msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: webtrees vietnamese Version 1.5.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: i18n@webtrees.net\n" "POT-Creation-Date: 2018-09-25 11:51+0100\n" "PO-Revision-Date: 2018-10-01 12:27+0000\n" "Last-Translator: Truong Van Phap \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Weblate 2.10\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Basepath: ..\n" "X-Poedit-KeywordsList: translate;noop;plural:1,2\n" "X-Poedit-SearchPath-0: .\n" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:160 #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:188 #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:282 #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:309 #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:334 #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:359 msgid " but the details are unknown" msgstr " nhưng chi tiết không được biết" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:159 #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:187 #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:214 #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:281 #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:308 #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:333 #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:358 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:125 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:157 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:315 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:353 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:384 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:423 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:454 msgid " in " msgstr " tại " #. I18N: Abbreviation for "number %s" #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:183 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:190 #, php-format msgid "#%s" msgstr "#%s" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:283 #, php-format msgid "%1$s %2$s has a %3$s link to %4$s." msgstr "%1$s %2$s có một %3$s liên kết đến %4$s." #. I18N: %1$s=“fifth cousin”, etc., %2$s>=4 #: app/Functions/Functions.php:2267 #, php-format msgid "%1$s %2$s times removed ascending" msgstr "%1$s %2$s đời lên" #. I18N: %1$s=“fifth cousin”, etc., %2$s>=4 #: app/Functions/Functions.php:2271 #, php-format msgid "%1$s %2$s times removed descending" msgstr "%1$s %2$s đời xuống" #: app/Functions/FunctionsPrintLists.php:64 #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:299 #, php-format msgid "%1$s (%2$s)" msgstr "%1$s (%2$s)" #. I18N: %1$s is a number of KB, %2$s is a (fractional) number of seconds #: app/Http/Controllers/AdminUpgradeController.php:247 #, php-format msgid "%1$s KB were downloaded in %2$s seconds." msgstr "%1$sKB được tải về trong %2$s giây." #: app/Http/Controllers/AdminPhpGedViewController.php:203 #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:392 #, php-format msgid "%1$s does not exist" msgstr "%1$s không Chấp nhận" #. I18N: placeholders are GEDCOM XREFs, such as R123 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:223 #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:294 #, php-format msgid "%1$s does not exist." msgstr "%1$s không tồn tại." #. I18N: placeholders are GEDCOM XREFs, such as R123 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:220 #, php-format msgid "%1$s does not exist. Did you mean %2$s?" msgstr "%1$s không tồn tại. Bạn muốn nói là %2$s?" #. I18N: %1$s and %2$s are internal ID numbers such as R123 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:253 #, php-format msgid "%1$s does not have a link back to %2$s." msgstr "%1$s không có liên kết ngược lại đến %2$s." #. I18N: …from the .ZIP file, %2$s is a (fractional) number of seconds #: app/Http/Controllers/AdminUpgradeController.php:295 #, php-format msgid "%1$s file was extracted in %2$s seconds." msgid_plural "%1$s files were extracted in %2$s seconds." msgstr[0] "%1$s tập tin trích xuất trong %2$s giây." #. I18N: %1$s is an internal ID number such as R123. %2$s and %3$s are record types, such as INDI or SOUR #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:244 #, php-format msgid "%1$s is a %2$s but a %3$s is expected." msgstr "%1$s là một %2$s nhưng một %3$s được cho là cần." #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:626 #, php-format msgid "%1$s × %2$s" msgstr "%1$s × %2$s" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:605 #, php-format msgctxt "FEMALE" msgid "%1$s × %2$s" msgstr "%1$s × %2$s" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:584 #, php-format msgctxt "MALE" msgid "%1$s × %2$s" msgstr "%1$s × %2$s" #. I18N: image dimensions, width × height #: app/Http/Controllers/AdminMediaController.php:678 app/MediaFile.php:277 #, php-format msgid "%1$s × %2$s pixels" msgstr "%1$s × %2$s pixels" #. I18N: A range of numbers #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:765 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:768 #: app/Individual.php:567 #, php-format msgid "%1$s–%2$s" msgstr "%1$s–%2$s" #: app/Functions/Functions.php:2290 #, php-format msgid "%1$s’s %2$s" msgstr "%1$s’s %2$s" #. I18N: This is the format string for the time-of-day. See http://php.net/date for codes #: app/I18N.php:883 msgid "%H:%i:%s" msgstr "%g:%i:%s %a" #. I18N: This is the format string for full dates. See http://php.net/date for codes #: app/I18N.php:285 msgid "%j %F %Y" msgstr "%j %F %Y" #. I18N: BCE=Before the Common Era, for Julian years < 0. See http://en.wikipedia.org/wiki/Common_Era #: app/Stats.php:7682 #, php-format msgid "%s BCE" msgstr "%s BCE" #. I18N: size of file in KB #: app/Http/Controllers/AdminMediaController.php:670 #: app/Http/Controllers/EditMediaController.php:503 app/MediaFile.php:350 #, php-format msgid "%s KB" msgstr "%s KB" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:552 #, php-format msgid "%s and her ancestors" msgstr "%s và tổ tiên của bà" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:562 #, php-format msgid "%s and his ancestors" msgstr "%s và tổ tiên của ông" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:879 #, php-format msgid "%s and the individuals that reference it." msgstr "%s và các cá nhân tham chiếu đến." #. I18N: %s is a family (husband + wife) #: app/Module/ClippingsCartModule.php:424 #, php-format msgid "%s and their children" msgstr "%s và con cái của họ" #. I18N: %s is a family (husband + wife) #: app/Module/ClippingsCartModule.php:426 #, php-format msgid "%s and their descendants" msgstr "%s các hậu duệ của họ" #: app/Module/LoggedInUsersModule.php:71 app/Stats.php:6179 #, php-format msgid "%s anonymous signed-in user" msgid_plural "%s anonymous signed-in users" msgstr[0] "%s người dùng nặc danh đang dùng" #: app/Functions/FunctionsCharts.php:300 app/Stats.php:4653 app/Stats.php:4655 #, php-format msgid "%s child" msgid_plural "%s children" msgstr[0] "%s con" #. I18N: Part of an age string. e.g. 5 years, 4 months and 3 days #: app/Functions/FunctionsDate.php:58 app/I18N.php:409 #, php-format msgid "%s day" msgid_plural "%s days" msgstr[0] "%s ngày" #: app/I18N.php:857 #, php-format msgid "%s day ago" msgid_plural "%s days ago" msgstr[0] "%s ngày qua" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:375 #: app/Http/Controllers/SearchController.php:415 #, php-format msgid "%s family has been updated." msgid_plural "%s families have been updated." msgstr[0] "%s gia đình đã được cập nhật." #: app/Stats.php:5472 app/Stats.php:5474 #, php-format msgid "%s grandchild" msgid_plural "%s grandchildren" msgstr[0] "%s cháu" #: app/I18N.php:863 #, php-format msgid "%s hour ago" msgid_plural "%s hours ago" msgstr[0] "%s giờ qua" #: app/Http/Controllers/LifespansChartController.php:392 #: resources/views/admin/trees-unconnected.php:20 #, php-format msgid "%s individual" msgid_plural "%s individuals" msgstr[0] "%s người" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:371 #: app/Http/Controllers/SearchController.php:405 #: app/Http/Controllers/SearchController.php:411 #, php-format msgid "%s individual has been updated." msgid_plural "%s individuals have been updated." msgstr[0] "%s cá nhân đã được cập nhật." #: app/Http/Controllers/LifespansChartController.php:383 #, php-format msgid "%s individual with events between %s and %s" msgid_plural "%s individuals with events between %s and %s" msgstr[0] "%s cá nhân với sự kiện giữa %s và %s" #: app/Http/Controllers/LifespansChartController.php:373 #, php-format msgid "%s individual with events in %s" msgid_plural "%s individuals with events in %s" msgstr[0] "%s cá nhân với các sự kiện vào %s" #: app/Http/Controllers/LifespansChartController.php:361 #, php-format msgid "%s individual with events in %s between %s and %s" msgid_plural "%s individuals with events in %s between %s and %s" msgstr[0] "%s cá nhân với các sự kiện vào %s giữa %s và %s" #. I18N: %s is a PHP function/module/setting #: app/Http/Controllers/SetupController.php:434 #, php-format msgid "%s is disabled on this server. You cannot install webtrees until it is enabled. Please ask your server’s administrator to enable it." msgstr "%s không hoạt động ở máy chủ này. Bạn không thể cài webtrees cho tới khi nó được kích hoạt. Xin yêu cầu quản trị site kích hoạt nó." #: app/Http/Controllers/AdminLocationController.php:568 #, php-format msgid "%s location has been imported." msgid_plural "%s locations have been imported." msgstr[0] "%s vị trí đã được nhập" #: app/Module/UserMessagesModule.php:177 #, php-format msgid "%s message" msgid_plural "%s messages" msgstr[0] "%s tin" #: app/I18N.php:869 #, php-format msgid "%s minute ago" msgid_plural "%s minutes ago" msgstr[0] "%s phút qua" #. I18N: Part of an age string. e.g. 5 years, 4 months and 3 days #: app/Functions/FunctionsDate.php:54 app/I18N.php:399 #: resources/views/modules/relatives/family.php:173 #, php-format msgid "%s month" msgid_plural "%s months" msgstr[0] "%s tháng" #: app/I18N.php:851 #, php-format msgid "%s month ago" msgid_plural "%s months ago" msgstr[0] "%s tháng qua" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:387 #, php-format msgid "%s note has been updated." msgid_plural "%s notes have been updated." msgstr[0] "%s ghi chú đã được cập nhật." #. I18N: %s=“fifth cousin”, etc. http://www.ancestry.com/learn/library/article.aspx?article=2856 #: app/Functions/Functions.php:2243 #, php-format msgid "%s once removed ascending" msgstr "%s đời 1 lệch 1 lớn" #. I18N: %s=“fifth cousin”, etc. http://www.ancestry.com/learn/library/article.aspx?article=2856 #: app/Functions/Functions.php:2247 #, php-format msgid "%s once removed descending" msgstr "%s đời 1 lệch 1 nhỏ" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:379 #, php-format msgid "%s repository has been updated." msgid_plural "%s repositories have been updated." msgstr[0] "%s kho lưu trữ đã cập nhật" #: app/I18N.php:872 #, php-format msgid "%s second ago" msgid_plural "%s seconds ago" msgstr[0] "%s giây qua" #. I18N: %s is a person's name #: resources/views/emails/message-user-html.php:7 #: resources/views/emails/message-user-text.php:4 #, php-format msgid "%s sent you the following message." msgstr "%s thông tin sau đây đã gửi đến bạn." #: app/Module/LoggedInUsersModule.php:77 app/Stats.php:6189 #, php-format msgid "%s signed-in user" msgid_plural "%s signed-in users" msgstr[0] "%s người dùng đang đăng nhập" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:383 #, php-format msgid "%s source has been updated." msgid_plural "%s sources have been updated." msgstr[0] "%s nguồn đã được cập nhật." #. I18N: %s=“fifth cousin”, etc. #: app/Functions/Functions.php:2259 #, php-format msgid "%s three times removed ascending" msgstr "%s cách ba đời trên" #. I18N: %s=“fifth cousin”, etc. #: app/Functions/Functions.php:2263 #, php-format msgid "%s three times removed descending" msgstr "%s cách 3 đời xuống" #. I18N: %s=“fifth cousin”, etc. #: app/Functions/Functions.php:2251 #, php-format msgid "%s twice removed ascending" msgstr "%s đời lệch 2 lớn" #. I18N: %s=“fifth cousin”, etc. #: app/Functions/Functions.php:2255 #, php-format msgid "%s twice removed descending" msgstr "%s đời lêch 2 nhỏ" #. I18N: Part of an age string. e.g. 7 weeks and 3 days #: app/Functions/FunctionsDate.php:56 app/I18N.php:404 #, php-format msgid "%s week" msgid_plural "%s weeks" msgstr[0] "%s tuần" #. I18N: Part of an age string. e.g. 5 years, 4 months and 3 days #: app/Functions/FunctionsDate.php:52 app/I18N.php:392 #: resources/views/modules/relatives/family.php:171 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:199 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:200 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:201 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:215 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:216 #, php-format msgid "%s year" msgid_plural "%s years" msgstr[0] "%s năm" #: app/I18N.php:845 #, php-format msgid "%s year ago" msgid_plural "%s years ago" msgstr[0] "%s năm qua" #: app/Http/Controllers/CalendarController.php:526 #: resources/views/modules/yahrzeit/list.php:10 #, php-format msgid "%s year anniversary" msgstr "Kỷ niệm năm %s" #: app/Functions/Functions.php:547 #, php-format msgid "%s × cousin" msgstr "%s × anh chị em họ" #: app/Functions/Functions.php:512 #, php-format msgctxt "FEMALE" msgid "%s × cousin" msgstr "bà con họ %s × đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:477 #, php-format msgctxt "MALE" msgid "%s × cousin" msgstr "bà con họ %s × đời" #. I18N: BCE=Before the Common Era, for Julian years < 0. See http://en.wikipedia.org/wiki/Common_Era #: app/Date/JulianDate.php:94 #, php-format msgid "%s BCE" msgstr "%s BCE" #. I18N: CE=Common Era, for Julian years > 0. See http://en.wikipedia.org/wiki/Common_Era #: app/Date/JulianDate.php:98 app/Date/JulianDate.php:102 #, php-format msgid "%s CE" msgstr "%s CE" #. I18N: Label on a graph; 40+ means 40 or more #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:773 #, php-format msgid "%s+" msgstr "%s+" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:553 #, php-format msgid "%s, her ancestors and their families" msgstr "%s, các tổ tiên và gia đình của bà" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:550 #, php-format msgid "%s, her parents and siblings" msgstr "%s, Cha mẹ và anh chi em của họ" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:551 #, php-format msgid "%s, her spouses and children" msgstr "%s, chồng và con của họ" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:554 #, php-format msgid "%s, her spouses and descendants" msgstr "%s, các chồng, con của bà" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:563 #, php-format msgid "%s, his ancestors and their families" msgstr "%s, tổ tiên và gia đình tổ tiên của ông" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:560 #, php-format msgid "%s, his parents and siblings" msgstr "%s, cha mẹ và anh em của cha mẹ của ông" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:561 #, php-format msgid "%s, his spouses and children" msgstr "%s, các hôn thê và con cái của các hôn thê của ông" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:564 #, php-format msgid "%s, his spouses and descendants" msgstr "%s, các hôn thê và con cháu của hôn thể của ông" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:587 app/Module/UserMessagesModule.php:112 msgid "<select>" msgstr "<chọn>" #. I18N: Description of an individual’s age at an event. For example, Died 14 Jan 1900 (aged 43 years) #: app/I18N.php:427 app/I18N.php:431 #, php-format msgid "(aged %s)" msgstr "(tuổi %s)" #. I18N: Description of an individual’s age at an event. For example, Died 14 Jan 1900 (aged less than 21 years) #: app/I18N.php:418 #, php-format msgid "(aged less than %s)" msgstr "(tuổi nhỏ hơn %s)" #. I18N: Description of an individual’s age at an event. For example, Died 14 Jan 1900 (aged more than 21 years) #: app/I18N.php:423 #, php-format msgid "(aged more than %s)" msgstr "(tuổi nhiều hơn %s)" #. I18N: %s is a number #. I18N: %s is a placeholder for a number #: app/Datatables.php:56 app/I18N.php:320 #, php-format msgid "(filtered from %s total entries)" msgstr "(lọc từ tổng %s mục nhập)" #. I18N: Description of an individual’s age at an event. For example, Died 14 Jan 1900 (in childhood) #: app/I18N.php:386 msgid "(in childhood)" msgstr "lúc thiếu niên" #. I18N: Description of an individual’s age at an event. For example, Died 14 Jan 1900 (in infancy) #: app/I18N.php:383 msgid "(in infancy)" msgstr "lúc ấu thời" #. I18N: Description of an individual’s age at an event. For example, Died 14 Jan 1900 (stillborn) #: app/I18N.php:380 msgid "(stillborn)" msgstr "(chết non)" #. I18N: This punctuation is used to separate lists of items #: app/I18N.php:539 msgid ", " msgstr ", " #: app/Stats.php:7709 msgctxt "CENTURY" msgid "10th" msgstr "10" #: app/Stats.php:7707 msgctxt "CENTURY" msgid "11th" msgstr "11" #: app/Stats.php:7705 msgctxt "CENTURY" msgid "12th" msgstr "12" #: app/Stats.php:7703 msgctxt "CENTURY" msgid "13th" msgstr "13" #: app/Stats.php:7701 msgctxt "CENTURY" msgid "14th" msgstr "14" #: app/Stats.php:7699 msgctxt "CENTURY" msgid "15th" msgstr "15" #: app/Stats.php:7697 msgctxt "CENTURY" msgid "16th" msgstr "16" #: app/Stats.php:7695 msgctxt "CENTURY" msgid "17th" msgstr "17" #: app/Stats.php:7693 msgctxt "CENTURY" msgid "18th" msgstr "18" #: app/Stats.php:7691 msgctxt "CENTURY" msgid "19th" msgstr "19" #: app/Stats.php:7727 msgctxt "CENTURY" msgid "1st" msgstr "1" #: app/Stats.php:7689 msgctxt "CENTURY" msgid "20th" msgstr "20" #: app/Stats.php:7687 msgctxt "CENTURY" msgid "21st" msgstr "21" #: app/Stats.php:7725 msgctxt "CENTURY" msgid "2nd" msgstr "2" #: app/Stats.php:7723 msgctxt "CENTURY" msgid "3rd" msgstr "3" #: app/Stats.php:7721 msgctxt "CENTURY" msgid "4th" msgstr "4" #: app/Stats.php:7719 msgctxt "CENTURY" msgid "5th" msgstr "5" #: app/Stats.php:7717 msgctxt "CENTURY" msgid "6th" msgstr "6" #: app/Stats.php:7715 msgctxt "CENTURY" msgid "7th" msgstr "7" #: app/Stats.php:7713 msgctxt "CENTURY" msgid "8th" msgstr "8" #: app/Stats.php:7711 msgctxt "CENTURY" msgid "9th" msgstr "9" #: resources/views/admin/trees.php:390 msgid "Important note: The transfer wizard is not able to assist with moving media items. You will need to set up and move or copy your media configuration and objects separately after the transfer wizard is finished." msgstr "Ghi chú quan trọng: Wizard chuyển không thể hỗ trợ chuyển các tập tin hình. Bạn cần cài đặt và chuyển hay sao chép cấu hình file hình và các đối tượng sau khi đã chạy wizard xong." #. I18N: default option in list of themes #: app/Http/Controllers/AccountController.php:162 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:896 #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:479 msgid "" msgstr "" #: resources/views/register-page.php:10 msgid "
Notice:
By completing and submitting this form, you agree:
  • to protect the privacy of living individuals listed on our site;
  • and in the text box below, to explain to whom you are related, or to provide us with information on someone who should be listed on our website.
" msgstr "
Lưu ý:
Qua việc điền đủ và gửi mẫu này, bạn đồng ý: :
  • to bảo vệ tính riêng tư của người sống nêu trong site;
  • và trong hộp văn bản bên dưới, giải thích bạn quan hệ với ai, hay cung cấp cho chúng tôi thông tin về người nào cần nêu ra ở site chúng tôi..
" #. I18N: a label/value pair, such as “Occupation: Farmer”. Some languages may need to change the punctuation. #: app/Fact.php:544 app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:547 #: app/GedcomTag.php:1990 #, php-format msgid "%1$s: %2$s" msgstr "%1$s: %2$s" #. I18N: URL = web address #: resources/views/modals/media-file-fields.php:20 #, fuzzy msgid "A URL" msgstr "đường dẫn" #. I18N: Description of the “RelationshipsChart” module #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:63 msgid "A chart displaying relationships between two individuals." msgstr "A chart displaying relationships between two individuals.biểu đố hiển thị mối quan hệ giũa hai người." #. I18N: Description of the “FamilyBookChart” module #: app/Module/FamilyBookChartModule.php:49 msgid "A chart of an individual’s ancestors and descendants, as a family book." msgstr "A chart of an individual’s ancestors and descendants, as a family book.Biểu đồ của tổ tiên và hậu duệ của một cá nhân xem như một gia đình." #. I18N: Description of the “CompactTreeChart” module #: app/Module/CompactTreeChartModule.php:49 msgid "A chart of an individual’s ancestors, as a compact tree." msgstr "A chart of an individual’s ancestors, as a compact tree. Biểu đồ tổ tiên của một cá nhân." #. I18N: Description of the “PedigreeChart” module #: app/Module/PedigreeChartModule.php:49 msgid "A chart of an individual’s ancestors, formatted as a tree." msgstr "A chart of an individual’s ancestors, formatted as a tree. Biểu đồ tổ tiên dưới dạng cây." #. I18N: Description of the “AncestorsChart” module #: app/Module/AncestorsChartModule.php:49 msgid "A chart of an individual’s ancestors." msgstr "A chart of an individual’s ancestors. Biểu đồ tổ tiên của một cá nhân." #. I18N: Description of the “DescendancyChart” module #: app/Module/DescendancyChartModule.php:49 msgid "A chart of an individual’s descendants." msgstr "A chart of an individual’s descendants. Biểu đồ con cháu của một cá nhân." #. I18N: Description of the “LifespansChart” module #: app/Module/LifespansChartModule.php:49 msgid "A chart of individuals’ lifespans." msgstr "A chart of individuals’ lifespans. Biểu đồ tuổi thọ của một cá nhân." #: resources/views/edit/link-child-to-family.php:28 msgid "A child may have more than one set of parents. The relationship between the child and the parents can be biological, legal, or based on local culture and tradition. If no pedigree is specified, then a biological relationship will be assumed." msgstr "Con có thể có nhiều hơn cặp cha mẹ. Quan hệ giữa con và cha mẹ có thể là quan hệ sinh học, pháp lý, hoặc dựa trên văn hóa và truyền thống địa phương. Nếu không có tộc hệ nào được nêu, thì ta giả định đó là quan hệ sinh học." #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateDuplicateLinksPlugin.php:45 msgid "A common error is to have multiple links to the same record, for example listing the same child more than once in a family record." msgstr "Một lỗi thông thường là một liên kết đến cùng hồ sơ, thí dụ như liệt kê cùng đứa trẻ hơn 1 lần trong cùng bản ghi gia đình." #: resources/views/setup/step-4-database-name.php:20 msgid "A database server can store many separate databases. You need to select an existing database (created by your server’s administrator) or create a new one (if your database user account has sufficient privileges)." msgstr "Máy chủ CSDL có thể lưu trữ nhiề CSDL riêng biệt. Bạn cần chọn một CSDL đang có (tạo ra bởi người quản trị của máy chủ), hay tạo ra một CSDL mới (nếu tài khoản người dùng CSDL có đủ quyền này)." #. I18N: Description of the “Fan Chart” module #: app/Module/FanChartModule.php:49 msgid "A fan chart of an individual’s ancestors." msgstr "A fan chart of an individual’s ancestors. Biểu đồ đơn giản của một cá nhân." #: resources/views/admin/map-import-form.php:15 #: resources/views/admin/trees-export.php:12 #: resources/views/admin/trees-import.php:37 #: resources/views/modals/media-file-fields.php:16 #: resources/views/modals/media-file-fields.php:77 msgid "A file on the server" msgstr "Một tập tin ở máy phục vụ" #: resources/views/admin/map-import-form.php:39 #: resources/views/admin/trees-export.php:112 #: resources/views/admin/trees-import.php:26 #: resources/views/modals/media-file-fields.php:12 #: resources/views/modals/media-file-fields.php:28 msgid "A file on your computer" msgstr "Một tập tin ở máy bàn của bạn" #. I18N: Description of the “My page” module #: app/Module/UserWelcomeModule.php:43 msgid "A greeting message and useful links for a user." msgstr "Dòng chào mừng và các liên kết có ích cho người dùng." #. I18N: Description of the “Home page” module #: app/Module/WelcomeBlockModule.php:43 msgid "A greeting message for site visitors." msgstr "Dòng chào cho khách thăm website của bạn." #. I18N: Description of the “Pending changes” module #: app/Module/ReviewChangesModule.php:47 msgid "A list of changes that need to be reviewed by a moderator, and email notifications." msgstr "Một danh sách các thay đổi cần được biên tập viên xem xét, và thông báo bằng email." #. I18N: Description of the “FAQ” module #: app/Module/FrequentlyAskedQuestionsModule.php:45 msgid "A list of frequently asked questions and answers." msgstr "Danh sách các câu hỏi thường gặp và câu trả lời." #. I18N: Description of the “Recent changes” module #: app/Module/RecentChangesModule.php:51 msgid "A list of records that have been updated recently." msgstr "Danh sách các bản ghi đã được cập nhật gần đây." #. I18N: Description of “Research tasks” module #: app/Module/ResearchTaskModule.php:48 msgid "A list of tasks and activities that are linked to the family tree." msgstr "Danh sách các công việc và hoạt động liên kết đến cây gia đình." #. I18N: Description of the “Yahrzeiten” module. A “Hebrew death” is a death where the date is recorded in the Hebrew calendar. #: app/Module/YahrzeitModule.php:54 msgid "A list of the Hebrew death anniversaries that will occur in the near future." msgstr "Danh sách các ngày kỷ niệm ngày mất Do Thái sẽ xảy ra trong thời gian sắp tới." #. I18N: Description of the “On this day” module #: app/Module/OnThisDayModule.php:91 msgid "A list of the anniversaries that occur today." msgstr "Danh sách ngày kỷ niệm xảy ra hôm nay." #. I18N: Description of the “Upcoming events” module #: app/Module/UpcomingAnniversariesModule.php:101 msgid "A list of the anniversaries that will occur in the near future." msgstr "Danh sách các ngày kỷ niệm sẽ đến trong tương lai gần." #. I18N: Description of the “Top given names” module #: app/Module/TopGivenNamesModule.php:46 msgid "A list of the most popular given names." msgstr "Danh sách những tên phổ biến nhất." #. I18N: Description of the “Top surnames” module #: app/Module/TopSurnamesModule.php:55 msgid "A list of the most popular surnames." msgstr "Một danh sách các họ phổ biến." #. I18N: Description of the “Most visited pages” module #: app/Module/TopPageViewsModule.php:51 msgid "A list of the pages that have been viewed the most number of times." msgstr "Danh sách các trang được xem với số lần nhiều nhất." #. I18N: Description of the “Who is online” module #: app/Module/LoggedInUsersModule.php:43 msgid "A list of users and visitors who are currently online." msgstr "Một danh sách người dùng và k hách đang xem." #: resources/views/help/media-object.php:4 msgid "A media object is a record in the family tree which contains information about a media file. This information may include a title, a copyright notice, a transcript, privacy restrictions, etc. The media file, such as the photo or video, can be stored locally (on this webserver) or remotely (on a different webserver)." msgstr "Đối tượng đa phương tiện là một hồ sơ trong cây gia đình chứa thông tin về đa phương tiện. Thông tin này có thể gồm tiêu đề, thông báo bản quyền, phiên âm, hạn chế riêng tư v.v.. Tập tin đa phương tiện, như hình hay phim, có thể chứa cục bộ (ở máy phục vụ web này) hay từ xa (ở máy phục vụ web khác)." #: app/Http/Controllers/Auth/ForgotPasswordController.php:87 #, php-format msgid "A new password has been created and emailed to %s. You can change this password after you sign in." msgstr "Đã tạo một mật khẩu mới và đã gửi bằng email đến %s. Bạn có thể thay đổi mật khẩu này sau khi đăng nhập." #: resources/views/emails/password-reset-html.php:7 #: resources/views/emails/password-reset-text.php:4 msgid "A new password has been requested for your username." msgstr "Có yêu cầu mật khẩu mới cho tên người dùng của bạn." #. I18N: %1$s is a real-name, %2$s is a username, %3$s is an email address #: resources/views/emails/verify-notify-html.php:8 #: resources/views/emails/verify-notify-text.php:5 #, php-format msgid "A new user (%1$s) has requested an account (%2$s) and verified an email address (%3$s)." msgstr "Một người dùng mới (%1$s) đã yêu cầu tạo tài khoản (%2$s) và đã được xác minh bằng một địa chỉ email (%3$s)." #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:116 #: resources/views/admin/control-panel.php:28 #: resources/views/admin/upgrade/wizard.php:17 msgid "A new version of webtrees is available." msgstr "Đang có một phiên bản webtrees mới hơn." #. I18N: Description of the “Journal” module #: app/Module/UserJournalModule.php:66 msgid "A private area to record notes or keep a journal." msgstr "Một vùng riêng để ghi chép các ghi chú hoặc để ghi nhật ký." #. I18N: %s is a server name/URL #: resources/views/emails/register-notify-html.php:7 #: resources/views/emails/register-notify-text.php:4 #, php-format msgid "A prospective user has registered with webtrees at %s." msgstr "Một người dùng tương lại đã đăng ký chương trình webtrees ở %s." #. I18N: Description of the “Pedigree” module #: app/Module/PedigreeReportModule.php:43 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:4 msgid "A report of an individual’s ancestors, formatted as a tree." msgstr "Một báo cáo các tổ tiên của một cá nhân, trình bày dạng cây." #. I18N: Description of the “Ancestors” module #: app/Module/AhnentafelReportModule.php:51 #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:5 msgid "A report of an individual’s ancestors, in a narrative style." msgstr "Một báo cáo tổ tiên của một cá nhân, trình bày theo kiểu tường thuật." #. I18N: Description of the “Descendants” module #: app/Module/DescendancyReportModule.php:43 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:4 msgid "A report of an individual’s descendants, in a narrative style." msgstr "Một báo cáo con cháu của một người dạng tường thuật." #. I18N: Description of the “Individual” module #: app/Module/IndividualReportModule.php:43 #: modules_v3/individual_report/report.xml:4 msgid "A report of an individual’s details." msgstr "Một báo cáo về chi tiết của một cá nhân." #: modules_v3/fact_sources/report.xml:4 msgid "A report of facts which are supported by a given source." msgstr "Một báo cáo về sự kiện hỗ trợ bởi một nguồn." #. I18N: Description of the “Family” module #: app/Module/FamilyGroupReportModule.php:43 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:4 msgid "A report of family members and their details." msgstr "Báo cáo thành viên gia đình và chi tiết của họ." #. I18N: Description of the “Deaths” module #: app/Module/DeathReportModule.php:43 modules_v3/death_report/report.xml:4 msgid "A report of individuals who died in a given time or place." msgstr "Một báo cáo các cá nhân đã mất ở một nơi nào đó." #. I18N: Description of the “Occupations” module #: app/Module/OccupationReportModule.php:43 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:4 msgid "A report of individuals who had a given occupation." msgstr "Báo cáo cá nhân có một nghề nào đó." #. I18N: Description of the “Births” module #: app/Module/BirthReportModule.php:43 modules_v3/birth_report/report.xml:4 msgid "A report of individuals who were born in a given time or place." msgstr "Một báo cáo các cá nhân sinh ở một địa điểm nào đó." #. I18N: Description of the “Cemeteries” module #: app/Module/CemeteryReportModule.php:43 #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:4 msgid "A report of individuals who were buried in a given place." msgstr "Một bản báo cáo các cá nhân được an táng cùng một địa điểm nào đó." #. I18N: Description of the “Marriages” module #: app/Module/MarriageReportModule.php:43 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:4 msgid "A report of individuals who were married in a given time or place." msgstr "Một báo cáo về các cá nhân đã kết h ôn ở một thời gian hay địa điểm nào đó." #. I18N: Description of the “Changes” module #: app/Module/ChangeReportModule.php:43 modules_v3/change_report/report.xml:4 msgid "A report of recent and pending changes." msgstr "Báo cáo các thay đổi mới đây và đang chờ." #. I18N: Description of the “Related families” #: app/Module/IndividualFamiliesReportModule.php:43 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:4 msgid "A report of the families that are closely related to an individual." msgstr "Một báo cáo các gia đình liên hệ mật thiết đến một cá nhân." #. I18N: Description of the “Related individuals” module #: app/Module/RelatedIndividualsReportModule.php:43 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:4 msgid "A report of the individuals that are closely related to an individual." msgstr "Một báo cáo các cá nhân có quan hệ gần gũi với một cá nhân khác." #. I18N: Description of the “Source” module #: app/Module/FactSourcesReportModule.php:43 msgid "A report of the information provided by a source." msgstr "Một báo cáo các thông tin cung cấp từ một nguồn." #. I18N: Description of the “Missing data” #: app/Module/MissingFactsReportModule.php:43 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:4 msgid "A report of the information that is missing for an individual and their relatives." msgstr "Một bản báo cáo về các thông tin còn thiếu của cá nhân và các người thân của họ." #. I18N: Description of the “Vital records” module. “Vital records” are life events - birth/marriage/death #: app/Module/BirthDeathMarriageReportModule.php:51 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:4 msgid "A report of vital records for a given date or place." msgstr "Một báo cáo về các điểm quan trọng cho một ngày hay địa điểm nào đó." #: resources/views/admin/users-edit.php:226 msgid "A role is a set of access rights, which give permission to view data, change preferences, etc. Access rights are assigned to roles, and roles are granted to users. Each family tree can assign different access to each role, and users can have a different role in each family tree." msgstr "Vai trò là một tập hợp các quyền truy cập, như cho phép xem dữ liệu, thay đổi các thiết lập cấu hình, vv. Quyền truy cập được cấp cho vai trò, và vai trò được cấp cho người sử dụng. Mỗi cây gia đình có thể chỉ định quyền truy cập khác nhau cho từng vai trò, và người dùng có thể có một vai trò khác nhau trong từng cây gia đình." #. I18N: Description of the “Family navigator” module #: app/Module/FamilyNavigatorModule.php:39 msgid "A sidebar showing an individual’s close families and relatives." msgstr "Một thanh biên hiển thị các gia đình gần và bà con của một cá nhân." #. I18N: Description of the “Extra information” module #: app/Module/ExtraInformationModule.php:42 msgid "A sidebar showing non-genealogy information about an individual." msgstr "Thanh biên hiển thị các thông tin không gia tộc về một người." #. I18N: Description of the “Descendants” module #: app/Module/DescendancyModule.php:45 msgid "A sidebar showing the descendants of an individual." msgstr "Một thanh biên hiển thị con cháu của một người." #. I18N: Description of the “Families” module #: app/Module/RelativesTabModule.php:48 msgid "A tab showing the close relatives of an individual." msgstr "Một thẻ hiển thị bà con gần của một người." #. I18N: Description of the “Facts and events” module #: app/Module/IndividualFactsTabModule.php:45 msgid "A tab showing the facts and events of an individual." msgstr "Một thẻ hiển thị sự kiện và số liệu của một cá nhân." #. I18N: Description of the “Media” module #: app/Module/MediaTabModule.php:44 msgid "A tab showing the media objects linked to an individual." msgstr "Một thẻ hiển thị các đối tượng đa phương tiện liên kết với một người." #. I18N: Description of the “Notes” module #: app/Module/NotesTabModule.php:44 msgid "A tab showing the notes attached to an individual." msgstr "Một thẻ hiển thị ghi chú liên quan đến một cá nhân." #. I18N: Description of the “Sources” module #: app/Module/SourcesTabModule.php:44 msgid "A tab showing the sources linked to an individual." msgstr "Một thẻ hiển thị nguồn liên kết đến một cá nhân." #. I18N: Description of the “TimelineChart” module #: app/Module/TimelineChartModule.php:49 msgid "A timeline displaying individual events." msgstr "Dòng thời gian hiển thị các sự kiện riêng lẻ." #: resources/views/admin/users-edit.php:104 msgid "A user will not be able to sign in until both “email verified” and “approved by administrator” are selected." msgstr "Môt người dùng không thể nào đăng nhập cho tới khi tùy chọn xác minh bằng email và chấp thuận của quản trị được chọn." #. I18N: time format “%A” - between 00:00:01 and 11:59:59 #: app/Functions/FunctionsDate.php:105 msgid "A.M." msgstr "sáng" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:13 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:12 modules_v3/birth_report/report.xml:10 #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:8 #: modules_v3/change_report/report.xml:9 modules_v3/death_report/report.xml:11 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:8 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:8 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:11 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:12 #: modules_v3/individual_report/report.xml:9 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:10 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:8 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:7 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:7 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:8 msgctxt "paper size" msgid "A3" msgstr "khổ A3" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:13 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:12 modules_v3/birth_report/report.xml:10 #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:8 #: modules_v3/change_report/report.xml:9 modules_v3/death_report/report.xml:11 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:8 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:8 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:11 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:12 #: modules_v3/individual_report/report.xml:9 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:10 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:8 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:7 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:7 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:8 msgctxt "paper size" msgid "A4" msgstr "khổ A4" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:223 msgid "Aba, Nigeria" msgstr "Aba, Nigeria" #: app/Date/JalaliDate.php:261 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Aban" msgid "Aban" msgstr "Aban" #. I18N: 8th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:134 msgctxt "GENITIVE" msgid "Aban" msgstr "Tháng Aban" #. I18N: 8th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:224 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Aban" msgstr "Tháng Aban" #. I18N: 8th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:179 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Aban" msgstr "Tháng Aban" #. I18N: 8th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:89 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Aban" msgstr "Tháng Aban" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:737 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:739 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:743 msgid "Abbreviate place names" msgstr "Viết tắt của tên địa điểm" #. I18N: gedcom tag ABBR #: app/GedcomTag.php:461 resources/views/modals/source-fields.php:14 msgid "Abbreviation" msgstr "Viết tắt" #: resources/views/pending-changes-page.php:44 #: resources/views/pending-changes-page.php:58 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" #: resources/views/pending-changes-page.php:101 msgid "Accept all changes" msgstr "Chấp thuận tất cả thay đổi" #: resources/views/admin/module-components.php:19 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:220 msgid "Access level" msgstr "Cấp độ truy cập" #: resources/views/admin/users-edit.php:223 msgid "Access to family trees" msgstr "Truy cập và thiết đặt cho trang gia đình" #: resources/views/admin/users-edit.php:82 msgid "Account approval and email verification" msgstr "Chấp thuận tài khoản và xác minh địa chỉ email" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:226 msgid "Accra, Ghana" msgstr "Accra, Ghana" #: resources/views/admin/webtrees1-thumbnails.php:26 #, fuzzy msgid "Action" msgstr "hoạt động" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:186 msgctxt "GENITIVE" msgid "Adar" msgstr "Adar" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:292 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Adar" msgstr "Adar" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:239 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Adar" msgstr "Adar" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:133 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Adar" msgstr "Adar" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:184 msgctxt "GENITIVE" msgid "Adar I" msgstr "Adar I" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:290 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Adar I" msgstr "Adar I" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:237 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Adar I" msgstr "Adar I" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:131 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Adar I" msgstr "Adar I" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:188 msgctxt "GENITIVE" msgid "Adar II" msgstr "Adar II" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:294 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Adar II" msgstr "Adar II" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:241 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Adar II" msgstr "Adar II" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:135 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Adar II" msgstr "Adar II" #: app/Http/Controllers/AdminLocationController.php:107 #: resources/views/edit-blocks-page.php:176 #: resources/views/edit-blocks-page.php:188 #: resources/views/modules/census-assistant.php:58 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:401 #: app/Module/ClippingsCartModule.php:527 #: app/Module/ClippingsCartModule.php:665 #: app/Module/ClippingsCartModule.php:729 #: app/Module/ClippingsCartModule.php:793 #: app/Module/ClippingsCartModule.php:857 #, php-format msgid "Add %s to the clippings cart" msgstr "Thêm %s vào giỏ" #: resources/views/modules/relatives/family.php:203 msgid "Add a brother or sister" msgstr "Thêm chị hay anh" #: app/Http/Controllers/EditFamilyController.php:112 msgid "Add a child" msgstr "Thêm con trai" #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:234 #: resources/views/modules/relatives/tab.php:131 msgid "Add a child to create a one-parent family" msgstr "Thêm con trai để tạo thành gia đình một cha" #: app/Functions/FunctionsCharts.php:310 #: resources/views/family-page-menu.php:16 msgid "Add a child to this family" msgstr "Thêm con cho gia đình này" #: resources/views/edit/raw-gedcom-record.php:44 msgid "Add a fact" msgstr "Thêm một sự kiện" #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:332 #: resources/views/family-page.php:49 #: resources/views/modules/relatives/tab.php:24 msgid "Add a father" msgstr "Thêm bố mới" #: resources/views/modules/gedcom_favorites/favorites.php:31 #: resources/views/modules/user_favorites/favorites.php:30 msgid "Add a favorite" msgstr "Thêm người ưa chuộng mới" #: app/Http/Controllers/EditFamilyController.php:209 #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:425 #: resources/views/modules/relatives/tab.php:110 msgid "Add a husband" msgstr "Thêm chồng mới" #: resources/views/modules/relatives/family.php:46 msgid "Add a husband to this family" msgstr "Thêm chồng mới cho gia đình này" #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:757 #: resources/views/modules/relatives/tab.php:122 msgid "Add a husband using an existing individual" msgstr "Thêm chồng bằng cách sử dụng người đang có" #: app/Http/Controllers/EditMediaController.php:72 #: resources/views/media-page.php:154 #: resources/views/modals/add-media-file.php:6 #, fuzzy msgid "Add a media file" msgstr "tải một hình ảnh" #: resources/views/cards/add-media-object.php:7 #: resources/views/family-page.php:111 resources/views/individual-page.php:77 #: resources/views/source-page.php:79 msgid "Add a media object" msgstr "Thêm đối tượng đa phương tiện mới" #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:329 #: resources/views/family-page.php:55 #: resources/views/modules/relatives/tab.php:31 msgid "Add a mother" msgstr "Thêm mẹ mới" #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:641 #: resources/views/individual-page-menu.php:19 msgid "Add a name" msgstr "Thêm Tên mới" #: resources/views/modules/gedcom_news/list.php:46 #: resources/views/modules/user_blog/list.php:45 msgid "Add a news article" msgstr "Thêm một tin tức mới" #: resources/views/cards/add-note.php:7 resources/views/family-page.php:88 #: resources/views/modules/notes/tab.php:38 msgid "Add a note" msgstr "Thêm Lời Ghi mới" #: resources/views/cards/add-restriction.php:7 #: resources/views/media-page.php:144 msgid "Add a restriction" msgstr "Thêm hạn chế mới" #: resources/views/cards/add-shared-note.php:7 #: resources/views/family-page.php:99 resources/views/media-page.php:134 #: resources/views/modules/notes/tab.php:48 msgid "Add a shared note" msgstr "Thêm ghi chú chung" #: resources/views/modules/relatives/family.php:201 msgid "Add a son or daughter" msgstr "Thêm một con trai hay con gái" #: resources/views/cards/add-source-citation.php:8 #: resources/views/family-page.php:123 resources/views/media-page.php:124 #: resources/views/modules/sources_tab/tab.php:36 msgid "Add a source citation" msgstr "Thêm Nguồn Sự Dẫn mới" #: app/Module/StoriesModule.php:226 #: resources/views/modules/stories/config.php:26 #: resources/views/modules/stories/tab.php:23 msgid "Add a story" msgstr "Thêm chuyện" #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:273 #: resources/views/admin/control-panel.php:236 msgid "Add a user" msgstr "Thêm vào một thành viên mới" #: app/Http/Controllers/EditFamilyController.php:206 #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:429 #: resources/views/modules/relatives/tab.php:108 msgid "Add a wife" msgstr "Thêm vợ mới" #: resources/views/modules/relatives/family.php:83 msgid "Add a wife to this family" msgstr "Thêm vợ mới cho gia đình này" #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:760 #: resources/views/modules/relatives/tab.php:120 msgid "Add a wife using an existing individual" msgstr "Thêm vợ bằng người đã có" #. I18N: FAQ = “Frequently Asked Question” #: app/Module/FrequentlyAskedQuestionsModule.php:309 #: resources/views/modules/faq/config.php:31 msgid "Add an FAQ" msgstr "Thêm mục Câu hỏi và trả lời FAQ" #: resources/views/cards/add-associate.php:7 msgid "Add an associate" msgstr "Thêm người liên kết mới" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:510 msgid "Add from clipboard" msgstr "Thêm từ bộ nhớ tạm" #: resources/views/lifespans-page.php:19 msgid "Add individuals" msgstr "Thêm người" #: resources/views/modules/relatives/family.php:126 msgid "Add marriage details" msgstr "Thêm chi tiết kết hôn" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateMissingDeathPlugin.php:35 msgid "Add missing death records" msgstr "Thêm bản ghi người chết bị thiếu" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateMarriedNamesPlugin.php:41 msgid "Add missing married names" msgstr "Thêm tên người kết hôn còn thiếu" #: resources/views/search-advanced-page.php:26 msgid "Add more fields" msgstr "Thêm trường nữa" #. I18N: Description of the “Stories” module #: app/Module/StoriesModule.php:47 msgid "Add narrative stories to individuals in the family tree." msgstr "Thêm các câu chuyện kể về các cá nhân trong cây gia đình." #: resources/views/admin/map-import-form.php:72 #, fuzzy msgid "Add new, and update existing records" msgstr "Thêm mới và cập nhật các bản ghi hiện có" #: resources/views/admin/trees-import.php:83 msgid "Add spaces where long lines were wrapped" msgstr "Thêm khoảng cách nơi câu dài bị cuốn" #. I18N: A media path (e.g. C:\aaa\bbb\ccc\) in a GEDCOM file #: resources/views/admin/trees-export.php:55 msgid "Add the GEDCOM media path to filenames" msgstr "Thêm đường dẫn đa phương tiện vào tên tập tin GEDCOM" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:213 msgid "Add to TITLE header tag" msgstr "Thêm thẻ đầu TITLE" #: app/Theme/AbstractTheme.php:1389 msgid "Add to favorites" msgstr "Thêm vào mục ưa thích" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:134 #: resources/views/modules/clippings/add-options.php:12 msgid "Add to the clippings cart" msgstr "Thêm các đoạn nhớ vào xe" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:134 msgid "Add unique identifiers" msgstr "Thêm số nhận dạng" #: resources/views/admin/trees.php:202 msgid "Add unlinked records" msgstr "Thêm các hồ sơ không liên kết" #. I18N: Description of the “HTML” module #: app/Module/HtmlBlockModule.php:43 msgid "Add your own text and graphics." msgstr "Thêm hình ảnh và ghi chú của riêng bạn." #: app/Module/FamilyTreeNewsModule.php:182 app/Module/UserJournalModule.php:176 msgid "Add/edit a journal/news entry" msgstr "Thêm/Sửa Tin Tức/Nhật Ký" #. I18N: gedcom tag ADDR #: app/GedcomTag.php:464 resources/views/modals/submitter-fields.php:11 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #. I18N: gedcom tag ADD1 #: app/GedcomTag.php:467 msgid "Address line 1" msgstr "Địa chỉ dòng 1" #. I18N: gedcom tag ADD2 #: app/GedcomTag.php:470 msgid "Address line 2" msgstr "Địa chỉ dòng 2" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:229 msgid "Adelaide, Australia" msgstr "Adelaide, Úc" #: resources/views/admin/users-edit.php:217 #: resources/views/admin/users-edit.php:266 msgid "Administrator" msgstr "Quản trị" #: resources/views/setup/step-5-administrator.php:13 msgid "Administrator account" msgstr "Tài khoản quản trị" #: resources/views/admin/users-edit.php:202 msgid "Administrator comments on user" msgstr "Ý kiến quản trị về người dùng" #: resources/views/admin/control-panel.php:207 msgid "Administrators" msgstr "Các nhà quản trị" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:69 msgctxt "Female pedigree" msgid "Adopted" msgstr "Nhận làm con nuôi" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:67 msgctxt "Male pedigree" msgid "Adopted" msgstr "Nhận làm con nuôi" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:71 msgctxt "Pedigree" msgid "Adopted" msgstr "Nhận làm con nuôi" #: app/GedcomCode/GedcomCodeAdop.php:60 msgid "Adopted by both parents" msgstr "Nhận làm con nuôi bởi cả cha lẫn mẹ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeAdop.php:58 msgctxt "FEMALE" msgid "Adopted by both parents" msgstr "Nhận làm con nuôi bởi cả cha lẫn mẹ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeAdop.php:56 msgctxt "MALE" msgid "Adopted by both parents" msgstr "Nhận làm con nuôi bởi cả cha lẫn mẹ" #. I18N: gedcom tag _ADPF #: app/GedcomCode/GedcomCodeAdop.php:69 app/GedcomTag.php:1153 msgid "Adopted by father" msgstr "Được Cha nhận Làm Con Nuôi" #. I18N: gedcom tag _ADPF #: app/GedcomCode/GedcomCodeAdop.php:67 app/GedcomTag.php:1150 msgctxt "FEMALE" msgid "Adopted by father" msgstr "Nhận làm con nuôi bởi cha" #. I18N: gedcom tag _ADPF #: app/GedcomCode/GedcomCodeAdop.php:65 app/GedcomTag.php:1147 msgctxt "MALE" msgid "Adopted by father" msgstr "Nhận làm con nuôi bởi cha" #. I18N: gedcom tag _ADPM #: app/GedcomCode/GedcomCodeAdop.php:78 app/GedcomTag.php:1165 msgid "Adopted by mother" msgstr "Được Mẹ Nhận Làm Con Nuôi" #. I18N: gedcom tag _ADPM #: app/GedcomCode/GedcomCodeAdop.php:76 app/GedcomTag.php:1162 msgctxt "FEMALE" msgid "Adopted by mother" msgstr "Nhận làm con nuôi bởi mẹ" #. I18N: gedcom tag _ADPM #: app/GedcomCode/GedcomCodeAdop.php:74 app/GedcomTag.php:1159 msgctxt "MALE" msgid "Adopted by mother" msgstr "Nhận làm con nuôi bởi mẹ" #. I18N: gedcom tag ADOP #: app/GedcomTag.php:473 msgid "Adoption" msgstr "Nhận là con nuôi" #: app/GedcomTag.php:1137 msgid "Adoption of a brother" msgstr "Nhận anh/ em" #: app/GedcomTag.php:1096 msgid "Adoption of a child" msgstr "Nhận con nuôi" #: app/GedcomTag.php:1094 msgid "Adoption of a daughter" msgstr "Nhận con gái nuôi" #: app/GedcomTag.php:1105 app/GedcomTag.php:1114 app/GedcomTag.php:1123 msgid "Adoption of a grandchild" msgstr "Nhận cháu nuôi" #: app/GedcomTag.php:1103 msgid "Adoption of a granddaughter" msgstr "Nhận cháu gái nuôi" #: app/GedcomTag.php:1112 msgctxt "daughter’s daughter" msgid "Adoption of a granddaughter" msgstr "Nhận cháu gái nuôi" #: app/GedcomTag.php:1121 msgctxt "son’s daughter" msgid "Adoption of a granddaughter" msgstr "Nhận cháu gái nuôi" #: app/GedcomTag.php:1101 msgid "Adoption of a grandson" msgstr "Nhận cháu nuôi" #: app/GedcomTag.php:1110 msgctxt "daughter’s son" msgid "Adoption of a grandson" msgstr "Nhận cháu nuôi" #: app/GedcomTag.php:1119 msgctxt "son’s son" msgid "Adoption of a grandson" msgstr "Nhận cháu nuôi" #: app/GedcomTag.php:1128 msgid "Adoption of a half-brother" msgstr "Nhận anh em nuôi" #: app/GedcomTag.php:1132 msgid "Adoption of a half-sibling" msgstr "Nhận anh /em cùng cha/mẹ" #: app/GedcomTag.php:1130 msgid "Adoption of a half-sister" msgstr "Nhận chị / em gái cùng cha hay mẹ nuôi" #: app/GedcomTag.php:1141 msgid "Adoption of a sibling" msgstr "Nhận anh em" #: app/GedcomTag.php:1139 msgid "Adoption of a sister" msgstr "Nhận chị / em nuôi" #: app/GedcomTag.php:1092 msgid "Adoption of a son" msgstr "Nhận con nuôi" #. I18N: gedcom tag CHRA #: app/GedcomTag.php:605 msgid "Adult christening" msgstr "Lể Rửa Tội Cho Người Lớn" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1042 msgid "Advanced fact preferences" msgstr "Thiết đặt cho sự kiện nâng cao" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1047 msgid "Advanced name facts" msgstr "Sự kiện nâng cao cho tên" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1060 msgid "Advanced place name facts" msgstr "Sự kiện nâng cao cho nơi" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:460 #: app/Theme/AbstractTheme.php:1808 msgid "Advanced search" msgstr "Tìm nâng cao" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7165 msgid "Afghanistan" msgstr "Afganistan" #: resources/views/statistics-chart-custom.php:267 msgid "Africa" msgstr "Châu Phi" #: resources/views/admin/trees.php:349 msgid "After creating the family tree, you will be able to import data from a GEDCOM file." msgstr "Sau khi tạo cây gia đình, bạn có thể nhập dữ liệu từ tập tin GEDCOM vào." #: resources/views/emails/password-reset-html.php:24 #: resources/views/emails/password-reset-text.php:11 msgid "After you have signed in, select the “My account” link under the “My pages” menu and fill in the password fields to change your password." msgstr "Sau khi bạn đăng nhập, chọn liên kết “Tài khoản của tôi” bên dưới menu “Trang của tôi” và điền vào trường mật khẩu để thay đổi mật khẩu." #. I18N: gedcom tag AGE #: app/Functions/FunctionsPrint.php:299 app/Functions/FunctionsPrint.php:339 #: app/Functions/FunctionsPrint.php:354 app/GedcomTag.php:483 #: app/Stats.php:2701 app/Stats.php:4084 app/Stats.php:4086 #: resources/views/lists/families-table.php:189 #: resources/views/lists/families-table.php:192 #: resources/views/lists/individuals-table.php:213 #: resources/views/timeline-chart.php:352 #: resources/views/timeline-chart.php:354 #: resources/views/timeline-chart.php:413 msgid "Age" msgstr "Tuổi" #: resources/views/statistics-chart-families.php:79 msgid "Age at birth of child" msgstr "Tuổi khi sinh con" #: resources/views/admin/trees-privacy.php:63 msgid "Age at which to assume an individual is dead" msgstr "Tuổi được cho là một người đã chết" #: resources/views/statistics-chart-families.php:137 msgid "Age between husband and wife" msgstr "Tuổi giữa chồng và vợ" #: resources/views/statistics-chart-families.php:129 msgid "Age between siblings" msgstr "Tuổi giữa anh em" #: resources/views/statistics-chart-families.php:138 msgid "Age between wife and husband" msgstr "Tuổi giữa vợ và chồng" #: resources/views/statistics-chart-families.php:125 msgid "Age difference" msgstr "Cách biệt tuổi" #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:558 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:107 msgid "Age in year of first marriage" msgstr "tuổi vào năm kết hôn lần đầu" #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:500 #: resources/views/lists/families-table.php:408 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:106 #: resources/views/statistics-chart-families.php:55 msgid "Age in year of marriage" msgstr "Tuổi khi cưới" #: resources/views/statistics-chart-custom.php:193 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:196 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:209 #, fuzzy msgid "Age interval" msgstr "khoảng tuổi" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:548 msgid "Age of parents next to child’s birthdate" msgstr "Tuổi cha mẹ kế bên ngày sinh con" #: resources/views/lists/individuals-table.php:397 msgid "Age related to death year" msgstr "tuổi theo năm chết" #. I18N: gedcom tag AGNC #: app/GedcomTag.php:486 msgid "Agency" msgstr "Cơ quan" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7171 msgid "Aland Islands" msgstr "Aland Islands" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7173 msgid "Albania" msgstr "Arnavutluk" #. I18N: gedcom tag _ALBUM #. I18N: Name of a module #: app/GedcomTag.php:1183 app/Module/AlbumModule.php:40 msgid "Album" msgstr "Tập hình" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:235 msgid "Albuquerque, New Mexico, United States" msgstr "Albuquerque, New Mexico, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7290 msgid "Algeria" msgstr "Algeria" #. I18N: gedcom tag ALIA #: app/GedcomTag.php:489 msgid "Alias" msgstr "Còn gọi là" #: resources/views/lists/individuals-table.php:130 msgid "Alive" msgstr "Còn sống" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:178 #: app/Http/Controllers/ListController.php:121 #: app/Http/Controllers/ListController.php:130 #: app/Http/Controllers/ListController.php:139 #: app/Http/Controllers/ListController.php:234 #: app/Http/Controllers/ListController.php:333 #: app/Http/Controllers/ListController.php:335 #: app/Module/UserMessagesModule.php:130 app/Stats.php:5840 #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:7 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:6 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:6 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:7 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:11 #: modules_v3/individual_report/report.xml:8 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:6 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:7 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:6 #: resources/views/calendar-page.php:114 #: resources/views/modules/faq/config.php:55 #: resources/views/modules/faq/edit.php:61 #: resources/views/modules/random_media/config.php:10 msgid "All" msgstr "Tất cả" #: resources/views/admin/trees.php:383 msgid "All changes in PhpGedView must be accepted" msgstr "Mọi thay đổi trong PhpGedView phải được chấp nhận" #: resources/views/admin/trees.php:386 msgid "All existing PhpGedView users must have distinct email addresses" msgstr "Mọi nguời dùng PhpGedView đang có phải có địa chỉ email không trùng lắp nhau" #: resources/views/admin/trees-privacy.php:251 msgid "All facts and events" msgstr "Mọi dữ liệu và sự kiện" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:911 msgid "All family facts" msgstr "Tất cả sự kiện gia đình" #: app/Http/Controllers/Auth/RegisterController.php:196 msgid "All fields must be completed." msgstr "Mọi trường phải được điền đủ." #: resources/views/admin/trees-preferences.php:857 msgid "All individual facts" msgstr "Tất cả sự kiện cá nhân" #: resources/views/calendar-page.php:85 resources/views/calendar-page.php:96 msgid "All individuals" msgstr "Mọi Người" #: resources/views/admin/trees-privacy.php:242 msgid "All records" msgstr "Tất cả bản ghi" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1006 msgid "All repository facts" msgstr "Tất cả sự kiện về kho" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:965 msgid "All source facts" msgstr "Tất cả sự kiện về nguồn tư liệu" #. I18N: Description of the “CKEditor” module. WYSIWYG = “what you see is what you get” #: app/Module/CkeditorModule.php:38 msgid "Allow other modules to edit text using a “WYSIWYG” editor, instead of using HTML codes." msgstr "Cho phép các mođun khác được chỉnh sửa văn bản bằng trình xử lý từ “XYSIWYG”, thay vì dùng mã HTML." #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:809 msgid "Allow users to see raw GEDCOM records" msgstr "Tất cả người dùng có thể thấy bản ghi thô GEDCOM" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-preferences.php:111 msgid "Allow users to select their own theme" msgstr "Cho phép người dùng chọn chủ để theo ý mình" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-registration.php:42 msgid "Allow visitors to request a new user account" msgstr "Cho phép khách thăm yêu cầu một tài khoản người dùng" #. I18N: gedcom tag _AKA #: app/GedcomTag.php:1178 msgid "Also known as" msgstr "Còn gọi là" #. I18N: gedcom tag _AKA #: app/GedcomTag.php:1175 msgctxt "FEMALE" msgid "Also known as" msgstr "Còn gọi là" #. I18N: gedcom tag _AKA #: app/GedcomTag.php:1172 msgctxt "MALE" msgid "Also known as" msgstr "Còn gọi là" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7183 msgid "American Samoa" msgstr "Amerikan Samoa" #. I18N: FAQ = “Frequently Asked Question” #: resources/views/modules/faq/edit.php:64 msgid "An FAQ can be displayed on just one of the family trees, or on all the family trees." msgstr "Một mục FAQ có thể hiển thị cho chỉ một trong các cây gia đình, hay trên tất cả các cây gia đình." #: resources/views/admin/site-registration.php:49 msgid "An administrator must approve the new user account and select an access level before the user can sign in." msgstr "Một quản trị viên của site phải chấp thuận tài khoản người dùng mới và chọn cấp độ truy cập troức khi người dùng này có thể đăng nhập." #. I18N: Description of the “Album” module #: app/Module/AlbumModule.php:51 msgid "An alternative to the “media” tab, and an enhanced image viewer." msgstr "Một tùy chọn thay thế cho thẻ “đa phương tiện”, và trình xem ảnh nâng cao." #. I18N: Description of the “Charts” module #: app/Module/ChartsBlockModule.php:44 msgid "An alternative way to display charts." msgstr "Một cách khác để hiện các biểu đồ." #. I18N: Description of the “Census assistant” module #: app/Module/CensusAssistantModule.php:44 msgid "An alternative way to enter census transcripts and link them to individuals." msgstr "Một lựa chọn khác để nhập đoạn thống kê và liên kết chúng với cá nhân." #. I18N: Description of the “Theme change” module #: app/Module/ThemeSelectModule.php:41 msgid "An alternative way to select a new theme." msgstr "Một cách khác để chọn lựa kiểu trình bày mới." #. I18N: Description of the “Sign in” module #: app/Module/LoginBlockModule.php:42 msgid "An alternative way to sign in and sign out." msgstr "Tùy chọn cách truy cập và thóat khác." #: app/Functions/FunctionsEdit.php:654 msgid "An associate is another individual who was involved with this fact or event, such as a witness or a priest." msgstr "Một đồng sự là một cá nhân khác liên quan với dữ kiện hay sự kiện này, như người chứng hay giáo sĩ." #: app/Functions/FunctionsEdit.php:652 msgid "An associate is another individual who was involved with this individual, such as a friend or an employer." msgstr "Một đồng sự là một cá nhân khác có liên quan đến cá nhân này, như bạn hay một người được thuê." #. I18N: Description of the “HourglassChart” module #: app/Module/HourglassChartModule.php:49 msgid "An hourglass chart of an individual’s ancestors and descendants." msgstr "Biểu đồ đồng hồ cát." #. I18N: Description of the “Interactive tree” module #: app/Module/InteractiveTreeModule.php:47 msgid "An interactive tree, showing all the ancestors and descendants of an individual." msgstr "Một cây gia phả tương tác hiển thị tất cả tổ tiên và con cháu của một người." #: resources/views/errors/database-error.php:4 #: resources/views/setup/step-6-failed.php:4 msgid "An unexpected database error occurred." msgstr "Có lỗi về CSDL bât ngờ xảy ra." #: resources/views/admin/location-edit.php:160 #: resources/views/modules/pedigree-map/pedigree-map.php:82 #: resources/views/place-map.php:85 #, fuzzy msgid "An unknown error occurred" msgstr "Đã xảy ra lỗi không xác định" #. I18N: Name of a module/report #. I18N: Name of a module/chart #: app/Http/Controllers/AncestorsChartController.php:79 #: app/Module/AhnentafelReportModule.php:39 #: app/Module/AncestorsChartModule.php:38 #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:4 msgid "Ancestors" msgstr "Tổ tiên" #. I18N: gedcom tag ANCI #: app/GedcomTag.php:495 msgid "Ancestors interest" msgstr "Tâm Ý Của Tổ Tiên" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:55 msgid "Ancestors of " msgstr "Tổ tiên của " #. I18N: %s is an individual’s name #: app/Http/Controllers/AncestorsChartController.php:77 #: app/Http/Controllers/AncestorsChartController.php:181 #, php-format msgid "Ancestors of %s" msgstr "Tổ tiên của %s" #. I18N: gedcom tag AFN #: app/GedcomTag.php:480 msgid "Ancestral file number" msgstr "File tổ tiên số" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:238 msgid "Anchorage, Alaska, United States" msgstr "Anchorage, Alaska, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7175 msgid "Andorra" msgstr "Andorra" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7167 msgid "Angola" msgstr "Angola" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7169 msgid "Anguilla" msgstr "Anguilla" #: resources/views/lists/families-table.php:194 #: resources/views/lists/individuals-table.php:203 #: resources/views/lists/individuals-table.php:211 #: resources/views/modules/todays_events/table.php:16 #: resources/views/modules/upcoming_events/table.php:16 #: resources/views/modules/yahrzeit/table.php:8 msgid "Anniversary" msgstr "Kỷ niệm" #: app/Http/Controllers/CalendarController.php:141 msgid "Anniversary calendar" msgstr "Lịch những ngày kỷ niệm" #. I18N: gedcom tag ANUL #: app/GedcomTag.php:498 msgid "Annulment" msgstr "Hủy Bỏ" #: resources/views/modules/faq/edit.php:26 msgid "Answer" msgstr "Trả lời" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7185 msgid "Antarctica" msgstr "Antartica" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7189 msgid "Antigua and Barbuda" msgstr "Antigua và Barbuda" #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:68 msgid "Anyone with a user account can access this website." msgstr "Bất kỳ ai có tài khoản người dùng đều có thể truy cập trang web này." #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:241 msgid "Apia, Samoa" msgstr "Apia, Samoa" #. I18N: Description of the “Batch update” module #: app/Module/BatchUpdateModule.php:66 msgid "Apply automatic corrections to your genealogy data." msgstr "Thực hiện tự động chỉnh sửa cho số liệu gia phả của bạn." #: resources/views/admin/trees-export.php:79 #: resources/views/modules/clippings/download.php:15 #: resources/views/modules/clippings/download.php:34 msgid "Apply privacy settings" msgstr "Có áp dụng thiết đặt riêng tư không" #. I18N: Label for checkbox #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1147 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:284 msgid "Apply these preferences to all family trees" msgstr "Áp dụng các tùy chọn này cho mọi cây gia đình" #. I18N: Label for checkbox #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1154 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:291 msgid "Apply these preferences to new family trees" msgstr "Áp dụng các tùy chọn này cho các cây gia đình mới" #: resources/views/admin/users.php:22 msgid "Approved" msgstr "Chấp thuận" #: resources/views/admin/users-edit.php:92 msgid "Approved by administrator" msgstr "Được chấp thuận bởi quản trị" #: app/Date/CalendarDate.php:367 msgctxt "Abbreviation for April" msgid "Apr" msgstr "TH4" #: app/Date/CalendarDate.php:264 msgctxt "GENITIVE" msgid "April" msgstr "Tháng Tư" #: app/Date/CalendarDate.php:334 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "April" msgstr "Tháng Tư" #: app/Date/CalendarDate.php:299 msgctxt "LOCATIVE" msgid "April" msgstr "Tháng Tư" #: app/Date/CalendarDate.php:229 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:707 #: resources/views/edit/initialize-calendar-popup.php:10 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "April" msgstr "Tháng Tư" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Theme/ColorsTheme.php:52 msgid "Aqua Marine" msgstr "Aqua Marine" #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:214 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:815 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:1053 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:1196 #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:324 #: resources/views/media-page.php:76 msgid "Are you sure you want to delete this fact?" msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá bỏ sự kiện GEDCOM này?" #: app/Module/UserMessagesModule.php:125 app/Module/UserMessagesModule.php:165 msgid "Are you sure you want to delete this message? It cannot be retrieved later." msgstr "Có chắc là muốn xóa thư này? Sẽ không tìm lại được sau này." #: app/Http/Controllers/AdminMediaController.php:372 #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:218 #: resources/views/admin/trees.php:85 resources/views/admin/trees.php:94 #: resources/views/edit-account-page.php:198 #: resources/views/gedcom-record-page-menu.php:11 #: resources/views/individual-page-menu.php:35 #: resources/views/media-page-menu.php:31 #: resources/views/modules/faq/config.php:94 #: resources/views/modules/gedcom_news/list.php:31 #: resources/views/modules/stories/config.php:63 #: resources/views/modules/user_blog/list.php:31 #: resources/views/note-page-menu.php:11 #: resources/views/repository-page-menu.php:11 #: resources/views/source-page-menu.php:11 #, php-format msgid "Are you sure you want to delete “%s”?" msgstr "Có chắc bạn muốn xóa “%s” không?" #: resources/views/pending-changes-page.php:107 msgid "Are you sure you want to reject all the changes to this family tree?" msgstr "Bạn có chắc muốn hủy bỏ mọi thay đổi cho cây gia đình này?" #: resources/views/modules/gedcom_favorites/favorites.php:21 #: resources/views/modules/user_favorites/favorites.php:22 msgid "Are you sure you want to remove this item from your list of favorites?" msgstr "Có chắc là muốn lấy món này ra khỏi sổ Ưa Chuộng?" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7179 msgid "Argentina" msgstr "Argentine" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:15 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:14 modules_v3/birth_report/report.xml:12 #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:10 #: modules_v3/change_report/report.xml:12 modules_v3/death_report/report.xml:13 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:10 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:10 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:14 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:15 #: modules_v3/individual_report/report.xml:12 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:12 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:10 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:9 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:9 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:10 msgctxt "font name" msgid "Arial" msgstr "Phông chữ arial" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7181 msgid "Armenia" msgstr "Armenia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7163 msgid "Aruba" msgstr "Aruba" #: resources/views/modules/html/config.php:32 msgid "As well as using the toolbar to apply HTML formatting, you can insert database fields which are updated automatically. These special fields are marked with # characters. For example #totalFamilies# will be replaced with the actual number of families in the database. Advanced users may wish to apply CSS classes to their text, so that the formatting matches the currently selected theme." msgstr "Cũng như viêc dùng thanh công cụ để áp dụng định dạng HTML, bạn có thể chèn các trường cơ sở dữ liệu cập nhật tự động. Những lĩnh vực đặc biệt được đánh dấu bằng ký tự #. Vi dụ #totalFamilies# sẽ được thay thế bằng số lượng thực tế của gia đình trong cơ sở dữ liệu. Người dùng nâng cao có thể muốn áp dụng các lớp CSS cho văn bản của họ, để định dạng phù hợp với chủ đề đang được chọn." #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Theme/ColorsTheme.php:54 msgid "Ash" msgstr "Tro" #: resources/views/statistics-chart-custom.php:261 msgid "Asia" msgstr "Châu Á" #. I18N: gedcom tag ASSO #. I18N: gedcom tag _ASSO #: app/GedcomTag.php:501 app/GedcomTag.php:1186 msgid "Associate" msgstr "Bạn Hữu, Cộng tác viên" #: app/Http/Controllers/HelpTextController.php:240 msgid "Associate events with this source" msgstr "Liên kết sự kiện với nguồn" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:247 msgid "Asuncion, Paraguay" msgstr "Asuncion, Paraguay" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7554 msgid "At sea" msgstr "At sea" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:250 msgid "Atlanta, Georgia, United States" msgstr "Atlanta, Georgia, United States" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:92 msgid "Attendant" msgstr "Người phục vụ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:90 msgctxt "FEMALE" msgid "Attendant" msgstr "Người phục vụ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:88 msgctxt "MALE" msgid "Attendant" msgstr "Người phục vụ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:101 msgid "Attending" msgstr "Người có mặt" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:99 msgctxt "FEMALE" msgid "Attending" msgstr "Tham dự" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:97 msgctxt "MALE" msgid "Attending" msgstr "Phục vụ" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2212 msgid "Audio" msgstr "File nghe" #: app/Date/CalendarDate.php:371 msgctxt "Abbreviation for August" msgid "Aug" msgstr "TH8" #: app/Date/CalendarDate.php:268 msgctxt "GENITIVE" msgid "August" msgstr "Tháng Tám" #: app/Date/CalendarDate.php:338 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "August" msgstr "Tháng Tám" #: app/Date/CalendarDate.php:303 msgctxt "LOCATIVE" msgid "August" msgstr "Tháng Tám" #: app/Date/CalendarDate.php:233 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:711 #: resources/views/edit/initialize-calendar-popup.php:14 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "August" msgstr "Tháng Tám" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7191 msgid "Australia" msgstr "Úc" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7193 msgid "Austria" msgstr "Áo" #. I18N: gedcom tag AUTH #: app/GedcomTag.php:504 resources/views/lists/sources-table.php:42 #: resources/views/modals/source-fields.php:22 msgid "Author" msgstr "Tác Gỉa" #. I18N: gedcom tag CHAN:_WT_USER #: app/GedcomTag.php:589 msgid "Author of last change" msgstr "Tác giả thay đổi mới nhất" #: resources/views/admin/users-edit.php:148 msgid "Automatically accept changes made by this user" msgstr "Tự động chấp thuận thay đổi thực hiện bởi người này" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:703 msgid "Automatically expand notes" msgstr "Tự động mở rộng ghi chú" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:719 msgid "Automatically expand sources" msgstr "Tự động mở rông nguồn" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:198 msgctxt "GENITIVE" msgid "Av" msgstr "Av" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:304 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Av" msgstr "Av" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:251 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Av" msgstr "Av" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:145 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Av" msgstr "Av" #: resources/views/edit-blocks-page.php:145 msgid "Available blocks" msgstr "Khối Sẵn Có" #: app/Stats.php:4100 resources/views/lists/chart-by-age.php:24 msgid "Average age" msgstr "Tuổi trung bình" #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:441 app/Stats.php:2715 #: resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:35 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:195 #: resources/views/modules/html/template-statistics.php:79 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:105 #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:75 msgid "Average age at death" msgstr "Tuổi trung bình lúc chết" #: app/Stats.php:4088 app/Stats.php:4089 app/Stats.php:4093 app/Stats.php:4097 #: app/Stats.php:4100 msgid "Average age in century of marriage" msgstr "Tuổi kết hôn trung bình theo thế kỷ" #: app/Stats.php:2702 app/Stats.php:2715 msgid "Average age related to death century" msgstr "Tuổi trung bình liên quan đến chết theo thế kỷ" #: app/Stats.php:5157 resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:37 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:223 #: resources/views/modules/html/template-statistics.php:87 #: resources/views/statistics-chart-families.php:104 msgid "Average number of children per family" msgstr "Số con trung bình trong mỗi gia đình" #. I18N: help text for family tree / GEDCOM file names #: resources/views/admin/trees-preferences.php:59 #: resources/views/admin/trees.php:338 msgid "Avoid spaces and punctuation. A family name might be a good choice." msgstr "Tránh dùng dấu cách và dấu chấm câu. Một tên gia đình có thể là lựa chọn tốt." #: app/Date/JalaliDate.php:262 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Azar" msgid "Azar" msgstr "Azar" #. I18N: 9th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:136 msgctxt "GENITIVE" msgid "Azar" msgstr "Tháng Azar" #. I18N: 9th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:226 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Azar" msgstr "Tháng Azar" #. I18N: 9th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:181 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Azar" msgstr "Tháng Azar" #. I18N: 9th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:91 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Azar" msgstr "Tháng Azar" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7195 msgid "Azerbaijan" msgstr "Azerbaijan" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7197 msgid "Azores" msgstr "Azores" #: app/Date/JalaliDate.php:264 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Bahman" msgid "Bah" msgstr "Bah" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7214 msgid "Bahamas" msgstr "Bahamas" #. I18N: 11th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:140 msgctxt "GENITIVE" msgid "Bahman" msgstr "Tháng Bahman" #. I18N: 11th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:230 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Bahman" msgstr "Tháng Bahman" #. I18N: 11th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:185 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Bahman" msgstr "Tháng Bahman" #. I18N: 11th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:95 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Bahman" msgstr "Tháng Bahman" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7212 msgid "Bahrain" msgstr "Bahrain" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7208 msgid "Bangladesh" msgstr "Bangladesh" #. I18N: gedcom tag BAPM #: app/GedcomTag.php:516 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:16 #: resources/views/calendar-page.php:120 msgid "Baptism" msgstr "Bí tích rửa tội" #: app/GedcomTag.php:1235 msgid "Baptism of a brother" msgstr "Lễ bap tit cho anh/ em trai" #: app/GedcomTag.php:1194 msgid "Baptism of a child" msgstr "Làm lễ rửa tôi cho con" #: app/GedcomTag.php:1192 msgid "Baptism of a daughter" msgstr "Lễ bap tit của con gái" #: app/GedcomTag.php:1203 app/GedcomTag.php:1212 app/GedcomTag.php:1221 msgid "Baptism of a grandchild" msgstr "Làm lễ rửa tôi cho cháu" #: app/GedcomTag.php:1201 msgid "Baptism of a granddaughter" msgstr "Lễ báp tít của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1210 msgctxt "daughter’s daughter" msgid "Baptism of a granddaughter" msgstr "Lễ báp tít của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1219 msgctxt "son’s daughter" msgid "Baptism of a granddaughter" msgstr "Lễ báp tít của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1199 msgid "Baptism of a grandson" msgstr "Lễ bap tit cho cháu" #: app/GedcomTag.php:1208 msgctxt "daughter’s son" msgid "Baptism of a grandson" msgstr "Lễ bap tit cho cháu" #: app/GedcomTag.php:1217 msgctxt "son’s son" msgid "Baptism of a grandson" msgstr "Lễ bap tít cho cháu" #: app/GedcomTag.php:1226 msgid "Baptism of a half-brother" msgstr "Lễ bap tít cho anh/em chung cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1230 msgid "Baptism of a half-sibling" msgstr "Làm lễ rửa tôi cho anh/em cùng cha/mẹ" #: app/GedcomTag.php:1228 msgid "Baptism of a half-sister" msgstr "Lễ báp tít của chị, em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1239 msgid "Baptism of a sibling" msgstr "Lễ rửa tôi cho anh em" #: app/GedcomTag.php:1237 msgid "Baptism of a sister" msgstr "Lễ báp tít của chị, em" #: app/GedcomTag.php:1190 msgid "Baptism of a son" msgstr "Lễ bap tit cho con" #. I18N: gedcom tag BARM #: app/GedcomTag.php:523 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:17 msgid "Bar mitzvah" msgstr "Lễ Bar mitzvah" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7229 msgid "Barbados" msgstr "Barbados" #. I18N: gedcom tag BASM #: app/GedcomTag.php:530 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:18 msgid "Bat mitzvah" msgstr "Lễ Bat mitzvah" #. I18N: Name of a module #: app/Module/BatchUpdateModule.php:55 app/Module/BatchUpdateModule.php:136 #: resources/views/modules/batch_update/admin.php:22 msgid "Batch update" msgstr "Cập nhật mẻ" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:283 msgid "Baton Rouge, Louisiana, United States" msgstr "Baton Rouge, Louisiana, United States" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:595 msgid "Begins with" msgstr "Bắt đâu bằng" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7219 msgid "Belarus" msgstr "Belarus" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Theme/ColorsTheme.php:56 msgid "Belgian Chocolate" msgstr "Màu sô cô la" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7201 msgid "Belgium" msgstr "Belgium" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7221 msgid "Belize" msgstr "Belize" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7203 msgid "Benin" msgstr "Benin" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7223 msgid "Bermuda" msgstr "Bermuda" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:637 msgid "Bern, Switzerland" msgstr "Bern, Switzerland" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:105 msgid "Best man" msgstr "Rể phụ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7233 msgid "Bhutan" msgstr "Bhutan" #. I18N: gedcom tag _BIBL #: app/GedcomTag.php:1243 msgid "Bibliography" msgstr "Tiểu sử" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:256 msgid "Billings, Montana, United States" msgstr "Billings, Montana, United States" #. I18N: gedcom tag BLOB #: app/GedcomTag.php:551 msgid "Binary data object" msgstr "Đối tượng nhị phân" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:417 msgid "Bing Maps™" msgstr "Bing Maps™" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:259 msgid "Birmingham, Alabama, United States" msgstr "Birmingham, Alabama, United States" #. I18N: gedcom tag BIRT #: app/GedcomTag.php:537 modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:442 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:58 modules_v3/change_report/report.xml:102 #: modules_v3/change_report/report.xml:118 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:560 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:182 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:470 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:477 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:536 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:733 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:740 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:880 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:1081 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:1090 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:273 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:309 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:349 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:385 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:421 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:479 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:515 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:556 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:592 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:628 #: modules_v3/individual_report/report.xml:270 #: modules_v3/individual_report/report.xml:306 #: modules_v3/individual_report/report.xml:346 #: modules_v3/individual_report/report.xml:382 #: modules_v3/individual_report/report.xml:418 #: modules_v3/individual_report/report.xml:479 #: modules_v3/individual_report/report.xml:519 #: modules_v3/individual_report/report.xml:560 #: modules_v3/individual_report/report.xml:596 #: modules_v3/individual_report/report.xml:632 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:15 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:68 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:69 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:89 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:90 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:111 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:112 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:129 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:130 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:151 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:152 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:170 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:171 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:192 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:193 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:215 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:216 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:237 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:238 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:258 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:259 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:280 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:281 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:301 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:302 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:323 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:324 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:344 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:345 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:366 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:367 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:389 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:408 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:427 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:446 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:465 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:484 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:503 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:522 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:541 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:560 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:579 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:598 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:617 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:636 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:655 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:674 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:764 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:765 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:785 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:786 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:807 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:808 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:825 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:826 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:847 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:848 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:865 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:866 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:887 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:888 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:909 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:931 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:952 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:974 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:995 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1017 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1038 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1060 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1083 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1102 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1121 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1140 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1159 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1178 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1197 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1216 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1235 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1254 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1273 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1292 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1311 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1330 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1349 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1368 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:56 #: resources/views/calendar-page.php:117 #: resources/views/lists/individuals-table.php:164 #: resources/views/lists/individuals-table.php:172 #: resources/views/lists/individuals-table.php:201 msgid "Birth" msgstr "Sinh" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:60 msgctxt "Female pedigree" msgid "Birth" msgstr "Sinh" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:58 msgctxt "Male pedigree" msgid "Birth" msgstr "Sinh" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:62 msgctxt "Pedigree" msgid "Birth" msgstr "Sinh" #: app/Stats.php:1754 msgid "Birth by country" msgstr "Sinh ở nước bạn" #: modules_v3/bdm_report/report.xml:8 modules_v3/birth_report/report.xml:8 msgid "Birth date range end" msgstr "Sinh khoảng thời gian kết thúc" #: modules_v3/bdm_report/report.xml:7 modules_v3/birth_report/report.xml:7 msgid "Birth date range start" msgstr "Sinh khoảng thời gian từ" #: app/GedcomTag.php:1292 msgid "Birth of a brother" msgstr "Sinh của anh / em trai" #: app/GedcomTag.php:1251 resources/views/admin/trees-preferences.php:607 msgid "Birth of a child" msgstr "Sinh của con" #: app/GedcomTag.php:1249 msgid "Birth of a daughter" msgstr "Sinh của con gai" #: app/GedcomTag.php:1260 app/GedcomTag.php:1269 app/GedcomTag.php:1278 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:601 msgid "Birth of a grandchild" msgstr "Sinh của cháu" #: app/GedcomTag.php:1258 msgid "Birth of a granddaughter" msgstr "Sinh của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1267 msgctxt "daughter’s daughter" msgid "Birth of a granddaughter" msgstr "Sinh của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1276 msgctxt "son’s daughter" msgid "Birth of a granddaughter" msgstr "Sinh của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1256 msgid "Birth of a grandson" msgstr "Sinh của cháu" #: app/GedcomTag.php:1265 msgctxt "daughter’s son" msgid "Birth of a grandson" msgstr "Sinh của cháu" #: app/GedcomTag.php:1274 msgctxt "son’s son" msgid "Birth of a grandson" msgstr "Sinh của cháu" #: app/GedcomTag.php:1283 msgid "Birth of a half-brother" msgstr "Sinh của anh em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1287 msgid "Birth of a half-sibling" msgstr "Sinh của anh (chị, em) kế" #: app/GedcomTag.php:1285 msgid "Birth of a half-sister" msgstr "Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1296 resources/views/admin/trees-preferences.php:613 msgid "Birth of a sibling" msgstr "Sinh của anh (chị, em)" #: app/GedcomTag.php:1294 msgid "Birth of a sister" msgstr "Sinh của chị" #: app/GedcomTag.php:1247 msgid "Birth of a son" msgstr "Sinh của con" #: resources/views/statistics-chart-other.php:67 msgid "Birth places" msgstr "Nơi sinh" #: modules_v3/birth_report/report.xml:6 msgid "Birthplace contains" msgstr "Nơi sinh chứa" #. I18N: Name of a module/report #: app/Module/BirthReportModule.php:35 modules_v3/birth_report/report.xml:3 #: modules_v3/birth_report/report.xml:31 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:124 msgid "Births" msgstr "Sinh" #: app/Stats.php:2043 resources/views/statistics-chart-individuals.php:45 msgid "Births by century" msgstr "Số sinh theo thế kỷ" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:262 msgid "Bismarck, North Dakota, United States" msgstr "Bismarck, North Dakota, United States" #. I18N: gedcom tag BLES #: app/GedcomTag.php:544 msgid "Blessing" msgstr "Được Ban Phép Lành" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:71 msgid "Block" msgstr "Khối" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:71 #: resources/views/admin/control-panel.php:308 #: resources/views/admin/modules.php:65 msgid "Blocks" msgstr "Khối" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Theme/ColorsTheme.php:58 msgid "Blue Lagoon" msgstr "Màu xanh Lagoon" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Theme/ColorsTheme.php:60 msgid "Blue Marine" msgstr "Màu xanh Marine" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:265 msgid "Bogota, Colombia" msgstr "Bogota, Colombia" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:268 msgid "Boise, Idaho, United States" msgstr "Boise, Idaho, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7225 msgid "Bolivia" msgstr "Bolivia" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2215 msgid "Book" msgstr "Sách" #: app/Http/Controllers/AncestorsChartController.php:300 #: app/Http/Controllers/DescendantsChartController.php:411 msgid "Booklet" msgstr "Sách nhỏ" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:102 msgid "Born in the covenant" msgstr "Born in the covenant" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7216 msgid "Bosnia and Herzegovina" msgstr "Bosnia và Herzegovina" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:271 msgid "Boston, Massachusetts, United States" msgstr "Boston, Massachusetts, United States" #: resources/views/lists/families-table.php:96 msgid "Both alive" msgstr "Đều còn sống" #: resources/views/lists/families-table.php:120 msgid "Both dead" msgstr "Đều đã mất" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7237 msgid "Botswana" msgstr "Botswana" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:274 msgid "Bountiful, Utah, United States" msgstr "Bountiful, Utah, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7235 msgid "Bouvet Island" msgstr "Bouvet Island" #. I18N: Branches of a family tree #: app/Http/Controllers/BranchesController.php:54 #: app/Theme/AbstractTheme.php:1509 msgid "Branches" msgstr "Các chi tộc" #. I18N: %s is a surname #: app/Http/Controllers/BranchesController.php:51 #, php-format msgid "Branches of the %s family" msgstr "Các nhánh của gia đình %s" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7227 msgid "Brazil" msgstr "Brazil" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:108 msgid "Bridesmaid" msgstr "Dâu phụ" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:277 msgid "Brigham City, Utah, United States" msgstr "Brigham City, Utah, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:280 msgid "Brisbane, Australia" msgstr "Brisbane, Australia" #. I18N: gedcom tag _BRTM #: app/GedcomTag.php:1300 msgid "Brit milah" msgstr "Lễ Brit Milah" #: app/GedcomTag.php:1952 msgid "Brit milah of a brother" msgstr "Brit Milah cho anh em trai" #: app/GedcomTag.php:1944 msgid "Brit milah of a grandson" msgstr "Lễ Brit Milah cho cháu" #: app/GedcomTag.php:1946 msgctxt "daughter’s son" msgid "Brit milah of a grandson" msgstr "Lễ Brit Milah cho cháu" #: app/GedcomTag.php:1948 msgctxt "son’s son" msgid "Brit milah of a grandson" msgstr "Lễ Brit Milah cho cháu" #: app/GedcomTag.php:1950 msgid "Brit milah of a half-brother" msgstr "Lễ Brit Milah cho anh/ em chung cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1941 msgid "Brit milah of a son" msgstr "Lễ Brit Milah cho con" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7376 msgid "British Indian Ocean Territory" msgstr "British Indian Ocean Territory" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7647 msgid "British Virgin Islands" msgstr "British Virgin Islands" #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:319 #: modules_v3/individual_report/report.xml:316 msgid "Brother" msgstr "Anh (Em) Trai" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:126 msgctxt "GENITIVE" msgid "Brumaire" msgstr "Brumaire" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:220 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Brumaire" msgstr "Brumaire" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:173 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Brumaire" msgstr "Brumaire" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:78 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Brumaire" msgstr "Brumaire" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7231 msgid "Brunei Darussalam" msgstr "Brunei" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:253 msgid "Buenos Aires, Argentina" msgstr "Buenos Aires, Argentina" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7210 msgid "Bulgaria" msgstr "Bulgaria" #. I18N: gedcom tag BURI #: app/GedcomTag.php:554 modules_v3/family_group_report/report.xml:351 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:705 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:1049 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:25 #: resources/views/calendar-page.php:132 msgid "Burial" msgstr "Lể An Táng" #: app/GedcomTag.php:1389 msgid "Burial of a brother" msgstr "An táng anh/ em trai" #: app/GedcomTag.php:1312 msgid "Burial of a child" msgstr "An táng một trẻ" #: app/GedcomTag.php:1310 msgid "Burial of a daughter" msgstr "An tán của con gái" #: app/GedcomTag.php:1380 msgid "Burial of a father" msgstr "An táng cha" #: app/GedcomTag.php:1321 app/GedcomTag.php:1330 app/GedcomTag.php:1339 msgid "Burial of a grandchild" msgstr "An táng cháu" #: app/GedcomTag.php:1319 msgid "Burial of a granddaughter" msgstr "An tán của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1328 msgctxt "daughter’s daughter" msgid "Burial of a granddaughter" msgstr "An táng của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1337 msgctxt "son’s daughter" msgid "Burial of a granddaughter" msgstr "An táng của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1344 msgid "Burial of a grandfather" msgstr "An táng ông" #: app/GedcomTag.php:1346 msgid "Burial of a grandmother" msgstr "An táng của bà" #: app/GedcomTag.php:1348 msgid "Burial of a grandparent" msgstr "Lễ chôn ông nội/ngoại" #: app/GedcomTag.php:1317 msgid "Burial of a grandson" msgstr "An táng cháu" #: app/GedcomTag.php:1326 msgctxt "daughter’s son" msgid "Burial of a grandson" msgstr "An táng cháu" #: app/GedcomTag.php:1335 msgctxt "son’s son" msgid "Burial of a grandson" msgstr "An táng cháu" #: app/GedcomTag.php:1371 msgid "Burial of a half-brother" msgstr "An táng anh / em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1375 msgid "Burial of a half-sibling" msgstr "An táng anh / em cùng cha, mẹ" #: app/GedcomTag.php:1373 msgid "Burial of a half-sister" msgstr "An táng của chị, em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1398 msgid "Burial of a husband" msgstr "An táng chồng" #: app/GedcomTag.php:1362 msgid "Burial of a maternal grandfather" msgstr "An táng ông ngoại" #: app/GedcomTag.php:1364 msgid "Burial of a maternal grandmother" msgstr "An táng của bà ngoại" #: app/GedcomTag.php:1366 msgid "Burial of a maternal grandparent" msgstr "Lễ an táng ông nội" #: app/GedcomTag.php:1382 msgid "Burial of a mother" msgstr "An táng của mẹ" #: app/GedcomTag.php:1384 msgid "Burial of a parent" msgstr "Lễ an táng cha mẹ" #: app/GedcomTag.php:1353 msgid "Burial of a paternal grandfather" msgstr "An táng ông nội" #: app/GedcomTag.php:1355 msgid "Burial of a paternal grandmother" msgstr "An táng của bà nội" #: app/GedcomTag.php:1357 msgid "Burial of a paternal grandparent" msgstr "Lễ an táng ông ngoại" #: app/GedcomTag.php:1393 msgid "Burial of a sibling" msgstr "An táng anh / em" #: app/GedcomTag.php:1391 msgid "Burial of a sister" msgstr "An táng của chị" #: app/GedcomTag.php:1308 msgid "Burial of a son" msgstr "An táng con" #: app/GedcomTag.php:1402 msgid "Burial of a spouse" msgstr "An táng bạn đời" #: app/GedcomTag.php:1400 msgid "Burial of a wife" msgstr "An táng của vợ" #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:5 msgid "Burial place contains" msgstr "Nơi chôn chứa" #. I18N: Name of a module/report #: app/Module/CemeteryReportModule.php:35 #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:34 msgid "Burials" msgstr "An táng" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7206 msgid "Burkina Faso" msgstr "Burkina Faso" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7199 msgid "Burundi" msgstr "Burundi" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:116 msgid "Buyer" msgstr "Người mua" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:114 msgctxt "FEMALE" msgid "Buyer" msgstr "Người mua" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:112 msgctxt "MALE" msgid "Buyer" msgstr "Người mua" #. I18N: Help text for the "Port number" site configuration setting #: resources/views/admin/site-mail.php:66 msgid "By default, SMTP works on port 25." msgstr "Mặc định SMTP làm việc ở cổng 25." #: resources/views/admin/site-preferences.php:65 #, php-format msgid "By default, your server allows scripts to run for %s second." msgid_plural "By default, your server allows scripts to run for %s seconds." msgstr[0] "Theo mặc định thì máy chủ của bạn cho phép trình con chạy trong %s giây." #. I18N: %s is an amount of memory, such as 32MB #: resources/views/admin/site-preferences.php:48 #, php-format msgid "By default, your server allows scripts to use %s of memory." msgstr "Qua mặc định máy chủ của bạn cho phép trình con sử dụng %s bộ nhớ." #. I18N: Name of a module. CKEditor is a trademark. Do not translate it? http://ckeditor.com #: app/Module/CkeditorModule.php:31 msgid "CKEditor™" msgstr "CKEditor™" #: app/Datatables.php:60 resources/views/admin/trees.php:35 msgid "Calculating…" msgstr "Đang tính toán…" #: app/Theme/AbstractTheme.php:1043 #: resources/views/modules/yahrzeit/config.php:27 msgid "Calendar" msgstr "Lịch" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:100 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:102 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:105 msgid "Calendar conversion" msgstr "Hoán đổi lịch" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:286 msgid "Calgary, Alberta, Canada" msgstr "Calgary, Alberta, Canada" #. I18N: gedcom tag CALN #: app/GedcomTag.php:561 resources/views/modals/source-fields.php:42 msgid "Call number" msgstr "Số gọi" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7403 msgid "Cambodia" msgstr "Cambodia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7253 msgid "Cameroon" msgstr "Cameroon" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:289 msgid "Campinas, Brazil" msgstr "Campinas, Brazil" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7241 msgid "Canada" msgstr "Canada" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7265 msgid "Cape Verde" msgstr "Cape Verde" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:292 msgid "Caracas, Venezuela" msgstr "Caracas, Venezuela" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2218 msgid "Card" msgstr "Card" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:232 msgid "Cardston, Alberta, Canada" msgstr "Cardston, Alberta, Canada" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:208 msgid "Case insensitive" msgstr "Phân biệt chữ hoa-chữ thường" #. I18N: gedcom tag CAST #: app/GedcomTag.php:564 msgid "Caste" msgstr "Giai cấp" #: resources/views/statistics-chart-custom.php:136 msgid "Categories" msgstr "Các nhóm" #. I18N: gedcom tag CAUS #: app/GedcomTag.php:567 msgid "Cause" msgstr "Lý do" #: app/GedcomTag.php:662 msgid "Cause of death" msgstr "Lý do chết" #: resources/views/modals/media-file-fields.php:93 msgid "Caution!" msgstr "" #: resources/views/admin/trees-renumber.php:32 #: resources/views/admin/trees.php:426 msgid "Caution! This may take a long time. Be patient." msgstr "Cẩn trọng! Việc này có thể lâu lắc. Hãy kiên nhẫn." #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7274 msgid "Cayman Islands" msgstr "Cayman Islands" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:295 msgid "Cebu City, Philippines" msgstr "Cebu City, Phi Lip Pin" #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:3 msgid "Cemeteries" msgstr "Nghĩa trang" #. I18N: gedcom tag CEME #: app/GedcomTag.php:570 msgid "Cemetery" msgstr "Nghĩa Trang" #. I18N: gedcom tag CENS #: app/GedcomTag.php:573 msgid "Census" msgstr "Thống kê" #. I18N: Name of a module #: app/Module/CensusAssistantModule.php:37 msgid "Census assistant" msgstr "Trợ lý thống kê" #: app/GedcomTag.php:575 #: resources/views/modules/GEDFact_assistant/select-census.php:15 msgid "Census date" msgstr "Ngày thống kê dân số" #: app/GedcomTag.php:577 msgid "Census place" msgstr "Nơi thống kê dân số" #: resources/views/modules/census-assistant.php:106 msgid "Census transcript" msgstr "Biên trích thống kê" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7239 msgid "Central African Republic" msgstr "Central African Republic" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2221 msgid "Certificate" msgstr "Chứng chỉ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7601 msgid "Chad" msgstr "Chad" #: app/Http/Controllers/EditFamilyController.php:302 #: resources/views/family-page-menu.php:12 msgid "Change family members" msgstr "Thay đổi thành viên gia đình" #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:225 #: app/Http/Controllers/HomePageController.php:540 msgid "Change the blocks on this user’s “My page”" msgstr "Đổi các khối ở người dùng này sang \"Trang của tôi\"" #: app/Http/Controllers/HomePageController.php:320 #: resources/views/admin/trees.php:76 msgid "Change the “Home page” blocks" msgstr "Đổi các khối \"Trang nhà\"" #: app/Http/Controllers/HomePageController.php:485 msgid "Change the “My page” blocks" msgstr "Đổi các khối \"Trang của tôi\"" #. I18N: [a record was] Changed on #: resources/views/modules/recent_changes/changes-list.php:12 #, php-format msgid "Changed on %1$s" msgstr "Thay đổi ngày %1$s" #. I18N: [a record was] Changed on by #: resources/views/modules/recent_changes/changes-list.php:10 #, php-format msgid "Changed on %1$s by %2$s" msgstr "Đã thay đổi vào %1$s bởi %2$s" #. I18N: Name of a module/report #: app/Module/ChangeReportModule.php:35 modules_v3/change_report/report.xml:3 #: modules_v3/change_report/report.xml:44 #: resources/views/admin/users-edit.php:142 #: resources/views/pending-changes-page.php:45 msgid "Changes" msgstr "Các thay đổi" #: app/Module/RecentChangesModule.php:113 #, php-format msgid "Changes in the last %s day" msgid_plural "Changes in the last %s days" msgstr[0] "Thay đổi %s ngày gần đây nhất" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:214 #: resources/views/admin/trees.php:191 msgid "Changes log" msgstr "Ghi chép thay đổi" #. I18N: gedcom tag CHAR #: app/GedcomTag.php:592 msgid "Character set" msgstr "Bộ Chử" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:81 #: resources/views/admin/modules.php:159 resources/views/admin/modules.php:203 msgid "Chart" msgstr "Biểu đồ" #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:155 msgid "Chart preferences" msgstr "Cài đặt biểu đố phả hệ" #: resources/views/modules/charts/config.php:7 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:95 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:225 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:227 msgid "Chart type" msgstr "Kiểu biểu đồ" #. I18N: Name of a module/block #: app/Http/Controllers/AdminController.php:81 #: app/Module/ChartsBlockModule.php:37 app/Theme/AbstractTheme.php:1105 #: resources/views/admin/control-panel.php:320 #: resources/views/admin/modules.php:70 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:451 msgid "Charts" msgstr "Biểu đồ" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:258 #: resources/views/admin/trees.php:161 msgid "Check for errors" msgstr "Kiểm tra lỗi" #: app/Http/Controllers/AdminUpgradeController.php:151 msgid "Check for pending changes…" msgstr "Kiểm tra các thay đổi chờ duyệt…" #: app/Http/Controllers/SetupController.php:173 #: app/Http/Controllers/SetupController.php:220 msgid "Check the settings and try again." msgstr "Kiểm tra thiết đặt và thử lại." #: resources/views/setup/step-2-server-checks.php:33 msgid "Checking server capacity" msgstr "Kiểm tra khả năng máy phục vụ" #: resources/views/setup/step-2-server-checks.php:17 msgid "Checking server configuration" msgstr "Kiểm tra cấu hình máy phục vụ" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:298 msgid "Chicago, Illinois, United States" msgstr "Chicago, Illinois, United States" #. I18N: gedcom tag CHIL #: app/Functions/FunctionsDate.php:39 app/GedcomTag.php:595 #: resources/views/edit/change-family-members.php:51 #: resources/views/edit/change-family-members.php:62 msgid "Child" msgstr "Con" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:389 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:480 msgid "Child of " msgstr "Con trai của " #. I18N: e.g. “Child of [father name & mother name]” #: app/Module/InteractiveTree/TreeView.php:353 #, php-format msgid "Child of %s" msgstr "Con của %s" #: app/Http/Controllers/HourglassChartController.php:261 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:344 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:629 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:761 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:115 #: resources/views/lists/families-table.php:196 #: resources/views/lists/individuals-table.php:207 msgid "Children" msgstr "Con" #: resources/views/statistics-chart-families.php:100 msgid "Children in family" msgstr "Con cái trong gia đình" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:392 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:483 msgid "Children of " msgstr "Là các con của " #. I18N: In the Icelandic surname tradition, ... #: app/SurnameTradition.php:97 msgid "Children take a patronym instead of a surname." msgstr "Trẻ con lấy phụ danh thay vì họ." #. I18N: In the Spanish surname tradition, ... #: app/SurnameTradition.php:91 msgid "Children take one surname from the father and one surname from the mother." msgstr "Trẻ con mang họ cha và của mẹ." #. I18N: In the Portuguese surname tradition, ... #: app/SurnameTradition.php:94 msgid "Children take one surname from the mother and one surname from the father." msgstr "Trẻ con có một họ từ mẹ và một họ từ cha." #. I18N: In the paternal surname tradition, ... #. I18N: In the patrilineal surname tradition, ... #. I18N: In the Polish surname tradition, ... #. I18N: In the Lithuanian surname tradition, ... #: app/SurnameTradition.php:77 app/SurnameTradition.php:84 #: app/SurnameTradition.php:100 app/SurnameTradition.php:107 msgid "Children take their father’s surname." msgstr "Trẻ lấy họ của cha." #. I18N: In the matrilineal surname tradition, ... #: app/SurnameTradition.php:88 msgid "Children take their mother’s surname." msgstr "Trẻ lấy họ của mẹ." #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7247 msgid "Chile" msgstr "Chile" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7249 msgid "China" msgstr "Trung quốc" #: app/Http/Controllers/ReportEngineController.php:54 msgid "Choose a report to run" msgstr "Chọn một loại báo cáo" #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:6 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:6 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:6 msgid "Choose relatives" msgstr "Chọn bà con" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:692 msgid "Choose user defined welcome text typed below" msgstr "Chọn lời chào người dùng xác định ghi bên dưới" #. I18N: gedcom tag CHR #: app/GedcomTag.php:598 modules_v3/family_group_report/report.xml:206 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:560 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:904 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:16 msgid "Christening" msgstr "Lể Rửa Tội" #: app/GedcomTag.php:1452 msgid "Christening of a brother" msgstr "Lễ rửa tội cho anh/ em trai" #: app/GedcomTag.php:1411 msgid "Christening of a child" msgstr "Lễ rửa tôi con" #: app/GedcomTag.php:1409 msgid "Christening of a daughter" msgstr "Rửa tội của con gái" #: app/GedcomTag.php:1420 app/GedcomTag.php:1429 app/GedcomTag.php:1438 msgid "Christening of a grandchild" msgstr "Lễ rửa tội cháu" #: app/GedcomTag.php:1418 msgid "Christening of a granddaughter" msgstr "Rửa tôi của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1427 msgctxt "daughter’s daughter" msgid "Christening of a granddaughter" msgstr "Rửa tội của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1436 msgctxt "son’s daughter" msgid "Christening of a granddaughter" msgstr "Rửa tội của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1416 msgid "Christening of a grandson" msgstr "Lễ rửa tội cho cháu" #: app/GedcomTag.php:1425 msgctxt "daughter’s son" msgid "Christening of a grandson" msgstr "Lễ rửa tội cho cháu" #: app/GedcomTag.php:1434 msgctxt "son’s son" msgid "Christening of a grandson" msgstr "Lễ rửa tội cho cháu" #: app/GedcomTag.php:1443 msgid "Christening of a half-brother" msgstr "Lễ rửa tội cho anh/em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1447 msgid "Christening of a half-sibling" msgstr "Lễ rửa tội anh/ em cùng cùng cha, mẹ" #: app/GedcomTag.php:1445 msgid "Christening of a half-sister" msgstr "Rửa tội của chị, em cùng cha hay cùng mẹ" #: app/GedcomTag.php:1456 msgid "Christening of a sibling" msgstr "Lễ rửa tội cho anh/ em" #: app/GedcomTag.php:1454 msgid "Christening of a sister" msgstr "Rửa tội của chị" #: app/GedcomTag.php:1407 msgid "Christening of a son" msgstr "Lễ rửa tội cho con" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7272 msgid "Christmas Island" msgstr "Christmas Island" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:120 msgid "Circumciser" msgstr "Người cắt bao quy đầu" #: resources/views/modules/census-assistant.php:29 msgid "Citation" msgstr "" #. I18N: gedcom tag PAGE #: app/GedcomTag.php:925 modules_v3/fact_sources/report.xml:74 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:161 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:277 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:323 msgid "Citation details" msgstr "Chi tiết trích dẫn" #. I18N: gedcom tag CITN #: app/GedcomTag.php:608 msgid "Citizenship" msgstr "Quốc Tịch" #. I18N: gedcom tag CITY #: app/GedcomTag.php:611 msgid "City" msgstr "Thành-Phố" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:301 msgid "Ciudad Juarez, Mexico" msgstr "Ciudad Juarez, Mexico" #: app/GedcomTag.php:850 modules_v3/fact_sources/report.xml:202 msgid "Civil marriage" msgstr "Kết hôn công dân" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:128 msgid "Civil registrar" msgstr "Người giữ sổ cưới dân sự" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:126 msgctxt "FEMALE" msgid "Civil registrar" msgstr "Nhân viên đăng ký dân sự" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:124 msgctxt "MALE" msgid "Civil registrar" msgstr "Nhân viên đăng ký dân sự" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:113 #: resources/views/admin/control-panel.php:84 msgid "Clean up data folder" msgstr "Dọn sạch thư mục dữ kiện" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:112 msgid "Cleared but not yet completed" msgstr "Cleared but not yet completed" #. I18N: Name of a module #: app/Module/ClippingsCartModule.php:71 msgid "Clippings cart" msgstr "Giỏ Dữ Liệu" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2224 msgid "Coat of arms" msgstr "Quân phục" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:304 msgid "Cochabamba, Bolivia" msgstr "Cochabamba, Bolivia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7243 msgid "Cocos (Keeling) Islands" msgstr "Cocos (Keeling) Islands" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Theme/ColorsTheme.php:62 msgid "Coffee and Cream" msgstr "Cà phê và kem" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Theme/ColorsTheme.php:64 msgid "Cold Day" msgstr "Màu Ngày lạnh" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7261 msgid "Colombia" msgstr "Colombia" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:307 msgid "Colonia Juarez, Mexico" msgstr "Colonia Juarez, Mexico" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:322 msgid "Columbia River, Washington, United States" msgstr "Columbia River, Washington, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:310 msgid "Columbia, South Carolina, United States" msgstr "Columbia, South Carolina, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:313 msgid "Columbus, Ohio, United States" msgstr "Columbus, Ohio, United States" #. I18N: gedcom tag COMM #: app/GedcomTag.php:614 msgid "Comment" msgstr "Phê Bình" #: resources/views/emails/register-notify-html.php:17 #: resources/views/emails/register-notify-text.php:9 #: resources/views/register-page.php:80 msgid "Comments" msgstr "Bình Luận" #. I18N: gedcom tag _COML #: app/GedcomTag.php:1460 msgid "Common law marriage" msgstr "Kết hôn theo luật chung" #. I18N: Description of the “Messages” module #: app/Module/UserMessagesModule.php:47 msgid "Communicate directly with other users, using private messages." msgstr "Trao đổi trực tiếp với các người dùng khác, sử dụng gửi tin riêng." #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7263 msgid "Comoros" msgstr "Komor Adaları" #. I18N: Name of a module/chart #: app/Module/CompactTreeChartModule.php:38 msgid "Compact tree" msgstr "Cây gia phả đơn giản" #. I18N: %s is an individual’s name #: app/Http/Controllers/CompactTreeChartController.php:49 #: resources/views/compact-tree-arrow.php:7 #, php-format msgid "Compact tree of %s" msgstr "Nén gọi cây %s" #: resources/views/admin/webtrees1-thumbnails.php:25 msgid "Comparison" msgstr "" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:130 msgid "Completed before 1970; date not available" msgstr "Hoàn tất trước 1970; ngày tháng không có" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:115 msgid "Completed; date unknown" msgstr "Hoàn thành, không rõ ngày tháng" #: resources/views/admin/trees-export.php:38 msgid "Compress the GEDCOM file" msgstr "Nén tập tin GEDCOM" #. I18N: gedcom tag CONC #: app/GedcomTag.php:617 msgid "Concatenation" msgstr "Liên hệ" #: resources/views/admin/users-create.php:53 #: resources/views/admin/users-edit.php:58 #: resources/views/edit-account-page.php:100 #: resources/views/register-page.php:68 msgid "Confirm password" msgstr "Xác nhận mật khẩu" #. I18N: gedcom tag CONF #: app/GedcomTag.php:623 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:19 msgid "Confirmation" msgstr "Bí-tích Thêm Sức" #: resources/views/setup/step-3-database-connection.php:13 msgid "Connection to database server" msgstr "Kết nối đến máy chủ CSDL" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:145 msgid "Contact information" msgstr "Thông tin liên hệ" #: resources/views/edit-account-page.php:160 msgid "Contact method" msgstr "Phương pháp liên hệ" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:596 msgid "Contains" msgstr "Chứa" #: resources/views/modules/gedcom_news/edit.php:24 #: resources/views/modules/html/config.php:28 #: resources/views/modules/user_blog/edit.php:24 msgid "Content" msgstr "Nội dung" #. I18N: gedcom tag CONT #: app/GedcomTag.php:620 msgid "Continued" msgstr "Tiếp tục" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:98 #: app/Http/Controllers/AdminController.php:134 #: app/Http/Controllers/AdminLocationController.php:55 #: app/Http/Controllers/AdminLocationController.php:98 #: app/Theme/AbstractTheme.php:1322 app/Theme/AbstractTheme.php:1326 #: resources/views/admin/broadcast.php:3 #: resources/views/admin/changes-log.php:4 #: resources/views/admin/clean-data.php:3 #: resources/views/admin/fix-level-0-media.php:4 #: resources/views/admin/map-import-form.php:5 #: resources/views/admin/map-provider.php:4 #: resources/views/admin/media-upload.php:3 resources/views/admin/media.php:5 #: resources/views/admin/merge-records-step-1.php:5 #: resources/views/admin/merge-records-step-2.php:3 #: resources/views/admin/module-components.php:7 #: resources/views/admin/modules.php:13 #: resources/views/admin/phpgedview/steps.php:4 #: resources/views/admin/phpgedview/wizard.php:3 #: resources/views/admin/server-information.php:3 #: resources/views/admin/site-analytics.php:4 #: resources/views/admin/site-languages.php:3 #: resources/views/admin/site-logs.php:5 resources/views/admin/site-mail.php:6 #: resources/views/admin/site-preferences.php:6 #: resources/views/admin/site-registration.php:6 #: resources/views/admin/trees-check.php:3 #: resources/views/admin/trees-duplicates.php:3 #: resources/views/admin/trees-export.php:3 #: resources/views/admin/trees-import.php:4 #: resources/views/admin/trees-merge.php:4 #: resources/views/admin/trees-places.php:3 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:5 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:7 #: resources/views/admin/trees-renumber.php:3 #: resources/views/admin/trees-unconnected.php:4 #: resources/views/admin/trees.php:7 resources/views/admin/upgrade/steps.php:4 #: resources/views/admin/upgrade/wizard.php:3 #: resources/views/admin/users-cleanup.php:5 #: resources/views/admin/users-create.php:4 #: resources/views/admin/users-edit.php:8 resources/views/admin/users.php:4 #: resources/views/admin/webtrees1-thumbnails.php:4 #: resources/views/modules/batch_update/admin.php:4 #: resources/views/modules/faq/config.php:4 #: resources/views/modules/faq/edit.php:5 #: resources/views/modules/relationships_chart/config.php:4 #: resources/views/modules/sitemap/config.php:4 #: resources/views/modules/stories/config.php:4 #: resources/views/modules/stories/edit.php:4 msgid "Control panel" msgstr "Bảng điều khiển" #: resources/views/admin/trees-export.php:65 #: resources/views/modules/clippings/download.php:48 msgid "Convert from UTF-8 to ISO-8859-1" msgstr "Đổi từ UTF-8 sang ISO-8859-1" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7259 msgid "Cook Islands" msgstr "Cook Islands" #: app/Theme/AbstractTheme.php:408 resources/views/privacy-policy.php:12 msgid "Cookies" msgstr "bộ nhớ đệm" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:316 msgid "Copenhagen, Denmark" msgstr "Copenhagen, Denmark" #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:206 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:806 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:1045 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:1188 msgid "Copy" msgstr "Chép" #. I18N: Copy all the records from [family tree 1] into [family tree 2] #: resources/views/admin/trees-merge.php:34 #, php-format msgid "Copy all the records from %1$s into %2$s." msgstr "Sao chép tất cả bản ghi từ %1$s vào %2$s." #: app/Http/Controllers/AdminUpgradeController.php:155 msgid "Copy files…" msgstr "Chép tập tin…" #. I18N: gedcom tag COPR #: app/GedcomTag.php:633 msgid "Copyright" msgstr "Bản Quyền" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:319 msgid "Cordoba, Argentina" msgstr "Cordoba, Argentina" #. I18N: gedcom tag CORP #: app/GedcomTag.php:636 msgid "Corporation" msgstr "Công ty" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateNameFormatPlugin.php:45 msgid "Correct NAME records of the form “John/DOE/” or “John /DOE”, as produced by older genealogy programs." msgstr "Sửa bản ghi TÊN theo mẫu 'John/DOE/' hoặc 'John /DOE'. như dùng bởi thứ tự của chương trình gia phả." #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7267 msgid "Costa Rica" msgstr "Costa Rica" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7251 msgid "Cote d’Ivoire" msgstr "Cote d'Ivoire" #: resources/views/verify-failure-page.php:9 msgid "Could not verify the information you entered. Please try again or contact the site administrator for more information." msgstr "Không kiểm lại được những gì bạn nhập. Vui lòng nhập lại hay liên hệ với quản trị site để tìm thêm thông tin." #. I18N: gedcom tag CTRY #: app/GedcomTag.php:646 msgid "Country" msgstr "Nước" #: app/Http/Controllers/AdminMediaController.php:368 msgid "Create" msgstr "Tạo" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:676 msgid "Create a family" msgstr "" #: resources/views/modals/create-family.php:12 msgid "Create a family from existing individuals" msgstr "" #: resources/views/admin/trees.php:308 msgid "Create a family tree" msgstr "Tạo một cây gia đình mới" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:702 #: resources/views/modals/create-media-from-file.php:14 #: resources/views/modals/create-media-object.php:7 msgid "Create a media object" msgstr "Tạo đối tượng đa phương tiện mới" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:747 #: resources/views/modals/create-repository.php:7 msgid "Create a repository" msgstr "Tạo kho dữ liệu" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:690 #: resources/views/modals/create-note-object.php:7 msgid "Create a shared note" msgstr "Tạo ghi chú chung" #: resources/views/modules/census-assistant.php:7 msgid "Create a shared note using the census assistant" msgstr "Tạo ghi chú mới bằng cách dùng Hỗ trợ" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:774 #: resources/views/modals/create-source.php:7 msgid "Create a source" msgstr "Tạo nguồn mới" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:785 #: resources/views/modals/create-submitter.php:7 msgid "Create a submitter" msgstr "" #: resources/views/modals/media-file-fields.php:69 msgid "Create a unique filename" msgstr "" #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:524 msgid "Create an individual" msgstr "Tạo một cá nhân mới" #: resources/views/statistics-chart-custom.php:88 msgid "Create your own chart" msgstr "Tạo biểu đồ của bạn" #: resources/views/admin/trees.php:417 msgid "Create, update, and delete a family tree for every GEDCOM file in the data folder." msgstr "Tạo, cập nhật và xóa bỏ cây gia đình cho từng tập tin GEDCOM ở thư mục số liệu." #. I18N: gedcom tag CREM #: app/GedcomTag.php:639 modules_v3/family_group_report/report.xml:315 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:342 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:669 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:696 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:1013 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:1040 msgid "Cremation" msgstr "Hỏa thiêu" #: app/GedcomTag.php:1545 msgid "Cremation of a brother" msgstr "Hỏa táng anh / em trai" #: app/GedcomTag.php:1468 msgid "Cremation of a child" msgstr "Hỏa táng con" #: app/GedcomTag.php:1466 msgid "Cremation of a daughter" msgstr "Hóa táng con gái" #: app/GedcomTag.php:1536 msgid "Cremation of a father" msgstr "Hỏa táng cha" #: app/GedcomTag.php:1504 app/GedcomTag.php:1513 app/GedcomTag.php:1522 msgid "Cremation of a grand-parent" msgstr "Hỏa táng ông" #: app/GedcomTag.php:1477 app/GedcomTag.php:1486 app/GedcomTag.php:1495 msgid "Cremation of a grandchild" msgstr "Hỏa táng cháu" #: app/GedcomTag.php:1475 msgid "Cremation of a granddaughter" msgstr "Hỏa táng của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1484 msgctxt "daughter’s daughter" msgid "Cremation of a granddaughter" msgstr "Hỏa táng của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1493 msgctxt "son’s daughter" msgid "Cremation of a granddaughter" msgstr "Hỏa táng của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1500 msgid "Cremation of a grandfather" msgstr "Hỏa táng ông" #: app/GedcomTag.php:1502 msgid "Cremation of a grandmother" msgstr "Hỏa táng của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1473 msgid "Cremation of a grandson" msgstr "Hỏa táng cháu" #: app/GedcomTag.php:1482 msgctxt "daughter’s son" msgid "Cremation of a grandson" msgstr "Hỏa táng cháu" #: app/GedcomTag.php:1491 msgctxt "son’s son" msgid "Cremation of a grandson" msgstr "Hỏa táng cháu" #: app/GedcomTag.php:1527 msgid "Cremation of a half-brother" msgstr "Hảo táng anh/ em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1531 msgid "Cremation of a half-sibling" msgstr "Hỏa táng anh/em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1529 msgid "Cremation of a half-sister" msgstr "Hỏa táng của chị, em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1554 msgid "Cremation of a husband" msgstr "Hỏa táng chồng" #: app/GedcomTag.php:1518 msgid "Cremation of a maternal grandfather" msgstr "Hỏa táng ông ngoại" #: app/GedcomTag.php:1520 msgid "Cremation of a maternal grandmother" msgstr "Hỏa táng của bà ngoại" #: app/GedcomTag.php:1538 msgid "Cremation of a mother" msgstr "Hỏa táng của mẹ" #: app/GedcomTag.php:1540 msgid "Cremation of a parent" msgstr "Lễ hỏa táng cha mẹ" #: app/GedcomTag.php:1509 msgid "Cremation of a paternal grandfather" msgstr "Hỏa táng ông nội" #: app/GedcomTag.php:1511 msgid "Cremation of a paternal grandmother" msgstr "Hỏa táng của bà nội" #: app/GedcomTag.php:1549 msgid "Cremation of a sibling" msgstr "Hỏa táng anh / em" #: app/GedcomTag.php:1547 msgid "Cremation of a sister" msgstr "Hỏa táng của chị" #: app/GedcomTag.php:1464 msgid "Cremation of a son" msgstr "Hỏa táng con" #: app/GedcomTag.php:1558 msgid "Cremation of a spouse" msgstr "Hỏa táng bạn đời" #: app/GedcomTag.php:1556 msgid "Cremation of a wife" msgstr "Hỏa táng của vợ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7364 msgid "Croatia" msgstr "Croatia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7269 msgid "Cuba" msgstr "Cuba" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:325 #, fuzzy msgid "Curitiba, Brazil" msgstr "Curitiba, Brazil" #: resources/views/modules/html/config.php:19 #: resources/views/statistics-page.php:27 msgid "Custom" msgstr "Tùy thích" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:593 resources/views/calendar-page.php:138 msgid "Custom event" msgstr "Sự việc riêng rẽ" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:592 msgid "Custom fact" msgstr "Sự kiện riêng" #: resources/views/admin/modules.php:107 msgid "Custom module" msgstr "Mô đun riêng" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-registration.php:28 msgid "Custom welcome text" msgstr "Văn bản chào riêng" #: app/Theme/AbstractTheme.php:1070 app/Theme/AbstractTheme.php:1074 msgid "Customize this page" msgstr "Tùy biến trang này" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7276 msgid "Cyprus" msgstr "Cyprus" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7278 msgid "Czech Republic" msgstr "Tiệp Khắc" #. I18N: gedcom tag _DNA (from FTM 2010) #: app/GedcomTag.php:1670 msgid "DNA markers" msgstr "Chỉ dấu DNA" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Daitch–Mokotoff_Soundex #: app/Soundex.php:36 resources/views/branches-page.php:28 #: resources/views/search-phonetic-page.php:58 msgid "Daitch-Mokotoff" msgstr "Daitch-Mokotoff" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:328 msgid "Dallas, Texas, United States" msgstr "Dallas, Texas, United States" #. I18N: gedcom tag DATA #: app/GedcomTag.php:649 resources/views/admin/changes-log.php:107 msgid "Data" msgstr "dữ liệu" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-preferences.php:17 msgid "Data folder" msgstr "Thư mục dữ kiện" #: resources/views/setup/step-4-database-name.php:16 msgid "Database and table names" msgstr "Tên CSDL và tên bảng" #: resources/views/setup/step-3-database-connection.php:23 msgid "Database connection" msgstr "Kết nối với CSDL" #: resources/views/setup/step-4-database-name.php:31 msgid "Database name" msgstr "Tên CSDL" #: resources/views/setup/step-3-database-connection.php:69 msgid "Database password" msgstr "Mật khẩu CSDL" #: resources/views/setup/step-3-database-connection.php:57 msgid "Database user account" msgstr "Tài khoản người dùng CSDL" #. I18N: gedcom tag DATE #: app/GedcomTag.php:657 app/Http/Controllers/HelpTextController.php:184 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:132 modules_v3/bdm_report/report.xml:158 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:192 modules_v3/birth_report/report.xml:40 #: modules_v3/death_report/report.xml:46 modules_v3/fact_sources/report.xml:72 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:159 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:46 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:57 resources/views/help/date.php:11 #: resources/views/help/date.php:125 #: resources/views/modules/todays_events/table.php:12 #: resources/views/modules/todo/research-tasks.php:7 #: resources/views/modules/upcoming_events/table.php:12 #: resources/views/pending-changes-page.php:47 msgid "Date" msgstr "Ngày Tháng" #: resources/views/modules/relatives/tab.php:11 msgid "Date differences" msgstr "Khác biệt ngày tháng" #. I18N: LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:510 msgid "Date of LDS baptism" msgstr "Ngày rửa tôi LDS" #. I18N: LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:1017 msgid "Date of LDS child sealing" msgstr "Ngày tháng ràng buộc LDS của con" #. I18N: LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:709 msgid "Date of LDS endowment" msgstr "Ngày tháng LDS" #. I18N: LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:760 msgid "Date of LDS spouse sealing" msgstr "Ngày tháng ràng buộc bạn đời LDS" #: app/GedcomTag.php:475 msgid "Date of adoption" msgstr "Ngày nhận" #: app/GedcomTag.php:518 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:129 msgid "Date of baptism" msgstr "Ngày rửa tôi" #: app/GedcomTag.php:525 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:212 msgid "Date of bar mitzvah" msgstr "Ngày làm lễ Bar mitzvah" #: app/GedcomTag.php:532 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:253 msgid "Date of bat mitzvah" msgstr "Ngày làm lễ Lễ Bat mitzvah" #: app/GedcomTag.php:539 modules_v3/fact_sources/report.xml:68 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:272 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:81 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:49 msgid "Date of birth" msgstr "Ngày sinh" #: app/GedcomTag.php:546 msgid "Date of blessing" msgstr "Ngày chúc phúc" #: app/GedcomTag.php:1302 msgid "Date of brit milah" msgstr "Ngày Brit Milah" #: app/GedcomTag.php:556 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:546 msgid "Date of burial" msgstr "Ngày chôn" #: app/GedcomTag.php:600 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:170 msgid "Date of christening" msgstr "Ngày rửa tội" #: app/GedcomTag.php:625 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:294 msgid "Date of confirmation" msgstr "Ngày xác nhận" #: app/GedcomTag.php:641 msgid "Date of cremation" msgstr "Ngày hỏa táng" #: app/GedcomTag.php:664 modules_v3/cemetery_report/report.xml:46 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:274 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:505 msgid "Date of death" msgstr "Ngày tháng chết" #: app/GedcomTag.php:751 msgid "Date of divorce" msgstr "Ngày ly hôn" #: app/GedcomTag.php:701 msgid "Date of emigration" msgstr "Ngày nhập cư" #: app/GedcomTag.php:717 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:336 msgid "Date of engagement" msgstr "Ngày đính hôn" #: app/GedcomTag.php:651 resources/views/cards/add-source-citation.php:72 msgid "Date of entry in original source" msgstr "Ngày nhập nguồn gốc" #: app/GedcomTag.php:724 msgid "Date of event" msgstr "Ngày tháng sự kiện" #: app/GedcomTag.php:771 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:378 msgid "Date of first communion" msgstr "Ngày làm lễ ban thánh thể lần đầu" #: app/GedcomTag.php:805 msgid "Date of immigration" msgstr "Ngày nhập cư" #. I18N: gedcom tag CHAN:DATE #: app/GedcomTag.php:586 msgid "Date of last change" msgstr "Ngày thay đổi mới nhất" #: app/GedcomTag.php:753 app/GedcomTag.php:846 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:319 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:463 msgid "Date of marriage" msgstr "Ngày tháng kết hôn" #: app/GedcomTag.php:833 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:420 msgid "Date of marriage banns" msgstr "Ngày công bố hôn nhân nhà thờ" #: app/GedcomTag.php:882 msgid "Date of naturalization" msgstr "Ngày nhập tịch" #: app/GedcomTag.php:920 msgid "Date of ordination" msgstr "Ngày thụ chức" #: app/GedcomTag.php:975 msgid "Date of residence" msgstr "Ngày cư trú" #: resources/views/help/date.php:87 msgid "Date period" msgstr "Thời gian ngày tháng" #: resources/views/help/date.php:80 msgid "Date periods are used to indicate that a fact, such as an occupation, continued for a period of time." msgstr "Khoảng thời gian dùng chỉ là một sự kiện, như nghề nghiệp, còn kéo dài một thời gian." #: resources/views/help/date.php:49 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:153 msgid "Date range" msgstr "Khoảng thời gian" #: resources/views/help/date.php:42 msgid "Date ranges are used to indicate that an event, such as a birth, happened on an unknown date within a possible range." msgstr "Khoảng ngày tháng dùng để chỉ là một sự kiện, như sinh đã xảy ra vào ngày không biết trong khoảng thòi gian nào đó." #: resources/views/admin/users.php:18 msgid "Date registered" msgstr "Ngày đăng ký" #: app/Module/UserMessagesModule.php:132 msgid "Date sent" msgstr "Ngày gửi" #. I18N: Help text for the “Calendar conversion” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:121 #, php-format msgid "Dates are only converted if they are valid for the calendar. For example, only dates between %1$s and %2$s will be converted to the French calendar and only dates after %3$s will be converted to the Gregorian calendar." msgstr "Ngày tháng được hoán chuyển nếu nó đúng với lịch. Thí dụ, chỉ ngày tháng giữa %1$s và %2$s sẽ được hoán chuyển sang lịch Pháp và chỉ nàyg tháng sau %3$s được đổi sang lịch Gregoria." #: resources/views/help/date.php:4 msgid "Dates are stored using English abbreviations and keywords. Shortcuts are available as alternatives to these abbreviations and keywords." msgstr "Ngày tháng được lưu trữ dùng từ viết tắt tiếng Anh hay từ khóa. Từ viết tắt có sẵn như là thay thế cho các từ viết tắt và từ khóa này." #: modules_v3/family_group_report/report.xml:809 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:562 #: modules_v3/individual_report/report.xml:566 #: resources/views/edit/change-family-members.php:49 msgid "Daughter" msgstr "Con gái" #. I18N: e.g. “Daughter of [father name & mother name]” #: app/Module/InteractiveTree/TreeView.php:349 #, php-format msgid "Daughter of %s" msgstr "Con gái của %s" #: app/Theme/AbstractTheme.php:1045 resources/views/calendar-page.php:25 msgid "Day" msgstr "ngày" #: app/Http/Controllers/CalendarController.php:402 msgid "Day not set" msgstr "Ngày chưa đặt vào" #: resources/views/timeline-chart.php:135 #: resources/views/timeline-chart.php:137 #: resources/views/timeline-chart.php:139 msgid "Day:" msgstr "Ngày:" #: app/Stats.php:1148 app/Stats.php:1150 #: resources/views/lists/individuals-table.php:138 msgid "Dead" msgstr "Tổng số chết" #. I18N: gedcom tag DEAT #: app/GedcomTag.php:660 modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:458 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:87 modules_v3/change_report/report.xml:102 #: modules_v3/change_report/report.xml:118 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:594 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:289 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:470 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:477 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:643 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:733 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:740 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:987 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:1081 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:1090 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:273 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:309 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:349 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:385 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:421 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:479 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:515 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:556 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:592 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:628 #: modules_v3/individual_report/report.xml:270 #: modules_v3/individual_report/report.xml:306 #: modules_v3/individual_report/report.xml:346 #: modules_v3/individual_report/report.xml:382 #: modules_v3/individual_report/report.xml:418 #: modules_v3/individual_report/report.xml:479 #: modules_v3/individual_report/report.xml:519 #: modules_v3/individual_report/report.xml:560 #: modules_v3/individual_report/report.xml:596 #: modules_v3/individual_report/report.xml:632 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:24 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:75 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:76 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:96 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:97 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:114 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:115 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:136 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:137 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:154 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:155 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:177 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:178 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:195 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:196 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:222 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:223 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:240 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:241 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:265 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:266 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:283 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:284 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:308 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:309 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:326 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:327 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:351 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:352 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:369 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:370 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:394 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:410 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:432 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:448 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:470 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:486 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:508 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:524 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:546 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:562 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:584 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:600 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:622 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:638 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:660 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:676 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:771 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:772 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:792 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:793 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:810 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:811 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:832 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:833 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:850 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:851 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:872 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:873 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:890 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:891 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:916 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:934 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:959 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:977 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1002 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1020 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1045 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1063 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1085 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1104 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1123 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1142 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1161 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1180 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1199 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1218 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1237 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1256 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1275 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1294 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1313 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1332 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1351 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1370 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:62 #: resources/views/calendar-page.php:129 #: resources/views/lists/individuals-table.php:146 #: resources/views/lists/individuals-table.php:154 #: resources/views/lists/individuals-table.php:209 #: resources/views/modules/yahrzeit/table.php:7 msgid "Death" msgstr "Chết" #: app/Stats.php:1770 msgid "Death by country" msgstr "Chết theo nước" #: modules_v3/bdm_report/report.xml:10 modules_v3/death_report/report.xml:8 msgid "Death date range end" msgstr "Mất khoảng thời gian kết thúc" #: modules_v3/bdm_report/report.xml:9 modules_v3/death_report/report.xml:7 msgid "Death date range start" msgstr "Chết ở khoản thời gian băt đầu" #: app/GedcomTag.php:1647 msgid "Death of a brother" msgstr "Chết của anh /em trai" #: app/GedcomTag.php:1570 resources/views/admin/trees-preferences.php:653 msgid "Death of a child" msgstr "Chết của con" #: app/GedcomTag.php:1568 msgid "Death of a daughter" msgstr "Chết của con gái" #: app/GedcomTag.php:1638 msgid "Death of a father" msgstr "Tữ của bố" #: app/GedcomTag.php:1606 app/GedcomTag.php:1615 app/GedcomTag.php:1624 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:677 msgid "Death of a grand-parent" msgstr "Chết của ông bà" #: app/GedcomTag.php:1579 app/GedcomTag.php:1588 app/GedcomTag.php:1597 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:647 msgid "Death of a grandchild" msgstr "Chết của cháu" #: app/GedcomTag.php:1577 msgid "Death of a granddaughter" msgstr "Chết của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1586 msgctxt "daughter’s daughter" msgid "Death of a granddaughter" msgstr "Chết của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1595 msgctxt "son’s daughter" msgid "Death of a granddaughter" msgstr "Chết của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1602 msgid "Death of a grandfather" msgstr "Chết của ông" #: app/GedcomTag.php:1604 msgid "Death of a grandmother" msgstr "Chế của bà" #: app/GedcomTag.php:1575 msgid "Death of a grandson" msgstr "Chết của cháu" #: app/GedcomTag.php:1584 msgctxt "daughter’s son" msgid "Death of a grandson" msgstr "Chết của cháu" #: app/GedcomTag.php:1593 msgctxt "son’s son" msgid "Death of a grandson" msgstr "Chết của cháu" #: app/GedcomTag.php:1629 msgid "Death of a half-brother" msgstr "Chết của anh/ em cùng cha hay cùng mẹ" #: app/GedcomTag.php:1633 msgid "Death of a half-sibling" msgstr "Chết của anh (chị, em) chung cha, mẹ" #: app/GedcomTag.php:1631 msgid "Death of a half-sister" msgstr "Chết của chị, em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1656 msgid "Death of a husband" msgstr "Chết của chồng" #: app/GedcomTag.php:1620 msgid "Death of a maternal grandfather" msgstr "Chết của ông ngoại" #: app/GedcomTag.php:1622 msgid "Death of a maternal grandmother" msgstr "Chết của bà ngoại" #: app/GedcomTag.php:1640 msgid "Death of a mother" msgstr "Tữ của mẹ" #: app/GedcomTag.php:1642 resources/views/admin/trees-preferences.php:665 msgid "Death of a parent" msgstr "Chết của cha/mẹ" #: app/GedcomTag.php:1611 msgid "Death of a paternal grandfather" msgstr "Chết của ông nội" #: app/GedcomTag.php:1613 msgid "Death of a paternal grandmother" msgstr "Chết của bà nội" #: app/GedcomTag.php:1651 resources/views/admin/trees-preferences.php:659 msgid "Death of a sibling" msgstr "Tữ của anh (chị, em)" #: app/GedcomTag.php:1649 msgid "Death of a sister" msgstr "Chết của chị" #: app/GedcomTag.php:1566 msgid "Death of a son" msgstr "Chết của con" #: app/GedcomTag.php:1660 resources/views/admin/trees-preferences.php:671 msgid "Death of a spouse" msgstr "Tữ của người chồng/vợ" #: app/GedcomTag.php:1658 msgid "Death of a wife" msgstr "Chết của vợ" #. I18N: gedcom tag _DETS #: app/GedcomTag.php:1667 msgid "Death of one spouse" msgstr "Chết của một bạn đời" #: modules_v3/death_report/report.xml:6 msgid "Death place contains" msgstr "Nơi mất chứa" #: resources/views/statistics-chart-other.php:68 msgid "Death places" msgstr "Nơi mất" #. I18N: Name of a module/report #: app/Module/DeathReportModule.php:35 modules_v3/death_report/report.xml:3 #: modules_v3/death_report/report.xml:32 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:126 msgid "Deaths" msgstr "Mất" #: app/Stats.php:2126 resources/views/statistics-chart-individuals.php:46 msgid "Deaths by century" msgstr "Số chết theo thế kỷ" #: app/Date/CalendarDate.php:375 msgctxt "Abbreviation for December" msgid "Dec" msgstr "T12" #: resources/views/lists/families-table.php:400 #: resources/views/lists/individuals-table.php:389 msgid "Decade of birth" msgstr "Thập niên sinh" #: resources/views/lists/individuals-table.php:392 msgid "Decade of death" msgstr "Thập niên chết" #: resources/views/lists/families-table.php:403 msgid "Decade of marriage" msgstr "Một thập kỷ kết hôn" #: app/Date/CalendarDate.php:272 msgctxt "GENITIVE" msgid "December" msgstr "Tháng Mười Hai" #: app/Date/CalendarDate.php:342 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "December" msgstr "Tháng Mười Hai" #: app/Date/CalendarDate.php:307 msgctxt "LOCATIVE" msgid "December" msgstr "Tháng Mười Hai" #: app/Date/CalendarDate.php:237 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:715 #: resources/views/edit/initialize-calendar-popup.php:18 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "December" msgstr "Tháng Mười Hai" #. I18N: The tenth day in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:294 msgid "Decidi" msgstr "Decidi" #: app/Module/UserWelcomeModule.php:69 app/Module/WelcomeBlockModule.php:68 msgid "Default chart" msgstr "Biểu đồ mặc định" #: resources/views/admin/trees.php:104 msgid "Default family tree" msgstr "Cây gia đình mặc định" #. I18N: A configuration setting #: app/Module/WelcomeBlockModule.php:75 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:86 #: resources/views/edit-account-page.php:73 msgid "Default individual" msgstr "Người mặc định" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:457 msgid "Default pedigree chart layout" msgstr "Trình bày biểu đồ phả hệ mặc định" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:471 msgid "Default pedigree generations" msgstr "Các thế hệ phả hệ mặc định" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-preferences.php:92 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:269 msgid "Default theme" msgstr "Kiểu trình bày mặc định" #. I18N: gedcom tag _DEG #: app/GedcomTag.php:1664 msgid "Degree" msgstr "Bằng Cấp" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:15 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:14 modules_v3/birth_report/report.xml:12 #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:10 #: modules_v3/change_report/report.xml:12 modules_v3/death_report/report.xml:13 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:10 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:10 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:14 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:15 #: modules_v3/individual_report/report.xml:12 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:12 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:10 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:9 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:9 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:10 msgctxt "font name" msgid "DejaVu" msgstr "Phông chữ DejaVu" #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:211 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:812 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:1050 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:1193 #: app/Http/Controllers/AdminMediaController.php:375 #: app/Http/Controllers/AdminPhpGedViewController.php:167 #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:218 #: app/Module/UserMessagesModule.php:130 app/Module/UserMessagesModule.php:165 #: resources/views/admin/locations.php:19 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:261 #: resources/views/admin/trees.php:86 resources/views/admin/trees.php:95 #: resources/views/family-page-menu.php:28 #: resources/views/gedcom-record-page-menu.php:12 #: resources/views/individual-page-menu.php:36 #: resources/views/media-page-menu.php:32 resources/views/media-page.php:76 #: resources/views/modules/faq/config.php:44 #: resources/views/modules/gedcom_news/list.php:32 #: resources/views/modules/stories/config.php:36 #: resources/views/modules/stories/config.php:65 #: resources/views/modules/user_blog/list.php:32 #: resources/views/note-page-menu.php:12 #: resources/views/repository-page-menu.php:12 #: resources/views/source-page-menu.php:12 msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: resources/views/admin/map-import-form.php:50 msgid "Delete all existing geographic data before importing the file." msgstr "Xóa tất cả các số liệu địa lý trước khi nhập tập tin." #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:82 #: resources/views/admin/control-panel.php:242 msgid "Delete inactive users" msgstr "Xóa người không hoạt động" #: app/Module/UserMessagesModule.php:168 msgid "Delete selected messages" msgstr "Bỏ những thư đã chọn" #: resources/views/admin/modules.php:24 msgid "Delete the preferences for this module." msgstr "Xóa tham chiếu cho mô đun này." #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:321 msgid "Delete this name" msgstr "Xóa tên" #: resources/views/edit-account-page.php:198 msgid "Delete your account" msgstr "Xóa tài khoản của bạn" #: resources/views/family-page-menu.php:27 msgid "Deleting the family will unlink all of the individuals from each other but will leave the individuals in place. Are you sure you want to delete this family?" msgstr "Xóa bỏ gia đình sẽ hủy liên kết mọi thành viên với nhau nhưng vẫn giữ nguyên các cá nhân. Bạn có chắc muốn xóa bỏ gia đình này không?" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7255 msgid "Democratic Republic of the Congo" msgstr "Democratic Republic of the Congo" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7286 msgid "Denmark" msgstr "Đan Mạch" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:331 msgid "Denver, Colorado, United States" msgstr "Denver, Colorado, United States" #: resources/views/admin/upgrade/wizard.php:21 msgid "Depending on your server configuration, you may be able to upgrade automatically." msgstr "Tùy vào cấu hình máy chủ, bạn có thể nâng cấp tự động." #: resources/views/family-book-page.php:33 msgid "Descendant generations" msgstr "Các thế hệ con cháu" #. I18N: gedcom tag DESC #. I18N: Name of a module/chart #. I18N: Name of a module/sidebar #. I18N: Name of a module/report #: app/GedcomTag.php:669 app/Http/Controllers/DescendantsChartController.php:86 #: app/Module/ChartsBlockModule.php:211 #: app/Module/DescendancyChartModule.php:38 app/Module/DescendancyModule.php:38 #: app/Module/DescendancyReportModule.php:35 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:3 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:6 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:6 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:6 msgid "Descendants" msgstr "Con cháu" #. I18N: gedcom tag DESI #: app/GedcomTag.php:672 msgid "Descendants interest" msgstr "Quyền lợi con cháu" #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:42 msgid "Descendants of " msgstr "Con cháu của " #. I18N: %s is an individual’s name #: app/Http/Controllers/DescendantsChartController.php:84 #: app/Module/ChartsBlockModule.php:95 #, php-format msgid "Descendants of %s" msgstr "Con cháu của %s" #. I18N: gedcom tag DSCR #: app/GedcomTag.php:684 resources/views/admin/module-components.php:18 #: resources/views/admin/modules.php:46 #: resources/views/report-setup-page.php:14 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:233 msgid "Description META tag" msgstr "Mô tả thẻ META" #. I18N: gedcom tag DEST #: app/GedcomTag.php:675 msgid "Destination" msgstr "Mục Tiêu" #: resources/views/admin/merge-records-step-2.php:27 #: resources/views/admin/merge-records-step-2.php:74 #: resources/views/admin/merge-records-step-2.php:120 #: resources/views/gedcom-record-page.php:34 resources/views/media-page.php:36 #: resources/views/note-page.php:35 resources/views/repository-page.php:34 #: resources/views/source-page.php:34 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:131 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: resources/views/admin/site-registration.php:48 msgid "Details of the new user will be sent to the genealogy contact for the corresponding family tree." msgstr "Chi tiết của người dùng mới này sẽ được gửi cho người liên hệ về gia phả để trao đổi về cây gia đình." #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:334 msgid "Detroit, Michigan, United States" msgstr "Detroit, Michigan, United States" #: app/Date/JalaliDate.php:263 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Dey" msgid "Dey" msgstr "Dey" #. I18N: 10th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:138 msgctxt "GENITIVE" msgid "Dey" msgstr "Tháng Dey" #. I18N: 10th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:228 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Dey" msgstr "Tháng Dey" #. I18N: 10th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:183 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Dey" msgstr "Tháng Dey" #. I18N: 10th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:93 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Dey" msgstr "Tháng Dey" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Dhu_al-Hijjah #: app/Date/HijriDate.php:145 msgctxt "GENITIVE" msgid "Dhu al-Hijjah" msgstr "Dhu al-Hijjah" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Dhu_al-Hijjah #: app/Date/HijriDate.php:235 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Dhu al-Hijjah" msgstr "Dhu al-Hijjah" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Dhu_al-Hijjah #: app/Date/HijriDate.php:190 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Dhu al-Hijjah" msgstr "Dhu al-Hijjah" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Dhu_al-Hijjah #: app/Date/HijriDate.php:100 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Dhu al-Hijjah" msgstr "Dhu al-Hijjah" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Dhu_al-Qi%27dah #: app/Date/HijriDate.php:143 msgctxt "GENITIVE" msgid "Dhu al-Qi’dah" msgstr "Dhu al-Qi'dah" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Dhu_al-Qi%27dah #: app/Date/HijriDate.php:233 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Dhu al-Qi’dah" msgstr "Dhu al-Qi'dah" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Dhu_al-Qi%27dah #: app/Date/HijriDate.php:188 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Dhu al-Qi’dah" msgstr "Dhu al-Qi'dah" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Dhu_al-Qi%27dah #: app/Date/HijriDate.php:98 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Dhu al-Qi’dah" msgstr "Dhu al-Qi'dah" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:108 msgid "Died as a child: exempt" msgstr "Mất lúc bé: loại trừ" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:127 msgid "Died as an infant: exempt" msgstr "Chết còn bé: loại trừ" #: modules_v3/change_report/report.xml:60 msgid "Differences" msgstr "Các dị biệt" #. I18N: Help text for the “Calendar conversion” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:118 msgid "Different calendar systems are used in different parts of the world, and many other calendar systems have been used in the past. Where possible, you should enter dates using the calendar in which the event was originally recorded. You can then specify a conversion, to show these dates in a more familiar calendar. If you regularly use two calendars, you can specify two conversions and dates will be converted to both the selected calendars." msgstr "Các hệ thống lịch khác nhau được dùng tại những nơi khác nhau của thế giới, nhiều hệ thống lịch được dùng trong quá khứ. Khi có thể, bạn phải nhập ngày bằng loại lịch mà ban đầu sự kiện được ghi nhận. Bạn có thể chỉ ra cách chuyển đổi để chỉ các ngày này trong loại lịch phổ biến hơn. Nếu bạn thường dùng hai loại lịch, bạn có thể nêu rõ hai cách chuyển đổi và ngày sẽ được chuyển sang cả hai loại lịch được chọn." #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:6 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:6 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:6 msgid "Direct line ancestors" msgstr "Tổ tiên trực tiếp" #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:6 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:6 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:6 msgid "Direct line ancestors and their families" msgstr "Tổ tiên trực tiếp và gia đình họ" #. I18N: %s is a number of records per page #: app/Datatables.php:58 app/I18N.php:322 #, php-format msgid "Display %s" msgstr "Hiển thị %s" #. I18N: Description of the “Favorites” module #: app/Module/FamilyTreeFavoritesModule.php:54 msgid "Display and manage a family tree’s favorite pages." msgstr "Hiển thị và quản lý các trang ưa thích của cây gia đình." #. I18N: Description of the “Favorites” module #: app/Module/UserFavoritesModule.php:54 msgid "Display and manage a user’s favorite pages." msgstr "Hiển thị và quản lý trang ưa thích của một người dùng." #. I18N: gedcom tag DIV #: app/GedcomTag.php:678 resources/views/calendar-page.php:126 #: resources/views/lists/families-table.php:172 msgid "Divorce" msgstr "Ly Dị" #. I18N: gedcom tag DIVF #: app/GedcomTag.php:681 msgid "Divorce filed" msgstr "Ly Thân" #: app/Stats.php:3779 resources/views/statistics-chart-families.php:18 msgid "Divorces by century" msgstr "Ly dị theo thế kỷ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7282 msgid "Djibouti" msgstr "Djibouti" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:121 msgid "Do not seal, previous sealing canceled" msgstr "Đừng niêm seal, lần niêm trước đã hủy bỏ" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:118 msgid "Do not seal: unauthorized" msgstr "Đừng niêm seal: không thẩm quyền" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2227 msgid "Document" msgstr "Tài liệu" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7284 msgid "Dominica" msgstr "Dominica" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7288 msgid "Dominican Republic" msgstr "Dominican Republic" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:143 #: app/Module/ClippingsCartModule.php:317 msgid "Download" msgstr "Tải về" #: app/Http/Controllers/AdminUpgradeController.php:153 #, php-format msgid "Download %s…" msgstr "Tải về %s…" #: resources/views/media-page.php:90 msgid "Download file" msgstr "File tải về" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:337 #, fuzzy msgid "Draper, Utah, United States" msgstr "Draper, Utah, United States" #. I18N: The second day in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:278 msgid "Duodi" msgstr "Duodi" #: app/Http/Controllers/AccountController.php:115 #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:329 #: app/Http/Controllers/Auth/RegisterController.php:206 msgid "Duplicate email address. A user with that email already exists." msgstr "Địa chỉ email trùng. Một người dùng khác đã dùng địa chỉ email này." #: app/Http/Controllers/AccountController.php:106 #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:324 #: app/Http/Controllers/Auth/RegisterController.php:201 msgid "Duplicate username. A user with that username already exists. Please choose another username." msgstr "Trùng lắp tên người dùng. Đã có một thành viên với tên đó. Xin chọn tên khác." #: resources/views/help/source-events.php:4 msgid "Each source records specific events, generally for a given date range and for a place jurisdiction. For example a Census records census events and church records record birth, marriage, and death events.

Select the events that are recorded by this source from the list of events provided. The date should be specified in a range format such as FROM 1900 TO 1910. The place jurisdiction is the name of the lowest jurisdiction that encompasses all lower-level places named in this source. For example, “Oneida, Idaho, USA” would be used as a source jurisdiction place for events occurring in the various towns within Oneida County. “Idaho, USA” would be the source jurisdiction place if the events recorded took place not only in Oneida County but also in other counties in Idaho." msgstr "Mỗi nguồn ghi sự kiện cụ thể, nhìn chung cho một phạm vi ngày đã cho và cho thầm quyền địa điểm. Ví dụ một bản ghi sự kiện điều tra dân số và bản ghi năm sinh, kết hôn, chết của nhà thờ.

Chọn những sự kiện được ghi lại theo nguồn này từ danh sách các sự kiện được cung cấp. Các ngày cần được quy định trong một định dạng nhiều như FROM 1900 TO 1910. Thẩm quyền ra là tên của các thẩm quyền thấp nhất mà bao gồm tất cả những nơi cấp dưới có tên trong mã nguồn này. Ví dụ, “Oneida, Idaho, Hoa Kỳ” sẽ được sử dụng như là một nơi thẩm quyền mã nguồn cho các sự kiện xảy ra trong các thị trấn khác nhau trong Oneida County. “Idaho, Hoa Kỳ” sẽ là nguồn thẩm quyền ra nếu các sự kiện ghi lại diễn ra không chỉ ở Oneida County mà còn ở các quận khác ở Idaho." #: resources/views/help/pending-changes.php:17 msgid "Each user account has an option to “automatically accept changes”. When this is enabled, any changes made by that user are saved immediately. Many administrators enable this for their own user account." msgstr "Mỗi tài khoản người dùng có một chọn lựa “tự động chấp nhận thay đổi”. Khi mục này được kích hoạt, mọi thay đổi của người dùng này sẽ tự động lưu ngay. Nhiều nhà quản trị cho phép mục này ở tài khoản người dùng của họ." #: resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:30 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:140 #: resources/views/modules/html/template-statistics.php:59 #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:53 msgid "Earliest birth" msgstr "Sinh sớm nhất" #: resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:32 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:162 #: resources/views/modules/html/template-statistics.php:67 #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:54 msgid "Earliest death" msgstr "Chết xưa nhất" #: resources/views/statistics-chart-families.php:26 msgid "Earliest divorce" msgstr "Ly dị xưa nhất" #: resources/views/statistics-chart-families.php:25 msgid "Earliest marriage" msgstr "Kết hôn xưa nhất" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7292 msgid "Ecuador" msgstr "Ecuador" #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:198 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:786 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:798 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:1037 #: app/Http/Controllers/AdminLocationController.php:109 #: app/Http/Controllers/AdminLocationController.php:110 #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:225 #: resources/views/admin/locations.php:18 #: resources/views/admin/locations.php:49 resources/views/admin/users.php:11 #: resources/views/media-page.php:74 resources/views/modules/faq/config.php:43 #: resources/views/modules/faq/config.php:88 #: resources/views/modules/gedcom_news/list.php:28 #: resources/views/modules/stories/config.php:35 #: resources/views/modules/stories/config.php:57 #: resources/views/modules/user_blog/list.php:28 #: resources/views/note-page.php:78 msgid "Edit" msgstr "Sửa" #: app/Http/Controllers/EditMediaController.php:150 #: resources/views/modals/edit-media-file.php:6 msgid "Edit a media file" msgstr "" #. I18N: Options for editing #: resources/views/admin/trees-preferences.php:850 #, fuzzy msgid "Edit preferences" msgstr "Chỉnh sửa tùy chọn" #: app/Module/FrequentlyAskedQuestionsModule.php:319 #, fuzzy msgid "Edit the FAQ" msgstr "Sửa mục FAQ" #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:380 #: resources/views/individual-page-menu.php:13 #: resources/views/individual-page-menu.php:30 msgid "Edit the gender" msgstr "Sửa Đổi Giới Tính" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:842 #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:599 #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:326 msgid "Edit the name" msgstr "Sửa Tên" #: app/Http/Controllers/EditGedcomRecordController.php:217 #: app/Http/Controllers/EditGedcomRecordController.php:275 #: resources/views/edit/edit-fact.php:115 #: resources/views/edit/new-individual.php:338 #: resources/views/family-page-menu.php:35 #: resources/views/gedcom-record-page-menu.php:19 #: resources/views/individual-page-menu.php:43 #: resources/views/media-page-menu.php:39 resources/views/note-page-menu.php:19 #: resources/views/repository-page-menu.php:19 #: resources/views/source-page-menu.php:19 msgid "Edit the raw GEDCOM" msgstr "Sửa bản ghi GEDCOM thô" #: app/Http/Controllers/EditNoteController.php:63 msgid "Edit the shared note" msgstr "Sửa ghi chú chung" #: app/Module/StoriesModule.php:240 resources/views/modules/stories/tab.php:14 msgid "Edit the story" msgstr "Sửa chuyện" #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:304 msgid "Edit the user" msgstr "Chỉnh sửa người dùng" #: app/Tree.php:477 msgid "Edit this individual and replace their details with your own." msgstr "Sửa người này và thay thế chi tiết của họ bằng chi tiết của bạn." #. I18N: A restriction on editing data #: resources/views/modals/restriction-fields.php:22 msgid "Editing restriction" msgstr "" #. I18N: Listbox entry; name of a role #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:449 #: resources/views/admin/users-edit.php:246 msgid "Editor" msgstr "Biên tập viên" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:340 msgid "Edmonton, Alberta, Canada" msgstr "Edmonton, Alberta, Canada" #. I18N: gedcom tag EDUC #: app/GedcomTag.php:687 msgid "Education" msgstr "Học Vấn" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7294 msgid "Egypt" msgstr "Ai Cập" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7572 msgid "El Salvador" msgstr "El Salvador" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2230 msgid "Electronic" msgstr "Điện tử" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:200 msgctxt "GENITIVE" msgid "Elul" msgstr "Elul" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:306 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Elul" msgstr "Elul" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:253 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Elul" msgstr "Elul" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:147 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Elul" msgstr "Elul" #. I18N: gedcom tag EMAIL #. I18N: gedcom tag _EMAIL #: app/GedcomTag.php:696 app/GedcomTag.php:1673 #: app/Module/UserMessagesModule.php:133 #: resources/views/admin/users-create.php:63 #: resources/views/admin/users-edit.php:68 resources/views/admin/users.php:15 #: resources/views/contact-page.php:30 #: resources/views/edit-account-page.php:133 #: resources/views/emails/register-notify-html.php:15 #: resources/views/emails/register-notify-text.php:8 #: resources/views/register-page.php:32 #: resources/views/setup/step-5-administrator.php:63 msgid "Email address" msgstr "Địa chỉ email" #. I18N: Help text for the “webtrees reply address” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:163 msgid "Email address to be used in the “From:” field of emails that webtrees creates automatically.

webtrees can automatically create emails to notify administrators of changes that need to be reviewed. webtrees also sends notification emails to users who have requested an account.

Usually, the “From:” field of these automatically created emails is something like From: webtrees-noreply@yoursite to show that no response to the email is required. To guard against spam or other email abuse, some email systems require each message’s “From:” field to reflect a valid email account and will not accept messages that are apparently from account webtrees-noreply." msgstr "Địa chỉ E-mail dùng ở trường \"Từ: \" của email mà webtrees tạo ra tự động.

webtrees có thể tự động tạo email để báo cho quản trị viên về các thay đổi cần xem xét. webtrees cũng gửi email thông báo cho người dùng đang yêu cầu mở tài khoản

Thông thường, trường \"Từ: \" của các thư này được tự động tạo ra email đại loại như Từ: webtrees-noreply@sitecủabạn để cho biết là không cần trả lời cho email này. Để bảo vệ chống lại thư rác, vài chương trình mail yêu cầu trường \"Từ: \" để chỉ địa chỉ email thật và sẽ không chấp nhận thư từ tài khoản webtrees-noreply." #: resources/views/admin/users-edit.php:88 msgid "Email verified" msgstr "Email được xác minh" #: app/Stats.php:121 msgid "Embedded variable" msgstr "Biến số chèn" #. I18N: gedcom tag EMIG #: app/GedcomTag.php:699 resources/views/calendar-page.php:135 msgid "Emigration" msgstr "Di Cư" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:137 msgid "Employee" msgstr "Người làm" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:135 msgctxt "FEMALE" msgid "Employee" msgstr "Người làm" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:133 msgctxt "MALE" msgid "Employee" msgstr "Người làm" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:146 app/GedcomTag.php:910 #: app/GedcomTag.php:985 msgid "Employer" msgstr "Chủ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:144 msgctxt "FEMALE" msgid "Employer" msgstr "Người chủ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:142 msgctxt "MALE" msgid "Employer" msgstr "Người chủ" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:138 msgid "Empty the clippings cart" msgstr "Giỏ không" #: resources/views/admin/modules.php:43 msgid "Enabled" msgstr "Kích hoạt" #. I18N: Help text for the “Family tree” configuration setting #: resources/views/admin/trees-privacy.php:30 msgid "Enabling this option will force all visitors to sign in before they can view any data on the website." msgstr "Kích hoạt tùy chọn này sẽ buộc tất cả khách thăm đăng nhập trước khi họ nhìn thấy dữ liệu của site." #: resources/views/lifespans-page.php:57 msgid "End year" msgstr "Năm kết thúc" #: modules_v3/change_report/report.xml:6 msgid "Ending range of change dates" msgstr "Chấm dứt khoảni thời gian thay đổi" #. I18N: Location of an historic LDS church temple - http://en.wikipedia.org/wiki/Endowment_house #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:343 msgid "Endowment House" msgstr "Endowment House" #. I18N: gedcom tag ENGA #: app/GedcomTag.php:715 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:20 msgid "Engagement" msgstr "Lễ đính hôn" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7296 msgid "England" msgstr "Anh" #: resources/views/modules/gedcom_favorites/favorites.php:50 #: resources/views/modules/user_favorites/favorites.php:49 msgid "Enter an optional note about this favorite" msgstr "Nhập một ghi chú tùy ý về nhân vật ưa thích này" #: resources/views/search-replace-page.php:34 msgid "Entire record" msgstr "Toàn bộ bản ghi" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7342 msgid "Equatorial Guinea" msgstr "Equatorial Guinea" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7298 msgid "Eritrea" msgstr "Eritrea" #: app/Http/Controllers/GedcomFileController.php:194 #, php-format msgid "Error: converting GEDCOM files from %s encoding to UTF-8 encoding not currently supported." msgstr "Lỗi: chuyển đổi GEDCOM từ bộ mã %s sang mã UTF-8 hiện không được hỗ trợ." #: app/Date/JalaliDate.php:265 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Esfand" msgid "Esf" msgstr "Est" #. I18N: 12th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:142 msgctxt "GENITIVE" msgid "Esfand" msgstr "Tháng Esfand" #. I18N: 12th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:232 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Esfand" msgstr "Tháng Esfand" #. I18N: 12th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:187 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Esfand" msgstr "Tháng Esfand" #. I18N: 12th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:97 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Esfand" msgstr "Tháng Esfand" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:426 msgid "Estimated dates for birth and death" msgstr "Ngày tháng phỏng chừng cho năm sinh, năm mất" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7304 msgid "Estonia" msgstr "Estonia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7306 msgid "Ethiopia" msgstr "Ethiopia" #: resources/views/statistics-chart-custom.php:252 msgid "Europe" msgstr "Châu Âu" #. I18N: gedcom tag EVEN #: app/GedcomTag.php:722 modules_v3/fact_sources/report.xml:70 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:157 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:55 #: resources/views/modules/todays_events/table.php:19 #: resources/views/modules/upcoming_events/table.php:19 msgid "Event" msgstr "Sự Kiện" #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:108 #: resources/views/modules/html/template-statistics.php:46 #: resources/views/modules/todays_events/config.php:16 #: resources/views/modules/upcoming_events/config.php:26 #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:32 msgid "Events" msgstr "Sự kiện" #: resources/views/statistics-chart-other.php:76 msgid "Events in countries" msgstr "Sự kiện tại quốc gia" #: resources/views/modules/personal_facts/tab.php:13 msgid "Events of close relatives" msgstr "Sự Kiện về Gia Quyến" #: resources/views/admin/users-edit.php:235 msgid "Everybody has this role, including visitors to the website and search engines." msgstr "Mọi người có vai trò này, gồm cả khách thăm site và máy tìm kiếm." #: app/Http/Controllers/SearchController.php:594 msgid "Exact" msgstr "Chính xác" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:579 msgid "Exact date" msgstr "Ngày chính xác" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:200 msgid "Exact text" msgstr "Từ chính xác" #: app/Http/Controllers/ListController.php:247 #, php-format msgid "Exclude individuals with “%s” as a married name" msgstr "Loại trừ những người với “%s” trong tên kết hôn" #: resources/views/admin/media.php:62 msgid "Exclude subfolders" msgstr "Không tính các thư mục con" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:124 msgid "Excluded from this submission" msgstr "Loại khỏi ở lần gửi này" #. I18N: placeholder text for registration-comments field #: resources/views/register-page.php:83 msgid "Explain why you are requesting an account." msgstr "Giải thích tại sao bạn yêu cầu một tài khoản." #: resources/views/admin/trees.php:277 msgid "Export" msgstr "Xuất" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:387 msgid "Export a GEDCOM file" msgstr "Xuất ra tập tin GEDCOM" #: app/Http/Controllers/AdminUpgradeController.php:146 msgid "Export all the family trees to GEDCOM files…" msgstr "Xuất tất cả cây gia đình sang tập tin GEDCOM…" #: resources/views/admin/trees-export.php:32 #, fuzzy msgid "Export preferences" msgstr "Các tùy chọn xuất" #. I18N: A configuration setting. …who were born in the last XX years or died in the last YY years #: resources/views/admin/trees-privacy.php:105 msgid "Extend privacy to dead individuals" msgstr "Đặt chế độ riêng tư cho cả người chết" #. I18N: “External files” are stored on other computers #: resources/views/admin/media.php:28 msgid "External files" msgstr "Tập tin bên ngoài" #: resources/views/admin/media.php:67 msgid "External media files have a URL instead of a filename." msgstr "Tập tin đa phương tiện bên ngoài có đường dẫn URL thay vì tên tập tin." #. I18N: Name of a module/sidebar #: app/Module/ExtraInformationModule.php:35 msgid "Extra information" msgstr "Thông tin thêm" #. I18N: gedcom tag _EYEC #: app/GedcomTag.php:1676 msgid "Eye color" msgstr "Màu mắt" #. I18N: Name of a theme. #: app/Theme/FabTheme.php:105 msgid "F.A.B." msgstr "F.A.B." #. I18N: Name of a module. Abbreviation for “Frequently Asked Questions” #: app/Module/FrequentlyAskedQuestionsModule.php:38 msgid "FAQ" msgstr "Câu hỏi thông thường" #. I18N: FAQ = “Frequently Asked Question” #: resources/views/modules/faq/config.php:10 #, fuzzy msgid "FAQs are lists of questions and answers, which allow you to explain the site’s rules, policies, and procedures to your visitors. Questions are typically concerned with privacy, copyright, user-accounts, unsuitable content, requirement for source-citations, etc." msgstr "FAQs là danh sách câu hỏi và trả lời, cho phép bạn giải thích qui luật của site, chính sách, qui trình cho khách thăm của bạn. Câu hỏi điển hình liên quan đến tính riêng tư, bản quyền, tài khoản người dùng, nội dung không phù hợp, yêu cầu nêu nguồn gốc v.v…" #. I18N: gedcom tag FACT #: app/GedcomTag.php:731 msgid "Fact" msgstr "Sự Kiện" #: app/GedcomTag.php:1678 msgid "Fact 1" msgstr "Sự kiện 1" #: app/GedcomTag.php:1696 msgid "Fact 10" msgstr "Sự kiện 10" #: app/GedcomTag.php:1698 msgid "Fact 11" msgstr "Sự kiện 11" #: app/GedcomTag.php:1700 msgid "Fact 12" msgstr "Sự kiện 12" #: app/GedcomTag.php:1702 msgid "Fact 13" msgstr "Sự kiện 13" #: app/GedcomTag.php:1680 msgid "Fact 2" msgstr "Sự kiện 2" #: app/GedcomTag.php:1682 msgid "Fact 3" msgstr "Sự kiện 3" #: app/GedcomTag.php:1684 msgid "Fact 4" msgstr "Sự kiện 4" #: app/GedcomTag.php:1686 msgid "Fact 5" msgstr "Sự kiện 5" #: app/GedcomTag.php:1688 msgid "Fact 6" msgstr "Sự kiện 6" #: app/GedcomTag.php:1690 msgid "Fact 7" msgstr "Sự kiện 7" #: app/GedcomTag.php:1692 msgid "Fact 8" msgstr "Sự kiện 8" #: app/GedcomTag.php:1694 msgid "Fact 9" msgstr "Sự kiện 9" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:688 msgid "Fact icons" msgstr "Biểu tượng sự kiện" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:579 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:217 msgid "Fact or event" msgstr "Sự kiện hay biến cố" #. I18N: Name of a module/tab on the individual page. #: app/Module/IndividualFactsTabModule.php:38 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:153 #: modules_v3/individual_report/report.xml:149 #: resources/views/admin/fix-level-0-media.php:22 #: resources/views/modules/random_media/config.php:10 msgid "Facts and events" msgstr "Sự kiện và số liệu" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:906 msgid "Facts for family records" msgstr "Sự kiện cho bản ghi gia đình" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:852 msgid "Facts for individual records" msgstr "Sự kiện cho bản ghi cá nhân" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:937 msgid "Facts for new families" msgstr "Sự kiện cho gia đình mới" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:883 msgid "Facts for new individuals" msgstr "Sự kiện cho người mới" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1001 msgid "Facts for repository records" msgstr "Sự kiện cho bản ghi kho" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:960 msgid "Facts for source records" msgstr "Sự kiện cho bản ghi nguồn" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7314 msgid "Falkland Islands" msgstr "Falkland Islands" #. I18N: Name of a module #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1926 #: app/Http/Controllers/AncestorsChartController.php:302 #: app/Http/Controllers/CalendarController.php:340 #: app/Http/Controllers/DescendantsChartController.php:413 #: app/Http/Controllers/ListController.php:207 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:302 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:393 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:634 #: app/Module/RelativesTabModule.php:37 app/Theme/AbstractTheme.php:1524 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:152 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:314 #: resources/views/admin/control-panel-manager.php:44 #: resources/views/admin/control-panel.php:120 #: resources/views/admin/merge-records-step-1.php:19 #: resources/views/gedcom-record-page.php:45 #: resources/views/lists/media-table.php:40 #: resources/views/lists/notes-table.php:42 #: resources/views/lists/sources-table.php:44 resources/views/media-page.php:47 #: resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:24 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:63 #: resources/views/modules/html/template-statistics.php:30 #: resources/views/note-page.php:46 resources/views/place-events.php:13 #: resources/views/place-sidebar.php:32 #: resources/views/search-general-page.php:37 #: resources/views/search-results.php:20 resources/views/source-page.php:45 #: resources/views/statistics-page.php:17 msgid "Families" msgstr "Gia đình" #: app/Stats.php:567 resources/views/statistics-chart-other.php:51 msgid "Families with sources" msgstr "Gia đình và nguồn tài liệu" #. I18N: gedcom tag FAM #. I18N: Name of a module/report #: app/GedcomTag.php:736 app/Http/Controllers/HourglassChartController.php:298 #: app/Http/Controllers/HourglassChartController.php:306 #: app/Http/Controllers/PedigreeChartController.php:358 #: app/Module/FamilyGroupReportModule.php:35 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:3 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:6 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:88 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:96 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:170 #: resources/views/cards/add-source-citation.php:52 #: resources/views/edit/link-child-to-family.php:14 #: resources/views/media-list-page.php:164 #: resources/views/modals/link-media-to-family.php:14 #: resources/views/modules/family_nav/sidebar-family.php:72 #: resources/views/modules/recent_changes/changes-table.php:33 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:111 msgid "Family" msgstr "Gia đình" #. I18N: gedcom tag FAMC #: app/GedcomTag.php:739 msgid "Family as a child" msgstr "Gia Đình của Con" #. I18N: gedcom tag FAMS #: app/GedcomTag.php:745 msgid "Family as a spouse" msgstr "Gia Đình của Chồng/Vợ" #. I18N: Name of a module/chart #: app/Module/FamilyBookChartModule.php:38 msgid "Family book" msgstr "Gia phả" #. I18N: %s is an individual’s name #: app/Http/Controllers/FamilyBookChartController.php:89 #, php-format msgid "Family book of %s" msgstr "Gia phả của %s" #. I18N: gedcom tag FAMF #: app/GedcomTag.php:742 msgid "Family file" msgstr "File gia đình" #: resources/views/family-page.php:66 msgid "Family group information" msgstr "Chi tiết về nhóm gia đình" #. I18N: Name of a module/sidebar #: app/Module/FamilyNavigatorModule.php:32 msgid "Family navigator" msgstr "Di chuyển qua lại giữa các gia đình" #. I18N: Description of the “News” module #: app/Module/FamilyTreeNewsModule.php:71 msgid "Family news and site announcements." msgstr "Thông tin gia đình và các thông báo của website." #. I18N: %s is an individual’s name #: app/Http/Controllers/FamilyBookChartController.php:458 #, php-format msgid "Family of %s" msgstr "Gia đình của %s" #: app/Theme/AbstractTheme.php:1410 resources/views/admin/changes-log.php:67 #: resources/views/admin/changes-log.php:109 #: resources/views/admin/control-panel-manager.php:40 #: resources/views/admin/control-panel.php:116 #: resources/views/admin/fix-level-0-media.php:18 #: resources/views/admin/site-logs.php:60 #: resources/views/admin/site-logs.php:94 resources/views/admin/trees.php:48 #: resources/views/admin/users-edit.php:278 #: resources/views/modules/batch_update/admin.php:16 #: resources/views/modules/faq/config.php:20 #: resources/views/modules/faq/config.php:39 #: resources/views/modules/faq/edit.php:57 #: resources/views/modules/stories/config.php:14 msgid "Family tree" msgstr "Cây gia đình" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:317 #: app/Module/ClippingsCartModule.php:378 msgid "Family tree clippings cart" msgstr "Giỏ Lấy Dữ Liệu Dòng Họ" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:20 #: resources/views/admin/trees.php:318 msgid "Family tree title" msgstr "Tiêu đề cây gia đình" #: app/Http/Controllers/AdminPhpGedViewController.php:179 #: app/Theme/AbstractTheme.php:1423 #: resources/views/admin/control-panel-manager.php:27 #: resources/views/admin/control-panel-manager.php:36 #: resources/views/admin/control-panel.php:103 #: resources/views/admin/control-panel.php:112 #: resources/views/search-general-page.php:69 #: resources/views/search-phonetic-page.php:69 msgid "Family trees" msgstr "Các cây gia đình" #. I18N: %s is the spouse name #: app/Individual.php:1084 #, php-format msgid "Family with %s" msgstr "Gia đình với %s" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:137 msgid "Family with adoptive parents" msgstr "gia đình với bố mẹ nuôi" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:139 msgid "Family with foster parents" msgstr "gia đình với bộ mẹ nuôi" #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:441 #: modules_v3/individual_report/report.xml:446 msgid "Family with husband" msgstr "Gia đình và chồng" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:135 app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:147 #: app/Individual.php:1066 modules_v3/individual_ext_report/report.xml:237 #: modules_v3/individual_report/report.xml:234 msgid "Family with parents" msgstr "Gia đình của cha mẹ" #. I18N: “rada” is an Arabic word, pronounced “ra DAH”. It is child-to-parent pedigree, established by wet-nursing. #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:145 msgid "Family with rada parents" msgstr "Gia đình với cha mẹ rada" #. I18N: “sealing” is a Mormon ceremony. #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:142 msgid "Family with sealing parents" msgstr "Gia đình với bố mẹ ràng buộc" #: app/Theme/AbstractTheme.php:984 msgid "Family with spouse" msgstr "Gia đình của chồng/vợ" #: resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:36 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:210 #: resources/views/modules/html/template-statistics.php:83 msgid "Family with the most children" msgstr "Gia đình đông con nhất" #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:435 #: modules_v3/individual_report/report.xml:486 msgid "Family with wife" msgstr "Gia đình có vợ" #. I18N: Name of a module/chart #: app/Module/FanChartModule.php:38 msgid "Fan chart" msgstr "Biểu đồ hình quạt" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Family_tree#Fan_chart - %s is an individual’s name #: app/Http/Controllers/FanChartController.php:76 #: app/Http/Controllers/FanChartController.php:315 #, php-format msgid "Fan chart of %s" msgstr "Biểu đồ hình quạt của %s" #: app/Date/JalaliDate.php:254 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Farvardin" msgid "Far" msgstr "Far" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7318 msgid "Faroe Islands" msgstr "Faroe Islands" #. I18N: 1st month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:120 msgctxt "GENITIVE" msgid "Farvardin" msgstr "Tháng Farvardin" #. I18N: 1st month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:210 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Farvardin" msgstr "Tháng Farvardin" #. I18N: 1st month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:165 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Farvardin" msgstr "Tháng Farvardin" #. I18N: 1st month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:75 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Farvardin" msgstr "Tháng Farvardin" #: modules_v3/bdm_report/report.xml:118 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:467 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:730 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:243 #: modules_v3/individual_report/report.xml:240 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:64 #: resources/views/search-advanced-page.php:43 msgid "Father" msgstr "Bố" #. I18N: %s is the name of an individual’s father #: app/Individual.php:1119 #, php-format msgid "Father: %s" msgstr "Cha: %s" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:211 msgid "Father’s age" msgstr "Tuổi cha" #. I18N: A step-family. %s is an individual’s name #: app/Individual.php:1044 #, php-format msgid "Father’s family with %s" msgstr "Gia đình cha với %s" #. I18N: A step-family. #: app/Individual.php:1048 msgid "Father’s family with an unknown individual" msgstr "Gia đình cha với một người không biết" #. I18N: Name of a module #: app/Module/FamilyTreeFavoritesModule.php:43 #: app/Module/UserFavoritesModule.php:43 app/Theme/AbstractTheme.php:1399 msgid "Favorites" msgstr "Mục yêu thích" #. I18N: gedcom tag FAX #: app/GedcomTag.php:766 msgid "Fax" msgstr "Số fax" #: app/Date/CalendarDate.php:365 msgctxt "Abbreviation for February" msgid "Feb" msgstr "TH2" #: app/Date/CalendarDate.php:262 msgctxt "GENITIVE" msgid "February" msgstr "Tháng Hai" #: app/Date/CalendarDate.php:332 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "February" msgstr "Tháng Hai" #: app/Date/CalendarDate.php:297 msgctxt "LOCATIVE" msgid "February" msgstr "Tháng Hai" #: app/Date/CalendarDate.php:227 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:705 #: resources/views/edit/initialize-calendar-popup.php:8 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "February" msgstr "Tháng Hai" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:768 #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:365 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:692 app/Stats.php:5838 msgid "Female" msgstr "Nữ" #: app/Stats.php:1018 app/Stats.php:1022 app/Stats.php:1033 app/Stats.php:1036 #: app/Stats.php:2715 app/Stats.php:4100 resources/views/calendar-page.php:105 #: resources/views/lists/chart-by-age.php:24 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:39 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:202 #: resources/views/modules/html/template-statistics.php:22 #: resources/views/modules/top10_givnnames/list.php:6 #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:77 #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:94 #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:108 msgid "Females" msgstr "Nữ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7310 msgid "Fiji" msgstr "Fiji" #: app/GedcomTag.php:1958 app/Http/Controllers/AdminMediaController.php:671 msgid "File size" msgstr "Kích cỡ file" #: app/Functions/Functions.php:41 msgid "File successfully uploaded" msgstr "Tập tin gửi lên tốt đẹp" #. I18N: gedcom tag FILE #: app/GedcomTag.php:776 app/Http/Controllers/AdminMediaController.php:662 msgid "Filename" msgstr "Tên file" #: resources/views/admin/media-upload.php:30 #: resources/views/modals/media-file-fields.php:41 msgid "Filename on server" msgstr "Tên file ở máy phục vụ" #: app/Http/Controllers/AdminMediaController.php:457 #, php-format msgid "Filenames are not allowed to contain the character “%s”." msgstr "Tên tập tin không được có ký tự “%s”." #: app/Http/Controllers/AdminMediaController.php:463 #, php-format msgid "Filenames are not allowed to have the extension “%s”." msgstr "Tên tập tin không được có đuôi “%s”." #: resources/views/admin/control-panel.php:436 msgid "Files have been found from a previous version of webtrees. Old files can sometimes be a security risk. You should delete them." msgstr "Tập tin đã tìm thấy là của phiên bản webtrees trước. Tập tin cũ đôi khi có mối nguy bảo mật. Bạn phải xóa bỏ chúng." #: resources/views/admin/clean-data.php:8 #, php-format msgid "Files marked with %s are required for proper operation and cannot be removed." msgstr "File đã đánh dấu %s cần thiết để chương trình chạy đúng và không thể xóa." #: app/Datatables.php:61 app/I18N.php:325 msgid "Filter" msgstr "Lọc" #: modules_v3/fact_sources/report.xml:5 msgid "Find a source" msgstr "Tìm một nguồn" #: resources/views/edit/input-addon-keyboard.php:6 #: resources/views/edit/shared-note.php:15 msgid "Find a special character" msgstr "Tìm ký tự đặc biệt" #: app/Http/Controllers/RelationshipsChartController.php:463 msgid "Find all possible relationships" msgstr "Tìm tất cả các quan hệ có thể có" #: app/Http/Controllers/RelationshipsChartController.php:448 #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:182 msgid "Find any relationship" msgstr "Tìm kiếm một mối quan hệ" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:371 #: resources/views/admin/trees.php:131 msgid "Find duplicates" msgstr "Tìm bản trùng lắp" #: app/Http/Controllers/RelationshipsChartController.php:465 msgid "Find other relationships" msgstr "Tìm kiếm mối quan hệ khác" #: app/Http/Controllers/RelationshipsChartController.php:449 #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:183 #: resources/views/relationships-page.php:49 msgid "Find relationships via ancestors" msgstr "Tìm mối quan hệ qua tổ tiên" #: app/Http/Controllers/RelationshipsChartController.php:469 #: resources/views/relationships-page.php:63 msgid "Find the closest relationships" msgstr "Tìm quan hệ gần nhất" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1650 #: resources/views/admin/trees.php:171 msgid "Find unrelated individuals" msgstr "Tìm cá nhân không liên quan" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7308 msgid "Finland" msgstr "Phần Lan" #. I18N: gedcom tag FCOM #: app/GedcomTag.php:769 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:21 msgid "First communion" msgstr "Rước lễ lần đầu" #: resources/views/statistics-chart-other.php:26 msgid "First event" msgstr "Sự kiện đầu tiên" #: resources/views/admin/merge-records-step-1.php:30 msgid "First record" msgstr "Bản ghi đầu tiên" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateNameFormatPlugin.php:35 msgid "Fix name slashes and spaces" msgstr "Sửa các dấu cách và gạch chéo" #: resources/views/admin/location-edit.php:31 #: resources/views/admin/locations.php:17 msgid "Flag" msgstr "Cờ" #: resources/views/admin/locations.php:45 #, php-format msgid "Flag of %s" msgstr "" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7312 msgid "Flanders" msgstr "Flanders" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:138 msgctxt "GENITIVE" msgid "Floreal" msgstr "Floréal" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:232 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Floreal" msgstr "Floréal" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:185 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Floreal" msgstr "Floréal" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:91 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Floreal" msgstr "Floréal" #: resources/views/media-list-page.php:22 #: resources/views/modals/media-file-fields.php:50 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" #: resources/views/admin/media-upload.php:43 msgid "Folder name on server" msgstr "Tên thư mục ở máy phục vụ" #: resources/views/emails/register-user-html.php:11 #: resources/views/emails/register-user-text.php:6 #, fuzzy msgid "Follow this link to verify your email address." msgstr "Vui lòng nhấp vào liên kết sau đây và điền vào số liệu yêu cầu để xác nhận yêu cầu của bạn và địa chỉ email của bạn." #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:15 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:14 modules_v3/birth_report/report.xml:12 #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:10 #: modules_v3/change_report/report.xml:12 modules_v3/death_report/report.xml:13 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:10 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:10 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:14 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:15 #: modules_v3/individual_report/report.xml:12 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:12 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:10 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:9 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:9 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:10 msgid "Font" msgstr "Phông" #. I18N: Help text for the “GEDCOM media path” configuration setting. %s are all folder names #: resources/views/admin/trees-import.php:102 #, php-format msgid "For example, if the GEDCOM file contains %1$s and webtrees expects to find %2$s in the media folder, then you would need to remove %3$s." msgstr "Thí dụ, nếu tập tin GEDCOM chứa %1$s và webtrees định tìm %2$s ở thư mục đa phương tiện, thì bạn cần phải bỏ %3$s." #: resources/views/admin/users-edit.php:303 msgid "For example, if you specify a path length of 2, the individual will be able to see their grandson (child, child), their aunt (parent, sibling), their step-daughter (spouse, child), but not their first cousin (parent, sibling, child)." msgstr "Thí dụ như nếu bạn nêu cụ thế một đường dẫn dài 2, thì người đó có thể thấy cháu nội, cô dì (cha mẹ, anh em), con gái nuôi (bạn đời, con họ) nhưng không hiện bà con họ (cha mẹ, anh em, con cái)." #: app/Theme/AbstractTheme.php:350 #, php-format msgid "For help with genealogy questions contact %s." msgstr "Để được hỗ trợ các câu hỏi về gia phả, xin liên lạc với %s." #: app/Theme/AbstractTheme.php:362 #, php-format msgid "For technical support and information contact %s." msgstr "Để được hỗ trợ kỹ thuật và liên hệ về thông tin %s." #: app/Theme/AbstractTheme.php:338 #, php-format msgid "For technical support or genealogy questions contact %s." msgstr "Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ %s." #. I18N: Help text for the “Show list of family trees” site configuration setting #: resources/views/admin/site-preferences.php:130 msgid "For websites with more than one family tree, this option will show the list of family trees in the main menu, the search pages, etc." msgstr "Đối với website có nhiều hơn một giay đình, tùy chọn này sẽ hiện ra danh sách cây gia đình ở menu chính, rang tìm kiếm v.v." #: resources/views/login-page.php:52 #: resources/views/modules/login_block/sign-in.php:26 msgid "Forgot password?" msgstr "Quên mật khẩu?" #. I18N: gedcom tag FORM #: app/GedcomTag.php:782 resources/views/help/date.php:14 #: resources/views/help/date.php:52 resources/views/help/date.php:90 #: resources/views/help/date.php:128 msgid "Format" msgstr "Mẫu" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:789 msgid "Format text and notes" msgstr "Định dạng văn bản và ghi chú" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:346 msgid "Fort Lauderdale, Florida, United States" msgstr "Fort Lauderdale, Florida, Hoa Kỳ" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:78 msgctxt "Female pedigree" msgid "Foster" msgstr "Cha/ mẹ kế" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:76 msgctxt "Male pedigree" msgid "Foster" msgstr "Cha/ mẹ kế" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:80 msgctxt "Pedigree" msgid "Foster" msgstr "Cha/ mẹ kế" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:150 msgid "Foster child" msgstr "Con nuôi" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:153 msgid "Foster father" msgstr "Cha nuôi" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:156 msgid "Foster mother" msgstr "Mẹ nuôi" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7316 msgid "France" msgstr "Pháp" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:349 msgid "Frankfurt am Main, Germany" msgstr "Frankfurt am Main, Germany" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:352 msgid "Freiburg, Germany" msgstr "Freiburg, Germany" #. I18N: The French calendar #: app/Date.php:239 resources/views/help/date.php:183 msgid "French" msgstr "Tiếng Pháp" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7352 msgid "French Guiana" msgstr "French Guiana" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7536 msgid "French Polynesia" msgstr "French Polynesia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7187 msgid "French Southern Territories" msgstr "French Southern Territories" #: app/Module/FrequentlyAskedQuestionsModule.php:140 #: app/Module/FrequentlyAskedQuestionsModule.php:415 #: resources/views/modules/faq/edit.php:5 msgid "Frequently asked questions" msgstr "Câu hỏi thường gặp" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:355 msgid "Fresno, California, United States" msgstr "Fresno, California, United States" #. I18N: abbreviation for Friday #: app/Date/CalendarDate.php:430 #: resources/views/edit/initialize-calendar-popup.php:27 msgid "Fri" msgstr "T6" #: app/Date/CalendarDate.php:399 msgid "Friday" msgstr "Thứ Sáu" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:164 msgid "Friend" msgstr "Bạn" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:162 msgctxt "FEMALE" msgid "Friend" msgstr "Bạn bè" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:160 msgctxt "MALE" msgid "Friend" msgstr "Bạn" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:128 msgctxt "GENITIVE" msgid "Frimaire" msgstr "Frimaire" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:222 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Frimaire" msgstr "Frimaire" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:175 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Frimaire" msgstr "Frimaire" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:80 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Frimaire" msgstr "Frimaire" #. I18N: From date1 (To date2) #. I18N: label for the start of a date range (from x to y) #: resources/views/admin/broadcast.php:14 #: resources/views/admin/changes-log.php:16 #: resources/views/admin/site-logs.php:16 resources/views/message-page.php:12 msgid "From" msgstr "Từ" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:146 msgctxt "GENITIVE" msgid "Fructidor" msgstr "Fructidor" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:240 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Fructidor" msgstr "Fructidor" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:193 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Fructidor" msgstr "Fructidor" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:99 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Fructidor" msgstr "Fructidor" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:358 msgid "Fukuoka, Japan" msgstr "Fukuoka, Nhật Bản" #. I18N: gedcom tag _FNRL #: app/GedcomTag.php:1705 msgid "Funeral" msgstr "Tang lể" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-check.php:9 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:824 msgid "GEDCOM errors" msgstr "Lỗi GEDCOM" #. I18N: gedcom tag GEDC #. I18N: gedcom tag _GEDF #: app/GedcomTag.php:785 app/GedcomTag.php:1711 #: resources/views/admin/trees.php:270 msgid "GEDCOM file" msgstr "Tập Tin GEDCOM" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7322 msgid "Gabon" msgstr "Gabon" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7338 msgid "Gambia" msgstr "Gambia" #. I18N: gedcom tag SEX #: app/GedcomTag.php:1009 app/Http/Controllers/IndividualController.php:395 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:844 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:391 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:598 #: modules_v3/individual_report/report.xml:388 #: modules_v3/individual_report/report.xml:602 msgid "Gender" msgstr "Giới tính" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:533 msgid "Gender icon on charts" msgstr "Biểu tượng giới tính trên biểu đồ" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:171 msgid "Genealogy contact" msgstr "Liên hệ gia phả" #. I18N: Individuals, sources, dates, places, etc. #: resources/views/admin/trees.php:124 msgid "Genealogy data" msgstr "Dữ liệu gia phả" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:15 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:803 msgid "General" msgstr "Tổng quát" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:251 #: app/Theme/AbstractTheme.php:1787 msgid "General search" msgstr "Tìm tổng quát" #. I18N: Description of the “Sitemaps” module #: app/Module/SiteMapModule.php:63 msgid "Generate sitemap files for search engines." msgstr "Tạo ra file sơ đồ site cho máy truy tìm." #. I18N: This is a report footer. %s is the name of the application. #: app/Report/ReportBase.php:114 #, php-format msgid "Generated by %s" msgstr "Tạo bởi %s" #: app/Http/Controllers/BranchesController.php:345 msgid "Generation" msgstr "Thế hệ" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:78 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:55 msgid "Generation " msgstr "Thế hệ " #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:7 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:6 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:7 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:7 #: resources/views/ancestors-page.php:24 #: resources/views/descendants-page.php:24 #: resources/views/family-book-page.php:24 resources/views/fan-page.php:33 #: resources/views/hourglass-page.php:24 #: resources/views/modules/pedigree-map/pedigree-map-page.php:24 #: resources/views/pedigree-page.php:24 msgid "Generations" msgstr "Thế hệ" #. I18N: gedcom tag ANCE #: app/GedcomTag.php:492 msgid "Generations of ancestors" msgstr "Sô thế hệ tổ tiên" #: resources/views/statistics-chart-custom.php:244 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:246 msgid "Geographic area" msgstr "Vùng địa lý" #: app/Http/Controllers/AdminLocationController.php:53 #: app/Http/Controllers/AdminLocationController.php:99 #: app/Http/Controllers/AdminPhpGedViewController.php:171 #: resources/views/admin/control-panel.php:407 #: resources/views/admin/map-import-form.php:5 msgid "Geographic data" msgstr "Dữ liệu địa lý" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7326 msgid "Georgia" msgstr "Georgia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7280 msgid "Germany" msgstr "Đức" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:136 msgctxt "GENITIVE" msgid "Germinal" msgstr "Germinal" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:230 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Germinal" msgstr "Germinal" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:183 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Germinal" msgstr "Germinal" #. I18N: a month in the French republican calendar #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:89 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Germinal" msgstr "Germinal" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7330 msgid "Ghana" msgstr "Ghana" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7332 msgid "Gibraltar" msgstr "Gibraltar" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:361 #, fuzzy msgid "Gila Valley, Arizona, United States" msgstr "Gila Valley, Arizona, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:364 #, fuzzy msgid "Gilbert, Arizona, United States" msgstr "Gilbert, Arizona, United States" #: resources/views/search-phonetic-page.php:12 msgid "Given name" msgstr "Tên" #. I18N: gedcom tag GIVN #: app/GedcomTag.php:788 resources/views/lists/families-table.php:187 #: resources/views/lists/families-table.php:190 #: resources/views/lists/individuals-table.php:197 msgid "Given names" msgstr "Tên" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:194 msgid "Godchild" msgstr "Con trai đỡ đầu" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:186 app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:192 msgid "Goddaughter" msgstr "Con gái đỡ đầu" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:168 app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:175 msgid "Godfather" msgstr "Cha đỡ đầu" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:171 app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:177 msgid "Godmother" msgstr "Mẹ đỡ đầu" #. I18N: gedcom tag _GODP #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:179 app/GedcomTag.php:1714 msgid "Godparent" msgstr "Cha mẹ đỡ đầu" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:183 app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:190 msgid "Godson" msgstr "Con đỡ đầu" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:412 msgid "Google Maps™" msgstr "Google Maps™" #. I18N: gedcom tag GRAD #: app/GedcomTag.php:791 msgid "Graduation" msgstr "Tốt nghiệp" #: resources/views/family-page.php:41 msgid "Grandparents" msgstr "Ông bà" #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:89 msgid "Greatest age at death" msgstr "Lớn tuổi nhất khi chết" #: resources/views/statistics-chart-families.php:130 msgid "Greatest age between siblings" msgstr "Tuổi nhiều nhất giữa anh em" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7344 msgid "Greece" msgstr "Hi Lạp" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Theme/ColorsTheme.php:66 msgid "Green Beam" msgstr "Tia sáng xanh" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7348 msgid "Greenland" msgstr "Greenland" #. I18N: The gregorian calendar #: app/Date.php:235 app/Module/YahrzeitModule.php:236 msgid "Gregorian" msgstr "Lịch Gregory" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7346 msgid "Grenada" msgstr "Grenada" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:367 msgid "Guadalajara, Mexico" msgstr "Guadalajara, Mexico" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7336 msgid "Guadeloupe" msgstr "Guadeloupe" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7354 msgid "Guam" msgstr "Guam" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:203 msgid "Guardian" msgstr "Người bảo vệ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:201 msgctxt "FEMALE" msgid "Guardian" msgstr "Người bảo vệ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:199 msgctxt "MALE" msgid "Guardian" msgstr "Người bảo hộ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7350 msgid "Guatemala" msgstr "Guatemala" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:370 msgid "Guatemala City, Guatemala" msgstr "Guatemala City, Guatemala" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:373 msgid "Guayaquil, Ecuador" msgstr "Guayaquil, Ecuador" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7328 msgid "Guernsey" msgstr "Guernsey" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7334 msgid "Guinea" msgstr "Guinea" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7340 msgid "Guinea-Bissau" msgstr "Guinea-Bissau" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7356 msgid "Guyana" msgstr "Guyana" #. I18N: Name of a module #: app/Module/HtmlBlockModule.php:36 msgid "HTML" msgstr "Khối HTML" #. I18N: gedcom tag _HAIR #: app/GedcomTag.php:1717 msgid "Hair color" msgstr "Màu tóc" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7366 msgid "Haiti" msgstr "Haiti" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:379 msgid "Halifax, Nova Scotia, Canada" msgstr "Halifax, Nova Scotia, Canada" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:505 msgid "Hamilton, New Zealand" msgstr "Hamilton, New Zealand" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:382 msgid "Hartford, Connecticut, United States" msgstr "Hartford, Connecticut, United States" #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:428 msgid "He " msgstr "Ông " #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:289 msgid "He died" msgstr "Ông mất" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:259 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:173 msgid "He married" msgstr "Ông kết hôn" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:222 msgid "He resided at" msgstr "Ông sống tại" #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:401 msgid "He was born" msgstr "Ông sinh năm" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:339 msgid "He was buried" msgstr "Ông được chôn cất" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:166 msgid "He was christened" msgstr "Ông được rửa tội" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:314 msgid "He was cremated" msgstr "Ông được hỏa táng" #: resources/views/modules/census-assistant.php:63 #: resources/views/modules/census-assistant.php:64 msgid "Head of household" msgstr "Trưởng hộ" #. I18N: gedcom tag HEAD #: app/GedcomTag.php:794 msgid "Header" msgstr "Đầu" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7360 msgid "Heard Island and McDonald Islands" msgstr "Heard Island and McDonald Islands" #. I18N: gedcom tag _HEB #: app/GedcomTag.php:1720 app/Http/Controllers/HelpTextController.php:230 msgid "Hebrew" msgstr "Hê-brơ" #. I18N: gedcom tag _HNM #: app/GedcomTag.php:1726 msgid "Hebrew name" msgstr "Tên Do Thái" #. I18N: gedcom tag _HEIG #: app/GedcomTag.php:1723 msgid "Height" msgstr "Chiều cao" #: resources/views/emails/approve-user-html.php:3 #: resources/views/emails/message-copy-html.php:3 #: resources/views/emails/message-copy-text.php:2 #: resources/views/emails/message-user-html.php:3 #: resources/views/emails/message-user-text.php:2 #: resources/views/emails/password-reset-html.php:3 #: resources/views/emails/password-reset-text.php:2 #: resources/views/emails/pending-changes-html.php:3 #: resources/views/emails/pending-changes-text.php:3 #: resources/views/emails/register-user-html.php:3 #: resources/views/emails/register-user-text.php:2 #, php-format msgid "Hello %s…" msgstr "Chào %s …" #: resources/views/register-success-page.php:9 #, php-format msgid "Hello %s…
Thank you for your registration." msgstr "Chào %s …
Cám ơn bạn đã đăng ký." #: resources/views/emails/register-notify-html.php:3 #: resources/views/emails/register-notify-text.php:2 #: resources/views/emails/verify-notify-html.php:3 #: resources/views/emails/verify-notify-text.php:2 msgid "Hello administrator…" msgstr "Xin chào quản trị…" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:169 #: app/Http/Controllers/HelpTextController.php:252 msgid "Help" msgstr "Hướng dẫn" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:388 msgid "Helsinki, Finland" msgstr "Helsinki, Finland" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:15 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:14 modules_v3/birth_report/report.xml:12 #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:10 #: modules_v3/change_report/report.xml:12 modules_v3/death_report/report.xml:13 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:10 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:10 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:14 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:15 #: modules_v3/individual_report/report.xml:12 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:12 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:10 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:9 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:9 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:10 msgctxt "font name" msgid "Helvetica" msgstr "Phông chữ Helvetica" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:196 msgid "Her occupation was" msgstr "Nghề nghiệp của bà là" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:391 msgid "Hermosillo, Mexico" msgstr "Hermosillo, Mexico" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:176 msgctxt "GENITIVE" msgid "Heshvan" msgstr "Heshvan" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:282 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Heshvan" msgstr "Heshvan" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:229 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Heshvan" msgstr "Heshvan" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:123 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Heshvan" msgstr "Heshvan" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:93 #: app/Http/Controllers/AdminController.php:1481 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:901 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:154 msgid "Hide from everyone" msgstr "Che tất cả mọi người" #: app/Stats.php:1833 msgid "Highest population" msgstr "Đông người nhất" #. I18N: gedcom tag _PRIM #: app/GedcomTag.php:1753 modules_v3/individual_ext_report/report.xml:11 #: modules_v3/individual_report/report.xml:8 msgid "Highlighted image" msgstr "Ảnh được trỏ chiếu" #. I18N: The Arabic/Hijri calendar #: app/Date.php:243 resources/views/help/date.php:167 msgid "Hijri" msgstr "Tiếng Hijri" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:195 msgid "His occupation was" msgstr "Nghề của ông là" #: resources/views/modules/personal_facts/tab.php:18 msgid "Historical facts" msgstr "Sự kiện lịch sử" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:839 msgid "Hit counters" msgstr "Bộ đếm truy cập" #. I18N: gedcom tag _HOL #: app/GedcomTag.php:1729 msgid "Holocaust" msgstr "Thảm họa" #. I18N: Name of a module #: app/Module/WelcomeBlockModule.php:36 resources/views/admin/modules.php:150 #: resources/views/admin/modules.php:199 msgid "Home page" msgstr "Trang chủ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7362 msgid "Honduras" msgstr "Honduras" #. I18N: Location of an LDS church temple #. I18N: Name of a country or state #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:394 app/Stats.php:7358 msgid "Hong Kong" msgstr "Hong-Kong" #. I18N: Name of a module/chart #: app/Module/ChartsBlockModule.php:212 app/Module/HourglassChartModule.php:38 msgid "Hourglass chart" msgstr "Biểu đồ dạng đồng hồ cát" #. I18N: %s is an individual’s name #: app/Http/Controllers/HourglassChartController.php:69 #: app/Module/ChartsBlockModule.php:108 #, php-format msgid "Hourglass chart of %s" msgstr "Biểu đồ đồng hồ của %s" #: resources/views/modules/census-assistant.php:106 msgid "Household" msgstr "Nội trợ" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:397 msgid "Houston, Texas, United States" msgstr "Houston, Texas, United States" #. I18N: Configuration option #: resources/views/modules/relationships_chart/config.php:29 msgid "How much recursion to use when searching for relationships" msgstr "Bao nhiêu lần để sử dụng khi tìm kiếm các mối quan hệ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7368 msgid "Hungary" msgstr "Hungary" #. I18N: gedcom tag HUSB #: app/Functions/FunctionsPrint.php:355 app/GedcomTag.php:797 #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:758 #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:7 #: modules_v3/death_report/report.xml:10 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:147 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:1087 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:196 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:213 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:449 #: modules_v3/individual_report/report.xml:192 #: modules_v3/individual_report/report.xml:213 #: modules_v3/individual_report/report.xml:449 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:109 #: resources/views/edit/change-family-members.php:16 #: resources/views/edit/change-family-members.php:31 #: resources/views/modals/create-family.php:20 msgid "Husband" msgstr "Chồng" #: resources/views/timeline-chart.php:350 msgid "Husband’s age" msgstr "Tuổi chồng" #: resources/views/admin/site-logs.php:37 #: resources/views/admin/site-logs.php:92 msgid "IP address" msgstr "Địa chỉ IP" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7384 msgid "Iceland" msgstr "Iceland" #: app/SurnameTradition.php:95 msgctxt "Surname tradition" msgid "Icelandic" msgstr "Icelandic" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:400 msgid "Idaho Falls, Idaho, United States" msgstr "Idaho Falls, Idaho, United States" #. I18N: gedcom tag IDNO #: app/GedcomTag.php:800 msgid "Identification number" msgstr "Số căn cước" #: resources/views/admin/fix-level-0-media.php:9 msgid "If a media object is linked to an individual, when it should be linked to a fact or event, then you can move it to the correct location." msgstr "" #. I18N: Help text for the “Language” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:78 msgid "If a visitor to the website has not selected a preferred language in their browser preferences, or they have selected an unsupported language, then this language will be used. Typically this applies to search engines." msgstr "Nếu khách viếng website không chỉ định ra ngôn ngữ tùy thích của khách trong cấu hình trình duyệt, hoặc họ chỉ định ra một ngôn ngữ chưa được hỗ trợ, thì ngôn ngữ này sẽ được dùng. Cụ thể thiết lập này áp dụng cho máy tìm kiếm." #: resources/views/admin/users-edit.php:98 #, fuzzy msgid "If an administrator creates a user account, the verification email is not sent, and the email must be verified manually." msgstr "Nếu nhà quản trị tạo ra tài khoản người dùng mới, email xác minh sẽ không được gửi, và địa chỉ email mail phải thẩm tra thủ công." #: resources/views/help/name.php:18 #, php-format msgid "If an individual does not have a surname, no slashes are needed: <%s>Jón Einarsson<%s>" msgstr "Nếu một người không có họ, không cần dùng dấu chéo: <%s>Jón Einarsson<%s>" #: resources/views/help/name.php:15 #, php-format msgid "If an individual has two separate surnames, both should be enclosed by slashes: <%s>José Antonio /Gómez/ /Iglesias/<%s>" msgstr "Nếu một người có hai tên họ riêng, cả hai phải để trong dấu gạch nghiêng: <%s>José Antonio /Gómez/ / Iglesias/<%s>" #: resources/views/help/name.php:24 #, php-format msgid "If an individual was known by a nickname which is not part of their formal name, it should be enclosed by quotation marks. For example, <%s>John "Nobby" /Clark/<%s>." msgstr "Nếu một người được gọi bằng tên tục không phải là 1 phần của tên chính thức, thì phải để trong dấu ngoặc. Thí dụ, <%s>John "Nobby" /Clark/<%s>." #: resources/views/help/name.php:21 #, php-format msgid "If an individual was not known by their first given name, the preferred name should be indicated with an asterisk: <%s>John Paul* /Smith/<%s>" msgstr "Nếu một người không được gọi bằng tên, thì tên ưa thích phải chỉ rõ ra bằng dấu sao: <%s>John Paul* /Smith/<%s>" #: resources/views/help/name.php:12 #, php-format msgid "If the surname is unknown, use empty slashes: <%s>Mary //<%s>" msgstr "Nếu không biết họ, dùng dấu chéo rỗng bên trong <%s>Mary //<%s>" #: resources/views/admin/webtrees1-thumbnails.php:13 msgid "If the thumbnail image is the same as the original image, it is no longer needed and you should delete it. If it is a custom image, you should add it to the media object." msgstr "" #. I18N: Help text for the “Age at which to assume an individual is dead” configuration setting #: resources/views/admin/trees-privacy.php:75 msgid "If this individual has any events other than death, burial, or cremation more recent than this number of years, they are considered to be “alive”. Children’s birth dates are considered to be such events for this purpose." msgstr "Nếu người này có bất kỳ sự kiện khác với cái chết, mai táng, hoặc hỏa táng gần đây hơn số năm tại đây, người này được xem là “sống”. Ngày tháng năm sinh của trẻ em được coi là sự kiện như thế cho mục đích này." #. I18N: Help text for the “Media folder” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:305 msgid "If two family trees use the same media folder, then they will be able to share media files. If they use different media folders, then their media files will be kept separate." msgstr "Nếu hai cây gia đình dùng chung thư mục đa phương tiện, thì chúng sẽ có thể chia xẻ các tập tin đa phương tiện. Nếu chúng dùng các thư mục riêng biệt, thì tập tin đa phương tiện của chúng sẽ được giữ riêng." #: resources/views/admin/trees-privacy.php:34 msgid "If visitors can not see the family tree, they will not be able to sign up for an account. You will need to add their account manually." msgstr "Nếu khách thăm không cây gia phả của bạn, họ sẽ không thể đăng ký một tài khoản. Bạn cần phải thêm bằng thủ công một tài khoản cho họ." #. I18N: Help text for the “Who can upload new media files” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:320 msgid "If you are concerned that users might upload inappropriate images, you can restrict media uploads to managers only." msgstr "Nếu bạn quan tâm đến người dùng có thể tải các hình ảnh không phù hợp, bạn có thể giới hạn việc tải tập tin nghe nhìn phải được người quản lý quyết định." #: resources/views/errors/database-connection.php:12 msgid "If you are the website administrator, you should check that:" msgstr "Nếu bạn là quản trị site, phải phải kiểm tra:" #: resources/views/errors/database-connection.php:27 msgid "If you cannot resolve the problem yourself, you can ask for help on the forums at webtrees.net." msgstr "Nếu bạn không thể giải quyết vấn đề, bạn có thể yêu cầu hỗ trợ trên diễn đàn tại webtrees.net." #: resources/views/admin/trees-import.php:86 msgid "If you created this GEDCOM file using genealogy software that omits spaces when splitting long lines, then select this option to reinsert the missing spaces." msgstr "Nếu bạn tạo ra tập tin GEDCOM này bằng phần mềm gia phả đã loại bỏ khoảng cách khi tách dòng dài, thì chọn tùy chọn này để tạo lại dấu cách bị bỏ mất này." #: resources/views/emails/register-user-html.php:21 #: resources/views/emails/register-user-text.php:10 msgid "If you didn’t request an account, you can just delete this message." msgstr "Nếu bạn không yêu cầu mở tài khoản, bạn chỉ cần xóa bỏ thư này." #: resources/views/modals/media-file-fields.php:64 msgid "If you have a large number of media files, you can organize them into folders and subfolders." msgstr "Nếu bạn có nhiêu tập tin đa phương tiện, bạn có thể sắp xếp chúng vào các thư mục và thư mục con." #: resources/views/admin/trees-import.php:79 msgid "If you have created media objects in webtrees, and have subsequently edited this GEDCOM file using genealogy software that deletes media objects, then select this option to merge the current media objects with the new GEDCOM file." msgstr "Nếu bạn tạo ra một đối tượng hình/phim ở webtrees, và đã sửa chữa file GEDCOM không trực tuyền thì hãy dùng chương trình này để xóa đối tượng hình/phim, rồi kiểm hộp này để hòa đối tượng đó vào GEDCOM mới." #: resources/views/admin/site-preferences.php:30 #, fuzzy msgid "If you select a different folder, you must also move all files (except config.ini.php, index.php, and .htaccess) from the existing folder to the new folder." msgstr "Nếu bạn chọn một thư mục khác, bạn cũng phải di chuyển tất cả các tập tin (trừ config.ini.php, index.php và .htaccess) ra khỏi thư mục hiện tại sang thư mục mới." #. I18N: Help text for the “Media folder” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:304 msgid "If you select a different folder, you must also move any media files from the existing folder to the new one." msgstr "Nếu bạn chọn một thư mục khác, bạn cũng phải chuyển tất cả các tập tin đa phương tiện khỏi thư mục hiện tại đến thư mục mới." #. I18N: Help text for the “Show living individuals” configuration setting #: resources/views/admin/trees-privacy.php:95 msgid "If you show living individuals to visitors, all other privacy restrictions are ignored. Do this only if all the data in your tree is public." msgstr "Nếu bạn hiển thị các các nhân còn sống cho khách viếng, tất cả các hạn chế riêng tư đều được bỏ qua. Chỉ đặt như thế nếu tất cả dữ liệu ở website của bạn đều cho công chúng xem." #: resources/views/setup/step-2-server-checks.php:54 msgid "If you try to exceed these limits, you may experience server time-outs and blank pages." msgstr "Nếu bạn cố làm quá giới hạn này, bạn có thể làm máy chủ quá tải thời gian hay trang bị xóa trắng." #: resources/views/admin/site-analytics.php:12 msgid "If you use one of the following tracking and analytics services, webtrees can add the tracking codes automatically." msgstr "Nếu bạn dùng các dịch vụ theo dõi và phân tích sau đây, webtrees có thể thêm mã theo dõi tự động." #: resources/views/setup/step-2-server-checks.php:58 msgid "If your server’s security policy permits it, you will be able to request increased memory or CPU time using the webtrees administration page. Otherwise, you will need to contact your server’s administrator." msgstr "Nếu chính sách an ninh máy phục vụ cho phép, bạn có thể yêu cầu tăng bộ nhớ hay đồng hồ CPU lên bằng cách dùng trang quản trị webtrees. Nếu không bạn phải liên hệ nhờ quản trị máy phục vụ." #: app/GedcomTag.php:1961 app/Http/Controllers/AdminMediaController.php:676 msgid "Image dimensions" msgstr "Kích thước hình ảnh" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:377 msgid "Images without watermarks" msgstr "Hình không có ảnh chìm" #. I18N: gedcom tag IMMI #: app/GedcomTag.php:803 msgid "Immigration" msgstr "Nhập cảnh" #: resources/views/admin/trees.php:287 msgid "Import" msgstr "Nhập" #: resources/views/admin/map-import-form.php:67 msgid "Import Options." msgstr "" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:583 msgid "Import a GEDCOM file" msgstr "Nhập một tập tin GEDCOM" #: resources/views/admin/locations.php:108 msgid "Import all places from a family tree" msgstr "Nhập tất cả các nơi từ một cây gia đình" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:548 #: resources/views/admin/control-panel.php:386 msgid "Import custom thumbnails from webtrees version 1" msgstr "" #: app/Http/Controllers/AdminLocationController.php:312 msgid "Import geographic data" msgstr "" #: resources/views/admin/trees-import.php:71 #, fuzzy msgid "Import preferences" msgstr "Các tùy chọn khi nhập" #: resources/views/admin/trees-merge.php:10 #: resources/views/admin/trees-renumber.php:8 msgid "In a family tree, each record has an internal reference number (called an “XREF”) such as “F123” or “R14”." msgstr "Trong một cây gia đình, mỗi bản ghi có một số tham chiếu riêng (gọi là \"XREF\") như \"F123\", hay \"R13\"." #: resources/views/help/romanized.php:4 msgid "In many cultures it is customary to have a traditional name spelled in the traditional characters and also a romanized version of the name as it would be spelled or pronounced in languages based on the Latin alphabet, such as English.

If you prefer to use a non-Latin alphabet such as Hebrew, Greek, Russian, Chinese, or Arabic to enter the name in the standard name fields, then you can use this field to enter the same name using the Latin alphabet. Both versions of the name will appear in lists and charts.

Although this field is labeled “Romanized”, it is not restricted to containing only characters based on the Latin alphabet. This might be of use with Japanese names, where three different alphabets may occur." msgstr "Trong nhiều nền văn hóa thường có thói quen đặt tên theo cách viết truyền thống và đồng thời có dạng viết tên kiểu la tinh hóa theo cách đánh vần hoặc phát âm dựa vào mẫu tự La tinh, như tiếng Anh.

Nếu bạn thích sử dụng một bảng chữ cái phi Latin như tiếng Do Thái, Hy Lạp, Nga, Trung Quốc, hoặc tiếng Ả Rập để nhập tên trong các các trường tên tiêu chuẩn, thì bạn có thể sử dụng trường này để nhập vào cùng tên đó bằng cách sử dụng bảng chữ cái Latin. Cả hai phiên bản của tên sẽ xuất hiện trong danh sách và biểu đồ.

Mặc dù trường này này được gọi là “La tinh hóa”, nó không phải chỉ giới hạn cho các ký tự chữ cái Latin. Điều này có thể được sử dụng cho tên tiếng Nhật, là tiếng có thể dùng đến ba hệ thống chữ cái." #: resources/views/help/hebrew.php:4 msgid "In many cultures it is customary to have a traditional name spelled in the traditional characters and also a romanized version of the name as it would be spelled or pronounced in languages based on the Latin alphabet, such as English.

If you prefer to use the Latin alphabet to enter the name in the standard name fields, then you can use this field to enter the same name in the non-Latin alphabet such as Greek, Hebrew, Russian, Arabic, or Chinese. Both versions of the name will appear in lists and charts.

Although this field is labeled “Hebrew”, it is not restricted to containing only Hebrew characters." msgstr "Trong nhiều nền văn hóa thường có thói quen đặt tên theo cách viết truyền thống và đồng thời có dạng viết tên kiểu la tinh hóa theo cách đánh vần hoặc phát âm dựa vào mẫu tự La tinh, như tiếng Anh.

Nếu bạn thích sử dụng chữ cái Latin để nhập tên trong các các trường tên tiêu chuẩn, thì bạn có thể sử dụng trường này để nhập vào cùng tên đó bằng cách sử dụng bảng chữ cái phi Latin như Hi lạp, Do Thái, Nga, Ả Rật, Trung quốc. Cả hai phiên bản của tên sẽ xuất hiện trong danh sách và biểu đồ.

Mặc dù trường này này được gọi là “Do Thái”, nó không phải chỉ giới hạn cho các ký tự chữ cái Do Thái." #. I18N: Help text for the “Calendar conversion” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:124 msgid "In some calendars, days start at midnight. In other calendars, days start at sunset. The conversion process does not take account of the time, so for any event that occurs between sunset and midnight, the conversion between these types of calendar will be one day out." msgstr "Trong một vài lịch, ngày bắt đầu vào giữa đêm. Ở một số lịch khách, ngày bắt đầu khi mới vào đêm. Việc hoán chuyên không tính đến các khác biệt này, cho nên bất kỳ sự kiện nào xảy ra giữa đầu hôm và giữa đêm việc hoán chuyển giữa các kiểu lịch này sẽ khác biệt một ngày." #. I18N: Help text for the “Extend privacy to dead individuals” configuration setting #: resources/views/admin/trees-privacy.php:116 msgid "In some countries, privacy laws apply not only to living individuals, but also to those who have died recently. This option will allow you to extend the privacy rules for living individuals to those who were born or died within a specified number of years. Leave these values empty to disable this feature." msgstr "Ở một số nước, luật riêng tư áp dụng không chỉ cho những người sống, mà còn cho những người đã qua đời gần đây. Tuỳ chọn này sẽ cho phép bạn mở rộng các quy tắc bảo mật người còn sống đối với những người được sinh hay chết trong một số năm. Bỏ trống giá trị trường này để vô hiệu hóa tính năng này." #: app/Http/Controllers/CalendarController.php:148 msgid "In this month…" msgstr "Vào tháng này…" #: app/Http/Controllers/CalendarController.php:151 msgid "In this year…" msgstr "Vào năm này…" #. I18N: "thumbs" is fixed text. Do not change it. #: resources/views/admin/webtrees1-thumbnails.php:9 msgid "In webtrees version 1, you could add custom thumbnails to media objects by creating files in the “thumbs” folders." msgstr "" #: resources/views/admin/webtrees1-thumbnails.php:11 msgid "In webtrees version 2, custom thumbnails are stored as a second media file in the same media object." msgstr "" #: resources/views/admin/trees-unconnected.php:11 msgid "Include associates" msgstr "" #: app/Http/Controllers/ListController.php:252 #, php-format msgid "Include individuals with “%s” as a married name" msgstr "Gồm những cá nhân với “%s” là tên kết hôn" #: resources/views/admin/trees-export.php:48 msgid "Include media (automatically zips files)" msgstr "Gồm các tập tin nghe nhìn (tự động nén thành file zip)" #. I18N: Label for check-box #: resources/views/admin/media.php:57 resources/views/media-list-page.php:26 msgid "Include subfolders" msgstr "Bao gồm thư mục con" #. I18N: Label for a configuration option #: resources/views/lifespans-page.php:27 msgid "Include the individual’s immediate family" msgstr "Bao gồm gia đình trực tiếp của người này" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7372 msgid "India" msgstr "India" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:403 #, fuzzy msgid "Indianapolis, Indiana, United States" msgstr "Indianapolis, Indiana, United States" #. I18N: gedcom tag INDI #. I18N: Name of a module/report #: app/GedcomTag.php:810 app/Module/IndividualReportModule.php:35 #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:6 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:5 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:5 #: modules_v3/individual_report/report.xml:3 #: modules_v3/individual_report/report.xml:5 #: modules_v3/individual_report/report.xml:88 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:5 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:5 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:5 #: resources/views/admin/fix-level-0-media.php:21 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:169 #: resources/views/admin/trees.php:209 resources/views/ancestors-page.php:15 #: resources/views/cards/add-source-citation.php:22 #: resources/views/compact-tree-page.php:14 #: resources/views/descendants-page.php:15 #: resources/views/family-book-page.php:15 resources/views/fan-page.php:15 #: resources/views/hourglass-page.php:15 #: resources/views/interactive-tree-page.php:17 #: resources/views/media-list-page.php:161 #: resources/views/modals/link-media-to-individual.php:14 #: resources/views/modules/charts/config.php:17 #: resources/views/modules/faq/list.php:10 #: resources/views/modules/pedigree-map/pedigree-map-page.php:15 #: resources/views/modules/random_media/slide-show.php:29 #: resources/views/modules/recent_changes/changes-table.php:31 #: resources/views/modules/stories/config.php:33 #: resources/views/modules/stories/edit.php:13 #: resources/views/modules/stories/list.php:10 #: resources/views/pedigree-page.php:15 #: resources/views/search-advanced-page.php:14 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:100 #: resources/views/timeline-page.php:19 msgid "Individual" msgstr "Cá nhân" #: resources/views/relationships-page.php:16 msgid "Individual 1" msgstr "Người 1" #: resources/views/relationships-page.php:32 msgid "Individual 2" msgstr "Người 2" #: app/Stats.php:1804 msgid "Individual distribution chart" msgstr "Biểu đồ phân bố người" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:589 msgid "Individual pages" msgstr "Các trang riêng" #: resources/views/admin/users-edit.php:284 #: resources/views/edit-account-page.php:55 msgid "Individual record" msgstr "Bản ghi từng người" #: resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:34 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:184 #: resources/views/modules/html/template-statistics.php:75 msgid "Individual who lived the longest" msgstr "Người sống lâu nhất" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1925 #: app/Http/Controllers/AncestorsChartController.php:301 #: app/Http/Controllers/CalendarController.php:339 #: app/Http/Controllers/DescendantsChartController.php:412 #: app/Http/Controllers/ListController.php:209 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:204 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:253 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:448 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:507 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:565 app/Stats.php:5843 #: app/Theme/AbstractTheme.php:1539 modules_v3/fact_sources/report.xml:54 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:258 #: resources/views/admin/control-panel-manager.php:43 #: resources/views/admin/control-panel.php:119 #: resources/views/admin/merge-records-step-1.php:18 #: resources/views/gedcom-record-page.php:39 #: resources/views/lists/media-table.php:39 #: resources/views/lists/notes-table.php:41 #: resources/views/lists/sources-table.php:43 #: resources/views/lists/surnames-table.php:16 #: resources/views/media-page.php:41 #: resources/views/modules/census-assistant.php:52 #: resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:22 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:19 #: resources/views/modules/html/template-statistics.php:14 #: resources/views/modules/random_media/config.php:10 #: resources/views/note-page.php:40 resources/views/place-events.php:7 #: resources/views/place-sidebar.php:23 #: resources/views/search-general-page.php:30 #: resources/views/search-results.php:9 resources/views/source-page.php:39 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:123 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:230 #: resources/views/statistics-page.php:12 msgid "Individuals" msgstr "Các cá nhân" #: app/Stats.php:471 resources/views/statistics-chart-other.php:50 msgid "Individuals with sources" msgstr "Người và nguồn tài liệu" #: app/Http/Controllers/ListController.php:310 #, php-format msgid "Individuals with surname %s" msgstr "Cá nhân với họ là %s" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7370 msgid "Indonesia" msgstr "Indonesia" #. I18N: gedcom tag INFL #: app/Functions/FunctionsDate.php:41 app/GedcomTag.php:813 msgid "Infant" msgstr "Trẻ con" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:212 msgid "Informant" msgstr "Người cung cấp tin tức" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:210 msgctxt "FEMALE" msgid "Informant" msgstr "Người thông tin" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:208 msgctxt "MALE" msgid "Informant" msgstr "Người thông tin" #: resources/views/admin/phpgedview/wizard.php:42 msgid "Installation folder" msgstr "Thư mục cài đặt" #. I18N: Name of a module #: app/Module/ChartsBlockModule.php:213 app/Module/InteractiveTreeModule.php:40 msgid "Interactive tree" msgstr "Cây gia phả tương tác" #: app/Module/ChartsBlockModule.php:121 #: app/Module/InteractiveTree/TreeView.php:144 #: app/Module/InteractiveTreeModule.php:162 #, php-format msgid "Interactive tree of %s" msgstr "Cây tương tác của %s" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:130 msgid "Internal messaging" msgstr "Thư tín nội bộ" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:131 msgid "Internal messaging with emails" msgstr "Hệ thống thông báo nội bộ với email" #. I18N: gedcom tag _INTE #: app/GedcomTag.php:1740 msgid "Interred" msgstr "An táng" #. I18N: gedcom tag _INTE #: app/GedcomTag.php:1737 msgctxt "FEMALE" msgid "Interred" msgstr "An táng" #. I18N: gedcom tag _INTE #: app/GedcomTag.php:1734 msgctxt "MALE" msgid "Interred" msgstr "An táng" #: app/Http/Controllers/GedcomFileController.php:112 msgid "Invalid GEDCOM file - no header record found." msgstr "File GEDCOM không hợp lệ- không có bản ghi phần đầu." #: app/Functions/FunctionsImport.php:626 msgid "Invalid GEDCOM format" msgstr "Không theo khuôn dạng GEDCOM 5.5" #: app/Date.php:383 msgid "Invalid date" msgstr "ngày không hợp lệ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7380 msgid "Iran" msgstr "İran" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7382 msgid "Iraq" msgstr "Irak" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7378 msgid "Ireland" msgstr "Ireland" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7374 msgid "Isle of Man" msgstr "Isle of Man" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7386 msgid "Israel" msgstr "Israel" #: resources/views/admin/upgrade/steps.php:9 msgid "It can take several minutes to download and install the upgrade. Be patient." msgstr "Có thể mất đến vài phút để tải và cài bản nâng cấp. Xin kiên nhẫn." #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7388 msgid "Italy" msgstr "Italy" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:192 msgctxt "GENITIVE" msgid "Iyar" msgstr "Iyar" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:298 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Iyar" msgstr "Iyar" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:245 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Iyar" msgstr "Iyar" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:139 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Iyar" msgstr "Iyar" #. I18N: The Persian/Jalali calendar #: app/Date.php:245 msgid "Jalali" msgstr "Tháng Jalali" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7390 msgid "Jamaica" msgstr "Jamaica" #: app/Date/CalendarDate.php:364 msgctxt "Abbreviation for January" msgid "Jan" msgstr "TH1" #: app/Date/CalendarDate.php:261 msgctxt "GENITIVE" msgid "January" msgstr "Tháng Giêng" #: app/Date/CalendarDate.php:331 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "January" msgstr "Tháng Giêng" #: app/Date/CalendarDate.php:296 msgctxt "LOCATIVE" msgid "January" msgstr "Tháng Giêng" #: app/Date/CalendarDate.php:226 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:704 #: resources/views/edit/initialize-calendar-popup.php:7 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "January" msgstr "Tháng Giêng" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7395 msgid "Japan" msgstr "Japan" #. I18N: The Hebrew/Jewish calendar #: app/Date.php:241 app/Module/YahrzeitModule.php:235 #: resources/views/help/date.php:151 msgid "Jewish" msgstr "Tiếng Do Thái" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:406 msgid "Johannesburg, South Africa" msgstr "Johannesburg, South Africa" #. I18N: This should be a common/default/placeholder name of an individual. Put slashes around the surname. #: app/Tree.php:476 msgid "John /DOE/" msgstr "John /DOE/" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7393 msgid "Jordan" msgstr "Jordan" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:409 msgid "Jordan River, Utah, United States" msgstr "Jordan River, Utah, United States" #. I18N: Name of a module #: app/Module/UserJournalModule.php:55 msgid "Journal" msgstr "Nhật ký" #: app/Date/CalendarDate.php:370 msgctxt "Abbreviation for July" msgid "Jul" msgstr "TH7" #. I18N: The julian calendar #: app/Date.php:237 resources/views/help/date.php:135 msgid "Julian" msgstr "Lịch Julian" #: app/Date/CalendarDate.php:267 msgctxt "GENITIVE" msgid "July" msgstr "Tháng Bảy" #: app/Date/CalendarDate.php:337 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "July" msgstr "Tháng Bảy" #: app/Date/CalendarDate.php:302 msgctxt "LOCATIVE" msgid "July" msgstr "Tháng Bảy" #: app/Date/CalendarDate.php:232 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:710 #: resources/views/edit/initialize-calendar-popup.php:13 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "July" msgstr "Tháng Bảy" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Jumada_al-awwal #: app/Date/HijriDate.php:131 msgctxt "GENITIVE" msgid "Jumada al-awwal" msgstr "Jumada al-awwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Jumada_al-awwal #: app/Date/HijriDate.php:221 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Jumada al-awwal" msgstr "Jumada al-awwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Jumada_al-awwal #: app/Date/HijriDate.php:176 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Jumada al-awwal" msgstr "Jumada al-awwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Jumada_al-awwal #: app/Date/HijriDate.php:86 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Jumada al-awwal" msgstr "Jumada al-awwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Jumada_al-thani #: app/Date/HijriDate.php:133 msgctxt "GENITIVE" msgid "Jumada al-thani" msgstr "Jumada al-thani" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Jumada_al-thani #: app/Date/HijriDate.php:223 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Jumada al-thani" msgstr "Jumada al-thani" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Jumada_al-thani #: app/Date/HijriDate.php:178 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Jumada al-thani" msgstr "Jumada al-thani" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Jumada_al-thani #: app/Date/HijriDate.php:88 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Jumada al-thani" msgstr "Jumada al-thani" #: app/Date/CalendarDate.php:369 msgctxt "Abbreviation for June" msgid "Jun" msgstr "TH6" #: app/Date/CalendarDate.php:266 msgctxt "GENITIVE" msgid "June" msgstr "Tháng Sáu" #: app/Date/CalendarDate.php:336 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "June" msgstr "Tháng Sáu" #: app/Date/CalendarDate.php:301 msgctxt "LOCATIVE" msgid "June" msgstr "Tháng Sáu" #: app/Date/CalendarDate.php:231 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:709 #: resources/views/edit/initialize-calendar-popup.php:12 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "June" msgstr "Tháng Sáu" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:412 #, fuzzy msgid "Kansas City, Missouri, United States" msgstr "Kansas City, Missouri, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7397 msgid "Kazakhstan" msgstr "Kazakhstan" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-import.php:76 msgid "Keep media objects" msgstr "Giữ các đối tượng đa phương tiện" #: resources/views/modals/on-screen-keyboard.php:8 msgid "Keep open" msgstr "" #. I18N: A configuration setting #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateBasePlugin.php:77 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1121 #: resources/views/edit/add-fact.php:67 resources/views/edit/edit-fact.php:93 msgid "Keep the existing “last change” information" msgstr "Giữ thông tin \"thay đổi lần cuối\" hiện có" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7399 msgid "Kenya" msgstr "Kenya" #: app/Module/HtmlBlockModule.php:156 msgid "Keyword examples" msgstr "Thí dụ từ khóa" #: app/Date/JalaliDate.php:256 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Khordad" msgid "Khor" msgstr "Khor" #. I18N: 3rd month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:124 msgctxt "GENITIVE" msgid "Khordad" msgstr "Tháng Khordad" #. I18N: 3rd month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:214 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Khordad" msgstr "Tháng Khordad" #. I18N: 3rd month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:169 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Khordad" msgstr "Tháng Khordad" #. I18N: 3rd month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:79 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Khordad" msgstr "Tháng Khordad" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:418 msgid "Kiev, Ukraine" msgstr "Kiev, Ukraine" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7405 msgid "Kiribati" msgstr "Kiribati" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:178 msgctxt "GENITIVE" msgid "Kislev" msgstr "Kislev" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:284 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Kislev" msgstr "Kislev" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:231 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Kislev" msgstr "Kislev" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:125 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Kislev" msgstr "Kislev" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:415 msgid "Kona, Hawaii, United States" msgstr "Kona, Hawaii, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7409 msgid "Korea" msgstr "Korea" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7411 msgid "Kuwait" msgstr "Kuveyt" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7401 msgid "Kyrgyzstan" msgstr "Kyrgyzstan" #. I18N: gedcom tag BAPL. LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:507 msgid "LDS baptism" msgstr "Bí tích rửa tộiLDS" #. I18N: gedcom tag SLGC. LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:1014 msgid "LDS child sealing" msgstr "Ràng buộc LDS cho con" #. I18N: gedcom tag CONL. LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:630 msgid "LDS confirmation" msgstr "Xác nhận LDS" #. I18N: gedcom tag ENDL. LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:706 msgid "LDS endowment" msgstr "Vốn Cúng cho LDS" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:563 msgid "LDS ordinance codes in chart boxes" msgstr "Mã thứ tự LDS trên hộp biểu đồ" #. I18N: gedcom tag SLGS. LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:1023 msgid "LDS spouse sealing" msgstr "Ràng buộc LDS của bạn đời" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:435 msgid "LDS temple" msgstr "Đền LDS" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:385 msgid "Laie, Hawaii, United States" msgstr "Laie, Hawaii, United States" #. I18N: page orientation #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:880 #: app/Http/Controllers/PedigreeChartController.php:460 #: modules_v3/change_report/report.xml:10 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:6 msgid "Landscape" msgstr "Phong Cảnh" #. I18N: gedcom tag LANG #. I18N: A configuration setting #: app/GedcomTag.php:816 app/Theme/AbstractTheme.php:1433 #: resources/views/admin/site-languages.php:17 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:67 #: resources/views/admin/users-edit.php:113 resources/views/admin/users.php:16 #: resources/views/edit-account-page.php:112 #: resources/views/layouts/administration.php:41 #: resources/views/setup/step-1-language.php:18 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:165 #: resources/views/admin/control-panel.php:62 msgid "Languages" msgstr "Các ngôn ngữ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7413 msgid "Laos" msgstr "Laos" #: resources/views/setup/step-2-server-checks.php:46 msgid "Large systems (50,000 individuals): 64–128 MB, 40–80 seconds" msgstr "Hệ thống lớn (50.000 người): 64-128MB, 40-80 giây" #: app/Stats.php:5057 resources/views/statistics-chart-families.php:116 msgid "Largest families" msgstr "Gia đình đông nhất" #: resources/views/statistics-chart-families.php:117 msgid "Largest number of grandchildren" msgstr "Số cháu nhiều nhất" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:439 msgid "Las Vegas, Nevada, United States" msgstr "Las Vegas, Nevada, United States" #. I18N: gedcom tag CHAN #: app/GedcomTag.php:583 modules_v3/change_report/report.xml:66 #: modules_v3/change_report/report.xml:108 resources/views/edit/add-fact.php:64 #: resources/views/edit/edit-fact.php:90 #: resources/views/lists/families-table.php:197 #: resources/views/lists/individuals-table.php:215 #: resources/views/lists/media-table.php:42 #: resources/views/lists/notes-table.php:45 #: resources/views/lists/repositories-table.php:30 #: resources/views/lists/sources-table.php:47 #: resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:7 #: resources/views/modules/recent_changes/changes-table.php:17 msgid "Last change" msgstr "Cập Nhật Hóa" #: app/Module/ReviewChangesModule.php:124 msgid "Last email reminder was sent " msgstr "Mail mới nhất được gửi " #: resources/views/statistics-chart-other.php:27 msgid "Last event" msgstr "Sự kiện cuối cùng" #: resources/views/admin/users.php:20 msgid "Last signed in" msgstr "Lần cuối đăng nhập" #: resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:31 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:151 #: resources/views/modules/html/template-statistics.php:63 #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:61 msgid "Latest birth" msgstr "Sinh gần đây nhất" #: resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:33 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:173 #: resources/views/modules/html/template-statistics.php:71 #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:62 msgid "Latest death" msgstr "Chết gần đây nhất" #: resources/views/statistics-chart-families.php:34 msgid "Latest divorce" msgstr "Ly dị gần đây nhất" #: resources/views/statistics-chart-families.php:33 msgid "Latest marriage" msgstr "Kết hôn gần đây nhất" #. I18N: gedcom tag LATI #: app/Functions/FunctionsPrint.php:401 app/GedcomTag.php:819 #: resources/views/admin/location-edit.php:46 #: resources/views/admin/locations.php:14 #: resources/views/edit/input-addon-coordinates.php:6 msgid "Latitude" msgstr "Vĩ tuyến" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7433 msgid "Latvia" msgstr "Letonya" #: resources/views/ancestors-page.php:34 #: resources/views/descendants-page.php:34 resources/views/fan-page.php:24 #: resources/views/hourglass-page.php:34 resources/views/pedigree-page.php:33 msgid "Layout" msgstr "Trình bày" #: resources/views/edit-account-page.php:93 msgid "Leave the password blank if you want to keep the current password." msgstr "Để trống ô mật khẩu nếu bạn giữ nguyên mật khẩu hiện tại." #: resources/views/admin/site-preferences.php:50 #: resources/views/admin/site-preferences.php:70 msgid "Leave this blank to use the default value." msgstr "Nếu bạn để mục này trống, thì gía trị mặc định được dùng." #: resources/views/admin/media-upload.php:36 msgid "Leave this entry blank to keep the original filename" msgstr "" #: resources/views/lists/families-table.php:138 #: resources/views/lists/individuals-table.php:190 msgid "Leaves" msgstr "Vô sinh" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7415 msgid "Lebanon" msgstr "Lebanon" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:13 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:12 modules_v3/birth_report/report.xml:10 #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:8 #: modules_v3/change_report/report.xml:9 modules_v3/death_report/report.xml:11 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:8 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:8 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:11 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:12 #: modules_v3/individual_report/report.xml:9 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:10 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:8 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:7 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:7 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:8 msgctxt "paper size" msgid "Legal" msgstr "Khổ giấy legal" #. I18N: gedcom tag LEGA #: app/GedcomTag.php:822 msgid "Legatee" msgstr "Người thừa kế" #: resources/views/statistics-chart-families.php:42 msgid "Length of marriage" msgstr "Thời gian cưới nhau" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7427 msgid "Lesotho" msgstr "Lesotho" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:13 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:12 modules_v3/birth_report/report.xml:10 #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:8 #: modules_v3/change_report/report.xml:9 modules_v3/death_report/report.xml:11 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:8 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:8 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:11 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:12 #: modules_v3/individual_report/report.xml:9 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:10 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:8 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:7 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:7 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:8 msgctxt "paper size" msgid "Letter" msgstr "Khổ giấy thư tín (letter)" #: app/Http/Controllers/AdminLocationController.php:280 msgid "Level" msgstr "Mức" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7417 msgid "Liberia" msgstr "Liberya" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7419 msgid "Libya" msgstr "Li bi" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7423 msgid "Liechtenstein" msgstr "Lihtenstayn" #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:71 msgid "Lifespan" msgstr "Thời gian sống" #. I18N: Name of a module/chart #: app/Http/Controllers/LifespansChartController.php:94 #: app/Module/LifespansChartModule.php:38 msgid "Lifespans" msgstr "Thời gian sống" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:424 msgid "Lima, Peru" msgstr "Lima, Pê ru" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:389 #: resources/views/admin/control-panel.php:380 msgid "Link media objects to facts and events" msgstr "" #. I18N: You need to: #: resources/views/emails/verify-notify-html.php:22 #: resources/views/emails/verify-notify-text.php:13 msgid "Link the user account to an individual." msgstr "Liên kết tài khoản người dùng với một cá nhân." #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:688 #: resources/views/modules/relatives/tab.php:99 msgid "Link this individual to an existing family as a child" msgstr "Kèm người này vào một gia đình hiện tại như là con" #: resources/views/media-page-menu.php:23 #: resources/views/modals/link-media-to-family.php:9 msgid "Link this media object to a family" msgstr "Liên kết tập tin đa phương tiện này với một gia đình" #: resources/views/media-page-menu.php:27 #: resources/views/modals/link-media-to-source.php:9 msgid "Link this media object to a source" msgstr "Liên kết tập tin đa phương tiện đến một nguồn" #: resources/views/media-page-menu.php:19 #: resources/views/modals/link-media-to-individual.php:9 msgid "Link this media object to an individual" msgstr "Liên kết đối tượng đa phương tiện này đến một cá nhân" #: resources/views/admin/users-edit.php:297 msgid "Link this user to an individual in the family tree." msgstr "Liên kết người dùng này đến một cá nhân trong cây gia đình." #. I18N: gedcom tag _DBID #: app/GedcomTag.php:1562 msgid "Linked database ID" msgstr "ID liên kết CSDL" #: app/Http/Controllers/AncestorsChartController.php:299 #: app/Http/Controllers/DescendantsChartController.php:410 msgid "List" msgstr "Danh sách" #: app/Theme/AbstractTheme.php:1497 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:387 msgid "Lists" msgstr "Danh Sách" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7429 msgid "Lithuania" msgstr "Litvanya" #: app/SurnameTradition.php:105 msgctxt "Surname tradition" msgid "Lithuanian" msgstr "Lituania" #: app/Stats.php:1147 app/Stats.php:1149 msgid "Living" msgstr "Còn Sống" #: resources/views/calendar-page.php:88 msgid "Living individuals" msgstr "Người Sống" #: app/Datatables.php:59 app/I18N.php:323 app/I18N.php:324 msgid "Loading…" msgstr "Đang tải…" #. I18N: “Local files” are stored on this computer #: resources/views/admin/media.php:23 msgid "Local files" msgstr "Tập tin cục bộ" #. I18N: gedcom tag _LOC #: app/GedcomTag.php:1744 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #: app/Http/Controllers/AdminLocationController.php:211 msgid "Location not removed: this location contains sub-locations" msgstr "Địa điểm không xóa: địa điểm này chứa các địa điểm con" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:221 msgid "Lodger" msgstr "Người ở trọ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:219 msgctxt "FEMALE" msgid "Lodger" msgstr "Nhà nghỉ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:217 msgctxt "MALE" msgid "Lodger" msgstr "Người ở thuê" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:427 msgid "Logan, Utah, United States" msgstr "Logan, Utah, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:430 msgid "London, England" msgstr "London, England" #. I18N: Help text for the “Maximum number of surnames on individual list” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:417 msgid "Long lists of individuals with the same surname can be broken into smaller sub-lists according to the first letter of the individual’s given name.

This option determines when sub-listing of surnames will occur. To disable sub-listing completely, set this option to zero." msgstr "Danh sách dài các cá nhân với cùng họ có thể tách ra thành danh sách phụ nhỏ hơn theo chữ cái đầu tiên của họ của từng người.

Tùy chọn này ấn định khi nào danh sách phụ họ sẽ dùng. Để vô hiệu hóa danh sách phụ hoàn toàn, đặt tùy chọn này là 0." #: resources/views/statistics-chart-families.php:46 msgid "Longest marriage" msgstr "Hôn nhân dài nhất" #. I18N: gedcom tag LONG #: app/Functions/FunctionsPrint.php:407 app/GedcomTag.php:825 #: resources/views/admin/location-edit.php:57 #: resources/views/admin/locations.php:15 #: resources/views/edit/input-addon-coordinates.php:6 msgid "Longitude" msgstr "Kinh tuyến" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:421 msgid "Los Angeles, California, United States" msgstr "Los Angeles, California, United States" #: app/Http/Controllers/Auth/ForgotPasswordController.php:79 msgid "Lost password request" msgstr "Yêu cầu xin mật khấu khác" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:433 msgid "Louisville, Kentucky, United States" msgstr "Louisville, Kentucky, United States" #: app/Stats.php:1834 msgid "Lowest population" msgstr "Ít người nhất" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:436 msgid "Lubbock, Texas, United States" msgstr "Lubbock, Texas, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7431 msgid "Luxembourg" msgstr "Lüksemburg" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7435 msgid "Macau" msgstr "Makao" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7452 msgid "Macedonia" msgstr "Macedonia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7444 msgid "Madagascar" msgstr "Madagaskar" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:442 msgid "Madrid, Spain" msgstr "Madrid, Spain" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2239 msgid "Magazine" msgstr "Tạp chí" #. I18N: gedcom tag _NAME #: app/GedcomTag.php:1851 msgid "Mailing name" msgstr "Tên Bưu Cục" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:133 msgid "Mailto link" msgstr "Liên kết gửi tới" #: resources/views/edit-blocks-page.php:140 msgid "Main section blocks" msgstr "Phần Khối Chính" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7476 msgid "Malawi" msgstr "Malawi" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7478 msgid "Malaysia" msgstr "Malaysia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7446 msgid "Maldives" msgstr "Maldiv Adaları" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:767 #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:362 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:691 app/Stats.php:5837 msgid "Male" msgstr "Nam" #: app/Stats.php:1019 app/Stats.php:1021 app/Stats.php:1034 app/Stats.php:1035 #: app/Stats.php:2715 app/Stats.php:4100 resources/views/calendar-page.php:101 #: resources/views/lists/chart-by-age.php:24 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:28 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:200 #: resources/views/modules/html/template-statistics.php:18 #: resources/views/modules/top10_givnnames/list.php:4 #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:76 #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:93 #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:107 msgid "Males" msgstr "Nam" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7454 msgid "Mali" msgstr "Mali" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7456 msgid "Malta" msgstr "Malta" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:618 #: resources/views/admin/changes-log.php:4 #: resources/views/admin/control-panel-manager.php:41 #: resources/views/admin/control-panel.php:117 #: resources/views/admin/control-panel.php:174 #: resources/views/admin/merge-records-step-1.php:5 #: resources/views/admin/merge-records-step-2.php:3 #: resources/views/admin/phpgedview/steps.php:4 #: resources/views/admin/phpgedview/wizard.php:3 #: resources/views/admin/trees-check.php:3 #: resources/views/admin/trees-duplicates.php:3 #: resources/views/admin/trees-export.php:3 #: resources/views/admin/trees-import.php:4 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:5 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:7 msgid "Manage family trees" msgstr "Quản lý các cây gia đình" #: resources/views/admin/trees-merge.php:4 #: resources/views/admin/trees-places.php:3 #: resources/views/admin/trees-renumber.php:3 #: resources/views/admin/trees-unconnected.php:4 msgid "Manage family trees " msgstr "" #: app/Http/Controllers/AdminMediaController.php:70 #: resources/views/admin/control-panel.php:368 #: resources/views/admin/media-upload.php:3 msgid "Manage media" msgstr "Quản lý các tập tin đa phương tiện" #: resources/views/media-page-menu.php:15 msgid "Manage the links" msgstr "Quản lý liên kết" #. I18N: Listbox entry; name of a role #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:453 #: resources/views/admin/trees-export.php:91 #: resources/views/admin/users-edit.php:260 #: resources/views/modules/clippings/download.php:22 msgid "Manager" msgstr "Quản lý" #: resources/views/admin/control-panel.php:207 msgid "Managers" msgstr "Những người quản lý" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:445 #, fuzzy msgid "Manaus, Brazil" msgstr "Manaus, Brazil" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:448 #, fuzzy msgid "Manhattan, New York, United States" msgstr "Manhattan, New York, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:451 msgid "Manila, Philippines" msgstr "Manila, Philippines" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:454 msgid "Manti, Utah, United States" msgstr "Manti, Utah, United States" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2242 msgid "Manuscript" msgstr "Bản thảo" #. I18N: Help text for the “GEDCOM errors” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:829 msgid "Many genealogy programs create GEDCOM files with custom tags, and webtrees understands most of them. When unrecognized tags are found, this option lets you choose whether to ignore them or display a warning message." msgstr "Nhiều chương trình gia phả tạo ra các GEDCOM với thẻ riêng, và webtrees hiểu hầu hết các thẻ này. Khi có thẻ nào nó không nhận ra, thì tùy chọn này sẽ cho bạn chọn hiển thị hay che các thông báo này." #. I18N: Help text for the "Sending server name" site configuration setting #: resources/views/admin/site-mail.php:133 msgid "Many mail servers require that the sending server identifies itself correctly, using a valid domain name." msgstr "Nhiều máy chủ gửi thư yêu cầu là máy chủ gửi thư phải khai báo rõ nó ra, bằng cách dùng một tên miền đúng." #. I18N: gedcom tag MAP #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:828 app/GedcomTag.php:2245 #: resources/views/admin/control-panel.php:397 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:121 msgid "Map" msgstr "Bản Đồ" #: app/Http/Controllers/AdminMapController.php:42 #: resources/views/admin/control-panel.php:417 #: resources/views/admin/map-provider.php:12 msgid "Map provider" msgstr "" #: app/Date/CalendarDate.php:366 msgctxt "Abbreviation for March" msgid "Mar" msgstr "TH3" #: app/Date/CalendarDate.php:263 msgctxt "GENITIVE" msgid "March" msgstr "Tháng Ba" #: app/Date/CalendarDate.php:333 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "March" msgstr "Tháng Ba" #: app/Date/CalendarDate.php:298 msgctxt "LOCATIVE" msgid "March" msgstr "Tháng Ba" #: app/Date/CalendarDate.php:228 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:706 #: resources/views/edit/initialize-calendar-popup.php:9 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "March" msgstr "Tháng Ba" #. I18N: Help text for the “Format text and notes” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:797 msgid "Markdown is a simple system of formatting, used on websites such as Wikipedia. It uses unobtrusive punctuation characters to create headings and sub-headings, bold and italic text, lists, tables, etc." msgstr "Ghi dấu là một hệ thống địng dạng đơn giản, sử dụng ở websites như Wikipedia. Nó dùng ký tự bỏ dấu không trở ngại để tạo ra tiêu đề và tiêu đề phụ, đậm và nghiên, liệt kê, bảng biểu v.v." #. I18N: gedcom tag MARR #: app/GedcomTag.php:844 app/Http/Controllers/BranchesController.php:313 #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:450 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:78 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:575 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:377 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:23 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:71 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:72 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:92 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:93 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:132 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:133 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:173 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:174 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:218 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:219 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:261 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:262 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:304 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:305 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:347 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:348 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:391 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:429 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:467 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:505 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:543 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:581 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:619 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:657 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:767 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:768 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:788 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:789 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:828 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:829 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:868 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:869 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:912 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:955 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:998 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1041 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1088 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1126 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1164 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1202 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1240 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1278 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1316 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:1354 #: resources/views/calendar-page.php:123 #: resources/views/lists/families-table.php:148 #: resources/views/lists/families-table.php:156 #: resources/views/lists/families-table.php:164 #: resources/views/lists/families-table.php:193 msgid "Marriage" msgstr "Hôn lễ" #. I18N: gedcom tag MARB #: app/GedcomTag.php:831 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:22 msgid "Marriage banns" msgstr "Lễ công bố hôn phối" #. I18N: gedcom tag _MSTAT #: app/GedcomTag.php:1848 msgid "Marriage beginning status" msgstr "Tình Cảnh Hôn-Phối Lúc Ban Đầu" #. I18N: gedcom tag _MBON #: app/GedcomTag.php:1827 msgid "Marriage bond" msgstr "Liên kết hôn nhân" #: app/Stats.php:1786 msgid "Marriage by country" msgstr "Kết hôn theo nước" #. I18N: gedcom tag MARC #: app/GedcomTag.php:838 msgid "Marriage contract" msgstr "Giấy Giá Thú" #: modules_v3/marriage_report/report.xml:8 msgid "Marriage date range end" msgstr "Ngày kết hôn kết thúc" #: modules_v3/marriage_report/report.xml:7 msgid "Marriage date range start" msgstr "Ngày kết hôn bắt đầu từ" #. I18N: gedcom tag _MEND #: app/GedcomTag.php:1836 msgid "Marriage ending status" msgstr "Tình Cảnh Hôn-Phối Lúc Chót" #. I18N: gedcom tag _MARI #: app/GedcomTag.php:1747 msgid "Marriage intention" msgstr "Ý định kết hôn" #. I18N: gedcom tag MARL #: app/GedcomTag.php:841 msgid "Marriage license" msgstr "Giấy kết hôn" #: app/GedcomTag.php:1819 msgid "Marriage of a brother" msgstr "Kết hôn của anh/ em" #: app/GedcomTag.php:1763 resources/views/admin/trees-preferences.php:627 msgid "Marriage of a child" msgstr "Kết Hôn của con" #: app/GedcomTag.php:1761 msgid "Marriage of a daughter" msgstr "Kết hôn của con gái" #. I18N: ...to another spouse #: app/GedcomTag.php:1808 msgid "Marriage of a father" msgstr "Kết Hôn của bố" #: app/GedcomTag.php:1775 app/GedcomTag.php:1784 app/GedcomTag.php:1793 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:621 msgid "Marriage of a grandchild" msgstr "Kết Hôn của cháu" #: app/GedcomTag.php:1773 msgid "Marriage of a granddaughter" msgstr "Kết hôn của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1782 msgctxt "daughter’s daughter" msgid "Marriage of a granddaughter" msgstr "Kết hôn của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1791 msgctxt "son’s daughter" msgid "Marriage of a granddaughter" msgstr "Kết hôn của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1771 msgid "Marriage of a grandson" msgstr "Kết hôn của cháu" #: app/GedcomTag.php:1780 msgctxt "daughter’s son" msgid "Marriage of a grandson" msgstr "Kết hôn của cháu" #: app/GedcomTag.php:1789 msgctxt "son’s son" msgid "Marriage of a grandson" msgstr "Kết hôn của cháu" #: app/GedcomTag.php:1798 msgid "Marriage of a half-brother" msgstr "Kết hôn của anh/ em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1802 msgid "Marriage of a half-sibling" msgstr "Kết Hôn của anh (chị, em) kế" #: app/GedcomTag.php:1800 msgid "Marriage of a half-sister" msgstr "Kết hôn của chị, em cùng cha hay mẹ" #. I18N: ...to another spouse #: app/GedcomTag.php:1811 msgid "Marriage of a mother" msgstr "Kết Hôn của mẹ" #. I18N: ...to another spouse #: app/GedcomTag.php:1814 resources/views/admin/trees-preferences.php:639 msgid "Marriage of a parent" msgstr "Hôn nhân của cha hoặc mẹ" #: app/GedcomTag.php:1823 resources/views/admin/trees-preferences.php:633 msgid "Marriage of a sibling" msgstr "Kết Hôn của anh (chị, em)" #: app/GedcomTag.php:1821 msgid "Marriage of a sister" msgstr "Kết hôn của chị" #: app/GedcomTag.php:1759 msgid "Marriage of a son" msgstr "Kết hôn của con" #. I18N: ...to each other #: app/GedcomTag.php:1767 msgid "Marriage of parents" msgstr "Hôn nhân của cha mẹ" #: modules_v3/marriage_report/report.xml:6 msgid "Marriage place contains" msgstr "Địa điểm kết hôn chứa" #: resources/views/statistics-chart-other.php:75 msgid "Marriage places" msgstr "Nơi kết hôn" #. I18N: gedcom tag MARS #: app/GedcomTag.php:859 msgid "Marriage settlement" msgstr "Thoả thuận kết hôn" #. I18N: gedcom tag _STAT #: app/GedcomTag.php:1911 msgid "Marriage status" msgstr "Tình trạng hôn nhân" #: app/GedcomTag.php:856 msgid "Marriage type unknown" msgstr "Không biết loại kết hôn" #. I18N: Name of a module/report #: app/Module/MarriageReportModule.php:35 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:3 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:30 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:125 msgid "Marriages" msgstr "Kết hôn" #: app/Stats.php:3694 resources/views/statistics-chart-families.php:17 msgid "Marriages by century" msgstr "Hôn nhân theo thế kỷ" #. I18N: gedcom tag _MARNM #: app/GedcomTag.php:1750 modules_v3/cemetery_report/report.xml:7 #: modules_v3/death_report/report.xml:10 msgid "Married name" msgstr "Tên sau khi lập gia-đình" #: app/GedcomTag.php:1755 msgid "Married surname" msgstr "Họ kết hôn" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7450 msgid "Marshall Islands" msgstr "Marshall Islands" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7472 msgid "Martinique" msgstr "Martinique" #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:218 msgid "Masquerade as this user" msgstr "Giả vai người dùng này" #. I18N: Help text for "Case insensitive" searches #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:216 #, fuzzy msgid "Match both upper and lower case letters." msgstr "Đánh dấu vào hộp kiểm để so khớp cả chữ hoa và chữ thường." #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:176 msgid "Match the exact text, even if it occurs in the middle of a word." msgstr "Khớp toàn bộ từ, ngay khi nó hiện ra ở giữa từ." #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:177 msgid "Match the exact text, unless it occurs in the middle of a word." msgstr "Khớp toàn bộ văn bản, trừ phi nó hiện ra ở giữa từ." #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7468 msgid "Mauritania" msgstr "Mauritania" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7474 msgid "Mauritius" msgstr "Mauritius" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:512 msgid "Maximum descendancy generations" msgstr "Các thế hệ con cháu tối đa" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:404 msgid "Maximum number of surnames on individual list" msgstr "Số họ tối đa trong danh sách người" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:492 msgid "Maximum pedigree generations" msgstr "Các thế hệ gia phả tối đa" #: resources/views/admin/media-upload.php:9 #: resources/views/modals/media-file-fields.php:33 msgid "Maximum upload size: " msgstr "Chỉ gửi lên được nhiều nhất là: " #: app/Date/CalendarDate.php:368 msgctxt "Abbreviation for May" msgid "May" msgstr "TH5" #: app/Date/CalendarDate.php:265 msgctxt "GENITIVE" msgid "May" msgstr "Tháng Nam" #: app/Date/CalendarDate.php:335 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "May" msgstr "Tháng Nam" #: app/Date/CalendarDate.php:300 msgctxt "LOCATIVE" msgid "May" msgstr "Tháng Nam" #: app/Date/CalendarDate.php:230 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:708 #: resources/views/edit/initialize-calendar-popup.php:11 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "May" msgstr "Tháng Nam" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7480 msgid "Mayotte" msgstr "Mayotte" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:457 msgid "Medford, Oregon, United States" msgstr "Medford, Oregon, United States" #. I18N: Name of a module #: app/Http/Controllers/ListController.php:426 app/Module/MediaTabModule.php:37 #: resources/views/admin/control-panel-manager.php:47 #: resources/views/admin/control-panel.php:123 #: resources/views/admin/control-panel.php:360 #: resources/views/admin/media.php:84 resources/views/lists/media-table.php:37 #: resources/views/modules/recent_changes/changes-table.php:35 msgid "Media" msgstr "Đa phương tiện" #: resources/views/admin/media-upload.php:16 resources/views/admin/media.php:83 #: resources/views/admin/webtrees1-thumbnails.php:23 #: resources/views/media-list-page.php:138 resources/views/media-page.php:71 #: resources/views/media-page.php:150 #: resources/views/modals/create-media-from-file.php:22 #: resources/views/modals/media-file-fields.php:7 msgid "Media file" msgstr "File nghe nhìn" #: resources/views/admin/media-upload.php:20 msgid "Media file to upload" msgstr "Tập tin đa phương tiện" #. I18N: %s is the name of a folder. #: resources/views/admin/trees-export.php:58 #, php-format msgid "Media filenames will be prefixed by %s." msgstr "Tên các tập tin đa phương tiển sẽ được gán tiền tố là %s." #: resources/views/admin/media.php:14 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:310 msgid "Media files" msgstr "Tập tin đa phương tiện" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:284 msgid "Media folder" msgstr "Thư mục đa phương tiện" #: resources/views/admin/media.php:15 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:279 msgid "Media folders" msgstr "Các thư mục đa phương tiện" #. I18N: gedcom tag OBJE #: app/GedcomTag.php:905 app/Http/Controllers/HelpTextController.php:210 #: resources/views/admin/fix-level-0-media.php:19 #: resources/views/admin/media.php:85 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:174 #: resources/views/admin/trees.php:240 #: resources/views/admin/webtrees1-thumbnails.php:24 #: resources/views/family-page.php:107 resources/views/source-page.php:75 msgid "Media object" msgstr "Đối tượng đa phương tiện" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1927 #: app/Theme/AbstractTheme.php:1552 #: resources/views/admin/fix-level-0-media.php:14 #: resources/views/admin/merge-records-step-1.php:23 #: resources/views/admin/webtrees1-thumbnails.php:18 #: resources/views/gedcom-record-page.php:51 #: resources/views/lists/media-table.php:32 #: resources/views/lists/notes-table.php:43 #: resources/views/lists/sources-table.php:45 #: resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:26 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:86 #: resources/views/modules/html/template-statistics.php:38 #: resources/views/note-page.php:52 resources/views/source-page.php:51 #: resources/views/statistics-chart-other.php:9 #: resources/views/statistics-chart-other.php:35 #: resources/views/statistics-chart-other.php:39 msgid "Media objects" msgstr "Tài liệu" #: resources/views/media-list-page.php:74 msgid "Media objects found" msgstr "Tìm thấy tin đa phương tiện" #: resources/views/media-list-page.php:30 msgid "Media objects per page" msgstr "tin đa phương tiện trong mỗi trang" #. I18N: gedcom tag MEDI #. I18N: gedcom tag _TYPE #: app/GedcomTag.php:862 app/GedcomTag.php:1920 #: resources/views/modals/create-media-from-file.php:38 #: resources/views/modals/media-file-fields.php:111 msgid "Media type" msgstr "Lọai tài liệu" #. I18N: gedcom tag _MDCL #: app/GedcomTag.php:1830 msgid "Medical" msgstr "Sức Khoẻ" #. I18N: gedcom tag _MEDC #: app/GedcomTag.php:1833 msgid "Medical condition" msgstr "Tình Trạng Sức Khỏe" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Theme/ColorsTheme.php:68 msgid "Mediterranio" msgstr "Màu Mediterranio" #: resources/views/setup/step-2-server-checks.php:44 msgid "Medium systems (5,000 individuals): 32–64 MB, 20–40 seconds" msgstr "Hệ thống trung bình (có chừng 5000 người): 32-64MB, 20-40 giây" #: app/Date/JalaliDate.php:260 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Mehr" msgid "Mehr" msgstr "Mehr" #. I18N: 7th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:132 msgctxt "GENITIVE" msgid "Mehr" msgstr "Tháng Mehr" #. I18N: 7th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:222 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Mehr" msgstr "Tháng Mehr" #. I18N: 7th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:177 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Mehr" msgstr "Tháng Mehr" #. I18N: 7th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:87 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Mehr" msgstr "Tháng Mehr" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:460 msgid "Melbourne, Australia" msgstr "Melbourne, Australia" #. I18N: Listbox entry; name of a role #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:447 #: resources/views/admin/trees-export.php:97 #: resources/views/admin/users-edit.php:238 #: resources/views/modules/clippings/download.php:25 #: resources/views/modules/clippings/download.php:38 msgid "Member" msgstr "Thành viên" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-preferences.php:42 msgid "Memory limit" msgstr "Giới hạn bộ nhớ" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:463 msgid "Memphis, Tennessee, United States" msgstr "Memphis, Tennessee, United States" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:960 #: resources/views/admin/modules.php:121 resources/views/admin/modules.php:183 msgid "Menu" msgstr "Menu" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:960 #: resources/views/admin/control-panel.php:296 #: resources/views/admin/modules.php:50 msgid "Menus" msgstr "Menu" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Theme/ColorsTheme.php:70 msgid "Mercury" msgstr "Màu thủy ngân" #: resources/views/admin/trees-duplicates.php:25 msgid "Merge" msgstr "Hợp nhất" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:652 #: resources/views/admin/control-panel.php:187 msgid "Merge family trees" msgstr "Hợp nhất các cây gia đình" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:713 #: resources/views/admin/trees.php:141 msgid "Merge records" msgstr "Hoà Bản ghi vào cùng nhau" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:466 msgid "Merida, Mexico" msgstr "Merida, Mexico" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:244 msgid "Mesa, Arizona, United States" msgstr "Mesa, Arizona, United States" #: resources/views/admin/broadcast.php:42 #: resources/views/admin/site-logs.php:46 #: resources/views/admin/site-logs.php:91 resources/views/contact-page.php:48 #: resources/views/message-page.php:40 msgid "Message" msgstr "Thư" #. I18N: Name of a module #. I18N: A configuration setting #: app/Module/UserMessagesModule.php:40 resources/views/admin/site-mail.php:20 msgid "Messages" msgstr "Nội dung mail" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:142 msgctxt "GENITIVE" msgid "Messidor" msgstr "Messidor" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:236 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Messidor" msgstr "Messidor" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:189 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Messidor" msgstr "Messidor" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:95 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Messidor" msgstr "Messidor" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7448 msgid "Mexico" msgstr "Mexico" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:469 msgid "Mexico City, Mexico" msgstr "Mexico City, Mexico" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2233 msgid "Microfiche" msgstr "Vi phiếu" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2236 msgid "Microfilm" msgstr "Vi phim" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7320 msgid "Micronesia" msgstr "Micronesia" #: resources/views/statistics-chart-custom.php:264 msgid "Middle East" msgstr "Trung Đông" #. I18N: time format “%A” - exactly 00:00:00 #: app/Functions/FunctionsDate.php:102 msgid "Midnight" msgstr "Giữa đêm" #. I18N: gedcom tag _MILI #: app/GedcomTag.php:1839 msgid "Military" msgstr "Quân Dịch" #. I18N: gedcom tag _MILT #: app/GedcomTag.php:1842 msgid "Military service" msgstr "Nghỉa Vụ Quân-Đội" #. I18N: Name of a module/report #: app/Module/MissingFactsReportModule.php:35 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:3 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:52 msgid "Missing data" msgstr "Dữ liệu còn thiếu" #. I18N: Listbox entry; name of a role #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:451 #: resources/views/admin/users-edit.php:252 msgid "Moderator" msgstr "Hiệu đính viên" #: resources/views/admin/control-panel.php:207 msgid "Moderators" msgstr "Người biên tập" #: resources/views/admin/modules.php:40 msgid "Module" msgstr "Mô đun" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:945 #: resources/views/admin/control-panel.php:349 #: resources/views/admin/modules.php:35 #: resources/views/modules/batch_update/admin.php:4 msgid "Module administration" msgstr "Quản lý mô-đun" #: resources/views/admin/control-panel.php:283 #: resources/views/admin/module-components.php:7 #: resources/views/modules/faq/config.php:4 #: resources/views/modules/faq/edit.php:5 #: resources/views/modules/relationships_chart/config.php:4 #: resources/views/modules/sitemap/config.php:4 #: resources/views/modules/stories/config.php:4 #: resources/views/modules/stories/edit.php:4 msgid "Modules" msgstr "Các mô-đun" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7442 msgid "Moldova" msgstr "Moldovya" #. I18N: abbreviation for Monday #: app/Date/CalendarDate.php:422 #: resources/views/edit/initialize-calendar-popup.php:23 msgid "Mon" msgstr "T2" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7440 msgid "Monaco" msgstr "Monaco" #: app/Date/CalendarDate.php:395 msgid "Monday" msgstr "Thứ Hai" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7460 msgid "Mongolia" msgstr "Mongolia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7464 msgid "Montenegro" msgstr "Montenegro" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:475 msgid "Monterrey, Mexico" msgstr "Monterrey, Mexico" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:472 msgid "Montevideo, Uruguay" msgstr "Montevideo, Uruguay" #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:199 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:248 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:297 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:339 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:388 #: app/Theme/AbstractTheme.php:1050 resources/views/calendar-page.php:41 msgid "Month" msgstr "Tháng" #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:198 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:102 msgid "Month of birth" msgstr "Thánh sinh" #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:338 app/Stats.php:4945 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:104 msgid "Month of birth of first child in a relation" msgstr "Tháng sinh con đầu lòng trong một mối liên hệ" #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:247 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:103 msgid "Month of death" msgstr "Tháng mất" #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:387 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:115 msgid "Month of first marriage" msgstr "Tháng cưới lần đầu" #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:296 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:114 msgid "Month of marriage" msgstr "Tháng kết hôn" #: resources/views/timeline-chart.php:135 #: resources/views/timeline-chart.php:137 #: resources/views/timeline-chart.php:139 msgid "Month:" msgstr "Tháng:" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:478 msgid "Monticello, Utah, United States" msgstr "Monticello, Utah, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:481 msgid "Montreal, Quebec, Canada" msgstr "Montreal, Quebec, Canada" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7470 msgid "Montserrat" msgstr "Montserrat" #: app/Date/JalaliDate.php:258 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Mordad" msgid "Mor" msgstr "Mor" #. I18N: 5th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:128 msgctxt "GENITIVE" msgid "Mordad" msgstr "Tháng Mordad" #. I18N: 5th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:218 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Mordad" msgstr "Tháng Mordad" #. I18N: 5th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:173 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Mordad" msgstr "Tháng Mordad" #. I18N: 5th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:83 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Mordad" msgstr "Tháng Mordad" #: resources/views/modules/gedcom_news/list.php:12 #: resources/views/modules/user_blog/list.php:12 msgid "More news articles" msgstr "Những Thông báo khác" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7438 msgid "Morocco" msgstr "Fas" #. I18N: Help text for the “Use password” site configuration setting #: resources/views/admin/site-mail.php:80 msgid "Most SMTP servers require a password." msgstr "Phần lớn máy phục vụ SMTP yêu cầu một mật khẩu." #: resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:50 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:239 #: resources/views/modules/html/template-statistics.php:95 msgid "Most common surnames" msgstr "Tên họ thông thường nhất" #. I18N: Help text for the “Secure connection” site configuration setting #: resources/views/admin/site-mail.php:120 msgid "Most servers do not use secure connections." msgstr "Phần lớn máy phục vụ không cần kết nối bảo mật." #: resources/views/setup/step-3-database-connection.php:38 msgid "Most sites are configured to use localhost. This means that your database runs on the same computer as your web server." msgstr "Phần lớn các site được cấu hình dùng tên localhost. Điều này có nghĩa là CSDL của bạn chạy trên cùng máy với máy phục vụ web." #: resources/views/setup/step-3-database-connection.php:50 msgid "Most sites are configured to use the default value of 3306." msgstr "Phần lớn các site được đặt cấu hình dùng giá trị mặc định là 3306." #. I18N: Name of a module #: app/Module/TopPageViewsModule.php:40 msgid "Most viewed pages" msgstr "Các trang được xem nhiều nhất" #: modules_v3/bdm_report/report.xml:120 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:474 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:737 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:279 #: modules_v3/individual_report/report.xml:276 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:65 #: resources/views/search-advanced-page.php:55 msgid "Mother" msgstr "Mẹ" #. I18N: %s is the name of an individual’s mother #: app/Individual.php:1129 #, php-format msgid "Mother: %s" msgstr "Mẹ: %s" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:203 msgid "Mother’s age" msgstr "Tuổi mẹ" #. I18N: A step-family. %s is an individual’s name #: app/Individual.php:1054 #, php-format msgid "Mother’s family with %s" msgstr "Gia đình mẹ với %s" #. I18N: A step-family. #: app/Individual.php:1058 msgid "Mother’s family with an unknown individual" msgstr "Gia đình mẹ với một người không biết" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:484 msgid "Mount Timpanogos, Utah, United States" msgstr "Mount Timpanogos, Utah, United States" #: resources/views/edit-blocks-page.php:164 #: resources/views/edit-blocks-page.php:206 #: resources/views/modules/faq/config.php:42 #: resources/views/modules/faq/config.php:80 msgid "Move down" msgstr "Chuyển xuống" #: resources/views/edit-blocks-page.php:202 msgid "Move left" msgstr "Chuyển trái" #: resources/views/edit-blocks-page.php:160 msgid "Move right" msgstr "Chuyển phải" #: resources/views/admin/fix-level-0-media-action.php:5 msgid "Move the media object?" msgstr "" #: resources/views/edit-blocks-page.php:158 #: resources/views/edit-blocks-page.php:200 #: resources/views/modules/faq/config.php:41 #: resources/views/modules/faq/config.php:69 msgid "Move up" msgstr "Chuyển lên" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7466 msgid "Mozambique" msgstr "Mozambique" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Muharram #: app/Date/HijriDate.php:123 msgctxt "GENITIVE" msgid "Muharram" msgstr "Muharram" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Muharram #: app/Date/HijriDate.php:213 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Muharram" msgstr "Muharram" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Muharram #: app/Date/HijriDate.php:168 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Muharram" msgstr "Muharram" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Muharram #: app/Date/HijriDate.php:78 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Muharram" msgstr "Muharram" #: resources/views/lists/families-table.php:180 msgid "Multiple marriages" msgstr "Kết hôn nhiều lần" #: app/Http/Controllers/AccountController.php:59 #: app/Module/UserWelcomeModule.php:83 app/Theme/AbstractTheme.php:1651 msgid "My account" msgstr "Tài Khoản của tôi" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:614 msgid "My family tree" msgstr "Cây gia đình của tôi" #: app/Module/UserWelcomeModule.php:76 app/Theme/AbstractTheme.php:1667 msgid "My individual record" msgstr "Bản ghi của Tôi" #. I18N: Name of a module #: app/Http/Controllers/HomePageController.php:375 #: app/Module/UserWelcomeModule.php:36 app/Theme/AbstractTheme.php:1680 #: resources/views/admin/modules.php:146 resources/views/admin/modules.php:195 #: resources/views/layouts/administration.php:37 msgid "My page" msgstr "Trang của tôi" #: app/Theme/AbstractTheme.php:1691 msgid "My pages" msgstr "Các trang của tôi" #: app/Theme/AbstractTheme.php:1715 msgid "My pedigree" msgstr "Phả đồ của tôi" #: app/Http/Controllers/AdminPhpGedViewController.php:233 #, php-format msgid "MySQL gave the error: %s" msgstr "MySQL thông bao lỗi: %s" #: resources/views/admin/server-information.php:17 msgid "MySQL variables" msgstr "Các thông số MySQL" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7458 msgid "Myanmar" msgstr "Myanmar" #. I18N: gedcom tag NAME #: app/GedcomTag.php:870 app/Http/Controllers/HelpTextController.php:200 #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:275 app/Stats.php:5843 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:5 modules_v3/bdm_report/report.xml:49 #: modules_v3/birth_report/report.xml:5 modules_v3/birth_report/report.xml:36 #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:40 #: modules_v3/change_report/report.xml:56 #: modules_v3/change_report/report.xml:96 modules_v3/death_report/report.xml:5 #: modules_v3/death_report/report.xml:38 modules_v3/fact_sources/report.xml:62 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:155 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:266 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:317 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:5 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:38 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:54 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:43 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:50 #: resources/views/modals/submitter-fields.php:5 #: resources/views/modules/yahrzeit/table.php:6 msgid "Name" msgstr "Tên" #. I18N: gedcom tag REPO:NAME #: app/GedcomTag.php:866 resources/views/modals/repository-fields.php:5 msgctxt "Repository" msgid "Name" msgstr "Tên" #: app/GedcomTag.php:874 msgid "Name in Hebrew" msgstr "Tên Do Thái" #. I18N: gedcom tag NPFX #: app/GedcomTag.php:899 msgid "Name prefix" msgstr "Tiền tố tên" #. I18N: gedcom tag NSFX #: app/GedcomTag.php:902 msgid "Name suffix" msgstr "Hậu tố tên" #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:7 #: modules_v3/death_report/report.xml:10 #: resources/views/search-replace-page.php:34 #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:117 msgid "Names" msgstr "Tên" #. I18N: gedcom tag _NAMS #: app/GedcomTag.php:1854 msgid "Namesake" msgstr "Trùng tên" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7482 msgid "Namibia" msgstr "Namibia" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:225 msgid "Nanny" msgstr "Người bảo dưỡng" #: app/Module/HtmlBlockModule.php:157 msgid "Narrative description" msgstr "Mô tả lời kể" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:487 msgid "Nashville, Tennessee, United States" msgstr "Nashville, Tennessee, United States" #. I18N: gedcom tag NATI #: app/GedcomTag.php:877 msgid "Nationality" msgstr "Quốc tịch" #. I18N: gedcom tag NATU #: app/GedcomTag.php:880 msgid "Naturalization" msgstr "Nhập tịch" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7504 msgid "Nauru" msgstr "Nauru" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:490 msgid "Nauvoo (new), Illinois, United States" msgstr "Nauvoo (new), Illinois, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:493 msgid "Nauvoo (original), Illinois, United States" msgstr "Nauvoo (original), Illinois, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7502 msgid "Nepal" msgstr "Nepal" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7498 msgid "Netherlands" msgstr "Hòa Lan" #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:234 msgid "Never" msgstr "Chưa bao giờ" #. I18N: gedcom tag _NMAR #: app/GedcomTag.php:1868 msgid "Never married" msgstr "Chưa Hề Lập Gia-Dình" #. I18N: gedcom tag _NMAR #: app/GedcomTag.php:1865 msgctxt "FEMALE" msgid "Never married" msgstr "Không kết hôn" #. I18N: gedcom tag _NMAR #: app/GedcomTag.php:1862 msgctxt "MALE" msgid "Never married" msgstr "Không kết hôn" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7484 msgid "New Caledonia" msgstr "New Caledonia" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:502 msgid "New York, New York, United States" msgstr "New York, New York, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7506 msgid "New Zealand" msgstr "New Zealand" #: resources/views/admin/changes-log.php:53 msgid "New data" msgstr "Dữ liệu mới" #. I18N: %s is a server name/URL #: app/Http/Controllers/Auth/RegisterController.php:150 #: app/Http/Controllers/Auth/RegisterController.php:162 #, php-format msgid "New registration at %s" msgstr "Có đăng ký mới tại %s" #. I18N: %s is a server name/URL #: app/Http/Controllers/Auth/VerifyEmailController.php:72 #: app/Http/Controllers/Auth/VerifyEmailController.php:86 #, php-format msgid "New user at %s" msgstr "Người dùng mới tại %s" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:496 msgid "Newport Beach, California, United States" msgstr "Newport Beach, California, United States" #. I18N: Name of a module #: app/Module/FamilyTreeNewsModule.php:60 msgid "News" msgstr "Tin tức" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2248 msgid "Newspaper" msgstr "Báo chí" #: app/Module/ReviewChangesModule.php:125 msgid "Next email reminder will be sent after " msgstr "Thư nhắc lần sau sẽ được gửi sau " #: resources/views/modules/random_media/slide-show.php:10 msgid "Next image" msgstr "Hình sau" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7492 msgid "Nicaragua" msgstr "Nicaragua" #. I18N: gedcom tag NICK #: app/GedcomTag.php:890 msgid "Nickname" msgstr "Tên tục" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7486 msgid "Niger" msgstr "Niger" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7490 msgid "Nigeria" msgstr "Nijerya" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:190 msgctxt "GENITIVE" msgid "Nissan" msgstr "Nissan" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:296 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Nissan" msgstr "Nissan" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:243 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Nissan" msgstr "Nissan" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:137 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Nissan" msgstr "Nissan" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7496 msgid "Niue" msgstr "Niue" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:130 msgctxt "GENITIVE" msgid "Nivose" msgstr "Nivôse" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:224 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Nivose" msgstr "Nivôse" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:177 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Nivose" msgstr "Nivôse" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:82 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Nivose" msgstr "Nivôse" #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:305 #: resources/views/admin/users-edit.php:332 msgid "No" msgstr "Không" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:553 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:563 msgid "No GEDCOM file was received." msgstr "Không có tập tin GEDCOM nào được nhận." #: resources/views/admin/trees-import.php:55 msgid "No GEDCOM files found." msgstr "Không tìm thấy tập tin GEDCOM nào." #: app/Functions/FunctionsEdit.php:119 msgid "No calendar conversion" msgstr "Không chuyển đổi lịch" #: app/Functions/FunctionsCharts.php:298 #: app/Http/Controllers/DescendantsChartController.php:298 #: app/Module/DescendancyModule.php:237 msgid "No children" msgstr "Không con" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:134 msgid "No contact" msgstr "Không địa chỉ liên hệ" #: resources/views/admin/trees-duplicates.php:32 msgid "No duplicates have been found." msgstr "Không tìm thấy trùng lắp nào." #: resources/views/admin/trees-check.php:21 msgid "No errors have been found." msgstr "Không phát hiện lỗi nào." #. I18N: translation for %s==1 is unused; it is translated separately as “tomorrow” #: app/Module/UpcomingAnniversariesModule.php:152 #, php-format msgid "No events exist for the next %s day." msgid_plural "No events exist for the next %s days." msgstr[0] "Không có sự kiện nào trong %s ngày tới." #: resources/views/modules/todays_events/empty.php:4 msgid "No events exist for today." msgstr "Không có chuyện gì cho ngày hôm nay." #: app/Module/UpcomingAnniversariesModule.php:148 msgid "No events exist for tomorrow." msgstr "Không sự kiện nào hôm mai." #: resources/views/family-page.php:71 msgid "No facts exist for this family." msgstr "Không có sự kiện cho gia đình này." #. I18N: PHP internal error message - php.net/manual/en/features.file-upload.errors.php #: app/Functions/Functions.php:51 msgid "No file was received. Please try again." msgstr "Không nhận được file nào. Xin gửi lại." #: app/Http/Controllers/RelationshipsChartController.php:214 msgid "No link between the two individuals could be found." msgstr "Không tìm thấy liên hệ nào giữa hai người này." #: resources/views/admin/location-edit.php:159 #: resources/views/modules/pedigree-map/pedigree-map.php:81 #: resources/views/modules/places/tab.php:77 resources/views/place-map.php:84 msgid "No mappable items" msgstr "" #: resources/views/admin/merge-records-step-2.php:51 #: resources/views/admin/merge-records-step-2.php:98 #: resources/views/admin/merge-records-step-2.php:144 msgid "No matching facts found" msgstr "Không tìm thấy sự kiện nào khớp" #: resources/views/modules/gedcom_news/list.php:6 #: resources/views/modules/user_blog/list.php:6 msgid "No news articles have been submitted." msgstr "Không có bài mới nào." #: resources/views/admin/trees-places.php:37 msgid "No places have been found." msgstr "Không tìm ra địa điểm nào." #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:688 msgid "No predefined text" msgstr "Không có văn bản định trước" #: app/Datatables.php:51 app/Datatables.php:62 app/I18N.php:315 #: app/I18N.php:326 msgid "No records to display" msgstr "Không có bản ghi nào để hiển thị" #: resources/views/place-events.php:21 resources/views/place-events.php:33 #: resources/views/search-advanced-page.php:77 #: resources/views/search-general-page.php:109 #: resources/views/search-phonetic-page.php:109 msgid "No results found." msgstr "Không thấy kết quả nào." #: app/Stats.php:6176 msgid "No signed-in and no anonymous users" msgstr "Không ai trực tuyến và không có thành viên vô danh" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:262 msgid "No temple - living ordinance" msgstr "Không có Đền - Sắc lệnh ở chung" #: app/Http/Controllers/AdminUpgradeController.php:167 #: resources/views/admin/control-panel.php:26 #: resources/views/admin/upgrade/wizard.php:9 msgid "No upgrade information is available." msgstr "Không có thông tin nâng cấp nào." #: app/Stats.php:1835 msgid "Nobody at all" msgstr "Không có ai" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Theme/ColorsTheme.php:72 msgid "Nocturnal" msgstr "Màu đêm" #: app/Http/Controllers/ListController.php:182 #: app/Http/Controllers/ListController.php:1068 app/Stats.php:1442 #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:7 #: modules_v3/death_report/report.xml:10 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:11 #: modules_v3/individual_report/report.xml:8 #: resources/views/admin/trees-export.php:85 #: resources/views/modules/clippings/download.php:19 msgid "None" msgstr "Không hạn chế" #. I18N: The ninth day in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:292 msgid "Nonidi" msgstr "Nonidi" #. I18N: time format “%A” - exactly 12:00:00 #: app/Functions/FunctionsDate.php:108 msgid "Noon" msgstr "Trưa" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7488 msgid "Norfolk Island" msgstr "Norfolk Adaları" #: resources/views/admin/users-edit.php:151 #, fuzzy msgid "Normally, any changes made to a family tree need to be reviewed by a moderator. This option allows a user to make changes without needing a moderator." msgstr "Thường thường các thay đổi thực hiện cho cây gia đình cần được biên tập viên chấp thuận. Lựa chọn này cho phép người dùng thay đổi không cần phải có chấp thuận của biên tập viên." #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7528 msgid "North Korea" msgstr "North Korea" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7494 msgid "Northern Ireland" msgstr "Northern Ireland" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7462 msgid "Northern Mariana Islands" msgstr "Northern Mariana Islands" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7500 msgid "Norway" msgstr "Na Uy" #: resources/views/admin/control-panel.php:207 msgid "Not approved by an administrator" msgstr "Không xác minh bởi quản trị" #. I18N: gedcom tag _NLIV #: app/GedcomTag.php:1857 msgid "Not living" msgstr "Thất Lộc" #. I18N: gedcom tag _NMR #: app/GedcomTag.php:1880 app/Http/Controllers/BranchesController.php:315 msgid "Not married" msgstr "Độc Thân" #. I18N: gedcom tag _NMR #: app/GedcomTag.php:1877 msgctxt "FEMALE" msgid "Not married" msgstr "Không kết hôn" #. I18N: gedcom tag _NMR #: app/GedcomTag.php:1874 msgctxt "MALE" msgid "Not married" msgstr "Không kết hôn" #: resources/views/admin/control-panel.php:207 msgid "Not verified by the user" msgstr "Không xác minh bởi người dùng" #. I18N: gedcom tag NOTE #: app/Functions/FunctionsPrint.php:151 app/GedcomTag.php:896 #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:56 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:485 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:749 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:1101 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:64 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:173 #: resources/views/family-page.php:84 #: resources/views/modals/create-media-from-file.php:46 #: resources/views/modals/media-object-fields.php:7 #: resources/views/modals/note-object-fields.php:5 #: resources/views/modules/notes/tab.php:34 #: resources/views/modules/recent_changes/changes-table.php:37 msgid "Note" msgstr "Ghi chú" #: resources/views/help/restriction.php:7 msgid "Note that if a user account is linked to a record, then that user will always be able to view that record." msgstr "Lưu ý là nếu một tài khoản người dùng liên kết đến một bản ghi, thì người dùng đó luôn có thể xem bản ghi đó." #: resources/views/admin/users-edit.php:304 msgid "Note: longer path lengths require a lot of calculation, which can make your website run slowly for these users." msgstr "ghi chú: đường dẫn dài hơn đòi hỏi nhiều tính toán, có thể làm cho site chạy rất chậm đối với người dùng đó." #. I18N: Name of a module #: app/Module/NotesTabModule.php:37 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:229 #: modules_v3/individual_report/report.xml:226 #: resources/views/admin/control-panel-manager.php:48 #: resources/views/admin/control-panel.php:124 #: resources/views/admin/merge-records-step-1.php:22 #: resources/views/gedcom-record-page.php:63 resources/views/media-page.php:59 #: resources/views/modules/census-assistant.php:80 #: resources/views/note-page.php:64 resources/views/search-results.php:53 #: resources/views/source-page.php:57 #: resources/views/statistics-chart-other.php:11 msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" #: resources/views/admin/users-cleanup.php:72 msgid "Nothing found to cleanup" msgstr "Không phát hiện gì để làm gọn" #: resources/views/modules/batch_update/admin.php:97 msgid "Nothing found." msgstr "Không thấy gì cả." #: app/Date/CalendarDate.php:374 msgctxt "Abbreviation for November" msgid "Nov" msgstr "T11" #: app/Date/CalendarDate.php:271 msgctxt "GENITIVE" msgid "November" msgstr "Tháng Mười Một" #: app/Date/CalendarDate.php:341 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "November" msgstr "Tháng Mười Một" #: app/Date/CalendarDate.php:306 msgctxt "LOCATIVE" msgid "November" msgstr "Tháng Mười Một" #: app/Date/CalendarDate.php:236 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:714 #: resources/views/edit/initialize-calendar-popup.php:17 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "November" msgstr "Tháng Mười Một" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:499 msgid "Nuku’Alofa, Tonga" msgstr "Nuku'Alofa, Tonga" #. I18N: gedcom tag NCHI #: app/GedcomTag.php:887 app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:628 #: app/Stats.php:5150 app/Stats.php:5152 app/Stats.php:5154 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:117 msgid "Number of children" msgstr "Số con" #: resources/views/modules/recent_changes/config.php:7 #: resources/views/modules/upcoming_events/config.php:7 #: resources/views/modules/yahrzeit/config.php:6 msgid "Number of days to show" msgstr "Số ngày hiển thị" #: app/Stats.php:5431 resources/views/statistics-chart-families.php:105 msgid "Number of families without children" msgstr "Số gia đình không con" #. I18N: ... to show in a list #: resources/views/modules/top10_givnnames/config.php:6 msgid "Number of given names" msgstr "Số lượng tên đã đưa" #. I18N: gedcom tag NMR #: app/GedcomTag.php:893 msgid "Number of marriages" msgstr "Số lần kết hôn" #: resources/views/admin/users-cleanup.php:13 msgid "Number of months since the last sign-in for a user’s account to be considered inactive: " msgstr "Số tháng từ lần truy cập cuối cho một tài khoản người dùng để bị xem là không còn hoạt động: " #. I18N: ... to show in a list #: resources/views/modules/top10_pageviews/config.php:6 msgid "Number of pages" msgstr "Số của trang" #. I18N: ... to show in a list #: resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:53 #: resources/views/modules/top10_surnames/config.php:6 msgid "Number of surnames" msgstr "Số của Họ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:233 msgid "Nurse" msgstr "Y Tá" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:231 msgctxt "FEMALE" msgid "Nurse" msgstr "Y tá" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:229 msgctxt "MALE" msgid "Nurse" msgstr "Y tá" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:508 msgid "Oakland, California, United States" msgstr "Oakland, California, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:511 msgid "Oaxaca, Mexico" msgstr "Oaxaca, Mexico" #. I18N: gedcom tag OCCU #: app/GedcomTag.php:908 modules_v3/occupation_report/report.xml:5 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:54 msgid "Occupation" msgstr "Nghề nghiệp" #. I18N: Name of a report #: app/Module/OccupationReportModule.php:35 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:3 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:37 msgid "Occupations" msgstr "Nghề nghiệp" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7534 msgid "Occupied Palestinian Territory" msgstr "Occupied Palestinian Territory" #: app/Date/CalendarDate.php:373 msgctxt "Abbreviation for October" msgid "Oct" msgstr "T10" #. I18N: The eighth day in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:290 msgid "Octidi" msgstr "Octidi" #: app/Date/CalendarDate.php:270 msgctxt "GENITIVE" msgid "October" msgstr "Tháng Mười" #: app/Date/CalendarDate.php:340 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "October" msgstr "Tháng Mười" #: app/Date/CalendarDate.php:305 msgctxt "LOCATIVE" msgid "October" msgstr "Tháng Mười" #: app/Date/CalendarDate.php:235 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:713 #: resources/views/edit/initialize-calendar-popup.php:16 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "October" msgstr "Tháng Mười" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:514 msgid "Ogden, Utah, United States" msgstr "Ogden, Utah, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:517 msgid "Oklahoma City, Oklahoma, United States" msgstr "Oklahoma City, Oklahoma, United States" #: resources/views/admin/changes-log.php:46 msgid "Old data" msgstr "Dữ liệu cũ" #: resources/views/admin/control-panel.php:431 msgid "Old files found" msgstr "Tìm thấy file cũ" #: app/Http/Controllers/PedigreeChartController.php:462 msgid "Oldest at bottom" msgstr "Già nhất sau cùng" #: app/Http/Controllers/PedigreeChartController.php:461 msgid "Oldest at top" msgstr "Già nhất trước tiên" #: resources/views/statistics-chart-families.php:91 msgid "Oldest father" msgstr "Cha già nhất" #: resources/views/statistics-chart-families.php:68 msgid "Oldest female" msgstr "Nữ già nhất" #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:103 msgid "Oldest living individuals" msgstr "Lớn tuổi nhất còn sống" #: resources/views/statistics-chart-families.php:67 msgid "Oldest male" msgstr "Nam già nhất" #: resources/views/statistics-chart-families.php:92 msgid "Oldest mother" msgstr "Mẹ già nhất" #. I18N: The name of a colour-scheme #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Theme/ColorsTheme.php:75 msgid "Olivia" msgstr "Olivia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7508 msgid "Oman" msgstr "Oman" #. I18N: Name of a module #: app/Module/OnThisDayModule.php:80 msgid "On this day" msgstr "Vào ngày này" #: app/Http/Controllers/CalendarController.php:145 msgid "On this day…" msgstr "Vào ngày này…" #: resources/views/admin/map-import-form.php:73 msgid "Only add new records" msgstr "" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:232 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:270 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:440 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:846 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:1122 #: resources/views/modals/restriction-fields.php:28 msgid "Only managers can edit" msgstr "Chỉ người quản lý có thể sửa" #: resources/views/admin/map-import-form.php:74 msgid "Only update existing records" msgstr "" #: resources/views/errors/database-connection.php:5 msgid "Oops! The webserver is unable to connect to the database server. It could be busy, undergoing maintenance, or simply broken. You should try again in a few minutes or contact the website administrator." msgstr "Chà, máy chủ không thể kết nối vời máy chủ CSDL được. Có thể do máy bận, đang bảo trì, hay do bị đứt kết nối. Bạn hãy thử lại trong vài phút hay liên hệ với quản trị site." #: app/Http/Controllers/SetupController.php:421 msgid "Oops! webtrees was unable to create files in this folder." msgstr "Úi dà webtrees không thể tạo tập tin trong thư mục này." #: app/Functions/FunctionsPrint.php:422 msgid "OpenStreetMap™" msgstr "OpenStreetMap™" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:520 #, fuzzy msgid "Oquirrh Mountain, Utah, United States" msgstr "Oquirrh Mountain, Utah, United States" #: app/Date/JalaliDate.php:255 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Ordibehesht" msgid "Ord" msgstr "Ord" #. I18N: 2nd month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:122 msgctxt "GENITIVE" msgid "Ordibehesht" msgstr "Ordibehesht" #. I18N: 2nd month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:212 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Ordibehesht" msgstr "Ordibehesht" #. I18N: 2nd month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:167 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Ordibehesht" msgstr "Ordibehesht" #. I18N: 2nd month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:77 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Ordibehesht" msgstr "Ordibehesht" #. I18N: gedcom tag ORDI #: app/GedcomTag.php:913 msgid "Ordinance" msgstr "Sắc lệnh" #. I18N: gedcom tag ORDN #: app/GedcomTag.php:916 msgid "Ordination" msgstr "Lể tấn phong" #: modules_v3/change_report/report.xml:10 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:6 msgid "Orientation" msgstr "Phương Hướng" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:523 msgid "Orlando, Florida, United States" msgstr "Orlando, Florida, United States" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2263 app/Stats.php:5736 app/Stats.php:6144 msgid "Other" msgstr "Khác" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:577 msgid "Other facts to show in charts" msgstr "Các sự kiện khác hiện trên biểu đồ" #: resources/views/modals/media-file-fields.php:95 msgid "Other genealogy applications might not recognize this data." msgstr "" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1070 #, fuzzy msgid "Other preferences" msgstr "Các thiết đặt khắc" #: resources/views/statistics-page.php:22 msgid "Others" msgstr "cháu rể" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:242 msgid "Owner" msgstr "Chủ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:240 msgctxt "FEMALE" msgid "Owner" msgstr "Người chủ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:238 msgctxt "MALE" msgid "Owner" msgstr "Chủ" #. I18N: time format “%A” - between 12:00:01 and 23:59:59 #: app/Functions/FunctionsDate.php:111 msgid "P.M." msgstr "Chiều" #. I18N: PHP internal error message - php.net/manual/en/features.file-upload.errors.php #: app/Functions/Functions.php:60 msgid "PHP blocked the file because of its extension." msgstr "PHP khóa file bằng đuôi." #: app/Http/Controllers/SetupController.php:464 #, php-format msgid "PHP extension “%1$s” is disabled. Without it, the following features will not work: %2$s. Please ask your server’s administrator to enable it." msgstr "phần mở rộng PHP “%1$s” không được kích hoạt. Không có nó các tính năng sau đây không thể vận hành: %2$s. Vui lòng yêu cầu nhà điều hành máy phục vụ kích hoạt nó." #: app/Http/Controllers/SetupController.php:426 #, php-format msgid "PHP extension “%s” is disabled. You cannot install webtrees until this is enabled. Please ask your server’s administrator to enable it." msgstr "Phần mở rộng PHP “%s” đang đặt ở chế độ không kích hoạt. Bạn không thể cài đặt webtrees cho đến khi chúng được kích hoạt. vui lòng yêu cầu nhà quản trị máy dịch vụ kích hoạt nó." #. I18N: PHP internal error message - php.net/manual/en/features.file-upload.errors.php #: app/Functions/Functions.php:57 msgid "PHP failed to write to disk." msgstr "PHP không viết vào đĩa được." #: resources/views/admin/server-information.php:8 msgid "PHP information" msgstr "Thông tin về PHP" #: app/Http/Controllers/SetupController.php:470 #, php-format msgid "PHP setting “%1$s” is disabled. Without it, the following features will not work: %2$s. Please ask your server’s administrator to enable it." msgstr "Thiết đặt “%1$s” PHP không được kích hoạt. Và khi không kích hoạt các tính năng sau đây không hoạt động: %2$s. Vui lòng yêu cầu quản trị máy phục vụ kích hoạt nó." #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-preferences.php:59 msgid "PHP time limit" msgstr "Giới hạn thời gian PHP" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:56 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:42 modules_v3/birth_report/report.xml:32 #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:35 #: modules_v3/change_report/report.xml:45 modules_v3/death_report/report.xml:33 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:43 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:44 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:89 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:92 #: modules_v3/individual_report/report.xml:89 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:31 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:53 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:38 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:44 msgid "Page" msgstr "Trang" #: resources/views/media-list-page.php:92 #: resources/views/media-list-page.php:191 #, php-format msgid "Page %s of %s" msgstr "Trang %s / %s" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:13 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:12 modules_v3/birth_report/report.xml:10 #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:8 #: modules_v3/change_report/report.xml:9 modules_v3/death_report/report.xml:11 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:8 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:8 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:11 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:12 #: modules_v3/individual_report/report.xml:9 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:10 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:8 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:7 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:7 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:8 msgid "Page size" msgstr "Khổ trang" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2260 msgid "Painting" msgstr "Tranh" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7510 msgid "Pakistan" msgstr "Pakistan" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7520 msgid "Palau" msgstr "Palau" #. I18N: A colour scheme #: app/Theme/ColorsTheme.php:143 msgid "Palette" msgstr "Palette" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:529 msgid "Palmyra, New York, United States" msgstr "Palmyra, New York, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7512 msgid "Panama" msgstr "Panama" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:532 #, fuzzy msgid "Panama City, Panama" msgstr "Panama City, Panama" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:535 msgid "Papeete, Tahiti" msgstr "Papeete, Tahiti" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7522 msgid "Papua New Guinea" msgstr "Papua New Guinea" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7532 msgid "Paraguay" msgstr "Paraguay" #: app/Http/Controllers/HourglassChartController.php:329 #: app/Http/Controllers/HourglassChartController.php:424 #: app/Http/Controllers/HourglassChartController.php:461 #: resources/views/family-page.php:40 #: resources/views/modules/family_nav/sidebar-family.php:25 msgid "Parents" msgstr "Cha mẹ" #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:6 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:6 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:6 msgid "Parents and siblings" msgstr "Cha mẹ và anh em" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:215 msgid "Parent’s age" msgstr "Tuổi cha mẹ" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-mail.php:102 #: resources/views/admin/users-create.php:40 #: resources/views/admin/users-edit.php:45 #: resources/views/edit-account-page.php:86 #: resources/views/emails/password-reset-html.php:13 #: resources/views/emails/password-reset-text.php:7 #: resources/views/login-page.php:32 #: resources/views/modules/login_block/sign-in.php:15 #: resources/views/register-page.php:56 #: resources/views/setup/step-5-administrator.php:51 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: resources/views/admin/users-create.php:45 #: resources/views/admin/users-edit.php:50 #: resources/views/edit-account-page.php:91 #: resources/views/register-page.php:61 msgid "Passwords must be at least 8 characters long and are case-sensitive, so that “secret” is different from “SECRET”." msgstr "Mật khẩu phải dài ít nhất 8 ký tự và phân biệt chữ hoa chữ thường, cho nên “bí mật” khác với “BÍ MẬT”." #: resources/views/edit-account-page.php:13 msgid "Passwords must contain at least 8 characters." msgstr "Mật khẩu phải có tối thiểu 8 kí tự." #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:538 #, fuzzy msgid "Payson, Utah, United States" msgstr "Payson, Utah, United States" #. I18N: Name of a module/chart #. I18N: Name of a report #: app/Module/ChartsBlockModule.php:210 app/Module/PedigreeChartModule.php:38 #: app/Module/PedigreeReportModule.php:35 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:3 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:43 #: resources/views/edit/link-child-to-family.php:23 msgid "Pedigree" msgstr "Phả hệ" #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:739 msgid "Pedigree chart" msgstr "Đồ Thị Dòng Giống" #. I18N: Name of a module #: app/Module/PedigreeMapModule.php:64 app/Module/PedigreeMapModule.php:90 msgid "Pedigree map" msgstr "Biểu đồ tộc hệ" #. I18N: %s is an individual’s name #: app/Module/PedigreeMapModule.php:329 #, php-format msgid "Pedigree map of %s" msgstr "Biểu đồ tộc hệ của %s" #: app/Module/ChartsBlockModule.php:82 #, php-format msgid "Pedigree of %s" msgstr "Phả đồ của %s" #. I18N: %s is an individual’s name #: app/Http/Controllers/PedigreeChartController.php:105 #, php-format msgid "Pedigree tree of %s" msgstr "Cây phả hệ cua %s" #. I18N: Name of a module #: app/Http/Controllers/AdminUpgradeController.php:191 #: app/Http/Controllers/HelpTextController.php:245 #: app/Http/Controllers/PendingChangesController.php:310 #: app/Module/ReviewChangesModule.php:40 app/Module/ReviewChangesModule.php:99 #: app/Theme/AbstractTheme.php:1740 modules_v3/change_report/report.xml:52 #: resources/views/admin/control-panel-manager.php:42 #: resources/views/admin/control-panel-tree-list.php:21 #: resources/views/admin/control-panel.php:118 #: resources/views/pending-changes-page.php:76 msgid "Pending changes" msgstr "Những chuyện đang chờ đổi" #: resources/views/help/pending-changes.php:12 msgid "Pending changes are only shown when your account has permission to edit. When you sign out, you will no longer be able to see them. Also, pending changes are only shown on certain pages. For example, they are not shown in lists, reports, or search results." msgstr "Các thay đổi chờ chỉ hiện khi tài khoản của bạn được cho quyền sửa. Khi bạn thoát, bạn không còn nhìn thấy nữa. Ngoài ra, các thay đổi chờ chỉ hiện ở một số trang nào đó. Thí dụ, chúng không hiện ở danh sách, báo cáo hay kết quả tìm kiếm." #. I18N: gedcom tag _PRMN #: app/GedcomTag.php:1889 msgid "Permanent number" msgstr "Số vĩnh viễn" #: resources/views/admin/changes-log.php:84 #: resources/views/admin/site-logs.php:77 msgid "Permanently delete these records?" msgstr "Xóa vĩnh viễn các bản ghi này?" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:541 msgid "Perth, Australia" msgstr "Perth, Australia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7516 msgid "Peru" msgstr "Peru" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7518 msgid "Philippines" msgstr "Philippines" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:544 #, fuzzy msgid "Phoenix, Arizona, United States" msgstr "Phoenix, Arizona, United States" #. I18N: gedcom tag PHON #: app/GedcomTag.php:931 msgid "Phone" msgstr "Điện thọai" #. I18N: gedcom tag FONE #: app/GedcomTag.php:779 msgid "Phonetic" msgstr "Phiên âm" #: resources/views/search-phonetic-page.php:46 msgid "Phonetic algorithm" msgstr "giải thuận ngữ âm" #: app/GedcomTag.php:872 msgid "Phonetic name" msgstr "Tên phiên âm" #: app/GedcomTag.php:939 msgid "Phonetic place" msgstr "Nơi phiên âm" #. I18N: search using “sounds like”, rather than exact spelling #: app/Http/Controllers/SearchController.php:312 #: app/Theme/AbstractTheme.php:1798 resources/views/branches-page.php:24 msgid "Phonetic search" msgstr "Tìm theo âm học" #: app/GedcomTag.php:1063 msgid "Phonetic title" msgstr "Tiêu đề phiên âm" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:1884 app/GedcomTag.php:2251 msgid "Photo" msgstr "Hình" #: resources/views/admin/phpgedview/wizard.php:12 msgid "PhpGedView might be installed in one of these folders:" msgstr "PhpGedView có thể được cài trong một trong các thư mục:" #. I18N: %s is a number #: resources/views/admin/trees.php:380 #, php-format msgid "PhpGedView must be version 4.2.3, or any SVN up to #%s" msgstr "PhpGedView phải có version 4.2.3, hoặc bất kỳ bản phát triển SVN nào đến #%s" #: app/Http/Controllers/AdminPhpGedViewController.php:214 msgid "PhpGedView must use the same database as webtrees." msgstr "PhpGedView phải dùng cùng CSDL với webtreees." #: app/Http/Controllers/AdminPhpGedViewController.php:105 #: resources/views/admin/trees.php:366 resources/views/admin/trees.php:394 msgid "PhpGedView to webtrees transfer wizard" msgstr "Wizard chuyển đổi PhpGedView sang webtrees" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Theme/ColorsTheme.php:77 msgid "Pink Plastic" msgstr "Màu hồng Plastic" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7514 msgid "Pitcairn" msgstr "Pitcairn" #. I18N: gedcom tag PLAC #: app/GedcomTag.php:937 app/Http/Controllers/HelpTextController.php:215 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:6 modules_v3/bdm_report/report.xml:134 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:160 modules_v3/bdm_report/report.xml:194 #: modules_v3/birth_report/report.xml:42 #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:52 #: modules_v3/death_report/report.xml:50 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:50 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:60 #: resources/views/admin/location-edit.php:24 #: resources/views/admin/locations.php:13 resources/views/lifespans-page.php:39 #: resources/views/lists/families-table.php:195 #: resources/views/lists/individuals-table.php:205 #: resources/views/lists/individuals-table.php:214 #: resources/views/modules/census-assistant.php:40 #: resources/views/search-phonetic-page.php:36 msgid "Place" msgstr "Nơi" #: app/Theme/AbstractTheme.php:1572 resources/views/place-hierarchy.php:7 msgid "Place hierarchy" msgstr "Thứ cấp địa điểm" #: app/GedcomTag.php:943 msgid "Place in Hebrew" msgstr "Nơi tại Do Thái" #: resources/views/place-list.php:6 msgid "Place list" msgstr "Danh sách các địa điểm" #. I18N: Help text for the “Abbreviate place names” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:756 msgid "Place names are frequently too long to fit on charts, lists, etc. They can be abbreviated by showing just the first few parts of the name, such as village, county, or the last few part of it, such as region, country." msgstr "Tên địa điểm thường quá dài để đưa vào biểu đồ, danh sách v.v… Chúng có thể được viết tắt chỉ hiện vài phần đầu của tên như làng, nước, hay vài phần cuối, như vùng, nước." #. I18N: LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:513 msgid "Place of LDS baptism" msgstr "Nơi rửa tội LDS" #. I18N: LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:1020 msgid "Place of LDS child sealing" msgstr "Nơi ràng buộc con LDS" #. I18N: LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:712 msgid "Place of LDS endowment" msgstr "Nơi tặng LDS" #. I18N: LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:763 msgid "Place of LDS spouse sealing" msgstr "Nơi ràng buộc bạn ời LDS" #: app/GedcomTag.php:477 msgid "Place of adoption" msgstr "Nơi nhận" #: app/GedcomTag.php:520 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:140 msgid "Place of baptism" msgstr "Nơi rửa tội" #: app/GedcomTag.php:527 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:223 msgid "Place of bar mitzvah" msgstr "Nơi làm lễ Bar mitzvah" #: app/GedcomTag.php:534 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:264 msgid "Place of bat mitzvah" msgstr "Nơi làm lễ Lễ Bat mitzvah" #: app/GedcomTag.php:541 modules_v3/fact_sources/report.xml:273 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:93 msgid "Place of birth" msgstr "Nơi sinh" #: app/GedcomTag.php:548 msgid "Place of blessing" msgstr "Nơi chúc phúc" #: app/GedcomTag.php:1304 msgid "Place of brit milah" msgstr "Noi làm Brit Milah" #: app/GedcomTag.php:558 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:557 msgid "Place of burial" msgstr "Nơi chôn" #: app/GedcomTag.php:602 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:181 msgid "Place of christening" msgstr "Nơi rửa tội" #: app/GedcomTag.php:627 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:305 msgid "Place of confirmation" msgstr "Nơi xác nhận" #: app/GedcomTag.php:643 msgid "Place of cremation" msgstr "Nơi hỏa táng" #: app/GedcomTag.php:666 modules_v3/fact_sources/report.xml:275 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:516 msgid "Place of death" msgstr "Nơi chết" #: app/GedcomTag.php:703 msgid "Place of emigration" msgstr "Nơi nhập cư" #: app/GedcomTag.php:719 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:347 msgid "Place of engagement" msgstr "Nơi đính hôn" #: app/GedcomTag.php:726 msgid "Place of event" msgstr "Nơi sự kiện" #: app/GedcomTag.php:773 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:389 msgid "Place of first communion" msgstr "Nơi làm lễ ban thánh thể lần đầu" #: app/GedcomTag.php:807 msgid "Place of immigration" msgstr "Nơi nhập cư" #: app/GedcomTag.php:755 app/GedcomTag.php:848 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:321 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:474 msgid "Place of marriage" msgstr "Nơi kết hôn" #: app/GedcomTag.php:835 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:431 msgid "Place of marriage banns" msgstr "Nơi công bố hôn nhân nhà thờ" #: app/GedcomTag.php:884 msgid "Place of naturalization" msgstr "Nơi nhập tịch" #: app/GedcomTag.php:922 msgid "Place of ordination" msgstr "Nơi thụ chức" #: app/GedcomTag.php:977 msgid "Place of residence" msgstr "Địa điểm cư trú" #. I18N: Name of a module #: app/Http/Controllers/PlaceHierarchyController.php:93 #: app/Module/PlacesModule.php:43 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:731 #: resources/views/search-replace-page.php:34 #: resources/views/statistics-chart-other.php:63 msgid "Places" msgstr "Nơi" #: resources/views/help/place.php:4 msgid "Places should be entered according to the standards for genealogy. In genealogy, places are recorded with the most specific information about the place first and then working up to the least specific place last, using commas to separate the different place levels. The level at which you record the place information should represent the levels of government or church where vital records for that place are kept.

For example, a place like Salt Lake City would be entered as “Salt Lake City, Salt Lake, Utah, USA”.

Let’s examine each part of this place. The first part, “Salt Lake City,” is the city or township where the event occurred. In some countries, there may be municipalities or districts inside a city which are important to note. In that case, they should come before the city. The next part, “Salt Lake,” is the county. “Utah” is the state, and “USA” is the country. It is important to note each place because genealogy records are kept by the governments of each level.

If a level of the place is unknown, you should leave a space between the commas. Suppose, in the example above, you didn’t know the county for Salt Lake City. You should then record it like this: “Salt Lake City, , Utah, USA”. Suppose you only know that an individual was born in Utah. You would enter the information like this: “, , Utah, USA”.

You can use the Find Place link to help you find places that already exist in the database." msgstr "Địa điểm phải thêm vào theo tiêu chuẩn gia phả học. Trong gia phả học, địa điểm được ghi chép với thông tin cụ thể về địa điểm trước, rồi đi dần đến ít cụ nhất nằm sau cùng, dùng dấu phẩy tách các cấp khác nhau ra. Cấp mà bạn ghi chép sẽ ở vị trí tượng trưng cho cấp độ của chính phủ hay nhà thờ nơi các hồ sơ quan trọng được lưu trữ .

Thí dụ, một nơi như Salt Lake City sẽ được nhập là “Salt Lake City, Salt Lake, Utah, USA”.

Chúng ta hãy xem từng phần của địa điểm này. Phần đầu, “TP. Salt Lake,” là thành phố nơi sự kiện xảy ra. Ở vài nước khác, có thể có nhiều quân bên trong TP cũng quan trọng để ghi lại. Trường hợp này, chúng phải được đứng trước TP. Phần tiếp theo, “Salt Lake,” là hạt. “Utah” là bang, và “USA” là nước. Điều quan trọng lưu ý là mỗi nơi hồ sơ gia phả học được giữ bởi chính quyền các cấp.

Nếu một cấp không biết, ta phải để trống nó giữa dấu phẩy. Giả như thí vụ ở trên, bạn không biết hạt, nào của Salt Lake . Bạn nhập là: “Salt Lake City, , Utah, USA”. Giả sử bạn chỉ biết là một người sinh ở bang Utah. Vậy ban nhập thông tin là “, , Utah, USA”.

Bạn có thể dùng liên kết Tìm địa điểm để giúp bạn tìm ra các địa điểm có trong CSDL rồi." #: resources/views/places-page.php:26 msgid "Places without valid co-ordinates are not shown on the map and have a red border around the sidebar entry" msgstr "" #: resources/views/layouts/default.php:142 #: resources/views/modules/random_media/slide-show.php:8 msgid "Play" msgstr "Mở" #: app/Http/Controllers/MessageController.php:189 msgid "Please enter a valid email address." msgstr "Xin cho vào một địa chỉ thư điện tử hợp lệ." #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:132 msgctxt "GENITIVE" msgid "Pluviose" msgstr "Pluviôse" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:226 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Pluviose" msgstr "Pluviôse" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:179 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Pluviose" msgstr "Pluviôse" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:84 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Pluviose" msgstr "Pluviôse" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7524 msgid "Poland" msgstr "Ba Lan" #: app/SurnameTradition.php:98 msgctxt "Surname tradition" msgid "Polish" msgstr "Ba Lan" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-mail.php:61 #: resources/views/setup/step-3-database-connection.php:45 msgid "Port number" msgstr "Cổng số" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:550 msgid "Portland, Oregon, United States" msgstr "Portland, Oregon, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:526 msgid "Porto Alegre, Brazil" msgstr "Porto Alegre, Brazil" #. I18N: page orientation #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:878 #: app/Http/Controllers/PedigreeChartController.php:459 #: modules_v3/change_report/report.xml:10 #: modules_v3/pedigree_report/report.xml:6 msgid "Portrait" msgstr "Chân Dung" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7530 msgid "Portugal" msgstr "Portugal" #: app/SurnameTradition.php:92 msgctxt "Surname tradition" msgid "Portuguese" msgstr "Bồ Đào Nha" #. I18N: gedcom tag POST #: app/GedcomTag.php:946 msgid "Postal code" msgstr "Mã bưu điện" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:140 msgctxt "GENITIVE" msgid "Prairial" msgstr "Prairial" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:234 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Prairial" msgstr "Prairial" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:187 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Prairial" msgstr "Prairial" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:93 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Prairial" msgstr "Prairial" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:690 msgid "Predefined text that states admin will decide on each request for a user account" msgstr "Văn bản định trước nói là quản trị sẽ quyết định tùy từng yêu cầu đối với tài khoản người dùng" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:689 msgid "Predefined text that states all users can request a user account" msgstr "Văn bản định trước nói là mọi người dùng có thể yêu cầu một tài khoản người dùng" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:691 msgid "Predefined text that states only family members can request a user account" msgstr "Văn bản định trước nói rằng chỉ thành viên gia đình có thể yêu cầu có tài khoản người dùng" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:950 #: app/Http/Controllers/HomePageController.php:52 #: app/Http/Controllers/HomePageController.php:130 #: resources/views/admin/control-panel-tree-list.php:13 #: resources/views/admin/trees.php:56 #: resources/views/modules/block-template.php:7 msgid "Preferences" msgstr "Các tham chiếu" #: resources/views/admin/modules.php:22 #, php-format msgid "Preferences exist for the module “%s”, but this module no longer exists." msgstr "Có các tham chiếu cho mô đun “%s”, nhưng mô đun này không còn nữa." #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/users-edit.php:178 msgid "Preferred contact method" msgstr "Cách liên lạc được ưa thích hơn" #. I18N: Label for a configuration option #: resources/views/modules/recent_changes/config.php:17 #: resources/views/modules/todays_events/config.php:25 #: resources/views/modules/top10_givnnames/config.php:15 #: resources/views/modules/top10_surnames/config.php:15 #: resources/views/modules/upcoming_events/config.php:35 #: resources/views/modules/yahrzeit/config.php:18 msgid "Presentation style" msgstr "Kiểu trình bày" #. I18N: I18N: Location of an historic LDS church temple - http://en.wikipedia.org/wiki/President_of_the_Church #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:547 msgid "President’s Office" msgstr "President's Office" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:553 msgid "Preston, England" msgstr "Preston, Anh Quốc" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:246 msgid "Priest" msgstr "Thầy tu" #. I18N: The first day in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:276 msgid "Primidi" msgstr "Primidi" #: modules_v3/family_group_report/report.xml:10 msgid "Print basic events when blank" msgstr "In các sự kiện chính khi khộng có gì" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:1000 #: resources/views/admin/trees.php:66 msgid "Privacy" msgstr "Không được bộc lộ" #: app/Http/Controllers/StaticPageController.php:36 msgid "Privacy policy" msgstr "" #. I18N: a restrction on viewing data #: resources/views/modals/restriction-fields.php:5 msgid "Privacy restriction" msgstr "" #. I18N: Privacy restrictions are set by RESN tags in GEDCOM. #: resources/views/admin/trees-privacy.php:160 msgid "Privacy restrictions" msgstr "Hạn chế vì tính riêng tư" #: resources/views/admin/trees-privacy.php:209 msgid "Privacy restrictions - these apply to records and facts that do not contain a GEDCOM RESN tag" msgstr "Hạn chế vì tính riêng tư- áp dụng cho bản ghi và sự kiện không có trong thẻ GEDCOM RESN" #: app/GedcomRecord.php:546 app/GedcomRecord.php:638 app/GedcomRecord.php:771 #: app/Note.php:102 app/Report/ReportParserGenerate.php:919 #: app/Repository.php:79 app/Source.php:83 app/Stats.php:1557 #: app/Stats.php:3115 msgid "Private" msgstr "Riêng tư" #. I18N: gedcom tag PROB #: app/GedcomTag.php:949 msgid "Probate" msgstr "Chứng thực di chúc" #. I18N: gedcom tag PROP #: app/GedcomTag.php:952 msgid "Property" msgstr "Tài sản" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:556 msgid "Provo City Center, Utah, United States" msgstr "Provo City Center, Utah, Hoa Kỳ" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:559 msgid "Provo, Utah, United States" msgstr "Provo, Utah, Hoa Kỳ" #. I18N: gedcom tag PUBL #: app/GedcomTag.php:955 resources/views/modals/source-fields.php:28 msgid "Publication" msgstr "Xuất bản" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7526 msgid "Puerto Rico" msgstr "Porto Riko" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7538 msgid "Qatar" msgstr "Qua tar" #. I18N: gedcom tag QUAY #: app/GedcomTag.php:958 msgid "Quality of data" msgstr "Chất lượng tài liệu" #. I18N: The fourth day in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:282 msgid "Quartidi" msgstr "Quartidi" #: resources/views/modules/faq/config.php:40 #: resources/views/modules/faq/edit.php:15 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:562 #, fuzzy msgid "Quetzaltenango, Guatemala" msgstr "Quetzaltenango, Guatemala" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:950 msgid "Quick family facts" msgstr "Sự kiện gia đình" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:896 msgid "Quick individual facts" msgstr "Sự kiện cá nhân nhanh" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1032 msgid "Quick repository facts" msgstr "Sự kiện kho lưu trữ nhanh" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:991 msgid "Quick source facts" msgstr "Sự kiện nguồn nhanh" #. I18N: The fifth day in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:284 msgid "Quintidi" msgstr "Quintidi" #. I18N: When replying to an email, the subject becomes “RE: ” #: app/Module/UserMessagesModule.php:152 app/Module/UserMessagesModule.php:153 msgid "RE: " msgstr "VỀ: " #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:249 msgid "Rabbi" msgstr "Giáo sĩ Do thái" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rabi%27_al-awwal #: app/Date/HijriDate.php:127 msgctxt "GENITIVE" msgid "Rabi’ al-awwal" msgstr "Rabi' al-awwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rabi%27_al-awwal #: app/Date/HijriDate.php:217 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Rabi’ al-awwal" msgstr "Rabi' al-awwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rabi%27_al-awwal #: app/Date/HijriDate.php:172 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Rabi’ al-awwal" msgstr "Rabi' al-awwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rabi%27_al-awwal #: app/Date/HijriDate.php:82 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Rabi’ al-awwal" msgstr "Rabi' al-awwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rabi%27_al-thani #: app/Date/HijriDate.php:129 msgctxt "GENITIVE" msgid "Rabi’ al-thani" msgstr "Rabi' al-thani" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rabi%27_al-thani #: app/Date/HijriDate.php:219 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Rabi’ al-thani" msgstr "Rabi' al-thani" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rabi%27_al-thani #: app/Date/HijriDate.php:174 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Rabi’ al-thani" msgstr "Rabi' al-thani" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rabi%27_al-thani #: app/Date/HijriDate.php:84 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Rabi’ al-thani" msgstr "Rabi' al-thani" #. I18N: This is an Arabic word, pronounced “ra DAH”. It is child-to-parent pedigree, established by wet-nursing. #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:99 msgid "Rada" msgstr "Rada" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rajab #: app/Date/HijriDate.php:135 msgctxt "GENITIVE" msgid "Rajab" msgstr "Rajab" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rajab #: app/Date/HijriDate.php:225 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Rajab" msgstr "Rajab" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rajab #: app/Date/HijriDate.php:180 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Rajab" msgstr "Rajab" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rajab #: app/Date/HijriDate.php:90 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Rajab" msgstr "Rajab" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:565 msgid "Raleigh, North Carolina, United States" msgstr "Raleigh, North Carolina, United States" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Ramadan_%28calendar_month%29 #: app/Date/HijriDate.php:139 msgctxt "GENITIVE" msgid "Ramadan" msgstr "Ramadan" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Ramadan_%28calendar_month%29 #: app/Date/HijriDate.php:229 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Ramadan" msgstr "Ramadan" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Ramadan_%28calendar_month%29 #: app/Date/HijriDate.php:184 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Ramadan" msgstr "Ramadan" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Ramadan_%28calendar_month%29 #: app/Date/HijriDate.php:94 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Ramadan" msgstr "Ramadan" #. I18N: Description of the “Slide show” module #: app/Module/SlideShowModule.php:44 msgid "Random images from the current family tree." msgstr "Các hình ảnh ngẫu nhiên từ cây gia đình hiện tại." #: app/Http/Controllers/EditFamilyController.php:48 #: resources/views/family-page-menu.php:21 #: resources/views/modules/relatives/family.php:194 msgid "Re-order children" msgstr "Sắp xếp con cái theo thứ tự" #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:170 #: resources/views/modules/relatives/tab.php:91 msgid "Re-order families" msgstr "Sắp xếp lại gia đình" #. I18N: gedcom tag _WT_OBJE_SORT #: app/GedcomTag.php:1935 app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:48 #: resources/views/individual-page.php:69 msgid "Re-order media" msgstr "Sắp xếp lại file nghe nhìn" #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:109 #: resources/views/individual-page-menu.php:24 msgid "Re-order names" msgstr "" #: resources/views/admin/users-create.php:14 #: resources/views/admin/users-edit.php:19 resources/views/admin/users.php:14 #: resources/views/edit-account-page.php:43 #: resources/views/emails/register-notify-html.php:13 #: resources/views/emails/register-notify-text.php:7 #: resources/views/register-page.php:20 msgid "Real name" msgstr "Tên thật" #: resources/views/admin/map-import-form.php:100 msgid "Really delete all geographic data?" msgstr "" #. I18N: Name of a module #: app/Module/RecentChangesModule.php:44 modules_v3/change_report/report.xml:92 msgid "Recent changes" msgstr "Khối Thay Đổi Mới Đây" #: resources/views/calendar-page.php:91 msgid "Recent years (< 100 yrs)" msgstr "Những năm gần đây (< 100 năm)" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:568 msgid "Recife, Brazil" msgstr "Recife, Brazil" #: resources/views/admin/changes-log.php:37 #: resources/views/admin/changes-log.php:106 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:214 #: resources/views/modules/clippings/show.php:17 #: resources/views/modules/gedcom_favorites/favorites.php:41 #: resources/views/modules/recent_changes/changes-table.php:14 #: resources/views/modules/todays_events/table.php:9 #: resources/views/modules/todo/research-tasks.php:10 #: resources/views/modules/upcoming_events/table.php:9 #: resources/views/modules/user_favorites/favorites.php:40 msgid "Record" msgstr "Bản ghi" #. I18N: gedcom tag RIN #: app/GedcomTag.php:997 msgid "Record ID number" msgstr "Số hồ sơ" #. I18N: gedcom tag RFN #: app/GedcomTag.php:988 msgid "Record file number" msgstr "Hồ-sơ số" #: resources/views/search-general-page.php:24 #: resources/views/statistics-chart-other.php:4 msgid "Records" msgstr "Hồ sơ" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:571 msgid "Redlands, California, United States" msgstr "Redlands, California, United States" #. I18N: gedcom tag REFN #: app/GedcomTag.php:961 msgid "Reference number" msgstr "Số tham khảo" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:574 msgid "Regina, Saskatchewan, Canada" msgstr "Regina, Saskatchewan, Canada" #: app/GedcomTag.php:852 modules_v3/fact_sources/report.xml:205 msgid "Registered partnership" msgstr "Bạn đời đăng ký" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:257 msgid "Registry officer" msgstr "Người giữ sổ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:255 msgctxt "FEMALE" msgid "Registry officer" msgstr "Nhân viên đăng ký" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:253 msgctxt "MALE" msgid "Registry officer" msgstr "Ủy viên hộ tịch" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:203 msgid "Regular expression" msgstr "Cụm từ thông thường" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Regular_expression #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:180 msgid "Regular expressions are an advanced pattern matching technique." msgstr "Các hợp ngữ bình thường là mẫu cao cấp khớp với kỹ thuật." #: resources/views/pending-changes-page.php:48 #: resources/views/pending-changes-page.php:87 #, fuzzy msgid "Reject" msgstr "Sửa lại" #: resources/views/pending-changes-page.php:108 #, fuzzy msgid "Reject all changes" msgstr "Hủy tất cả thay đổi" #. I18N: Name of a module/report #: app/Module/IndividualFamiliesReportModule.php:35 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:3 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:91 msgid "Related families" msgstr "Các gia đình liên quan" #. I18N: Name of a report #: app/Module/RelatedIndividualsReportModule.php:35 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:3 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:43 msgid "Related individuals" msgstr "Những người liên quan" #. I18N: gedcom tag RELA #: app/GedcomTag.php:964 msgid "Relationship" msgstr "Quan hệ họ hàng" #. I18N: gedcom tag _FREL #: app/GedcomTag.php:1708 msgid "Relationship to father" msgstr "Mối quan hệ đối với Cha" #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:92 msgid "Relationship to me" msgstr "Liên hệ với tôi" #. I18N: gedcom tag _MREL #: app/GedcomTag.php:1845 msgid "Relationship to mother" msgstr "Mối quan-hệ đối với Mẹ" #. I18N: gedcom tag PEDI #: app/GedcomTag.php:928 msgid "Relationship to parents" msgstr "Qua hệ với bố mẹ" #: app/Http/Controllers/RelationshipsChartController.php:136 #, php-format msgid "Relationship: %s" msgstr "Quan hệ: %s" #. I18N: Name of a module/chart #. I18N: Configuration option #: app/Http/Controllers/RelationshipsChartController.php:74 #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:52 #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:104 #: resources/views/lists/individuals-table.php:259 #: resources/views/modules/relationships_chart/config.php:18 msgid "Relationships" msgstr "Các mối quan hệ" #. I18N: %s are individual’s names #: app/Http/Controllers/RelationshipsChartController.php:72 #, php-format msgid "Relationships between %1$s and %2$s" msgstr "Quan hệ giữa %1$s và %2$s" #. I18N: gedcom tag RELI #: app/GedcomTag.php:967 modules_v3/missing_facts_report/report.xml:26 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:587 msgid "Religion" msgstr "Tôn Giáo" #: app/GedcomTag.php:918 msgid "Religious institution" msgstr "Viện tôn giáo" #: app/GedcomTag.php:854 modules_v3/fact_sources/report.xml:199 msgid "Religious marriage" msgstr "Kết Hôn theo lễ nghi tôn Giáo" #: app/GedcomTag.php:1898 msgid "Religious name" msgstr "Tên đạo" #: app/GedcomTag.php:1896 msgctxt "FEMALE" msgid "Religious name" msgstr "Tên đạo" #: app/GedcomTag.php:1894 msgctxt "MALE" msgid "Religious name" msgstr "Tên đạo" #: resources/views/modules/review_changes/config.php:22 msgid "Reminder email frequency (days)" msgstr "Tần suất gửi thư nhắc (ngày)" #. I18N: gedcom tag SERV #: app/GedcomTag.php:1006 msgid "Remote server" msgstr "Server ở xa" #: app/Module/CensusAssistantModule.php:198 #: app/Module/CensusAssistantModule.php:219 #: resources/views/edit-blocks-page.php:162 #: resources/views/edit-blocks-page.php:204 #: resources/views/modules/clippings/show.php:18 #: resources/views/modules/clippings/show.php:48 #: resources/views/modules/gedcom_favorites/favorites.php:22 #: resources/views/modules/user_favorites/favorites.php:23 msgid "Remove" msgstr "Xóa bỏ" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateDuplicateLinksPlugin.php:35 msgid "Remove duplicate links" msgstr "Loại bỏ các liên kết trùng lắp" #: resources/views/timeline-page.php:61 msgid "Remove individual" msgstr "Loại người này ra" #. I18N: A media path (e.g. c:\aaa\bbb\ccc\ddd.jpeg) in a GEDCOM file #: resources/views/admin/trees-import.php:89 msgid "Remove the GEDCOM media path from filenames" msgstr "Loại bỏ đường dẫn đến tập tin đa phương tiện của GEDCOM khỏi tên tập tin" #: resources/views/admin/locations.php:54 msgid "Remove this location?" msgstr "Bỏ địa điểm này?" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:577 msgid "Reno, Nevada, United States" msgstr "Reno, Nevada, United States" #: resources/views/admin/trees.php:181 msgid "Renumber" msgstr "Đánh số lại" #. I18N: Renumber the records in a family tree #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:816 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:989 #: resources/views/admin/trees-merge.php:20 #: resources/views/admin/trees-merge.php:25 msgid "Renumber family tree" msgstr "Đánh số lại cây gia đình" #: resources/views/admin/trees-places.php:23 #: resources/views/search-replace-page.php:22 msgid "Replace with" msgstr "Thay bằng" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:191 msgid "Replacement text" msgstr "Văn bản thay thế" #: app/Module/UserMessagesModule.php:163 msgid "Reply" msgstr "Trả lời" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:970 #: app/Http/Controllers/ReportEngineController.php:257 #: resources/views/admin/modules.php:167 resources/views/admin/modules.php:207 #: resources/views/report-select-page.php:12 msgid "Report" msgstr "Báo cáo" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:970 #: app/Theme/AbstractTheme.php:1762 resources/views/admin/control-panel.php:326 #: resources/views/admin/modules.php:75 msgid "Reports" msgstr "Báo cáo" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1923 #: app/Http/Controllers/ListController.php:460 app/Theme/AbstractTheme.php:1582 #: resources/views/admin/control-panel-manager.php:46 #: resources/views/admin/control-panel.php:122 #: resources/views/admin/merge-records-step-1.php:21 #: resources/views/lists/repositories-table.php:23 #: resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:27 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:97 #: resources/views/modules/html/template-statistics.php:42 #: resources/views/search-general-page.php:51 #: resources/views/search-results.php:42 #: resources/views/statistics-chart-other.php:12 msgid "Repositories" msgstr "Kho lưu trữ" #. I18N: gedcom tag REPO #: app/GedcomTag.php:970 resources/views/admin/trees-privacy.php:172 #: resources/views/admin/trees.php:229 #: resources/views/modals/source-fields.php:36 #: resources/views/modules/recent_changes/changes-table.php:43 msgid "Repository" msgstr "Nơi Tàng Trữ" #: resources/views/lists/repositories-table.php:28 msgid "Repository name" msgstr "Tên kho lưu trữ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7257 msgid "Republic of the Congo" msgstr "Republic of the Congo" #: app/Http/Controllers/Auth/ForgotPasswordController.php:45 #: resources/views/modules/login_block/sign-in.php:41 msgid "Request a new password" msgstr "Yêu cầu mật khẩu mới" #: app/Http/Controllers/Auth/RegisterController.php:60 #: app/Http/Controllers/Auth/RegisterController.php:171 #: app/Module/WelcomeBlockModule.php:82 resources/views/login-page.php:57 #: resources/views/modules/login_block/sign-in.php:33 msgid "Request a new user account" msgstr "Yêu cầu tài khoản mới" #. I18N: gedcom tag _TODO #: app/GedcomTag.php:1917 resources/views/modules/todo/research-tasks.php:16 msgid "Research task" msgstr "Công tác nghiên cứu" #. I18N: Name of a module. Tasks that need further research. #: app/Module/ResearchTaskModule.php:41 msgid "Research tasks" msgstr "Việc nghiên cứu" #: resources/views/modules/todo/config.php:6 msgid "Research tasks are special events, added to individuals in your family tree, which identify the need for further research. You can use them as a reminder to check facts against more reliable sources, to obtain documents or photographs, to resolve conflicting information, etc." msgstr "Các tác vụ nghiên cưu là những sự kiện đặc biệt, được thêm vào cho các cá nhân của cây gia đình của bạn, báo là cần có các nghiên cứu thêm. Bạn có thể dùng chúng như là lời nhắc nhở kiểm tra số liệu dựa trên nguồn đáng tin cậy hơn, để tìm kiếm thêm tài liệu hay hình ảnh, để giải quyết các thông tin mâu thuẫn nhau v.v.." #: resources/views/modules/todo/config.php:8 msgid "Research tasks are stored using the custom GEDCOM tag “_TODO”. Other genealogy applications may not recognize this tag." msgstr "Các tác vụ nghiên cứu được lưu trữ trong thẻ riêng “_TODO” của file GEDCOM. Các ứng dụng về gia phả khác có thể không nhận ra thẻ này." #: resources/views/admin/location-edit.php:158 #: resources/views/modules/pedigree-map/pedigree-map.php:80 #: resources/views/modules/places/tab.php:76 resources/views/place-map.php:83 msgid "Reset to initial map state" msgstr "" #. I18N: gedcom tag RESI #: app/GedcomTag.php:973 msgid "Residence" msgstr "Nơi cư trú" #: resources/views/edit-blocks-page.php:223 msgid "Restore the default block layout" msgstr "Khôi phục lại trình bày khối mặc định" #: resources/views/admin/users-edit.php:287 msgid "Restrict to immediate family" msgstr "Hạn chế trong gia đình" #. I18N: gedcom tag RESN #: app/GedcomTag.php:980 app/Http/Controllers/HelpTextController.php:220 #: resources/views/media-page.php:140 msgid "Restriction" msgstr "Hạn Chế" #: resources/views/help/restriction.php:4 msgid "Restrictions can be added to records and/or facts. They restrict who can view the data and who can edit it." msgstr "Các hạn chế có thể thêm vào biểu ghi hay sự kiện. Chúng sẽ hạn chế ai được xem dữ liệu và ai được quyền sửa nó." #: app/Stats.php:124 msgid "Resulting value" msgstr "Giá trị kết quả" #: resources/views/statistics-chart-custom.php:179 msgid "Results" msgstr "Kết quả" #. I18N: gedcom tag RETI #: app/GedcomTag.php:983 msgid "Retirement" msgstr "Hưu Trí" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7540 msgid "Reunion" msgstr "Reunion" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:580 #, fuzzy msgid "Rexburg, Idaho, United States" msgstr "Rexburg, Idaho, United States" #: resources/views/edit-blocks-page.php:150 msgid "Right section blocks" msgstr "Phần khối bên phải" #. I18N: gedcom tag ROLE #: app/GedcomTag.php:1000 resources/views/admin/users-edit.php:281 msgid "Role" msgstr "Vai Trò" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7542 msgid "Romania" msgstr "Romanya" #. I18N: gedcom tag ROMN #: app/GedcomTag.php:1003 app/Http/Controllers/HelpTextController.php:225 msgid "Romanized" msgstr "La tinh hóa" #: app/GedcomTag.php:941 msgid "Romanized place" msgstr "Nơi La mã hóa" #: app/GedcomTag.php:1065 msgid "Romanized title" msgstr "Tiêu đề La tinh hóa" #: resources/views/lists/families-table.php:130 #: resources/views/lists/individuals-table.php:182 msgid "Roots" msgstr "Gốc" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Soundex #: app/Soundex.php:34 resources/views/branches-page.php:27 #: resources/views/search-phonetic-page.php:52 msgid "Russell" msgstr "Russell" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7544 msgid "Russia" msgstr "Rusya Federasyonu" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7546 msgid "Rwanda" msgstr "Rwanda" #: resources/views/admin/site-mail.php:43 msgid "SMTP mail server" msgstr "Máy chủ mail SMTP" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:583 msgid "Sacramento, California, United States" msgstr "Sacramento, California, United States" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Safar #: app/Date/HijriDate.php:125 msgctxt "GENITIVE" msgid "Safar" msgstr "Safar" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Safar #: app/Date/HijriDate.php:215 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Safar" msgstr "Safar" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Safar #: app/Date/HijriDate.php:170 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Safar" msgstr "Safar" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Safar #: app/Date/HijriDate.php:80 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Safar" msgstr "Safar" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Theme/ColorsTheme.php:79 msgid "Sage" msgstr "Sage" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7564 msgid "Saint Helena" msgstr "Saint Helena" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7407 msgid "Saint Kitts and Nevis" msgstr "Saint Kitts ve Nevis" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7421 msgid "Saint Lucia" msgstr "Saint Lucia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7578 msgid "Saint Pierre and Miquelon" msgstr "Saint Piyer ve Mikelon" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7643 msgid "Saint Vincent and the Grenadines" msgstr "Saint Vincent ve Grenadinler" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:613 msgid "Salt Lake City, Utah, United States" msgstr "Salt Lake City, Utah, United States" #: resources/views/modals/media-file-fields.php:60 msgid "Same as uploaded file" msgstr "" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7659 msgid "Samoa" msgstr "Samoa" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:592 msgid "San Antonio, Texas, United States" msgstr "San Antonio, Texas, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:595 msgid "San Diego, California, United States" msgstr "San Diego, California, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:610 msgid "San Jose, Costa Rica" msgstr "San Jose, Costa Rica" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7574 msgid "San Marino" msgstr "San Marino" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:586 #, fuzzy msgid "San Salvador, El Salvador" msgstr "San Salvador, El Salvador" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:589 msgid "Santiago, Chile" msgstr "Santiago, Chile" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:598 msgid "Santo Domingo, Dominican Republic" msgstr "Santo Domingo, Dominican Republic" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:622 msgid "Sao Paulo, Brazil" msgstr "Sao Paulo, Brazil" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7582 msgid "Sao Tome and Principe" msgstr "Sao Tome and Principe" #. I18N: abbreviation for Saturday #: app/Date/CalendarDate.php:432 #: resources/views/edit/initialize-calendar-popup.php:28 msgid "Sat" msgstr "T7" #: app/Date/CalendarDate.php:400 msgid "Saturday" msgstr "Thứ Bảy" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7548 msgid "Saudi Arabia" msgstr "Saudi Arabia" #: app/GedcomTag.php:689 msgid "School or college" msgstr "Trường hay đại học" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7550 msgid "Scotland" msgstr "Scotland" #. I18N: gedcom tag _SCBK #: app/GedcomTag.php:1902 msgid "Scrapbook" msgstr "Sổ Ghi" #. I18N: “sealing” is a ceremony in the Mormon church. #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:89 msgctxt "Female pedigree" msgid "Sealing" msgstr "Ràng buộc" #. I18N: “sealing” is a ceremony in the Mormon church. #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:86 msgctxt "Male pedigree" msgid "Sealing" msgstr "Ràng buộc" #. I18N: “sealing” is a ceremony in the Mormon church. #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:92 msgctxt "Pedigree" msgid "Sealing" msgstr "Ràng buộc" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:105 msgid "Sealing canceled (divorce)" msgstr "Sealing canceled (divorce)" #. I18N: A button label. #: app/Theme/AbstractTheme.php:533 app/Theme/AbstractTheme.php:534 #: app/Theme/AbstractTheme.php:1772 app/Theme/FabTheme.php:61 #: resources/views/layouts/default.php:67 #: resources/views/layouts/default.php:68 #: resources/views/modules/descendancy/sidebar.php:5 #: resources/views/modules/descendancy/sidebar.php:24 #: resources/views/search-replace-page.php:31 msgid "Search" msgstr "Truy tìm" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:343 #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:57 #: app/Theme/AbstractTheme.php:1819 #, fuzzy msgid "Search and replace" msgstr "Tìm và thay thế" #. I18N: Description of the “Search and replace” option of the batch update module #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:68 msgid "Search and replace text, using simple searches or advanced pattern matching." msgstr "Truy tìm và thay đổi văn bản, sử dụng tìm kiềm đơn giản hay mẫu khớp phức tạp." #: resources/views/media-list-page.php:53 msgid "Search filters" msgstr "Bộ lọc tìm kiếm" #: resources/views/admin/trees-places.php:17 #: resources/views/search-general-page.php:12 #: resources/views/search-replace-page.php:13 msgid "Search for" msgstr "Tìm" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:197 msgid "Search method" msgstr "Phương pháp tìm" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:185 msgid "Search text/pattern" msgstr "Văn bản, mẫu tìm" #: resources/views/modules/relationships_chart/config.php:8 msgid "Searching for all possible relationships can take a lot of time in complex trees." msgstr "Tìm kiếm tất cả các mối quan hệ có thể mất nhiều thời gian trong các cây phức tạp." #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:601 msgid "Seattle, Washington, United States" msgstr "Seattle, Washington, United States" #: resources/views/admin/merge-records-step-1.php:54 msgid "Second record" msgstr "Bản ghi thứ hai" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-mail.php:115 msgid "Secure connection" msgstr "Kết nối bảo mật" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-analytics.php:113 msgid "Security code" msgstr "Mã bảo mật" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:180 #, php-format msgid "See %s for more information." msgstr "Xem %s để có thêm thông tin." #: resources/views/admin/merge-records-step-2.php:24 #: resources/views/admin/merge-records-step-2.php:71 #: resources/views/admin/merge-records-step-2.php:117 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: resources/views/admin/trees-import.php:20 msgid "Select a GEDCOM file to import" msgstr "Chọn một tập tin GEDCOM để nhập" #: resources/views/edit-blocks-page.php:130 #, fuzzy msgid "Select a block and use the arrows to move it." msgstr "Chiếu sáng một tên k hối rồi nhấp vào một mũi tên để dịch chuyển khối chiếu sáng đó theo chiều chỉ thị." #: app/Http/Controllers/ReportEngineController.php:122 #: resources/views/edit/input-addon-calendar.php:6 msgid "Select a date" msgstr "Chọn một ngày" #: resources/views/lifespans-page.php:33 msgid "Select individuals by place or date" msgstr "Chọn các cá nhân bằng tiêu chí địa điểm hay ngày tháng" #. I18N: Description of the “Clippings cart” module #: app/Module/ClippingsCartModule.php:78 msgid "Select records from your family tree and save them as a GEDCOM file." msgstr "Chọn file từ cây gia đình và lưu chúng thành file GEDCOM." #: resources/views/statistics-chart-custom.php:212 msgid "Select the desired age interval" msgstr "Chọn khỏang cách tuôi bạn muốn" #: resources/views/admin/merge-records-step-2.php:10 msgid "Select the facts and events to keep from both records." msgstr "Chọn các dữ liệu và sự kiện để giữ tử cả các bản ghi." #: resources/views/admin/site-languages.php:11 msgid "Select the languages that will be shown in menus." msgstr "Chọn ngôn ngữ hiện ở menu." #: resources/views/admin/merge-records-step-1.php:14 msgid "Select two records to merge." msgstr "Chọn hai bản ghi để hợp nhất." #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:266 msgid "Seller" msgstr "Người bán" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:264 msgctxt "FEMALE" msgid "Seller" msgstr "Người bán" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:262 msgctxt "MALE" msgid "Seller" msgstr "Người bán" #: app/Module/UserMessagesModule.php:117 resources/views/admin/broadcast.php:53 #: resources/views/contact-page.php:59 resources/views/message-page.php:51 msgid "Send" msgstr "Gửi" #: app/Http/Controllers/MessageController.php:148 #: app/Http/Controllers/MessageController.php:256 #: app/Module/LoggedInUsersModule.php:93 app/Module/UserMessagesModule.php:110 #: app/Stats.php:6207 resources/views/pending-changes-page.php:76 msgid "Send a message" msgstr "Gửi Bức điện" #: app/Http/Controllers/MessageController.php:491 #: resources/views/admin/control-panel.php:258 msgid "Send a message to all users" msgstr "Gửi thư đến mọi người dùng" #: app/Http/Controllers/MessageController.php:493 #: resources/views/admin/control-panel.php:264 msgid "Send a message to users who have never signed in" msgstr "Gửi bức điện cho thành viên chưa hề truy nhập" #: app/Http/Controllers/MessageController.php:495 #: resources/views/admin/control-panel.php:270 msgid "Send a message to users who have not signed in for 6 months" msgstr "Gửi bức điện cho thành viên chưa hề truy nhập trong vòng 6 tháng" #. I18N: Label for a configuration option #: resources/views/modules/review_changes/config.php:12 msgid "Send out reminder emails" msgstr "Có gửi thư nhắc không" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-mail.php:33 msgid "Sender name" msgstr "Tên người gửi" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:502 #: resources/views/admin/control-panel.php:50 msgid "Sending email" msgstr "Gửi mail" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-mail.php:128 msgid "Sending server name" msgstr "Tên máy chủ gửi" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7556 msgid "Senegal" msgstr "Senegal" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:604 msgid "Seoul, Korea" msgstr "Seoul, Korea" #: app/Date/CalendarDate.php:372 msgctxt "Abbreviation for September" msgid "Sep" msgstr "TH9" #. I18N: gedcom tag _SEPR #: app/GedcomTag.php:1905 msgid "Separated" msgstr "Ly Thân" #: app/Date/CalendarDate.php:269 msgctxt "GENITIVE" msgid "September" msgstr "Tháng Chín" #: app/Date/CalendarDate.php:339 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "September" msgstr "Tháng Chín" #: app/Date/CalendarDate.php:304 msgctxt "LOCATIVE" msgid "September" msgstr "Tháng Chín" #: app/Date/CalendarDate.php:234 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:712 #: resources/views/edit/initialize-calendar-popup.php:15 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "September" msgstr "Tháng Chín" #. I18N: The seventh day in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:288 msgid "Septidi" msgstr "Septidi" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7558 msgid "Serbia" msgstr "Serbia" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:275 msgid "Servant" msgstr "Người Hầu" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:273 msgctxt "FEMALE" msgid "Servant" msgstr "Người phục vụ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:271 msgctxt "MALE" msgid "Servant" msgstr "Người phục vụ" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:637 #: resources/views/admin/control-panel.php:90 msgid "Server information" msgstr "Thông tin máy chủ" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-mail.php:48 #: resources/views/setup/step-3-database-connection.php:33 msgid "Server name" msgstr "Tên máy phục vụ" #: resources/views/admin/trees.php:107 resources/views/admin/trees.php:114 msgid "Set as default" msgstr "Đặt mặc định" #. I18N: You need to: #: resources/views/emails/verify-notify-html.php:21 #: resources/views/emails/verify-notify-text.php:12 msgid "Set the access level for each tree." msgstr "Đặt cấp độ truy cập cho mỗi cây." #: app/Http/Controllers/HomePageController.php:276 #: resources/views/admin/control-panel.php:180 msgid "Set the default blocks for new family trees" msgstr "Đặt khối mặc định cho cây gia đình mới" #: app/Http/Controllers/HomePageController.php:440 #: resources/views/admin/control-panel.php:248 msgid "Set the default blocks for new users" msgstr "Đặt khối mặc định cho những người dùng mới" #. I18N: Help text for the “Default pedigree generations” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:484 msgid "Set the default number of generations to display on descendancy and pedigree charts." msgstr "Định số thế hệ mặc định để hiển thị ở biểu đồ con cháu và phả hệ." #. I18N: Help text for the “Maximum descendancy generations” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:524 msgid "Set the maximum number of generations to display on descendancy charts." msgstr "Đặt số thế hệ tối đa để hiển thị ở Biểu đồ con cháu." #. I18N: Help text for the “Maximum pedigree generations” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:504 msgid "Set the maximum number of generations to display on pedigree charts." msgstr "Đặt số thế hệ tối đa hiện ra ở biểu đồ Phả hệ." #. I18N: Help text for the “Show dead individuals” configuration setting #: resources/views/admin/trees-privacy.php:54 msgid "Set the privacy access level for all dead individuals." msgstr "Đặt mức truy cập riêng tư ở biểu đồ gia phả." #. I18N: You need to: #: resources/views/emails/verify-notify-html.php:20 #: resources/views/emails/verify-notify-text.php:11 msgid "Set the status to “approved”." msgstr "Đặt trạng thái “được chấp thuận”." #. I18N: Help text for the “Allow users to see raw GEDCOM records” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:814 msgid "Setting this to Yes will place links on individuals, sources, and families to let users bring up another window containing the raw data taken right out of the GEDCOM file." msgstr "Đặt điểm này sang sẽ đưa các liên kết vào cá nhân, nguồn, và gia đình và để người dùng mở một cửa sổ khác chứa dữ liệu thô lấy thẳng từ file GEDCOM." #: resources/views/layouts/setup.php:8 resources/views/layouts/setup.php:16 msgid "Setup wizard for webtrees" msgstr "Wizard cài đặt cho webtrees" #. I18N: The sixth day in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:286 msgid "Sextidi" msgstr "Sextidi" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7595 msgid "Seychelles" msgstr "Seychelles" #: app/Date/JalaliDate.php:259 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Shahrivar" msgid "Shah" msgstr "Shah" #. I18N: 6th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:130 msgctxt "GENITIVE" msgid "Shahrivar" msgstr "Tháng Shahrivar" #. I18N: 6th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:220 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Shahrivar" msgstr "Tháng Shahrivar" #. I18N: 6th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:175 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Shahrivar" msgstr "Tháng Shahrivar" #. I18N: 6th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:85 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Shahrivar" msgstr "Tháng Shahrivar" #: app/GedcomTag.php:1011 resources/views/admin/trees.php:253 #: resources/views/edit/shared-note.php:11 resources/views/family-page.php:95 #: resources/views/media-page.php:130 resources/views/modules/notes/tab.php:44 #: resources/views/note-page.php:75 msgid "Shared note" msgstr "Ghi chú chung" #: app/Http/Controllers/ListController.php:443 app/Theme/AbstractTheme.php:1562 #: resources/views/lists/sources-table.php:46 #: resources/views/search-general-page.php:58 msgid "Shared notes" msgstr "Ghi chú dùng chung" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Shawwal #: app/Date/HijriDate.php:141 msgctxt "GENITIVE" msgid "Shawwal" msgstr "Shawwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Shawwal #: app/Date/HijriDate.php:231 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Shawwal" msgstr "Shawwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Shawwal #: app/Date/HijriDate.php:186 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Shawwal" msgstr "Shawwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Shawwal #: app/Date/HijriDate.php:96 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Shawwal" msgstr "Shawwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Sha%27aban #: app/Date/HijriDate.php:137 msgctxt "GENITIVE" msgid "Sha’aban" msgstr "Sha'aban" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Sha%27aban #: app/Date/HijriDate.php:227 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Sha’aban" msgstr "Sha'aban" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Sha%27aban #: app/Date/HijriDate.php:182 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Sha’aban" msgstr "Sha'aban" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Sha%27aban #: app/Date/HijriDate.php:92 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Sha’aban" msgstr "Sha'aban" #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:358 msgid "She " msgstr "Bà " #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:290 msgid "She died" msgstr "Bà mất" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:260 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:242 msgid "She married" msgstr "Bà kết hôn" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:223 msgid "She resided at" msgstr "Bà sống tại" #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:331 msgid "She was born" msgstr "Bà sinh năm" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:340 msgid "She was buried" msgstr "Bà được chôn" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:167 msgid "She was christened" msgstr "Bà được rửa tội" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:315 msgid "She was cremated" msgstr "Bà được hỏa táng" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:182 msgctxt "GENITIVE" msgid "Shevat" msgstr "Shevat" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:288 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Shevat" msgstr "Shevat" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:235 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Shevat" msgstr "Shevat" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:129 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Shevat" msgstr "Shevat" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Theme/ColorsTheme.php:81 msgid "Shiny Tomato" msgstr "Mảu đỏ bóng" #. I18N: gedcom tag _SUBQ #: app/GedcomTag.php:1914 msgid "Short version" msgstr "Phiên bản ngắn gọn" #: resources/views/help/date.php:17 resources/views/help/date.php:55 #: resources/views/help/date.php:93 msgid "Shortcut" msgstr "Biệu tượng tắt" #: resources/views/statistics-chart-families.php:47 msgid "Shortest marriage" msgstr "Hôn nhân ngắn nhất" #: resources/views/calendar-page.php:78 msgid "Show" msgstr "Cho xem" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:329 msgid "Show a download link in the media viewer" msgstr "Hiện liên kết tải ở trình xem file nghe nhìn" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-registration.php:59 msgid "Show acceptable use agreement on “Request a new user account” page" msgstr "Hiện thỏa thuận sử dụng chấp nhận được tại trang “Yêu cầu tài khoản người dùng mới”" #: resources/views/modules/notes/tab.php:11 msgid "Show all notes" msgstr "Hiện mọi ghi chú" #: app/Http/Controllers/PlaceHierarchyController.php:77 msgid "Show all places in a list" msgstr "Xem tấtcCả những Nơi trong một Danh Sách" #: resources/views/modules/sources_tab/tab.php:11 msgid "Show all sources" msgstr "Hiện mọi nguồn" #. I18N: an age indicator, which can be dragged around the screen #: resources/views/timeline-page.php:67 msgid "Show an age cursor" msgstr "Có hiển thị dấu trỏ tuổi không" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:12 msgid "Show children of ancestors" msgstr "Hiện con cháu của tổ tiên" #. I18N: Label for a configuration option #: resources/views/modules/top10_pageviews/config.php:15 msgid "Show counts before or after name" msgstr "Thống kê địa điểm trước hay sau tên" #: resources/views/lists/families-table.php:178 msgid "Show couples where either partner married more than once." msgstr "Hiện cặp vợ chồng trong đó có một người kết hôn nhiều hơn 1 lần." #: resources/views/lists/families-table.php:102 msgid "Show couples where only the female partner is dead." msgstr "Hiển thị cặp vợ chồng chỉ bên gái còn sống." #: resources/views/lists/families-table.php:110 msgid "Show couples where only the male partner is dead." msgstr "Hiện cặp vợ chồng chỉ bên nam còn sống." #: resources/views/lists/families-table.php:154 msgid "Show couples who married more than 100 years ago." msgstr "Hiện các cặp vợ chồng cưới nhau hơn 100 năm." #: resources/views/lists/families-table.php:162 msgid "Show couples who married within the last 100 years." msgstr "Hiện các cặp vợ chồng cưới nhau trong 100 năm qua." #: resources/views/lists/families-table.php:146 msgid "Show couples with an unknown marriage date." msgstr "Hiện các cặp ngày tháng kết hôn không biết." #: resources/views/ancestors-page.php:38 msgid "Show cousins" msgstr "Cho xem các hạ" #. I18N: label for yes/no option #: resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:11 msgid "Show date of last update" msgstr "Hiện ngày tháng cập nhật lần cuối không" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-privacy.php:44 msgid "Show dead individuals" msgstr "Hiện người đã mất" #: resources/views/lists/families-table.php:170 msgid "Show divorced couples." msgstr "Hiệc các cặp vợ chồng đã li dị." #: resources/views/lists/individuals-table.php:162 msgid "Show individuals born more than 100 years ago." msgstr "Hiện những người sinh hơn 100 năm." #: resources/views/lists/individuals-table.php:170 msgid "Show individuals born within the last 100 years." msgstr "Hiện những người sinh trong 100 năm qua." #: resources/views/lists/individuals-table.php:128 msgid "Show individuals who are alive or couples where both partners are alive." msgstr "Hiện người sống hay cặp vợ chồng khi cả hai còn sống." #: resources/views/lists/families-table.php:118 #: resources/views/lists/individuals-table.php:136 msgid "Show individuals who are dead or couples where both partners are dead." msgstr "Hiện người chết hay cặp vợ chồng khi cả hai chết." #: resources/views/lists/individuals-table.php:144 msgid "Show individuals who died more than 100 years ago." msgstr "Hiện những người chết hơn 100 năm." #: resources/views/lists/individuals-table.php:152 msgid "Show individuals who died within the last 100 years." msgstr "Hiện những người chết trong 100 năm." #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-preferences.php:124 msgid "Show list of family trees" msgstr "Hiện danh sách cây gia đình" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-privacy.php:85 msgid "Show living individuals" msgstr "Hiển thị người đang sống" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-privacy.php:126 msgid "Show names of private individuals" msgstr "Hiển thị tên của người riêng tư" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:9 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:8 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:10 #: modules_v3/individual_report/report.xml:7 msgid "Show notes" msgstr "Hiện các chú thích" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:10 msgid "Show occupations" msgstr "Hiẹn các nghề nghiệp" #: resources/views/modules/todays_events/config.php:7 #: resources/views/modules/upcoming_events/config.php:17 msgid "Show only events of living individuals" msgstr "Chỉ hiện sự kiện của người sống" #: resources/views/lists/individuals-table.php:110 msgid "Show only females." msgstr "Chỉ hiện nữ." #: resources/views/lists/individuals-table.php:118 msgid "Show only individuals for whom the gender is not known." msgstr "Chỉ hiện người không rõ giới tính." #: resources/views/modules/random_media/config.php:7 msgid "Show only individuals, events, or all" msgstr "Chỉ hiển thị người, sự kiện hay tất cả" #: resources/views/lists/individuals-table.php:102 msgid "Show only males." msgstr "Chỉ hiện nam." #: resources/views/lists/families-table.php:210 #: resources/views/lists/individuals-table.php:228 msgid "Show parents" msgstr "Hiện cha mẹ" #: modules_v3/change_report/report.xml:8 msgid "Show pending changes" msgstr "Hiện các thay đổi chờ duyệt" #: modules_v3/family_group_report/report.xml:9 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:11 #: modules_v3/individual_report/report.xml:8 msgid "Show photos" msgstr "Hiển thị hình" #: app/Http/Controllers/PlaceHierarchyController.php:72 msgid "Show place hierarchy" msgstr "" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-privacy.php:146 msgid "Show private relationships" msgstr "Hiện các mối quan hệ riêng" #: resources/views/modules/todo/config.php:13 msgid "Show research tasks that are assigned to other users" msgstr "Hiển thị các tác vụ nghiên cứu được giao cho các người khác" #: resources/views/modules/todo/config.php:23 msgid "Show research tasks that are not assigned to any user" msgstr "Hiển thị các tác vụ nghiên cứu chưa giao cho người dùng nào cả" #: resources/views/modules/todo/config.php:32 msgid "Show research tasks that have a date in the future" msgstr "Hiển thị các tác vụ nghiên cứu có thời gian thực hiện ở tương l" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:11 msgid "Show residences" msgstr "Hiện nơi cư trú" #: resources/views/modules/random_media/config.php:29 msgid "Show slide show controls" msgstr "Hiển thị các nút điều khiển chiếu ảnh" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:8 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:7 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:7 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:9 #: modules_v3/individual_report/report.xml:6 msgid "Show sources" msgstr "Hiện các nguồn tư liệu" #: resources/views/family-book-page.php:46 #: resources/views/hourglass-page.php:37 msgid "Show spouses" msgstr "Hiện hôn phu/ hôn thê" #: resources/views/lists/families-table.php:213 #: resources/views/lists/individuals-table.php:231 msgid "Show statistics charts" msgstr "Hiện biểu đồ thống kê" #. I18N: The placeholders are edit controls. Show the [first/last] [1/2/3/4/5] parts of a place name #: resources/views/admin/trees-preferences.php:748 #, php-format msgid "Show the %1$s %2$s parts of a place name." msgstr "Hiện phần %1$s %2$s của tên địa điểm." #. I18N: Description of the “OSM” module #: app/Module/PedigreeMapModule.php:71 msgid "Show the birthplace of ancestors on a map." msgstr "" #: resources/views/modules/html/config.php:41 msgid "Show the date and time of update" msgstr "Hiện ngày tháng và thời gian cập nhật" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:595 msgid "Show the events of close relatives on the individual page" msgstr "Hiện các sự kiện của bà con gần trên trang riêng" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-privacy.php:20 msgid "Show the family tree" msgstr "Hiện cây gia đình" #: app/Http/Controllers/ListController.php:260 msgid "Show the list of individuals" msgstr "Hiển thị danh sách cá nhân" #: app/Http/Controllers/ListController.php:265 msgid "Show the list of surnames" msgstr "Hiển thị danh sách họ" #. I18N: Description of the “OSM” module #: app/Module/PlacesModule.php:50 msgid "Show the location of events on a map." msgstr "" #. I18N: label for a yes/no option #: resources/views/modules/recent_changes/config.php:35 msgid "Show the user who made the change" msgstr "Hiển thị người dùng đã thực hiện thay đổi" #. I18N: Label for a configuration option #: resources/views/modules/faq/edit.php:37 #: resources/views/modules/html/config.php:52 #: resources/views/modules/stories/edit.php:40 msgid "Show this block for which languages" msgstr "Hiện khối này cho ngôn ngữ nào" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:351 #, fuzzy msgid "Show thumbnail images in charts and family groups." msgstr "Hiện hình chiếu nổi trong hộp người" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:92 app/Functions/FunctionsEdit.php:231 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:267 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:437 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:843 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:1119 #: app/Http/Controllers/AdminController.php:1480 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:900 #: resources/views/modals/restriction-fields.php:17 msgid "Show to managers" msgstr "Hiển thị cho Quản trị xem" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:91 app/Functions/FunctionsEdit.php:230 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:264 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:434 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:840 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:1116 #: app/Http/Controllers/AdminController.php:1479 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:899 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:28 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:93 #: resources/views/modals/restriction-fields.php:14 msgid "Show to members" msgstr "Hiển thị mọi thành viên xem" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:90 app/Functions/FunctionsEdit.php:228 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:261 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:431 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:837 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:1113 #: app/Http/Controllers/AdminController.php:1478 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:28 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:93 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:154 #: resources/views/modals/restriction-fields.php:11 msgid "Show to visitors" msgstr "Hiển thị cho mọi khách xem" #: resources/views/lists/families-table.php:136 #: resources/views/lists/individuals-table.php:188 msgid "Show “leaves” couples or individuals. These are individuals who are alive but have no children recorded in the database." msgstr "Hiện các cặp vợ chồng hay cá nhân “vô sinh” . Họ là người còn sống nhưng không có con ghi trong CSDL." #: resources/views/lists/families-table.php:128 #: resources/views/lists/individuals-table.php:180 msgid "Show “roots” couples or individuals. These individuals may also be called “patriarchs”. They are individuals who have no parents recorded in the database." msgstr "Hiện vợ chồng “gốc” hay từng người. Những người này cũng được gọc là “trưởng tộc”. Họ là người mà ba mẹ đều không được ghi trong CSDL." #. I18N: %s are placeholders for numbers #: app/Datatables.php:53 app/Datatables.php:54 app/I18N.php:317 #: app/I18N.php:318 #, php-format msgid "Showing %1$s to %2$s of %3$s" msgstr "Hiển thị %1$s đến %2$s of %3$s" #: app/Http/Controllers/HourglassChartController.php:357 #: app/Http/Controllers/PedigreeChartController.php:385 msgid "Sibling" msgstr "Anh(Chị) Em" #: app/Http/Controllers/HourglassChartController.php:357 #: app/Http/Controllers/PedigreeChartController.php:385 msgid "Siblings" msgstr "Anh(Chị) Em" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:980 #: resources/views/admin/modules.php:137 resources/views/admin/modules.php:191 msgid "Sidebar" msgstr "Thanh bên" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:980 #: resources/views/admin/control-panel.php:314 #: resources/views/admin/modules.php:60 msgid "Sidebars" msgstr "Các thanh biên" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7570 msgid "Sierra Leone" msgstr "Sierra Leone" #. I18N: Name of a module #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:63 #: app/Module/LoginBlockModule.php:35 app/Module/LoginBlockModule.php:63 #: app/Theme/AbstractTheme.php:1611 #: resources/views/emails/password-reset-html.php:19 #: resources/views/emails/password-reset-text.php:9 #, fuzzy msgid "Sign in" msgstr "Đăng nhập" #: app/Module/LoginBlockModule.php:58 app/Theme/AbstractTheme.php:1622 #: resources/views/layouts/administration.php:50 #, fuzzy msgid "Sign out" msgstr "Thoát" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:590 #: resources/views/admin/control-panel.php:56 msgid "Sign-in and registration" msgstr "Đăng nhập và đăng ký" #: resources/views/help/date.php:118 msgid "Simple dates are assumed to be in the gregorian calendar. To specify a date in another calendar, add a keyword before the date. This keyword is optional if the month or year format make the date unambiguous." msgstr "Ngày tháng đơn giản được xem ngày lịch gregorian. Để định cụ thể ngày tháng trong một lịch khác, thêm từ k hóa vào trước ngày. Từ khóa này là một tùy chọn nếu mẫu tháng hay năm làm cho ngày tháng không mập mờ nghĩa." #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7560 msgid "Singapore" msgstr "Singapore" #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:355 #: modules_v3/individual_report/report.xml:352 msgid "Sister" msgstr "Anh (Em) Gái" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-analytics.php:62 #: resources/views/admin/site-analytics.php:78 #: resources/views/admin/site-analytics.php:103 msgid "Site identification code" msgstr "Mã nhận biết site" #. I18N: Help text for the “Preferred contact method” configuration setting #: resources/views/admin/users-edit.php:184 #: resources/views/edit-account-page.php:165 msgid "Site members can send each other messages. You can choose to how these messages are sent to you, or choose not receive them at all." msgstr "Các thành viên site có thể gửi tin tức cho nhau. Bạn có thể chọn cách các tin này được gửi cho bạn, hay chọn không nhận các tin này." #: app/Http/Controllers/AdminPhpGedViewController.php:175 msgid "Site preferences" msgstr "" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-analytics.php:20 #: resources/views/admin/site-analytics.php:41 msgid "Site verification code" msgstr "Mã xác minh site" #. I18N: Help text for the "Site verification code for Google Webmaster Tools" site configuration setting #: resources/views/admin/site-analytics.php:31 #: resources/views/admin/site-analytics.php:52 msgid "Site verification codes do not work when webtrees is installed in a subfolder." msgstr "Các mã xác minh site không làm việc khi webtrees được cài đặt ở thư mục con." #. I18N: Name of a module - see http://en.wikipedia.org/wiki/Sitemaps #: app/Module/SiteMapModule.php:52 msgid "Sitemaps" msgstr "Sơ đồ website" #. I18N: The www.sitemaps.org site is translated into many languages (e.g. http://www.sitemaps.org/fr/) - choose an appropriate URL. #: resources/views/modules/sitemap/config.php:9 msgid "Sitemaps are a way for webmasters to tell search engines about the pages on a website that are available for crawling. All major search engines support sitemaps. For more information, see www.sitemaps.org." msgstr "Sơ đồ site là cách để nhà quản trị truyền đạt cho các máy tìm kiếm các trang ở website để dò tìm. Tât cả các cơ chế tìm kiếm đều hỗ trợ sơ đồ mạng. Để tìm hiểu thêm thông tin, xin xem www.sitemaps.org." #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:194 msgctxt "GENITIVE" msgid "Sivan" msgstr "Sivan" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:300 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Sivan" msgstr "Sivan" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:247 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Sivan" msgstr "Sivan" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:141 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Sivan" msgstr "Sivan" #. I18N: Skip over the headers and menus, to the main content of the page #: app/Theme/AbstractTheme.php:146 #: resources/views/layouts/administration.php:31 #: resources/views/layouts/default.php:54 msgid "Skip to content" msgstr "Đi thẳng đến nội dung" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:284 msgid "Slave" msgstr "Nô lệ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:282 msgctxt "FEMALE" msgid "Slave" msgstr "Nô lệ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:280 msgctxt "MALE" msgid "Slave" msgstr "Nô lệ" #. I18N: gedcom tag _SSHOW #. I18N: Name of a module #: app/GedcomTag.php:1908 app/Module/SlideShowModule.php:37 msgid "Slide show" msgstr "Chiếu hình" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7586 msgid "Slovakia" msgstr "Slovak Cumhuriyeti" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7588 msgid "Slovenia" msgstr "Slovenya" #: resources/views/setup/step-2-server-checks.php:42 msgid "Small systems (500 individuals): 16–32 MB, 10–20 seconds" msgstr "Hệ thống gia phả nhỏ (500 người): 16–32 MB, 10–20 giây" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:619 msgid "Snowflake, Arizona, United States" msgstr "Snowflake, Arizona, United States" #. I18N: gedcom tag SSN #: app/GedcomTag.php:1032 msgid "Social security number" msgstr "Số ASXH" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7568 msgid "Solomon Islands" msgstr "Solomon Adaları" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7576 msgid "Somalia" msgstr "Somali" #. I18N: Help text for the “GEDCOM media path” configuration setting. A “path” is something like “C:\Documents\Genealogy\Photos\John_Smith.jpeg” #: resources/views/admin/trees-import.php:101 msgid "Some genealogy software creates GEDCOM files that contain media filenames with full paths. These paths will not exist on the web-server. To allow webtrees to find the file, the first part of the path must be removed." msgstr "Một vài phần mềm gia phả tạo tập tin GEDCOM có chưa tên tập tin đa phương tiện về đường dẫn đầy đủ. Các đường dẫn này sẽ khôn tồn tại ở máy chủ. Để cho phép webtrees tìm tập tin này, phần đầu của đường dẫn phải được loại bỏ." #. I18N: Help text for the “Hit counters” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:844 msgid "Some pages can display the number of times that they have been visited." msgstr "Một số trang có thể hiển thị số lần chúng được truy cập." #. I18N: Help text for the “Fact icons” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:693 msgid "Some themes can display icons on the “Facts and events” tab." msgstr "Vài kiểu trình bay có thể hiện biểu tượng ở tab \"Sự kiện và số liệu\"." #: modules_v3/family_group_report/report.xml:774 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:526 #: modules_v3/individual_report/report.xml:530 #: resources/views/edit/change-family-members.php:47 msgid "Son" msgstr "Con trai" #. I18N: e.g. “Son of [father name & mother name]” #: app/Module/InteractiveTree/TreeView.php:345 #, php-format msgid "Son of %s" msgstr "Con trai của %s" #. I18N: Label for a configuration option #: modules_v3/bdm_report/report.xml:11 modules_v3/birth_report/report.xml:9 #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:6 #: modules_v3/change_report/report.xml:7 modules_v3/death_report/report.xml:9 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:7 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:8 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:9 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:6 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:7 #: resources/views/modules/faq/config.php:38 #: resources/views/modules/faq/edit.php:47 #: resources/views/modules/recent_changes/config.php:26 #: resources/views/modules/todays_events/config.php:34 #: resources/views/modules/upcoming_events/config.php:44 msgid "Sort order" msgstr "Thứ tự sắp xếp" #. I18N: Abbreviation for “Sosa-Stradonitz number”. This is an individual’s surname, so may need transliterating into non-latin alphabets. #: app/Http/Controllers/BranchesController.php:261 #: app/Http/Controllers/BranchesController.php:301 #: resources/views/lists/individuals-table.php:200 msgid "Sosa" msgstr "Sosa" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:597 msgid "Sounds like" msgstr "Âm giống như" #. I18N: gedcom tag SOUR #. I18N: Name of a module/report #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:584 app/GedcomTag.php:1026 #: app/Module/FactSourcesReportModule.php:35 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:136 modules_v3/bdm_report/report.xml:162 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:196 modules_v3/birth_report/report.xml:43 #: modules_v3/death_report/report.xml:54 modules_v3/fact_sources/report.xml:3 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:43 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:54 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:108 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:153 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:194 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:236 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:277 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:318 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:360 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:402 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:444 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:487 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:529 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:570 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:171 #: resources/views/admin/trees.php:219 resources/views/family-page.php:119 #: resources/views/media-list-page.php:167 resources/views/media-page.php:120 #: resources/views/modals/link-media-to-source.php:14 #: resources/views/modules/recent_changes/changes-table.php:39 #: resources/views/modules/sources_tab/tab.php:32 msgid "Source" msgstr "Nguồn" #. I18N: Help text for the “Use full source citations” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1096 msgid "Source citations can include fields to record the quality of the data (primary, secondary, etc.) and the date the event was recorded in the source. If you don’t use these fields, you can disable them when creating new source citations." msgstr "Trích dẫn nguồn có thể gồm có trường cho bản ghi để ghi chất lượng dữ kiện (chủ yếu, thứ yếu v.v..) và ngày tháng sự kiện được ghi nhận ở nguồn. Nếu bạn không dùng trường này, bạn có thể không kích hoạt nó khi tạo ra trích dẫn nguồn mới." #. I18N: A configuration setting #: modules_v3/fact_sources/report.xml:6 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1106 msgid "Source type" msgstr "Kiểu nguồn" #. I18N: Name of a module #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1924 #: app/Http/Controllers/ListController.php:477 #: app/Module/SourcesTabModule.php:37 app/Theme/AbstractTheme.php:1592 #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:476 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:611 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:1118 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:644 #: modules_v3/individual_report/report.xml:646 #: resources/views/admin/control-panel-manager.php:45 #: resources/views/admin/control-panel.php:121 #: resources/views/admin/merge-records-step-1.php:20 #: resources/views/gedcom-record-page.php:57 #: resources/views/lists/media-table.php:41 #: resources/views/lists/notes-table.php:35 #: resources/views/lists/notes-table.php:44 #: resources/views/lists/repositories-table.php:29 #: resources/views/lists/sources-table.php:36 resources/views/media-page.php:53 #: resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:25 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:75 #: resources/views/modules/html/template-statistics.php:34 #: resources/views/note-page.php:58 resources/views/repository-page.php:39 #: resources/views/search-general-page.php:44 #: resources/views/search-results.php:31 #: resources/views/statistics-chart-other.php:10 #: resources/views/statistics-chart-other.php:46 msgid "Sources" msgstr "Nguồn" #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:14 msgid "Sources to the events" msgstr "Nguồn tài liệu của sự kiện" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7663 msgid "South Africa" msgstr "Güney Afrika" #: resources/views/statistics-chart-custom.php:258 msgid "South America" msgstr "Nam Mỹ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7562 msgid "South Georgia and the South Sandwich Islands" msgstr "South Georgia and the South Sandwich Islands" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7580 msgid "South Sudan" msgstr "Nam Sudan" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7302 msgid "Spain" msgstr "Tây Ban Nha" #: app/SurnameTradition.php:89 msgctxt "Surname tradition" msgid "Spanish" msgstr "Tây Ban Nha" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:628 msgid "Spokane, Washington, United States" msgstr "Spokane, Washington, United States" #: modules_v3/bdm_report/report.xml:169 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:202 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:219 #: resources/views/edit/change-family-members.php:20 #: resources/views/edit/change-family-members.php:35 msgid "Spouse" msgstr "Chồng/vợ" #: app/GedcomTag.php:747 msgid "Spouse census date" msgstr "Ngày tháng thống kê của bạn đời" #: app/GedcomTag.php:749 msgid "Spouse census place" msgstr "Nơi thống kê của bạn đời" #: app/GedcomTag.php:757 msgid "Spouse note" msgstr "Ghi chú về bạn đời" #: resources/views/family-book-page.php:43 #: resources/views/lists/surnames-table.php:14 msgid "Spouses" msgstr "Bạn đời" #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:6 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:6 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:6 msgid "Spouses and children" msgstr "Các bạn đời và con cái" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7425 msgid "Sri Lanka" msgstr "Sri Lanka" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:607 msgid "St. George, Utah, United States" msgstr "St. George, Utah, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:616 msgid "St. Louis, Missouri, United States" msgstr "St. Louis, Missouri, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:625 msgid "St. Paul, Minnesota, United States" msgstr "St. Paul, Minnesota, United States" #: app/Http/Controllers/DescendantsChartController.php:191 #: app/Http/Controllers/DescendantsChartController.php:274 msgid "Start at parents" msgstr "Bắt Đầu ở Cha Mẹ" #: resources/views/modules/random_media/config.php:38 msgid "Start slide show on page load" msgstr "Bắt đầu chạy ảnh chiếu khi tải trang" #: resources/views/lifespans-page.php:48 msgid "Start year" msgstr "Năm bắt đầu" #: modules_v3/change_report/report.xml:5 msgid "Starting range of change dates" msgstr "Bắt đầu khoản thời gian thay đổi" #. I18N: gedcom tag STAE #: app/GedcomTag.php:1035 msgid "State" msgstr "Tiểu bang" #. I18N: Name of a module #. I18N: Name of a module/chart #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:84 #: app/Module/FamilyTreeStatisticsModule.php:40 #: app/Module/HtmlBlockModule.php:158 app/Module/StatisticsChartModule.php:38 #: resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:19 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:13 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:133 msgid "Statistics" msgstr "Thống Kê" #. I18N: gedcom tag STAT #: app/Functions/FunctionsPrint.php:438 app/GedcomTag.php:1038 #: resources/views/admin/changes-log.php:30 #: resources/views/admin/changes-log.php:105 msgid "Status" msgstr "Tình trạng" #: app/GedcomTag.php:1040 msgid "Status change date" msgstr "Ngày thay đổi tình trạng" #: app/Functions/FunctionsDate.php:43 msgid "Stillborn" msgstr "Chết lúc đẻ" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:133 msgid "Stillborn: exempt" msgstr "Hư thai: loại trừ" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:631 msgid "Stockholm, Sweden" msgstr "Stockholm, Sweden" #: resources/views/layouts/default.php:143 #: resources/views/modules/random_media/slide-show.php:9 msgid "Stop" msgstr "Ngưng" #. I18N: Name of a module #: app/Module/StoriesModule.php:40 resources/views/modules/stories/edit.php:4 msgid "Stories" msgstr "Stories" #: resources/views/modules/stories/edit.php:31 msgid "Story" msgstr "Chuyện" #: resources/views/modules/faq/list.php:9 #: resources/views/modules/stories/config.php:34 #: resources/views/modules/stories/edit.php:22 #: resources/views/modules/stories/list.php:9 msgid "Story title" msgstr "Tiêu đề chuyện" #: app/Module/UserMessagesModule.php:131 resources/views/admin/broadcast.php:33 #: resources/views/contact-page.php:39 resources/views/message-page.php:31 msgid "Subject" msgstr "Chủ đề" #. I18N: gedcom tag SUBN #: app/GedcomTag.php:1046 msgid "Submission" msgstr "Đệ Trình" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:136 msgid "Submitted but not yet cleared" msgstr "Đã gửi nhưng chưa xóa" #. I18N: gedcom tag SUBM #: app/GedcomTag.php:1043 resources/views/admin/trees.php:263 #: resources/views/modules/recent_changes/changes-table.php:41 msgid "Submitter" msgstr "Người Đệ Trình" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7552 msgid "Sudan" msgstr "Sudan" #. I18N: abbreviation for Sunday #: app/Date/CalendarDate.php:434 #: resources/views/edit/initialize-calendar-popup.php:22 msgid "Sun" msgstr "CN" #: app/Date/CalendarDate.php:401 msgid "Sunday" msgstr "Chủ Nhật" #. I18N: %s is a URL/link to the project website #: resources/views/admin/control-panel-manager.php:18 #: resources/views/admin/control-panel.php:22 #, php-format msgid "Support and documentation can be found at %s." msgstr "Hỗ trợ và tài liệu có thể tìm thấy tại %s." #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7584 msgid "Suriname" msgstr "Surinam" #. I18N: gedcom tag SURN #: app/GedcomTag.php:1049 app/Http/Controllers/HelpTextController.php:205 #: resources/views/branches-page.php:14 #: resources/views/lists/families-table.php:188 #: resources/views/lists/families-table.php:191 #: resources/views/lists/individuals-table.php:198 #: resources/views/lists/surnames-table.php:10 #: resources/views/search-phonetic-page.php:24 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:238 msgid "Surname" msgstr "Tên Họ" #: app/Stats.php:1722 msgid "Surname distribution chart" msgstr "Biểu đồ phân bố họ" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:392 msgid "Surname list style" msgstr "Kiểu danh sách họ" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateMarriedNamesPlugin.php:186 msgid "Surname option" msgstr "Tủy chọn về họ" #. I18N: gedcom tag SPFX #: app/GedcomTag.php:1029 msgid "Surname prefix" msgstr "Tiền tố của họ" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1076 msgid "Surname tradition" msgstr "Truyền thống về tên họ" #: resources/views/lists/surnames-table.php:5 #: resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:46 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:52 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:233 msgid "Surnames" msgstr "" #. I18N: In the Lithuanian surname tradition, ... #: app/SurnameTradition.php:111 msgid "Surnames are inflected to indicate an individual’s gender and marital status." msgstr "Họ thay đổi để chỉ giới tính và tình trạng gia đình của người." #. I18N: In the Polish surname tradition, ... #: app/SurnameTradition.php:104 msgid "Surnames are inflected to indicate an individual’s gender." msgstr "Họ thay đổi để chỉ giới tính của người." #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:634 msgid "Suva, Fiji" msgstr "Suva, Fiji" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7566 msgid "Svalbard and Jan Mayen" msgstr "Svalbard ve Jan Mayen Adaları" #. I18N: Reverse the order of two individuals #: resources/views/relationships-page.php:25 msgid "Swap individuals" msgstr "Đổi cá nhân" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7592 msgid "Swaziland" msgstr "Svaziland" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7590 msgid "Sweden" msgstr "Sweden" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7245 msgid "Switzerland" msgstr "Switzerland" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:640 msgid "Sydney, Australia" msgstr "Sydney, Australia" #: resources/views/admin/trees.php:409 msgid "Synchronize family trees with GEDCOM files" msgstr "Hợp nhất hóa cây gia đình với tập tin GEDCOM" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7597 msgid "Syria" msgstr "Suriye" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:990 #: resources/views/admin/modules.php:187 msgid "Tab" msgstr "Thẻ" #: resources/views/setup/step-4-database-name.php:43 msgid "Table prefix" msgstr "Tiếp đầu tố của bảng" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:990 #: resources/views/admin/control-panel.php:302 #: resources/views/admin/modules.php:55 resources/views/admin/modules.php:129 msgid "Tabs" msgstr "Thẻ" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:643 msgid "Taipei, Taiwan" msgstr "Taipei, Taiwan" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7625 msgid "Taiwan" msgstr "Tayvan" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7607 msgid "Tajikistan" msgstr "Tacikistan" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:646 msgid "Tampico, Mexico" msgstr "Tampico, Mexico" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:196 msgctxt "GENITIVE" msgid "Tamuz" msgstr "Tamuz" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:302 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Tamuz" msgstr "Tamuz" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:249 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Tamuz" msgstr "Tamuz" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:143 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Tamuz" msgstr "Tamuz" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7627 msgid "Tanzania" msgstr "Tanzanya" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Theme/ColorsTheme.php:83 msgid "Teal Top" msgstr "Màu Teal Top" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:191 msgid "Technical help contact" msgstr "Cần hướng dẫn kỹ thuật" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:649 #, fuzzy msgid "Tegucigalpa, Honduras" msgstr "Tegucigalpa, Honduras" #: resources/views/modules/html/config.php:16 msgid "Templates" msgstr "Kiểu trình bày" #. I18N: gedcom tag TEMP #: app/GedcomTag.php:1052 modules_v3/individual_report/report.xml:208 msgid "Temple" msgstr "Nhà thờ" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:180 msgctxt "GENITIVE" msgid "Tevet" msgstr "Tevet" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:286 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Tevet" msgstr "Tevet" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:233 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Tevet" msgstr "Tevet" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:127 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Tevet" msgstr "Tevet" #. I18N: gedcom tag TEXT #: app/GedcomTag.php:1055 resources/views/admin/trees-preferences.php:783 #: resources/views/modals/source-fields.php:50 msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7605 msgid "Thailand" msgstr "Tayland" #: resources/views/help/name.php:4 msgid "The name field contains the individual’s full name, as they would have spelled it or as it was recorded. This is how it will be displayed on screen. It uses standard genealogy annotations to identify different parts of the name." msgstr "tên trường chứa tên cá nhân đầy đủ, như được đánh vần ra hay ghi chép lại. Đây là cách tên được hiển thị trên màn hình. Nó dùng cách ghi chép gia phả chuẩn để nhận biết các phần khác nhau của tên." #: resources/views/help/surname.php:4 msgid "The surname field contains a name that is used for sorting and grouping. It can be different to the individual’s actual surname which is always taken from the name field. This field can be used to sort surnames with or without a prefix (Gogh / van Gogh) and to group spelling variations or inflections (Kowalski / Kowalska). If an individual needs to be listed under more than one surname, each name should be separated by a comma." msgstr "Trường họ chứa tên dùng để sắp xếp hay nhóm khối. Nó có thể khác với họ thật sự của người thường lấy từ trường tên. Trường này phải dùng để lọc họ có hay không có tiếp đầu (Gogh/ van Gogh) hay nhóm các các viết khác nhau hay biến thể khác nhau (Kowalski/ Kowlska). Nếu một người cần phải liệt kệ nhiều hơn hai họ, mội teên phải được tách biệt bằng dấu phẩy." #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1590 #, php-format msgid "The GEDCOM file “%s” has been imported." msgstr "Tập tin GEDCOM “%s” đã được nhập." #: resources/views/modals/media-file-fields.php:94 msgid "The GEDCOM standard does not allow URLs in media objects." msgstr "" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:376 msgid "The Hague, Netherlands" msgstr "The Hague, Netherlands" #. I18N: PHP internal error message - php.net/manual/en/features.file-upload.errors.php #: app/Functions/Functions.php:54 msgid "The PHP temporary folder is missing." msgstr "Lạc thư mục tạm PHP." #: resources/views/admin/trees.php:373 msgid "The PhpGedView to webtrees wizard is an automated process to assist administrators make the move from a PhpGedView installation to a new webtrees one. It will transfer all PhpGedView GEDCOM and other database information directly to your new webtrees database. The following requirements are necessary:" msgstr "Wizard chuyển PhpGedView sang webtrees là một quá trình tự động hỗ quản trị thực hiện chuyển đổi từ PhpGedView sang webtrees. Nó sẽ chuyển tất cả GEDCOM PhpGedView và các thông tin CSDL khác trực tiếp sang CSDL webtree mới của bạn. Các yêu cầu sau đây cần lưu ý:" #: resources/views/emails/approve-user-html.php:7 #: resources/views/emails/approve-user-text.php:4 #, php-format msgid "The administrator at the webtrees site %s has approved your application for an account. You may now sign in by accessing the following link: %s" msgstr "Quản trị tại site webtrees %s đã chấp thuận xin mở tài khoản của bạn. Bạn có thể truy cập bằng cách nhập vào tài khoản sau: %s" #: resources/views/verify-success-page.php:12 msgid "The administrator has been informed. As soon as they give you permission to sign in, you can sign in with your username and password." msgstr "Đã thông báo cho quản trị. Ngay khi quản trị cho phép truy nhập, bạn có thể đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu của bạn." #. I18N: %s is the name of a genealogy record #: app/Http/Controllers/PendingChangesController.php:163 #, php-format msgid "The changes to “%s” have been accepted." msgstr "Các thay đổi cho “%s” được chấp thuận." #. I18N: %s is the name of an individual, source or other record #: app/Http/Controllers/PendingChangesController.php:247 #, php-format msgid "The changes to “%s” have been rejected." msgstr "Thay đổi sang “%s” đã bị từ chối." #: resources/views/modules/clippings/show.php:6 #, fuzzy msgid "The clippings cart allows you to take extracts from this family tree and download them as a GEDCOM file." msgstr "Xe chứa đoạn chép cho phép bạn rút ra (“các đoạn chép”) từ cây gia đình này và kết hợp chúng lại thành một file để tải về cũng như nhập chúng vào chương trình gia phả của bạn. File tải về được ở dạng fiel GEDCOM.
  • Làm cách nào chép đoạn cần?
    Điều này thật đơn giản. Khi nào bạn thấy tên nhấp được (cá nhân, gia đình hay nguồn) bạn có thể chuyển đến mục xem trang chi tiết của tên đó. Tại đây có mục Cho vào xe đoạn chép. Khi bạn nhấp vào liên kết này bạn sẽ có được vài tùy chọn về tải về.
  • Làm thế nào tải về?
    Khi bạn đã có mục chép trong xe, bạn có thể tải về bằng cách nhấp vào liên kết Tải về. Theo hướng dẫn và liên kết.
" #: resources/views/privacy-policy.php:8 msgid "The data in this website has been collected for the purposes of genealogical research." msgstr "" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:441 msgid "The date and time of the last update" msgstr "Ngày tháng và t hời gian của lần cập nhật sau cùng" #: app/Http/Controllers/AdminLocationController.php:178 #, php-format msgid "The details for “%s” have been updated." msgstr "" #. I18N: %s is a filename #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:509 #: app/Http/Controllers/AdminUpgradeController.php:210 #, php-format msgid "The family tree has been exported to %s." msgstr "Cây gia đình được xuất cho %s." #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:334 #, php-format msgid "The family tree “%s” already exists." msgstr "Cây gia đình “%s” đã có." #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:337 #, php-format msgid "The family tree “%s” has been created." msgstr "Cây gia đình “%s” đã được tạo." #. I18N: %s is the name of a family tree #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:353 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1596 #, php-format msgid "The family tree “%s” has been deleted." msgstr "Cây gia đình “%s” đã được xóa bỏ." #. I18N: %s is the name of a family tree #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1562 #, php-format msgid "The family tree “%s” will be shown to visitors when they first arrive at this website." msgstr "Cây gia đình “%s” sẽ hiện cho khách thăm khi lần đầu họ ghé trang web." #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:783 msgid "The family trees have been merged successfully." msgstr "Cây gia đình đã được hợp nhất thành công." #. I18N: %s is the name of a family group, e.g. “Husband name + Wife name” #: app/Http/Controllers/EditGedcomRecordController.php:151 #, php-format msgid "The family “%s” has been deleted because it only has one member." msgstr "Gia đình “%s” đã bị xóa, vì nó chỉ có một thành viên." #: app/Http/Controllers/AdminMediaController.php:482 #, php-format msgid "The file %s already exists. Use another filename." msgstr "Tập tin %s đã có. Dùng một tên khác." #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:514 #: app/Http/Controllers/AdminUpgradeController.php:214 #, php-format msgid "The file %s could not be created." msgstr "Tập tin %s không thể tạo." #: app/Http/Controllers/AdminMediaController.php:106 #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:145 #, php-format msgid "The file %s could not be deleted." msgstr "Tập tin %s không xóa được." #: app/Http/Controllers/AdminMediaController.php:102 #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:139 #, php-format msgid "The file %s has been deleted." msgstr "Tập tin %s được xóa." #: app/Http/Controllers/AdminMediaController.php:488 #, php-format msgid "The file %s has been uploaded." msgstr "Tập tin %s được tải lên." #. I18N: PHP internal error message - php.net/manual/en/features.file-upload.errors.php #: app/Functions/Functions.php:48 msgid "The file was only partially uploaded. Please try again." msgstr "Tập tin chỉ gửi lên nửa chừng, xin làm lại." #. I18N: %s is a filename #: resources/views/media-list-page.php:153 resources/views/media-page.php:95 #, php-format msgid "The file “%s” does not exist." msgstr "Tập tin “%s”không tồn tại." #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:143 #, php-format msgid "The folder %s could not be deleted." msgstr "Thư mục %s không thể xóa bỏ." #: app/Http/Controllers/AdminMediaController.php:476 #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:567 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1092 #, php-format msgid "The folder %s does not exist, and it could not be created." msgstr "Thư mục %s không tồn tại, và không thể tạo được." #: app/Http/Controllers/AdminMediaController.php:474 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1090 #, php-format msgid "The folder %s has been created." msgstr "Thư mục %s đã được tạo." #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:137 #, php-format msgid "The folder %s has been deleted." msgstr "Thư m ku5c %s được xóa." #: resources/views/admin/site-preferences.php:33 msgid "The folder can be specified in full (e.g. /home/user_name/webtrees_data/) or relative to the installation folder (e.g. ../../webtrees_data/)." msgstr "Thư mục có thể ghi cụ thể đầy đủ (thí dụ, /home/user_name/webtrees_data/) hay tương đối với thư mục cài đặt (thí dụ, ../../webtrees_data/)." #: resources/views/admin/merge-records-step-2.php:15 msgid "The following facts and events were found in both records." msgstr "Các số liệu và sự kiện sau đây tìm thấy ở cả hai bản ghi." #. I18N: the name of an individual, source, etc. #: resources/views/admin/merge-records-step-2.php:62 #: resources/views/admin/merge-records-step-2.php:108 #, php-format msgid "The following facts and events were only found in the record of %s." msgstr "Các số liệu và sự kiện sau chỉ tìm thấy ở bản ghi %s." #: resources/views/setup/step-2-server-checks.php:39 msgid "The following list shows typical requirements." msgstr "Danh sách sau đây cho thấy các yêu cầu cụ thể." #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:839 msgid "The following places have been changed:" msgstr "Các địa điểm sau đây được thay đổi:" #: resources/views/admin/trees-places.php:41 msgid "The following places would be changed:" msgstr "Các địa điểm sau đây sẽ được thay đổi:" #: app/Http/Controllers/HelpTextController.php:253 msgid "The help text has not been written for this item." msgstr "Văn bản hỗ trợ đã không được soạn cho mục này." #. I18N: Help text for the “Technical help contact” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:203 msgid "The individual to be contacted about technical questions or errors encountered on your website." msgstr "Người liên hệ để hỏi các vấn đề kỹ thuật hay sai lỗi gặp tại website của bạn." #. I18N: Help text for the “Genealogy contact” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:183 msgid "The individual to contact about the genealogy data on this website." msgstr "Người liên hệ về các số liệu gia phả của site này." #. I18N: %s are names of records, such as sources, repositories or individuals #: app/Http/Controllers/EditGedcomRecordController.php:160 #: app/Http/Controllers/EditGedcomRecordController.php:165 #, php-format msgid "The link from “%1$s” to “%2$s” has been deleted." msgstr "Liên kết từ “%1$s” đến “%2$s” đã bị xóa." #: app/Http/Controllers/AdminController.php:842 #, php-format msgid "The link from “%1$s” to “%2$s” has been updated." msgstr "Liên kết từ “%1$s” đến “%2$s” đã được cập nhật." #: app/Http/Controllers/EditMediaController.php:240 #: app/Http/Controllers/EditMediaController.php:253 #, php-format msgid "The media file %1$s could not be renamed to %2$s." msgstr "File nghe nhìn %1$s không thể đổi tên thành %2$s." #: app/Http/Controllers/EditMediaController.php:250 #, php-format msgid "The media file %1$s has been renamed to %2$s." msgstr "File nghe nhìn %1$s đã đổi tên thành công thành %2$s." #: app/Http/Controllers/EditMediaController.php:385 msgid "The media object has been created" msgstr "" #: resources/views/setup/step-2-server-checks.php:36 msgid "The memory and CPU time requirements depend on the number of individuals in your family tree." msgstr "Yêu cầu bộ nhớ và đồng hồ CPU tùy vào số thành viên trong cây gia phả của bạn." #: app/Http/Controllers/MessageController.php:115 #: app/Http/Controllers/MessageController.php:219 #: app/Http/Controllers/MessageController.php:309 msgid "The message was not sent." msgstr "Thư chưa gửi." #: app/Http/Controllers/MessageController.php:108 #: app/Http/Controllers/MessageController.php:212 #: app/Http/Controllers/MessageController.php:302 #, php-format msgid "The message was successfully sent to %s." msgstr "Thông tin đã gửi đến %s thành công." #: app/Http/Controllers/AbstractChartController.php:45 #: app/Http/Controllers/AdminController.php:1147 #, php-format msgid "The module “%s” has been disabled." msgstr "Mô đun “%s” đã được vô hiệu." #: app/Http/Controllers/AdminController.php:1145 #, php-format msgid "The module “%s” has been enabled." msgstr "Mô đun “%s” đã được kích hoạt." #. I18N: Help text for the “Quick family facts” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:955 msgid "The most common family facts and events are listed separately, so that they can be added more easily." msgstr "Các sự kiện và sự kiện gia đình phổ biến nhất được liệt kê riêng, để chúng có thể được thêm dễ dàng hơn." #. I18N: Help text for the “Quick individual facts” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:901 msgid "The most common individual facts and events are listed separately, so that they can be added more easily." msgstr "Các sự kiện và sự kiện gia đình phổ biến nhất được liệt kê riêng, để chúng có thể được thêm dễ dàng hơn." #. I18N: Help text for the “Quick repository facts” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1037 msgid "The most common repository facts are listed separately, so that they can be added more easily." msgstr "Đây là danh sách ngắn các sự kiện kho lưu trữ GEDCOM xuất hiện cạnh bên danh sách đủ và có thể thêm vào bằng cái nhấp chuột." #. I18N: Help text for the “Quick source facts” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:996 msgid "The most common source facts are listed separately, so that they can be added more easily." msgstr "Các sự kiện nguồn phổ biến nhất được liệt kê riêng biệt, để chúng có thể được thêm dễ dàng hơn." #: resources/views/admin/site-registration.php:47 msgid "The new user will be asked to confirm their email address before the account is created." msgstr "Người dùng mới sẽ được yêu cầu xác nhận bằng địa chỉ email trước khi tài khoản được tạo ra." #: app/Http/Controllers/EditNoteController.php:145 msgid "The note has been created" msgstr "" #: app/Http/Controllers/SetupController.php:140 msgid "The password needs to be at least six characters long." msgstr "Độ dài mật khẩu cần ít nhất sáu ký tự." #. I18N: Help text for the "Password" site configuration setting #: resources/views/admin/site-mail.php:107 msgid "The password required for authentication with the SMTP server." msgstr "Mật khẩu yêu cầu để thẩm minh ở máy chủ SMTP." #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:334 #: resources/views/edit-account-page.php:8 msgid "The passwords do not match." msgstr "Mật khẩu không khớp nhau." #: app/Http/Controllers/AdminController.php:1083 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1007 msgid "The preferences for all family trees have been updated." msgstr "Các tùy chọn cho mọi cây gia đình đã được cập nhật." #: app/Http/Controllers/AdminController.php:1086 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1010 msgid "The preferences for new family trees have been updated." msgstr "Các tùy chọn cho các cây gia đình mới đã được cập nhật." #: app/Http/Controllers/AdminController.php:1079 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1114 #, php-format msgid "The preferences for the family tree “%s” have been updated." msgstr "Các tùy chọn cho cây gia đình “%s” đã được cập nhật." #: app/Http/Controllers/AdminController.php:375 #, php-format msgid "The preferences for the module “%s” have been deleted." msgstr "Các tùy chọn cho mô đun “%s” đã được xóa." #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:171 app/Module/SiteMapModule.php:119 #, php-format msgid "The preferences for the module “%s” have been updated." msgstr "Các tùy chọn cho mô đun “%s” đã được cập nhật." #: resources/views/setup/step-4-database-name.php:48 msgid "The prefix is optional, but recommended. By giving the table names a unique prefix you can let several different applications share the same database. “wt_” is suggested, but can be anything you want." msgstr "Tiếp đầu tố là lựa chọn tùy thích, nhưng chúng tôi khuyến cáo nên dùng. Qua việc gán cho mỗi bảng tiếp đầu tố duy nhất, bạn có thể giúp vài ứng dụng chia xẻ cùng một CSDL. “wt_” là một từ khuyến cáo bạn nên dùng, nhưng bạn cũng có thể dùng bất kỳ từ nào bạn muốn." #: app/Http/Controllers/EditGedcomRecordController.php:86 msgid "The record has been copied to the clipboard." msgstr "Bản ghi đã được sao chéo vào bộ nhớ tạm." #: app/Http/Controllers/AdminController.php:927 #, php-format msgid "The records “%1$s” and “%2$s” have been merged." msgstr "Các bản ghi “%1$s” và “%2$s” đã được nhập một." #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Regular_expression #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:162 msgid "The regular expression appears to contain an error. It can’t be used." msgstr "Cụm từ thông thường có vẻ chứa lỗi. Không dùng được." #: app/Http/Controllers/EditRepositoryController.php:84 msgid "The repository has been created" msgstr "" #: resources/views/setup/step-2-server-checks.php:29 msgid "The server configuration is OK." msgstr "Cấu hình máy phục vụ OK." #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1542 #: app/Http/Controllers/AdminUpgradeController.php:318 msgid "The server’s time limit has been reached." msgstr "Đã đến giới hạn thời gian ở máy chủ." #. I18N: Description of “Statistics” module #: app/Module/FamilyTreeStatisticsModule.php:47 msgid "The size of the family tree, earliest and latest events, common names, etc." msgstr "Kích cỡ của cây gia đình, các sự kiện xưa nhất đến mới nhất, các tên phổ biến v.v.." #: app/Http/Controllers/EditSourceController.php:126 msgid "The source has been created" msgstr "" #: app/Http/Controllers/AdminPhpGedViewController.php:197 msgid "The specified folder does not contain an installation of PhpGedView." msgstr "" #: app/Http/Controllers/EditSubmitterController.php:94 msgid "The submitter has been created" msgstr "" #: resources/views/help/name.php:9 #, php-format msgid "The surname is enclosed by slashes: <%s>John Paul /Smith/<%s>" msgstr "Họ được bao quanh bằng dấu gạch nghiêng: <%s>John Paul /Smith]<%s>" #. I18N: Help text for the “Theme dropdown selector for theme changes” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:260 #, fuzzy msgid "The theme menu will only be shown if the website preferences allow users to select their own theme." msgstr "Cho người dùng tùy chọn chọn kiểu trình bày trang riêng từ một menu.

Ngay cả khi việc này được thiết đặt, kiểu trình bày hiện sẽ không có một menu như thế. Để có hiệu lực, tùy chọn này cần phải đặt mục Cho phép người dùng được quyền chọn kiểu riêng được đặt nữa." #: resources/views/admin/site-preferences.php:83 #: resources/views/admin/users-edit.php:134 #: resources/views/edit-account-page.php:126 msgid "The time zone is required for date calculations, such as knowing today’s date." msgstr "Múi giờ cần thiết cho các tính toán, như để biết ngày hôm nay." #. I18N: An XREF is the identification number used in GEDCOM files. #: resources/views/admin/trees-merge.php:13 #, php-format msgid "The two family trees have %1$s record which uses the same “XREF”." msgid_plural "The two family trees have %1$s records which use the same “XREF”." msgstr[0] "Hai cây gia đình có %1$s bản ghi dùng cùng “XREF”." #: app/Http/Controllers/AdminUpgradeController.php:333 msgid "The upgrade is complete." msgstr "Cập nhận đã hoàn tất." #. I18N: PHP internal error message - php.net/manual/en/features.file-upload.errors.php #: app/Functions/Functions.php:45 msgid "The uploaded file exceeds the allowed size." msgstr "Tập tin đã gửi lên quá hạn chế lượng." #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:105 #, php-format msgid "The user %s has been deleted." msgstr "Người dùng %s đã được xóa bỏ." #: resources/views/emails/register-notify-html.php:22 #: resources/views/emails/register-notify-text.php:11 msgid "The user has been sent an email with the information necessary to confirm the access request." msgstr "Người dùng đã được gửi email với thông tin cần thiết để xác nhận yêu cầu muốn truy cập." #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:164 #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:169 msgid "The username or password is incorrect." msgstr "Tên người dùng hay mật khẩu không đúng." #. I18N: Help text for the "Username" site configuration setting #: resources/views/admin/site-mail.php:94 msgid "The username required for authentication with the SMTP server." msgstr "Tên người dùng yêu cầu để thẩm minh ở máy chủ SMTP." #. I18N: Help text for the “Description META tag” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:245 msgid "The value to place in the “meta description” tag in the HTML page header. Leave this field empty to use the name of the family tree." msgstr "Giá trị cho địa điểm trong thẻ \"mô tả meta\" ở đầu trang HTML. Để trường này trống để dùng tên của cây gia đình." #: app/Http/Controllers/AdminPhpGedViewController.php:226 #, php-format msgid "The version of %s is too new." msgstr "Phiên bản %s quá mới." #: app/Http/Controllers/AdminPhpGedViewController.php:222 #, php-format msgid "The version of %s is too old." msgstr "Phiên bản của %s quá cũ." #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:72 #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:182 #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:530 #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:577 #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:612 msgid "The website preferences have been updated." msgstr "Tham chiếu website đã được cập nhật." #. I18N: Help text for the “Use GeoNames database for autocomplete on places” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:778 msgid "The website www.geonames.org provides a large database of place names. This can be searched when entering new places. To use this feature, you must register for a free account at www.geonames.org and provide the username." msgstr "Website www.geonames.org cung cấp một CSDL lớn địa danh. Nó có thể tìm khi nhập địa danh mới vào. Để dùng tính chất nhày, bạn phải đăng ký một tài khoản miễn phí tại www.geonames.org và nhập tên người dùng vào." #: resources/views/errors/database-error.php:12 #: resources/views/setup/step-6-failed.php:12 msgid "The webtrees developers would be very interested to learn about this error. If you contact them, they will help you resolve the problem." msgstr "Những người phát triển webtrees rất quan tâm biết lỗi này. Nếu bạn liên hệ họ, họ sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề." #: app/Theme/AbstractTheme.php:1849 resources/views/admin/modules.php:175 #: resources/views/admin/modules.php:211 #: resources/views/admin/users-edit.php:192 #: resources/views/edit-account-page.php:146 msgid "Theme" msgstr "Kiểu trình bày" #. I18N: Name of a module #: app/Module/ThemeSelectModule.php:34 msgid "Theme change" msgstr "Kiểu trình bày thay đổi" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:255 #, fuzzy msgid "Theme menu" msgstr "Bộ chọn sổ xuống để chọn thay đổi kiểu trình bày" #: resources/views/admin/modules.php:79 msgid "Themes" msgstr "Kiểu trình bày" #: resources/views/admin/site-preferences.php:101 msgid "Themes can be selected at three levels: user, family tree, and website. User preferences take priority over family tree preferences, which in turn take priority over the website preferences. Selecting “default theme” at one level will use the theme at the next level." msgstr "Kiểu trình bày có thể được chọn ở 3 cấp độ: người dùng, cây gia đình và website. Thiết đặt của người dùng ưu tiên hơn thiết đặt của cây gia đình, của cây gia đình ưu tiên hơn của website. Chọn \"trình bày mặc định\" một cấp sẽ dùng kiểu trình bày ở cấp độ kế tiếp." #: app/Module/ExtraInformationModule.php:76 #: resources/views/modules/personal_facts/tab.php:31 #, fuzzy msgid "There are no facts for this individual." msgstr "Không có sự kiện nào cho người này." #: app/Http/Controllers/AdminMediaController.php:731 msgid "There are no links to this media object." msgstr "" #: resources/views/modules/media/tab.php:16 msgid "There are no media objects for this individual." msgstr "Không có tin đa phương tiện nào cho người này." #: resources/views/modules/notes/tab.php:26 msgid "There are no notes for this individual." msgstr "Không có Lời Ghi nào cho người này." #: app/Http/Controllers/AdminUpgradeController.php:186 #: resources/views/pending-changes-page.php:11 msgid "There are no pending changes." msgstr "Không có thay đổi nào chờ duyệt." #: app/Module/ResearchTaskModule.php:98 msgid "There are no research tasks in this family tree." msgstr "Không có công việc nghiên cứu nào cho cây gia đình này." #: resources/views/modules/sources_tab/tab.php:24 msgid "There are no source citations for this individual." msgstr "Không có Nguồn nào cho người này." #: app/Module/ReviewChangesModule.php:120 app/Theme/AbstractTheme.php:2011 #: resources/views/emails/pending-changes-html.php:7 #: resources/views/emails/pending-changes-text.php:5 msgid "There are pending changes for you to moderate." msgstr "Đang có các thay đổi để bạn xem chỉnh." #: app/Module/RecentChangesModule.php:81 #, php-format msgid "There have been no changes within the last %s day." msgid_plural "There have been no changes within the last %s days." msgstr[0] "Không có thay đổi nay trong vòng %s ngày qua." #: app/Http/Controllers/Auth/ForgotPasswordController.php:92 #, php-format msgid "There is no account with the username or email “%s”." msgstr "Không có tài khoản nào với tên người dùng hay email là “%s”." #: app/Http/Controllers/AdminMediaController.php:491 #: app/Http/Controllers/EditMediaController.php:111 #: app/Http/Controllers/EditMediaController.php:357 msgid "There was an error uploading your file." msgstr "Có lỗi khi tải tập tin của bạn lên." #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:144 msgctxt "GENITIVE" msgid "Thermidor" msgstr "Thermidor" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:238 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Thermidor" msgstr "Thermidor" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:191 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Thermidor" msgstr "Thermidor" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:97 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Thermidor" msgstr "Thermidor" #: resources/views/admin/trees-unconnected.php:17 #, php-format msgid "These groups of individuals are not related to %s." msgstr "Những nhóm cá nhân này không liên quan đến %s." #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:179 msgid "This account has not been approved. Please wait for an administrator to approve it." msgstr "Tài khoản này chưa được chấp nhận. Xin chờ một quản trị site chấp thuận." #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:174 msgid "This account has not been verified. Please check your email for a verification message." msgstr "Tài khoản này đã chưa được xác minh. Xin kiểm tra email xem thông báo xác minh." #: resources/views/modules/review_changes/config.php:6 #, fuzzy msgid "This block will show editors a list of records with pending changes that need to be reviewed by a moderator. It also generates daily emails to moderators whenever pending changes exist." msgstr "Block này hiện cho người người biên danh sách bản ghi đang chờ thay đổi cần phải được chấp thuận bởi người sửa bài. Nó cũng tạo ra email hàng ngày cho người sửa bài cho các thay đổi đang chờ." #: resources/views/admin/users-create.php:68 #: resources/views/admin/users-edit.php:73 #: resources/views/edit-account-page.php:138 #: resources/views/register-page.php:37 #: resources/views/setup/step-5-administrator.php:68 msgid "This email address will be used to send password reminders, website notifications, and messages from other family members who are registered on the website." msgstr "Địa chỉ email này được dùng để gửi cho bạn lời nhắc về mật khẩu, thông báo về site, và các thông báo từ những thành viên gia đình khác có đăng ký ở site." #: app/Exceptions/FamilyAccessDeniedException.php:33 #: app/Exceptions/FamilyNotFoundException.php:33 msgid "This family does not exist or you do not have permission to view it." msgstr "Gia đình này không có hoặc bạn chưa được phép xem." #: resources/views/family-page.php:12 msgid "This family has been deleted. The deletion will need to be reviewed by a moderator." msgstr "Gia đình này đã được xóa. Cần có một biên tập viên xem xét lại." #. I18N: %1$s is “accept”, %2$s is “reject”. These are links. #: resources/views/family-page.php:10 #, php-format msgid "This family has been deleted. You should review the deletion and then %1$s or %2$s it." msgstr "Gia đình này đã được xóa xong. Bạn phải xem xét lại và %1$s hoặc %2$s nó." #: resources/views/family-page.php:18 msgid "This family has been edited. The changes need to be reviewed by a moderator." msgstr "Gia đình này đã được thêm vào. Thay đổi sẽ hiện khi." #. I18N: %1$s is “accept”, %2$s is “reject”. These are links. #: resources/views/family-page.php:16 #, php-format msgid "This family has been edited. You should review the changes and then %1$s or %2$s them." msgstr "Gia đình này đã được sửa. Bạn phải xem xét thay đổi đó rồi %1$s hoặc %2$s chúng." #: app/Functions/FunctionsCharts.php:414 app/Functions/FunctionsCharts.php:521 msgid "This family remained childless" msgstr "Gia đình này không có con" #: resources/views/admin/trees-renumber.php:16 #, php-format msgid "This family tree has %s record which uses the same “XREF” as another family tree." msgid_plural "This family tree has %s records which use the same “XREF” as another family tree." msgstr[0] "Cây gia đình này có %s bản ghi dùng cùng “XREF” như trong cây gia đình khác." #: app/Module/SlideShowModule.php:128 msgid "This family tree has no images to display." msgstr "Cây gia đình này không có hình để hiển thị." #. I18N: do not translate the #keywords# #: resources/views/modules/html/template-narrative.php:3 msgid "This family tree was last updated on #gedcomUpdated#. There are #totalSurnames# surnames in this family tree. The earliest recorded event is the #firstEventType# of #firstEventName# in #firstEventYear#. The most recent event is the #lastEventType# of #lastEventName# in #lastEventYear#.

If you have any comments or feedback please contact #contactWebmaster#." msgstr "File cây gia phả được cập nhật lần cuối ngày #gedcomUpdate#. Có #totalSurnames# họ trong cây gia phả này. Bản ghi sự kiện xưa nhất là #firstEventType# của#firstEventName# trong #firstEventYear#. Sự kiện gần nhất là #lastEventType# của #lastEventName# trong #lastEventYear#.

Nếu bạn có ý kiến gì hay phẩn hồi gì xin liên hệ #contactWebmaster#." #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:5 #: resources/views/modules/html/template-statistics.php:8 #, php-format msgid "This family tree was last updated on %s." msgstr "Cây gia đình này cập nhật lần cuối %s." #. I18N: Help text for the "Data folder" site configuration setting #: resources/views/admin/site-preferences.php:23 msgid "This folder will be used by webtrees to store media files, GEDCOM files, temporary files, etc. These files may contain private data, and should not be made available over the internet." msgstr "Thư mục này được dùng bởi webtrees để chứa tập tin đa phương tiện, tập tin GEDCOM, tập tin tạm v.v… Các tập tin này chứa dữ liệu riêng, và không nên để lộ trên internet." #. I18N: Help text for the “Media folder” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:303 msgid "This folder will be used to store the media files for this family tree." msgstr "Thư mục này phải được dùng để chứa tập tin đa phương tiện cho cây gia đình nay." #: app/Http/Middleware/CheckCsrf.php:45 msgid "This form has expired. Try again." msgstr "Mẫu nhập này đã hết hiệu lực. Xin thử lại." #: app/Exceptions/IndividualAccessDeniedException.php:33 #: app/Exceptions/IndividualNotFoundException.php:33 msgid "This individual does not exist or you do not have permission to view it." msgstr "Cá nhân này không tồn tại hoặc bạn không có quyền xem." #: resources/views/individual-page.php:13 msgid "This individual has been deleted. The deletion will need to be reviewed by a moderator." msgstr "Cá nhân này đã được xóa. Một biên tập viên cần xem xét lại việc này." #. I18N: %1$s is “accept”, %2$s is “reject”. These are links. #: resources/views/individual-page.php:10 #, php-format msgid "This individual has been deleted. You should review the deletion and then %1$s or %2$s it." msgstr "Cá nhân này đã được xóa bỏ. Bạn phải xem lại rồi %1$s hoặc %2$s nó." #: resources/views/individual-page.php:22 msgid "This individual has been edited. The changes need to be reviewed by a moderator." msgstr "Cá nhân này đã được sửa. Các thay đổi cần được một biên tập viên xem xét thêm." #. I18N: %1$s is “accept”, %2$s is “reject”. These are links. #: resources/views/individual-page.php:19 #, php-format msgid "This individual has been edited. You should review the changes and then %1$s or %2$s them." msgstr "Cá nhân này đã được sửa chữa. Bạn phải xem xét các thay đổi rồi %1$s hoặc %2$s chúng." #. I18N: Help text for the “Default individual” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:91 #: resources/views/edit-account-page.php:79 msgid "This individual will be selected by default when viewing charts and reports." msgstr "Người này sẽ được chọn mặc định khi xem biểu đồ hay báo cáo." #: app/Stats.php:1539 app/Stats.php:2366 app/Stats.php:2487 app/Stats.php:3093 #: app/Stats.php:3278 app/Stats.php:3587 app/Stats.php:4607 app/Stats.php:4745 #: app/Stats.php:4795 msgid "This information is private and cannot be shown." msgstr "Chi tiết của người này không được bộc lộ." #: resources/views/help/calendar-year.php:4 msgid "This input box lets you change that year of the calendar. Type a year into the box and press Enter to change the calendar to that year.

Advanced features for View the year
More than one year
You can search for dates in a range of years.

Year ranges are inclusive. This means that the date range extends from 1 January of the first year of the range to 31 December of the last year mentioned. Here are a few examples of year ranges:

1992-5 for all events from 1992 to 1995.
1972-89 for all events from 1972 to 1989.
1610-759 for all events from 1610 to 1759.
1880-1905 for all events from 1880 to 1905.
880-1105 for all events from 880 to 1105.

To see all the events in a given decade or century, you can use ? in place of the final digits. For example, 197? for all events from 1970 to 1979 or 16?? for all events from 1600 to 1699.

Selecting a range of years will change the calendar to the year view.
" msgstr "Hộp nhập này cho phép ạn thay đổi năm của lịch. Đánh một năm vào hộp và ấn Enter để thay đổi lịch cho năm đó.

Tính năng nâng cao cho Xem Năm
Nhiều hơn một năm
Bạn có thể tìm kiếm ngày trong 1 chuỗi năm.

Chuỗi năm là bao gồm . Điều này có nghĩa là phạm vi ngày kéo dài từ 1 tháng Giêng của năm đầu tiên của dãy đến ngày 31 tháng 12 của năm cuối cùng đề cập. Dưới đây là một vài ví dụ về dãy năm:

1992-5 cho tất cả các sự kiện 1992-1995
1972-1989 cho tất cả các sự kiện từ 1972-1989
1610-759 cho tất cả các sự kiện 1610-1759
1880-1905 cho tất cả các sự kiện 1880-1905
880-1105 cho tất cả các sự kiện 880-1105.

Để xem tất cả các sự kiện trong một thập kỷ cho hay thế kỷ, bạn có thể sử dụng ? thay cho chữ số cuối cùng. Ví dụ, 197? cho tất cả các sự kiện 1970-1979 hoặc 16?? cho tất cả các sự kiện 1600-1699

Chọn một dãy năm sẽ thay đổi lịch để xem các năm xem.
" #. I18N: Help text for the “Advanced name facts” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1052 msgid "This is a comma separated list of GEDCOM fact tags that will be shown on the add/edit name form. If you use non-Latin alphabets such as Hebrew, Greek, Cyrillic, or Arabic, you may want to add tags such as _HEB, ROMN, FONE, etc. to allow you to store names in several different alphabets." msgstr "Đây là danh sách các thẻ sự kiện GEDCOM phân cách bằng dấu phẩy sẽ hiện ở mẫu sửa/thêm tên. Nếu bạn sử dụng bảng chữ cái phi Latin như tiếng Do Thái, Hy Lạp, tiếng Nga hay tiếng Ả Rập, bạn có thể muốn thêm thẻ như _HEB, ROMN, FONE, v.v để cho phép bạn lưu trữ tên trong bảng chữ cái khác nhau." #. I18N: Help text for the “Facts for new families” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:942 msgid "This is a comma separated list of GEDCOM fact tags that will be shown when adding a new family. For example, if MARR is in the list, then fields for marriage date and marriage place will be shown on the form." msgstr "Đây là danh sách phân cách bằng dấu phẩy các thẻ sự kiện GEDCOM hiện khi thêm một gia đình mới. Thí dụ, nếu MARR có trên danh sách, thì các trường ngày kết hôn, nơi kết hôn sẽ hiện trên mẫu." #. I18N: Help text for the “Facts for new individuals” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:888 msgid "This is a comma separated list of GEDCOM fact tags that will be shown when adding a new individual. For example, if BIRT is in the list, fields for birth date and birth place will be shown on the form." msgstr "Dấu phẩy phân cách danh sách thẻ sự kiện GEDCOM để hiện khi thêm một người mới. Thí dụ, nếu BIRT có trong danh sách, trường ngày sinh và nơi sinh sẽ hiện ở mẫu." #. I18N: Help text for the “Advanced place name facts” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1065 msgid "This is a comma separated list of GEDCOM fact tags that will be shown when you add or edit place names. If you use non-Latin alphabets such as Hebrew, Greek, Cyrillic, or Arabic, you may want to add tags such as _HEB, ROMN, FONE, etc. to allow you to store place names in several different alphabets." msgstr "Đây là dấu phẩy tách danh sách các thẻ số liệu GEDCOM sẽ hiện khi bạn thêm hay sửa một tên địa điểm. Nếu bạn dùng ký tự phi La tinh, như ký tự Do Thái, Hi Lạp, Cyrillic, hay Ả Rập, bạn có thể muốn thêm thẻ như _HEB, ROMN, FONE, v.v.. để cho phép bạn chứa các địa danh bằng vài thứ tiếng khác nhau." #: resources/views/edit-account-page.php:66 msgid "This is a link to your own record in the family tree. If this is the wrong individual, contact an administrator." msgstr "Đây là liên kết với bản ghi của bạn ở cây gia đình. Nếu đây là người sai, liên hệ với nhà quản trị." #. I18N: Help text for the “LDS ordinance codes in chart boxes” configuration setting. "B", "E", "S" and "P" should not be translated. #: resources/views/admin/trees-preferences.php:568 msgid "This is a summary of the LDS ordinances for the individual. “B” indicates an LDS baptism. “E” indicates an LDS endowment. “S” indicates an LDS spouse sealing. “P” indicates an LDS child-to-parent sealing." msgstr "Đây là tóm tắt của LDS ordinances for the individual. “B” indicates an LDS baptism. “E” indicates an LDS endowment. “S” indicates an LDS spouse sealing. “P” indicates an LDS child-to-parent sealing." #: resources/views/setup/step-3-database-connection.php:62 #: resources/views/setup/step-3-database-connection.php:74 msgid "This is case sensitive." msgstr "Tên này phân biệt chữ hoa chữ thường." #: resources/views/setup/step-4-database-name.php:36 msgid "This is case sensitive. If a database with this name does not already exist webtrees will attempt to create one for you. Success will depend on permissions set for your web server, but you will be notified if this fails." msgstr "Tên phân biệt chữ hoa chữ thường. Nếu CSDL với tên này chưa tồn tại thì webtrees sẽ cố gắng tạo ra cho bạn. Sự thành công hay không là tùy vào chế độ cấp phép đặt tại máy phục vụ của bạn, và nếu thất bại bạn sẽ được thông báo." #: app/Http/Controllers/AdminUpgradeController.php:171 #: resources/views/admin/control-panel.php:34 #: resources/views/admin/upgrade/wizard.php:13 #, fuzzy msgid "This is the latest version of webtrees. No upgrade is available." msgstr "Đây là phiên bản webtrees mới nhất. Chưa có bản nâng cấp nào khác." #. I18N: Help text for the “All family facts” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:916 msgid "This is the list of GEDCOM facts that your users can add to families. You can modify this list by removing or adding fact names, even custom ones, as necessary. Fact names that appear in this list must not also appear in the “Unique family facts” list." msgstr "Sự kiện gia đình mà người dùng của bạn có thể thêm vào gia đình. Bạn có thể sửa danh sách bằng cách xóa bớt hay thêm vào tên sự kiện, ngay cả theo ý riêng nếu cần. Tên sự kiện hiện tại đây không được hiện ở danh sách. Sự kiện gia đình không trùng lắp." #. I18N: Help text for the “All individual facts” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:862 msgid "This is the list of GEDCOM facts that your users can add to individuals. You can modify this list by removing or adding fact names, even custom ones, as necessary. Fact names that appear in this list must not also appear in the “Unique individual facts” list." msgstr "Đây là danh sách các sự kiện GEDCOM mà người dùng của bạn có thể thêm vào cho các cá nhân. Bạn có thể sửa đổi danh sách này bằng cách thêm vào tên sự kiện, ngay cả theo ý riêng theo mong muốn. Tên sự kiện hiện trên danh sách này không được hiện ở danh sách Sự kiện cá nhân không trùng lắp." #. I18N: Help text for the “All repository facts” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1011 msgid "This is the list of GEDCOM facts that your users can add to repositories. You can modify this list by removing or adding fact names, even custom ones, as necessary. Fact names that appear in this list must not also appear in the “Unique repository facts” list." msgstr "Đây là danh sáhc các sự kiện GEDCOM mà người dùng của bạn có thể thêm vào kho dữ liệu. Bạn có thể chỉnh danh sách này bằng các bỏ ra hay thêm tên sự kiện vào, ngay cả sự kiện tùy ý mình khi cần. Tên sự kiện hiện ở danh sách này không được hiện ở danh sách. Kho sự kiện không trùng lắp." #. I18N: Help text for the “All source facts” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:970 msgid "This is the list of GEDCOM facts that your users can add to sources. You can modify this list by removing or adding fact names, even custom ones, as necessary. Fact names that appear in this list must not also appear in the “Unique source facts” list." msgstr "Đây là sự kiện GEDCOM mà người dùng của bạn có thể thêm vào nguồn. Bạn có thể chỉnh sửa danh sách này bằng cách loại bỏ hay thêm tên sự kiện, ngay cả mang tính tùy thích. Tên sự kiện xuất hiện ở danh sách này cũng hiện ở danh sach Sự kiện nguồn không trùng lắp." #. I18N: Help text for the “Unique family facts” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:929 msgid "This is the list of GEDCOM facts that your users can only add once to families. For example, if MARR is in this list, users will not be able to add more than one MARR record to a family. Fact names that appear in this list must not also appear in the “All family facts” list." msgstr "Đây là danh sách các sự kiện GEDCOM mà người dùng có thể thêm vào một lần cho gia đình. Thí dụ, nếu MARR có trong danh sách, người dùng sẽ không thêm thể một bản ghi MARR nữa cho gia đình. Tên sự kiện hiện ở danh sách này không được hiện ở danh sách sự kiện thêm cho gia đình." #. I18N: Help text for the “Unique individual facts” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:875 msgid "This is the list of GEDCOM facts that your users can only add once to individuals. For example, if BIRT is in this list, users will not be able to add more than one BIRT record to an individual. Fact names that appear in this list must not also appear in the “All individual facts” list." msgstr "Đây là danh sách các sự kiện GEDCOM mà người dùng của bạn chỉ có thể thêm một lần cho cá nhân. Ví dụ, nếu BIRT có trong danh sách này, người dùng sẽ không thể thêm nhiều hơn một bản ghi BIRT cho một cá nhân. Tên sự kiện có trong danh sách này không được dùng trong danh sách Thêm sự kiện cá nhân." #. I18N: Help text for the “Unique repository facts” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1024 msgid "This is the list of GEDCOM facts that your users can only add once to repositories. For example, if NAME is in this list, users will not be able to add more than one NAME record to a repository. Fact names that appear in this list must not also appear in the “All repository facts” list." msgstr "Đây là một danh sách các sự kiện GEDCOM mà người dùng của bạn chỉ có thể thêm vào một lần cho kho. Thí dụ nếu NAME có trên danh sách, người dùng sẽ không thể thêm nhiều hơn 1 biểu ghi NAME vào kho. Tên sự kiện hiện ở danh sách này không được hiện ở danh sách Thêm sự kiện vào kho." #. I18N: Help text for the “Unique source facts” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:983 msgid "This is the list of GEDCOM facts that your users can only add once to sources. For example, if TITL is in this list, users will not be able to add more than one TITL record to a source. Fact names that appear in this list must not also appear in the “All source facts” list." msgstr "Đây là danh sách sự kiện GEDCOM mà người dùng của bạn chỉ có thể thêm vào một lần vào nguồn. Thí dụ, nếu TITL có trong danh sách này, người dùng không thể thêm một bản ghi TITL nữa vào nguồn. Tên sự kiện hiện ở danh sách này không được hiện ở danh sách Sự kiện thêm nguồn." #. I18N: Help text for the “Server name” site configuration setting #: resources/views/admin/site-mail.php:53 msgid "This is the name of the SMTP server. “localhost” means that the mail service is running on the same computer as your web server." msgstr "Đây là tên của máy chủ SMTP. 'localhost' có nghĩa là dịch vụ mail chạy trên cùng máy phục vụ web." #: resources/views/admin/users-create.php:19 #: resources/views/admin/users-edit.php:24 #: resources/views/edit-account-page.php:48 #: resources/views/register-page.php:25 #: resources/views/setup/step-5-administrator.php:32 #, fuzzy msgid "This is your real name, as you would like it displayed on screen." msgstr "Đây là tên thật của bạn, như bạn muốn nó hiện trên màn hình." #: app/Exceptions/MediaAccessDeniedException.php:33 #: app/Exceptions/MediaNotFoundException.php:33 msgid "This media object does not exist or you do not have permission to view it." msgstr "Đối tượng đa phương tiện này không tồn tại hay bạn không được quyền xem." #: resources/views/media-page.php:13 msgid "This media object has been deleted. The deletion will need to be reviewed by a moderator." msgstr "Đối tượng đa phương tiện đã bị xóa. Biên tập viên cần xem xét việc này." #. I18N: %1$s is “accept”, %2$s is “reject”. These are links. #: resources/views/media-page.php:11 #, php-format msgid "This media object has been deleted. You should review the deletion and then %1$s or %2$s it." msgstr "Đối tượng đa phương tiện đã bị xóa. Bạn phải xem xét rồi %1$s hoặc %2$s nó." #: resources/views/media-page.php:19 msgid "This media object has been edited. The changes need to be reviewed by a moderator." msgstr "Đối tượng đa phương tiện này đã được chỉnh sửa. Biên tập viên cần xem xét việc này." #. I18N: %1$s is “accept”, %2$s is “reject”. These are links. #: resources/views/media-page.php:17 #, php-format msgid "This media object has been edited. You should review the changes and then %1$s or %2$s them." msgstr "Đối tương đa phương tiện này đã được chỉnh sửa. Bạn cần phải xem xét thay đổi rồi %1$s hoặc %2$s chúng." #: resources/views/emails/message-copy-html.php:19 #: resources/views/emails/message-copy-text.php:10 #: resources/views/emails/message-user-html.php:19 #: resources/views/emails/message-user-text.php:11 msgid "This message was sent while viewing the following URL: " msgstr "Thư này được gửi khi xem URL sau đây: " #: resources/views/setup/step-5-administrator.php:56 msgid "This must be at least six characters long. It is case-sensitive." msgstr "Nó phải dài ít nhất sáu ký tự. Mật khẩu phân biệt chữ hoa, chữ thường." #. I18N: Help text for the “Sender name” site configuration setting #: resources/views/admin/site-mail.php:38 msgid "This name is used in the “From” field, when sending automatic emails from this server." msgstr "Tên này được dùng ở trường “Từ”, khi gửi thư tự động ra từ máy chủ này." #: app/Exceptions/NoteAccessDeniedException.php:33 #: app/Exceptions/NoteNotFoundException.php:33 msgid "This note does not exist or you do not have permission to view it." msgstr "Ghi chú không tồn tại hoặc bạn không có quyền xem." #: resources/views/note-page.php:12 msgid "This note has been deleted. The deletion will need to be reviewed by a moderator." msgstr "Ghi chú này đã được xóa. Một biên tập iên cần xem lại nó." #. I18N: %1$s is “accept”, %2$s is “reject”. These are links. #: resources/views/note-page.php:10 #, php-format msgid "This note has been deleted. You should review the deletion and then %1$s or %2$s it." msgstr "Ghi chú này đã được xóa. Bạn phải xem lại và %1$s hoặc %2$s nó." #: resources/views/note-page.php:18 msgid "This note has been edited. The changes need to be reviewed by a moderator." msgstr "Ghi chú đã được sửa. Thay đổi cần phải có một biên tập viên xem xét lại." #. I18N: %1$s is “accept”, %2$s is “reject”. These are links. #: resources/views/note-page.php:16 #, php-format msgid "This note has been edited. You should review the changes and then %1$s or %2$s them." msgstr "Ghi chú đã được sửa. Bạn phải xem lại thay đổi rồi %1$s hoặc %2$s chúng." #. I18N: Help text for the “Automatically expand notes” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:709 msgid "This option controls whether or not to automatically display content of a Note record on the Individual page." msgstr "Tủy chọn này kiểm soát xem có hay không hiện tự động nội dung của bản ghi Ghi chú tại trang cá nhân." #. I18N: Help text for the “Automatically expand sources” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:725 msgid "This option controls whether or not to automatically display content of a Source record on the Individual page." msgstr "Tùy chọn này kiểm sóat có hay không tự động hiện ra nội dung của bản ghi Nguồn ở trang cá nhân." #. I18N: Help text for the “Age of parents next to child’s birthdate” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:553 msgid "This option controls whether or not to show age of father and mother next to child’s birthdate on charts." msgstr "Tùy chọn này kiểm soát có hay không hiện tuổi của cha mẹ cạnh với ngày sinh của con của họ trên biểu đồ." #. I18N: Help text for the “Estimated dates for birth and death” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:431 msgid "This option controls whether or not to show estimated dates for birth and death instead of leaving blanks on individual lists and charts for individuals whose dates are not known." msgstr "Tùy chọn này kiểm soát có hay không hiện các ngày sinh hay mất phỏng đoán thay vì để trống ở danh sách cá nhân và biểu đồ cá nhân nào mà ngày tháng này không biết." #. I18N: Help text for the “Gender icon on charts” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:538 msgid "This option controls whether or not to show the individual’s gender icon on charts.

Since the gender is also indicated by the color of the box, this option doesn’t conceal the gender. The option simply removes some duplicate information from the box." msgstr "Tùy chọn này kiểm soát có hay không hiển thị biểu tượng giới tính cho cá nhân ở biểu đồ.

Vì giới tính cũng được biểu thị bằng màu hộp, nên tùy chọn này không che đi giới tính. Tùy chọn này chỉ đơn giản loại bỏ một số thông tin trùng lắp trong hộp." #. I18N: Help text for the “Default pedigree chart layout” tree configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:462 msgid "This option indicates whether the pedigree chart should be generated in landscape or portrait mode." msgstr "Tùy chọn này cho thấy biểu đồ phả hệ có tạo ra ở hình ngang hay đứng." #. I18N: Help text for the “Show a download link in the media viewer” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:334 #, fuzzy msgid "This option will make it easier for users to download images." msgstr "Xem hình có thể hiện một liên kết mà khi nhấp sẽ tải file hình/ phim về máy PC của bạn.

Bạn có thể muốn che liên kết tải về vì lý do bảo mật." #. I18N: Help text for the “Show private relationships” configuration setting #: resources/views/admin/trees-privacy.php:156 msgid "This option will retain family links in private records. This means that you will see empty “private” boxes on the pedigree chart and on other charts with private individuals." msgstr "Tùy chọn này sẽ duy trì liên kết gia đình ở bản ghi riêng. Điều này có nghĩa là bạn muốn xem hộp “riêng tư” trống ở biểu đồ phả và trên các biểu đồ của các cá nhân riêng khác." #. I18N: Help text for the “Show names of private individuals” configuration setting #: resources/views/admin/trees-privacy.php:137 msgid "This option will show the names (but no other details) of private individuals. Individuals are private if they are still alive or if a privacy restriction has been added to their individual record. To hide a specific name, add a privacy restriction to that name record." msgstr "Tùy chọn này sẽ hiện tên (nhưng không có chi tiết khác) của những người cần giữ riêng tư. Cá nhân riêng tư nếu họ còn sống, hay nếu có sự giới hạn mang tính riêng tư được thêm vào trong hồ sơ cá nhân. Để dấu một tên cụ thể nào đó, bạn thêm vào giớ i hạn riêng tư cho bản ghi người đó." #: resources/views/edit/raw-gedcom-fact.php:14 #: resources/views/edit/raw-gedcom-record.php:13 msgid "This page allows you to bypass the usual forms, and edit the underlying data directly. It is an advanced option, and you should not use it unless you understand the GEDCOM format. If you make a mistake here, it can be difficult to fix." msgstr "Trang này cho phép bạn bỏ qua các hình thức thông thường, và chỉnh sửa dữ liệu cơ sở trực tiếp. Nó là một tùy chọn nâng cao, và bạn không nên sử dụng nó, trừ khi bạn hiểu được định dạng GEDCOM. Nếu bạn có lỗi ở đây, nó có thể khó khăn để sửa chữa." #: resources/views/layouts/default.php:124 #, php-format msgid "This page has been viewed %s time." msgid_plural "This page has been viewed %s times." msgstr[0] "Trang này đã được xem %s lần." #: resources/views/help/pending-changes.php:8 msgid "This process allows the site’s owner to ensure that the new information follows the site’s standards and conventions, has proper source attributions, etc." msgstr "Quá trình này cho phép người chủ của website đảm bảo là thông tin m ới phải theo tiêu chuẩn của site và theo qui định, phải có nguồi cung cấp đúng các v.v.." #: app/Exceptions/RecordAccessDeniedException.php:33 #: app/Exceptions/RecordNotFoundException.php:33 msgid "This record does not exist or you do not have permission to view it." msgstr "Bản ghi này không tồn tại hoặc bạn không có quyền xem nó." #: resources/views/admin/trees-privacy.php:238 msgid "This record does not exist." msgstr "" #: resources/views/gedcom-record-page.php:11 msgid "This record has been deleted. The deletion will need to be reviewed by a moderator." msgstr "Hồ sơ này đã bị xóa. Việc xóa sẽ cần được người kiểm duyệt xem xét." #. I18N: %1$s is “accept”, %2$s is “reject”. These are links. #: resources/views/gedcom-record-page.php:9 #, php-format msgid "This record has been deleted. You should review the deletion and then %1$s or %2$s it." msgstr "Hồ sơ này đã bị xóa. Bạn nên xem lại việc xóa và sau đó %1$s hoặc %2$s nó." #: resources/views/gedcom-record-page.php:17 msgid "This record has been edited. The changes need to be reviewed by a moderator." msgstr "Bản ghi này đã được chỉnh sửa. Các thay đổi cần được một người kiểm duyệt xem xét." #. I18N: %1$s is “accept”, %2$s is “reject”. These are links. #: resources/views/gedcom-record-page.php:15 #, php-format msgid "This record has been edited. You should review the changes and then %1$s or %2$s them." msgstr "Bản ghi này đã được chỉnh sửa. Bạn nên xem lại các thay đổi và sau đó %1$s hoặc %2$s họ." #: app/Exceptions/RepositoryAccessDeniedException.php:33 #: app/Exceptions/RepositoryNotFoundException.php:33 msgid "This repository does not exist or you do not have permission to view it." msgstr "Kho dữ liệu này không tồn tại hoặc bạn không được phép xem." #: resources/views/repository-page.php:11 msgid "This repository has been deleted. The deletion will need to be reviewed by a moderator." msgstr "Kho dữ liệu này đã được xóa. Cần có một biên tập viên xem xét." #. I18N: %1$s is “accept”, %2$s is “reject”. These are links. #: resources/views/repository-page.php:9 #, php-format msgid "This repository has been deleted. You should review the deletion and then %1$s or %2$s it." msgstr "Kho dữ liệu này đã xóa bỏ. Bạn cần xem lại rồi %1$s hoặc %2$s nó." #: resources/views/repository-page.php:17 msgid "This repository has been edited. The changes need to be reviewed by a moderator." msgstr "Kho dữ liệu này đã được sửa chữa. Cần có biên tập viên xem xét." #. I18N: %1$s is “accept”, %2$s is “reject”. These are links. #: resources/views/repository-page.php:15 #, php-format msgid "This repository has been edited. You should review the changes and then %1$s or %2$s them." msgstr "Kho dữ liệu này đã được sửa. Bạn cần xem xét thay đổi này rồi %1$s hoặc %2$s chúng." #: resources/views/admin/users-edit.php:255 #, fuzzy msgid "This role has all the permissions of the editor role, plus permission to accept/reject changes made by other users." msgstr "Vai trò này có đủ các phép cho vai trò người biên tập, cộng thêm quyền chấp thuận/ từ chối thay đổi thực hiện bởi các người dùng khác." #: resources/views/admin/users-edit.php:269 msgid "This role has all the permissions of the manager role in all family trees, plus permission to change the settings/configuration of the website, users, and modules." msgstr "Vai trò này có tất cả các quyền của quản trị ở cây gia phả, cộng thêm quyền thay đổi thiết đặt/cấu hình của site, người dùng và mô đun." #: resources/views/admin/users-edit.php:249 #, fuzzy msgid "This role has all the permissions of the member role, plus permission to add/change/delete data. Any changes will need to be reviewed by a moderator, unless the user has the “automatically accept changes” option enabled." msgstr "Vai trò này có đủ quyền của thành viên, cộng thêm quyền thêm/ thay đổi và xóa số liệu. Mọi thay đổi cần phải được chấp thuận bởi biên tập, trừ phi người dùng này đã để tùy chọn “tự động chấp nhận thay đổi” được kích hoạt." #: resources/views/admin/users-edit.php:263 msgid "This role has all the permissions of the moderator role, plus any additional access granted by the family tree configuration, plus permission to change the settings/configuration of a family tree." msgstr "Vai trò này có đủ mọi quyền của người biên tập, cộng thêm các quyền truy nhập khác định bởi file cấu hình cây gia phả, cùng quyền thay đổi thiết đặt/ cấu hình cho cây gia phả." #: resources/views/admin/users-edit.php:241 msgid "This role has all the permissions of the visitor role, plus any additional access granted by the family tree configuration." msgstr "Vai trò này có đủ các quyền của khách thăm, cộng các quyền truy cập thêm cấp bởi cấu hình cây gia phả." #: app/Http/Controllers/AdminUpgradeController.php:252 msgid "This server does not support secure downloads using HTTPS." msgstr "Máy chủ này không cung cấp bảo mật sử dụng HTTPS." #: resources/views/setup/step-2-server-checks.php:50 #, php-format msgid "This server’s memory limit is %s MB and its CPU time limit is %s seconds." msgstr "Giới hạn bộ nhớ máy phục vụ là %sMB và đồng hồ CPU của nó giới hạn ở %s giây." #. I18N: Help text for the “Other facts to show in charts” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:584 msgid "This should be a comma or space separated list of facts, in addition to birth and death, that you want to appear in chart boxes such as the pedigree chart. This list requires you to use fact tags as defined in the GEDCOM 5.5.1 standard. For example, if you wanted the occupation to show up in the box, you would add “OCCU” to this field." msgstr "Đây phải là một dấu phẩy hay dấu cách tách danh sách các sự kiện, ngoài ngày sinh và ngày mất, mà bạn muốn xuất hiện trong hộp biểu đồ như biểu đồ phả hệ. Danh sách này đòi hỏi bạn phải sử dụng các thẻ sự kiện theo định nghĩa trong chuẩn GEDCOM 5.5.1. Ví dụ, nếu bạn muốn nghề nghiệp hiện ở hộp, bạn có thể thêm “OCCU” vào trường này." #: resources/views/privacy-policy.php:25 msgid "This site does not use any third-party tracking or analytics services." msgstr "" #: resources/views/privacy-policy.php:16 msgid "This site uses cookies to store your preferences on this site, such as the language you have selected." msgstr "" #: app/Exceptions/SourceAccessDeniedException.php:33 #: app/Exceptions/SourceNotFoundException.php:33 msgid "This source does not exist or you do not have permission to view it." msgstr "Nguồn này không tồn tại hoặc bạn không được phép xem." #: resources/views/source-page.php:11 msgid "This source has been deleted. The deletion will need to be reviewed by a moderator." msgstr "Nguồn này đã được xóa. Cần có biên tập viên xem xét thêm." #. I18N: %1$s is “accept”, %2$s is “reject”. These are links. #: resources/views/source-page.php:9 #, php-format msgid "This source has been deleted. You should review the deletion and then %1$s or %2$s it." msgstr "Nguồn này đã bị xóa. Bạn phải xem xét rồi %1$s hoặc %2$s nó." #: resources/views/source-page.php:17 msgid "This source has been edited. The changes need to be reviewed by a moderator." msgstr "Nguồn này đã thay đổi. Cần có biên tập viên kiểm tra." #. I18N: %1$s is “accept”, %2$s is “reject”. These are links. #: resources/views/source-page.php:15 #, php-format msgid "This source has been edited. You should review the changes and then %1$s or %2$s them." msgstr "Nguồn này đã được sửa. Bạn phải xem xét các thay đổi này rồi %1$s hoặc %2$s chúng." #. I18N: Help text for the “Add to TITLE header tag” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:225 msgid "This text will be appended to each page title. It will be shown in the browser’s title bar, bookmarks, etc." msgstr "Văn bản này sẽ được thêm vào mỗi tiêu đề trang. Nó sẽ hiện ở thanh tiêu đề trình duyệt, đánh dấu v.v" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:233 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:238 msgid "This type of link is not allowed here." msgstr "Loại liên kết này không cho phép tại đây." #: resources/views/errors/no-tree-access.php:4 msgid "This user account does not have access to any tree." msgstr "Tài khoản người dùng này không có quyền truy cập vào bất kỳ cây nào." #: app/Http/Controllers/SetupController.php:421 msgid "This usually means that you need to change the folder permissions to 777." msgstr "Điều này thường có nghĩa là bạn cần đổi phép của thư mục sang 777." #: app/Http/Controllers/AdminUpgradeController.php:311 msgid "This website is being upgraded. Try again in a few minutes." msgstr "Site này đang được nâng cấp. Xin thử lại sau vài phút nữa." #: resources/views/layouts/offline.php:59 msgid "This website is down for maintenance. You should try again in a few minutes." msgstr "Site đang ngưng để bảo trì. Bạn phải cố gắng lần nữa trong vài phút sau." #: resources/views/layouts/error.php:9 resources/views/layouts/error.php:26 #: resources/views/layouts/offline.php:56 msgid "This website is temporarily unavailable" msgstr "Site hiện tạm thời không hoạt động" #: app/Theme/AbstractTheme.php:409 msgid "This website uses cookies to learn about visitor behaviour." msgstr "Trang web này sử dụng cookie để tìm hiểu về hành vi của khách truy cập." #. I18N: %s is the name of a family tree #: resources/views/admin/trees-import.php:9 #, php-format msgid "This will delete all the genealogy data from “%s” and replace it with data from a GEDCOM file." msgstr "Việc này sẽ xóa bỏ mọi chi tiết gia phả của “%s” và thay thế bằng số liệu từ một file GEDCOM khác." #: resources/views/admin/trees-places.php:8 msgid "This will update the highest-level part or parts of the place name. For example, “Mexico” will match “Quintana Roo, Mexico”, but not “Santa Fe, New Mexico”." msgstr "Việc này sẽ nâng cấp phần cao nhất của địa danh. Thí dụ, “Mexico” sẽ khớp với “Quitana Roo, Mexico”, nhưng không khớp với “Santa Fe, New Mexcico”." #. I18N: abbreviation for Thursday #: app/Date/CalendarDate.php:428 #: resources/views/edit/initialize-calendar-popup.php:26 msgid "Thu" msgstr "T5" #: resources/views/admin/webtrees1-thumbnails.php:22 msgid "Thumbnail image" msgstr "" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:340 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:346 msgid "Thumbnail images" msgstr "Ảnh nhỏ" #: app/Date/CalendarDate.php:398 msgid "Thursday" msgstr "Thứ Năm" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:655 #, fuzzy msgid "Tijuana, Mexico" msgstr "Tijuana, Mexico" #. I18N: gedcom tag TIME #: app/GedcomTag.php:1058 msgid "Time" msgstr "Giờ" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-preferences.php:78 #: resources/views/admin/users-edit.php:129 #: resources/views/edit-account-page.php:121 msgid "Time zone" msgstr "Múi giờ" #. I18N: Name of a module/chart #: app/Http/Controllers/TimelineChartController.php:93 #: app/Module/TimelineChartModule.php:38 msgid "Timeline" msgstr "Thời gian sống" #: resources/views/admin/changes-log.php:104 #: resources/views/admin/site-logs.php:89 msgid "Timestamp" msgstr "Thời ấn" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7613 msgid "Timor-Leste" msgstr "Timor-Leste Demokratik Cumhuriyeti" #: app/Date/JalaliDate.php:257 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Tir" msgid "Tir" msgstr "Tir" #. I18N: 4th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:126 msgctxt "GENITIVE" msgid "Tir" msgstr "tháng Tir" #. I18N: 4th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:216 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Tir" msgstr "tháng Tir" #. I18N: 4th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:171 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Tir" msgstr "tháng Tir" #. I18N: 4th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:81 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Tir" msgstr "tháng Tir" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:174 msgctxt "GENITIVE" msgid "Tishrei" msgstr "Tishrei" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:280 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Tishrei" msgstr "Tishrei" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:227 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Tishrei" msgstr "Tishrei" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:121 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Tishrei" msgstr "Tishrei" #. I18N: gedcom tag TITL #: app/GedcomTag.php:1061 resources/views/admin/fix-level-0-media.php:20 #: resources/views/lists/media-table.php:38 #: resources/views/lists/notes-table.php:40 #: resources/views/lists/sources-table.php:41 #: resources/views/modals/create-media-from-file.php:30 #: resources/views/modals/media-file-fields.php:102 #: resources/views/modals/source-fields.php:6 #: resources/views/modules/census-assistant.php:17 #: resources/views/modules/gedcom_favorites/favorites.php:48 #: resources/views/modules/gedcom_news/edit.php:12 #: resources/views/modules/html/config.php:7 #: resources/views/modules/user_blog/edit.php:12 #: resources/views/modules/user_favorites/favorites.php:47 msgid "Title" msgstr "Chức danh" #: app/GedcomTag.php:1067 msgid "Title in Hebrew" msgstr "Tiêu đề tiếng Do Thái" #. I18N: (From date1) To date2 #. I18N: label for the end of a date range (from x to y) #: resources/views/admin/broadcast.php:23 #: resources/views/admin/changes-log.php:23 #: resources/views/admin/site-logs.php:23 resources/views/contact-page.php:12 #: resources/views/message-page.php:21 msgid "To" msgstr "Đến" #: resources/views/modules/html/config.php:21 msgid "To assist you in getting started with this block, we have created several standard templates. When you select one of these templates, the text area will contain a copy that you can then alter to suit your site’s requirements." msgstr "Để hỗ trợ bạn trong việc bắt đầu với khối này, chúng tôi đã tạo ra một số kiểu trình bày mẫu. Khi bạn chọn một trong những mẫu này, khu vực văn bản sẽ chứa một bản sao mà bạn có thể thay đổi cho phù hợp với yêu cầu của trang web." #: resources/views/modules/todo/config.php:7 msgid "To create new research tasks, you must first add “research task” to the list of facts and events in the family tree’s preferences." msgstr "Để tạo ra các tác vụ nghiên cứu, bạn phải trước tiên thêm vào mục “tác vụ nghiên cứu” trong danh sách sự kiện trong mục ưa thích của cây gia đình." #. I18N: Help text for the “Format text and notes” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:794 msgid "To ensure compatibility with other genealogy applications, notes, text, and transcripts should be recorded in simple, unformatted text. However, formatting is often desirable to aid presentation, comprehension, etc." msgstr "Để đảm bảo tương thích với các ứng dụng gia phả khác, các ghi chú, văn bản và phiên âm phải được ghi bằng văn bản đơn giản, không format. Nhưng việc format văn bản thường được người ta chuộng dùng nhằm trợ gúp thêm cho trình diễn, dễ hiểu v.v." #. I18N: “Apache” is a software program. #: resources/views/admin/site-preferences.php:27 msgid "To protect this private data, webtrees uses an Apache configuration file (.htaccess) which blocks all access to this folder. If your web-server does not support .htaccess files, and you cannot restrict access to this folder, then you can select another folder, away from your web documents." msgstr "Để bảo vệ số liệu riêng tư này, webtrees dùng tập tin cấu hình Apache (.htaccess) nhằm không cho tiếp cận thư mụdc này. Nếu máy chủ web của bạn không hỗ trợ tập tin .htacess, và bạn kh6ong thể hạn chế truy cập thư mục này, thì bạn có thể chọn một thư mục khác, ở xa các tài liệu web của bạn." #: resources/views/admin/trees-export.php:42 msgid "To reduce the size of the download, you can compress the data into a .ZIP file. You will need to uncompress the .ZIP file before you can use it." msgstr "Để giảm dung lượng tải về, bạn có thể nén số liệu vào tập tin .ZIP. Bạn cần phải giải nén tập tin .ZIP này trước khi có thể dùng nó." #. I18N: Help text for the "Custom welcome text" site configuration setting #: resources/views/admin/site-registration.php:33 msgid "To set this text for other languages, you must switch to that language, and visit this page again." msgstr "Để định văn bản này cho các ngôn ngữ khác, phải phải chuyển sang ngôn ngữ đó, và mở lại trang này." #: resources/views/modules/sitemap/config.php:40 msgid "To tell search engines that sitemaps are available, you can use the following links." msgstr "Để báo cho các máy tìm về việc có sơ đồ site tại trang của bạn, bạn dùng liên kết sau đây." #: resources/views/modules/sitemap/config.php:32 msgid "To tell search engines that sitemaps are available, you should add the following line to your robots.txt file." msgstr "Để báo cho các máy tìm kiếm về có mặt của sơ đồ site, bạn phải thêm các dòng sau đây vào file robot.txt." #: resources/views/admin/site-mail.php:11 msgid "To use a Google mail account, use the following settings: server=smtp.gmail.com, port=587, security=tls, username=xxxxx@gmail.com, password=[your gmail password]" msgstr "Để dùng tài khoản email ở Google, xin thiết đặt như sau: máy chủ=smtp.gmail.com, cổng =587, bảo mật=tls, người dùng=xxxxx@gmail.com, mật khẩu =[mật khẩu gmail của bạn]" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7603 msgid "Togo" msgstr "Togo" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7609 msgid "Tokelau" msgstr "Tokelau" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:658 msgid "Tokyo, Japan" msgstr "Tokyo, Nhật Bản" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2254 msgid "Tombstone" msgstr "Mộ bia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7615 msgid "Tonga" msgstr "Tonga" #. I18N: Title for a list of the most common given names, %s is a number. Note that a separate translation exists when %s is 1 #: app/Module/TopGivenNamesModule.php:94 #, php-format msgid "Top %s given name" msgid_plural "Top %s given names" msgstr[0] "%s tên dùng nhiều nhất" #. I18N: Title for a list of the most common surnames, %s is a number. Note that a separate translation exists when %s is 1 #: app/Module/TopSurnamesModule.php:132 #, php-format msgid "Top %s surname" msgid_plural "Top %s surnames" msgstr[0] "%s họ dùng nhiều nhất" #. I18N: i.e. most popular given name. #: app/Module/TopGivenNamesModule.php:91 msgid "Top given name" msgstr "Tên dùng nhiều nhất" #. I18N: Name of a module. Top=Most common #: app/Module/TopGivenNamesModule.php:39 #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:130 msgid "Top given names" msgstr "Tên dùng nhiều nhất" #. I18N: i.e. most popular surname. #: app/Module/TopSurnamesModule.php:129 msgid "Top surname" msgstr "Họ dùng nhiều nhất" #. I18N: Name of a module. Top=Most common #: app/Module/TopSurnamesModule.php:44 #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:129 msgid "Top surnames" msgstr "Họ dùng nhiều nhất" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:661 msgid "Toronto, Ontario, Canada" msgstr "Toronto, Ontario, Canada" #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:681 #: resources/views/admin/control-panel.php:142 msgid "Total" msgstr "Tổng" #: modules_v3/change_report/report.xml:127 msgid "Total accepted changes: " msgstr "Tổng các thay đổi chấp thuận: " #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:37 msgid "Total births" msgstr "Tổng số sinh" #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:13 msgid "Total dead" msgstr "Tổng số đã chết" #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:38 msgid "Total deaths" msgstr "Tổng số chết" #: resources/views/statistics-chart-families.php:10 msgid "Total divorces" msgstr "Tổng các ly dị" #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:602 #: resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:28 #: resources/views/statistics-chart-other.php:22 msgid "Total events" msgstr "Tổng số sự kiện" #: app/Stats.php:5429 modules_v3/fact_sources/report.xml:248 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:252 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:350 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:354 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:111 msgid "Total families" msgstr "Tổng các gia đình" #: app/Http/Controllers/CalendarController.php:360 #: resources/views/statistics-chart-families.php:4 #, php-format msgid "Total families: %s" msgstr "Tổng số gia đình: %s" #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:11 msgid "Total females" msgstr "Tổng số nữ" #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:122 msgid "Total given names" msgstr "Tổng số tên" #: modules_v3/bdm_report/report.xml:210 modules_v3/birth_report/report.xml:66 #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:89 #: modules_v3/death_report/report.xml:99 modules_v3/fact_sources/report.xml:142 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:146 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:305 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:309 #: modules_v3/missing_facts_report/report.xml:601 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:94 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:140 msgid "Total individuals" msgstr "Tổng số người" #: app/Http/Controllers/CalendarController.php:359 #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:4 #, php-format msgid "Total individuals: %s" msgstr "Tổng số người: %s" #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:12 msgid "Total living" msgstr "Tổng số đang sống" #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:10 msgid "Total males" msgstr "Tổng số nam" #: resources/views/statistics-chart-families.php:9 msgid "Total marriages" msgstr "Tổng các hôn nhân" #: modules_v3/change_report/report.xml:87 msgid "Total pending changes: " msgstr "Tổng các thay đổi chờ xem xét: " #: resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:23 #: resources/views/modules/html/template-statistics.php:26 #: resources/views/statistics-chart-individuals.php:121 msgid "Total surnames" msgstr "Tổng số họ" #: resources/views/modules/gedcom_stats/config.php:29 msgid "Total users" msgstr "Tổng số thành viên" #. I18N: e.g. http://www.google.com/analytics #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:50 #: resources/views/admin/control-panel.php:68 #: resources/views/privacy-policy.php:20 msgid "Tracking and analytics" msgstr "Theo dõi và phân tích" #: resources/views/admin/site-analytics.php:68 #: resources/views/admin/site-analytics.php:93 #: resources/views/admin/site-analytics.php:118 msgid "Tracking and analytics are not added to the control panel." msgstr "Theo dõi và phân tích không được thêm vào bảng điều khiển." #. I18N: gedcom tag TRLR #: app/GedcomTag.php:1070 msgid "Trailer" msgstr "Trailer" #. I18N: The third day in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:280 msgid "Tridi" msgstr "Tridi" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7617 msgid "Trinidad and Tobago" msgstr "Trinidad ve Tobago" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:664 #, fuzzy msgid "Trujillo, Peru" msgstr "Trujillo, Peru" #. I18N: abbreviation for Tuesday #: app/Date/CalendarDate.php:424 #: resources/views/edit/initialize-calendar-popup.php:24 msgid "Tue" msgstr "T3" #: app/Date/CalendarDate.php:396 msgid "Tuesday" msgstr "Thứ Ba" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7619 msgid "Tunisia" msgstr "Tunus" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7621 msgid "Turkey" msgstr "Türkiye" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7611 msgid "Turkmenistan" msgstr "Turkmenistan" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7599 msgid "Turks and Caicos Islands" msgstr "Turks ve Caıcos Adaları" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7623 msgid "Tuvalu" msgstr "Tuvalu" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:652 msgid "Tuxtla Gutierrez, Mexico" msgstr "Tuxtla Gutierrez, Mexico" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:667 #, fuzzy msgid "Twin Falls, Idaho, United States" msgstr "Twin Falls, Idaho, United States" #. I18N: gedcom tag TYPE #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:684 app/GedcomTag.php:1073 #: resources/views/admin/modules.php:82 resources/views/admin/site-logs.php:30 #: resources/views/admin/site-logs.php:90 #: resources/views/media-list-page.php:39 #: resources/views/modules/random_media/config.php:17 #: resources/views/modules/recent_changes/changes-table.php:10 msgid "Type" msgstr "Loại" #: app/GedcomTag.php:728 msgid "Type of event" msgstr "Loại sự kiện" #: app/GedcomTag.php:733 msgid "Type of fact" msgstr "Loại thực tế" #. I18N: placeholder text for repeat-password field #: resources/views/admin/users-create.php:56 #: resources/views/admin/users-edit.php:61 resources/views/register-page.php:71 msgid "Type the password again." msgstr "Đánh lại mật khẩu." #: resources/views/edit-account-page.php:105 #: resources/views/register-page.php:73 msgid "Type your password again, to make sure you have typed it correctly." msgstr "Xin nhập lại mật khẩu lần nữa, đảm bảo bạn đánh đúng." #. I18N: gedcom tag URL (A web address / URL) #. I18N: gedcom tag WWW (A web address / URL) #. I18N: gedcom tag _URL #. I18N: A configuration setting #: app/GedcomTag.php:1076 app/GedcomTag.php:1088 app/GedcomTag.php:1926 #: resources/views/admin/site-analytics.php:88 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:39 #: resources/views/admin/trees.php:326 #: resources/views/modals/media-file-fields.php:88 #: resources/views/modules/gedcom_favorites/favorites.php:47 #: resources/views/modules/user_favorites/favorites.php:46 msgid "URL" msgstr "URL" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7633 msgid "US Minor Outlying Islands" msgstr "US Minor Outlying Islands" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7649 msgid "US Virgin Islands" msgstr "US Virgin Islands" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7629 msgid "Uganda" msgstr "Uganda" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7631 msgid "Ukraine" msgstr "Ukrayna" #: app/Http/Controllers/SetupController.php:173 #: app/Http/Controllers/SetupController.php:220 msgid "Unable to connect using this username and password. Your server gave the following error." msgstr "Không thể kết nối bằng các thiết đặt này. Máy chủ của bạn báo lỗi sau." #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:139 msgid "Uncleared: insufficient data" msgstr "Không rõ: không đủ số liệu" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:924 msgid "Unique family facts" msgstr "Sự kiện gia đình không trùng lắp" #. I18N: gedcom tag _UID #: app/GedcomTag.php:1923 #, fuzzy msgid "Unique identifier" msgstr "Khóa nhận diện duy nhất toàn cục" #. I18N: Help text for the “Add unique identifiers” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:139 msgid "Unique identifiers allow the same record to be found in different family trees and in different systems. They will be added whenever records are created or updated. If you do not want unique identifiers to be displayed, you can hide them using the privacy rules." msgstr "Số nhận dạng duy nhất cho phép cùng một bản ghi được tìm thấy trong các cây gia đình khác nhau và trong các hệ thống khác nhau. Chúng sẽ được thêm vào bất cứ khi nào các bản ghi được tạo hoặc cập nhật. Nếu bạn không muốn hiển thị số nhận dạng duy nhất, bạn có thể ẩn chúng bằng các quy tắc bảo mật." #: resources/views/admin/trees-preferences.php:870 msgid "Unique individual facts" msgstr "Sự kiện cá nhân không trùng lắp" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1019 msgid "Unique repository facts" msgstr "Kho sự kiện không trùng lắp" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:978 msgid "Unique source facts" msgstr "Sự kiện nguồn không trùng lắp" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7177 msgid "United Arab Emirates" msgstr "United Arab Emirates" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7324 msgid "United Kingdom" msgstr "Anh" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7637 resources/views/statistics-chart-custom.php:255 #, fuzzy msgid "United States" msgstr "United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/GedcomRecord.php:1197 app/GedcomRecord.php:1202 app/Stats.php:7161 msgid "Unknown" msgstr "Không biết" #: app/Stats.php:5412 msgctxt "unknown century" msgid "Unknown" msgstr "Không biết" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:769 #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:368 app/Stats.php:5839 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:844 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:391 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:598 #: modules_v3/individual_report/report.xml:388 #: modules_v3/individual_report/report.xml:602 msgctxt "unknown gender" msgid "Unknown" msgstr "Không biết" #: app/Stats.php:1017 app/Stats.php:1023 #: resources/views/edit-account-page.php:62 msgctxt "unknown people" msgid "Unknown" msgstr "Không biết" #: app/GedcomTag.php:1971 msgid "Unrecognized GEDCOM code" msgstr "Không nhận ra biên mã GEDCOM" #: resources/views/admin/media.php:33 msgid "Unused files" msgstr "Tập tin không dùng" #: app/Http/Controllers/AdminUpgradeController.php:154 #, php-format msgid "Unzip %s to a temporary folder…" msgstr "Giải nén %s vào thư mục tạm…" #. I18N: Name of a module #: app/Module/UpcomingAnniversariesModule.php:90 msgid "Upcoming events" msgstr "Các sự kiện sắp đến" #: resources/views/modules/batch_update/admin.php:74 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" #: resources/views/modules/batch_update/admin.php:79 #: resources/views/modules/batch_update/admin.php:83 msgid "Update all" msgstr "Cập nhật tất cả" #: resources/views/admin/trees.php:151 msgid "Update place names" msgstr "Cập nhật tên địa điểm" #. I18N: %s is a version number, such as 1.2.3 #. I18N: %s is a version number #: app/Http/Controllers/AdminUpgradeController.php:175 #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:116 #: resources/views/admin/control-panel.php:31 #, php-format msgid "Upgrade to webtrees %s." msgstr "Nâng cấp webtree %s." #: app/Http/Controllers/AdminUpgradeController.php:85 msgid "Upgrade wizard" msgstr "Wizard nâng cấp" #: app/Http/Controllers/AdminMediaController.php:412 #: resources/views/admin/control-panel.php:374 msgid "Upload media files" msgstr "Tải file đa phương tiện lên" #: resources/views/admin/media-upload.php:8 msgid "Upload one or more media files from your local computer. Media files can be pictures, video, audio, or other formats." msgstr "Tải một hai nhiều hình/phim từ máy cục bộ của bạn lên. File hình/phim có thể là hình, phim, âm thanh hay các dạng khác." #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7635 msgid "Uruguay" msgstr "Uruguay" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:250 #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:667 msgid "Use PHP mail to send messages" msgstr "Dùng mail PHP để gửi email" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:251 #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:670 msgid "Use SMTP to send messages" msgstr "Dùng SMTP để gửi email" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:178 msgid "Use a “?” to match a single character, use “*” to match zero or more characters." msgstr "Dùng «?» để đọ từng chữ, sử dụng «*» để đọ zero hay nhiều ký tự hơn." #. I18N: placeholder text for new-password field #: resources/views/admin/users-create.php:43 #: resources/views/admin/users-edit.php:48 resources/views/register-page.php:59 #, php-format msgid "Use at least %s character." msgid_plural "Use at least %s characters." msgstr[0] "Dùng ít nhất %s ký tự." #: modules_v3/family_group_report/report.xml:12 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:13 #: modules_v3/individual_report/report.xml:10 msgid "Use colors" msgstr "Dùng màu" #: resources/views/interactive-tree-chart.php:7 msgid "Use compact layout" msgstr "Dùng kiểu trình bày gọn" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1091 msgid "Use full source citations" msgstr "Trích dẫn với đầy đủ nguồn" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-mail.php:75 msgid "Use password" msgstr "Dùng mật khẩu" #. I18N: "sendmail" is the name of some mail software #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:669 msgid "Use sendmail to send messages" msgstr "Sử dụng sendmail để gửi tin nhắn" #. I18N: Help text for the “Use silhouettes” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:366 msgid "Use silhouette images when no highlighted image for that individual has been specified. The images used are specific to the gender of the individual in question." msgstr "Dùng hình bóng này khi không có hình được chọn cho một cá nhân được nêu ra. Các hình được dùng này là cụ thể cho giới tính của người đang viện dẫn." #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:361 msgid "Use silhouettes" msgstr "Sử dụng sihouettes" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:765 msgid "Use the GeoNames database for autocomplete on places" msgstr "Dùng CSDL GeoNames để tự động điền địa điểm" #: resources/views/register-page.php:85 msgid "Use this field to tell the site administrator why you are requesting an account and how you are related to the genealogy displayed on this site. You can also use this to enter any other comments you may have for the site administrator." msgstr "Sử dụng trường này để cho quản trị trang web biết tại sao bạn đang yêu cầu một tài khoản và bạn có liên quan đến phả hệ hiển thị trên trang web này thế nào. Bạn cũng có thể sử chỗ này để gửi bất kỳ ý kiến nào khác cho quản trị trang web." #: app/Functions/FunctionsEdit.php:813 msgid "Use this image for charts and on the individual’s page." msgstr "Dùng hình này cho biểu đồ và ở trang cá nhân." #: resources/views/admin/changes-log.php:60 #: resources/views/admin/changes-log.php:108 #: resources/views/admin/site-logs.php:53 #: resources/views/admin/site-logs.php:93 #: resources/views/modules/recent_changes/changes-table.php:21 #: resources/views/pending-changes-page.php:46 msgid "User" msgstr "Người dùng" #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:128 #: resources/views/admin/control-panel.php:230 #: resources/views/admin/users-cleanup.php:5 #: resources/views/admin/users-create.php:4 #: resources/views/admin/users-edit.php:8 msgid "User administration" msgstr "Quản lý thành viên" #: resources/views/admin/users-cleanup.php:58 msgid "User didn’t verify within 7 days." msgstr "Người dùng không minh xác trong vòng 7 ngày." #: resources/views/admin/users-cleanup.php:60 msgid "User not verified by administrator." msgstr "Người dùng không được quản trị xác minh." #: resources/views/admin/trees-preferences.php:250 #, fuzzy msgid "User preferences" msgstr "Tùy chọn người dùng" #: app/Http/Controllers/Auth/RegisterController.php:231 #: app/Http/Controllers/Auth/VerifyEmailController.php:48 msgid "User verification" msgstr "Xác minh thành viên" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-mail.php:89 #: resources/views/admin/users-create.php:27 #: resources/views/admin/users-edit.php:32 resources/views/admin/users.php:13 #: resources/views/edit-account-page.php:31 #: resources/views/emails/password-reset-html.php:11 #: resources/views/emails/password-reset-text.php:6 #: resources/views/emails/register-notify-html.php:11 #: resources/views/emails/register-notify-text.php:6 #: resources/views/login-page.php:23 #: resources/views/modules/login_block/sign-in.php:8 #: resources/views/modules/todo/research-tasks.php:13 #: resources/views/register-page.php:44 #: resources/views/setup/step-5-administrator.php:39 msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #: resources/views/forgot-password-page.php:13 #: resources/views/modules/login_block/sign-in.php:44 msgid "Username or email address" msgstr "Tên người dùng hoặc địa chỉ email" #: resources/views/admin/users-create.php:32 #: resources/views/admin/users-edit.php:37 #: resources/views/edit-account-page.php:36 #: resources/views/register-page.php:49 msgid "Usernames are case-insensitive and ignore accented letters, so that “chloe”, “chloë”, and “Chloe” are considered to be the same." msgstr "Tên người dùng phân biệt chữ hoa và chữ thường, cho nên “chloe”, “chloë”, và “Chloe” được xem là khác nhau." #: app/Http/Controllers/AdminPhpGedViewController.php:183 #: resources/views/admin/control-panel.php:199 #: resources/views/modules/gedcom_stats/statistics.php:119 #: resources/views/modules/html/template-statistics.php:50 msgid "Users" msgstr "Người dùng" #: resources/views/admin/users-cleanup.php:40 msgid "User’s account has been inactive too long: " msgstr "Tài khoản người dùng đã không hoạt động quá lâu: " #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7639 msgid "Uzbekistan" msgstr "Uzbekistan" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:670 #, fuzzy msgid "Vancouver, British Columbia, Canada" msgstr "Vancouver, British Columbia, Canada" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7653 msgid "Vanuatu" msgstr "Vanuatu" #. I18N: Description of the “StatisticsChart” module #: app/Module/StatisticsChartModule.php:49 msgid "Various statistics charts." msgstr "Biểu đồ thống kê khác nhau." #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7641 msgid "Vatican City" msgstr "Vatican City" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:124 msgctxt "GENITIVE" msgid "Vendemiaire" msgstr "Vendémiaire" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:218 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Vendemiaire" msgstr "Vendémiaire" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:171 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Vendemiaire" msgstr "Vendémiaire" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:76 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Vendemiaire" msgstr "Vendémiaire" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7645 msgid "Venezuela" msgstr "Venezüella" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:134 msgctxt "GENITIVE" msgid "Ventose" msgstr "Ventôse" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:228 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Ventose" msgstr "Ventôse" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:181 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Ventose" msgstr "Ventôse" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:86 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Ventose" msgstr "Ventôse" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:673 msgid "Veracruz, Mexico" msgstr "Veracruz, Mexico" #: resources/views/admin/users.php:21 msgid "Verified" msgstr "Được xác minh" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:676 msgid "Vernal, Utah, United States" msgstr "Vernal, Utah, United States" #. I18N: gedcom tag VERS #: app/GedcomTag.php:1079 resources/views/admin/modules.php:109 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2257 msgid "Video" msgstr "Phim" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7651 msgid "Vietnam" msgstr "Việt Nam" #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:1029 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:1084 msgid "View" msgstr "Xem" #: resources/views/places-page.php:33 #, php-format msgid "View table of events occurring in %s" msgstr "" #: resources/views/calendar-page.php:149 #, fuzzy msgid "View this day" msgstr "Coi Ngày" #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:233 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:703 #: app/Http/Controllers/AncestorsChartController.php:197 #: app/Http/Controllers/DescendantsChartController.php:252 app/Stats.php:4743 #: app/Stats.php:4770 app/Stats.php:4781 app/Stats.php:4790 #: resources/views/modules/random_media/slide-show.php:37 #, fuzzy msgid "View this family" msgstr "Xem gia đình này" #: resources/views/calendar-page.php:153 #, fuzzy msgid "View this month" msgstr "Coi Tháng" #: resources/views/modules/random_media/slide-show.php:45 #, fuzzy msgid "View this source" msgstr "Xem nguồn" #: resources/views/calendar-page.php:157 #, fuzzy msgid "View this year" msgstr "Coi Năm" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:679 msgid "Villa Hermosa, Mexico" msgstr "Villa Hermosa, Mexico" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/users-edit.php:160 #: resources/views/edit-account-page.php:173 msgid "Visible online" msgstr "Có thể thấy trực tuyến" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/users-edit.php:166 #: resources/views/edit-account-page.php:176 msgid "Visible to other users when online" msgstr "Khi trực tuyến người khác có thể thấy được" #. I18N: Listbox entry; name of a role #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:445 #: resources/views/admin/trees-export.php:103 #: resources/views/admin/users-edit.php:232 #: resources/views/modules/clippings/download.php:28 #: resources/views/modules/clippings/download.php:41 msgid "Visitor" msgstr "Khách" #. I18N: Name of a module/report. “Vital records” are life events - birth/marriage/death #: app/Module/BirthDeathMarriageReportModule.php:39 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:3 modules_v3/bdm_report/report.xml:34 #: resources/views/calendar-page.php:111 msgid "Vital records" msgstr "Hồ sơ chi tiết quan trọng" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7657 msgid "Wales" msgstr "Wales" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7655 msgid "Wallis and Futuna" msgstr "Wallis and Futuna" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:293 msgid "Ward" msgstr "Phường" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:291 msgctxt "FEMALE" msgid "Ward" msgstr "Phường" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:289 msgctxt "MALE" msgid "Ward" msgstr "Phường" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:682 msgid "Washington, District of Columbia, United States" msgstr "Washington, District of Columbia, United States" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:372 msgid "Watermarks" msgstr "Hình chìm" #. I18N: Help text for the “Images without watermarks” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:382 msgid "Watermarks are optional and normally shown just to visitors." msgstr "Hình chìm là tùy chọn và thường hiện ở khách thăm." #: resources/views/register-success-page.php:13 #, php-format msgid "We will now send a confirmation email to the address %s. You must verify your account request by following instructions in the confirmation email. If you do not confirm your account request within seven days, your application will be rejected automatically. You will have to apply again.

After you have followed the instructions in the confirmation email, the administrator still has to approve your request before your account can be used.

To sign in to this website, you will need to know your username and password." msgstr "Chúng tôi sẽ gửi cho bạn một email xác nhận đến địa chỉ %s. Bạn phải xác minh yêu cầu mở tài khoản của bạn bằng cách làm theo các hướng dẫn trong email xác nhận. Nếu bạn không xác nhận yêu cầu mở tài khoản của bạn trong vòng bảy ngày, việc xin mở tại khoản tự động hủy bỏ. Bạn phải cần xin mở lại.

Sau khi bạn theo các chỉ dẫn trong email xác nhận, quản trị cũng phải chấp thuận yêu cầu của bạn trước khi tài khoản của bạn có thể được dùng.

Để đăng nhập vào site này, bạn ần phải biết tên người dùng và mật khẩu của bạn." #: resources/views/admin/control-panel.php:9 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:208 msgid "Website" msgstr "Website" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:217 #: resources/views/admin/control-panel.php:78 msgid "Website logs" msgstr "Ghi chép của website" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:545 #: resources/views/admin/control-panel.php:44 msgid "Website preferences" msgstr "Tùy chọn cho website" #. I18N: abbreviation for Wednesday #: app/Date/CalendarDate.php:426 #: resources/views/edit/initialize-calendar-popup.php:25 msgid "Wed" msgstr "T4" #: app/Date/CalendarDate.php:397 msgid "Wednesday" msgstr "Thứ Tư" #. I18N: gedcom tag _WEIG #: app/GedcomTag.php:1929 msgid "Weight" msgstr "Cân Nặng" #. I18N: A %s is the user’s name #: app/Module/UserWelcomeModule.php:89 #, php-format msgid "Welcome %s" msgstr "Chào %s" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/site-registration.php:16 msgid "Welcome text on sign-in page" msgstr "Lời chào ở trang đăng nhập" #: resources/views/login-page.php:10 msgid "Welcome to this genealogy website" msgstr "Kính chào vào cái website gia phả này" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7300 msgid "Western Sahara" msgstr "Western Sahara" #. I18N: Help text for the “Keep the existing ‘last change’ information” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1126 msgid "When a record is edited, the user and timestamp are recorded. Sometimes it is desirable to keep the existing “last change” information, for example when making minor corrections to someone else’s data. This option controls whether this feature is selected by default." msgstr "Khi một bản ghi được sửa đổi, người dùng và thời gian được ghi lại. Đôi khi việc giữ thông tin \"sửa chữa lần cuối\" được chuộng, thí dụ khi có thay đổi nhỏ ở dữ liệu của ai đó. Tùy chọn này kiểm soát tính năng này và được mặc định chọn." #: resources/views/admin/users-edit.php:95 #, fuzzy msgid "When a user registers for an account, an email is sent to their email address with a verification link. When they follow this link, we know the email address is correct, and the “email verified” option is selected automatically." msgstr "Khi người dùng đăng ký mở tài khoản, sẽ có một email gửi đến địa chỉ của họ với liên kết xác minh. Khi họ kích vào liên kết này, chúng tôi biết là địa chỉ email của họ là đúng, và tùy chọn “xác minh băng email” được chọn tự động." #. I18N: Help text for the “Source type” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1111 msgid "When adding new close relatives, you can add source citations to the records (individual and family) or to the facts and events (birth, marriage, and death). This option controls whether records or facts will be selected by default." msgstr "Khi thêm một người bà con gần mới, bạn có thể thêm nguồn trích dẫn cho các bản ghi (cá nhân và gia đình), hay sự kiện, số liệu (ngày sinh, kết hôn hay ngày mất). Tùy chọn này kiểm soát các bản ghi sẽ được mặc định chọn lựa." #. I18N: Help text for the “Surname tradition” configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1081 msgid "When you add a new family member, a default surname can be provided. This surname will depend on the local tradition." msgstr "Khi bạn thêm vào thành viên gia đình mới, thì sẽ được cung cấp một họ mặc định. Họ này sẽ tùy vào truyền thống của địa phương." #: resources/views/help/pending-changes.php:4 msgid "When you add, edit, or delete information, the changes are not saved immediately. Instead, they are kept in a “pending” area. These pending changes need to be reviewed by a moderator before they are accepted." msgstr "Khi bạn thêm, sửa hay xóa thông tin, các thay đổi không được lưu ngay. Thay vì như thế, chúng được giữ trong vùng “chờ”. Các thay đổi chờ này cần phải được xem xét lại bởi biên tập viên trước khi được chấp nhận." #: resources/views/admin/users-edit.php:302 msgid "Where a user is associated to an individual record in a family tree and has a role of member, editor, or moderator, you can prevent them from accessing the details of distant, living relations. You specify the number of relationship steps that the user is allowed to see." msgstr "Khi một người dùng liên kết với một bản ghi cá nhân trong cây gia đình và có vai trò là thành viên, biên tập, sửa chữa, bạn có thể ngăn chúng được truy cập chi tiết từ xa, các bà con còn sống. Bạn nêu rõ số thế hệ mà người dùng được biết." #: resources/views/admin/phpgedview/wizard.php:28 msgid "Where is your PhpGedView installation?" msgstr "File cài đặt PhpGedView của bạn ở đâu?" #. I18N: Label for a configuration option #: resources/views/modules/sitemap/config.php:13 msgid "Which family trees should be included in the sitemaps" msgstr "Cây gia đình nào sẽ được thêm vào sơ đồ site" #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:315 msgid "Who can upload new media files" msgstr "Ai có thể tải tập tin đa phương tiện" #. I18N: Name of a module. (A list of users who are online now) #: app/Module/LoggedInUsersModule.php:36 msgid "Who is online" msgstr "Ai đang xem" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:201 msgid "Whole words only" msgstr "Chỉ nguyên chữ" #: resources/views/lists/families-table.php:112 msgid "Widow" msgstr "Góa chồng" #: resources/views/lists/families-table.php:104 msgid "Widower" msgstr "Góa vợ" #. I18N: gedcom tag WIFE #: app/Functions/FunctionsPrint.php:356 app/GedcomTag.php:1082 #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:761 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:501 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:1078 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:199 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:216 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:485 #: modules_v3/individual_report/report.xml:195 #: modules_v3/individual_report/report.xml:216 #: modules_v3/individual_report/report.xml:489 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:104 #: resources/views/edit/change-family-members.php:18 #: resources/views/edit/change-family-members.php:33 #: resources/views/modals/create-family.php:26 msgid "Wife" msgstr "Vợ" #: resources/views/timeline-chart.php:350 msgid "Wife’s age" msgstr "Tuổi vợ" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateMarriedNamesPlugin.php:193 msgid "Wife’s maiden surname becomes new given name" msgstr "Họ của vợ trở thành tên mới" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateMarriedNamesPlugin.php:191 msgid "Wife’s surname replaced by husband’s surname" msgstr "Họ của vợ được thay bằng họ của chồng" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:202 msgid "Wildcards" msgstr "Widcards" #. I18N: gedcom tag WILL #: app/GedcomTag.php:1085 msgid "Will" msgstr "Chúc thư" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:685 msgid "Winter Quarters, Nebraska, United States" msgstr "Winter Quarters, Nebraska, United States" #: app/Stats.php:470 app/Stats.php:566 msgid "With sources" msgstr "Với các nguồn" #: app/Stats.php:469 app/Stats.php:565 msgid "Without sources" msgstr "Không có nguồn" #. I18N: gedcom tag _WITN #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:297 app/GedcomTag.php:1932 msgid "Witness" msgstr "Người làm chứng" #. I18N: In the paternal surname tradition, ... #. I18N: In the Polish surname tradition, ... #. I18N: In the Lithuanian surname tradition, ... #: app/SurnameTradition.php:79 app/SurnameTradition.php:102 #: app/SurnameTradition.php:109 msgid "Wives take their husband’s surname." msgstr "Vợ lấy họ của chồng." #: resources/views/places-page.php:9 resources/views/places-page.php:12 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:249 msgid "World" msgstr "Thế giới" #. I18N: gedcom tag _YART - A yahrzeit is a special anniversary of death in the Hebrew faith/calendar. #: app/GedcomTag.php:1938 resources/views/modules/yahrzeit/table.php:9 msgid "Yahrzeit" msgstr "Yartzeit" #. I18N: Name of a module. Yahrzeiten (the plural of Yahrzeit) are special anniversaries of deaths in the Hebrew faith/calendar. #: app/Module/YahrzeitModule.php:47 msgid "Yahrzeiten" msgstr "Yahrzeiten" #: app/Theme/AbstractTheme.php:1055 resources/views/calendar-page.php:60 msgid "Year" msgstr "Năm" #: app/Http/Controllers/HelpTextController.php:235 msgid "Year input box" msgstr "Hộp nhập năm" #: resources/views/timeline-chart.php:139 #: resources/views/timeline-chart.php:407 msgid "Year:" msgstr "Năm:" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7661 msgid "Yemen" msgstr "Yemen" #. I18N: %1$s is the site URL and %2$s is an email address #: resources/views/emails/register-user-html.php:7 #: resources/views/emails/register-user-text.php:4 #, php-format msgid "You (or someone claiming to be you) has requested an account at %1$s using the email address %2$s." msgstr "Bạn (hay người nào đó xưng là bạn) đã yêu cầu mở tài khoản tại %1$s dùng địa chỉ email %2$s." #: app/Http/Controllers/Auth/RegisterController.php:211 #: app/Http/Controllers/MessageController.php:194 msgid "You are not allowed to send messages that contain external links." msgstr "Bạn không được phép gửi tin chứa liên kết nội bộ." #: resources/views/modules/login_block/sign-out.php:4 #, php-format msgid "You are signed in as %s." msgstr "Bạn đã đăng nhập với tư cách là %s." #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:82 msgid "You can apply for an account using the link below." msgstr "Bạn có thể đăng ký tài khoản bằng cách sử dụng liên kết bên dưới." #. I18N: Help text for the "Default theme" site configuration setting #. I18N: Help text for the “Default theme” configuration setting #. I18N: Help text for the "Default theme" site configuration setting #: resources/views/admin/site-preferences.php:98 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:274 #: resources/views/edit-account-page.php:152 msgid "You can change the appearance of webtrees using “themes”. Each theme has a different style, layout, color scheme, etc." msgstr "Bạn có thể thay đổi diện mạo của webtrees bằng sử dụng “kiểu trình bày”. Mỗi kiểu trình bày có kiểu, trình bày, gam màu v.v. khác nhau." #: resources/views/admin/users-edit.php:169 #: resources/views/edit-account-page.php:178 #, fuzzy msgid "You can choose whether to appear in the list of users who are currently signed-in." msgstr "Hộp kiểm này kiểm soát việc hiển thị của bạn đối với những người dùng khác khi bạn trực tuyến. Nó cũng kiểm soát khả năng thấy người khác trực tuyến nào đặt cấu hình là họ có thể thấy được.

Khi hộp này không được đánh dấu kiểm, bạn hoàn toàn không thể thấy được bởi người khác, và bạn cũng không thấy được người khác đang trực tuyến. Nếu hộp được kiểm, thì trái ngược lại. Bạn sẽ hiện ra với mọi người, và bạn sẽ có thể thấy mọi người nào thiết đặt có thể thấy." #. I18N: %s is a URL #: resources/views/edit/raw-gedcom-fact.php:17 #: resources/views/edit/raw-gedcom-record.php:16 #, php-format msgid "You can download a copy of the GEDCOM specification from %s." msgstr "Bạn có thể tải một bản qui cách GEDCOM về từ %s." #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateMarriedNamesPlugin.php:51 msgid "You can make it easier to search for married women by recording their married name. However not all women take their husband’s surname, so beware of introducing incorrect information into your database." msgstr "Bạn có thể tìm phụ nữ đã kết hôn dễ dàng hơn bằng cách ghi tên kết hôn của họ. Tuy nhiên không phải tất cả phụ nữ đều lấy tên họ theo chồng, cho nên cẩn thận việc đưa nhầm thônng tin vào CSDL." #: resources/views/admin/trees-renumber.php:12 msgid "You can renumber the records in a family tree, so that these internal reference numbers are not duplicated in any other family tree." msgstr "Bạn có thể đánh số lại bản ghi trong một cây gia đình, để các số tham chiếu bên trong không trùng lặp với bất kỳ cây gia đình nào khác." #: resources/views/admin/trees-renumber.php:21 msgid "You can renumber this family tree." msgstr "Bạn có thể đánh số lại cây gia đình này." #: resources/views/admin/site-preferences.php:49 #: resources/views/admin/site-preferences.php:69 msgid "You can request a higher or lower limit, although the server may ignore this request." msgstr "Bạn có thể yêu cầu có giới hạn cao hay thấp hơn, mặc dù máy chủ có thể không xét đến yêu cầu này." #. I18N: Privacy restrictions are RESN tags in GEDCOM. #: resources/views/admin/trees-privacy.php:162 msgid "You can set the access for a specific record, fact, or event by adding a restriction to it. If a record, fact, or event does not have a restriction, the following default restrictions will be used." msgstr "Bạn có thể đặt quyền truy cập cho một bản ghi, sự kiện hoặc sự kiện cụ thể bằng cách thêm một hạn chế cho nó. Nếu một bản ghi, sự kiện hoặc sự kiện không có giới hạn, các hạn chế mặc định sau sẽ được sử dụng." #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateMissingDeathPlugin.php:45 msgid "You can speed up the privacy calculations by adding a death record to individuals whose death can be inferred from other dates, but who do not have a record of death, burial, cremation, etc." msgstr "Bạn có thể tính toán tính riêng tư nhanh bằng cách thêm bản ghi người chết cho cá nhân chết từ ngày khác, nhưng thiếu bản ghi về cái chết, an táng hay hỏa thiêu v.v." #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:157 msgid "You cannot sign in because your browser does not accept cookies." msgstr "Bạn không thể đăng nhập vì trình duyệt của bạn không chấp nhận cookies." #: resources/views/verify-success-page.php:9 msgid "You have confirmed your request to become a registered user." msgstr "Bạn đã xác nhận yêu cầu xin trở thành người dùng có đăng ký của bạn." #: resources/views/admin/trees-import.php:12 msgid "You have selected a GEDCOM file with a different name. Is this correct?" msgstr "Bạn đã chọn file GEDCOM có tên khác. Đúng không?" #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:203 msgid "You have signed out." msgstr "Bạn đã thoát ra." #: resources/views/modules/faq/config.php:11 msgid "You may use HTML to format the answer and to add links to other websites." msgstr "Bạn có thể dùng HTML để định dạng câu trả lời và thêm lin kết đến các site khác." #: resources/views/admin/site-mail.php:11 msgid "You must also enable “less secure applications” in your Google account." msgstr "Bạn cũng phải bật \"ứng dụng kém an toàn\" trong tài khoản Google của mình." #: app/Http/Controllers/SetupController.php:421 msgid "You must change this before you can continue." msgstr "Bạn phải đổi trước khi bạn tiếp tục." #: app/Http/Controllers/SetupController.php:136 msgid "You must enter all the administrator account fields." msgstr "Bạn phải nhập tất cả các trường của tài khoản quản trị." #: resources/views/admin/trees-merge.php:16 msgid "You must renumber the records in one of the trees before you can merge them." msgstr "Bạn phải đánh số các bản ghi lại ở một trong các cây gia đình trước khi hợp nhất chúng." #: app/Module/ChartsBlockModule.php:131 #, fuzzy msgid "You must select an individual and a chart type in the block preferences" msgstr "Bạn phải chọn một cá nhân và loại biểu đồ trong khối thiết đặt cấu hình." #: resources/views/admin/users-edit.php:358 msgid "You must specify an individual record before you can restrict the user to their immediate family." msgstr "Bạn phải nêu rõ bản ghi cá nhân nào trước khi có thể giới hạn người dùng vào ngay gia đình của họ." #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:74 msgid "You need to be a family member to access this website." msgstr "Bạn cần phải là thành viên gia đình để truy cập trang web này." #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:71 msgid "You need to be an authorized user to access this website." msgstr "Bạn cần phải là người dùng được ủy quyền để truy cập trang web này." #: resources/views/admin/trees.php:13 msgid "You need to create a family tree." msgstr "Bạn cần tạo một cây gia đình." #: resources/views/emails/verify-notify-html.php:12 #: resources/views/emails/verify-notify-text.php:7 msgid "You need to review the account details." msgstr "Bạn cần xem lại chi tiết tài khoản." #: resources/views/setup/step-5-administrator.php:16 msgid "You need to set up an administrator account. This account can control all aspects of this webtrees installation. Please choose a strong password." msgstr "Bạn cần thiết đặt một tài khoản quản trị. Tài khoản này kiểm soát tất cả mọi phương diện của cài đặt webtrees này. Vui lòng chọn một mật khẩu mạnh." #: app/Http/Controllers/AdminPhpGedViewController.php:1449 msgid "You need to sign in again, using your PhpGedView username and password." msgstr "Bạn cần đăng nhập lại, dùng tên người dùng và mật khẩu PhpGedView." #: resources/views/emails/message-copy-html.php:7 #: resources/views/emails/message-copy-text.php:4 msgid "You sent the following message to a webtrees user:" msgstr "Bạn đã gửi thư sau đây cho một người dùng webtrees:" #: app/Http/Controllers/AdminUpgradeController.php:190 msgid "You should accept or reject all pending changes before upgrading." msgstr "Bạn phải chấp nhận hay từ chối các thay đổi chờ duyệt trước khi nâng cấp." #. I18N: e.g. ‘You should delete the “http://” from “http://www.example.com” and try again.’ #: app/Http/Controllers/Auth/RegisterController.php:211 #: app/Http/Controllers/MessageController.php:195 #, php-format msgid "You should delete the “%1$s” from “%2$s” and try again." msgstr "Bạn phải xóa “%1$s” khỏi “%2$s” và thử lại." #: resources/views/admin/users-edit.php:101 msgid "You should not approve an account unless you know that the email address is correct." msgstr "Bạn không nên chấp thuận tài khoản trừ phi biết địa chỉ email là đúng." #: resources/views/emails/register-notify-html.php:26 #: resources/views/emails/register-notify-text.php:13 msgid "You will be informed by email when this prospective user has confirmed the request. You can then complete the process by activating the username. The new user will not be able to sign in until you activate the account." msgstr "Bạn sẽ được báo bằng email khi người dùng tương lai này đã xác nhận lại. Khi đó bạn có thể hoàn tất quá trình bằng cách kích hoạt tên người dùng. Người dùng mới này sẽ không thể đăng nhập cho tới khi bạn kích hoạt tài khoản." #: resources/views/setup/step-5-administrator.php:44 msgid "You will use this to sign in to webtrees." msgstr "Bạn sẽ dùng nó để đăng nhập vào webtrees." #: resources/views/statistics-chart-families.php:83 msgid "Youngest father" msgstr "Cha trẻ nhất" #: resources/views/statistics-chart-families.php:60 msgid "Youngest female" msgstr "Nữ trẻ nhất" #: resources/views/statistics-chart-families.php:59 msgid "Youngest male" msgstr "Nam trẻ nhất" #: resources/views/statistics-chart-families.php:84 msgid "Youngest mother" msgstr "Mẹ trẻ nhất" #: resources/views/modules/clippings/show.php:11 msgid "Your clippings cart is empty." msgstr "Giỏ dữ liệu của bạn trống." #: resources/views/contact-page.php:22 #: resources/views/setup/step-5-administrator.php:27 msgid "Your name" msgstr "Tên của bạn" #: app/Http/Controllers/Auth/RegisterController.php:134 #, php-format msgid "Your registration at %s" msgstr "Đăng ký của bạn tại %s" #: resources/views/setup/step-3-database-connection.php:20 msgid "Your server’s administrator will provide you with the connection details." msgstr "Quản trị máy chủ sẽ cung cấp cho bạn chi tiết về kết nối." #: resources/views/modules/batch_update/admin.php:82 #, fuzzy msgid "Your user account does not have “automatically accept changes” enabled. You will only be able to change one record at a time." msgstr "Tài khoản của bạn không kích hoạt mục “thay đổi tự động được chấp thuận”. Bạn chỉ có thể thay đổi mỗi lần một bản ghi." #: app/Http/Controllers/AdminController.php:1537 #, php-format msgid "Your web server is using PHP version %s, which is no longer receiving security updates. You should upgrade to a later version as soon as possible." msgstr "Máy phục vụ của bạn dùng PHP phiên bản %s, là phiên bản không còn được cập nhật về bảo mật. Bạn phải cập nhật lên phiên bản mới hơn càng sớm càng tốt." #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7665 msgid "Zambia" msgstr "Zambia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Stats.php:7667 msgid "Zimbabwe" msgstr "Zimbabve" #: resources/views/admin/location-edit.php:67 resources/views/fan-page.php:42 msgid "Zoom" msgstr "Phóng to" #: resources/views/admin/location-edit.php:156 #: resources/views/modules/pedigree-map/pedigree-map.php:78 #: resources/views/modules/places/tab.php:74 resources/views/place-map.php:81 #: resources/views/timeline-page.php:43 msgid "Zoom in" msgstr "Phóng to" #: app/Theme/AbstractTheme.php:733 app/Theme/AbstractTheme.php:788 msgid "Zoom in/out on this box." msgstr "Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này." #: resources/views/admin/locations.php:16 msgid "Zoom level" msgstr "Độ phóng đại" #: resources/views/admin/location-edit.php:157 #: resources/views/modules/pedigree-map/pedigree-map.php:79 #: resources/views/modules/places/tab.php:75 resources/views/place-map.php:82 #: resources/views/timeline-page.php:44 msgid "Zoom out" msgstr "Thu nhỏ" #. I18N: time format “%a” - between 00:00:01 and 11:59:59 #: app/Functions/FunctionsDate.php:89 msgid "a.m." msgstr "sáng" #. I18N: Gedcom ABT dates #: app/Date.php:344 #, php-format msgid "about %s" msgstr "khoảng %s" #. I18N: %1$s is “accept”, %2$s is “reject”. These are links. #: resources/views/family-page.php:16 resources/views/gedcom-record-page.php:15 #: resources/views/individual-page.php:19 resources/views/media-page.php:17 #: resources/views/note-page.php:16 resources/views/repository-page.php:15 #: resources/views/source-page.php:15 msgctxt "You should review the changes and then accept or reject them." msgid "accept" msgstr "chấp nhận" #. I18N: %1$s is “accept”, %2$s is “reject”. These are links. #: resources/views/family-page.php:10 resources/views/gedcom-record-page.php:9 #: resources/views/individual-page.php:10 resources/views/media-page.php:11 #: resources/views/note-page.php:10 resources/views/repository-page.php:9 #: resources/views/source-page.php:9 msgctxt "You should review the deletion and then accept or reject it." msgid "accept" msgstr "chấp nhận" #. I18N: the status of an edit accepted/rejected/pending #: app/Http/Controllers/AdminController.php:197 msgid "accepted" msgstr "chấp nhận" #. I18N: A button label. #: app/Functions/FunctionsPrint.php:529 app/Functions/FunctionsPrint.php:597 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:225 #: resources/views/admin/webtrees1-thumbnails-form.php:13 #: resources/views/lifespans-page.php:68 #: resources/views/modules/gedcom_favorites/favorites.php:55 #: resources/views/modules/user_favorites/favorites.php:54 #: resources/views/timeline-page.php:33 msgid "add" msgstr "thêm" #. I18N: A button label. #: resources/views/admin/locations.php:76 msgid "add place" msgstr "" #. I18N: The name given to a child by its adoptive parents #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:69 msgid "adopted name" msgstr "tên được đặt khi thừa nhận" #. I18N: The name given to a child by its adoptive parents #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:66 msgctxt "FEMALE" msgid "adopted name" msgstr "tên được đặt khi thừa nhận" #. I18N: The name given to a child by its adoptive parents #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:63 msgctxt "MALE" msgid "adopted name" msgstr "tên được đặt" #: app/Stats.php:3056 msgid "adoption" msgstr "con nuôi" #. I18N: An option in a list-box #: app/Module/TopPageViewsModule.php:192 msgid "after" msgstr "sau" #. I18N: Gedcom AFT dates #: app/Date.php:364 #, php-format msgid "after %s" msgstr "sau %s" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:311 msgid "after death" msgstr "sau khi chết" #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:98 #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:101 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:442 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:501 #: app/Http/Controllers/StatisticsChartController.php:559 msgid "age" msgstr "tuổi" #. I18N: The name by which an individual is also known. e.g. a professional name or a stage name #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:81 msgid "also known as" msgstr "còn được gọi là" #. I18N: The name by which an individual is also known. e.g. a professional name or a stage name #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:78 msgctxt "FEMALE" msgid "also known as" msgstr "còn được gọi là" #. I18N: The name by which an individual is also known. e.g. a professional name or a stage name #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:75 msgctxt "MALE" msgid "also known as" msgstr "còn được gọi là" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:807 msgid "always" msgstr "luôn luôn" #: app/Http/Controllers/AncestorsChartController.php:198 app/Stats.php:4741 #: app/Stats.php:4767 app/Stats.php:4778 app/Stats.php:4788 app/Stats.php:6186 #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:395 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:131 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:230 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:299 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:363 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:433 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:486 msgid "and" msgstr "và" #: app/Functions/Functions.php:1089 msgctxt "father’s brother’s wife" msgid "aunt" msgstr "dì/cô" #: app/Functions/Functions.php:847 msgctxt "father’s sister" msgid "aunt" msgstr "dì/cô" #: app/Functions/Functions.php:1169 msgctxt "mother’s brother’s wife" msgid "aunt" msgstr "mợ" #: app/Functions/Functions.php:885 msgctxt "mother’s sister" msgid "aunt" msgstr "dì/cô" #: app/Functions/Functions.php:1221 msgctxt "parent’s brother’s wife" msgid "aunt" msgstr "bác dâu, thím dâu" #: app/Functions/Functions.php:903 msgctxt "parent’s sister" msgid "aunt" msgstr "dì/cô/mợ/thím" #: app/Functions/Functions.php:845 msgctxt "father’s sibling" msgid "aunt/uncle" msgstr "dì/cậu" #: app/Functions/Functions.php:883 msgctxt "mother’s sibling" msgid "aunt/uncle" msgstr "dì/cậu" #: app/Functions/Functions.php:901 msgctxt "parent’s sibling" msgid "aunt/uncle" msgstr "di/cô/thím/mợ- dượng/bác/chú/cậu" #: resources/views/modules/faq/show.php:20 msgid "back to top" msgstr "Trở lại đầu" #. I18N: An option in a list-box #: app/Module/TopPageViewsModule.php:190 msgid "before" msgstr "trước" #. I18N: Gedcom BEF dates #: app/Date.php:360 #, php-format msgid "before %s" msgstr "trước %s" #. I18N: Gedcom BET-AND dates #: app/Date.php:376 #, php-format msgid "between %s and %s" msgstr "giữa %s và %s" #: app/Stats.php:3053 msgid "birth" msgstr "sinh" #. I18N: The name given to an individual at their birth #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:93 msgid "birth name" msgstr "tên khi sinh" #. I18N: The name given to an individual at their birth #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:90 msgctxt "FEMALE" msgid "birth name" msgstr "tên khi sinh" #. I18N: The name given to an individual at their birth #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:87 msgctxt "MALE" msgid "birth name" msgstr "tên khi sinh" #. I18N: Extend privacy to dead individuals who were… #: resources/views/admin/trees-privacy.php:111 #, php-format msgid "born in the last %1$s years or died in the last %2$s years" msgstr "sinh trong %1$s hay chết trong %2$s năm rồi" #: app/Functions/Functions.php:759 msgid "brother" msgstr "anh em trai" #: app/Functions/Functions.php:1027 msgctxt "brother’s wife’s brother" msgid "brother-in-law" msgstr "anh hoặc em rể" #: app/Functions/Functions.php:853 msgctxt "husband’s brother" msgid "brother-in-law" msgstr "anh rể" #: app/Functions/Functions.php:1143 msgctxt "husband’s sister’s husband" msgid "brother-in-law" msgstr "anh hoặc em rể" #: app/Functions/Functions.php:921 msgctxt "sister’s husband" msgid "brother-in-law" msgstr "anh rể" #: app/Functions/Functions.php:1327 msgctxt "sister’s husband’s brother" msgid "brother-in-law" msgstr "anh rể" #: app/Functions/Functions.php:933 msgctxt "spouse’s brother" msgid "brother-in-law" msgstr "anh rể" #: app/Functions/Functions.php:951 msgctxt "wife’s brother" msgid "brother-in-law" msgstr "anh rể" #: app/Functions/Functions.php:1383 msgctxt "wife’s sister’s husband" msgid "brother-in-law" msgstr "anh rể" #: app/Functions/Functions.php:1029 msgctxt "brother’s wife’s sibling" msgid "brother/sister-in-law" msgstr "anh hoặc em rể/ chị hoặc em dâu" #: app/Functions/Functions.php:863 msgctxt "husband’s sibling" msgid "brother/sister-in-law" msgstr "anh hoặc em rể/ chị hoặc em dâu" #: app/Functions/Functions.php:915 msgctxt "sibling’s spouse" msgid "brother/sister-in-law" msgstr "anh/ chị em dâu" #: app/Functions/Functions.php:1329 msgctxt "sister’s husband’s sibling" msgid "brother/sister-in-law" msgstr "anh rể/ chị dâu" #: app/Functions/Functions.php:949 msgctxt "spouse’s sibling" msgid "brother/sister-in-law" msgstr "anh/ chị em dâu" #: app/Functions/Functions.php:961 msgctxt "wife’s sibling" msgid "brother/sister-in-law" msgstr "anh rể / em dâu" #. I18N: An option in a list-box #: app/Module/TopSurnamesModule.php:208 msgid "bullet list" msgstr "danh mục các nút danh sách" #: app/Stats.php:3057 msgid "burial" msgstr "an táng" #: app/GedcomTag.php:1886 msgid "by" msgstr "vào" #. I18N: Gedcom CAL dates #: app/Date.php:348 #, php-format msgid "calculated %s" msgstr "được tính %s" #. I18N: A button label. #: resources/views/admin/broadcast.php:56 #: resources/views/admin/location-edit.php:83 #: resources/views/admin/site-analytics.php:132 #: resources/views/admin/site-languages.php:41 #: resources/views/admin/site-mail.php:147 #: resources/views/admin/site-preferences.php:145 #: resources/views/admin/site-registration.php:78 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1140 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:277 #: resources/views/contact-page.php:62 resources/views/edit-blocks-page.php:234 #: resources/views/edit/add-fact.php:85 #: resources/views/edit/change-family-members.php:81 #: resources/views/edit/edit-fact.php:111 #: resources/views/edit/link-child-to-family.php:43 #: resources/views/edit/link-spouse-to-individual.php:33 #: resources/views/edit/new-individual.php:333 #: resources/views/edit/raw-gedcom-fact.php:35 #: resources/views/edit/raw-gedcom-record.php:59 #: resources/views/edit/reorder-children.php:38 #: resources/views/edit/reorder-media.php:32 #: resources/views/edit/reorder-names.php:34 #: resources/views/edit/reorder-spouses.php:38 #: resources/views/edit/shared-note.php:29 resources/views/message-page.php:54 #: resources/views/modals/create-family.php:38 #: resources/views/modals/create-media-from-file.php:60 #: resources/views/modals/footer-save-cancel.php:11 #: resources/views/modules/clippings/add-options.php:29 #: resources/views/modules/clippings/download.php:65 #: resources/views/modules/edit-block-config.php:26 #: resources/views/modules/gedcom_news/edit.php:41 #: resources/views/modules/stories/edit.php:56 #: resources/views/modules/user_blog/edit.php:41 #, fuzzy msgid "cancel" msgstr "Hủy bỏ" #: app/Stats.php:3058 msgid "census added" msgstr "thống kê thêm" #: app/Stats.php:2701 app/Stats.php:4084 app/Stats.php:4086 app/Stats.php:5150 #: app/Stats.php:5152 app/Stats.php:5154 app/Stats.php:5412 msgid "century" msgstr "thế kỷ" #. I18N: A name chosen by an individual, to replace their existing name (whether legal or otherwise) #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:105 msgid "change of name" msgstr "đổi tên" #. I18N: A name chosen by an individual, to replace their existing name (whether legal or otherwise) #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:102 msgctxt "FEMALE" msgid "change of name" msgstr "đổi tên" #. I18N: A name chosen by an individual, to replace their existing name (whether legal or otherwise) #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:99 msgctxt "MALE" msgid "change of name" msgstr "đổi tên" #: app/Functions/Functions.php:738 msgid "child" msgstr "con cái" #: app/Theme/AbstractTheme.php:643 #: resources/views/components/alert-warning-dismissible.php:6 #: resources/views/layouts/administration.php:59 #: resources/views/layouts/default.php:105 #: resources/views/modals/create-family.php:13 #: resources/views/modals/create-media-from-file.php:15 #: resources/views/modals/footer-close.php:7 #: resources/views/modals/header.php:7 msgid "close" msgstr "đóng" #. I18N: Name of a theme. #: app/Theme/CloudsTheme.php:102 msgid "clouds" msgstr "đám mây" #. I18N: Name of a theme. #: app/Theme/ColorsTheme.php:183 msgid "colors" msgstr "màu" #. I18N: An option in a list-box #: app/Module/TopSurnamesModule.php:210 msgid "compact list" msgstr "danh sách gọn" #. I18N: A button label. #: app/Http/Controllers/AdminPhpGedViewController.php:1451 #: app/Theme/AbstractTheme.php:410 resources/views/admin/map-import-form.php:88 #: resources/views/admin/merge-records-step-1.php:82 #: resources/views/admin/phpgedview/wizard.php:56 #: resources/views/admin/trees-export.php:16 #: resources/views/admin/trees-export.php:116 #: resources/views/admin/trees-import.php:111 #: resources/views/admin/trees-merge.php:42 #: resources/views/admin/trees-renumber.php:29 #: resources/views/admin/trees.php:423 #: resources/views/admin/upgrade/wizard.php:28 #: resources/views/forgot-password-page.php:25 #: resources/views/modules/clippings/add-options.php:24 #: resources/views/modules/login_block/sign-in.php:50 #: resources/views/pending-changes-page.php:15 #: resources/views/register-page.php:95 #: resources/views/report-select-page.php:29 #: resources/views/report-setup-page.php:56 msgid "continue" msgstr "tiếp tục" #. I18N: A button label. #: resources/views/admin/trees.php:346 msgid "create" msgstr "tạo" #. I18N: a program feature #: app/Http/Controllers/SetupController.php:450 msgid "creating thumbnails of images" msgstr "Tạo ảnh nhỏ" #: resources/views/statistics-chart-custom.php:150 msgid "date periods" msgstr "thời kỳ. Lựa đơn vị cho thời kỳ trên trục z" #: app/Functions/Functions.php:736 app/Functions/FunctionsCharts.php:320 msgid "daughter" msgstr "con gái" #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:226 msgid "daughter of" msgstr "con gái của" #: app/Functions/Functions.php:823 msgctxt "child’s wife" msgid "daughter-in-law" msgstr "dâu" #: app/Functions/Functions.php:931 msgctxt "son’s wife" msgid "daughter-in-law" msgstr "con dâu" #: app/Functions/Functions.php:1375 msgctxt "son’s wife’s father" msgid "daughter-in-law’s father" msgstr "cha con dâu" #: app/Functions/Functions.php:1377 msgctxt "son’s wife’s mother" msgid "daughter-in-law’s mother" msgstr "mẹ con dâu" #: app/Functions/Functions.php:1379 msgctxt "son’s wife’s parent" msgid "daughter-in-law’s parent" msgstr "cha mẹ con dâu" #: app/Stats.php:3054 msgid "death" msgstr "chết" #: resources/views/admin/location-edit.php:51 #: resources/views/admin/location-edit.php:62 msgid "degrees" msgstr "độ" #. I18N: A button label. #: resources/views/admin/changes-log.php:86 #: resources/views/admin/clean-data.php:32 #: resources/views/admin/locations.php:58 #: resources/views/admin/site-logs.php:79 #: resources/views/admin/users-cleanup.php:75 #: resources/views/admin/webtrees1-thumbnails-form.php:21 #: resources/views/modules/faq/config.php:96 msgid "delete" msgstr "xóa" #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:137 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:365 msgctxt "FEMALE" msgid "died" msgstr "mất" #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:134 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:435 msgctxt "MALE" msgid "died" msgstr "mất" #. I18N: A button label. #: resources/views/admin/changes-log.php:81 #: resources/views/admin/site-logs.php:74 #: resources/views/modules/clippings/download.php:61 #, fuzzy msgid "download" msgstr "tải về" #: resources/views/family-page-menu.php:8 #: resources/views/gedcom-record-page-menu.php:8 #: resources/views/individual-page-menu.php:8 #: resources/views/media-page-menu.php:9 resources/views/note-page-menu.php:8 #: resources/views/repository-page-menu.php:8 #: resources/views/source-page-menu.php:8 msgid "edit" msgstr "sửa" #: app/Functions/Functions.php:531 msgid "eighth cousin" msgstr "anh em họ 8 đời" #: app/Functions/Functions.php:496 msgctxt "FEMALE" msgid "eighth cousin" msgstr "bà con họ 8 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:453 msgctxt "MALE" msgid "eighth cousin" msgstr "bà con họ 8 đời" #: app/Functions/Functions.php:754 msgid "elder brother" msgstr "anh trai" #: app/Functions/Functions.php:796 msgid "elder sibling" msgstr "anh chị" #: app/Functions/Functions.php:775 msgid "elder sister" msgstr "chị gái" #: app/Functions/Functions.php:537 msgid "eleventh cousin" msgstr "anh em họ 11 đời" #: app/Functions/Functions.php:502 msgctxt "FEMALE" msgid "eleventh cousin" msgstr "bà con họ 11 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:462 msgctxt "MALE" msgid "eleventh cousin" msgstr "bà con họ 11 đời" #. I18N: A name given to an individual, from the farm or estate on which they lived or worked #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:117 msgid "estate name" msgstr "tên chủ" #. I18N: A name given to an individual, from the farm or estate on which they lived or worked #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:114 msgctxt "FEMALE" msgid "estate name" msgstr "tên chủ" #. I18N: A name given to an individual, from the farm or estate on which they lived or worked #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:111 msgctxt "MALE" msgid "estate name" msgstr "tên chủ" #. I18N: Gedcom EST dates #: app/Date.php:352 #, php-format msgid "estimated %s" msgstr "ước tính %s" #: app/Functions/Functions.php:679 msgid "ex-husband" msgstr "hôn phu cũ" #: app/Functions/Functions.php:726 msgid "ex-partner" msgstr "bạn đời khác [MALE/FEMALE]" #: app/Functions/Functions.php:706 msgctxt "FEMALE" msgid "ex-partner" msgstr "bạn đời khác [FEMALE]" #: app/Functions/Functions.php:686 msgctxt "MALE" msgid "ex-partner" msgstr "bạn đời khác [MALE]" #: app/Functions/Functions.php:719 msgid "ex-spouse" msgstr "hôn phối cũ" #: app/Functions/Functions.php:699 msgid "ex-wife" msgstr "hôn thê cũ" #. I18N: A button label. #: resources/views/admin/locations.php:82 msgid "export file" msgstr "" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:892 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:6 msgid "facts" msgstr "sự kiện" #: app/Functions/Functions.php:670 msgid "father" msgstr "cha" #: app/Functions/Functions.php:859 msgctxt "husband’s father" msgid "father-in-law" msgstr "cha chồng/ cha vợ" #: app/Functions/Functions.php:939 msgctxt "spouse’s father" msgid "father-in-law" msgstr "cha vợ / cha chồng" #: app/Functions/Functions.php:957 msgctxt "wife’s father" msgid "father-in-law" msgstr "cha vợ/ cha chồng" #: app/Functions/Functions.php:545 msgid "fifteenth cousin" msgstr "anh chị em họ thứ 15" #: app/Functions/Functions.php:510 msgctxt "FEMALE" msgid "fifteenth cousin" msgstr "bà con họ 15 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:474 msgctxt "MALE" msgid "fifteenth cousin" msgstr "bà con họ 15 đời" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:623 #, php-format msgid "fifth %s" msgstr "%s thứ năm" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:602 #, php-format msgctxt "FEMALE" msgid "fifth %s" msgstr "%s thứ năm" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:581 #, php-format msgctxt "MALE" msgid "fifth %s" msgstr "%s thứ năm" #: app/Functions/Functions.php:525 msgid "fifth cousin" msgstr "anh em họ 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:490 msgctxt "FEMALE" msgid "fifth cousin" msgstr "bà con họ 5 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:444 msgctxt "MALE" msgid "fifth cousin" msgstr "bà con họ 5 đời" #. I18N: a program feature #: app/Http/Controllers/SetupController.php:458 msgid "file upload capability" msgstr "khả năng tải file lên" #. I18N: A button label, first page #: app/Datatables.php:43 app/I18N.php:310 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:740 #: resources/views/media-list-page.php:80 #: resources/views/media-list-page.php:179 msgid "first" msgstr "thứ nhất" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:750 msgctxt "Show the [first/last] [N] parts of a place name." msgid "first" msgstr "đầu tiên" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:611 #, php-format msgid "first %s" msgstr "%s thứ nhất" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:590 #, php-format msgctxt "FEMALE" msgid "first %s" msgstr "%s thứ nhất" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:569 #, php-format msgctxt "MALE" msgid "first %s" msgstr "%s thứ nhất" #: app/Functions/Functions.php:517 msgid "first cousin" msgstr "anh em họ" #: app/Functions/Functions.php:482 msgctxt "FEMALE" msgid "first cousin" msgstr "bà con họ 1 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:432 msgctxt "MALE" msgid "first cousin" msgstr "bà con họ 1 đời" #: app/Functions/Functions.php:1083 msgctxt "father’s brother’s child" msgid "first cousin" msgstr "anh em chú bác" #: app/Functions/Functions.php:1085 msgctxt "father’s brother’s daughter" msgid "first cousin" msgstr "anh chị em họ" #: app/Functions/Functions.php:1087 msgctxt "father’s brother’s son" msgid "first cousin" msgstr "anh em chú bác" #: app/Functions/Functions.php:1127 msgctxt "father’s sister’s child" msgid "first cousin" msgstr "anh em cô cậu" #: app/Functions/Functions.php:1129 msgctxt "father’s sister’s daughter" msgid "first cousin" msgstr "anh em họ" #: app/Functions/Functions.php:1133 msgctxt "father’s sister’s son" msgid "first cousin" msgstr "anh em cô cậu" #: app/Functions/Functions.php:1163 msgctxt "mother’s brother’s child" msgid "first cousin" msgstr "anh em cô cậu" #: app/Functions/Functions.php:1165 msgctxt "mother’s brother’s daughter" msgid "first cousin" msgstr "chị em cô cậu" #: app/Functions/Functions.php:1167 msgctxt "mother’s brother’s son" msgid "first cousin" msgstr "anh em cô cậu" #: app/Functions/Functions.php:1213 msgctxt "mother’s sister’s child" msgid "first cousin" msgstr "anh em bạn dì" #: app/Functions/Functions.php:1215 msgctxt "mother’s sister’s daughter" msgid "first cousin" msgstr "anh chị em họ" #: app/Functions/Functions.php:1219 msgctxt "mother’s sister’s son" msgid "first cousin" msgstr "anh em bạn dì" #: app/Functions/Functions.php:1463 msgctxt "father’s father’s brother’s child" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1459 msgctxt "father’s father’s brother’s daughter" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1461 msgctxt "father’s father’s brother’s son" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1469 msgctxt "father’s father’s sister’s child" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1465 msgctxt "father’s father’s sister’s daughter" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1467 msgctxt "father’s father’s sister’s son" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1475 msgctxt "father’s mother’s brother’s child" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1471 msgctxt "father’s mother’s brother’s daughter" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1473 msgctxt "father’s mother’s brother’s son" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1481 msgctxt "father’s mother’s sister’s child" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1477 msgctxt "father’s mother’s sister’s daughter" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1479 msgctxt "father’s mother’s sister’s son" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1487 msgctxt "mother’s father’s brother’s child" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1483 msgctxt "mother’s father’s brother’s daughter" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1485 msgctxt "mother’s father’s brother’s son" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1493 msgctxt "mother’s father’s sister’s child" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1489 msgctxt "mother’s father’s sister’s daughter" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1491 msgctxt "mother’s father’s sister’s son" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1499 msgctxt "mother’s mother’s brother’s child" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1495 msgctxt "mother’s mother’s brother’s daughter" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1497 msgctxt "mother’s mother’s brother’s son" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1505 msgctxt "mother’s mother’s sister’s child" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1501 msgctxt "mother’s mother’s sister’s daughter" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1503 msgctxt "mother’s mother’s sister’s son" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:543 msgid "fourteenth cousin" msgstr "anh chị em họ thứ 14" #: app/Functions/Functions.php:508 msgctxt "FEMALE" msgid "fourteenth cousin" msgstr "bà con họ 14 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:471 msgctxt "MALE" msgid "fourteenth cousin" msgstr "bà con họ 14 đời" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:620 #, php-format msgid "fourth %s" msgstr "%s thứ tư" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:599 #, php-format msgctxt "FEMALE" msgid "fourth %s" msgstr "%s thứ tư" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:578 #, php-format msgctxt "MALE" msgid "fourth %s" msgstr "%s thứ tư" #: app/Functions/Functions.php:523 msgid "fourth cousin" msgstr "anh em họ 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:488 msgctxt "FEMALE" msgid "fourth cousin" msgstr "bà con họ 4 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:441 msgctxt "MALE" msgid "fourth cousin" msgstr "bà con họ 4 đời" #. I18N: from 1700 interval 50 years #: resources/views/statistics-chart-custom.php:158 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:161 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:164 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:167 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:170 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:173 #, php-format msgid "from %1$s interval %2$s year" msgid_plural "from %1$s interval %2$s years" msgstr[0] "từ %1$s với khoảng cách %2$s năm" #. I18N: Gedcom FROM dates #: app/Date.php:368 #, php-format msgid "from %s" msgstr "từ %s" #. I18N: Gedcom FROM-TO dates #: app/Date.php:380 #, php-format msgid "from %s to %s" msgstr "từ %s đến %s" #. I18N: layout option for the fan chart #: app/Http/Controllers/FanChartController.php:433 msgid "full circle" msgstr "giáp chu kỳ" #: resources/views/statistics-chart-custom.php:145 msgid "gender" msgstr "nam/nữ" #. I18N: A button label. #: resources/views/edit/new-individual.php:327 msgid "go to new individual" msgstr "đến người mới" #: app/Functions/Functions.php:813 msgctxt "child’s child" msgid "grandchild" msgstr "cháu nội" #: app/Functions/Functions.php:825 msgctxt "daughter’s child" msgid "grandchild" msgstr "cháu nội" #: app/Functions/Functions.php:925 msgctxt "son’s child" msgid "grandchild" msgstr "cháu nội/ cháu ngoại" #: app/Functions/Functions.php:815 msgctxt "child’s daughter" msgid "granddaughter" msgstr "cháu nội gái" #: app/Functions/Functions.php:827 msgctxt "daughter’s daughter" msgid "granddaughter" msgstr "cháu nội gái" #: app/Functions/Functions.php:927 msgctxt "son’s daughter" msgid "granddaughter" msgstr "cháu nội gái/ cháu ngoại gái" #: app/Functions/Functions.php:1043 msgctxt "child’s daughter’s husband" msgid "granddaughter’s husband" msgstr "cháu rể, chồng cháu gái" #: app/Functions/Functions.php:1065 msgctxt "daughter’s daughter’s husband" msgid "granddaughter’s husband" msgstr "cháu rể, chồng cháu gái" #: app/Functions/Functions.php:1363 msgctxt "son’s daughter’s husband" msgid "granddaughter’s husband" msgstr "chồng chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:895 msgctxt "parent’s father" msgid "grandfather" msgstr "ông nội/ngoại" #: app/Functions/Functions.php:897 msgctxt "parent’s mother" msgid "grandmother" msgstr "bà nội/ ngoại" #: app/Functions/Functions.php:899 msgctxt "parent’s parent" msgid "grandparent" msgstr "ông bà nội hoặc ngoại" #: app/Functions/Functions.php:819 msgctxt "child’s son" msgid "grandson" msgstr "cháu nội trai" #: app/Functions/Functions.php:831 msgctxt "daughter’s son" msgid "grandson" msgstr "cháu nội trai" #: app/Functions/Functions.php:929 msgctxt "son’s son" msgid "grandson" msgstr "cháu nội" #: app/Functions/Functions.php:1053 msgctxt "child’s son’s wife" msgid "grandson’s wife" msgstr "cháu dâu, vợ của cháu trai" #: app/Functions/Functions.php:1081 msgctxt "daughter’s son’s wife" msgid "grandson’s wife" msgstr "cháu dâu, vợ của cháu trai" #: app/Functions/Functions.php:1373 msgctxt "son’s son’s wife" msgid "grandson’s wife" msgstr "vợ cháu trai" #: app/Functions/Functions.php:1736 app/Functions/Functions.php:1753 #: app/Functions/Functions.php:1766 #, php-format msgid "great ×%s aunt" msgstr "bà cô/dì/thím/ mợ/ bác ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1738 app/Functions/Functions.php:1755 #: app/Functions/Functions.php:1768 #, php-format msgid "great ×%s aunt/uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng- bà cô/dì/thím/bác/mợ ×%s đời" #. I18N: if you need a different number for %s, contact the developers, as a code-change is required #: app/Functions/Functions.php:2171 app/Functions/Functions.php:2190 #, php-format msgid "great ×%s grandchild" msgstr "cháu ×%s đời" #. I18N: if you need a different number for %s, contact the developers, as a code-change is required #: app/Functions/Functions.php:2169 app/Functions/Functions.php:2187 #, php-format msgid "great ×%s granddaughter" msgstr "cháu gái ×%s đời" #. I18N: if you need a different number for %s, contact the developers, as a code-change is required #: app/Functions/Functions.php:2041 app/Functions/Functions.php:2051 #: app/Functions/Functions.php:2061 app/Functions/Functions.php:2071 #: app/Functions/Functions.php:2083 #, php-format msgid "great ×%s grandfather" msgstr "ông ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:2043 app/Functions/Functions.php:2053 #: app/Functions/Functions.php:2063 app/Functions/Functions.php:2073 #: app/Functions/Functions.php:2085 #, php-format msgid "great ×%s grandmother" msgstr "bả ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:2045 app/Functions/Functions.php:2055 #: app/Functions/Functions.php:2065 app/Functions/Functions.php:2075 #: app/Functions/Functions.php:2087 #, php-format msgid "great ×%s grandparent" msgstr "ông bà ×%s đời" #. I18N: if you need a different number for %s, contact the developers, as a code-change is required #: app/Functions/Functions.php:2167 app/Functions/Functions.php:2184 #, php-format msgid "great ×%s grandson" msgstr "cháu trai ×%s đời" #. I18N: if you need a different number for %s, contact the developers, as a code-change is required #: app/Functions/Functions.php:1952 app/Functions/Functions.php:1965 #, php-format msgid "great ×%s nephew" msgstr "cháu trai ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1920 #, php-format msgctxt "(a man’s) brother’s great ×(%s-1) grandson" msgid "great ×%s nephew" msgstr "cháu trai ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1924 #, php-format msgctxt "(a man’s) sister’s great ×(%s-1) grandson" msgid "great ×%s nephew" msgstr "cháu trai ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1927 #, php-format msgctxt "(a woman’s) great ×%s nephew" msgid "great ×%s nephew" msgstr "cháu trai ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1956 app/Functions/Functions.php:1969 #, php-format msgid "great ×%s nephew/niece" msgstr "cháu trai/ gái ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1940 #, php-format msgctxt "(a man’s) brother’s great ×(%s-1) grandchild" msgid "great ×%s nephew/niece" msgstr "cháu trai/ gái ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1944 #, php-format msgctxt "(a man’s) sister’s great ×(%s-1) grandchild" msgid "great ×%s nephew/niece" msgstr "cháu trai/ gái ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1947 #, php-format msgctxt "(a woman’s) great ×%s nephew/niece" msgid "great ×%s nephew/niece" msgstr "cháu trai/ gái ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1954 app/Functions/Functions.php:1967 #, php-format msgid "great ×%s niece" msgstr "cháu gái ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1930 #, php-format msgctxt "(a man’s) brother’s great ×(%s-1) granddaughter" msgid "great ×%s niece" msgstr "cháu gái ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1934 #, php-format msgctxt "(a man’s) sister’s great ×(%s-1) granddaughter" msgid "great ×%s niece" msgstr "cháu gái ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1937 #, php-format msgctxt "(a woman’s) great ×%s niece" msgid "great ×%s niece" msgstr "cháu gái ×%s đời" #. I18N: if you need a different number for %s, contact the developers, as a code-change is required #: app/Functions/Functions.php:1734 app/Functions/Functions.php:1764 #, php-format msgid "great ×%s uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1744 #, php-format msgctxt "great ×(%s-1) grandfather’s brother" msgid "great ×%s uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1748 #, php-format msgctxt "great ×(%s-1) grandmother’s brother" msgid "great ×%s uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1751 #, php-format msgctxt "great ×(%s-1) grandparent’s brother" msgid "great ×%s uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1670 msgid "great ×4 aunt" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1672 msgid "great ×4 aunt/uncle" msgstr "bà thím/bác/mợ/dì/ ông chú/bác/cậu/dượng 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:2123 msgid "great ×4 grandchild" msgstr "cháu 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:2121 msgid "great ×4 granddaughter" msgstr "cháu gái 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1999 msgid "great ×4 grandfather" msgstr "ông bốn đời" #: app/Functions/Functions.php:2001 msgid "great ×4 grandmother" msgstr "bà 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:2003 msgid "great ×4 grandparent" msgstr "ông bà 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:2119 msgid "great ×4 grandson" msgstr "cháu trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1848 msgctxt "(a man’s) brother’s great-great-great-grandson" msgid "great ×4 nephew" msgstr "cháu trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1852 msgctxt "(a man’s) sister’s great-great-great-grandson" msgid "great ×4 nephew" msgstr "cháu trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1855 msgctxt "(a woman’s) great ×4 nephew" msgid "great ×4 nephew" msgstr "cháu trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1868 msgctxt "(a man’s) brother’s great-great-great-grandchild" msgid "great ×4 nephew/niece" msgstr "cháu trai/ cháu gái 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1872 msgctxt "(a man’s) sister’s great-great-great-grandchild" msgid "great ×4 nephew/niece" msgstr "cháu trai/ cháu gái 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1875 msgctxt "(a woman’s) great ×4 nephew/niece" msgid "great ×4 nephew/niece" msgstr "cháu trai/ cháu gái 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1858 msgctxt "(a man’s) brother’s great-great-great-granddaughter" msgid "great ×4 niece" msgstr "cháu trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1862 msgctxt "(a man’s) sister’s great-great-great-granddaughter" msgid "great ×4 niece" msgstr "cháu trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1865 msgctxt "(a woman’s) great ×4 niece" msgid "great ×4 niece" msgstr "cháu trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1661 msgctxt "great-great-great-grandfather’s brother" msgid "great ×4 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1665 msgctxt "great-great-great-grandmother’s brother" msgid "great ×4 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1668 msgctxt "great-great-great-grandparent’s brother" msgid "great ×4 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1687 msgid "great ×5 aunt" msgstr "bà cô/ dì/ mợ/ bác 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1689 msgid "great ×5 aunt/uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng bà cô/dì/mợ/bác/thím 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:2133 msgid "great ×5 grandchild" msgstr "cháu 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:2131 msgid "great ×5 granddaughter" msgstr "cháu gái 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:2008 msgid "great ×5 grandfather" msgstr "ông 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:2010 msgid "great ×5 grandmother" msgstr "bà 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:2012 msgid "great ×5 grandparent" msgstr "ông bà 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:2129 msgid "great ×5 grandson" msgstr "cháu trai 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1881 msgctxt "(a man’s) brother’s great ×4 grandson" msgid "great ×5 nephew" msgstr "cháu trai 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1885 msgctxt "(a man’s) sister’s great ×4 grandson" msgid "great ×5 nephew" msgstr "cháu trai 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1888 msgctxt "(a woman’s) great ×5 nephew" msgid "great ×5 nephew" msgstr "cháu trai 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1901 msgctxt "(a man’s) brother’s great ×4 grandchild" msgid "great ×5 nephew/niece" msgstr "cháu trai/ cháu gái 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1905 msgctxt "(a man’s) sister’s great ×4 grandchild" msgid "great ×5 nephew/niece" msgstr "cháu trai/ cháu gái 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1908 msgctxt "(a woman’s) great ×5 nephew/niece" msgid "great ×5 nephew/niece" msgstr "cháu trai/ cháu gái 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1891 msgctxt "(a man’s) brother’s great ×4 granddaughter" msgid "great ×5 niece" msgstr "cháu trai 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1895 msgctxt "(a man’s) sister’s great ×4 granddaughter" msgid "great ×5 niece" msgstr "cháu trai 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1898 msgctxt "(a woman’s) great ×5 niece" msgid "great ×5 niece" msgstr "cháu trai 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1678 msgctxt "great ×4 grandfather’s brother" msgid "great ×5 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1682 msgctxt "great ×4 grandmother’s brother" msgid "great ×5 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1685 msgctxt "great ×4 grandparent’s brother" msgid "great ×5 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1704 msgid "great ×6 aunt" msgstr "bà cô/ dì/ mợ/thím 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:1706 msgid "great ×6 aunt/uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng, bà cô/dì/thím/mợ/ bác 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:2143 msgid "great ×6 grandchild" msgstr "cháu 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:2141 msgid "great ×6 granddaughter" msgstr "cháu gái 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:2017 msgid "great ×6 grandfather" msgstr "ông 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:2019 msgid "great ×6 grandmother" msgstr "bà 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:2021 msgid "great ×6 grandparent" msgstr "ông bà 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:2139 msgid "great ×6 grandson" msgstr "cháu trai 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:1695 msgctxt "great ×5 grandfather’s brother" msgid "great ×6 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:1699 msgctxt "great ×5 grandmother’s brother" msgid "great ×6 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:1702 msgctxt "great ×5 grandparent’s brother" msgid "great ×6 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:1721 msgid "great ×7 aunt" msgstr "bà cô/ dì/ thím/ mợ 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:1723 msgid "great ×7 aunt/uncle" msgstr "bà cô/ dì/ thím/ mợ - ông chú, bác, cậu, dượng 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:2153 msgid "great ×7 grandchild" msgstr "cháu trai 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:2151 msgid "great ×7 granddaughter" msgstr "cháu gái 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:2026 msgid "great ×7 grandfather" msgstr "ông 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:2028 msgid "great ×7 grandmother" msgstr "bà 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:2030 msgid "great ×7 grandparent" msgstr "ông bà 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:2149 msgid "great ×7 grandson" msgstr "cháu trai 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:1712 msgctxt "great ×6 grandfather’s brother" msgid "great ×7 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:1716 msgctxt "great ×6 grandmother’s brother" msgid "great ×7 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:1719 msgctxt "great ×6 grandparent’s brother" msgid "great ×7 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:1405 msgctxt "father’s father’s brother’s wife" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1101 msgctxt "father’s father’s sister" msgid "great-aunt" msgstr "bà cô" #: app/Functions/Functions.php:1411 msgctxt "father’s mother’s brother’s wife" msgid "great-aunt" msgstr "ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1113 msgctxt "father’s mother’s sister" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1417 msgctxt "father’s parent’s brother’s wife" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1125 msgctxt "father’s parent’s sister" msgid "great-aunt" msgstr "bà cô" #: app/Functions/Functions.php:1423 msgctxt "mother’s father’s brother’s wife" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1181 msgctxt "mother’s father’s sister" msgid "great-aunt" msgstr "bà cô" #: app/Functions/Functions.php:1429 msgctxt "mother’s mother’s brother’s wife" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1199 msgctxt "mother’s mother’s sister" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1435 msgctxt "mother’s parent’s brother’s wife" msgid "great-aunt" msgstr "bì dì" #: app/Functions/Functions.php:1211 msgctxt "mother’s parent’s sister" msgid "great-aunt" msgstr "bà cô" #: app/Functions/Functions.php:1441 msgctxt "parent’s father’s brother’s wife" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1233 msgctxt "parent’s father’s sister" msgid "great-aunt" msgstr "bà cô" #: app/Functions/Functions.php:1447 msgctxt "parent’s mother’s brother’s wife" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1245 msgctxt "parent’s mother’s sister" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1453 msgctxt "parent’s parent’s brother’s wife" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1257 msgctxt "parent’s parent’s sister" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1099 msgctxt "father’s father’s sibling" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà cô/ ông chú, bác" #: app/Functions/Functions.php:1407 msgctxt "father’s father’s sibling’s spouse" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1111 msgctxt "father’s mother’s sibling" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bài dì/ ông cậu" #: app/Functions/Functions.php:1413 msgctxt "father’s mother’s sibling’s spouse" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1123 msgctxt "father’s parent’s sibling" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "ông chú, bác/ bà cô" #: app/Functions/Functions.php:1419 msgctxt "father’s parent’s sibling’s spouse" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1179 msgctxt "mother’s father’s sibling" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "ông chú, bác/ bà cô" #: app/Functions/Functions.php:1425 msgctxt "mother’s father’s sibling’s spouse" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1197 msgctxt "mother’s mother’s sibling" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "ông cậu, bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1431 msgctxt "mother’s mother’s sibling’s spouse" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1209 msgctxt "mother’s parent’s sibling" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "ông chú, bác/ bà cô" #: app/Functions/Functions.php:1437 msgctxt "mother’s parent’s sibling’s spouse" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1231 msgctxt "parent’s father’s sibling" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "ông chú, bác/ bà cô" #: app/Functions/Functions.php:1443 msgctxt "parent’s father’s sibling’s spouse" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1243 msgctxt "parent’s mother’s sibling" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1449 msgctxt "parent’s mother’s sibling’s spouse" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1255 msgctxt "parent’s parent’s sibling" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1455 msgctxt "parent’s parent’s sibling’s spouse" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1033 msgctxt "child’s child’s child" msgid "great-grandchild" msgstr "chắt" #: app/Functions/Functions.php:1039 msgctxt "child’s daughter’s child" msgid "great-grandchild" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1047 msgctxt "child’s son’s child" msgid "great-grandchild" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1055 msgctxt "daughter’s child’s child" msgid "great-grandchild" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1061 msgctxt "daughter’s daughter’s child" msgid "great-grandchild" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1075 msgctxt "daughter’s son’s child" msgid "great-grandchild" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1353 msgctxt "son’s child’s child" msgid "great-grandchild" msgstr "chắt" #: app/Functions/Functions.php:1359 msgctxt "son’s daughter’s child" msgid "great-grandchild" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1367 msgctxt "son’s son’s child" msgid "great-grandchild" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1035 msgctxt "child’s child’s daughter" msgid "great-granddaughter" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1041 msgctxt "child’s daughter’s daughter" msgid "great-granddaughter" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1049 msgctxt "child’s son’s daughter" msgid "great-granddaughter" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1057 msgctxt "daughter’s child’s daughter" msgid "great-granddaughter" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1063 msgctxt "daughter’s daughter’s daughter" msgid "great-granddaughter" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1077 msgctxt "daughter’s son’s daughter" msgid "great-granddaughter" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1355 msgctxt "son’s child’s daughter" msgid "great-granddaughter" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1361 msgctxt "son’s daughter’s daughter" msgid "great-granddaughter" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1369 msgctxt "son’s son’s daughter" msgid "great-granddaughter" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1093 msgctxt "father’s father’s father" msgid "great-grandfather" msgstr "ông cố" #: app/Functions/Functions.php:1105 msgctxt "father’s mother’s father" msgid "great-grandfather" msgstr "ông cố" #: app/Functions/Functions.php:1117 msgctxt "father’s parent’s father" msgid "great-grandfather" msgstr "ông cố" #: app/Functions/Functions.php:1173 msgctxt "mother’s father’s father" msgid "great-grandfather" msgstr "ông cố" #: app/Functions/Functions.php:1191 msgctxt "mother’s mother’s father" msgid "great-grandfather" msgstr "ông cố" #: app/Functions/Functions.php:1203 msgctxt "mother’s parent’s father" msgid "great-grandfather" msgstr "ông cố" #: app/Functions/Functions.php:1225 msgctxt "parent’s father’s father" msgid "great-grandfather" msgstr "ông cố" #: app/Functions/Functions.php:1237 msgctxt "parent’s mother’s father" msgid "great-grandfather" msgstr "ông cố" #: app/Functions/Functions.php:1249 msgctxt "parent’s parent’s father" msgid "great-grandfather" msgstr "ông cố" #: app/Functions/Functions.php:1095 msgctxt "father’s father’s mother" msgid "great-grandmother" msgstr "bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1107 msgctxt "father’s mother’s mother" msgid "great-grandmother" msgstr "bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1119 msgctxt "father’s parent’s mother" msgid "great-grandmother" msgstr "bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1175 msgctxt "mother’s father’s mother" msgid "great-grandmother" msgstr "bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1193 msgctxt "mother’s mother’s mother" msgid "great-grandmother" msgstr "bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1205 msgctxt "mother’s parent’s mother" msgid "great-grandmother" msgstr "bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1227 msgctxt "parent’s father’s mother" msgid "great-grandmother" msgstr "bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1239 msgctxt "parent’s mother’s mother" msgid "great-grandmother" msgstr "bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1251 msgctxt "parent’s parent’s mother" msgid "great-grandmother" msgstr "bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1097 msgctxt "father’s father’s parent" msgid "great-grandparent" msgstr "ông bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1109 msgctxt "father’s mother’s parent" msgid "great-grandparent" msgstr "ông bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1121 msgctxt "father’s parent’s parent" msgid "great-grandparent" msgstr "ông bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1177 msgctxt "mother’s father’s parent" msgid "great-grandparent" msgstr "ông bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1195 msgctxt "mother’s mother’s parent" msgid "great-grandparent" msgstr "ông bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1207 msgctxt "mother’s parent’s parent" msgid "great-grandparent" msgstr "ông bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1229 msgctxt "parent’s father’s parent" msgid "great-grandparent" msgstr "ông bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1241 msgctxt "parent’s mother’s parent" msgid "great-grandparent" msgstr "ông bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1253 msgctxt "parent’s parent’s parent" msgid "great-grandparent" msgstr "ông bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1037 msgctxt "child’s child’s son" msgid "great-grandson" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1045 msgctxt "child’s daughter’s son" msgid "great-grandson" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1051 msgctxt "child’s son’s son" msgid "great-grandson" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1059 msgctxt "daughter’s child’s son" msgid "great-grandson" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1067 msgctxt "daughter’s daughter’s son" msgid "great-grandson" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1079 msgctxt "daughter’s son’s son" msgid "great-grandson" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1357 msgctxt "son’s child’s son" msgid "great-grandson" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1365 msgctxt "son’s daughter’s son" msgid "great-grandson" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1371 msgctxt "son’s son’s son" msgid "great-grandson" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1636 msgid "great-great-aunt" msgstr "bà cô/ dì/ mợ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1638 msgid "great-great-aunt/uncle" msgstr "ông chú/thím, ông cậu/mợ, bà cô / dượng 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:2103 msgid "great-great-grandchild" msgstr "cháu trai 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:2101 msgid "great-great-granddaughter" msgstr "cháu gái 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1981 msgid "great-great-grandfather" msgstr "ông sơ" #: app/Functions/Functions.php:1983 msgid "great-great-grandmother" msgstr "bà sơ" #: app/Functions/Functions.php:1985 msgid "great-great-grandparent" msgstr "ông bà sơ" #: app/Functions/Functions.php:2099 msgid "great-great-grandson" msgstr "cháu 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1653 msgid "great-great-great-aunt" msgstr "bà cô/ mợ/ bác/ dì 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1655 msgid "great-great-great-aunt/uncle" msgstr "ông chú/thím, ông cậu/mợ, bà cô / dượng 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:2113 msgid "great-great-great-grandchild" msgstr "cháu 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:2111 msgid "great-great-great-granddaughter" msgstr "cháu gái 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1990 msgid "great-great-great-grandfather" msgstr "ông 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1992 msgid "great-great-great-grandmother" msgstr "bà 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1994 msgid "great-great-great-grandparent" msgstr "ông bà 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:2109 msgid "great-great-great-grandson" msgstr "cháu trai 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1815 msgctxt "(a man’s) brother’s great-great-grandson" msgid "great-great-great-nephew" msgstr "cháu gái/trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1819 msgctxt "(a man’s) sister’s great-great-grandson" msgid "great-great-great-nephew" msgstr "cháu gái/trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1822 msgctxt "(a woman’s) great-great-great-nephew" msgid "great-great-great-nephew" msgstr "cháu gái/trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1835 msgctxt "(a man’s) brother’s great-great-grandchild" msgid "great-great-great-nephew/niece" msgstr "cháu trai/ gái 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1839 msgctxt "(a man’s) sister’s great-great-grandchild" msgid "great-great-great-nephew/niece" msgstr "cháu trai/ gái 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1842 msgctxt "(a woman’s) great-great-great-nephew/niece" msgid "great-great-great-nephew/niece" msgstr "cháu trai/ gái 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1825 msgctxt "(a man’s) brother’s great-great-granddaughter" msgid "great-great-great-niece" msgstr "cháu gái/trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1829 msgctxt "(a man’s) sister’s great-great-granddaughter" msgid "great-great-great-niece" msgstr "cháu gái/trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1832 msgctxt "(a woman’s) great-great-great-niece" msgid "great-great-great-niece" msgstr "cháu gái/trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1644 msgctxt "great-great-grandfather’s brother" msgid "great-great-great-uncle" msgstr "ông chú/bác/dượng/ cậu 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1648 msgctxt "great-great-grandmother’s brother" msgid "great-great-great-uncle" msgstr "ông chú/bác/dượng/ cậu 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1651 msgctxt "great-great-grandparent’s brother" msgid "great-great-great-uncle" msgstr "ông chú/bác/dượng/ cậu 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1782 msgctxt "(a man’s) brother’s great-grandson" msgid "great-great-nephew" msgstr "cháu 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1786 msgctxt "(a man’s) sister’s great-grandson" msgid "great-great-nephew" msgstr "cháu 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1789 msgctxt "(a woman’s) great-great-nephew" msgid "great-great-nephew" msgstr "cháu 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1802 msgctxt "(a man’s) brother’s great-grandchild" msgid "great-great-nephew/niece" msgstr "cháu gái/trai 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1806 msgctxt "(a man’s) sister’s great-grandchild" msgid "great-great-nephew/niece" msgstr "cháu gái/trai 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1809 msgctxt "(a woman’s) great-great-nephew/niece" msgid "great-great-nephew/niece" msgstr "cháu gái/trai 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1792 msgctxt "(a man’s) brother’s great-granddaughter" msgid "great-great-niece" msgstr "cháu gái 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1796 msgctxt "(a man’s) sister’s great-granddaughter" msgid "great-great-niece" msgstr "cháu gái 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1799 msgctxt "(a woman’s) great-great-niece" msgid "great-great-niece" msgstr "cháu g 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1627 msgctxt "great-grandfather’s brother" msgid "great-great-uncle" msgstr "ông bác/ chú/ cậu 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1631 msgctxt "great-grandmother’s brother" msgid "great-great-uncle" msgstr "ông bác/ chú/ cậu 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1634 msgctxt "great-grandparent’s brother" msgid "great-great-uncle" msgstr "ông bác/ chú/ cậu 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:982 msgctxt "(a man’s) brother’s child’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1002 msgctxt "(a man’s) brother’s daughter’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1020 msgctxt "(a man’s) brother’s son’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1302 msgctxt "(a man’s) sister’s child’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1322 msgctxt "(a man’s) sister’s daughter’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1346 msgctxt "(a man’s) sister’s son’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:985 msgctxt "(a woman’s) brother’s child’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1005 msgctxt "(a woman’s) brother’s daughter’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1023 msgctxt "(a woman’s) brother’s son’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1305 msgctxt "(a woman’s) sister’s child’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1325 msgctxt "(a woman’s) sister’s daughter’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1349 msgctxt "(a woman’s) sister’s son’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1271 msgctxt "sibling’s child’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1279 msgctxt "sibling’s daughter’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1285 msgctxt "sibling’s son’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:970 msgctxt "(a man’s) brother’s child’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:988 msgctxt "(a man’s) brother’s daughter’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1008 msgctxt "(a man’s) brother’s son’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:1290 msgctxt "(a man’s) sister’s child’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:1308 msgctxt "(a man’s) sister’s daughter’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:1334 msgctxt "(a man’s) sister’s son’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:973 msgctxt "(a woman’s) brother’s child’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:991 msgctxt "(a woman’s) brother’s daughter’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ chắc gái" #: app/Functions/Functions.php:1011 msgctxt "(a woman’s) brother’s son’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:1293 msgctxt "(a woman’s) sister’s child’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:1311 msgctxt "(a woman’s) sister’s daughter’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:1337 msgctxt "(a woman’s) sister’s son’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:1267 msgctxt "sibling’s child’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:1273 msgctxt "sibling’s daughter’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/gái" #: app/Functions/Functions.php:1281 msgctxt "sibling’s son’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:976 msgctxt "(a man’s) brother’s child’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:994 msgctxt "(a man’s) brother’s daughter’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1014 msgctxt "(a man’s) brother’s son’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1296 msgctxt "(a man’s) sister’s child’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1314 msgctxt "(a man’s) sister’s daughter’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1340 msgctxt "(a man’s) sister’s son’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:979 msgctxt "(a woman’s) brother’s child’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:997 msgctxt "(a woman’s) brother’s daughter’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1017 msgctxt "(a woman’s) brother’s son’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1299 msgctxt "(a woman’s) sister’s child’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1317 msgctxt "(a woman’s) sister’s daughter’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1343 msgctxt "(a woman’s) sister’s son’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1269 msgctxt "sibling’s child’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1275 msgctxt "sibling’s daughter’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1283 msgctxt "sibling’s son’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1091 msgctxt "father’s father’s brother" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú/ ông bác" #: app/Functions/Functions.php:1409 msgctxt "father’s father’s sister’s husband" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1103 msgctxt "father’s mother’s brother" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú, ông bác" #: app/Functions/Functions.php:1415 msgctxt "father’s mother’s sister’s husband" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1115 msgctxt "father’s parent’s brother" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú, ông bác" #: app/Functions/Functions.php:1421 msgctxt "father’s parent’s sister’s husband" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1171 msgctxt "mother’s father’s brother" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú, ông bác" #: app/Functions/Functions.php:1427 msgctxt "mother’s father’s sister’s husband" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1189 msgctxt "mother’s mother’s brother" msgid "great-uncle" msgstr "ông cậu" #: app/Functions/Functions.php:1433 msgctxt "mother’s mother’s sister’s husband" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1201 msgctxt "mother’s parent’s brother" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú, ông bác" #: app/Functions/Functions.php:1439 msgctxt "mother’s parent’s sister’s husband" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1223 msgctxt "parent’s father’s brother" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú/ ông bác" #: app/Functions/Functions.php:1445 msgctxt "parent’s father’s sister’s husband" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1235 msgctxt "parent’s mother’s brother" msgid "great-uncle" msgstr "ông cậu" #: app/Functions/Functions.php:1451 msgctxt "parent’s mother’s sister’s husband" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1247 msgctxt "parent’s parent’s brother" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1457 msgctxt "parent’s parent’s sister’s husband" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú" #. I18N: layout option for the fan chart #: app/Http/Controllers/FanChartController.php:429 msgid "half circle" msgstr "nửa chu kỳ" #: app/Functions/Functions.php:849 msgctxt "father’s son" msgid "half-brother" msgstr "anh em cùng cha hoặc mẹ" #: app/Functions/Functions.php:887 msgctxt "mother’s son" msgid "half-brother" msgstr "anh em cùng cha hoặc mẹ" #: app/Functions/Functions.php:905 msgctxt "parent’s son" msgid "half-brother" msgstr "anh em cùng chung cha hay mẹ" #: app/Functions/Functions.php:835 msgctxt "father’s child" msgid "half-sibling" msgstr "anh em cùng cha/mẹ" #: app/Functions/Functions.php:871 msgctxt "mother’s child" msgid "half-sibling" msgstr "anh em cùng cha hoặc mẹ" #: app/Functions/Functions.php:891 msgctxt "parent’s child" msgid "half-sibling" msgstr "anh, chị em cùng cha hoặc mẹ" #: app/Functions/Functions.php:837 msgctxt "father’s daughter" msgid "half-sister" msgstr "chị em cùng cha/mẹ" #: app/Functions/Functions.php:873 msgctxt "mother’s daughter" msgid "half-sister" msgstr "chị em cùng cha hoặc mẹ" #: app/Functions/Functions.php:893 msgctxt "parent’s daughter" msgid "half-sister" msgstr "chị em cùng cha hoặc mẹ" #. I18N: reflexive pronoun #: app/Functions/Functions.php:241 msgid "herself" msgstr "Bản Thân bà ấy" #. I18N: Examples of valid time formats (hours:minutes:seconds) #: app/Functions/FunctionsEdit.php:798 msgid "hh:mm or hh:mm:ss" msgstr "gg:pp hoặc gg:pp:ss" #: resources/views/components/radios-hide-show.php:6 msgid "hide" msgstr "ẩn" #. I18N: reflexive pronoun #: app/Functions/Functions.php:238 msgid "himself" msgstr "Bản thân ông ấy" #: app/Functions/Functions.php:682 msgid "husband" msgstr "chồng" #. I18N: A name taken on immigration - e.g. migrants to the USA frequently anglicized their names #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:129 msgid "immigration name" msgstr "tên di trú" #. I18N: A name taken on immigration - e.g. migrants to the USA frequently anglicized their names #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:126 msgctxt "FEMALE" msgid "immigration name" msgstr "tên di trú" #. I18N: A name taken on immigration - e.g. migrants to the USA frequently anglicized their names #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:123 msgctxt "MALE" msgid "immigration name" msgstr "tên di trú" #. I18N: A button label. #: resources/views/admin/locations.php:121 #, fuzzy msgid "import" msgstr "nhập" #. I18N: A button label. #: resources/views/admin/locations.php:96 msgid "import file" msgstr "" #. I18N: Gedcom INT dates #: app/Date.php:356 #, php-format msgid "interpreted %s (%s)" msgstr "giải thích là %s (%s)" #: resources/views/search-general-page.php:88 #: resources/views/search-phonetic-page.php:88 msgid "invert selection" msgstr "đảo chọn" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:148 msgctxt "GENITIVE" msgid "jours complementaires" msgstr "jours complémentaires" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:242 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "jours complementaires" msgstr "jours complémentaires" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:195 msgctxt "LOCATIVE" msgid "jours complementaires" msgstr "jours complémentaires" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:101 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "jours complementaires" msgstr "jours complémentaires" #. I18N: A button label, last page #: app/Datatables.php:45 app/I18N.php:311 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:740 #: resources/views/media-list-page.php:104 #: resources/views/media-list-page.php:203 msgid "last" msgstr "cuối cùng" #: resources/views/admin/trees-preferences.php:751 msgctxt "Show the [first/last] [N] parts of a place name." msgid "last" msgstr "cuối cùng" #. I18N: Layout option for lists of names #. I18N: An option in a list-box #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:869 #: app/Module/OnThisDayModule.php:233 app/Module/RecentChangesModule.php:172 #: app/Module/TopGivenNamesModule.php:170 #: app/Module/UpcomingAnniversariesModule.php:254 #: app/Module/YahrzeitModule.php:229 msgid "list" msgstr "liệt kê" #: app/Http/Controllers/AdminLocationController.php:464 #, php-format msgid "locations updated: %s, locations added: %s" msgstr "" #. I18N: A woman’s name, before she marries (in cultures where women take their new husband’s name on marriage) #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:135 msgid "maiden name" msgstr "nhủ danh" #: resources/views/admin/trees-privacy.php:131 msgid "managers" msgstr "quản trị viên" #. I18N: https://en.wikipedia.org/wiki/Markdown #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:887 msgid "markdown" msgstr "đánh dấu" #: app/Stats.php:3055 msgid "marriage" msgstr "kết hôn" #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:245 msgctxt "FEMALE" msgid "married" msgstr "đã kết hôn" #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:176 msgctxt "MALE" msgid "married" msgstr "đã có gia đình" #. I18N: A name taken on marriage - usually the wife takes the husband’s surname #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:146 msgid "married name" msgstr "tên khi kết hôn" #. I18N: A name taken on marriage - usually the wife takes the husband’s surname #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:143 msgctxt "FEMALE" msgid "married name" msgstr "tên khi kết hôn" #. I18N: A name taken on marriage - usually the wife takes the husband’s surname #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:140 msgctxt "MALE" msgid "married name" msgstr "tên khi kết hôn" #: app/Functions/Functions.php:875 msgctxt "mother’s father" msgid "maternal grandfather" msgstr "ông ngoại" #: app/Functions/Functions.php:879 msgctxt "mother’s mother" msgid "maternal grandmother" msgstr "bà ngoại" #: app/Functions/Functions.php:881 msgctxt "mother’s parent" msgid "maternal grandparent" msgstr "ông bà cố ngoại" #. I18N: A system where children take their mother’s surname #: app/SurnameTradition.php:86 msgid "matrilineal" msgstr "mẫu tuyến" #: resources/views/modules/recent_changes/config.php:11 #: resources/views/modules/upcoming_events/config.php:11 #: resources/views/modules/yahrzeit/config.php:11 #, php-format msgid "maximum %s day" msgid_plural "maximum %s days" msgstr[0] "tối đa %s ngày" #: resources/views/admin/trees-privacy.php:24 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:48 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:88 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:130 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:150 msgid "members" msgstr "thành viên" #. I18N: time format “%a” - exactly 00:00:00 #: app/Functions/FunctionsDate.php:86 msgid "midnight" msgstr "giữa đêm" #. I18N: Name of a theme. #: app/Theme/MinimalTheme.php:75 msgid "minimal" msgstr "tối thiểu" #: app/Functions/Functions.php:668 msgid "mother" msgstr "mẹ" #: app/Functions/Functions.php:861 msgctxt "husband’s mother" msgid "mother-in-law" msgstr "mẹ chồng/ mẹ vợ" #: app/Functions/Functions.php:941 msgctxt "spouse’s mother" msgid "mother-in-law" msgstr "má vợ/ má chồng" #: app/Functions/Functions.php:959 msgctxt "wife’s mother" msgid "mother-in-law" msgstr "mẹ vợ/ mẹ chồng" #: app/Functions/Functions.php:947 msgctxt "spouse’s parent" msgid "mother/father-in-law" msgstr "mẹ/ cha chồng hoặc vợ" #: app/Functions/Functions.php:809 msgctxt "brother’s son" msgid "nephew" msgstr "cháu trai" #: app/Functions/Functions.php:1161 msgctxt "husband’s brother’s son" msgid "nephew" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1157 msgctxt "husband’s sibling’s son" msgid "nephew" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1159 msgctxt "husband’s sister’s son" msgid "nephew" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:913 msgctxt "sibling’s son" msgid "nephew" msgstr "cháu trai" #: app/Functions/Functions.php:923 msgctxt "sister’s son" msgid "nephew" msgstr "cháu trai" #: app/Functions/Functions.php:1401 msgctxt "wife’s brother’s son" msgid "nephew" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1397 msgctxt "wife’s sibling’s son" msgid "nephew" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1399 msgctxt "wife’s sister’s son" msgid "nephew" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:999 msgctxt "brother’s daughter’s husband" msgid "nephew-in-law" msgstr "cháu rể" #: app/Functions/Functions.php:1277 msgctxt "sibling’s daughter’s husband" msgid "nephew-in-law" msgstr "chắt rể" #: app/Functions/Functions.php:1319 msgctxt "sisters’s daughter’s husband" msgid "nephew-in-law" msgstr "chắt rể" #: app/Functions/Functions.php:805 msgctxt "brother’s child" msgid "nephew/niece" msgstr "cháu trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:1149 msgctxt "husband’s brother’s child" msgid "nephew/niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1145 msgctxt "husband’s sibling’s child" msgid "nephew/niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1147 msgctxt "husband’s sister’s child" msgid "nephew/niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:909 msgctxt "sibling’s child" msgid "nephew/niece" msgstr "cháu trai/ cháu gái" #: app/Functions/Functions.php:917 msgctxt "sister’s child" msgid "nephew/niece" msgstr "cháu trai/ cháu gái" #: app/Functions/Functions.php:1389 msgctxt "wife’s brother’s child" msgid "nephew/niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1385 msgctxt "wife’s sibling’s child" msgid "nephew/niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1387 msgctxt "wife’s sister’s child" msgid "nephew/niece" msgstr "" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:808 msgid "never" msgstr "không bao giờ" #. I18N: A button label, next page #: app/Datatables.php:47 app/I18N.php:312 #: resources/views/individual-page.php:59 #: resources/views/media-list-page.php:97 #: resources/views/media-list-page.php:196 #: resources/views/modules/batch_update/admin.php:63 #: resources/views/modules/batch_update/admin.php:67 #: resources/views/setup/step-1-language.php:34 #: resources/views/setup/step-2-server-checks.php:64 #: resources/views/setup/step-3-database-connection.php:82 #: resources/views/setup/step-4-database-name.php:56 #: resources/views/setup/step-5-administrator.php:76 msgid "next" msgstr "tiếp theo" #: app/Functions/Functions.php:807 msgctxt "brother’s daughter" msgid "niece" msgstr "cháu gái" #: app/Functions/Functions.php:1155 msgctxt "husband’s brother’s daughter" msgid "niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1151 msgctxt "husband’s sibling’s daughter" msgid "niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1153 msgctxt "husband’s sister’s daughter" msgid "niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:911 msgctxt "sibling’s daughter" msgid "niece" msgstr "cháu gái" #: app/Functions/Functions.php:919 msgctxt "sister’s daughter" msgid "niece" msgstr "cháu gái" #: app/Functions/Functions.php:1395 msgctxt "wife’s brother’s daughter" msgid "niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1391 msgctxt "wife’s sibling’s daughter" msgid "niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1393 msgctxt "wife’s sister’s daughter" msgid "niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1025 msgctxt "brother’s son’s wife" msgid "niece-in-law" msgstr "chắt dâu" #: app/Functions/Functions.php:1287 msgctxt "sibling’s son’s wife" msgid "niece-in-law" msgstr "chắt dâu" #: app/Functions/Functions.php:1351 msgctxt "sisters’s son’s wife" msgid "niece-in-law" msgstr "chắt dâu" #: app/Functions/Functions.php:533 msgid "ninth cousin" msgstr "anh em họ 9 đời" #: app/Functions/Functions.php:498 msgctxt "FEMALE" msgid "ninth cousin" msgstr "bà con họ 9 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:456 msgctxt "MALE" msgid "ninth cousin" msgstr "bà con họ 9 đời" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:146 app/Functions/FunctionsEdit.php:195 #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:235 #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:236 #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateBasePlugin.php:80 #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:211 #: app/Stats.php:6437 modules_v3/change_report/report.xml:8 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:255 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:426 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:609 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:953 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:182 #: modules_v3/individual_report/report.xml:178 #: resources/views/admin/map-import-form.php:55 #: resources/views/components/radios-no-yes.php:6 #: resources/views/lists/families-table.php:309 msgid "no" msgstr "không" #. I18N: None of the other options #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:651 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:885 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:891 #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:193 #: resources/views/statistics-chart-custom.php:140 msgid "none" msgstr "không ai" #: app/SurnameTradition.php:112 msgctxt "Surname tradition" msgid "none" msgstr "không" #. I18N: time format “%a” - exactly 12:00:00 #: app/Functions/FunctionsDate.php:92 msgid "noon" msgstr "trưa" #: resources/views/statistics-chart-custom.php:183 msgid "numbers" msgstr "số" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:56 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:42 modules_v3/birth_report/report.xml:32 #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:35 #: modules_v3/change_report/report.xml:45 modules_v3/death_report/report.xml:33 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:43 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:44 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:89 #: modules_v3/individual_report/report.xml:89 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:31 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:38 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:44 msgid "of" msgstr "của" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:309 msgid "on the date of death" msgstr "vào ngày tháng mất" #. I18N: time format “%a” - between 12:00:01 and 23:59:59 #: app/Functions/FunctionsDate.php:95 msgid "p.m." msgstr "chiều" #: app/Functions/Functions.php:672 msgid "parent" msgstr "cha mẹ" #: app/Functions/Functions.php:732 msgid "partner" msgstr "bạn đời" #: app/Functions/Functions.php:712 msgctxt "FEMALE" msgid "partner" msgstr "bạn đời" #: app/Functions/Functions.php:692 msgctxt "MALE" msgid "partner" msgstr "bạn đời" #: app/SurnameTradition.php:75 msgctxt "Surname tradition" msgid "paternal" msgstr "bên cha" #: app/Functions/Functions.php:839 msgctxt "father’s father" msgid "paternal grandfather" msgstr "ông nội" #: app/Functions/Functions.php:841 msgctxt "father’s mother" msgid "paternal grandmother" msgstr "bà nội" #: app/Functions/Functions.php:843 msgctxt "father’s parent" msgid "paternal grandparent" msgstr "ông bà cố nội" #. I18N: A system where children take their father’s surname #: app/SurnameTradition.php:82 msgid "patrilineal" msgstr "phụ tuyến" #. I18N: the status of an edit accepted/rejected/pending #: app/Http/Controllers/AdminController.php:201 msgid "pending" msgstr "chờ" #: resources/views/statistics-chart-custom.php:188 msgid "percentage" msgstr "tỷ lệ phần trăm" #. I18N: A button label. #: resources/views/admin/trees-places.php:31 msgid "preview" msgstr "Xem trước" #. I18N: A button label, previous page #: app/Datatables.php:49 app/I18N.php:313 #: resources/views/individual-page.php:55 #: resources/views/media-list-page.php:87 #: resources/views/media-list-page.php:186 #: resources/views/modules/batch_update/admin.php:53 #: resources/views/modules/batch_update/admin.php:57 #: resources/views/setup/step-2-server-checks.php:68 #: resources/views/setup/step-3-database-connection.php:86 #: resources/views/setup/step-4-database-name.php:60 #: resources/views/setup/step-5-administrator.php:80 msgid "previous" msgstr "trước" #. I18N: Quality of source information - GEDCOM tag “QUAY 3” #: app/GedcomCode/GedcomCodeQuay.php:47 msgid "primary evidence" msgstr "chứng cứ chính" #. I18N: Quality of source information - GEDCOM tag “QUAY 1” #: app/GedcomCode/GedcomCodeQuay.php:53 msgid "questionable evidence" msgstr "chứng cứ đáng ngờ" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:893 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:6 msgid "records" msgstr "bản ghi" #: resources/views/family-page.php:16 resources/views/gedcom-record-page.php:15 #: resources/views/individual-page.php:19 resources/views/media-page.php:17 #: resources/views/note-page.php:16 resources/views/repository-page.php:15 #: resources/views/source-page.php:15 msgctxt "You should review the changes and then accept or reject them." msgid "reject" msgstr "từ chối" #: resources/views/family-page.php:10 resources/views/gedcom-record-page.php:9 #: resources/views/individual-page.php:10 resources/views/media-page.php:11 #: resources/views/note-page.php:10 resources/views/repository-page.php:9 #: resources/views/source-page.php:9 msgctxt "You should review the deletion and then accept or reject it." msgid "reject" msgstr "từ chối" #. I18N: the status of an edit accepted/rejected/pending #: app/Http/Controllers/AdminController.php:199 msgid "rejected" msgstr "từ chối" #. I18N: A name taken when entering a religion or a religious order #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:158 msgid "religious name" msgstr "tên đạo" #. I18N: A name taken when entering a religion or a religious order #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:155 msgctxt "FEMALE" msgid "religious name" msgstr "tên đạo" #. I18N: A name taken when entering a religion or a religious order #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:152 msgctxt "MALE" msgid "religious name" msgstr "tên đạo" #. I18N: A button label. #: resources/views/search-replace-page.php:40 msgid "replace" msgstr "thay thế" #. I18N: a program feature #: app/Http/Controllers/SetupController.php:452 #: app/Http/Controllers/SetupController.php:454 msgid "reporting" msgstr "báo cáo" #. I18N: A button label. #: resources/views/lifespans-page.php:71 resources/views/media-list-page.php:66 #: resources/views/timeline-page.php:35 msgid "reset" msgstr "đặt lại" #. I18N: A button label. #: resources/views/admin/location-edit.php:79 #: resources/views/admin/map-provider.php:29 #: resources/views/admin/merge-records-step-2.php:154 #: resources/views/admin/module-components.php:60 #: resources/views/admin/modules.php:220 #: resources/views/admin/site-analytics.php:127 #: resources/views/admin/site-languages.php:36 #: resources/views/admin/site-mail.php:142 #: resources/views/admin/site-preferences.php:140 #: resources/views/admin/site-registration.php:73 #: resources/views/admin/trees-preferences.php:1136 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:273 #: resources/views/admin/users-create.php:76 #: resources/views/admin/users-edit.php:345 #: resources/views/edit-account-page.php:187 #: resources/views/edit-blocks-page.php:230 #: resources/views/edit/add-fact.php:80 #: resources/views/edit/change-family-members.php:76 #: resources/views/edit/edit-fact.php:106 #: resources/views/edit/link-child-to-family.php:38 #: resources/views/edit/link-spouse-to-individual.php:28 #: resources/views/edit/new-individual.php:320 #: resources/views/edit/raw-gedcom-fact.php:31 #: resources/views/edit/raw-gedcom-record.php:55 #: resources/views/edit/reorder-children.php:28 #: resources/views/edit/reorder-media.php:27 #: resources/views/edit/reorder-names.php:29 #: resources/views/edit/reorder-spouses.php:28 #: resources/views/edit/shared-note.php:24 #: resources/views/modals/create-family.php:34 #: resources/views/modals/create-media-from-file.php:56 #: resources/views/modals/footer-save-cancel.php:7 #: resources/views/modules/edit-block-config.php:22 #: resources/views/modules/faq/edit.php:73 #: resources/views/modules/gedcom_news/edit.php:37 #: resources/views/modules/relationships_chart/config.php:42 #: resources/views/modules/sitemap/config.php:24 #: resources/views/modules/stories/edit.php:51 #: resources/views/modules/user_blog/edit.php:37 msgid "save" msgstr "lưu" #. I18N: A button label. #: resources/views/admin/changes-log.php:76 #: resources/views/admin/site-logs.php:69 #: resources/views/media-list-page.php:63 #: resources/views/search-advanced-page.php:68 #: resources/views/search-general-page.php:101 #: resources/views/search-phonetic-page.php:101 msgid "search" msgstr "truy tìm" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:614 #, php-format msgid "second %s" msgstr "%s thứ hai" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:593 #, php-format msgctxt "FEMALE" msgid "second %s" msgstr "%s thứ hai" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:572 #, php-format msgctxt "MALE" msgid "second %s" msgstr "%s thứ hai" #: app/Functions/Functions.php:519 msgid "second cousin" msgstr "anh em họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:484 msgctxt "FEMALE" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:435 msgctxt "MALE" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1518 msgctxt "grandfather’s brother’s grandchild" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1510 msgctxt "grandfather’s brother’s granddaughter" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1514 msgctxt "grandfather’s brother’s grandson" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1542 msgctxt "grandfather’s sibling’s grandchild" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1534 msgctxt "grandfather’s sibling’s granddaughter" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1538 msgctxt "grandfather’s sibling’s grandson" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1530 msgctxt "grandfather’s sister’s grandchild" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1522 msgctxt "grandfather’s sister’s granddaughter" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1526 msgctxt "grandfather’s sister’s grandson" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1554 msgctxt "grandmother’s brother’s grandchild" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1546 msgctxt "grandmother’s brother’s granddaughter" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1550 msgctxt "grandmother’s brother’s grandson" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1578 msgctxt "grandmother’s sibling’s grandchild" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1570 msgctxt "grandmother’s sibling’s granddaughter" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1574 msgctxt "grandmother’s sibling’s grandson" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1566 msgctxt "grandmother’s sister’s grandchild" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1558 msgctxt "grandmother’s sister’s granddaughter" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1562 msgctxt "grandmother’s sister’s grandson" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1590 msgctxt "grandparent’s brother’s grandchild" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1582 msgctxt "grandparent’s brother’s granddaughter" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1586 msgctxt "grandparent’s brother’s grandson" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1614 msgctxt "grandparent’s sibling’s grandchild" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1606 msgctxt "grandparent’s sibling’s granddaughter" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1610 msgctxt "grandparent’s sibling’s grandson" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1602 msgctxt "grandparent’s sister’s grandchild" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1594 msgctxt "grandparent’s sister’s granddaughter" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1598 msgctxt "grandparent’s sister’s grandson" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #. I18N: Quality of source information - GEDCOM tag “QUAY 2” #: app/GedcomCode/GedcomCodeQuay.php:50 msgid "secondary evidence" msgstr "chứng cứ phụ" #. I18N: select all (of the family trees) #: resources/views/search-general-page.php:85 #: resources/views/search-phonetic-page.php:85 msgid "select all" msgstr "chọn hết" #. I18N: select none (of the family trees) #: resources/views/search-general-page.php:86 #: resources/views/search-phonetic-page.php:86 msgid "select none" msgstr "không chọn gì cả" #: app/Functions/Functions.php:665 msgid "self" msgstr "bản thân" #: app/Functions/Functions.php:529 msgid "seventh cousin" msgstr "anh em họ 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:494 msgctxt "FEMALE" msgid "seventh cousin" msgstr "bà con họ 7 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:450 msgctxt "MALE" msgid "seventh cousin" msgstr "bà con họ 7 đời" #: resources/views/components/radios-hide-show.php:13 #: resources/views/modules/faq/config.php:23 #: resources/views/modules/stories/config.php:19 msgid "show" msgstr "hiện" #: resources/views/statistics-chart-custom.php:278 msgid "show the chart" msgstr "xem sơ đồ" #: app/Functions/Functions.php:801 msgid "sibling" msgstr "anh chị em" #. I18N: A button label. #: resources/views/login-page.php:44 #: resources/views/modules/login_block/sign-in.php:22 msgid "sign in" msgstr "đăng nhập" #. I18N: A button label. #: resources/views/modules/login_block/sign-out.php:11 #, fuzzy msgid "sign out" msgstr "thoát" #: app/Functions/Functions.php:780 msgid "sister" msgstr "chị em gái" #: app/Functions/Functions.php:811 msgctxt "brother’s wife" msgid "sister-in-law" msgstr "chị dâu" #: app/Functions/Functions.php:1031 msgctxt "brother’s wife’s sister" msgid "sister-in-law" msgstr "chị hoặc em dâu" #: app/Functions/Functions.php:1141 msgctxt "husband’s brother’s wife" msgid "sister-in-law" msgstr "chị hoặc em dâu" #: app/Functions/Functions.php:865 msgctxt "husband’s sister" msgid "sister-in-law" msgstr "chị hoặc em dâu" #: app/Functions/Functions.php:1331 msgctxt "sister’s husband’s sister" msgid "sister-in-law" msgstr "chị dâu" #: app/Functions/Functions.php:943 msgctxt "spouse’s sister" msgid "sister-in-law" msgstr "chị dâu/ em dâu" #: app/Functions/Functions.php:1381 msgctxt "wife’s brother’s wife" msgid "sister-in-law" msgstr "chị dâu" #: app/Functions/Functions.php:963 msgctxt "wife’s sister" msgid "sister-in-law" msgstr "em dâu / chị dâu" #: app/Functions/Functions.php:527 msgid "sixth cousin" msgstr "anh em họ 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:492 msgctxt "FEMALE" msgid "sixth cousin" msgstr "bà con họ 6 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:447 msgctxt "MALE" msgid "sixth cousin" msgstr "bà con họ 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:734 app/Functions/FunctionsCharts.php:315 msgid "son" msgstr "con trai" #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:295 msgid "son of" msgstr "con trai của" #: app/Functions/Functions.php:817 msgctxt "child’s husband" msgid "son-in-law" msgstr "con rể" #: app/Functions/Functions.php:829 msgctxt "daughter’s husband" msgid "son-in-law" msgstr "con rể" #: app/Functions/Functions.php:1069 msgctxt "daughter’s husband’s father" msgid "son-in-law’s father" msgstr "cha ruột của rể" #: app/Functions/Functions.php:1071 msgctxt "daughter’s husband’s mother" msgid "son-in-law’s mother" msgstr "mẹ ruột của rể" #: app/Functions/Functions.php:1073 msgctxt "daughter’s husband’s parent" msgid "son-in-law’s parent" msgstr "cha mẹ của rể" #: app/Functions/Functions.php:821 msgctxt "child’s spouse" msgid "son/daughter-in-law" msgstr "con rể/ con dâu" #. I18N: An option in a list-box #: app/Module/OnThisDayModule.php:242 #: app/Module/UpcomingAnniversariesModule.php:263 #: modules_v3/change_report/report.xml:7 msgid "sort by date" msgstr "xếp theo ngày" #. I18N: A button label. #: modules_v3/bdm_report/report.xml:11 modules_v3/birth_report/report.xml:9 #: modules_v3/change_report/report.xml:7 modules_v3/fact_sources/report.xml:7 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:8 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:6 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:7 #: resources/views/edit/reorder-children.php:33 msgid "sort by date of birth" msgstr "sắp xếp theo ngày sinh" #: modules_v3/bdm_report/report.xml:11 modules_v3/cemetery_report/report.xml:6 #: modules_v3/death_report/report.xml:9 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:7 msgid "sort by date of death" msgstr "sắp xếp theo ngày mất" #. I18N: A button label. #: modules_v3/marriage_report/report.xml:9 #: resources/views/edit/reorder-spouses.php:33 msgid "sort by date of marriage" msgstr "sắp xếp theo ngày kết hôn" #. I18N: An option in a list-box #: app/Module/RecentChangesModule.php:183 msgid "sort by date, newest first" msgstr "sắp xếp theo ngày, mới trước" #. I18N: An option in a list-box #: app/Module/RecentChangesModule.php:181 msgid "sort by date, oldest first" msgstr "sắp xếp theo ngày, cũ trước" #. I18N: An option in a list-box #: app/Module/OnThisDayModule.php:240 app/Module/RecentChangesModule.php:179 #: app/Module/UpcomingAnniversariesModule.php:261 #: modules_v3/bdm_report/report.xml:11 modules_v3/birth_report/report.xml:9 #: modules_v3/cemetery_report/report.xml:6 #: modules_v3/change_report/report.xml:7 modules_v3/death_report/report.xml:9 #: modules_v3/fact_sources/report.xml:7 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:8 #: modules_v3/marriage_report/report.xml:9 #: modules_v3/occupation_report/report.xml:6 #: modules_v3/relative_ext_report/report.xml:7 msgid "sort by name" msgstr "xếp theo tên" #: app/Functions/Functions.php:722 msgid "spouse" msgstr "bạn đời" #. I18N: Secure Sockets Layer - a secure communications protocol #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:653 msgid "ssl" msgstr "ssl" #: app/Functions/Functions.php:1139 msgctxt "father’s wife’s son" msgid "step-brother" msgstr "anh em cùng cha khác mẹ" #: app/Functions/Functions.php:1187 msgctxt "mother’s husband’s son" msgid "step-brother" msgstr "anh em cùng mẹ khác cha" #: app/Functions/Functions.php:1265 msgctxt "parent’s spouse’s son" msgid "step-brother" msgstr "anh khác cha mẹ" #: app/Functions/Functions.php:855 msgctxt "husband’s child" msgid "step-child" msgstr "con nuôi" #: app/Functions/Functions.php:935 msgctxt "spouse’s child" msgid "step-child" msgstr "con nuôi" #: app/Functions/Functions.php:953 msgctxt "wife’s child" msgid "step-child" msgstr "con nuôi" #: app/Functions/Functions.php:857 msgctxt "husband’s daughter" msgid "step-daughter" msgstr "con gái nuôi" #: app/Functions/Functions.php:937 msgctxt "spouse’s daughter" msgid "step-daughter" msgstr "con gái nuôi" #: app/Functions/Functions.php:955 msgctxt "wife’s daughter" msgid "step-daughter" msgstr "con gái nuôi" #: app/Functions/Functions.php:877 msgctxt "mother’s husband" msgid "step-father" msgstr "cha kế" #: app/Functions/Functions.php:851 msgctxt "father’s wife" msgid "step-mother" msgstr "mẹ kế" #: app/Functions/Functions.php:907 msgctxt "parent’s spouse" msgid "step-parent" msgstr "cha kế" #: app/Functions/Functions.php:1135 msgctxt "father’s wife’s child" msgid "step-sibling" msgstr "anh em cùng cha khác mẹ" #: app/Functions/Functions.php:1183 msgctxt "mother’s husband’s child" msgid "step-sibling" msgstr "anh em cùng mẹ khác cha" #: app/Functions/Functions.php:1261 msgctxt "parent’s spouse’s child" msgid "step-sibling" msgstr "anh em khác cha/mẹ" #: app/Functions/Functions.php:1137 msgctxt "father’s wife’s daughter" msgid "step-sister" msgstr "chị em cùng mẹ khác cha" #: app/Functions/Functions.php:1185 msgctxt "mother’s husband’s daughter" msgid "step-sister" msgstr "chị em khác cha/mẹ" #: app/Functions/Functions.php:1263 msgctxt "parent’s spouse’s daughter" msgid "step-sister" msgstr "chị em khác cha/mẹ" #: app/Functions/Functions.php:867 msgctxt "husband’s son" msgid "step-son" msgstr "con trai nuôi" #: app/Functions/Functions.php:945 msgctxt "spouse’s son" msgid "step-son" msgstr "con trai nuôi" #: app/Functions/Functions.php:965 msgctxt "wife’s son" msgid "step-son" msgstr "con nuôi" #. I18N: Layout option for lists of names #. I18N: An option in a list-box #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:871 #: app/Module/OnThisDayModule.php:235 app/Module/RecentChangesModule.php:174 #: app/Module/TopGivenNamesModule.php:172 app/Module/TopSurnamesModule.php:212 #: app/Module/UpcomingAnniversariesModule.php:256 #: app/Module/YahrzeitModule.php:231 msgid "table" msgstr "bảng" #. I18N: Layout option for lists of names #. I18N: An option in a list-box #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:873 #: app/Module/TopSurnamesModule.php:214 msgid "tag cloud" msgstr "mây thẻ" #: app/Functions/Functions.php:535 msgid "tenth cousin" msgstr "anh em họ 10 đời" #: app/Functions/Functions.php:500 msgctxt "FEMALE" msgid "tenth cousin" msgstr "bà con họ 10 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:459 msgctxt "MALE" msgid "tenth cousin" msgstr "bà con họ 10 đời" #. I18N: [you should check that:] ... #: resources/views/errors/database-connection.php:16 msgid "the database connection settings in the file “/data/config.ini.php” are still correct" msgstr "Thiết đặt kết nối CSDL trong file có đúng không" #. I18N: [you should check that:] ... #: resources/views/errors/database-connection.php:19 msgid "the folder “/data” and the file “/data/config.ini.php” have access permissions that allow the webserver to read them" msgstr "thư mục /data/ và file “/data/config.ini.php” có truy cập được và cho máy phục vụ đọc nó không" #. I18N: reflexive pronoun - gender neutral version of himself/herself #: app/Functions/Functions.php:244 msgid "themself" msgstr "Bản thân" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:617 #, php-format msgid "third %s" msgstr "%s thứ ba" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:596 #, php-format msgctxt "FEMALE" msgid "third %s" msgstr "%s thứ ba" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:575 #, php-format msgctxt "MALE" msgid "third %s" msgstr "%s thứ ba" #: app/Functions/Functions.php:521 msgid "third cousin" msgstr "anh em họ 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:486 msgctxt "FEMALE" msgid "third cousin" msgstr "bà con họ 3 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:438 msgctxt "MALE" msgid "third cousin" msgstr "bà con họ 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:541 msgid "thirteenth cousin" msgstr "anh chị em họ thứ 13" #: app/Functions/Functions.php:506 msgctxt "FEMALE" msgid "thirteenth cousin" msgstr "bà con họ 13 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:468 msgctxt "MALE" msgid "thirteenth cousin" msgstr "bà con họ 13 đời" #. I18N: layout option for the fan chart #: app/Http/Controllers/FanChartController.php:431 msgid "three-quarter circle" msgstr "ba phần tư chu kỳ" #. I18N: Transport Layer Security - a secure communications protocol #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:655 msgid "tls" msgstr "tls" #. I18N: Gedcom TO dates #: app/Date.php:372 #, php-format msgid "to %s" msgstr "đến %s" #: app/Functions/Functions.php:539 msgid "twelfth cousin" msgstr "anh chị em họ thứ 12" #: app/Functions/Functions.php:504 msgctxt "FEMALE" msgid "twelfth cousin" msgstr "bà con họ 12 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:465 msgctxt "MALE" msgid "twelfth cousin" msgstr "bà con họ 12 đời" #: app/Functions/Functions.php:746 msgid "twin brother" msgstr "Anh(em) sinh đôi" #: app/Functions/Functions.php:788 msgid "twin sibling" msgstr "anh em sinh đôi" #: app/Functions/Functions.php:767 msgid "twin sister" msgstr "Chị(em) sinh đôi" #: app/Functions/Functions.php:833 msgctxt "father’s brother" msgid "uncle" msgstr "chú" #: app/Functions/Functions.php:1131 msgctxt "father’s sister’s husband" msgid "uncle" msgstr "dượng" #: app/Functions/Functions.php:869 msgctxt "mother’s brother" msgid "uncle" msgstr "chú" #: app/Functions/Functions.php:1217 msgctxt "mother’s sister’s husband" msgid "uncle" msgstr "dượng" #: app/Functions/Functions.php:889 msgctxt "parent’s brother" msgid "uncle" msgstr "chú" #: app/Functions/Functions.php:1259 msgctxt "parent’s sister’s husband" msgid "uncle" msgstr "chú" #: app/Place.php:153 msgid "unknown" msgstr "không biết" #: app/Module/InteractiveTree/TreeView.php:340 msgctxt "unknown family" msgid "unknown" msgstr "không biết" #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:197 msgid "unlimited" msgstr "không giới hạn" #. I18N: Quality of source information - GEDCOM tag “QUAY 0” #: app/GedcomCode/GedcomCodeQuay.php:56 msgid "unreliable evidence" msgstr "chứng cứ không tin cậy" #. I18N: A button label. #: resources/views/admin/trees-places.php:55 #: resources/views/admin/trees-unconnected.php:13 #: resources/views/admin/users-cleanup.php:20 msgid "update" msgstr "Cập nhật" #. I18N: A button label. #: resources/views/admin/media-upload.php:59 #, fuzzy msgid "upload" msgstr "tải lên" #. I18N: A button label. #: resources/views/ancestors-page.php:46 resources/views/branches-page.php:38 #: resources/views/compact-tree-page.php:24 #: resources/views/descendants-page.php:46 #: resources/views/family-book-page.php:54 resources/views/fan-page.php:59 #: resources/views/hourglass-page.php:45 #: resources/views/interactive-tree-page.php:28 #: resources/views/modules/pedigree-map/pedigree-map-page.php:41 #: resources/views/pedigree-page.php:43 #: resources/views/relationships-page.php:76 #, fuzzy msgid "view" msgstr "xem" #: resources/views/admin/trees-privacy.php:23 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:47 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:87 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:129 #: resources/views/admin/trees-privacy.php:149 msgid "visitors" msgstr "khách thăm" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:141 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:105 msgctxt "FEMALE" msgid "was born" msgstr "sinh" #: modules_v3/ahnentafel_report/report.xml:140 #: modules_v3/descendancy_report/report.xml:102 msgctxt "MALE" msgid "was born" msgstr "sinh" #: app/Theme/WebtreesTheme.php:74 msgid "webtrees" msgstr "webtrees" #: app/Http/Controllers/AdminPhpGedViewController.php:231 #, php-format msgid "webtrees cannot connect to the PhpGedView database: %s." msgstr "webtrees không thể kết nối CSDL: %s của PhpGedView." #: app/Http/Controllers/MessageController.php:402 msgid "webtrees message" msgstr "Thông báo webtrees" #: resources/views/setup/step-3-database-connection.php:16 #, php-format msgid "webtrees needs a MySQL database, version %s or later." msgstr "webtrees cần một CSDL, phiên bản %s hay mới hơn." #. I18N: Help text for the “Messages” site configuration setting #: resources/views/admin/site-mail.php:25 msgid "webtrees needs to send emails, such as password reminders and website notifications. To do this, it can use this server’s built in PHP mail facility (which is not always available) or an external SMTP (mail-relay) service, for which you will need to provide the connection details." msgstr "webtrees cần gửi email, như lời nhắc về mật khẩu, thông báo của site. Để làm được, nó dùng phương tiệng có ở trình php của máy chủ (không phải luôn luôn có), hay một phần mềm dịch vụ SMTP (chuyển tiếp mail), và bạn cần cung cấp các chi tiết kết nối." #. I18N: A configuration setting #: resources/views/admin/trees-preferences.php:150 msgid "webtrees reply address" msgstr "địa chỉ trả lời webtrees" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:132 msgid "webtrees sends emails with no storage" msgstr "webtrees gửi email không lưu trữ" #: resources/views/admin/trees-export.php:69 msgid "webtrees uses UTF-8 encoding for accented letters, special characters and non-Latin scripts. If you want to use this GEDCOM file with genealogy software that does not support UTF-8, then you can create it using ISO-8859-1 encoding." msgstr "webtrees dùng mã UTF-8 cho các chữ có dấu, các ký tự đặc biệt và các chữ không dùng ký tự la tinh. Nếu bạn dùng tập tin GEDCOM này cho chương trình gia phả không hỗ trợ mã utf-8, thì bạn có thể dùng bộ ký tự mã ISO-8859-1." #: resources/views/admin/trees.php:377 msgid "webtrees’ database must be on the same server as PhpGedView’s" msgstr "CSDL webtrees phải có trên cùng máy chủ như của PhpGedView" #: app/Functions/Functions.php:702 msgid "wife" msgstr "Vợ" #. I18N: Name of a theme. #: app/Theme/XeneaTheme.php:75 msgid "xenea" msgstr "xenea" #: resources/views/timeline-chart.php:137 msgid "years" msgstr "năm" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:147 app/Functions/FunctionsEdit.php:196 #: app/Functions/FunctionsPrint.php:350 #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:235 #: app/Http/Controllers/AdminUsersController.php:236 #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateBasePlugin.php:81 #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:212 #: app/Stats.php:6436 modules_v3/change_report/report.xml:8 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:252 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:423 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:606 #: modules_v3/family_group_report/report.xml:950 #: modules_v3/individual_ext_report/report.xml:179 #: modules_v3/individual_report/report.xml:175 #: resources/views/admin/map-import-form.php:55 #: resources/views/components/radios-no-yes.php:13 #: resources/views/lists/families-table.php:311 msgid "yes" msgstr "có" #. I18N: [you should check that:] ... #: resources/views/errors/database-connection.php:22 msgid "you can connect to the database using other applications, such as phpmyadmin" msgstr "bạn có thể kết nối với CSDL dùng các ứng dụng như phpmyadmin" #: app/Functions/Functions.php:750 msgid "younger brother" msgstr "em trai" #: app/Functions/Functions.php:792 msgid "younger sibling" msgstr "em gái út" #: app/Functions/Functions.php:771 msgid "younger sister" msgstr "em gái" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:580 #: app/Http/Controllers/SearchController.php:581 #: app/Http/Controllers/SearchController.php:582 #, php-format msgid "±%s year" msgid_plural "±%s years" msgstr[0] "±%s năm" #: app/Individual.php:1282 #, php-format msgid "“%s”" msgstr "“%s”" #. I18N: %s is the name of a genealogy record #: app/Http/Controllers/PendingChangesController.php:160 #, php-format msgid "“%s” has been deleted." msgstr "%s đã xóa" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:104 app/Note.php:143 msgid "…" msgstr "…" #: app/Family.php:391 app/Family.php:409 #: app/Http/Controllers/ListController.php:165 #: app/Http/Controllers/ListController.php:1049 app/Individual.php:1277 msgctxt "Unknown given name" msgid "…" msgstr "…" #: app/Family.php:391 app/Family.php:409 #: app/Http/Controllers/ListController.php:150 #: app/Http/Controllers/ListController.php:174 #: app/Http/Controllers/ListController.php:1066 app/Individual.php:1276 msgctxt "Unknown surname" msgid "…" msgstr "…" #~ msgid " per gender" #~ msgstr " /giới tính" #~ msgid " per time period" #~ msgstr " cho mỗi giai đoạn thời gian" #~ msgid "%1$s individual displayed, out of the normal total of %2$s, from %3$s generations." #~ msgid_plural "%1$s individuals displayed, out of the normal total of %2$s, from %3$s generations." #~ msgstr[0] "%1$s người, trong tổng số là %2$s, từ %3$s thế hệ." #~ msgid "%1$s individual is missing birthplace map coordinates: %2$s." #~ msgid_plural "%1$s individuals are missing birthplace map coordinates: %2$s." #~ msgstr[0] "%1$s người không có tọa độ bản đồ nơi sinh: %2$s." #~ msgid "%s family tree" #~ msgid_plural "%s family trees" #~ msgstr[0] "%s cây gia đình" #~ msgid "%s individual is private." #~ msgid_plural "%s individuals are private." #~ msgstr[0] "%s cá nhân này muốn giữ thông tin riêng tư." #~ msgid "GUID in this context is an acronym for “Globally Unique ID”.

GUIDs are intended to help identify each individual in a manner that is repeatable, so that central organizations such as the Family History Center of the LDS church in Salt Lake City, or even compatible programs running on your own server, can determine whether they are dealing with the same individual no matter where the GEDCOM file originates. The goal of the Family History Center is to have a central repository of genealogy data and expose it through web services. This will enable any program to access the data and update their data within it.

If you do not intend to share this GEDCOM file with anyone else, you do not need to let webtrees create these GUIDs; however, doing so will do no harm other than increasing the size of your GEDCOM file." #~ msgstr "GUID trong ngữ cảnh này là một từ viết tắt cho “ID duy nhất toàn cục”

GUID dùng nhằm mục đích giúp nhận ra từng cá nhân bằng lập lại nhiều lần, để tổ chức trung tâm như Trung tâm Lịch sử Gia đình của Giáo Hội LDS ở Salt Lake City, hoặc ngay các chương trình tương thích chạy trên máy chủ của riêng bạn, có thể xác định liệu chúng có đang làm việc với cùng một người cho dù file GEDCOM đó từ đâu ra. Mục tiêu của Trung tâm Lịch sử gia đình là để có một kho trung tâm các dữ liệu phả hệ và trình bày nó qua các dịch vụ web. Điều này sẽ cho phép bất kỳ chương trình nào tiếp cận với số lliệu và cập nhật số liệu ngay trong nó.

Nếu bạn không có ý định chia sẻ GEDCOM với bất cứ ai khác, bạn không cần để cho webtrees tạo ra GUID này, tuy nhiên làm như thế không có hại gì ngoài chuyện làm tăng thêm kích cỡ của file GEDCOM." #~ msgid "Please note: Private information of living individuals will only be given to family relatives and close friends. You will be asked to verify your relationship before you will receive any private data. Sometimes information of dead individuals may also be private. If this is the case, it is because there is not enough information known about the individual to determine whether they are alive or not and we probably do not have more information on this individual.

Before asking a question, please verify that you are inquiring about the correct individual by checking dates, places, and close relatives. If you are submitting changes to the genealogy data, please include the sources where you obtained the data." #~ msgstr "Xin lưu ýThông tin riêng về các cá nhân đang còn sống chỉ cung cấp cho bà con trong gia đình và bạn bè thân thích. Bạn sẽ được hỏi nhằm xác minh quan hệ trước khi nhận được thông tin riêng. Đôi khi thông tin người đã mất cũng là thông tin riêng. Nếu thế là do không có đầy đủ thông tin được biết về người đó để xác định là họ còn sống hay không và có thể chúng tôi không có đủ thông tin về người này.

Trước khi hỏi một câu hỏi, vui lòng xác minh là bạn đang yêu cầu đúng cá nhân nào đó bằng cách kiểm tra ngày tháng, nơi chốn và bà con gần. Nếu bạn đề xuất lên các thay đổi là dữ liệu về gia phả, xin kèm cả nguồn tài liệu bạn có được về số liệu đó." #~ msgid "A sidebar showing an alphabetic list of all the families in the family tree." #~ msgstr "Lề biên hiển thị danh sách thứ tự abc tất cả các gia đình trong cây gia đình." #~ msgid "A sidebar showing an alphabetic list of all the individuals in the family tree." #~ msgstr "Một thanh biên hiển thị danh sách abc tất cả cá nhân của một cây gia đình." #~ msgid "A watermark is text that is added to an image, to discourage others from copying it without permission." #~ msgstr "Hình chìm là văn bản thêm vào hình nhằm làm người khác không ghi lại hình khi chưa được phép." #~ msgid "ALPHABET_lower=abcdefghijklmnopqrstuvwxyz" #~ msgstr "ALPHABET_lower=aàảãáạăằẳẵắặâầẩẫấậbcdđeèẻẽéẹêềểễếệfghiìỉĩíịjklmnoòỏõóọôồổỗốộơờởỡớợpqrstuùủũúụưừửữứựvwxyỳỷỹýỵz" #~ msgid "ALPHABET_upper=ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ" #~ msgstr "ALPHABET_upper=AÀẢÃÁẠĂẰẲẴẮẶÂẦẨẪẤẬBCDĐEÈẺẼÉẸÊỀỂỄẾỆFGHIÌỈĨÍỊJKLMNOÒỎÕÓỌÔỒỔỖỐỘƠỜỞỠỚỢPQRSTUÙỦŨÚỤƯỪỬỮỨỰVWXYỲỶỸÝỴZ" #~ msgid "Acadia" #~ msgstr "Acadia" #~ msgid "Add a blank row" #~ msgstr "Thêm dòng trống" #~ msgid "Add a geographic location" #~ msgstr "Thêm vào vị trí địa lý mới" #~ msgid "Add a journal entry" #~ msgstr "Cho vào mục Nhật ký mới" #~ msgid "Add a scrollbar when block contents grow" #~ msgstr "Thêm thanh cuốn khi nội dung tăng nhiều" #~ msgid "Add a spouse" #~ msgstr "Thêm bạn đời" #~ msgid "Add another individual to the chart" #~ msgstr "Thêm một người nữa vào biểu đồ" #~ msgid "Add links" #~ msgstr "Thêm liên kết" #~ msgid "Add watermarks to thumbnails" #~ msgstr "và ảnh chìm trong hình nhỏ?" #~ msgid "Advanced" #~ msgstr "Nâng cao" #~ msgid "Age of item" #~ msgstr "Tuôi của mục" #~ msgid "Age related to birth year" #~ msgstr "tuổi theo năm sinh" #~ msgid "All files have read and write permission." #~ msgstr "Tất cả tập tin được phép đọc và ghi." #~ msgid "An edit menu for individuals, families, sources, etc." #~ msgstr "Một menu chỉnh sửa cá nhân, gia đình, nguồn v.v.." #~ msgid "An error occurred when unzipping the file." #~ msgstr "Có lỗi xảy ra khi giải nén tập tin." #~ msgid "Approval of account at %s" #~ msgstr "Chấp thuận tài k hoản ở %s" #~ msgid "Are you sure you want to remove links to this media object?" #~ msgstr "Bạn có chắc uốn loại bỏ đường dẫn đền đối tượng đa phương tiện này?" #~ msgid "Associates" #~ msgstr "Liên hệ" #, fuzzy #~ msgid "Automatically add unique identifiers" #~ msgstr "Tự động tạo ra ID duy nhất" #~ msgid "Automatically expand list of events of close relatives" #~ msgstr "Tự động mở rộng danh sách sự kiện cho bà con gần" #~ msgid "Basic" #~ msgstr "Cơ bản" #~ msgid "Bearing" #~ msgstr "Mang" #~ msgid "Body" #~ msgstr "Nội dung" #~ msgid "British West Indies" #~ msgstr "British West Indies" #~ msgid "By default, the list shows only those places which can be found in your family trees. You may have details for other places, such as those imported in bulk from an external file. Selecting this option will show all places, including ones that are not currently used." #~ msgstr "Mặc định, danh sách này chỉ hiển thị các nơi tìm thấy trong cây gia đình của bạn. Bạn co 1thể có chi tiết cho các nơi khác, nhưng các nơi nhập vào từ một file bên ngoài. Chọn tùy chọn này để hiện ra tất cả các nơi đó, gồm cả nơi hiện không được dùng đến." #, fuzzy #~ msgid "Calculate the age differences between siblings, children, spouses, etc." #~ msgstr "Khi tùy chọn này được chọn, webtrees sẽ tính toán khác biệt tuổi tác giữa anh anh em, con cháu, hôn phối v.v." #~ msgid "Cannot create" #~ msgstr "Không thể tạo được" #~ msgid "Cape Colony" #~ msgstr "Cape Colony" #~ msgid "Catalonia" #~ msgstr "Catalonia" #~ msgid "Caution: old modules may not work, or they may prevent webtrees from working." #~ msgstr "Lưu ý: các mô đun cũ có thể không còn chạy được, hoặc có thể cản trở webtrees chạy được." #~ msgid "Caution: old themes may not work, or they may prevent webtrees from working." #~ msgstr "Lưu ý: các trình bày cũ có thể không chạy được, hoặc nó có thể làm webtrees không hoạt động được." #~ msgid "Center map here" #~ msgstr "Cân giữa tại đây" #~ msgid "Change" #~ msgstr "Sửa đổi" #~ msgid "Change flag" #~ msgstr "Đổi cờ" #~ msgid "Change language" #~ msgstr "Ðổi ngôn ngữ" #~ msgid "Channel Islands" #~ msgstr "Channel Islands" #~ msgid "Check file permissions…" #~ msgstr "Kiểm tra chế độ phép của tập tin…" #~ msgid "Check for custom modules…" #~ msgstr "Kiểm tra các mô đun riêng…" #~ msgid "Check for custom themes…" #~ msgstr "Kiểm tra kiểu trình bày riêng…" #~ msgid "Check the access rights on this folder." #~ msgstr "Kiểm tra quyền truy cập thư mục này." #~ msgid "Choose the thumbnail image that you want to upload. Although thumbnails can be generated automatically for images, you may wish to generate your own thumbnail, especially for other media types. For example, you can provide a still image from a video, or a photograph of the individual who made an audio recording." #~ msgstr "Chọn hình nhỏ cần tải lên. Mặc dù hình nhỏ này có thể được tạo ra tự động, nhưng có khi bạn lại muốn tự mình tạo ra, đặc biệc cho loại file nghe nhìn khác. Thí dụ, bạn có thể tạo ra ảnh bất động cho phim, hay hình người đã làm ra phim đó." #~ msgid "Choose: " #~ msgstr "Chọn: " #~ msgid "Click %s to choose individual as head of family." #~ msgstr "Nhấp vào %s để chọn người Trưởng gia đình." #~ msgid "Click a row, then drag-and-drop to re-order media" #~ msgstr "Nhấp vào dòng, rồi kéo-thả để sắp lại file nghe nhìn" #~ msgid "Click here for PhpGedView to webtrees transfer wizard" #~ msgstr "Nhấp vào đây để khởi động wizard chuyển đổi PhpGedView sang webtrees" #~ msgid "Click here to add, edit, or delete" #~ msgstr "Nhấp vào đây để thêm, sửa hay xóa" #~ msgid "Click here to open or close the sidebar" #~ msgstr "Nhấp vào đây để mở hoặc đóng lề biên" #~ msgid "Click name to add individual to add links list." #~ msgstr "Nhấp vào tên để thêm người đó và Danh sách thêm liên kết." #~ msgid "Click on a title to go straight to it, or scroll down to read them all." #~ msgstr "Nhấp vào tiêu đề để đến thẳng nó, hay cuộn xuống để đọc hết." #~ msgid "Click to choose individual as head of family." #~ msgstr "Bạn phải chọn người là trưởng gia đình." #~ msgid "Columns per page" #~ msgstr "Số cột mỗi trang" #~ msgid "Configure" #~ msgstr "Đặt cấu hình" #~ msgid "Continue adding" #~ msgstr "Tiếp tục thêm" #~ msgid "Copy these files to the folder %s, replacing any that have the same name." #~ msgstr "Chép các tậ ptin này vào thư mục %s, thay thế bất kỳ tập tin nào có cùng tên." #~ msgid "Count" #~ msgstr "Đếm" #~ msgid "Countries" #~ msgstr "Nước" #~ msgid "Counts " #~ msgstr "Đếm " #~ msgid "County" #~ msgstr "Nước" #~ msgid "Create a website access rule" #~ msgstr "Tạo một qui luât truy cập website" #~ msgid "Current" #~ msgstr "Hiện tại" #~ msgid "Custom tags" #~ msgstr "Thẻ riêng" #~ msgid "Custom theme" #~ msgstr "Kiểu trình bày riêng" #~ msgid "Czechoslovakia" #~ msgstr "Czechoslovakia" #~ msgid "Dashboard" #~ msgstr "Bảng thao tác" #~ msgid "Default" #~ msgstr "Mặc định" #~ msgid "Default map type" #~ msgstr "Kiểu bản đồ mặc định" #~ msgid "Delete temporary files…" #~ msgstr "Xóa bỏ tập tin tạm…" #~ msgid "Desired password" #~ msgstr "Mật khẩu muốn dùng" #~ msgid "Desired username" #~ msgstr "Tên người dùng muốn dùng" #~ msgid "Disable these modules" #~ msgstr "Vô hiệu hóa các mô đun" #~ msgid "Disable these themes" #~ msgstr "Vô hiệu hóa kiểu trình bày" #~ msgid "Display all" #~ msgstr "Hiện tất cả" #~ msgid "Display map coordinates" #~ msgstr "Hiện tọa độ bản đồ" #~ msgid "Do not change to keep original filename." #~ msgstr "Đừng thay đổi để giữ tên file gốc." #~ msgid "Do not create new locations, just import coordinates for existing locations." #~ msgstr "Đừng tạo vị trí mới, chỉ nhập vào tọa độ cho các vị trí hiện có." #~ msgid "Download geographic data" #~ msgstr "Tải dữ liệu địa lý về" #~ msgid "Earliest birth year" #~ msgstr "Năm Sanh Xa Vời Nhất" #~ msgid "Earliest death year" #~ msgstr "Năm chết xa nhất" #~ msgid "Edit a website access rule" #~ msgstr "Chỉnh sửa một qui luật truy cập website" #~ msgid "Edit media" #~ msgstr "Sửa file nghe nhìn" #~ msgid "Edit the details" #~ msgstr "Chỉnh chi tiết" #~ msgid "Edit the media object" #~ msgstr "Chỉnh sửa đối tượng nghe nhìn" #~ msgid "Edit the note" #~ msgstr "Sửa ghi chú" #~ msgid "Edit the repository" #~ msgstr "Chỉnh sửa kho lưu trữ" #~ msgid "Edit the source" #~ msgstr "Chỉnh sửa nguồn" #~ msgid "Eire" #~ msgstr "Eire" #~ msgid "Elevation" #~ msgstr "Lên" #~ msgid "End IP address" #~ msgstr "Địa chỉ cuối IP" #~ msgid "Enter an individual, family, or source ID" #~ msgstr "Nhập một người, gia đình hay nguồn ID" #~ msgid "Enter or search for the ID of the individual, family, or source to which this media object should be linked." #~ msgstr "Nhập hoặc tìm ID một người, gia đình hay nguồn mà file nghe nhìn này liên kết đến." #~ msgid "Enter report values" #~ msgstr "Điền giá trị cho bản báo cáo" #~ msgid "FAQ position" #~ msgstr "Vị trí FAQ" #~ msgid "FAQ visibility" #~ msgstr "FAQ thấy được" #~ msgid "Family ID prefix" #~ msgstr "Tiếp đầu ngữ ID gia đình" #~ msgid "Family list" #~ msgstr "Danh sách gia đình" #~ msgid "File containing places (CSV)" #~ msgstr "File chứa địa điểm (CSV)" #~ msgid "Find a fact or event" #~ msgstr "Tìm một sự kiện" #~ msgid "Find a family" #~ msgstr "Tìm một gia đình" #~ msgid "Find a media object" #~ msgstr "Tìm một tài liệu đa phương tiện" #~ msgid "Find a place" #~ msgstr "Tìm một địa điểm" #~ msgid "Find a repository" #~ msgstr "Tìm kho tư liệu" #~ msgid "Find a shared note" #~ msgstr "Tìm một ghi chú" #~ msgid "Find an individual" #~ msgstr "Tìm một người" #~ msgid "Gives users the option of selecting their own theme." #~ msgstr "Cho người dùng tùy chọn chọn kiểu trình bày riêng." #~ msgid "Google Maps™ preferences" #~ msgstr "Các tùy thích cho Google Maps™" #~ msgid "Google Street View™" #~ msgstr "Chế độ xem đường của Google" #~ msgid "Here an icon can be set or removed. Using this link a flag can be selected. When this geographic location is shown, this flag will be displayed." #~ msgstr "Tại đây một biểu tượng có thể thiết đặt hay loại bỏ. Dùng liên kết này để chọn một cờ. Khi vị trí địa lý này hiện ra, cờ này sẽ hiện." #~ msgid "Here the zoom level can be entered. This value will be used as the minimal value when displaying this geographic location on a map." #~ msgstr "Tại đây mức phóng đại có thể nhập vào. Giá trị này sẽ được dùng làm giá trị tối thiểu khi hiện một vị trí địa lý ở bản đồ." #~ msgid "Here you can enter the precision. Based on this setting the number of digits that will be used in the latitude and longitude is determined." #~ msgstr "Tại đây bạn có thể nhập độ rõ nét. Dựa vào thiết đặt số ký tự được dùng ở vĩ tuyến và kinh tuyến được xác định." #~ msgid "House" #~ msgstr "Nhà" #~ msgid "Hybrid" #~ msgstr "Hỗn hợp" #~ msgid "Icon" #~ msgstr "Biểu tượng" #~ msgid "If the number of times that a certain surname occurs is lower than the threshold, it will not appear in the list. It can be added here manually. If more than one surname is entered, they must be separated by a comma. Surnames are case-sensitive." #~ msgstr "Nếu số lần mà một họ nào đó xảy ra thấp hơn ngưỡng này, nó sẽ không xuất hiện trong danh sách. Nó có thể được thêm thủ công vào đây. Nếu có nhiều hơn một họ nhập vào, chúng phải được phân cách bằng dấu phẩy. họ là những trường hợp phân biệt hoa thường." #~ msgid "If you have a large number of inactive places, it can be slow to generate the list." #~ msgstr "Nếu bạn có rất nhiều nơi không dùng đến, thì việc tạo danh sách có thể mất thời gian." #~ msgid "If you hide an empty block, you will not be able to change its configuration until it becomes visible by no longer being empty." #~ msgstr "Nếu bạn cho khối rỗng, bạn sẽ không thể thay đổi cấu hình cho tới khi nó trở thành thấy được do không còn trống nữa." #~ msgid "If you want to remove a surname from the Common Surname list without increasing the threshold value, you can do that by entering the surname here. If more than one surname is entered, they must be separated by a comma. Surnames are case-sensitive. Surnames entered here will also be removed from the “Top surnames” list on the “Home page”." #~ msgstr "Nếu bạn muốn loại bỏ một họ khỏi danh sách Họ thường mà không cần tăng giá trị ngưỡng, bạn có thể làm điều đó bằng cách nhập vào tên họ ở đây. Nếu có nhiều hơn một họ được nhập vào, chúng phải được phân cách bằng dấu phẩy. họ là những trường hợp phân biệt hoa thường.Họ nhập ở đây cũng sẽ được loại bỏ khỏi danh sách-Top 10 trên Trang chủ." #~ msgid "If your website can be reached using more than one URL, such as http://www.example.com/webtrees/ and http://webtrees.example.com/, you can specify the preferred URL. Requests for the other URLs will be redirected to the preferred one." #~ msgstr "Nếu site có thể truy cập bằng nhiều hơn 1 URL, chẳng hạn như http://www.example.com/webtrees/http://webtrees.example.com/, bạn có thể nêu cụ thể URL nào được ưu tiên hơn. Yêu cầu URL khác sẽ được chuyển đến URL ưa thích hơn." #~ msgid "Include fully matched places" #~ msgstr "Gồm tất cả các nơi khớp" #~ msgid "Individual ID prefix" #~ msgstr "Tiếp đầu ngữ ID cá nhân" #~ msgid "Individual distribution" #~ msgstr "Phân bố người" #~ msgid "Individual list" #~ msgstr "Danh sách cá nhân" #~ msgid "Information about the request is shown under the link below." #~ msgstr "Thông tin về yêu cầu thẩy được ở liên kết bên dưới." #~ msgid "Keep" #~ msgstr "Giữ" #~ msgid "Keep link in list" #~ msgstr "Giữ liên kết trong danh sách" #~ msgid "Latest birth year" #~ msgstr "Năm Sanh Gần Đây Nhất" #~ msgid "Latest death year" #~ msgstr "Năm chết gần nhất" #~ msgid "Limit" #~ msgstr "Giới hạn" #~ msgid "Limit display by" #~ msgstr "Hạn chế hiển thị ở" #~ msgid "Link to an existing media object" #~ msgstr "Liên kết với một đối tượng đa phương tiện đang tồn tại" #~ msgid "Links" #~ msgstr "Liên kết" #~ msgid "Login ID" #~ msgstr "ID đăng nhập" #~ msgid "Match calendar" #~ msgstr "So sánh các loại lịch" #~ msgid "Max" #~ msgstr "Tối đa" #~ msgid "Media ID prefix" #~ msgstr "Tiếp đầu ngữ ID file nghe nhìn" #~ msgid "Media contains" #~ msgstr "File phương tiện chứa" #~ msgid "Minimum and maximum zoom level for the Google map. 1 is the full map, 15 is single house. Note that 15 is only available in certain areas." #~ msgstr "Phóng to và thu nhỏ tối đa cho Google map. 1 là toàn bộ bản đồ, 15 cho thấy từng nhà. Lưu ý mức 15 chỉ có ở một số khu vực." #~ msgid "Minimum number of occurrences to be a “common surname”" #~ msgstr "Số lần tối thiểu để xem là “họ phổ biến”" #~ msgid "Moderate pending changes" #~ msgstr "Biên tập các thay đổi đang chờ" #~ msgid "Name contains" #~ msgstr "Trong tên có" #~ msgid "Names to add to common surnames (comma separated)" #~ msgstr "Tên để thêm vào họ phổ biến (cách băng dấu phẩy)" #~ msgid "Names to remove from common surnames (comma separated)" #~ msgstr "Tên rút khỏi họ phổ biến (cách bằng dấu phẩy)" #~ msgid "Neighborhood" #~ msgstr "Lân cận" #~ msgid "Netherlands Antilles" #~ msgstr "Netherlands Antilles" #~ msgid "Neutral Zone" #~ msgstr "Neutral Zone" #~ msgid "No ancestors in the database." #~ msgstr "Không có tổ tiên trong CSDL." #~ msgid "No custom modules are enabled." #~ msgstr "Không có mô đun riêng nào được kích hoạt." #~ msgid "No custom themes are enabled." #~ msgstr "Không có chủ đề riêng nào được kích hoạt." #~ msgid "No events for living individuals exist for today." #~ msgstr "Không có chuyện về người sống cho ngày hôm nay." #~ msgid "No events for living individuals exist for tomorrow." #~ msgstr "Không có sự kiện nào cho người sống ngày mai." #~ msgid "No events for living people exist for the next %s day." #~ msgid_plural "No events for living people exist for the next %s days." #~ msgstr[0] "Không có sự kiện nào cho người đang sống trong vòng %s ngày tới." #~ msgid "No limit" #~ msgstr "Không hạn chế" #~ msgid "No map data exists for this individual" #~ msgstr "Không có số liệu bản đồ cho người này" #~ msgid "No media file was provided." #~ msgstr "Không có tập tin đa phương tiện nào được cung cấp." #~ msgid "No places found" #~ msgstr "Không có địa điểm" #~ msgid "Not a valid individual, family, or source ID" #~ msgstr "Cá nhân, gia đình hay ID không hợp lệ" #~ msgid "Note ID prefix" #~ msgstr "Tiếp đầu ngữ ID ghi chú" #~ msgid "Number of generations" #~ msgstr "Số thế hệ" #~ msgid "Number of items" #~ msgstr "Số mục" #~ msgid "Number of items to show" #~ msgstr "Số mục để hiển thị" #~ msgid "Optional prefixes and suffixes" #~ msgstr "Các tiến và hậu tố tùy chọn" #~ msgid "Order" #~ msgstr "Thứ tự" #~ msgid "Other folder… please type in" #~ msgstr "Thư mục khác… xin nhập vào" #~ msgid "Overwrite existing coordinates." #~ msgstr "Ghi đè các tọa độ đang có." #~ msgid "Own charts" #~ msgstr "Biểu đồ cho bản thân" #~ msgid "Passwords do not match." #~ msgstr "Mật khẩu nhập vào không khớp nhau." #~ msgid "Place check" #~ msgstr "Kiểm tra địa điểm" #~ msgid "Place contains" #~ msgstr "Địa điểm chứa" #~ msgid "Place the website offline, by creating the file %s…" #~ msgstr "Đặt website ỏ tình trạng không trực tuyến, bằng cách tạo tập tin %s…" #~ msgid "Place the website online, by deleting the file %s…" #~ msgstr "Đặt website trực tuyến băng cách hóa tập tin %s…" #~ msgid "Places found" #~ msgstr "Các địa điểm tìm được" #~ msgid "Places in %s" #~ msgstr "Địa điểm trong %s" #~ msgid "Please enter a given name, surname, or place in addition to the year" #~ msgstr "Ngoài Năm, nhập vào Tên, Họ, hoặc Nơi" #~ msgid "Please enter a message subject." #~ msgstr "Xin cho vào chủ đề của thư." #~ msgid "Please enter more than one character." #~ msgstr "Hã nhập nhiều hơn một ký tự." #~ msgid "Please enter some message text before sending." #~ msgstr "Xin cho vào vài chữ trong thư trước khi gửi đi." #~ msgid "Please provide your email address so that we may contact you in response to this message. If you do not provide your email address we will not be able to respond to your inquiry. Your email address will not be used in any other way besides responding to this inquiry." #~ msgstr "Vui lòng cho biết địa chỉ email của bạn để chúng tôi có thể liên hệ bạn khi trả lời thư. Nếu bạn không cho biết địa chỉ email của bạn chúng tôi không thể phúc đáp các yêu cầu. Địa chỉ email của bạn sẽ không dùng cho mục đích nào khác ngoài việc trả lời câu hỏi này." #~ msgid "Precision" #~ msgstr "Độ rõ" #~ msgid "Precision of the latitude and longitude" #~ msgstr "Độ rõ của vĩ tuyến và kinh tuyến" #~ msgid "Prefixes" #~ msgstr "Tiền tố" #~ msgid "README documentation" #~ msgstr "Tài liệu Hãy Đọc Trước" #~ msgid "Records are not the same type. Cannot merge records that are not the same type." #~ msgstr "Bản ghi không cùng loại. Không hoà bản ghi khác loại với nhau được." #~ msgid "Redraw map" #~ msgstr "Tạo lại bản đồ" #~ msgid "Remove flag" #~ msgstr "Bỏ cờ" #~ msgid "Remove link from list" #~ msgstr "Bỏ liên kết khỏi danh sách" #, fuzzy #~ msgid "Replace" #~ msgstr "Thay thế" #~ msgid "Repositories found" #~ msgstr "Các kho lưu trữ tìm thấy" #~ msgid "Repository ID prefix" #~ msgstr "Tiếp đầu ngữ ID kho lưu trữ" #~ msgid "Repository contains" #~ msgstr "Kho tư liệu chứa" #~ msgid "Restrict access to the website, using IP addresses and user-agent strings." #~ msgstr "Hạn chế truy cập site, sử dụng địa chỉ IP và chuỗi đại diện người dùng." #~ msgid "Rule" #~ msgstr "Qui luật" #~ msgid "Satellite" #~ msgstr "Vệ tinh" #~ msgid "Search engine" #~ msgstr "Cơ chế truy tìm" #~ msgid "Search for individuals to add to add Links list." #~ msgstr "Tìm người để đưa vào danh sách Thêm Liên kết." #~ msgid "Search globally" #~ msgstr "Tìm tổng quát" #~ msgid "Search locally" #~ msgstr "Tìm cục bộ" #~ msgid "Select chart type" #~ msgstr "Chọn kiểu đồ thị" #~ msgid "Select events" #~ msgstr "Chọn sự kiện" #~ msgid "Select flag" #~ msgstr "Chọn cờ" #~ msgid "Select the desired count interval" #~ msgstr "Chọn khoảng cách bộ đếm bạn muốn" #~ msgid "Select the stats to show in this block" #~ msgstr "Chọn thống kê để xem trong khối này" #~ msgid "Send broadcast messages" #~ msgstr "Gửi quảng bá" #~ msgid "Serbia and Montenegro" #~ msgstr "Yugoslavya" #~ msgid "Server file containing places (CSV)" #~ msgstr "Tập tin máy phục vụ chứa địa điểm (CSV)" #~ msgid "Session timeout" #~ msgstr "Hết thời gian phiên làm việc" #~ msgid "Set to Yes to use the RIN number instead of the GEDCOM ID when asked for individual IDs in configuration files, user settings, and charts. This is useful for genealogy programs that do not consistently export GEDCOMs with the same ID assigned to each individual but always use the same RIN." #~ msgstr "Đặt để dùng số RIN thay vì GEDCOM ID khi được hỏi cho các ID nhân vật ở tập tin cấu hình, thiết đặt người dùng, biểu đồ. Điều này hữu ích cho chương trình gia phả không xuất ra tập tin GEDCOM thống nhất với cùng số ID được gán cho từng cá nhân, nhưng luôn dùng một số RIN." #~ msgid "Shared note contains" #~ msgstr "Ghi chú chung chứa" #~ msgid "Shared notes found" #~ msgstr "Các ghi chú chia xẻ tìm được" #~ msgid "Should this block be hidden when it is empty" #~ msgstr "Có cho khối này bị che khi trống không?" #~ msgid "Show all notes and source references on notes and sources tabs" #~ msgstr "Hiện tất cả ghi chú và tham chiếu nguồn ở thẻ ghi chú và nguồn" #~ msgid "Show all spouses and ancestors" #~ msgstr "Hiển thị bạn đời và tổ tiên" #~ msgid "Show all tags" #~ msgstr "Hiện tất cả thẻ" #~ msgid "Show chart details by default" #~ msgstr "Hiện chi tiết biểu đồ mặc định" #~ msgid "Show common surnames" #~ msgstr "Cho xem tên họ thông thường?" #~ msgid "Show date differences" #~ msgstr "Hiển thị các khác biệt ngày tháng" #~ msgid "Show details" #~ msgstr "Hiển thị chi tiết" #~ msgid "Show hit counters on Portal and Individual pages." #~ msgstr "Hiện số truy cập ở site và trang cá nhân." #~ msgid "Show images" #~ msgstr "Hiển thị hình" #~ msgid "Show inactive places" #~ msgstr "Hiển thị các nơi không nói đến" #~ msgid "Show lifespans" #~ msgstr "Hiển thị thời gian sống" #~ msgid "Show only births, deaths, and marriages" #~ msgstr "Hiện ngày sinh, chết và kết hôn?" #~ msgid "Show only the selected tags" #~ msgstr "Chỉ hiện thẻ được chọn" #~ msgid "Show places in hierarchy" #~ msgstr "Hiển thị địa điểm theo thứ cấp" #~ msgid "Show related individuals/families" #~ msgstr "Hiển thị các người/ gia đình liên quan" #~ msgid "Show the location of places and events using the Google Maps™ mapping service." #~ msgstr "Hiển thị vị trí của địa điểm hay sự kiện bằng cách dùng dịch vụ của Google Map." #~ msgid "Sicily" #~ msgstr "Sicilya" #, fuzzy #~ msgid "Sign-in URL" #~ msgstr "URL đăng nhập" #~ msgid "Signed-in as " #~ msgstr "Đã đăng nhập là " #~ msgid "Simple search filter based on the characters entered, no wildcards are accepted." #~ msgstr "Bộ lọc tìm kiếm đơn giản dựa vào từ điền vào, wildcard không được tính đến." #~ msgid "Size of map (in pixels)" #~ msgstr "Kích thước bản đồ (pixels)" #, fuzzy #~ msgid "Some place names may be written with optional prefixes and suffixes. For example “Orange” versus “Orange County”. If the family tree contains the full place names, but the geographic database contains the short place names, then you should specify a list of the prefixes and suffixes to be disregarded. Multiple values should be separated with semicolons. For example “County;County of” or “Township;Twp;Twp.”." #~ msgstr "Vài địa danh có thể viết ra cùng tiền hoặc hậu tố tùy chọn. Thí dụ “Orange” thay vì “Orange County”. Nếu cây gia đình chứa tên địa điểm đầy đủ, nhưng cơ sở dữ liệu chứa tên ngắn của địa điểm đó, bạn phải nêu cụ thể các tiền và hậu tố được bỏ qua. Đa tùy chọn có thể tách bằng dấu chấm phẩy. Thí dụ “County;County of” hoặc “Township;Twp;Twp.”." #~ msgid "Source ID prefix" #~ msgstr "Tiếp đầu ngữ ID nguồn" #~ msgid "Source contains" #~ msgstr "Nguồn chứa" #~ msgid "Standard" #~ msgstr "Chuẩn" #~ msgid "Start IP address" #~ msgstr "Địa chỉ đầu IP" #~ msgid "Statistics chart" #~ msgstr "Kế hoạch thống kê" #~ msgid "Store watermarked full size images on server" #~ msgstr "Lưu trữ hình đủ kích cỡ có hình chìm trên máy phục vụ?" #~ msgid "Store watermarked thumbnails on server" #~ msgstr "Lưu hình nhỏ có hình chìm trên máy chủ?" #~ msgid "Subdivision" #~ msgstr "Phần phụ" #~ msgid "Suffixes" #~ msgstr "Hậu tố" #~ msgid "System settings" #~ msgstr "Thiết đặt hệ thống" #~ msgid "Tag" #~ msgstr "Thẻ" #~ msgid "Terrain" #~ msgstr "Địa hình" #~ msgid "The FAQ list is empty." #~ msgstr "Danh sách FAQ trống." #~ msgid "The database reported the following error message:" #~ msgstr "CSDL báo các lỗi sau đây:" #~ msgid "The details of this family are private." #~ msgstr "Chi tiết của gia đình này được giữ kín." #~ msgid "The details of this individual are private." #~ msgstr "Chi tiết của cá nhân này không được tiết lộ." #~ msgid "The file %s could not be updated." #~ msgstr "Tập tin %s không thể cập nhật." #~ msgid "The file %s has been created." #~ msgstr "Tập tin %s được tạo." #~ msgid "The following rules are used to decide whether a visitor is a human being (allow full access), a search-engine robot (allow restricted access) or an unwanted crawler (deny all access)." #~ msgstr "Qui luật sau đây được dùng để quyết định một khách thăm site có phải là con người (cho phép truy cập hoàn toàn), hay là robot truy tìm (truy cập hạn chế) hay là các trình thăm dò không cần (từ chối truy cập)." #~ msgid "The media file %s does not exist." #~ msgstr "File nghe nhìn %s không tồn tại." #~ msgid "The media file was not found in this family tree." #~ msgstr "File nghe nhìn không tìm thấy trong nhánh gia đình này." #~ msgid "The media file you are uploading can be, and probably should be, named differently on the server than it is on your local computer. This is so because often the local filename has meaning to you but is much less meaningful to others visiting this website. Consider also the possibility that you and someone else both try to upload different files called “granny.jpg“.

In this field, you specify the new name of the file you are uploading. The name you enter here will also be used to name the thumbnail, which can be uploaded separately or generated automatically. You do not need to enter the filename extension (jpg, gif, pdf, doc, etc.)

Leave this field blank to keep the original name of the file you have uploaded from your local computer." #~ msgstr "File nghe nhìn tải lên có thể là, và cần phải đặt tên khác với tên file trên máy tính cục bộ của bạn. Bạn cần làm thế vì thường thường tên ở máy tính của bạn có ý nghĩa với bạn, nhưng rất ít ý nghĩa với ai viếng site này. Cũng cần xét xem khả năng bạn hay ai đó cố găng tải một file khác gọi là “batoi.jpg“.

Trong trường này, bạn gán cho tên mới cho file bạn tải lên. Tên bạn nhập vào tại đây cũng được dùng cho tên file ảnh nhỏ, có thể tải riêng biệt và tạo ra tự động. Bạn không phải nhập đuôi file (jpg, gif, pdf, doc, etc.)

Để trống trường này để giữ tên gốc của file tải lên từ máy tính của bạn." #~ msgid "The new files are currently located in the folder %s." #~ msgstr "Các tập tin mới hiện nằm ở thư mục %s." #~ msgid "The number of occurrences of the specified name will be shown on the map. If you leave this field empty, the most common surname will be used." #~ msgstr "Số lần xuất hiện của tên cụ thể nào đó sẽ được hiển thị trên bản đồ. Nếu bạn bỏ trống trường này, họ phổ biến nhất sẽ được sử dụng." #~ msgid "The record %1$s has been renamed to %2$s." #~ msgstr "Bản ghi %1$s đã được đổi tên thành %2$s." #~ msgid "The thumbnail file %1$s could not be renamed to %2$s." #~ msgstr "File hình nhỏ %1$s không thể đổi tên thành %2$s." #~ msgid "The thumbnail file %1$s has been renamed to %2$s." #~ msgstr "File hình nhỏ %1$s đã đổi tên thành công thành %2$s." #~ msgid "The thumbnail file %s does not exist." #~ msgstr "File nhình nhỏ %s không tồn tại." #~ msgid "The time in seconds that a webtrees session remains active before requiring a new sign-in. The default is 7200, which is 2 hours." #~ msgstr "Thời gian bằng giây mà phiên làm việc webtrees vẫn hoạt động trước khi yêu cầu phải đăng nhập lại. Mặc định là 7200, hoặc 2 giờ." #~ msgid "The website access rule has been created." #~ msgstr "Qui luât truy cập trang web đã được tạo ra." #~ msgid "The website access rule has been deleted." #~ msgstr "Qui luật truy cập trang web đã được xóa bỏ." #~ msgid "The website access rule has been updated." #~ msgstr "Qui luật truy cập trang web đã được cập nhật." #~ msgid "The “%” character is a wildcard, and will match zero or more other characters." #~ msgstr "Ký tự “%” là từ đại diện, và sẽ khớp với không hay nhiều ký tự khác." #~ msgid "These pages provide access to all the preferences and management tools for this webtrees site." #~ msgstr "Các trang này cho phép tiếp cận với việc thiết lập cấu hình và công cụ quản lý cho site webtrees này." #~ msgid "This GEDCOM file is encoded using %1$s. Assume this to mean %2$s." #~ msgstr "Tập tin GEDCOM này dùng mã %1$s. Điều này được cho là %2$s." #~ msgid "This database and table-prefix appear to be used by another application. If you have an existing PhpGedView system, you should create a new webtrees system. You can import your PhpGedView data and settings later." #~ msgstr "CSDL này và tiếp đầu ngữ cho bảng dường như đã được sử dụng bởi một ứng dụng khác. Nếu bạn đã cài hệ thống PhpGedView, bạn phải tạo ra một hệ thống webtrees mới. Bạn có thể nhập số liệu PhpGedView và thiết đặt sau." #~ msgid "This database is only running MySQL version %s. You cannot install webtrees here." #~ msgstr "CSDL này chỉ chạy ở MySQL phiên bản %s. Bạn không thể cài webtrees vào đây." #~ msgid "This entry is ignored if you have entered a URL into the filename field." #~ msgstr "Mục nhập này bị bỏ qua nếu bạn nhập vào một URL vào trường tên." #~ msgid "This file is linked to another family tree on this server. It cannot be deleted, moved, or renamed until these links have been removed." #~ msgstr "Fine này liên kết đến một CSDL gia phả khác trên máy chủ. Nó không thể xóa, di chuyển hay đổi tên được cho đến khi liên kết đó được loại bỏ." #~ msgid "This is the initial value for the “show details” option on the charts." #~ msgstr "Đây là cài đặt ban đầu cho mục chọn lực “hiện chi tiết” trên biểu đồ." #~ msgid "This is the number of times that a surname must occur before it shows up in the Common Surname list on the “Home page”." #~ msgstr "Đây là số lần mà họ phải xuất hiện trước khi được đưa hiện trong danh sách Họ phổ biến ở trang chủ." #~ msgid "This is the width (in pixels) that the program will use when automatically generating thumbnails. The default value is 100." #~ msgstr "Đây là chiều rộng (bằng pixels) mà chương trình sẽ dùng khi tự động tạo ảnh nhỏ. Mặc định đặt là 100." #~ msgid "This may be a mistake in your data." #~ msgstr "Điều này có thể là một lỗi trong dữ liệu của bạn." #~ msgid "This may cause a problem for other applications." #~ msgstr "Điều này có thể gây ra vấn đề cho ứng dụng." #~ msgid "This may cause a problem for webtrees." #~ msgstr "Điều này có thể gây ra vấn đề cho webtrees." #~ msgid "This media file does not exist." #~ msgstr "Tập tin đa phương tiện này không tồn tại." #~ msgid "This media file exists, but cannot be accessed." #~ msgstr "Tập tin đa phương tiện này đã có, nhưng không thể truy cập." #~ msgid "This media file is broken and cannot be watermarked." #~ msgstr "File nghe nhìn này bị hư và không thể tạo hình chìm." #~ msgid "This media object is not linked to any other record." #~ msgstr "Đối tượng đa phương tiện này không liên kết với bất kỳ bản ghi nào." #~ msgid "This message will be sent to %s" #~ msgstr "Bức điện này sẽ gửi cho %s" #~ msgid "This option controls whether Notes and Source references that are attached to Facts should be shown on the Notes and Sources tabs of the Individual page.

Ordinarily, the Notes and Sources tabs show only Notes and Source references that are attached directly to the individual’s database record. These are level 1 Notes and Source references.

The Yes option causes these tabs to also show Notes and Source references that are part of the various Facts in the individual’s database record. These are level 2 Notes and Source references because the various Facts are at level 1." #~ msgstr "Tùy chọn này kiểm soát việc tham chiếu ghi chú và nguồn liên quan đến sự kiện có hiện trên thẻ Ghi chú và Nguồn của trang cá nhân không.

Thông thường, thẻ ghi chú và nguồn cho thấy các tham chiếu Ghi chú và nguồn liên hệ trực tiếp đền bản ghi cơ sở dữ liệu cá nhân. Đó là cấp 1 Tham chiếu ghi chú và nguồn.

Tưỳ chọn làm các thẻ này cũng hiện tham chiếu ghi chú và nguồn là 1 phần của bản ghi trong cơ sở DL cá nhân. Đó là mức 2 tham chiếu ghi chú và nguồn vì các số liệu khác nao ở cấp 1." #~ msgid "This option controls whether or not to automatically expand the Events of close relatives list." #~ msgstr "Tùy chọn này kiểm soát có hay koh6ng có tự động dãn ra danh sách Sự kiện của người thân." #~ msgid "This options sets whether latitude and longitude are displayed on the pop-up window attached to map markers." #~ msgstr "Tùy chọn này định vĩ tuyến và kinh tuyến hiển thị trên màn hình nổi lên liên hệ đến các dấu đánh dấu bản đồ." #~ msgid "This place has no coordinates" #~ msgstr "Nơi này không có tọa độ địa lý" #~ msgid "This specifies the precision of the different levels when entering new geographic locations. For example a country will be specified with precision 0 (=0 digits after the decimal point), while a town needs 3 or 4 digits." #~ msgstr "Chức năng này nêu độ rõ ở các cấp độ khác nhau khi nhập một địa điểm địa lý. Thí dụ một nước có thể nêu cụ thể độ rõ là 0 (=0 chữ số sau số thập phân), trong khi thành phố cần 3 đến 4 chữ số." #~ msgid "Thumbnail files must contain images." #~ msgstr "Ảnh nhỏ phải ở dạng hình ảnh." #~ msgid "Thumbnail to upload" #~ msgstr "Bức chân dung nhỏ" #~ msgid "To complete the upgrade, you should install the files manually." #~ msgstr "Để hoàn tất nâng cấp, phải phải cài các tập tin thủ công." #~ msgid "To prevent visitors from accessing the website while you are in the middle of copying files, you can temporarily create a file %s on the server. If it contains a message, it will be displayed to visitors." #~ msgstr "Nhằm ngăn chặn khách truy cập site khi bạn đang chép tận tin giữa chừng, bạn có thể tạm thời tạp một tập tin %s trên máy chủ. Nếu nó chứa một dòng thông báo, thì khách sẽ thấy dòng đó." #~ msgid "To reduce the height of the News block, the administrator has hidden some articles. You can reveal these hidden articles by clicking the View the archive link." #~ msgstr "Để giảm chiều cao của khối Tin tức, quản trị viên phải che đi một số bài. Bạn có thể làm các bài bị che này hiện ra bằng cách kích vào liên kết Xem tài liệu lưu trữ." #~ msgid "Top level" #~ msgstr "Cấp cao nhất" #~ msgid "Total number of users" #~ msgstr "Tổng số người dùng" #~ msgid "Total places: %s" #~ msgstr "Tổng số các địa điểm: %s" #~ msgid "Total sources: %s" #~ msgstr "Tổng số nguồn: %s" #~ msgid "Transylvania" #~ msgstr "Transilvanya" #~ msgid "Type of place markers in the place hierarchy" #~ msgstr "Kiểu dấu đánh dấu địa điểm trong địa điểm thứ cấp" #~ msgid "Types of error" #~ msgstr "Loại lỗi" #~ msgid "USA" #~ msgstr "Hoa Kỳ" #~ msgid "USSR" #~ msgstr "SSCB" #~ msgid "UTC" #~ msgstr "Giờ QT" #, fuzzy #~ msgid "Unable to find record with ID" #~ msgstr "Không tìm thấy bản ghi của số ID" #~ msgid "Unlink the media object" #~ msgstr "Hủy liên kết với File nghe nhìn" #~ msgid "Update all the place names in a family tree" #~ msgstr "Cập nhật tất cả tên địa điểm trong một cây gia đình" #~ msgid "Upgrade anyway" #~ msgstr "Vẫn cứ nâng cấp" #~ msgid "Upload" #~ msgstr "Tải lên" #~ msgid "Upload geographic data" #~ msgstr "Tải dữ liệu địa lý lên" #~ msgid "Use Google Maps™ for the place hierarchy" #~ msgstr "Dùng Google Maps cho thức cấp địa điểm" #~ msgid "Use RIN number instead of GEDCOM ID" #~ msgstr "Dùng số RIN thay vì số ID GEDCOM" #~ msgid "Use this value" #~ msgstr "Dùng giá trị này" #~ msgid "User-agent string" #~ msgstr "Chuỗi đại diện người dùng" #~ msgid "Users who are signed in" #~ msgstr "Thành viên trực tuyến" #~ msgid "Using the pull down menu it is possible to select a country, of which a flag can be selected. If no flags are shown, then there are no flags defined for this country." #~ msgstr "Sử dụng menu xổ xuống có thể chọn nước, cùng cờ được chọn. Nếu không thấy cờ, thì chưa có cờ được xác định cho nước này." #~ msgid "Verification code" #~ msgstr "Mã xác minh" #~ msgid "View all records found in this place" #~ msgstr "Xem tất cả các bản ghi tìm thấy ở nơi này" #~ msgid "View the archive" #~ msgstr "Xem lưu trữ" #~ msgid "View the details" #~ msgstr "Xem chi tiết" #~ msgid "View the notes" #~ msgstr "Xem ghi chú" #~ msgid "View the statistics as graphs" #~ msgstr "Xem thống kê dạng biểu đồ" #, fuzzy #~ msgid "View this individual" #~ msgstr "Xem cá nhân này" #~ msgid "Watermarks can be slow to generate for large images. Busy websites may prefer to generate them once and store the watermarked image on the server." #~ msgstr "Hình chìm có thể làm chậm việc tạo ảnh lớn. Webiste quá bận có thể thích tạo một lần rồi lưu trữ lại hình có hình chìm ở máy chủ." #~ msgid "Website URL" #~ msgstr "URL" #~ msgid "Website access rules" #~ msgstr "Qui định truy cập site" #~ msgid "Website and META tag settings" #~ msgstr "Website và đặt thẻ META" #~ msgid "West Africa" #~ msgstr "West Africa" #~ msgid "When adding a link, the ID field cannot be empty." #~ msgstr "Khi thêm vào liên kết, trường ID không thể bỏ trống." #~ msgid "When new records are created, they are given an internal ID number. You can specify the prefix used for each type of record." #~ msgstr "Khi có bản ghi mới được tạo, chúng được đặt cho một số nhận diện nội bộ. Bạn có thể đặt một tiền tố dùng cho mỗi kiểu bản ghi." #~ msgid "When you send this message you will receive a copy sent via email to the address you provided." #~ msgstr "Khi nào bức điện này gửi đi, bạn sẽ nhận một bản chép tại địa chỉ thư điện tử bạn đã cho." #~ msgid "Width" #~ msgstr "Bề ngang của quạt" #~ msgid "Width of generated thumbnails" #~ msgstr "Bề ngang hình nhỏ tạo ra" #, fuzzy #~ msgid "XREF prefixes" #~ msgstr "Thiết đặt ID" #~ msgid "You can re-enable these modules after the upgrade." #~ msgstr "Bạn có thể tái kích hoạt các mô đun này sau khi nâng cấp." #~ msgid "You can re-enable these themes after the upgrade." #~ msgstr "Bạn có thể tái kích hoạt các chủ đề trình bày (themes) này sau khi nậng cấp." #~ msgid "You cannot create a rule which would prevent yourself from accessing the website." #~ msgstr "Bạn không thể tạo một qui luật với mục tiêu ngăn chính bạn truy cập website." #~ msgid "You do not have permission to view this page." #~ msgstr "Bạn không được xem trang này." #~ msgid "You entered the same IDs. You cannot merge the same records." #~ msgstr "Bạn nhập cùng số ID. Không thể trộn những bản ghi giống nhau." #~ msgid "You have not created any journal items." #~ msgstr "Bạn đã không tạo ra mục Nhật ký nào." #~ msgid "You may enter a URL, beginning with “http://”." #~ msgstr "Bạn có thể nhập URL, bắt đầu bằng “http://”." #~ msgid "You must enter a name" #~ msgstr "Bạn phải thêm một tên" #~ msgid "You must enter a real name." #~ msgstr "Bạn cần phải nhập tên thật." #~ msgid "You must enter a username." #~ msgstr "Bạn phải nhập tên người dùng vào." #~ msgid "You must provide a repository name." #~ msgstr "Bạn phải cung cấp một tên kho dữ liệu." #~ msgid "You must provide a source title" #~ msgstr "Bạn phải cung cấp tiêu đề nguồn" #~ msgid "You only need to enter a Sign-in URL if you want to redirect to a different website or location when your users sign in. This is very useful if you need to switch from http to https when your users sign in. Include the full URL to login.php. For example, https://www.yourserver.com/webtrees/login.php ." #~ msgstr "Bạn chỉ cần nhập một URL Đăng nhập nếu bạn muốn chuyển hướng đến một trang web khác hoặc địa điểm khi đăng nhập người dùng của bạn. Điều này là rất hữu ích nếu bạn cần phải chuyển từ http sang https khi người dùng đăng nhập. Bao gồm URL đầy đủ đến trang login.php. Ví dụ, https://www.yourserver.com/webtrees/login.php ." #~ msgid "You sent the following message to a webtrees administrator:" #~ msgstr "Bạn đã gửi thư sau đây cho quản trị của webtrees:" #~ msgid "You should consult the module’s author to confirm compatibility with this version of webtrees." #~ msgstr "Bạn phải tham vấn tác giả mô đun để xác nhận tính tương thích với phiên bản website này." #~ msgid "You should consult the theme’s author to confirm compatibility with this version of webtrees." #~ msgstr "Bạn phải tham vấn tác giả chủ đề trình bày để xác nhận tính tương thích của phiên bản webtrees này." #~ msgid "Your web server is using PHP version %s, which is no longer maintained. You should upgrade to a later version." #~ msgstr "Máy phục vụ web của bạn dùng PHP phiên bản %s, là phiên bản không còn được duy trì. Bạn phải nâng cấp lên phiên bản mới hơn." #~ msgid "Yugoslavia" #~ msgstr "Yugoslavya" #~ msgid "Zaire" #~ msgstr "Zaire" #~ msgid "Zip file(s)" #~ msgstr "File nén zip" #~ msgid "Zoom in here" #~ msgstr "Thu nhỏ lại" #~ msgid "Zoom level of map" #~ msgstr "Độ phóng đại bản đồ" #~ msgid "Zoom out here" #~ msgstr "Phóng to lên" #~ msgid "Zoom=" #~ msgstr "Phóng to=" #~ msgid "allow" #~ msgstr "cho phép" #~ msgid "children" #~ msgstr "con cái" #~ msgid "deny" #~ msgstr "từ chối" #~ msgid "east" #~ msgstr "đông" #~ msgid "half-year after marriage" #~ msgstr "nửa năm sau kết hôn" #~ msgid "interval %s year" #~ msgid_plural "interval %s years" #~ msgstr[0] "khoảng cách %s năm" #~ msgid "interval one child" #~ msgstr "khoảng cách giữa 1 con" #~ msgid "interval two children" #~ msgstr "khoảng cách giữa 2 con" #~ msgid "less than" #~ msgstr "ít hơn" #, fuzzy #~ msgid "link" #~ msgstr "Đặt mối liên kết" #~ msgid "maximum" #~ msgstr "tối đa" #~ msgid "minimum" #~ msgstr "tối thiểu" #~ msgid "month" #~ msgstr "tháng" #~ msgid "months after marriage" #~ msgstr "tháng sau hôn nhân" #~ msgid "months before and after marriage" #~ msgstr "các tháng trước và sau hôn nhân" #~ msgid "north" #~ msgstr "bắc" #~ msgid "over" #~ msgstr "hơn" #~ msgid "overall" #~ msgstr "tất cả" #~ msgid "pixels" #~ msgstr "điểm ảnh" #~ msgid "quarters after marriage" #~ msgstr "quý sau hôn nhân" #~ msgid "robot" #~ msgstr "robot" #~ msgid "sort by filename" #~ msgstr "sắp xếp bằng tên file" #~ msgid "sort by title" #~ msgstr "sắp xếp theo tiêu đề" #~ msgid "south" #~ msgstr "nam" #~ msgid "this record does not exist" #~ msgstr "Bản ghi này không có" #~ msgid "webtrees wiki" #~ msgstr "wiki của chương trình webtrees" #~ msgid "west" #~ msgstr "tây" #~ msgid "“%s” has been added to your favorites." #~ msgstr "“%s” đã được thêm vào mục ưa thích của bạn."