msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: webtrees vietnamese Version 1.5.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: i18n@webtrees.net\n" "POT-Creation-Date: 2019-04-29 09:06+0100\n" "PO-Revision-Date: 2018-10-01 12:27+0000\n" "Last-Translator: Truong Van Phap \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Weblate 2.10\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Basepath: ..\n" "X-Poedit-KeywordsList: translate;noop;plural:1,2\n" "X-Poedit-SearchPath-0: .\n" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:160 #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:188 #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:282 #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:309 #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:334 #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:359 msgid " but the details are unknown" msgstr " nhưng chi tiết không được biết" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:159 #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:187 #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:214 #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:281 #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:308 #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:333 #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:358 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:125 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:157 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:315 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:353 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:384 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:423 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:454 msgid " in " msgstr " tại " #. I18N: Abbreviation for "number %s" #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:188 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:195 #, php-format msgid "#%s" msgstr "#%s" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:319 #, php-format msgid "%1$s %2$s has a %3$s link to %4$s." msgstr "%1$s %2$s có một %3$s liên kết đến %4$s." #. I18N: %1$s=“fifth cousin”, etc., %2$s>=4 #: app/Functions/Functions.php:2281 #, php-format msgid "%1$s %2$s times removed ascending" msgstr "%1$s %2$s đời lên" #. I18N: %1$s=“fifth cousin”, etc., %2$s>=4 #: app/Functions/Functions.php:2285 #, php-format msgid "%1$s %2$s times removed descending" msgstr "%1$s %2$s đời xuống" #: app/Functions/FunctionsPrintLists.php:68 #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:249 #, php-format msgid "%1$s (%2$s)" msgstr "%1$s (%2$s)" #: app/Http/Controllers/Admin/UpgradeController.php:301 #, php-format msgid "%1$s KB were downloaded in %2$s seconds." msgstr "%1$sKB được tải về trong %2$s giây." #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:387 #, php-format msgid "%1$s does not exist" msgstr "%1$s không Chấp nhận" #. I18N: placeholders are GEDCOM XREFs, such as R123 #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:296 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:259 #, php-format msgid "%1$s does not exist." msgstr "%1$s không tồn tại." #. I18N: placeholders are GEDCOM XREFs, such as R123 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:256 #, php-format msgid "%1$s does not exist. Did you mean %2$s?" msgstr "%1$s không tồn tại. Bạn muốn nói là %2$s?" #. I18N: %1$s and %2$s are internal ID numbers such as R123 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:289 #, php-format msgid "%1$s does not have a link back to %2$s." msgstr "%1$s không có liên kết ngược lại đến %2$s." #. I18N: …from the .ZIP file, %2$s is a (fractional) number of seconds #: app/Http/Controllers/Admin/UpgradeController.php:319 #, php-format msgid "%1$s file was extracted in %2$s seconds." msgid_plural "%1$s files were extracted in %2$s seconds." msgstr[0] "%1$s tập tin trích xuất trong %2$s giây." #. I18N: %1$s is an internal ID number such as R123. %2$s and %3$s are record types, such as INDI or SOUR #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:280 #, php-format msgid "%1$s is a %2$s but a %3$s is expected." msgstr "%1$s là một %2$s nhưng một %3$s được cho là cần." #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:570 #, php-format msgid "%1$s × %2$s" msgstr "%1$s × %2$s" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:548 #, php-format msgctxt "FEMALE" msgid "%1$s × %2$s" msgstr "%1$s × %2$s" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:525 #, php-format msgctxt "MALE" msgid "%1$s × %2$s" msgstr "%1$s × %2$s" #. I18N: image dimensions, width × height #: app/Http/Controllers/Admin/MediaController.php:471 app/MediaFile.php:275 #, php-format msgid "%1$s × %2$s pixels" msgstr "%1$s × %2$s pixels" #. I18N: A range of numbers #: app/Individual.php:572 app/Module/StatisticsChartModule.php:856 #, php-format msgid "%1$s–%2$s" msgstr "%1$s–%2$s" #: app/Functions/Functions.php:2304 #, php-format msgid "%1$s’s %2$s" msgstr "%1$s’s %2$s" #. I18N: This is the format string for the time-of-day. See http://php.net/date for codes #: app/I18N.php:667 msgid "%H:%i:%s" msgstr "%g:%i:%s %a" #. I18N: This is the format string for full dates. See http://php.net/date for codes #: app/I18N.php:258 msgid "%j %F %Y" msgstr "%j %F %Y" #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:37 #, php-format msgid "%s BCE" msgstr "%s BCE" #. I18N: size of file in KB #: app/Http/Controllers/Admin/MediaController.php:463 #: app/Http/Controllers/EditMediaController.php:512 app/MediaFile.php:346 #, php-format msgid "%s KB" msgstr "%s KB" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:535 #, php-format msgid "%s and her ancestors" msgstr "%s và tổ tiên của bà" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:545 #, php-format msgid "%s and his ancestors" msgstr "%s và tổ tiên của ông" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:866 #, php-format msgid "%s and the individuals that reference it." msgstr "%s và các cá nhân tham chiếu đến." #. I18N: %s is a family (husband + wife) #: app/Module/ClippingsCartModule.php:401 #, php-format msgid "%s and their children" msgstr "%s và con cái của họ" #. I18N: %s is a family (husband + wife) #: app/Module/ClippingsCartModule.php:403 #, php-format msgid "%s and their descendants" msgstr "%s các hậu duệ của họ" #: app/Statistics/Repository/UserRepository.php:83 #, php-format msgid "%s anonymous signed-in user" msgid_plural "%s anonymous signed-in users" msgstr[0] "%s người dùng nặc danh đang dùng" #. I18N: Part of an age string. e.g. 5 years, 4 months and 3 days #: app/Age.php:149 app/Functions/FunctionsDate.php:60 #, php-format msgid "%s day" msgid_plural "%s days" msgstr[0] "%s ngày" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:397 #: app/Http/Controllers/SearchController.php:437 #, php-format msgid "%s family has been updated." msgid_plural "%s families have been updated." msgstr[0] "%s gia đình đã được cập nhật." #: app/Module/LifespansChartModule.php:461 #, php-format msgid "%s individual" msgid_plural "%s individuals" msgstr[0] "%s người" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:393 #: app/Http/Controllers/SearchController.php:427 #: app/Http/Controllers/SearchController.php:433 #, php-format msgid "%s individual has been updated." msgid_plural "%s individuals have been updated." msgstr[0] "%s cá nhân đã được cập nhật." #: app/Module/LifespansChartModule.php:452 #, php-format msgid "%s individual with events between %s and %s" msgid_plural "%s individuals with events between %s and %s" msgstr[0] "%s cá nhân với sự kiện giữa %s và %s" #: app/Module/LifespansChartModule.php:442 #, php-format msgid "%s individual with events in %s" msgid_plural "%s individuals with events in %s" msgstr[0] "%s cá nhân với các sự kiện vào %s" #: app/Module/LifespansChartModule.php:430 #, php-format msgid "%s individual with events in %s between %s and %s" msgid_plural "%s individuals with events in %s between %s and %s" msgstr[0] "%s cá nhân với các sự kiện vào %s giữa %s và %s" #: app/Http/Controllers/Admin/LocationController.php:816 #, php-format msgid "%s location has been imported." msgid_plural "%s locations have been imported." msgstr[0] "%s vị trí đã được nhập" #: app/Module/UserMessagesModule.php:219 #, php-format msgid "%s message" msgid_plural "%s messages" msgstr[0] "%s tin" #. I18N: Part of an age string. e.g. 5 years, 4 months and 3 days #: app/Age.php:139 app/Functions/FunctionsDate.php:56 #, php-format msgid "%s month" msgid_plural "%s months" msgstr[0] "%s tháng" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:409 #, php-format msgid "%s note has been updated." msgid_plural "%s notes have been updated." msgstr[0] "%s ghi chú đã được cập nhật." #. I18N: %s=“fifth cousin”, etc. http://www.ancestry.com/learn/library/article.aspx?article=2856 #: app/Functions/Functions.php:2257 #, php-format msgid "%s once removed ascending" msgstr "%s đời 1 lệch 1 lớn" #. I18N: %s=“fifth cousin”, etc. http://www.ancestry.com/learn/library/article.aspx?article=2856 #: app/Functions/Functions.php:2261 #, php-format msgid "%s once removed descending" msgstr "%s đời 1 lệch 1 nhỏ" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:401 #, php-format msgid "%s repository has been updated." msgid_plural "%s repositories have been updated." msgstr[0] "%s kho lưu trữ đã cập nhật" #: app/Statistics/Repository/UserRepository.php:94 #, php-format msgid "%s signed-in user" msgid_plural "%s signed-in users" msgstr[0] "%s người dùng đang đăng nhập" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:405 #, php-format msgid "%s source has been updated." msgid_plural "%s sources have been updated." msgstr[0] "%s nguồn đã được cập nhật." #. I18N: %s=“fifth cousin”, etc. #: app/Functions/Functions.php:2273 #, php-format msgid "%s three times removed ascending" msgstr "%s cách ba đời trên" #. I18N: %s=“fifth cousin”, etc. #: app/Functions/Functions.php:2277 #, php-format msgid "%s three times removed descending" msgstr "%s cách 3 đời xuống" #. I18N: %s=“fifth cousin”, etc. #: app/Functions/Functions.php:2265 #, php-format msgid "%s twice removed ascending" msgstr "%s đời lệch 2 lớn" #. I18N: %s=“fifth cousin”, etc. #: app/Functions/Functions.php:2269 #, php-format msgid "%s twice removed descending" msgstr "%s đời lêch 2 nhỏ" #. I18N: Part of an age string. e.g. 5 years, 4 months and 3 days #: app/Age.php:144 app/Functions/FunctionsDate.php:58 #, php-format msgid "%s week" msgid_plural "%s weeks" msgstr[0] "%s tuần" #. I18N: Part of an age string. e.g. 5 years, 4 months and 3 days #: app/Age.php:134 app/Functions/FunctionsDate.php:54 #, php-format msgid "%s year" msgid_plural "%s years" msgstr[0] "%s năm" #: app/Http/Controllers/CalendarController.php:528 #, php-format msgid "%s year anniversary" msgstr "Kỷ niệm năm %s" #: app/Functions/Functions.php:490 #, php-format msgid "%s × cousin" msgstr "%s × anh chị em họ" #: app/Functions/Functions.php:454 #, php-format msgctxt "FEMALE" msgid "%s × cousin" msgstr "bà con họ %s × đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:417 #, php-format msgctxt "MALE" msgid "%s × cousin" msgstr "bà con họ %s × đời" #. I18N: BCE=Before the Common Era, for Julian years < 0. See http://en.wikipedia.org/wiki/Common_Era #: app/Date/JulianDate.php:96 #, php-format msgid "%s BCE" msgstr "%s BCE" #. I18N: CE=Common Era, for Julian years > 0. See http://en.wikipedia.org/wiki/Common_Era #: app/Date/JulianDate.php:100 app/Date/JulianDate.php:104 #, php-format msgid "%s CE" msgstr "%s CE" #. I18N: Label on a graph; 40+ means 40 or more #: app/Module/StatisticsChartModule.php:861 #, php-format msgid "%s+" msgstr "%s+" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:536 #, php-format msgid "%s, her ancestors and their families" msgstr "%s, các tổ tiên và gia đình của bà" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:533 #, php-format msgid "%s, her parents and siblings" msgstr "%s, Cha mẹ và anh chi em của họ" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:534 #, php-format msgid "%s, her spouses and children" msgstr "%s, chồng và con của họ" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:537 #, php-format msgid "%s, her spouses and descendants" msgstr "%s, các chồng, con của bà" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:546 #, php-format msgid "%s, his ancestors and their families" msgstr "%s, tổ tiên và gia đình tổ tiên của ông" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:543 #, php-format msgid "%s, his parents and siblings" msgstr "%s, cha mẹ và anh em của cha mẹ của ông" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:544 #, php-format msgid "%s, his spouses and children" msgstr "%s, các hôn thê và con cái của các hôn thê của ông" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:547 #, php-format msgid "%s, his spouses and descendants" msgstr "%s, các hôn thê và con cháu của hôn thể của ông" #: app/Module/UserMessagesModule.php:147 msgid "<select>" msgstr "<chọn>" #. I18N: Description of an individual’s age at an event. For example, Died 14 Jan 1900 (aged 43 years) #: app/Age.php:170 #, php-format msgid "(aged %s)" msgstr "(tuổi %s)" #. I18N: Description of an individual’s age at an event. For example, Died 14 Jan 1900 (aged less than 21 years) #: app/Age.php:161 #, php-format msgid "(aged less than %s)" msgstr "(tuổi nhỏ hơn %s)" #. I18N: Description of an individual’s age at an event. For example, Died 14 Jan 1900 (aged more than 21 years) #: app/Age.php:166 #, php-format msgid "(aged more than %s)" msgstr "(tuổi nhiều hơn %s)" #. I18N: An individual’s age at an event. e.g. Died 14 Jan 1900 (in childhood) #: app/Age.php:126 msgid "(in childhood)" msgstr "lúc thiếu niên" #. I18N: An individual’s age at an event. e.g. Died 14 Jan 1900 (in infancy) #: app/Age.php:121 msgid "(in infancy)" msgstr "lúc ấu thời" #. I18N: An individual’s age at an event. e.g. Died 14 Jan 1900 (stillborn) #: app/Age.php:116 msgid "(stillborn)" msgstr "(chết non)" #. I18N: This punctuation is used to separate lists of items #: app/I18N.php:383 msgid ", " msgstr ", " #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:65 msgctxt "CENTURY" msgid "10th" msgstr "10" #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:63 msgctxt "CENTURY" msgid "11th" msgstr "11" #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:61 msgctxt "CENTURY" msgid "12th" msgstr "12" #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:59 msgctxt "CENTURY" msgid "13th" msgstr "13" #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:57 msgctxt "CENTURY" msgid "14th" msgstr "14" #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:55 msgctxt "CENTURY" msgid "15th" msgstr "15" #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:53 msgctxt "CENTURY" msgid "16th" msgstr "16" #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:51 msgctxt "CENTURY" msgid "17th" msgstr "17" #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:49 msgctxt "CENTURY" msgid "18th" msgstr "18" #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:47 msgctxt "CENTURY" msgid "19th" msgstr "19" #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:83 msgctxt "CENTURY" msgid "1st" msgstr "1" #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:45 msgctxt "CENTURY" msgid "20th" msgstr "20" #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:43 msgctxt "CENTURY" msgid "21st" msgstr "21" #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:81 msgctxt "CENTURY" msgid "2nd" msgstr "2" #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:79 msgctxt "CENTURY" msgid "3rd" msgstr "3" #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:77 msgctxt "CENTURY" msgid "4th" msgstr "4" #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:75 msgctxt "CENTURY" msgid "5th" msgstr "5" #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:73 msgctxt "CENTURY" msgid "6th" msgstr "6" #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:71 msgctxt "CENTURY" msgid "7th" msgstr "7" #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:69 msgctxt "CENTURY" msgid "8th" msgstr "8" #: app/Statistics/Service/CenturyService.php:67 msgctxt "CENTURY" msgid "9th" msgstr "9" #: app/Http/Controllers/AccountController.php:181 #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:505 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:2164 msgid "" msgstr "" #. I18N: a label/value pair, such as “Occupation: Farmer”. Some languages may need to change the punctuation. #: app/Fact.php:583 app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:541 #: app/GedcomTag.php:2130 #, php-format msgid "%1$s: %2$s" msgstr "%1$s: %2$s" #. I18N: Description of the “RelationshipsChart” module #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:61 msgid "A chart displaying relationships between two individuals." msgstr "A chart displaying relationships between two individuals.biểu đố hiển thị mối quan hệ giũa hai người." #. I18N: Description of the “FamilyBookChart” module #: app/Module/FamilyBookChartModule.php:65 msgid "A chart of an individual’s ancestors and descendants, as a family book." msgstr "A chart of an individual’s ancestors and descendants, as a family book.Biểu đồ của tổ tiên và hậu duệ của một cá nhân xem như một gia đình." #. I18N: Description of the “CompactTreeChart” module #: app/Module/CompactTreeChartModule.php:56 msgid "A chart of an individual’s ancestors, as a compact tree." msgstr "A chart of an individual’s ancestors, as a compact tree. Biểu đồ tổ tiên của một cá nhân." #. I18N: Description of the “PedigreeChart” module #: app/Module/PedigreeChartModule.php:79 msgid "A chart of an individual’s ancestors, formatted as a tree." msgstr "A chart of an individual’s ancestors, formatted as a tree. Biểu đồ tổ tiên dưới dạng cây." #. I18N: Description of the “AncestorsChart” module #: app/Module/AncestorsChartModule.php:71 msgid "A chart of an individual’s ancestors." msgstr "A chart of an individual’s ancestors. Biểu đồ tổ tiên của một cá nhân." #. I18N: Description of the “DescendancyChart” module #: app/Module/DescendancyChartModule.php:76 msgid "A chart of an individual’s descendants." msgstr "A chart of an individual’s descendants. Biểu đồ con cháu của một cá nhân." #. I18N: Description of the “LifespansChart” module #: app/Module/LifespansChartModule.php:67 msgid "A chart of individuals’ lifespans." msgstr "A chart of individuals’ lifespans. Biểu đồ tuổi thọ của một cá nhân." #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateDuplicateLinksPlugin.php:45 msgid "A common error is to have multiple links to the same record, for example listing the same child more than once in a family record." msgstr "Một lỗi thông thường là một liên kết đến cùng hồ sơ, thí dụ như liệt kê cùng đứa trẻ hơn 1 lần trong cùng bản ghi gia đình." #. I18N: Description of the “Fan Chart” module #: app/Module/FanChartModule.php:73 msgid "A fan chart of an individual’s ancestors." msgstr "A fan chart of an individual’s ancestors. Biểu đồ đơn giản của một cá nhân." #. I18N: Description of the “My page” module #: app/Module/UserWelcomeModule.php:69 msgid "A greeting message and useful links for a user." msgstr "Dòng chào mừng và các liên kết có ích cho người dùng." #. I18N: Description of the “Home page” module #: app/Module/WelcomeBlockModule.php:69 msgid "A greeting message for site visitors." msgstr "Dòng chào cho khách thăm website của bạn." #. I18N: Description of the “Hit counters” module #: app/Module/ContactsFooterModule.php:66 msgid "A link to the site contacts." msgstr "" #. I18N: Description of the “webtrees” module #: app/Module/PoweredByWebtreesModule.php:50 msgid "A link to the webtrees home page." msgstr "" #. I18N: Description of the “BranchesListModule” module #: app/Module/BranchesListModule.php:55 msgid "A list of branches of a family." msgstr "" #. I18N: Description of the “Pending changes” module #: app/Module/ReviewChangesModule.php:74 msgid "A list of changes that need to be reviewed by a moderator, and email notifications." msgstr "Một danh sách các thay đổi cần được biên tập viên xem xét, và thông báo bằng email." #. I18N: Description of the “FamilyListModule” module #: app/Module/FamilyListModule.php:56 msgid "A list of families." msgstr "" #. I18N: Description of the “FAQ” module #: app/Module/FrequentlyAskedQuestionsModule.php:57 msgid "A list of frequently asked questions and answers." msgstr "Danh sách các câu hỏi thường gặp và câu trả lời." #. I18N: Description of the “IndividualListModule” module #: app/Module/IndividualListModule.php:56 msgid "A list of individuals." msgstr "" #. I18N: Description of the “MediaListModule” module #: app/Module/MediaListModule.php:57 msgid "A list of media objects." msgstr "" #. I18N: Description of the “Recent changes” module #: app/Module/RecentChangesModule.php:61 msgid "A list of records that have been updated recently." msgstr "Danh sách các bản ghi đã được cập nhật gần đây." #. I18N: Description of the “RepositoryListModule” module #: app/Module/RepositoryListModule.php:56 msgid "A list of repositories." msgstr "" #. I18N: Description of the “NoteListModule” module #: app/Module/NoteListModule.php:56 msgid "A list of shared notes." msgstr "" #. I18N: Description of the “SourceListModule” module #: app/Module/SourceListModule.php:56 msgid "A list of sources." msgstr "" #. I18N: Description of “Research tasks” module #: app/Module/ResearchTaskModule.php:63 msgid "A list of tasks and activities that are linked to the family tree." msgstr "Danh sách các công việc và hoạt động liên kết đến cây gia đình." #. I18N: Description of the “Yahrzeiten” module. A “Hebrew death” is a death where the date is recorded in the Hebrew calendar. #: app/Module/YahrzeitModule.php:66 msgid "A list of the Hebrew death anniversaries that will occur in the near future." msgstr "Danh sách các ngày kỷ niệm ngày mất Do Thái sẽ xảy ra trong thời gian sắp tới." #. I18N: Description of the “On this day” module #: app/Module/OnThisDayModule.php:96 msgid "A list of the anniversaries that occur today." msgstr "Danh sách ngày kỷ niệm xảy ra hôm nay." #. I18N: Description of the “Upcoming events” module #: app/Module/UpcomingAnniversariesModule.php:106 msgid "A list of the anniversaries that will occur in the near future." msgstr "Danh sách các ngày kỷ niệm sẽ đến trong tương lai gần." #. I18N: Description of the “Top given names” module #: app/Module/TopGivenNamesModule.php:57 msgid "A list of the most popular given names." msgstr "Danh sách những tên phổ biến nhất." #. I18N: Description of the “Top surnames” module #: app/Module/TopSurnamesModule.php:59 msgid "A list of the most popular surnames." msgstr "Một danh sách các họ phổ biến." #. I18N: Description of the “Most viewed pages” module #: app/Module/TopPageViewsModule.php:54 msgid "A list of the pages that have been viewed the most number of times." msgstr "Danh sách các trang được xem với số lần nhiều nhất." #. I18N: Description of the “Who is online” module #: app/Module/LoggedInUsersModule.php:52 msgid "A list of users and visitors who are currently online." msgstr "Một danh sách người dùng và k hách đang xem." #: app/Http/Controllers/Auth/ForgotPasswordController.php:88 #, php-format msgid "A new password has been created and emailed to %s. You can change this password after you sign in." msgstr "Đã tạo một mật khẩu mới và đã gửi bằng email đến %s. Bạn có thể thay đổi mật khẩu này sau khi đăng nhập." #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:129 msgid "A new version of webtrees is available." msgstr "Đang có một phiên bản webtrees mới hơn." #. I18N: Description of the “Journal” module #: app/Module/UserJournalModule.php:46 msgid "A private area to record notes or keep a journal." msgstr "Một vùng riêng để ghi chép các ghi chú hoặc để ghi nhật ký." #. I18N: Description of the “Pedigree” module #: app/Module/PedigreeReportModule.php:50 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:4 msgid "A report of an individual’s ancestors, formatted as a tree." msgstr "Một báo cáo các tổ tiên của một cá nhân, trình bày dạng cây." #. I18N: Description of the “Ancestors” module #: app/Module/AhnentafelReportModule.php:50 #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:5 msgid "A report of an individual’s ancestors, in a narrative style." msgstr "Một báo cáo tổ tiên của một cá nhân, trình bày theo kiểu tường thuật." #. I18N: Description of the “Descendants” module #: app/Module/DescendancyReportModule.php:50 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:4 msgid "A report of an individual’s descendants, in a narrative style." msgstr "Một báo cáo con cháu của một người dạng tường thuật." #. I18N: Description of the “Individual” module #: app/Module/IndividualReportModule.php:50 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:4 msgid "A report of an individual’s details." msgstr "Một báo cáo về chi tiết của một cá nhân." #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:4 msgid "A report of facts which are supported by a given source." msgstr "Một báo cáo về sự kiện hỗ trợ bởi một nguồn." #. I18N: Description of the “Family” module #: app/Module/FamilyGroupReportModule.php:53 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:4 msgid "A report of family members and their details." msgstr "Báo cáo thành viên gia đình và chi tiết của họ." #. I18N: Description of the “Deaths” module #: app/Module/DeathReportModule.php:50 resources/xml/reports/death_report.xml:4 msgid "A report of individuals who died in a given time or place." msgstr "Một báo cáo các cá nhân đã mất ở một nơi nào đó." #. I18N: Description of the “Occupations” module #: app/Module/OccupationReportModule.php:54 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:4 msgid "A report of individuals who had a given occupation." msgstr "Báo cáo cá nhân có một nghề nào đó." #. I18N: Description of the “Births” module #: app/Module/BirthReportModule.php:50 resources/xml/reports/birth_report.xml:4 msgid "A report of individuals who were born in a given time or place." msgstr "Một báo cáo các cá nhân sinh ở một địa điểm nào đó." #. I18N: Description of the “Cemeteries” module #: app/Module/CemeteryReportModule.php:50 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:4 msgid "A report of individuals who were buried in a given place." msgstr "Một bản báo cáo các cá nhân được an táng cùng một địa điểm nào đó." #. I18N: Description of the “Marriages” module #: app/Module/MarriageReportModule.php:50 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:4 msgid "A report of individuals who were married in a given time or place." msgstr "Một báo cáo về các cá nhân đã kết h ôn ở một thời gian hay địa điểm nào đó." #. I18N: Description of the “Changes” module #: app/Module/ChangeReportModule.php:54 #: resources/xml/reports/change_report.xml:4 msgid "A report of recent and pending changes." msgstr "Báo cáo các thay đổi mới đây và đang chờ." #. I18N: Description of the “Related families” #: app/Module/IndividualFamiliesReportModule.php:54 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:4 msgid "A report of the families that are closely related to an individual." msgstr "Một báo cáo các gia đình liên hệ mật thiết đến một cá nhân." #. I18N: Description of the “Related individuals” module #: app/Module/RelatedIndividualsReportModule.php:50 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:4 msgid "A report of the individuals that are closely related to an individual." msgstr "Một báo cáo các cá nhân có quan hệ gần gũi với một cá nhân khác." #. I18N: Description of the “Source” module #: app/Module/FactSourcesReportModule.php:54 msgid "A report of the information provided by a source." msgstr "Một báo cáo các thông tin cung cấp từ một nguồn." #. I18N: Description of the “Missing data” #: app/Module/MissingFactsReportModule.php:54 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:4 msgid "A report of the information that is missing for an individual and their relatives." msgstr "Một bản báo cáo về các thông tin còn thiếu của cá nhân và các người thân của họ." #. I18N: Description of the “Vital records” module. “Vital records” are life events - birth/marriage/death #: app/Module/BirthDeathMarriageReportModule.php:50 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:4 msgid "A report of vital records for a given date or place." msgstr "Một báo cáo về các điểm quan trọng cho một ngày hay địa điểm nào đó." #. I18N: Description of the “Family navigator” module #: app/Module/FamilyNavigatorModule.php:49 msgid "A sidebar showing an individual’s close families and relatives." msgstr "Một thanh biên hiển thị các gia đình gần và bà con của một cá nhân." #. I18N: Description of the “Extra information” module #: app/Module/IndividualMetadataModule.php:65 msgid "A sidebar showing non-genealogy information about an individual." msgstr "Thanh biên hiển thị các thông tin không gia tộc về một người." #. I18N: Description of the “Descendants” module #: app/Module/DescendancyModule.php:54 msgid "A sidebar showing the descendants of an individual." msgstr "Một thanh biên hiển thị con cháu của một người." #. I18N: Description of the “Families” module #: app/Module/RelativesTabModule.php:51 msgid "A tab showing the close relatives of an individual." msgstr "Một thẻ hiển thị bà con gần của một người." #. I18N: Description of the “Facts and events” module #: app/Module/IndividualFactsTabModule.php:75 msgid "A tab showing the facts and events of an individual." msgstr "Một thẻ hiển thị sự kiện và số liệu của một cá nhân." #. I18N: Description of the “Media” module #: app/Module/MediaTabModule.php:69 msgid "A tab showing the media objects linked to an individual." msgstr "Một thẻ hiển thị các đối tượng đa phương tiện liên kết với một người." #. I18N: Description of the “Notes” module #: app/Module/NotesTabModule.php:68 msgid "A tab showing the notes attached to an individual." msgstr "Một thẻ hiển thị ghi chú liên quan đến một cá nhân." #. I18N: Description of the “Sources” module #: app/Module/SourcesTabModule.php:68 msgid "A tab showing the sources linked to an individual." msgstr "Một thẻ hiển thị nguồn liên kết đến một cá nhân." #. I18N: Description of the “TimelineChart” module #: app/Module/TimelineChartModule.php:76 msgid "A timeline displaying individual events." msgstr "Dòng thời gian hiển thị các sự kiện riêng lẻ." #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:13 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:12 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:10 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:8 #: resources/xml/reports/change_report.xml:9 #: resources/xml/reports/death_report.xml:11 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:8 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:8 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:11 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:12 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:9 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:10 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:8 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:7 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:8 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:8 msgctxt "paper size" msgid "A3" msgstr "khổ A3" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:13 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:12 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:10 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:8 #: resources/xml/reports/change_report.xml:9 #: resources/xml/reports/death_report.xml:11 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:8 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:8 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:11 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:12 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:9 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:10 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:8 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:7 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:8 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:8 msgctxt "paper size" msgid "A4" msgstr "khổ A4" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:223 msgid "Aba, Nigeria" msgstr "Aba, Nigeria" #: app/Date/JalaliDate.php:264 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Aban" msgid "Aban" msgstr "Aban" #. I18N: 8th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:137 msgctxt "GENITIVE" msgid "Aban" msgstr "Tháng Aban" #. I18N: 8th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:227 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Aban" msgstr "Tháng Aban" #. I18N: 8th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:182 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Aban" msgstr "Tháng Aban" #. I18N: 8th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:92 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Aban" msgstr "Tháng Aban" #. I18N: gedcom tag ABBR #: app/GedcomTag.php:453 msgid "Abbreviation" msgstr "Viết tắt" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:226 msgid "Accra, Ghana" msgstr "Accra, Ghana" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:196 msgctxt "GENITIVE" msgid "Adar" msgstr "Adar" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:302 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Adar" msgstr "Adar" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:249 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Adar" msgstr "Adar" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:143 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Adar" msgstr "Adar" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:194 msgctxt "GENITIVE" msgid "Adar I" msgstr "Adar I" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:300 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Adar I" msgstr "Adar I" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:247 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Adar I" msgstr "Adar I" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:141 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Adar I" msgstr "Adar I" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:198 msgctxt "GENITIVE" msgid "Adar II" msgstr "Adar II" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:304 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Adar II" msgstr "Adar II" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:251 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Adar II" msgstr "Adar II" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:145 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Adar II" msgstr "Adar II" #: app/Http/Controllers/Admin/LocationController.php:262 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:378 #: app/Module/ClippingsCartModule.php:510 #: app/Module/ClippingsCartModule.php:652 #: app/Module/ClippingsCartModule.php:716 #: app/Module/ClippingsCartModule.php:780 #: app/Module/ClippingsCartModule.php:844 #, php-format msgid "Add %s to the clippings cart" msgstr "Thêm %s vào giỏ" #: app/Http/Controllers/EditFamilyController.php:112 msgid "Add a child" msgstr "Thêm con trai" #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:234 msgid "Add a child to create a one-parent family" msgstr "Thêm con trai để tạo thành gia đình một cha" #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:331 msgid "Add a father" msgstr "Thêm bố mới" #: app/Http/Controllers/EditFamilyController.php:209 #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:424 msgid "Add a husband" msgstr "Thêm chồng mới" #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:756 msgid "Add a husband using an existing individual" msgstr "Thêm chồng bằng cách sử dụng người đang có" #: app/Http/Controllers/EditMediaController.php:79 #, fuzzy msgid "Add a media file" msgstr "tải một hình ảnh" #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:328 msgid "Add a mother" msgstr "Thêm mẹ mới" #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:640 msgid "Add a name" msgstr "Thêm Tên mới" #: app/Module/StoriesModule.php:211 msgid "Add a story" msgstr "Thêm chuyện" #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:275 msgid "Add a user" msgstr "Thêm vào một thành viên mới" #: app/Http/Controllers/EditFamilyController.php:206 #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:428 msgid "Add a wife" msgstr "Thêm vợ mới" #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:759 msgid "Add a wife using an existing individual" msgstr "Thêm vợ bằng người đã có" #: app/Module/FrequentlyAskedQuestionsModule.php:275 msgid "Add an FAQ" msgstr "Thêm mục Câu hỏi và trả lời FAQ" #: app/Module/ModuleHistoricEventsTrait.php:38 msgid "Add historic events to an individual‘s page." msgstr "" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateMissingDeathPlugin.php:36 msgid "Add missing death records" msgstr "Thêm bản ghi người chết bị thiếu" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateMarriedNamesPlugin.php:41 msgid "Add missing married names" msgstr "Thêm tên người kết hôn còn thiếu" #. I18N: Description of the “Stories” module #: app/Module/StoriesModule.php:50 msgid "Add narrative stories to individuals in the family tree." msgstr "Thêm các câu chuyện kể về các cá nhân trong cây gia đình." #. I18N: Description of the “CSS and JS” module. #: app/Module/CustomCssJsModule.php:41 msgid "Add styling and scripts to every page." msgstr "" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:148 msgid "Add to the clippings cart" msgstr "Thêm các đoạn nhớ vào xe" #. I18N: Description of the “HTML” module #: app/Module/HtmlBlockModule.php:54 msgid "Add your own text and graphics." msgstr "Thêm hình ảnh và ghi chú của riêng bạn." #: app/Module/FamilyTreeNewsModule.php:169 app/Module/UserJournalModule.php:168 msgid "Add/edit a journal/news entry" msgstr "Thêm/Sửa Tin Tức/Nhật Ký" #. I18N: gedcom tag ADDR #: app/GedcomTag.php:456 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #. I18N: gedcom tag ADD1 #: app/GedcomTag.php:459 msgid "Address line 1" msgstr "Địa chỉ dòng 1" #. I18N: gedcom tag ADD2 #: app/GedcomTag.php:462 msgid "Address line 2" msgstr "Địa chỉ dòng 2" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:229 msgid "Adelaide, Australia" msgstr "Adelaide, Úc" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:72 msgctxt "Female pedigree" msgid "Adopted" msgstr "Nhận làm con nuôi" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:68 msgctxt "Male pedigree" msgid "Adopted" msgstr "Nhận làm con nuôi" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:75 msgctxt "Pedigree" msgid "Adopted" msgstr "Nhận làm con nuôi" #: app/GedcomCode/GedcomCodeAdop.php:62 msgid "Adopted by both parents" msgstr "Nhận làm con nuôi bởi cả cha lẫn mẹ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeAdop.php:59 msgctxt "FEMALE" msgid "Adopted by both parents" msgstr "Nhận làm con nuôi bởi cả cha lẫn mẹ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeAdop.php:55 msgctxt "MALE" msgid "Adopted by both parents" msgstr "Nhận làm con nuôi bởi cả cha lẫn mẹ" #. I18N: gedcom tag _ADPF #: app/GedcomCode/GedcomCodeAdop.php:73 app/GedcomTag.php:1159 msgid "Adopted by father" msgstr "Được Cha nhận Làm Con Nuôi" #. I18N: gedcom tag _ADPF #: app/GedcomCode/GedcomCodeAdop.php:70 app/GedcomTag.php:1155 msgctxt "FEMALE" msgid "Adopted by father" msgstr "Nhận làm con nuôi bởi cha" #. I18N: gedcom tag _ADPF #: app/GedcomCode/GedcomCodeAdop.php:66 app/GedcomTag.php:1150 msgctxt "MALE" msgid "Adopted by father" msgstr "Nhận làm con nuôi bởi cha" #. I18N: gedcom tag _ADPM #: app/GedcomCode/GedcomCodeAdop.php:84 app/GedcomTag.php:1173 msgid "Adopted by mother" msgstr "Được Mẹ Nhận Làm Con Nuôi" #. I18N: gedcom tag _ADPM #: app/GedcomCode/GedcomCodeAdop.php:81 app/GedcomTag.php:1169 msgctxt "FEMALE" msgid "Adopted by mother" msgstr "Nhận làm con nuôi bởi mẹ" #. I18N: gedcom tag _ADPM #: app/GedcomCode/GedcomCodeAdop.php:77 app/GedcomTag.php:1164 msgctxt "MALE" msgid "Adopted by mother" msgstr "Nhận làm con nuôi bởi mẹ" #. I18N: gedcom tag ADOP #: app/GedcomTag.php:465 msgid "Adoption" msgstr "Nhận là con nuôi" #: app/GedcomTag.php:1138 msgid "Adoption of a brother" msgstr "Nhận anh/ em" #: app/GedcomTag.php:1090 msgid "Adoption of a child" msgstr "Nhận con nuôi" #: app/GedcomTag.php:1087 msgid "Adoption of a daughter" msgstr "Nhận con gái nuôi" #: app/GedcomTag.php:1101 app/GedcomTag.php:1112 app/GedcomTag.php:1123 msgid "Adoption of a grandchild" msgstr "Nhận cháu nuôi" #: app/GedcomTag.php:1098 msgid "Adoption of a granddaughter" msgstr "Nhận cháu gái nuôi" #: app/GedcomTag.php:1109 msgctxt "daughter’s daughter" msgid "Adoption of a granddaughter" msgstr "Nhận cháu gái nuôi" #: app/GedcomTag.php:1120 msgctxt "son’s daughter" msgid "Adoption of a granddaughter" msgstr "Nhận cháu gái nuôi" #: app/GedcomTag.php:1094 msgid "Adoption of a grandson" msgstr "Nhận cháu nuôi" #: app/GedcomTag.php:1105 msgctxt "daughter’s son" msgid "Adoption of a grandson" msgstr "Nhận cháu nuôi" #: app/GedcomTag.php:1116 msgctxt "son’s son" msgid "Adoption of a grandson" msgstr "Nhận cháu nuôi" #: app/GedcomTag.php:1127 msgid "Adoption of a half-brother" msgstr "Nhận anh em nuôi" #: app/GedcomTag.php:1134 msgid "Adoption of a half-sibling" msgstr "Nhận anh /em cùng cha/mẹ" #: app/GedcomTag.php:1131 msgid "Adoption of a half-sister" msgstr "Nhận chị / em gái cùng cha hay mẹ nuôi" #: app/GedcomTag.php:1145 msgid "Adoption of a sibling" msgstr "Nhận anh em" #: app/GedcomTag.php:1142 msgid "Adoption of a sister" msgstr "Nhận chị / em nuôi" #: app/GedcomTag.php:1083 msgid "Adoption of a son" msgstr "Nhận con nuôi" #. I18N: gedcom tag CHRA #: app/GedcomTag.php:597 msgid "Adult christening" msgstr "Lể Rửa Tội Cho Người Lớn" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:560 #: app/Module/SearchMenuModule.php:113 msgid "Advanced search" msgstr "Tìm nâng cao" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:40 msgid "Afghanistan" msgstr "Afganistan" #. I18N: gedcom tag AGE #: app/Functions/FunctionsPrint.php:276 app/Functions/FunctionsPrint.php:303 #: app/GedcomTag.php:475 app/Statistics/Google/ChartAge.php:131 #: app/Statistics/Google/ChartMarriageAge.php:154 msgid "Age" msgstr "Tuổi" #: app/Module/StatisticsChartModule.php:637 msgid "Age in year of first marriage" msgstr "tuổi vào năm kết hôn lần đầu" #: app/Module/StatisticsChartModule.php:576 msgid "Age in year of marriage" msgstr "Tuổi khi cưới" #. I18N: gedcom tag AGNC #: app/GedcomTag.php:478 msgid "Agency" msgstr "Cơ quan" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:46 msgid "Aland Islands" msgstr "Aland Islands" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:48 msgid "Albania" msgstr "Arnavutluk" #. I18N: gedcom tag _ALBUM #. I18N: Name of a module #: app/GedcomTag.php:1193 app/Module/AlbumModule.php:43 msgid "Album" msgstr "Tập hình" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:235 msgid "Albuquerque, New Mexico, United States" msgstr "Albuquerque, New Mexico, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:165 msgid "Algeria" msgstr "Algeria" #. I18N: gedcom tag ALIA #: app/GedcomTag.php:481 msgid "Alias" msgstr "Còn gọi là" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:178 #: app/Http/Controllers/ListController.php:149 #: app/Http/Controllers/ListController.php:158 #: app/Http/Controllers/ListController.php:167 #: app/Http/Controllers/ListController.php:256 #: app/Http/Controllers/ListController.php:357 #: app/Http/Controllers/ListController.php:359 #: app/Module/FrequentlyAskedQuestionsModule.php:290 #: app/Module/UserMessagesModule.php:165 #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:7 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:6 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:6 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:7 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:11 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:8 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:6 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:7 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:6 msgid "All" msgstr "Tất cả" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:451 msgid "All facts and events" msgstr "Mọi dữ liệu và sự kiện" #: app/Http/Controllers/Auth/RegisterController.php:199 msgid "All fields must be completed." msgstr "Mọi trường phải được điền đủ." #: app/Http/Controllers/Admin/ModuleController.php:86 msgid "All modules" msgstr "" #. I18N: Description of the “CKEditor” module. WYSIWYG = “what you see is what you get” #: app/Module/CkeditorModule.php:53 msgid "Allow other modules to edit text using a “WYSIWYG” editor, instead of using HTML codes." msgstr "Cho phép các mođun khác được chỉnh sửa văn bản bằng trình xử lý từ “XYSIWYG”, thay vì dùng mã HTML." #. I18N: gedcom tag _AKA #: app/GedcomTag.php:1188 msgid "Also known as" msgstr "Còn gọi là" #. I18N: gedcom tag _AKA #: app/GedcomTag.php:1184 msgctxt "FEMALE" msgid "Also known as" msgstr "Còn gọi là" #. I18N: gedcom tag _AKA #: app/GedcomTag.php:1179 msgctxt "MALE" msgid "Also known as" msgstr "Còn gọi là" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:58 msgid "American Samoa" msgstr "Amerikan Samoa" #. I18N: Description of the “Album” module #: app/Module/AlbumModule.php:54 msgid "An alternative to the “media” tab, and an enhanced image viewer." msgstr "Một tùy chọn thay thế cho thẻ “đa phương tiện”, và trình xem ảnh nâng cao." #. I18N: Description of the “Charts” module #: app/Module/ChartsBlockModule.php:70 msgid "An alternative way to display charts." msgstr "Một cách khác để hiện các biểu đồ." #. I18N: Description of the “Census assistant” module #: app/Module/CensusAssistantModule.php:53 msgid "An alternative way to enter census transcripts and link them to individuals." msgstr "Một lựa chọn khác để nhập đoạn thống kê và liên kết chúng với cá nhân." #. I18N: Description of the “Theme change” module #: app/Module/ThemeSelectModule.php:51 msgid "An alternative way to select a new theme." msgstr "Một cách khác để chọn lựa kiểu trình bày mới." #. I18N: Description of the “Sign in” module #: app/Module/LoginBlockModule.php:53 msgid "An alternative way to sign in and sign out." msgstr "Tùy chọn cách truy cập và thóat khác." #: app/Functions/FunctionsEdit.php:446 msgid "An associate is another individual who was involved with this fact or event, such as a witness or a priest." msgstr "Một đồng sự là một cá nhân khác liên quan với dữ kiện hay sự kiện này, như người chứng hay giáo sĩ." #: app/Functions/FunctionsEdit.php:444 msgid "An associate is another individual who was involved with this individual, such as a friend or an employer." msgstr "Một đồng sự là một cá nhân khác có liên quan đến cá nhân này, như bạn hay một người được thuê." #. I18N: Description of the “HourglassChart” module #: app/Module/HourglassChartModule.php:68 msgid "An hourglass chart of an individual’s ancestors and descendants." msgstr "Biểu đồ đồng hồ cát." #. I18N: Description of the “Interactive tree” module #: app/Module/InteractiveTreeModule.php:62 msgid "An interactive tree, showing all the ancestors and descendants of an individual." msgstr "Một cây gia phả tương tác hiển thị tất cả tổ tiên và con cháu của một người." #. I18N: Name of a module/report #. I18N: Name of a module/chart #: app/Module/AhnentafelReportModule.php:38 #: app/Module/AncestorsChartModule.php:60 #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:4 msgid "Ancestors" msgstr "Tổ tiên" #. I18N: gedcom tag ANCI #: app/GedcomTag.php:487 msgid "Ancestors interest" msgstr "Tâm Ý Của Tổ Tiên" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:55 msgid "Ancestors of " msgstr "Tổ tiên của " #. I18N: %s is an individual’s name #: app/Module/AncestorsChartModule.php:106 #, php-format msgid "Ancestors of %s" msgstr "Tổ tiên của %s" #. I18N: gedcom tag AFN #: app/GedcomTag.php:472 msgid "Ancestral file number" msgstr "File tổ tiên số" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:238 msgid "Anchorage, Alaska, United States" msgstr "Anchorage, Alaska, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:50 msgid "Andorra" msgstr "Andorra" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:42 msgid "Angola" msgstr "Angola" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:44 msgid "Anguilla" msgstr "Anguilla" #: app/Http/Controllers/CalendarController.php:141 msgid "Anniversary calendar" msgstr "Lịch những ngày kỷ niệm" #. I18N: gedcom tag ANUL #: app/GedcomTag.php:490 msgid "Annulment" msgstr "Hủy Bỏ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:60 msgid "Antarctica" msgstr "Antartica" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:64 msgid "Antigua and Barbuda" msgstr "Antigua và Barbuda" #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:82 msgid "Anyone with a user account can access this website." msgstr "Bất kỳ ai có tài khoản người dùng đều có thể truy cập trang web này." #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:241 msgid "Apia, Samoa" msgstr "Apia, Samoa" #. I18N: Description of the “Batch update” module #: app/Module/BatchUpdateModule.php:67 msgid "Apply automatic corrections to your genealogy data." msgstr "Thực hiện tự động chỉnh sửa cho số liệu gia phả của bạn." #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:202 msgctxt "Abbreviation for April" msgid "Apr" msgstr "TH4" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:99 msgctxt "GENITIVE" msgid "April" msgstr "Tháng Tư" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:169 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "April" msgstr "Tháng Tư" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:134 msgctxt "LOCATIVE" msgid "April" msgstr "Tháng Tư" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:64 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:789 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "April" msgstr "Tháng Tư" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Module/ColorsTheme.php:103 msgid "Aqua Marine" msgstr "Aqua Marine" #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:271 msgid "Are you sure you want to delete this fact?" msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá bỏ sự kiện GEDCOM này?" #: app/Module/UserMessagesModule.php:160 app/Module/UserMessagesModule.php:205 msgid "Are you sure you want to delete this message? It cannot be retrieved later." msgstr "Có chắc là muốn xóa thư này? Sẽ không tìm lại được sau này." #: app/Http/Controllers/Admin/MediaController.php:349 #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:226 #, php-format msgid "Are you sure you want to delete “%s”?" msgstr "Có chắc bạn muốn xóa “%s” không?" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:54 msgid "Argentina" msgstr "Argentine" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:15 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:14 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:12 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:10 #: resources/xml/reports/change_report.xml:12 #: resources/xml/reports/death_report.xml:13 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:10 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:10 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:14 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:15 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:12 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:12 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:10 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:9 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:10 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:10 msgctxt "font name" msgid "Arial" msgstr "Phông chữ arial" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:56 msgid "Armenia" msgstr "Armenia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:38 msgid "Aruba" msgstr "Aruba" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Module/ColorsTheme.php:105 msgid "Ash" msgstr "Tro" #. I18N: gedcom tag ASSO #. I18N: gedcom tag _ASSO #: app/GedcomTag.php:493 app/GedcomTag.php:1196 msgid "Associate" msgstr "Bạn Hữu, Cộng tác viên" #: app/Http/Controllers/HelpTextController.php:240 msgid "Associate events with this source" msgstr "Liên kết sự kiện với nguồn" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:247 msgid "Asuncion, Paraguay" msgstr "Asuncion, Paraguay" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:429 msgid "At sea" msgstr "At sea" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:250 msgid "Atlanta, Georgia, United States" msgstr "Atlanta, Georgia, United States" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:94 msgid "Attendant" msgstr "Người phục vụ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:91 msgctxt "FEMALE" msgid "Attendant" msgstr "Người phục vụ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:87 msgctxt "MALE" msgid "Attendant" msgstr "Người phục vụ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:105 msgid "Attending" msgstr "Người có mặt" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:102 msgctxt "FEMALE" msgid "Attending" msgstr "Tham dự" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:98 msgctxt "MALE" msgid "Attending" msgstr "Phục vụ" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2352 msgid "Audio" msgstr "File nghe" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:206 msgctxt "Abbreviation for August" msgid "Aug" msgstr "TH8" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:103 msgctxt "GENITIVE" msgid "August" msgstr "Tháng Tám" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:173 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "August" msgstr "Tháng Tám" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:138 msgctxt "LOCATIVE" msgid "August" msgstr "Tháng Tám" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:68 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:793 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "August" msgstr "Tháng Tám" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:66 msgid "Australia" msgstr "Úc" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:68 msgid "Austria" msgstr "Áo" #. I18N: gedcom tag AUTH #: app/GedcomTag.php:496 msgid "Author" msgstr "Tác Gỉa" #. I18N: gedcom tag CHAN:_WT_USER #: app/GedcomTag.php:581 msgid "Author of last change" msgstr "Tác giả thay đổi mới nhất" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:208 msgctxt "GENITIVE" msgid "Av" msgstr "Av" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:314 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Av" msgstr "Av" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:261 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Av" msgstr "Av" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:155 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Av" msgstr "Av" #: app/Statistics/Google/ChartAge.php:109 #: app/Statistics/Google/ChartMarriageAge.php:132 msgid "Average age" msgstr "Tuổi trung bình" #: app/Module/StatisticsChartModule.php:514 #: app/Statistics/Google/ChartAge.php:129 msgid "Average age at death" msgstr "Tuổi trung bình lúc chết" #: app/Statistics/Google/ChartMarriageAge.php:152 msgid "Average age at marriage" msgstr "" #: app/Statistics/Google/ChartMarriageAge.php:149 msgid "Average age in century of marriage" msgstr "Tuổi kết hôn trung bình theo thế kỷ" #: app/Statistics/Google/ChartAge.php:126 msgid "Average age related to death century" msgstr "Tuổi trung bình liên quan đến chết theo thế kỷ" #: app/Statistics/Google/ChartChildren.php:87 msgid "Average number" msgstr "" #: app/Statistics/Google/ChartChildren.php:98 msgid "Average number of children per family" msgstr "Số con trung bình trong mỗi gia đình" #: app/Date/JalaliDate.php:265 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Azar" msgid "Azar" msgstr "Azar" #. I18N: 9th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:139 msgctxt "GENITIVE" msgid "Azar" msgstr "Tháng Azar" #. I18N: 9th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:229 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Azar" msgstr "Tháng Azar" #. I18N: 9th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:184 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Azar" msgstr "Tháng Azar" #. I18N: 9th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:94 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Azar" msgstr "Tháng Azar" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:70 msgid "Azerbaijan" msgstr "Azerbaijan" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:72 msgid "Azores" msgstr "Azores" #: app/Date/JalaliDate.php:267 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Bahman" msgid "Bah" msgstr "Bah" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:89 msgid "Bahamas" msgstr "Bahamas" #. I18N: 11th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:143 msgctxt "GENITIVE" msgid "Bahman" msgstr "Tháng Bahman" #. I18N: 11th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:233 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Bahman" msgstr "Tháng Bahman" #. I18N: 11th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:188 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Bahman" msgstr "Tháng Bahman" #. I18N: 11th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:98 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Bahman" msgstr "Tháng Bahman" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:87 msgid "Bahrain" msgstr "Bahrain" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:83 msgid "Bangladesh" msgstr "Bangladesh" #. I18N: gedcom tag BAPM #: app/GedcomTag.php:508 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:16 msgid "Baptism" msgstr "Bí tích rửa tội" #: app/GedcomTag.php:1254 msgid "Baptism of a brother" msgstr "Lễ bap tit cho anh/ em trai" #: app/GedcomTag.php:1206 msgid "Baptism of a child" msgstr "Làm lễ rửa tôi cho con" #: app/GedcomTag.php:1203 msgid "Baptism of a daughter" msgstr "Lễ bap tit của con gái" #: app/GedcomTag.php:1217 app/GedcomTag.php:1228 app/GedcomTag.php:1239 msgid "Baptism of a grandchild" msgstr "Làm lễ rửa tôi cho cháu" #: app/GedcomTag.php:1214 msgid "Baptism of a granddaughter" msgstr "Lễ báp tít của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1225 msgctxt "daughter’s daughter" msgid "Baptism of a granddaughter" msgstr "Lễ báp tít của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1236 msgctxt "son’s daughter" msgid "Baptism of a granddaughter" msgstr "Lễ báp tít của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1210 msgid "Baptism of a grandson" msgstr "Lễ bap tit cho cháu" #: app/GedcomTag.php:1221 msgctxt "daughter’s son" msgid "Baptism of a grandson" msgstr "Lễ bap tit cho cháu" #: app/GedcomTag.php:1232 msgctxt "son’s son" msgid "Baptism of a grandson" msgstr "Lễ bap tít cho cháu" #: app/GedcomTag.php:1243 msgid "Baptism of a half-brother" msgstr "Lễ bap tít cho anh/em chung cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1250 msgid "Baptism of a half-sibling" msgstr "Làm lễ rửa tôi cho anh/em cùng cha/mẹ" #: app/GedcomTag.php:1247 msgid "Baptism of a half-sister" msgstr "Lễ báp tít của chị, em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1261 msgid "Baptism of a sibling" msgstr "Lễ rửa tôi cho anh em" #: app/GedcomTag.php:1258 msgid "Baptism of a sister" msgstr "Lễ báp tít của chị, em" #: app/GedcomTag.php:1199 msgid "Baptism of a son" msgstr "Lễ bap tit cho con" #. I18N: gedcom tag BARM #: app/GedcomTag.php:515 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:17 msgid "Bar mitzvah" msgstr "Lễ Bar mitzvah" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:104 msgid "Barbados" msgstr "Barbados" #. I18N: gedcom tag BASM #: app/GedcomTag.php:522 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:18 msgid "Bat mitzvah" msgstr "Lễ Bat mitzvah" #. I18N: Name of a module #: app/Module/BatchUpdateModule.php:56 app/Module/BatchUpdateModule.php:137 msgid "Batch update" msgstr "Cập nhật mẻ" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:283 msgid "Baton Rouge, Louisiana, United States" msgstr "Baton Rouge, Louisiana, United States" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:617 msgid "Begins with" msgstr "Bắt đâu bằng" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:94 msgid "Belarus" msgstr "Belarus" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Module/ColorsTheme.php:107 msgid "Belgian Chocolate" msgstr "Màu sô cô la" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:76 msgid "Belgium" msgstr "Belgium" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:96 msgid "Belize" msgstr "Belize" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:78 msgid "Benin" msgstr "Benin" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:98 msgid "Bermuda" msgstr "Bermuda" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:637 msgid "Bern, Switzerland" msgstr "Bern, Switzerland" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:109 msgid "Best man" msgstr "Rể phụ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:108 msgid "Bhutan" msgstr "Bhutan" #. I18N: gedcom tag _BIBL #: app/GedcomTag.php:1265 msgid "Bibliography" msgstr "Tiểu sử" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:256 msgid "Billings, Montana, United States" msgstr "Billings, Montana, United States" #. I18N: gedcom tag BLOB #: app/GedcomTag.php:543 msgid "Binary data object" msgstr "Đối tượng nhị phân" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:367 app/Functions/FunctionsPrint.php:369 msgid "Bing Maps™" msgstr "Bing Maps™" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:259 msgid "Birmingham, Alabama, United States" msgstr "Birmingham, Alabama, United States" #. I18N: gedcom tag BIRT #: app/GedcomTag.php:529 resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:442 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:58 #: resources/xml/reports/change_report.xml:102 #: resources/xml/reports/change_report.xml:118 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:560 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:182 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:470 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:477 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:536 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:733 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:740 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:880 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:1081 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:1090 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:273 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:309 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:349 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:385 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:421 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:479 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:515 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:556 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:592 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:628 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:270 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:306 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:346 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:382 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:418 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:479 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:519 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:560 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:596 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:632 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:15 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:73 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:74 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:94 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:95 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:116 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:117 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:134 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:135 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:156 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:157 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:175 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:176 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:197 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:198 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:218 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:219 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:240 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:241 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:261 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:262 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:283 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:284 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:304 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:305 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:326 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:327 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:347 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:348 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:369 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:370 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:390 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:409 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:428 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:447 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:466 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:485 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:504 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:523 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:542 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:561 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:580 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:599 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:618 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:637 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:656 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:675 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:775 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:776 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:796 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:797 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:818 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:819 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:836 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:837 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:858 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:859 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:876 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:877 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:898 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:899 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:920 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:942 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:963 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:985 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1006 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1028 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1049 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1071 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1094 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1113 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1132 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1151 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1170 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1189 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1208 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1227 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1246 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1265 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1284 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1303 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1322 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1341 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1360 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1379 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:56 msgid "Birth" msgstr "Sinh" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:61 msgctxt "Female pedigree" msgid "Birth" msgstr "Sinh" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:57 msgctxt "Male pedigree" msgid "Birth" msgstr "Sinh" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:64 msgctxt "Pedigree" msgid "Birth" msgstr "Sinh" #: app/Statistics/Google/ChartDistribution.php:331 msgid "Birth by country" msgstr "Sinh ở nước bạn" #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:8 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:8 msgid "Birth date range end" msgstr "Sinh khoảng thời gian kết thúc" #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:7 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:7 msgid "Birth date range start" msgstr "Sinh khoảng thời gian từ" #: app/GedcomTag.php:1324 msgid "Birth of a brother" msgstr "Sinh của anh / em trai" #: app/GedcomTag.php:1276 msgid "Birth of a child" msgstr "Sinh của con" #: app/GedcomTag.php:1273 msgid "Birth of a daughter" msgstr "Sinh của con gai" #: app/GedcomTag.php:1287 app/GedcomTag.php:1298 app/GedcomTag.php:1309 msgid "Birth of a grandchild" msgstr "Sinh của cháu" #: app/GedcomTag.php:1284 msgid "Birth of a granddaughter" msgstr "Sinh của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1295 msgctxt "daughter’s daughter" msgid "Birth of a granddaughter" msgstr "Sinh của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1306 msgctxt "son’s daughter" msgid "Birth of a granddaughter" msgstr "Sinh của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1280 msgid "Birth of a grandson" msgstr "Sinh của cháu" #: app/GedcomTag.php:1291 msgctxt "daughter’s son" msgid "Birth of a grandson" msgstr "Sinh của cháu" #: app/GedcomTag.php:1302 msgctxt "son’s son" msgid "Birth of a grandson" msgstr "Sinh của cháu" #: app/GedcomTag.php:1313 msgid "Birth of a half-brother" msgstr "Sinh của anh em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1320 msgid "Birth of a half-sibling" msgstr "Sinh của anh (chị, em) kế" #: app/GedcomTag.php:1317 msgid "Birth of a half-sister" msgstr "Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1331 msgid "Birth of a sibling" msgstr "Sinh của anh (chị, em)" #: app/GedcomTag.php:1328 msgid "Birth of a sister" msgstr "Sinh của chị" #: app/GedcomTag.php:1269 msgid "Birth of a son" msgstr "Sinh của con" #: resources/xml/reports/birth_report.xml:6 msgid "Birthplace contains" msgstr "Nơi sinh chứa" #. I18N: Name of a module/report #: app/Module/BirthReportModule.php:38 resources/xml/reports/birth_report.xml:3 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:31 msgid "Births" msgstr "Sinh" #: app/Statistics/Google/ChartBirth.php:121 msgid "Births by century" msgstr "Số sinh theo thế kỷ" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:262 msgid "Bismarck, North Dakota, United States" msgstr "Bismarck, North Dakota, United States" #. I18N: gedcom tag BLES #: app/GedcomTag.php:536 msgid "Blessing" msgstr "Được Ban Phép Lành" #: app/Http/Controllers/Admin/ModuleController.php:111 msgid "Blocks" msgstr "Khối" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Module/ColorsTheme.php:109 msgid "Blue Lagoon" msgstr "Màu xanh Lagoon" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Module/ColorsTheme.php:111 msgid "Blue Marine" msgstr "Màu xanh Marine" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:265 msgid "Bogota, Colombia" msgstr "Bogota, Colombia" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:268 msgid "Boise, Idaho, United States" msgstr "Boise, Idaho, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:100 msgid "Bolivia" msgstr "Bolivia" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2355 msgid "Book" msgstr "Sách" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:103 msgid "Born in the covenant" msgstr "Born in the covenant" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:91 msgid "Bosnia and Herzegovina" msgstr "Bosnia và Herzegovina" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:271 msgid "Boston, Massachusetts, United States" msgstr "Boston, Massachusetts, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:112 msgid "Botswana" msgstr "Botswana" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:274 msgid "Bountiful, Utah, United States" msgstr "Bountiful, Utah, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:110 msgid "Bouvet Island" msgstr "Bouvet Island" #. I18N: Branches of a family tree #. I18N: Name of a module/list #: app/Http/Controllers/BranchesController.php:79 #: app/Module/BranchesListModule.php:44 msgid "Branches" msgstr "Các chi tộc" #. I18N: %s is a surname #: app/Http/Controllers/BranchesController.php:76 #, php-format msgid "Branches of the %s family" msgstr "Các nhánh của gia đình %s" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:102 msgid "Brazil" msgstr "Brazil" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:113 msgid "Bridesmaid" msgstr "Dâu phụ" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:277 msgid "Brigham City, Utah, United States" msgstr "Brigham City, Utah, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:280 msgid "Brisbane, Australia" msgstr "Brisbane, Australia" #. I18N: gedcom tag _BRTM #: app/GedcomTag.php:1335 msgid "Brit milah" msgstr "Lễ Brit Milah" #: app/GedcomTag.php:2092 msgid "Brit milah of a brother" msgstr "Brit Milah cho anh em trai" #: app/GedcomTag.php:2084 msgid "Brit milah of a grandson" msgstr "Lễ Brit Milah cho cháu" #: app/GedcomTag.php:2086 msgctxt "daughter’s son" msgid "Brit milah of a grandson" msgstr "Lễ Brit Milah cho cháu" #: app/GedcomTag.php:2088 msgctxt "son’s son" msgid "Brit milah of a grandson" msgstr "Lễ Brit Milah cho cháu" #: app/GedcomTag.php:2090 msgid "Brit milah of a half-brother" msgstr "Lễ Brit Milah cho anh/ em chung cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:2081 msgid "Brit milah of a son" msgstr "Lễ Brit Milah cho con" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:251 msgid "British Indian Ocean Territory" msgstr "British Indian Ocean Territory" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:522 msgid "British Virgin Islands" msgstr "British Virgin Islands" #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:319 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:316 msgid "Brother" msgstr "Anh (Em) Trai" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:135 msgctxt "GENITIVE" msgid "Brumaire" msgstr "Brumaire" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:229 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Brumaire" msgstr "Brumaire" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:182 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Brumaire" msgstr "Brumaire" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:87 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Brumaire" msgstr "Brumaire" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:106 msgid "Brunei Darussalam" msgstr "Brunei" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:253 msgid "Buenos Aires, Argentina" msgstr "Buenos Aires, Argentina" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:85 msgid "Bulgaria" msgstr "Bulgaria" #. I18N: gedcom tag BURI #: app/GedcomTag.php:546 resources/xml/reports/family_group_report.xml:351 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:705 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:1049 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:25 msgid "Burial" msgstr "Lể An Táng" #: app/GedcomTag.php:1441 msgid "Burial of a brother" msgstr "An táng anh/ em trai" #: app/GedcomTag.php:1349 msgid "Burial of a child" msgstr "An táng một trẻ" #: app/GedcomTag.php:1346 msgid "Burial of a daughter" msgstr "An tán của con gái" #: app/GedcomTag.php:1430 msgid "Burial of a father" msgstr "An táng cha" #: app/GedcomTag.php:1360 app/GedcomTag.php:1371 app/GedcomTag.php:1382 msgid "Burial of a grandchild" msgstr "An táng cháu" #: app/GedcomTag.php:1357 msgid "Burial of a granddaughter" msgstr "An tán của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1368 msgctxt "daughter’s daughter" msgid "Burial of a granddaughter" msgstr "An táng của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1379 msgctxt "son’s daughter" msgid "Burial of a granddaughter" msgstr "An táng của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1386 msgid "Burial of a grandfather" msgstr "An táng ông" #: app/GedcomTag.php:1390 msgid "Burial of a grandmother" msgstr "An táng của bà" #: app/GedcomTag.php:1393 msgid "Burial of a grandparent" msgstr "Lễ chôn ông nội/ngoại" #: app/GedcomTag.php:1353 msgid "Burial of a grandson" msgstr "An táng cháu" #: app/GedcomTag.php:1364 msgctxt "daughter’s son" msgid "Burial of a grandson" msgstr "An táng cháu" #: app/GedcomTag.php:1375 msgctxt "son’s son" msgid "Burial of a grandson" msgstr "An táng cháu" #: app/GedcomTag.php:1419 msgid "Burial of a half-brother" msgstr "An táng anh / em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1426 msgid "Burial of a half-sibling" msgstr "An táng anh / em cùng cha, mẹ" #: app/GedcomTag.php:1423 msgid "Burial of a half-sister" msgstr "An táng của chị, em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1452 msgid "Burial of a husband" msgstr "An táng chồng" #: app/GedcomTag.php:1408 msgid "Burial of a maternal grandfather" msgstr "An táng ông ngoại" #: app/GedcomTag.php:1412 msgid "Burial of a maternal grandmother" msgstr "An táng của bà ngoại" #: app/GedcomTag.php:1415 msgid "Burial of a maternal grandparent" msgstr "Lễ an táng ông nội" #: app/GedcomTag.php:1434 msgid "Burial of a mother" msgstr "An táng của mẹ" #: app/GedcomTag.php:1437 msgid "Burial of a parent" msgstr "Lễ an táng cha mẹ" #: app/GedcomTag.php:1397 msgid "Burial of a paternal grandfather" msgstr "An táng ông nội" #: app/GedcomTag.php:1401 msgid "Burial of a paternal grandmother" msgstr "An táng của bà nội" #: app/GedcomTag.php:1404 msgid "Burial of a paternal grandparent" msgstr "Lễ an táng ông ngoại" #: app/GedcomTag.php:1448 msgid "Burial of a sibling" msgstr "An táng anh / em" #: app/GedcomTag.php:1445 msgid "Burial of a sister" msgstr "An táng của chị" #: app/GedcomTag.php:1342 msgid "Burial of a son" msgstr "An táng con" #: app/GedcomTag.php:1459 msgid "Burial of a spouse" msgstr "An táng bạn đời" #: app/GedcomTag.php:1456 msgid "Burial of a wife" msgstr "An táng của vợ" #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:5 msgid "Burial place contains" msgstr "Nơi chôn chứa" #. I18N: Name of a module/report #: app/Module/CemeteryReportModule.php:38 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:3 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:34 msgid "Burials" msgstr "An táng" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:81 msgid "Burkina Faso" msgstr "Burkina Faso" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:74 msgid "Burundi" msgstr "Burundi" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:124 msgid "Buyer" msgstr "Người mua" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:121 msgctxt "FEMALE" msgid "Buyer" msgstr "Người mua" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:117 msgctxt "MALE" msgid "Buyer" msgstr "Người mua" #. I18N: Name of a module. CKEditor is a trademark. Do not translate it? http://ckeditor.com #: app/Module/CkeditorModule.php:42 msgid "CKEditor™" msgstr "CKEditor™" #. I18N: Name of a module. #: app/Module/CustomCssJsModule.php:78 msgid "CSS and JS" msgstr "" #. I18N: Name of a module #: app/Module/CalendarMenuModule.php:39 app/Module/CalendarMenuModule.php:78 msgid "Calendar" msgstr "Lịch" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:286 msgid "Calgary, Alberta, Canada" msgstr "Calgary, Alberta, Canada" #. I18N: gedcom tag CALN #: app/GedcomTag.php:553 msgid "Call number" msgstr "Số gọi" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:278 msgid "Cambodia" msgstr "Cambodia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:128 msgid "Cameroon" msgstr "Cameroon" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:289 msgid "Campinas, Brazil" msgstr "Campinas, Brazil" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:116 msgid "Canada" msgstr "Canada" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:140 msgid "Cape Verde" msgstr "Cape Verde" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:292 msgid "Caracas, Venezuela" msgstr "Caracas, Venezuela" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2358 msgid "Card" msgstr "Card" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:232 msgid "Cardston, Alberta, Canada" msgstr "Cardston, Alberta, Canada" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:204 msgid "Case insensitive" msgstr "Phân biệt chữ hoa-chữ thường" #. I18N: gedcom tag CAST #: app/GedcomTag.php:556 msgid "Caste" msgstr "Giai cấp" #. I18N: gedcom tag CAUS #: app/GedcomTag.php:559 msgid "Cause" msgstr "Lý do" #: app/GedcomTag.php:654 msgid "Cause of death" msgstr "Lý do chết" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:149 msgid "Cayman Islands" msgstr "Cayman Islands" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:295 msgid "Cebu City, Philippines" msgstr "Cebu City, Phi Lip Pin" #. I18N: gedcom tag CEME #: app/GedcomTag.php:562 msgid "Cemetery" msgstr "Nghĩa Trang" #. I18N: gedcom tag CENS #: app/GedcomTag.php:565 msgid "Census" msgstr "Thống kê" #. I18N: Name of a module #: app/Module/CensusAssistantModule.php:42 msgid "Census assistant" msgstr "Trợ lý thống kê" #: app/GedcomTag.php:567 msgid "Census date" msgstr "Ngày thống kê dân số" #: app/GedcomTag.php:569 msgid "Census place" msgstr "Nơi thống kê dân số" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:114 msgid "Central African Republic" msgstr "Central African Republic" #: app/Module/StatisticsChartModule.php:982 #: app/Statistics/Google/ChartAge.php:106 #: app/Statistics/Google/ChartAge.php:134 #: app/Statistics/Google/ChartBirth.php:104 #: app/Statistics/Google/ChartChildren.php:86 #: app/Statistics/Google/ChartChildren.php:109 #: app/Statistics/Google/ChartDeath.php:104 #: app/Statistics/Google/ChartDivorce.php:104 #: app/Statistics/Google/ChartMarriage.php:104 #: app/Statistics/Google/ChartMarriageAge.php:129 #: app/Statistics/Google/ChartMarriageAge.php:157 #: app/Statistics/Google/ChartMortality.php:63 #: app/Statistics/Google/ChartNoChildrenFamilies.php:100 #: app/Statistics/Google/ChartNoChildrenFamilies.php:134 msgid "Century" msgstr "" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2361 msgid "Certificate" msgstr "Chứng chỉ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:476 msgid "Chad" msgstr "Chad" #: app/Http/Controllers/EditFamilyController.php:302 msgid "Change family members" msgstr "Thay đổi thành viên gia đình" #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:240 #: app/Http/Controllers/HomePageController.php:597 msgid "Change the blocks on this user’s “My page”" msgstr "Đổi các khối ở người dùng này sang \"Trang của tôi\"" #: app/Http/Controllers/HomePageController.php:383 msgid "Change the “Home page” blocks" msgstr "Đổi các khối \"Trang nhà\"" #: app/Http/Controllers/HomePageController.php:542 msgid "Change the “My page” blocks" msgstr "Đổi các khối \"Trang của tôi\"" #. I18N: Name of a module/report #: app/Module/ChangeReportModule.php:42 #: resources/xml/reports/change_report.xml:3 #: resources/xml/reports/change_report.xml:44 msgid "Changes" msgstr "Các thay đổi" #: app/Module/RecentChangesModule.php:122 #, php-format msgid "Changes in the last %s day" msgid_plural "Changes in the last %s days" msgstr[0] "Thay đổi %s ngày gần đây nhất" #: app/Http/Controllers/Admin/ChangesLogController.php:118 msgid "Changes log" msgstr "Ghi chép thay đổi" #. I18N: gedcom tag CHAR #: app/GedcomTag.php:584 msgid "Character set" msgstr "Bộ Chử" #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:138 msgid "Chart preferences" msgstr "Cài đặt biểu đố phả hệ" #. I18N: Name of a module/block #. I18N: Name of a module #: app/Http/Controllers/Admin/ModuleController.php:123 #: app/Module/ChartsBlockModule.php:59 app/Module/ChartsMenuModule.php:58 #: app/Module/ChartsMenuModule.php:103 msgid "Charts" msgstr "Biểu đồ" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:294 msgid "Check for errors" msgstr "Kiểm tra lỗi" #: app/Http/Controllers/Admin/UpgradeController.php:143 msgid "Check for pending changes…" msgstr "Kiểm tra các thay đổi chờ duyệt…" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:298 msgid "Chicago, Illinois, United States" msgstr "Chicago, Illinois, United States" #. I18N: gedcom tag CHIL #: app/Functions/FunctionsDate.php:39 app/GedcomTag.php:587 msgid "Child" msgstr "Con" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:389 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:480 msgid "Child of " msgstr "Con trai của " #. I18N: e.g. “Child of [father name & mother name]” #: app/Module/InteractiveTree/TreeView.php:361 #, php-format msgid "Child of %s" msgstr "Con của %s" #: app/Module/StatisticsChartModule.php:417 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:711 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:761 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:115 msgid "Children" msgstr "Con" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:392 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:483 msgid "Children of " msgstr "Là các con của " #. I18N: In the Icelandic surname tradition, ... #: app/SurnameTradition.php:97 msgid "Children take a patronym instead of a surname." msgstr "Trẻ con lấy phụ danh thay vì họ." #. I18N: In the Spanish surname tradition, ... #: app/SurnameTradition.php:91 msgid "Children take one surname from the father and one surname from the mother." msgstr "Trẻ con mang họ cha và của mẹ." #. I18N: In the Portuguese surname tradition, ... #: app/SurnameTradition.php:94 msgid "Children take one surname from the mother and one surname from the father." msgstr "Trẻ con có một họ từ mẹ và một họ từ cha." #. I18N: In the paternal surname tradition, ... #. I18N: In the patrilineal surname tradition, ... #. I18N: In the Polish surname tradition, ... #. I18N: In the Lithuanian surname tradition, ... #: app/SurnameTradition.php:77 app/SurnameTradition.php:84 #: app/SurnameTradition.php:100 app/SurnameTradition.php:107 msgid "Children take their father’s surname." msgstr "Trẻ lấy họ của cha." #. I18N: In the matrilineal surname tradition, ... #: app/SurnameTradition.php:88 msgid "Children take their mother’s surname." msgstr "Trẻ lấy họ của mẹ." #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:122 msgid "Chile" msgstr "Chile" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:124 msgid "China" msgstr "Trung quốc" #: app/Http/Controllers/ReportEngineController.php:71 msgid "Choose a report to run" msgstr "Chọn một loại báo cáo" #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:6 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:6 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:6 msgid "Choose relatives" msgstr "Chọn bà con" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:481 msgid "Choose user defined welcome text typed below" msgstr "Chọn lời chào người dùng xác định ghi bên dưới" #. I18N: gedcom tag CHR #: app/GedcomTag.php:590 resources/xml/reports/family_group_report.xml:206 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:560 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:904 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:16 msgid "Christening" msgstr "Lể Rửa Tội" #: app/GedcomTag.php:1518 msgid "Christening of a brother" msgstr "Lễ rửa tội cho anh/ em trai" #: app/GedcomTag.php:1470 msgid "Christening of a child" msgstr "Lễ rửa tôi con" #: app/GedcomTag.php:1467 msgid "Christening of a daughter" msgstr "Rửa tội của con gái" #: app/GedcomTag.php:1481 app/GedcomTag.php:1492 app/GedcomTag.php:1503 msgid "Christening of a grandchild" msgstr "Lễ rửa tội cháu" #: app/GedcomTag.php:1478 msgid "Christening of a granddaughter" msgstr "Rửa tôi của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1489 msgctxt "daughter’s daughter" msgid "Christening of a granddaughter" msgstr "Rửa tội của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1500 msgctxt "son’s daughter" msgid "Christening of a granddaughter" msgstr "Rửa tội của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1474 msgid "Christening of a grandson" msgstr "Lễ rửa tội cho cháu" #: app/GedcomTag.php:1485 msgctxt "daughter’s son" msgid "Christening of a grandson" msgstr "Lễ rửa tội cho cháu" #: app/GedcomTag.php:1496 msgctxt "son’s son" msgid "Christening of a grandson" msgstr "Lễ rửa tội cho cháu" #: app/GedcomTag.php:1507 msgid "Christening of a half-brother" msgstr "Lễ rửa tội cho anh/em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1514 msgid "Christening of a half-sibling" msgstr "Lễ rửa tội anh/ em cùng cùng cha, mẹ" #: app/GedcomTag.php:1511 msgid "Christening of a half-sister" msgstr "Rửa tội của chị, em cùng cha hay cùng mẹ" #: app/GedcomTag.php:1525 msgid "Christening of a sibling" msgstr "Lễ rửa tội cho anh/ em" #: app/GedcomTag.php:1522 msgid "Christening of a sister" msgstr "Rửa tội của chị" #: app/GedcomTag.php:1463 msgid "Christening of a son" msgstr "Lễ rửa tội cho con" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:147 msgid "Christmas Island" msgstr "Christmas Island" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:128 msgid "Circumciser" msgstr "Người cắt bao quy đầu" #. I18N: gedcom tag PAGE #: app/GedcomTag.php:917 resources/xml/reports/fact_sources.xml:74 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:161 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:277 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:323 msgid "Citation details" msgstr "Chi tiết trích dẫn" #. I18N: gedcom tag CITN #: app/GedcomTag.php:600 msgid "Citizenship" msgstr "Quốc Tịch" #. I18N: gedcom tag CITY #: app/GedcomTag.php:603 msgid "City" msgstr "Thành-Phố" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:301 msgid "Ciudad Juarez, Mexico" msgstr "Ciudad Juarez, Mexico" #: app/GedcomTag.php:842 resources/xml/reports/fact_sources.xml:202 msgid "Civil marriage" msgstr "Kết hôn công dân" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:139 msgid "Civil registrar" msgstr "Người giữ sổ cưới dân sự" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:136 msgctxt "FEMALE" msgid "Civil registrar" msgstr "Nhân viên đăng ký dân sự" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:132 msgctxt "MALE" msgid "Civil registrar" msgstr "Nhân viên đăng ký dân sự" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:100 msgid "Clean up data folder" msgstr "Dọn sạch thư mục dữ kiện" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:113 msgid "Cleared but not yet completed" msgstr "Cleared but not yet completed" #. I18N: Name of a module #: app/Module/ClippingsCartModule.php:93 msgid "Clippings cart" msgstr "Giỏ Dữ Liệu" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2364 msgid "Coat of arms" msgstr "Quân phục" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:304 msgid "Cochabamba, Bolivia" msgstr "Cochabamba, Bolivia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:118 msgid "Cocos (Keeling) Islands" msgstr "Cocos (Keeling) Islands" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Module/ColorsTheme.php:113 msgid "Coffee and Cream" msgstr "Cà phê và kem" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Module/ColorsTheme.php:115 msgid "Cold Day" msgstr "Màu Ngày lạnh" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:136 msgid "Colombia" msgstr "Colombia" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:307 msgid "Colonia Juarez, Mexico" msgstr "Colonia Juarez, Mexico" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:322 msgid "Columbia River, Washington, United States" msgstr "Columbia River, Washington, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:310 msgid "Columbia, South Carolina, United States" msgstr "Columbia, South Carolina, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:313 msgid "Columbus, Ohio, United States" msgstr "Columbus, Ohio, United States" #. I18N: gedcom tag COMM #: app/GedcomTag.php:606 msgid "Comment" msgstr "Phê Bình" #. I18N: gedcom tag _COML #: app/GedcomTag.php:1529 msgid "Common law marriage" msgstr "Kết hôn theo luật chung" #. I18N: Description of the “Messages” module #: app/Module/UserMessagesModule.php:75 msgid "Communicate directly with other users, using private messages." msgstr "Trao đổi trực tiếp với các người dùng khác, sử dụng gửi tin riêng." #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:138 msgid "Comoros" msgstr "Komor Adaları" #. I18N: Name of a module/chart #: app/Module/CompactTreeChartModule.php:45 msgid "Compact tree" msgstr "Cây gia phả đơn giản" #. I18N: %s is an individual’s name #: app/Module/CompactTreeChartModule.php:91 #, php-format msgid "Compact tree of %s" msgstr "Nén gọi cây %s" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:131 msgid "Completed before 1970; date not available" msgstr "Hoàn tất trước 1970; ngày tháng không có" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:116 msgid "Completed; date unknown" msgstr "Hoàn thành, không rõ ngày tháng" #. I18N: gedcom tag CONC #: app/GedcomTag.php:609 msgid "Concatenation" msgstr "Liên hệ" #. I18N: gedcom tag CONF #: app/GedcomTag.php:615 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:19 msgid "Confirmation" msgstr "Bí-tích Thêm Sức" #. I18N: Name of a module #: app/Module/ContactsFooterModule.php:55 msgid "Contact information" msgstr "Thông tin liên hệ" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:618 msgid "Contains" msgstr "Chứa" #. I18N: gedcom tag CONT #: app/GedcomTag.php:612 msgid "Continued" msgstr "Tiếp tục" #: app/Http/Controllers/Admin/ControlPanelController.php:81 #: app/Http/Controllers/Admin/ControlPanelController.php:151 #: app/Http/Controllers/Admin/LocationController.php:72 #: app/Http/Controllers/Admin/LocationController.php:253 #: app/Module/ModuleThemeTrait.php:217 app/Module/ModuleThemeTrait.php:221 msgid "Control panel" msgstr "Bảng điều khiển" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:134 msgid "Cook Islands" msgstr "Cook Islands" #. I18N: Name of a module #: app/Module/CookieWarningModule.php:55 msgid "Cookie warning" msgstr "" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:316 msgid "Copenhagen, Denmark" msgstr "Copenhagen, Denmark" #: app/Http/Controllers/Admin/UpgradeController.php:147 msgid "Copy files…" msgstr "Chép tập tin…" #. I18N: gedcom tag COPR #: app/GedcomTag.php:625 msgid "Copyright" msgstr "Bản Quyền" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:319 msgid "Cordoba, Argentina" msgstr "Cordoba, Argentina" #. I18N: gedcom tag CORP #: app/GedcomTag.php:628 msgid "Corporation" msgstr "Công ty" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateNameFormatPlugin.php:45 msgid "Correct NAME records of the form “John/DOE/” or “John /DOE”, as produced by older genealogy programs." msgstr "Sửa bản ghi TÊN theo mẫu 'John/DOE/' hoặc 'John /DOE'. như dùng bởi thứ tự của chương trình gia phả." #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:142 msgid "Costa Rica" msgstr "Costa Rica" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:126 msgid "Cote d’Ivoire" msgstr "Cote d'Ivoire" #. I18N: Description of the “Hit counters” module #: app/Module/HitCountFooterModule.php:72 msgid "Count the visits to each page" msgstr "" #. I18N: gedcom tag CTRY #: app/GedcomTag.php:638 app/Statistics/Google/ChartDistribution.php:118 msgid "Country" msgstr "Nước" #: app/Http/Controllers/Admin/MediaController.php:345 msgid "Create" msgstr "Tạo" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:468 msgid "Create a family" msgstr "" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:488 msgid "Create a media object" msgstr "Tạo đối tượng đa phương tiện mới" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:533 msgid "Create a repository" msgstr "Tạo kho dữ liệu" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:479 msgid "Create a shared note" msgstr "Tạo ghi chú chung" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:550 msgid "Create a source" msgstr "Tạo nguồn mới" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:558 msgid "Create a submitter" msgstr "" #: app/Http/Controllers/Admin/UpgradeController.php:142 msgid "Create a temporary folder…" msgstr "" #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:523 msgid "Create an individual" msgstr "Tạo một cá nhân mới" #. I18N: gedcom tag CREM #: app/GedcomTag.php:631 resources/xml/reports/family_group_report.xml:315 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:342 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:669 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:696 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:1013 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:1040 msgid "Cremation" msgstr "Hỏa thiêu" #: app/GedcomTag.php:1632 msgid "Cremation of a brother" msgstr "Hỏa táng anh / em trai" #: app/GedcomTag.php:1540 msgid "Cremation of a child" msgstr "Hỏa táng con" #: app/GedcomTag.php:1537 msgid "Cremation of a daughter" msgstr "Hóa táng con gái" #: app/GedcomTag.php:1621 msgid "Cremation of a father" msgstr "Hỏa táng cha" #: app/GedcomTag.php:1584 app/GedcomTag.php:1595 app/GedcomTag.php:1606 msgid "Cremation of a grand-parent" msgstr "Hỏa táng ông" #: app/GedcomTag.php:1551 app/GedcomTag.php:1562 app/GedcomTag.php:1573 msgid "Cremation of a grandchild" msgstr "Hỏa táng cháu" #: app/GedcomTag.php:1548 msgid "Cremation of a granddaughter" msgstr "Hỏa táng của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1559 msgctxt "daughter’s daughter" msgid "Cremation of a granddaughter" msgstr "Hỏa táng của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1570 msgctxt "son’s daughter" msgid "Cremation of a granddaughter" msgstr "Hỏa táng của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1577 msgid "Cremation of a grandfather" msgstr "Hỏa táng ông" #: app/GedcomTag.php:1581 msgid "Cremation of a grandmother" msgstr "Hỏa táng của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1544 msgid "Cremation of a grandson" msgstr "Hỏa táng cháu" #: app/GedcomTag.php:1555 msgctxt "daughter’s son" msgid "Cremation of a grandson" msgstr "Hỏa táng cháu" #: app/GedcomTag.php:1566 msgctxt "son’s son" msgid "Cremation of a grandson" msgstr "Hỏa táng cháu" #: app/GedcomTag.php:1610 msgid "Cremation of a half-brother" msgstr "Hảo táng anh/ em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1617 msgid "Cremation of a half-sibling" msgstr "Hỏa táng anh/em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1614 msgid "Cremation of a half-sister" msgstr "Hỏa táng của chị, em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1643 msgid "Cremation of a husband" msgstr "Hỏa táng chồng" #: app/GedcomTag.php:1599 msgid "Cremation of a maternal grandfather" msgstr "Hỏa táng ông ngoại" #: app/GedcomTag.php:1603 msgid "Cremation of a maternal grandmother" msgstr "Hỏa táng của bà ngoại" #: app/GedcomTag.php:1625 msgid "Cremation of a mother" msgstr "Hỏa táng của mẹ" #: app/GedcomTag.php:1628 msgid "Cremation of a parent" msgstr "Lễ hỏa táng cha mẹ" #: app/GedcomTag.php:1588 msgid "Cremation of a paternal grandfather" msgstr "Hỏa táng ông nội" #: app/GedcomTag.php:1592 msgid "Cremation of a paternal grandmother" msgstr "Hỏa táng của bà nội" #: app/GedcomTag.php:1639 msgid "Cremation of a sibling" msgstr "Hỏa táng anh / em" #: app/GedcomTag.php:1636 msgid "Cremation of a sister" msgstr "Hỏa táng của chị" #: app/GedcomTag.php:1533 msgid "Cremation of a son" msgstr "Hỏa táng con" #: app/GedcomTag.php:1650 msgid "Cremation of a spouse" msgstr "Hỏa táng bạn đời" #: app/GedcomTag.php:1647 msgid "Cremation of a wife" msgstr "Hỏa táng của vợ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:239 msgid "Croatia" msgstr "Croatia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:144 msgid "Cuba" msgstr "Cuba" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:325 #, fuzzy msgid "Curitiba, Brazil" msgstr "Curitiba, Brazil" #: app/Module/HtmlBlockModule.php:171 app/Module/StatisticsChartModule.php:160 msgid "Custom" msgstr "Tùy thích" #: app/Module/ModuleThemeTrait.php:197 app/Module/ModuleThemeTrait.php:201 msgid "Customize this page" msgstr "Tùy biến trang này" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:151 msgid "Cyprus" msgstr "Cyprus" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:153 msgid "Czech Republic" msgstr "Tiệp Khắc" #. I18N: gedcom tag _DNA (from FTM 2010) #: app/GedcomTag.php:1785 msgid "DNA markers" msgstr "Chỉ dấu DNA" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Daitch–Mokotoff_Soundex #: app/Soundex.php:3491 msgid "Daitch-Mokotoff" msgstr "Daitch-Mokotoff" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:328 msgid "Dallas, Texas, United States" msgstr "Dallas, Texas, United States" #. I18N: gedcom tag DATA #: app/GedcomTag.php:641 msgid "Data" msgstr "dữ liệu" #. I18N: gedcom tag DATE #: app/GedcomTag.php:649 app/Http/Controllers/HelpTextController.php:184 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:132 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:158 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:192 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:40 #: resources/xml/reports/death_report.xml:46 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:72 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:159 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:46 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:57 msgid "Date" msgstr "Ngày Tháng" #. I18N: LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:502 msgid "Date of LDS baptism" msgstr "Ngày rửa tôi LDS" #. I18N: LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:1009 msgid "Date of LDS child sealing" msgstr "Ngày tháng ràng buộc LDS của con" #. I18N: LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:701 msgid "Date of LDS endowment" msgstr "Ngày tháng LDS" #. I18N: LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:752 msgid "Date of LDS spouse sealing" msgstr "Ngày tháng ràng buộc bạn đời LDS" #: app/GedcomTag.php:467 msgid "Date of adoption" msgstr "Ngày nhận" #: app/GedcomTag.php:510 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:129 msgid "Date of baptism" msgstr "Ngày rửa tôi" #: app/GedcomTag.php:517 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:212 msgid "Date of bar mitzvah" msgstr "Ngày làm lễ Bar mitzvah" #: app/GedcomTag.php:524 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:253 msgid "Date of bat mitzvah" msgstr "Ngày làm lễ Lễ Bat mitzvah" #: app/GedcomTag.php:531 resources/xml/reports/fact_sources.xml:68 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:272 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:81 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:49 msgid "Date of birth" msgstr "Ngày sinh" #: app/GedcomTag.php:538 msgid "Date of blessing" msgstr "Ngày chúc phúc" #: app/GedcomTag.php:1337 msgid "Date of brit milah" msgstr "Ngày Brit Milah" #: app/GedcomTag.php:548 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:546 msgid "Date of burial" msgstr "Ngày chôn" #: app/GedcomTag.php:592 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:170 msgid "Date of christening" msgstr "Ngày rửa tội" #: app/GedcomTag.php:617 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:294 msgid "Date of confirmation" msgstr "Ngày xác nhận" #: app/GedcomTag.php:633 msgid "Date of cremation" msgstr "Ngày hỏa táng" #: app/GedcomTag.php:656 resources/xml/reports/cemetery_report.xml:46 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:274 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:505 msgid "Date of death" msgstr "Ngày tháng chết" #: app/GedcomTag.php:743 msgid "Date of divorce" msgstr "Ngày ly hôn" #: app/GedcomTag.php:693 msgid "Date of emigration" msgstr "Ngày nhập cư" #: app/GedcomTag.php:709 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:336 msgid "Date of engagement" msgstr "Ngày đính hôn" #: app/GedcomTag.php:643 msgid "Date of entry in original source" msgstr "Ngày nhập nguồn gốc" #: app/GedcomTag.php:716 msgid "Date of event" msgstr "Ngày tháng sự kiện" #: app/GedcomTag.php:763 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:378 msgid "Date of first communion" msgstr "Ngày làm lễ ban thánh thể lần đầu" #: app/GedcomTag.php:797 msgid "Date of immigration" msgstr "Ngày nhập cư" #. I18N: gedcom tag CHAN:DATE #: app/GedcomTag.php:578 msgid "Date of last change" msgstr "Ngày thay đổi mới nhất" #: app/GedcomTag.php:745 app/GedcomTag.php:838 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:319 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:463 msgid "Date of marriage" msgstr "Ngày tháng kết hôn" #: app/GedcomTag.php:825 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:420 msgid "Date of marriage banns" msgstr "Ngày công bố hôn nhân nhà thờ" #: app/GedcomTag.php:874 msgid "Date of naturalization" msgstr "Ngày nhập tịch" #: app/GedcomTag.php:912 msgid "Date of ordination" msgstr "Ngày thụ chức" #: app/GedcomTag.php:967 msgid "Date of residence" msgstr "Ngày cư trú" #: app/Module/UserMessagesModule.php:167 msgid "Date sent" msgstr "Ngày gửi" #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:809 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:562 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:566 msgid "Daughter" msgstr "Con gái" #. I18N: e.g. “Daughter of [father name & mother name]” #: app/Module/InteractiveTree/TreeView.php:357 #, php-format msgid "Daughter of %s" msgstr "Con gái của %s" #: app/Module/CalendarMenuModule.php:88 msgid "Day" msgstr "ngày" #: app/Http/Controllers/CalendarController.php:402 msgid "Day not set" msgstr "Ngày chưa đặt vào" #: app/Statistics/Google/ChartMortality.php:75 msgid "Dead" msgstr "Tổng số chết" #. I18N: gedcom tag DEAT #: app/GedcomTag.php:652 resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:458 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:87 #: resources/xml/reports/change_report.xml:102 #: resources/xml/reports/change_report.xml:118 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:594 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:289 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:470 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:477 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:643 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:733 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:740 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:987 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:1081 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:1090 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:273 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:309 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:349 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:385 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:421 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:479 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:515 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:556 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:592 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:628 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:270 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:306 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:346 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:382 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:418 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:479 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:519 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:560 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:596 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:632 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:24 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:80 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:81 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:101 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:102 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:119 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:120 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:141 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:142 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:159 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:160 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:182 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:183 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:200 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:201 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:225 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:226 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:243 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:244 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:268 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:269 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:286 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:287 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:311 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:312 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:329 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:330 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:354 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:355 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:372 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:373 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:395 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:411 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:433 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:449 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:471 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:487 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:509 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:525 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:547 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:563 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:585 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:601 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:623 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:639 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:661 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:677 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:782 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:783 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:803 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:804 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:821 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:822 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:843 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:844 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:861 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:862 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:883 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:884 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:901 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:902 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:927 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:945 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:970 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:988 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1013 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1031 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1056 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1074 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1096 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1115 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1134 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1153 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1172 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1191 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1210 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1229 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1248 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1267 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1286 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1305 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1324 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1343 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1362 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1381 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:62 msgid "Death" msgstr "Chết" #: app/Statistics/Google/ChartDistribution.php:336 msgid "Death by country" msgstr "Chết theo nước" #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:10 #: resources/xml/reports/death_report.xml:8 msgid "Death date range end" msgstr "Mất khoảng thời gian kết thúc" #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:9 #: resources/xml/reports/death_report.xml:7 msgid "Death date range start" msgstr "Chết ở khoản thời gian băt đầu" #: app/GedcomTag.php:1757 msgid "Death of a brother" msgstr "Chết của anh /em trai" #: app/GedcomTag.php:1665 msgid "Death of a child" msgstr "Chết của con" #: app/GedcomTag.php:1662 msgid "Death of a daughter" msgstr "Chết của con gái" #: app/GedcomTag.php:1746 msgid "Death of a father" msgstr "Tữ của bố" #: app/GedcomTag.php:1709 app/GedcomTag.php:1720 app/GedcomTag.php:1731 msgid "Death of a grand-parent" msgstr "Chết của ông bà" #: app/GedcomTag.php:1676 app/GedcomTag.php:1687 app/GedcomTag.php:1698 msgid "Death of a grandchild" msgstr "Chết của cháu" #: app/GedcomTag.php:1673 msgid "Death of a granddaughter" msgstr "Chết của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1684 msgctxt "daughter’s daughter" msgid "Death of a granddaughter" msgstr "Chết của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1695 msgctxt "son’s daughter" msgid "Death of a granddaughter" msgstr "Chết của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1702 msgid "Death of a grandfather" msgstr "Chết của ông" #: app/GedcomTag.php:1706 msgid "Death of a grandmother" msgstr "Chế của bà" #: app/GedcomTag.php:1669 msgid "Death of a grandson" msgstr "Chết của cháu" #: app/GedcomTag.php:1680 msgctxt "daughter’s son" msgid "Death of a grandson" msgstr "Chết của cháu" #: app/GedcomTag.php:1691 msgctxt "son’s son" msgid "Death of a grandson" msgstr "Chết của cháu" #: app/GedcomTag.php:1735 msgid "Death of a half-brother" msgstr "Chết của anh/ em cùng cha hay cùng mẹ" #: app/GedcomTag.php:1742 msgid "Death of a half-sibling" msgstr "Chết của anh (chị, em) chung cha, mẹ" #: app/GedcomTag.php:1739 msgid "Death of a half-sister" msgstr "Chết của chị, em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1768 msgid "Death of a husband" msgstr "Chết của chồng" #: app/GedcomTag.php:1724 msgid "Death of a maternal grandfather" msgstr "Chết của ông ngoại" #: app/GedcomTag.php:1728 msgid "Death of a maternal grandmother" msgstr "Chết của bà ngoại" #: app/GedcomTag.php:1750 msgid "Death of a mother" msgstr "Tữ của mẹ" #: app/GedcomTag.php:1753 msgid "Death of a parent" msgstr "Chết của cha/mẹ" #: app/GedcomTag.php:1713 msgid "Death of a paternal grandfather" msgstr "Chết của ông nội" #: app/GedcomTag.php:1717 msgid "Death of a paternal grandmother" msgstr "Chết của bà nội" #: app/GedcomTag.php:1764 msgid "Death of a sibling" msgstr "Tữ của anh (chị, em)" #: app/GedcomTag.php:1761 msgid "Death of a sister" msgstr "Chết của chị" #: app/GedcomTag.php:1658 msgid "Death of a son" msgstr "Chết của con" #: app/GedcomTag.php:1775 msgid "Death of a spouse" msgstr "Tữ của người chồng/vợ" #: app/GedcomTag.php:1772 msgid "Death of a wife" msgstr "Chết của vợ" #. I18N: gedcom tag _DETS #: app/GedcomTag.php:1782 msgid "Death of one spouse" msgstr "Chết của một bạn đời" #: resources/xml/reports/death_report.xml:6 msgid "Death place contains" msgstr "Nơi mất chứa" #. I18N: Name of a module/report #: app/Module/DeathReportModule.php:38 resources/xml/reports/death_report.xml:3 #: resources/xml/reports/death_report.xml:32 msgid "Deaths" msgstr "Mất" #: app/Statistics/Google/ChartDeath.php:121 msgid "Deaths by century" msgstr "Số chết theo thế kỷ" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:210 msgctxt "Abbreviation for December" msgid "Dec" msgstr "T12" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:107 msgctxt "GENITIVE" msgid "December" msgstr "Tháng Mười Hai" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:177 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "December" msgstr "Tháng Mười Hai" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:142 msgctxt "LOCATIVE" msgid "December" msgstr "Tháng Mười Hai" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:72 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:797 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "December" msgstr "Tháng Mười Hai" #. I18N: The tenth day in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:303 msgid "Decidi" msgstr "Decidi" #: app/Module/UserWelcomeModule.php:97 app/Module/WelcomeBlockModule.php:98 msgid "Default chart" msgstr "Biểu đồ mặc định" #: app/Module/WelcomeBlockModule.php:105 msgid "Default individual" msgstr "Người mặc định" #. I18N: gedcom tag _DEG #: app/GedcomTag.php:1779 msgid "Degree" msgstr "Bằng Cấp" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:15 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:14 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:12 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:10 #: resources/xml/reports/change_report.xml:12 #: resources/xml/reports/death_report.xml:13 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:10 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:10 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:14 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:15 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:12 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:12 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:10 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:9 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:10 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:10 msgctxt "font name" msgid "DejaVu" msgstr "Phông chữ DejaVu" #: app/Http/Controllers/Admin/MediaController.php:352 #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:226 #: app/Module/UserMessagesModule.php:165 app/Module/UserMessagesModule.php:205 msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:109 msgid "Delete inactive users" msgstr "Xóa người không hoạt động" #: app/Http/Controllers/Admin/UpgradeController.php:148 msgid "Delete old files…" msgstr "" #: app/Module/UserMessagesModule.php:208 msgid "Delete selected messages" msgstr "Bỏ những thư đã chọn" #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:271 msgid "Delete this name" msgstr "Xóa tên" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:130 msgid "Democratic Republic of the Congo" msgstr "Democratic Republic of the Congo" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:161 msgid "Denmark" msgstr "Đan Mạch" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:331 msgid "Denver, Colorado, United States" msgstr "Denver, Colorado, United States" #. I18N: gedcom tag DESC #. I18N: Name of a module/chart #. I18N: Name of a module/sidebar #. I18N: Name of a module/report #: app/GedcomTag.php:661 app/Module/ChartsBlockModule.php:244 #: app/Module/DescendancyChartModule.php:65 app/Module/DescendancyModule.php:43 #: app/Module/DescendancyReportModule.php:38 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:3 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:6 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:6 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:6 msgid "Descendants" msgstr "Con cháu" #. I18N: gedcom tag DESI #: app/GedcomTag.php:664 msgid "Descendants interest" msgstr "Quyền lợi con cháu" #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:42 msgid "Descendants of " msgstr "Con cháu của " #. I18N: %s is an individual’s name #: app/Module/DescendancyChartModule.php:111 #, php-format msgid "Descendants of %s" msgstr "Con cháu của %s" #. I18N: gedcom tag DSCR #: app/GedcomTag.php:676 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #. I18N: gedcom tag DEST #: app/GedcomTag.php:667 msgid "Destination" msgstr "Mục Tiêu" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:334 msgid "Detroit, Michigan, United States" msgstr "Detroit, Michigan, United States" #: app/Date/JalaliDate.php:266 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Dey" msgid "Dey" msgstr "Dey" #. I18N: 10th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:141 msgctxt "GENITIVE" msgid "Dey" msgstr "Tháng Dey" #. I18N: 10th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:231 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Dey" msgstr "Tháng Dey" #. I18N: 10th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:186 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Dey" msgstr "Tháng Dey" #. I18N: 10th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:96 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Dey" msgstr "Tháng Dey" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Dhu_al-Hijjah #: app/Date/HijriDate.php:148 msgctxt "GENITIVE" msgid "Dhu al-Hijjah" msgstr "Dhu al-Hijjah" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Dhu_al-Hijjah #: app/Date/HijriDate.php:238 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Dhu al-Hijjah" msgstr "Dhu al-Hijjah" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Dhu_al-Hijjah #: app/Date/HijriDate.php:193 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Dhu al-Hijjah" msgstr "Dhu al-Hijjah" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Dhu_al-Hijjah #: app/Date/HijriDate.php:103 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Dhu al-Hijjah" msgstr "Dhu al-Hijjah" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Dhu_al-Qi%27dah #: app/Date/HijriDate.php:146 msgctxt "GENITIVE" msgid "Dhu al-Qi’dah" msgstr "Dhu al-Qi'dah" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Dhu_al-Qi%27dah #: app/Date/HijriDate.php:236 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Dhu al-Qi’dah" msgstr "Dhu al-Qi'dah" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Dhu_al-Qi%27dah #: app/Date/HijriDate.php:191 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Dhu al-Qi’dah" msgstr "Dhu al-Qi'dah" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Dhu_al-Qi%27dah #: app/Date/HijriDate.php:101 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Dhu al-Qi’dah" msgstr "Dhu al-Qi'dah" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:109 msgid "Died as a child: exempt" msgstr "Mất lúc bé: loại trừ" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:128 msgid "Died as an infant: exempt" msgstr "Chết còn bé: loại trừ" #: resources/xml/reports/change_report.xml:60 msgid "Differences" msgstr "Các dị biệt" #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:6 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:6 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:6 msgid "Direct line ancestors" msgstr "Tổ tiên trực tiếp" #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:6 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:6 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:6 msgid "Direct line ancestors and their families" msgstr "Tổ tiên trực tiếp và gia đình họ" #. I18N: Description of the “Favorites” module #: app/Module/FamilyTreeFavoritesModule.php:62 msgid "Display and manage a family tree’s favorite pages." msgstr "Hiển thị và quản lý các trang ưa thích của cây gia đình." #. I18N: Description of the “Favorites” module #: app/Module/UserFavoritesModule.php:62 msgid "Display and manage a user’s favorite pages." msgstr "Hiển thị và quản lý trang ưa thích của một người dùng." #. I18N: gedcom tag DIV #: app/GedcomTag.php:670 msgid "Divorce" msgstr "Ly Dị" #. I18N: gedcom tag DIVF #: app/GedcomTag.php:673 msgid "Divorce filed" msgstr "Ly Thân" #: app/Statistics/Google/ChartDivorce.php:121 msgid "Divorces by century" msgstr "Ly dị theo thế kỷ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:157 msgid "Djibouti" msgstr "Djibouti" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:122 msgid "Do not seal, previous sealing canceled" msgstr "Đừng niêm seal, lần niêm trước đã hủy bỏ" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:119 msgid "Do not seal: unauthorized" msgstr "Đừng niêm seal: không thẩm quyền" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2367 msgid "Document" msgstr "Tài liệu" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:159 msgid "Dominica" msgstr "Dominica" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:163 msgid "Dominican Republic" msgstr "Dominican Republic" #: app/Module/PedigreeChartModule.php:314 msgid "Down" msgstr "" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:157 #: app/Module/ClippingsCartModule.php:294 msgid "Download" msgstr "Tải về" #: app/Http/Controllers/Admin/UpgradeController.php:145 #, php-format msgid "Download %s…" msgstr "Tải về %s…" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:337 #, fuzzy msgid "Draper, Utah, United States" msgstr "Draper, Utah, United States" #. I18N: The second day in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:287 msgid "Duodi" msgstr "Duodi" #: app/Http/Controllers/AccountController.php:133 #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:330 #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:442 #: app/Http/Controllers/Auth/RegisterController.php:209 msgid "Duplicate email address. A user with that email already exists." msgstr "Địa chỉ email trùng. Một người dùng khác đã dùng địa chỉ email này." #: app/Http/Controllers/AccountController.php:124 #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:325 #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:448 #: app/Http/Controllers/Auth/RegisterController.php:204 msgid "Duplicate username. A user with that username already exists. Please choose another username." msgstr "Trùng lắp tên người dùng. Đã có một thành viên với tên đó. Xin chọn tên khác." #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:167 msgid "Ecuador" msgstr "Ecuador" #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:774 #: app/Http/Controllers/Admin/LocationController.php:264 #: app/Http/Controllers/Admin/LocationController.php:265 #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:240 msgid "Edit" msgstr "Sửa" #: app/Http/Controllers/EditMediaController.php:157 msgid "Edit a media file" msgstr "" #: app/Module/FrequentlyAskedQuestionsModule.php:287 #, fuzzy msgid "Edit the FAQ" msgstr "Sửa mục FAQ" #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:320 msgid "Edit the gender" msgstr "Sửa Đổi Giới Tính" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:602 #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:592 #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:272 msgid "Edit the name" msgstr "Sửa Tên" #: app/Http/Controllers/EditGedcomRecordController.php:204 #: app/Http/Controllers/EditGedcomRecordController.php:262 msgid "Edit the raw GEDCOM" msgstr "Sửa bản ghi GEDCOM thô" #: app/Http/Controllers/EditNoteController.php:60 msgid "Edit the shared note" msgstr "Sửa ghi chú chung" #: app/Module/StoriesModule.php:223 msgid "Edit the story" msgstr "Sửa chuyện" #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:306 msgid "Edit the user" msgstr "Chỉnh sửa người dùng" #: app/Tree.php:306 msgid "Edit this individual and replace their details with your own." msgstr "Sửa người này và thay thế chi tiết của họ bằng chi tiết của bạn." #. I18N: Listbox entry; name of a role #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:471 msgid "Editor" msgstr "Biên tập viên" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:340 msgid "Edmonton, Alberta, Canada" msgstr "Edmonton, Alberta, Canada" #. I18N: gedcom tag EDUC #: app/GedcomTag.php:679 msgid "Education" msgstr "Học Vấn" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:169 msgid "Egypt" msgstr "Ai Cập" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:447 msgid "El Salvador" msgstr "El Salvador" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2370 msgid "Electronic" msgstr "Điện tử" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:210 msgctxt "GENITIVE" msgid "Elul" msgstr "Elul" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:316 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Elul" msgstr "Elul" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:263 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Elul" msgstr "Elul" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:157 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Elul" msgstr "Elul" #. I18N: gedcom tag EMAIL #. I18N: gedcom tag _EMAIL #: app/GedcomTag.php:688 app/GedcomTag.php:1788 #: app/Module/UserMessagesModule.php:168 msgid "Email address" msgstr "Địa chỉ email" #. I18N: gedcom tag EMIG #: app/GedcomTag.php:691 msgid "Emigration" msgstr "Di Cư" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:150 msgid "Employee" msgstr "Người làm" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:147 msgctxt "FEMALE" msgid "Employee" msgstr "Người làm" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:143 msgctxt "MALE" msgid "Employee" msgstr "Người làm" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:161 app/GedcomTag.php:902 #: app/GedcomTag.php:977 msgid "Employer" msgstr "Chủ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:158 msgctxt "FEMALE" msgid "Employer" msgstr "Người chủ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:154 msgctxt "MALE" msgid "Employer" msgstr "Người chủ" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:152 msgid "Empty the clippings cart" msgstr "Giỏ không" #: resources/xml/reports/change_report.xml:6 msgid "Ending range of change dates" msgstr "Chấm dứt khoảni thời gian thay đổi" #. I18N: Location of an historic LDS church temple - http://en.wikipedia.org/wiki/Endowment_house #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:343 msgid "Endowment House" msgstr "Endowment House" #. I18N: gedcom tag ENGA #: app/GedcomTag.php:707 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:20 msgid "Engagement" msgstr "Lễ đính hôn" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:171 msgid "England" msgstr "Anh" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:217 msgid "Equatorial Guinea" msgstr "Equatorial Guinea" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:173 msgid "Eritrea" msgstr "Eritrea" #: app/Http/Controllers/GedcomFileController.php:165 #, php-format msgid "Error: converting GEDCOM files from %s encoding to UTF-8 encoding not currently supported." msgstr "Lỗi: chuyển đổi GEDCOM từ bộ mã %s sang mã UTF-8 hiện không được hỗ trợ." #: app/Date/JalaliDate.php:268 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Esfand" msgid "Esf" msgstr "Est" #. I18N: 12th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:145 msgctxt "GENITIVE" msgid "Esfand" msgstr "Tháng Esfand" #. I18N: 12th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:235 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Esfand" msgstr "Tháng Esfand" #. I18N: 12th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:190 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Esfand" msgstr "Tháng Esfand" #. I18N: 12th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:100 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Esfand" msgstr "Tháng Esfand" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:179 msgid "Estonia" msgstr "Estonia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:181 msgid "Ethiopia" msgstr "Ethiopia" #. I18N: gedcom tag EVEN #: app/GedcomTag.php:714 resources/xml/reports/fact_sources.xml:70 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:157 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:55 msgid "Event" msgstr "Sự Kiện" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:616 msgid "Exact" msgstr "Chính xác" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:601 msgid "Exact date" msgstr "Ngày chính xác" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:196 msgid "Exact text" msgstr "Từ chính xác" #: app/Http/Controllers/ListController.php:266 #, php-format msgid "Exclude individuals with “%s” as a married name" msgstr "Loại trừ những người với “%s” trong tên kết hôn" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:125 msgid "Excluded from this submission" msgstr "Loại khỏi ở lần gửi này" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:424 msgid "Export a GEDCOM file" msgstr "Xuất ra tập tin GEDCOM" #: app/Http/Controllers/Admin/UpgradeController.php:137 msgid "Export all the family trees to GEDCOM files…" msgstr "Xuất tất cả cây gia đình sang tập tin GEDCOM…" #. I18N: Name of a module/sidebar #: app/Module/IndividualMetadataModule.php:54 msgid "Extra information" msgstr "Thông tin thêm" #. I18N: gedcom tag _EYEC #: app/GedcomTag.php:1791 msgid "Eye color" msgstr "Màu mắt" #. I18N: Name of a theme. #: app/Module/FabTheme.php:37 msgid "F.A.B." msgstr "F.A.B." #. I18N: Name of a module. Abbreviation for “Frequently Asked Questions” #: app/Module/FrequentlyAskedQuestionsModule.php:46 msgid "FAQ" msgstr "Câu hỏi thông thường" #. I18N: gedcom tag FACT #: app/GedcomTag.php:723 msgid "Fact" msgstr "Sự Kiện" #: app/GedcomTag.php:1793 msgid "Fact 1" msgstr "Sự kiện 1" #: app/GedcomTag.php:1811 msgid "Fact 10" msgstr "Sự kiện 10" #: app/GedcomTag.php:1813 msgid "Fact 11" msgstr "Sự kiện 11" #: app/GedcomTag.php:1815 msgid "Fact 12" msgstr "Sự kiện 12" #: app/GedcomTag.php:1817 msgid "Fact 13" msgstr "Sự kiện 13" #: app/GedcomTag.php:1795 msgid "Fact 2" msgstr "Sự kiện 2" #: app/GedcomTag.php:1797 msgid "Fact 3" msgstr "Sự kiện 3" #: app/GedcomTag.php:1799 msgid "Fact 4" msgstr "Sự kiện 4" #: app/GedcomTag.php:1801 msgid "Fact 5" msgstr "Sự kiện 5" #: app/GedcomTag.php:1803 msgid "Fact 6" msgstr "Sự kiện 6" #: app/GedcomTag.php:1805 msgid "Fact 7" msgstr "Sự kiện 7" #: app/GedcomTag.php:1807 msgid "Fact 8" msgstr "Sự kiện 8" #: app/GedcomTag.php:1809 msgid "Fact 9" msgstr "Sự kiện 9" #. I18N: Name of a module/tab on the individual page. #: app/Module/IndividualFactsTabModule.php:64 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:153 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:149 msgid "Facts and events" msgstr "Sự kiện và số liệu" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:189 msgid "Falkland Islands" msgstr "Falkland Islands" #. I18N: Name of a module/list #. I18N: Name of a module #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:2053 #: app/Http/Controllers/CalendarController.php:340 #: app/Http/Controllers/ListController.php:235 #: app/Module/AncestorsChartModule.php:224 #: app/Module/DescendancyChartModule.php:249 app/Module/FamilyListModule.php:45 #: app/Module/RelativesTabModule.php:40 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:150 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:375 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:466 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:716 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:152 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:314 msgid "Families" msgstr "Gia đình" #: app/Statistics/Google/ChartFamilyWithSources.php:94 msgid "Families with sources" msgstr "Gia đình và nguồn tài liệu" #. I18N: gedcom tag FAM #. I18N: Name of a module/report #: app/GedcomTag.php:728 app/Module/FamilyGroupReportModule.php:41 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:3 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:6 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:88 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:96 msgid "Family" msgstr "Gia đình" #. I18N: gedcom tag FAMC #: app/GedcomTag.php:731 msgid "Family as a child" msgstr "Gia Đình của Con" #. I18N: gedcom tag FAMS #: app/GedcomTag.php:737 msgid "Family as a spouse" msgstr "Gia Đình của Chồng/Vợ" #. I18N: Name of a module/chart #: app/Module/FamilyBookChartModule.php:54 msgid "Family book" msgstr "Gia phả" #. I18N: %s is an individual’s name #: app/Module/FamilyBookChartModule.php:100 #, php-format msgid "Family book of %s" msgstr "Gia phả của %s" #. I18N: gedcom tag FAMF #: app/GedcomTag.php:734 msgid "Family file" msgstr "File gia đình" #. I18N: Name of a module/sidebar #: app/Module/FamilyNavigatorModule.php:38 msgid "Family navigator" msgstr "Di chuyển qua lại giữa các gia đình" #. I18N: Description of the “News” module #: app/Module/FamilyTreeNewsModule.php:46 msgid "Family news and site announcements." msgstr "Thông tin gia đình và các thông báo của website." #: app/Module/TreesMenuModule.php:74 msgid "Family tree" msgstr "Cây gia đình" #: app/Module/ClippingsCartModule.php:294 #: app/Module/ClippingsCartModule.php:355 msgid "Family tree clippings cart" msgstr "Giỏ Lấy Dữ Liệu Dòng Họ" #. I18N: Name of a module #: app/Module/TreesMenuModule.php:40 app/Module/TreesMenuModule.php:87 msgid "Family trees" msgstr "Các cây gia đình" #. I18N: %s is the spouse name #: app/Individual.php:1103 #, php-format msgid "Family with %s" msgstr "Gia đình với %s" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:145 msgid "Family with adoptive parents" msgstr "gia đình với bố mẹ nuôi" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:147 msgid "Family with foster parents" msgstr "gia đình với bộ mẹ nuôi" #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:441 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:446 msgid "Family with husband" msgstr "Gia đình và chồng" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:143 app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:155 #: app/Individual.php:1086 resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:237 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:234 msgid "Family with parents" msgstr "Gia đình của cha mẹ" #. I18N: “rada” is an Arabic word, pronounced “ra DAH”. It is child-to-parent pedigree, established by wet-nursing. #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:153 msgid "Family with rada parents" msgstr "Gia đình với cha mẹ rada" #. I18N: “sealing” is a Mormon ceremony. #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:150 msgid "Family with sealing parents" msgstr "Gia đình với bố mẹ ràng buộc" #: app/Module/ModuleThemeTrait.php:170 msgid "Family with spouse" msgstr "Gia đình của chồng/vợ" #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:435 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:486 msgid "Family with wife" msgstr "Gia đình có vợ" #. I18N: Name of a module/chart #: app/Module/FanChartModule.php:62 msgid "Fan chart" msgstr "Biểu đồ hình quạt" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Family_tree#Fan_chart - %s is an individual’s name #: app/Module/FanChartModule.php:108 #, php-format msgid "Fan chart of %s" msgstr "Biểu đồ hình quạt của %s" #: app/Date/JalaliDate.php:257 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Farvardin" msgid "Far" msgstr "Far" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:193 msgid "Faroe Islands" msgstr "Faroe Islands" #. I18N: 1st month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:123 msgctxt "GENITIVE" msgid "Farvardin" msgstr "Tháng Farvardin" #. I18N: 1st month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:213 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Farvardin" msgstr "Tháng Farvardin" #. I18N: 1st month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:168 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Farvardin" msgstr "Tháng Farvardin" #. I18N: 1st month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:78 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Farvardin" msgstr "Tháng Farvardin" #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:118 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:467 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:730 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:243 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:240 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:64 msgid "Father" msgstr "Bố" #. I18N: %s is the name of an individual’s father #: app/Individual.php:1138 #, php-format msgid "Father: %s" msgstr "Cha: %s" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:190 msgid "Father’s age" msgstr "Tuổi cha" #. I18N: A step-family. %s is an individual’s name #: app/Individual.php:1064 #, php-format msgid "Father’s family with %s" msgstr "Gia đình cha với %s" #. I18N: A step-family. #: app/Individual.php:1068 msgid "Father’s family with an unknown individual" msgstr "Gia đình cha với một người không biết" #. I18N: Name of a module #: app/Module/FamilyTreeFavoritesModule.php:51 #: app/Module/UserFavoritesModule.php:51 msgid "Favorites" msgstr "Mục yêu thích" #. I18N: gedcom tag FAX #: app/GedcomTag.php:758 msgid "Fax" msgstr "Số fax" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:200 msgctxt "Abbreviation for February" msgid "Feb" msgstr "TH2" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:97 msgctxt "GENITIVE" msgid "February" msgstr "Tháng Hai" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:167 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "February" msgstr "Tháng Hai" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:132 msgctxt "LOCATIVE" msgid "February" msgstr "Tháng Hai" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:62 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:787 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "February" msgstr "Tháng Hai" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:546 #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:305 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:774 msgid "Female" msgstr "Nữ" #: app/Statistics/Google/ChartAge.php:108 #: app/Statistics/Google/ChartMarriageAge.php:131 #: app/Statistics/Google/ChartSex.php:65 msgid "Females" msgstr "Nữ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:185 msgid "Fiji" msgstr "Fiji" #: app/GedcomTag.php:2098 app/Http/Controllers/Admin/MediaController.php:464 msgid "File size" msgstr "Kích cỡ file" #: app/Functions/Functions.php:42 msgid "File successfully uploaded" msgstr "Tập tin gửi lên tốt đẹp" #. I18N: gedcom tag FILE #: app/GedcomTag.php:768 app/Http/Controllers/Admin/MediaController.php:455 msgid "Filename" msgstr "Tên file" #: app/Http/Controllers/Admin/MediaController.php:546 #, php-format msgid "Filenames are not allowed to contain the character “%s”." msgstr "Tên tập tin không được có ký tự “%s”." #: app/Http/Controllers/Admin/MediaController.php:552 #, php-format msgid "Filenames are not allowed to have the extension “%s”." msgstr "Tên tập tin không được có đuôi “%s”." #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:5 msgid "Find a source" msgstr "Tìm một nguồn" #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:611 msgid "Find all possible relationships" msgstr "Tìm tất cả các quan hệ có thể có" #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:150 msgid "Find any relationship" msgstr "Tìm kiếm một mối quan hệ" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:408 msgid "Find duplicates" msgstr "Tìm bản trùng lắp" #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:613 msgid "Find other relationships" msgstr "Tìm kiếm mối quan hệ khác" #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:151 msgid "Find relationships via ancestors" msgstr "Tìm mối quan hệ qua tổ tiên" #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:617 msgid "Find the closest relationships" msgstr "Tìm quan hệ gần nhất" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1826 msgid "Find unrelated individuals" msgstr "Tìm cá nhân không liên quan" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:183 msgid "Finland" msgstr "Phần Lan" #. I18N: gedcom tag FCOM #: app/GedcomTag.php:761 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:21 msgid "First communion" msgstr "Rước lễ lần đầu" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateNameFormatPlugin.php:35 msgid "Fix name slashes and spaces" msgstr "Sửa các dấu cách và gạch chéo" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:187 msgid "Flanders" msgstr "Flanders" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:147 msgctxt "GENITIVE" msgid "Floreal" msgstr "Floréal" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:241 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Floreal" msgstr "Floréal" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:194 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Floreal" msgstr "Floréal" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:100 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Floreal" msgstr "Floréal" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:15 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:14 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:12 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:10 #: resources/xml/reports/change_report.xml:12 #: resources/xml/reports/death_report.xml:13 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:10 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:10 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:14 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:15 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:12 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:12 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:10 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:9 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:10 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:10 msgid "Font" msgstr "Phông" #: app/Http/Controllers/Admin/ModuleController.php:135 msgid "Footers" msgstr "" #: app/Module/ContactsFooterModule.php:143 #, php-format msgid "For help with genealogy questions contact %s." msgstr "Để được hỗ trợ các câu hỏi về gia phả, xin liên lạc với %s." #: app/Module/ContactsFooterModule.php:155 #, php-format msgid "For technical support and information contact %s." msgstr "Để được hỗ trợ kỹ thuật và liên hệ về thông tin %s." #: app/Module/ContactsFooterModule.php:131 #, php-format msgid "For technical support or genealogy questions contact %s." msgstr "Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ %s." #. I18N: gedcom tag FORM #: app/GedcomTag.php:774 msgid "Format" msgstr "Mẫu" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:346 msgid "Fort Lauderdale, Florida, United States" msgstr "Fort Lauderdale, Florida, Hoa Kỳ" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:83 msgctxt "Female pedigree" msgid "Foster" msgstr "Cha/ mẹ kế" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:79 msgctxt "Male pedigree" msgid "Foster" msgstr "Cha/ mẹ kế" #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:86 msgctxt "Pedigree" msgid "Foster" msgstr "Cha/ mẹ kế" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:165 msgid "Foster child" msgstr "Con nuôi" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:169 msgid "Foster father" msgstr "Cha nuôi" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:173 msgid "Foster mother" msgstr "Mẹ nuôi" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:191 msgid "France" msgstr "Pháp" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:349 msgid "Frankfurt am Main, Germany" msgstr "Frankfurt am Main, Germany" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:352 msgid "Freiburg, Germany" msgstr "Freiburg, Germany" #. I18N: The French calendar #: app/Date.php:229 msgid "French" msgstr "Tiếng Pháp" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:227 msgid "French Guiana" msgstr "French Guiana" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:411 msgid "French Polynesia" msgstr "French Polynesia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:62 msgid "French Southern Territories" msgstr "French Southern Territories" #: app/Module/FrequentlyAskedQuestionsModule.php:119 #: app/Module/FrequentlyAskedQuestionsModule.php:364 msgid "Frequently asked questions" msgstr "Câu hỏi thường gặp" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:355 msgid "Fresno, California, United States" msgstr "Fresno, California, United States" #. I18N: abbreviation for Friday #: app/Date/AbstractCalendarDate.php:271 msgid "Fri" msgstr "T6" #: app/Date/AbstractCalendarDate.php:240 msgid "Friday" msgstr "Thứ Sáu" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:184 msgid "Friend" msgstr "Bạn" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:181 msgctxt "FEMALE" msgid "Friend" msgstr "Bạn bè" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:177 msgctxt "MALE" msgid "Friend" msgstr "Bạn" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:137 msgctxt "GENITIVE" msgid "Frimaire" msgstr "Frimaire" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:231 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Frimaire" msgstr "Frimaire" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:184 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Frimaire" msgstr "Frimaire" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:89 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Frimaire" msgstr "Frimaire" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:155 msgctxt "GENITIVE" msgid "Fructidor" msgstr "Fructidor" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:249 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Fructidor" msgstr "Fructidor" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:202 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Fructidor" msgstr "Fructidor" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:108 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Fructidor" msgstr "Fructidor" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:358 msgid "Fukuoka, Japan" msgstr "Fukuoka, Nhật Bản" #. I18N: gedcom tag _FNRL #: app/GedcomTag.php:1820 msgid "Funeral" msgstr "Tang lể" #. I18N: gedcom tag GEDC #. I18N: gedcom tag _GEDF #: app/GedcomTag.php:777 app/GedcomTag.php:1826 msgid "GEDCOM file" msgstr "Tập Tin GEDCOM" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:197 msgid "Gabon" msgstr "Gabon" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:213 msgid "Gambia" msgstr "Gambia" #. I18N: gedcom tag SEX #: app/GedcomTag.php:1001 app/Http/Controllers/IndividualController.php:329 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:844 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:391 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:598 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:388 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:602 msgid "Gender" msgstr "Giới tính" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:254 #: app/Module/SearchMenuModule.php:92 msgid "General search" msgstr "Tìm tổng quát" #. I18N: Description of the “Sitemaps” module #: app/Module/SiteMapModule.php:56 msgid "Generate sitemap files for search engines." msgstr "Tạo ra file sơ đồ site cho máy truy tìm." #. I18N: This is a report footer. %s is the name of the application. #: app/Report/AbstractReport.php:284 #, php-format msgid "Generated by %s" msgstr "Tạo bởi %s" #: app/Http/Controllers/BranchesController.php:368 msgid "Generation" msgstr "Thế hệ" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:78 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:55 msgid "Generation " msgstr "Thế hệ " #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:7 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:6 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:7 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:7 msgid "Generations" msgstr "Thế hệ" #. I18N: gedcom tag ANCE #: app/GedcomTag.php:484 msgid "Generations of ancestors" msgstr "Sô thế hệ tổ tiên" #: app/Http/Controllers/Admin/LocationController.php:70 #: app/Http/Controllers/Admin/LocationController.php:254 msgid "Geographic data" msgstr "Dữ liệu địa lý" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:201 msgid "Georgia" msgstr "Georgia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:155 msgid "Germany" msgstr "Đức" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:145 msgctxt "GENITIVE" msgid "Germinal" msgstr "Germinal" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:239 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Germinal" msgstr "Germinal" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:192 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Germinal" msgstr "Germinal" #. I18N: a month in the French republican calendar #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:98 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Germinal" msgstr "Germinal" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:205 msgid "Ghana" msgstr "Ghana" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:207 msgid "Gibraltar" msgstr "Gibraltar" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:361 #, fuzzy msgid "Gila Valley, Arizona, United States" msgstr "Gila Valley, Arizona, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:364 #, fuzzy msgid "Gilbert, Arizona, United States" msgstr "Gilbert, Arizona, United States" #. I18N: gedcom tag GIVN #: app/GedcomTag.php:780 msgid "Given names" msgstr "Tên" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:222 msgid "Godchild" msgstr "Con trai đỡ đầu" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:211 app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:219 msgid "Goddaughter" msgstr "Con gái đỡ đầu" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:188 app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:196 msgid "Godfather" msgstr "Cha đỡ đầu" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:192 app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:200 msgid "Godmother" msgstr "Mẹ đỡ đầu" #. I18N: gedcom tag _GODP #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:203 app/GedcomTag.php:1829 msgid "Godparent" msgstr "Cha mẹ đỡ đầu" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:207 app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:215 msgid "Godson" msgstr "Con đỡ đầu" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:362 app/Functions/FunctionsPrint.php:364 msgid "Google Maps™" msgstr "Google Maps™" #. I18N: gedcom tag GRAD #: app/GedcomTag.php:783 msgid "Graduation" msgstr "Tốt nghiệp" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:219 msgid "Greece" msgstr "Hi Lạp" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Module/ColorsTheme.php:117 msgid "Green Beam" msgstr "Tia sáng xanh" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:223 msgid "Greenland" msgstr "Greenland" #. I18N: The gregorian calendar #: app/Date.php:225 app/Module/YahrzeitModule.php:246 msgid "Gregorian" msgstr "Lịch Gregory" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:221 msgid "Grenada" msgstr "Grenada" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:367 msgid "Guadalajara, Mexico" msgstr "Guadalajara, Mexico" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:211 msgid "Guadeloupe" msgstr "Guadeloupe" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:229 msgid "Guam" msgstr "Guam" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:233 msgid "Guardian" msgstr "Người bảo vệ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:230 msgctxt "FEMALE" msgid "Guardian" msgstr "Người bảo vệ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:226 msgctxt "MALE" msgid "Guardian" msgstr "Người bảo hộ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:225 msgid "Guatemala" msgstr "Guatemala" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:370 msgid "Guatemala City, Guatemala" msgstr "Guatemala City, Guatemala" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:373 msgid "Guayaquil, Ecuador" msgstr "Guayaquil, Ecuador" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:203 msgid "Guernsey" msgstr "Guernsey" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:209 msgid "Guinea" msgstr "Guinea" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:215 msgid "Guinea-Bissau" msgstr "Guinea-Bissau" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:231 msgid "Guyana" msgstr "Guyana" #. I18N: Name of a module #: app/Module/HtmlBlockModule.php:43 msgid "HTML" msgstr "Khối HTML" #. I18N: gedcom tag _HAIR #: app/GedcomTag.php:1832 msgid "Hair color" msgstr "Màu tóc" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:241 msgid "Haiti" msgstr "Haiti" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:379 msgid "Halifax, Nova Scotia, Canada" msgstr "Halifax, Nova Scotia, Canada" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:505 msgid "Hamilton, New Zealand" msgstr "Hamilton, New Zealand" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:382 msgid "Hartford, Connecticut, United States" msgstr "Hartford, Connecticut, United States" #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:428 msgid "He " msgstr "Ông " #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:289 msgid "He died" msgstr "Ông mất" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:259 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:173 msgid "He married" msgstr "Ông kết hôn" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:222 msgid "He resided at" msgstr "Ông sống tại" #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:401 msgid "He was born" msgstr "Ông sinh năm" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:339 msgid "He was buried" msgstr "Ông được chôn cất" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:166 msgid "He was christened" msgstr "Ông được rửa tội" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:314 msgid "He was cremated" msgstr "Ông được hỏa táng" #. I18N: gedcom tag HEAD #: app/GedcomTag.php:786 msgid "Header" msgstr "Đầu" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:235 msgid "Heard Island and McDonald Islands" msgstr "Heard Island and McDonald Islands" #. I18N: gedcom tag _HEB #: app/GedcomTag.php:1835 app/Http/Controllers/HelpTextController.php:230 msgid "Hebrew" msgstr "Hê-brơ" #. I18N: gedcom tag _HNM #: app/GedcomTag.php:1841 msgid "Hebrew name" msgstr "Tên Do Thái" #. I18N: gedcom tag _HEIG #: app/GedcomTag.php:1838 msgid "Height" msgstr "Chiều cao" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:150 app/Functions/FunctionsPrint.php:152 #: app/Http/Controllers/HelpTextController.php:257 msgid "Help" msgstr "Hướng dẫn" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:388 msgid "Helsinki, Finland" msgstr "Helsinki, Finland" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:15 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:14 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:12 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:10 #: resources/xml/reports/change_report.xml:12 #: resources/xml/reports/death_report.xml:13 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:10 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:10 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:14 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:15 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:12 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:12 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:10 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:9 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:10 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:10 msgctxt "font name" msgid "Helvetica" msgstr "Phông chữ Helvetica" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:196 msgid "Her occupation was" msgstr "Nghề nghiệp của bà là" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:391 msgid "Hermosillo, Mexico" msgstr "Hermosillo, Mexico" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:186 msgctxt "GENITIVE" msgid "Heshvan" msgstr "Heshvan" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:292 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Heshvan" msgstr "Heshvan" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:239 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Heshvan" msgstr "Heshvan" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:133 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Heshvan" msgstr "Heshvan" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:93 app/Functions/FunctionsEdit.php:252 #: app/Http/Controllers/AdminController.php:369 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1015 msgid "Hide from everyone" msgstr "Che tất cả mọi người" #. I18N: gedcom tag _PRIM #: app/GedcomTag.php:1871 resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:11 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:8 msgid "Highlighted image" msgstr "Ảnh được trỏ chiếu" #. I18N: The Arabic/Hijri calendar #: app/Date.php:233 msgid "Hijri" msgstr "Tiếng Hijri" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:195 msgid "His occupation was" msgstr "Nghề của ông là" #: app/Http/Controllers/Admin/ModuleController.php:147 msgid "Historic events" msgstr "" #. I18N: Name of a module #: app/Module/HitCountFooterModule.php:61 msgid "Hit counters" msgstr "Bộ đếm truy cập" #. I18N: gedcom tag _HOL #: app/GedcomTag.php:1844 msgid "Holocaust" msgstr "Thảm họa" #. I18N: Name of a module #: app/Module/WelcomeBlockModule.php:58 msgid "Home page" msgstr "Trang chủ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:237 msgid "Honduras" msgstr "Honduras" #. I18N: Location of an LDS church temple #. I18N: Name of a country or state #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:394 #: app/Statistics/Service/CountryService.php:233 msgid "Hong Kong" msgstr "Hong-Kong" #. I18N: Name of a module/chart #: app/Module/ChartsBlockModule.php:245 app/Module/HourglassChartModule.php:57 msgid "Hourglass chart" msgstr "Biểu đồ dạng đồng hồ cát" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:397 msgid "Houston, Texas, United States" msgstr "Houston, Texas, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:243 msgid "Hungary" msgstr "Hungary" #. I18N: gedcom tag HUSB #: app/Functions/FunctionsPrint.php:304 app/GedcomTag.php:789 #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:757 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:7 #: resources/xml/reports/death_report.xml:10 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:147 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:1087 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:196 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:213 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:449 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:192 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:213 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:449 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:109 msgid "Husband" msgstr "Chồng" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:259 msgid "Iceland" msgstr "Iceland" #: app/SurnameTradition.php:95 msgctxt "Surname tradition" msgid "Icelandic" msgstr "Icelandic" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:400 msgid "Idaho Falls, Idaho, United States" msgstr "Idaho Falls, Idaho, United States" #. I18N: gedcom tag IDNO #: app/GedcomTag.php:792 msgid "Identification number" msgstr "Số căn cước" #: app/Http/Controllers/Admin/ModuleController.php:100 msgid "If you use one of the following tracking and analytics services, webtrees can add the tracking codes automatically." msgstr "Nếu bạn dùng các dịch vụ theo dõi và phân tích sau đây, webtrees có thể thêm mã theo dõi tự động." #: app/GedcomTag.php:2101 app/Http/Controllers/Admin/MediaController.php:469 msgid "Image dimensions" msgstr "Kích thước hình ảnh" #. I18N: gedcom tag IMMI #: app/GedcomTag.php:795 msgid "Immigration" msgstr "Nhập cảnh" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:629 msgid "Import a GEDCOM file" msgstr "Nhập một tập tin GEDCOM" #: app/Http/Controllers/Admin/ImportThumbnailsController.php:47 msgid "Import custom thumbnails from webtrees version 1" msgstr "" #: app/Http/Controllers/Admin/LocationController.php:577 msgid "Import geographic data" msgstr "" #: app/Http/Controllers/CalendarController.php:148 msgid "In this month…" msgstr "Vào tháng này…" #: app/Http/Controllers/CalendarController.php:151 msgid "In this year…" msgstr "Vào năm này…" #: app/Http/Controllers/ListController.php:272 #, php-format msgid "Include individuals with “%s” as a married name" msgstr "Gồm những cá nhân với “%s” là tên kết hôn" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:247 msgid "India" msgstr "India" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:403 #, fuzzy msgid "Indianapolis, Indiana, United States" msgstr "Indianapolis, Indiana, United States" #. I18N: gedcom tag INDI #. I18N: Name of a module/report #: app/GedcomTag.php:802 app/Module/IndividualReportModule.php:38 #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:6 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:5 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:5 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:3 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:5 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:88 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:5 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:5 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:5 msgid "Individual" msgstr "Cá nhân" #: app/Statistics/Google/ChartDistribution.php:347 msgid "Individual distribution chart" msgstr "Biểu đồ phân bố người" #. I18N: Name of a module/list #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:2052 #: app/Http/Controllers/CalendarController.php:339 #: app/Http/Controllers/ListController.php:237 #: app/Module/AncestorsChartModule.php:223 #: app/Module/DescendancyChartModule.php:248 #: app/Module/IndividualListModule.php:45 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:145 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:277 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:326 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:521 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:583 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:644 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:54 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:258 msgid "Individuals" msgstr "Các cá nhân" #: app/Statistics/Google/ChartIndividualWithSources.php:94 msgid "Individuals with sources" msgstr "Người và nguồn tài liệu" #: app/Http/Controllers/ListController.php:334 #, php-format msgid "Individuals with surname %s" msgstr "Cá nhân với họ là %s" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:245 msgid "Indonesia" msgstr "Indonesia" #. I18N: gedcom tag INFL #: app/Functions/FunctionsDate.php:41 app/GedcomTag.php:805 msgid "Infant" msgstr "Trẻ con" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:244 msgid "Informant" msgstr "Người cung cấp tin tức" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:241 msgctxt "FEMALE" msgid "Informant" msgstr "Người thông tin" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:237 msgctxt "MALE" msgid "Informant" msgstr "Người thông tin" #. I18N: Name of a module #: app/Module/ChartsBlockModule.php:246 app/Module/InteractiveTreeModule.php:51 msgid "Interactive tree" msgstr "Cây gia phả tương tác" #. I18N: %s is an individual’s name #: app/Module/ChartsBlockModule.php:155 #: app/Module/InteractiveTree/TreeView.php:152 #: app/Module/InteractiveTreeModule.php:156 #, php-format msgid "Interactive tree of %s" msgstr "Cây tương tác của %s" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:130 msgid "Internal messaging" msgstr "Thư tín nội bộ" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:131 msgid "Internal messaging with emails" msgstr "Hệ thống thông báo nội bộ với email" #. I18N: gedcom tag _INTE #: app/GedcomTag.php:1858 msgid "Interred" msgstr "An táng" #. I18N: gedcom tag _INTE #: app/GedcomTag.php:1854 msgctxt "FEMALE" msgid "Interred" msgstr "An táng" #. I18N: gedcom tag _INTE #: app/GedcomTag.php:1849 msgctxt "MALE" msgid "Interred" msgstr "An táng" #: app/Http/Controllers/GedcomFileController.php:102 msgid "Invalid GEDCOM file - no header record found." msgstr "File GEDCOM không hợp lệ- không có bản ghi phần đầu." #: app/Functions/FunctionsImport.php:629 msgid "Invalid GEDCOM record" msgstr "" #: app/Date.php:372 msgid "Invalid date" msgstr "ngày không hợp lệ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:255 msgid "Iran" msgstr "İran" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:257 msgid "Iraq" msgstr "Irak" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:253 msgid "Ireland" msgstr "Ireland" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:249 msgid "Isle of Man" msgstr "Isle of Man" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:261 msgid "Israel" msgstr "Israel" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:263 msgid "Italy" msgstr "Italy" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:202 msgctxt "GENITIVE" msgid "Iyar" msgstr "Iyar" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:308 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Iyar" msgstr "Iyar" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:255 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Iyar" msgstr "Iyar" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:149 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Iyar" msgstr "Iyar" #. I18N: The Persian/Jalali calendar #: app/Date.php:235 msgid "Jalali" msgstr "Tháng Jalali" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:265 msgid "Jamaica" msgstr "Jamaica" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:199 msgctxt "Abbreviation for January" msgid "Jan" msgstr "TH1" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:96 msgctxt "GENITIVE" msgid "January" msgstr "Tháng Giêng" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:166 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "January" msgstr "Tháng Giêng" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:131 msgctxt "LOCATIVE" msgid "January" msgstr "Tháng Giêng" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:61 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:786 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "January" msgstr "Tháng Giêng" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:270 msgid "Japan" msgstr "Japan" #. I18N: The Hebrew/Jewish calendar #: app/Date.php:231 app/Module/YahrzeitModule.php:245 msgid "Jewish" msgstr "Tiếng Do Thái" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:406 msgid "Johannesburg, South Africa" msgstr "Johannesburg, South Africa" #. I18N: This should be a common/default/placeholder name of an individual. Put slashes around the surname. #: app/Tree.php:305 msgid "John /DOE/" msgstr "John /DOE/" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:268 msgid "Jordan" msgstr "Jordan" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:409 msgid "Jordan River, Utah, United States" msgstr "Jordan River, Utah, United States" #. I18N: Name of a module #: app/Module/UserJournalModule.php:98 msgid "Journal" msgstr "Nhật ký" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:205 msgctxt "Abbreviation for July" msgid "Jul" msgstr "TH7" #. I18N: The julian calendar #: app/Date.php:227 msgid "Julian" msgstr "Lịch Julian" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:102 msgctxt "GENITIVE" msgid "July" msgstr "Tháng Bảy" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:172 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "July" msgstr "Tháng Bảy" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:137 msgctxt "LOCATIVE" msgid "July" msgstr "Tháng Bảy" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:67 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:792 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "July" msgstr "Tháng Bảy" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Jumada_al-awwal #: app/Date/HijriDate.php:134 msgctxt "GENITIVE" msgid "Jumada al-awwal" msgstr "Jumada al-awwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Jumada_al-awwal #: app/Date/HijriDate.php:224 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Jumada al-awwal" msgstr "Jumada al-awwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Jumada_al-awwal #: app/Date/HijriDate.php:179 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Jumada al-awwal" msgstr "Jumada al-awwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Jumada_al-awwal #: app/Date/HijriDate.php:89 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Jumada al-awwal" msgstr "Jumada al-awwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Jumada_al-thani #: app/Date/HijriDate.php:136 msgctxt "GENITIVE" msgid "Jumada al-thani" msgstr "Jumada al-thani" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Jumada_al-thani #: app/Date/HijriDate.php:226 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Jumada al-thani" msgstr "Jumada al-thani" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Jumada_al-thani #: app/Date/HijriDate.php:181 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Jumada al-thani" msgstr "Jumada al-thani" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Jumada_al-thani #: app/Date/HijriDate.php:91 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Jumada al-thani" msgstr "Jumada al-thani" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:204 msgctxt "Abbreviation for June" msgid "Jun" msgstr "TH6" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:101 msgctxt "GENITIVE" msgid "June" msgstr "Tháng Sáu" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:171 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "June" msgstr "Tháng Sáu" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:136 msgctxt "LOCATIVE" msgid "June" msgstr "Tháng Sáu" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:66 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:791 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "June" msgstr "Tháng Sáu" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:412 #, fuzzy msgid "Kansas City, Missouri, United States" msgstr "Kansas City, Missouri, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:272 msgid "Kazakhstan" msgstr "Kazakhstan" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:274 msgid "Kenya" msgstr "Kenya" #: app/Module/HtmlBlockModule.php:172 msgid "Keyword examples" msgstr "Thí dụ từ khóa" #: app/Date/JalaliDate.php:259 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Khordad" msgid "Khor" msgstr "Khor" #. I18N: 3rd month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:127 msgctxt "GENITIVE" msgid "Khordad" msgstr "Tháng Khordad" #. I18N: 3rd month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:217 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Khordad" msgstr "Tháng Khordad" #. I18N: 3rd month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:172 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Khordad" msgstr "Tháng Khordad" #. I18N: 3rd month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:82 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Khordad" msgstr "Tháng Khordad" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:418 msgid "Kiev, Ukraine" msgstr "Kiev, Ukraine" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:280 msgid "Kiribati" msgstr "Kiribati" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:188 msgctxt "GENITIVE" msgid "Kislev" msgstr "Kislev" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:294 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Kislev" msgstr "Kislev" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:241 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Kislev" msgstr "Kislev" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:135 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Kislev" msgstr "Kislev" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:415 msgid "Kona, Hawaii, United States" msgstr "Kona, Hawaii, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:284 msgid "Korea" msgstr "Korea" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:286 msgid "Kuwait" msgstr "Kuveyt" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:276 msgid "Kyrgyzstan" msgstr "Kyrgyzstan" #. I18N: gedcom tag BAPL. LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:499 msgid "LDS baptism" msgstr "Bí tích rửa tộiLDS" #. I18N: gedcom tag SLGC. LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:1006 msgid "LDS child sealing" msgstr "Ràng buộc LDS cho con" #. I18N: gedcom tag CONL. LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:622 msgid "LDS confirmation" msgstr "Xác nhận LDS" #. I18N: gedcom tag ENDL. LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:698 msgid "LDS endowment" msgstr "Vốn Cúng cho LDS" #. I18N: gedcom tag SLGS. LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:1015 msgid "LDS spouse sealing" msgstr "Ràng buộc LDS của bạn đời" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:384 msgid "LDS temple" msgstr "Đền LDS" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:385 msgid "Laie, Hawaii, United States" msgstr "Laie, Hawaii, United States" #. I18N: page orientation #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:994 #: resources/xml/reports/change_report.xml:10 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:7 msgid "Landscape" msgstr "Phong Cảnh" #. I18N: gedcom tag LANG #: app/GedcomTag.php:808 app/Module/ModuleThemeTrait.php:234 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: app/Http/Controllers/Admin/ModuleController.php:159 msgid "Languages" msgstr "Các ngôn ngữ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:288 msgid "Laos" msgstr "Laos" #: app/Statistics/Google/ChartFamilyLargest.php:121 msgid "Largest families" msgstr "Gia đình đông nhất" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:439 msgid "Las Vegas, Nevada, United States" msgstr "Las Vegas, Nevada, United States" #. I18N: gedcom tag CHAN #: app/GedcomTag.php:575 resources/xml/reports/change_report.xml:66 #: resources/xml/reports/change_report.xml:108 msgid "Last change" msgstr "Cập Nhật Hóa" #: app/Module/ReviewChangesModule.php:142 msgid "Last email reminder was sent " msgstr "Mail mới nhất được gửi " #. I18N: gedcom tag LATI #: app/Functions/FunctionsPrint.php:350 app/GedcomTag.php:811 msgid "Latitude" msgstr "Vĩ tuyến" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:308 msgid "Latvia" msgstr "Letonya" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:290 msgid "Lebanon" msgstr "Lebanon" #: app/Module/PedigreeChartModule.php:311 msgid "Left" msgstr "" #. I18N: gedcom tag LEGA #: app/GedcomTag.php:814 msgid "Legatee" msgstr "Người thừa kế" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:302 msgid "Lesotho" msgstr "Lesotho" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:13 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:12 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:10 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:8 #: resources/xml/reports/change_report.xml:9 #: resources/xml/reports/death_report.xml:11 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:8 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:8 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:11 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:12 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:9 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:10 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:8 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:7 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:8 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:8 msgctxt "paper size" msgid "Letter" msgstr "Khổ giấy thư tín (letter)" #: app/Http/Controllers/Admin/LocationController.php:440 msgid "Level" msgstr "Mức" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:292 msgid "Liberia" msgstr "Liberya" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:294 msgid "Libya" msgstr "Li bi" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:298 msgid "Liechtenstein" msgstr "Lihtenstayn" #. I18N: Name of a module/chart #: app/Module/LifespansChartModule.php:56 msgid "Lifespans" msgstr "Thời gian sống" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:424 msgid "Lima, Peru" msgstr "Lima, Pê ru" #: app/Http/Controllers/Admin/FixLevel0MediaController.php:46 msgid "Link media objects to facts and events" msgstr "" #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:687 msgid "Link this individual to an existing family as a child" msgstr "Kèm người này vào một gia đình hiện tại như là con" #. I18N: gedcom tag _DBID #: app/GedcomTag.php:1654 msgid "Linked database ID" msgstr "ID liên kết CSDL" #. I18N: Name of a module #: app/Http/Controllers/Admin/ModuleController.php:171 #: app/Module/ListsMenuModule.php:56 app/Module/ListsMenuModule.php:102 msgid "Lists" msgstr "Danh Sách" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:304 msgid "Lithuania" msgstr "Litvanya" #: app/SurnameTradition.php:105 msgctxt "Surname tradition" msgid "Lithuanian" msgstr "Lituania" #: app/Statistics/Google/ChartMortality.php:70 msgid "Living" msgstr "Còn Sống" #. I18N: gedcom tag MAP #. I18N: gedcom tag _LOC #: app/GedcomTag.php:820 app/GedcomTag.php:1862 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #: app/Http/Controllers/Admin/LocationController.php:385 msgid "Location not removed: this location contains sub-locations" msgstr "Địa điểm không xóa: địa điểm này chứa các địa điểm con" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:255 msgid "Lodger" msgstr "Người ở trọ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:252 msgctxt "FEMALE" msgid "Lodger" msgstr "Nhà nghỉ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:248 msgctxt "MALE" msgid "Lodger" msgstr "Người ở thuê" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:427 msgid "Logan, Utah, United States" msgstr "Logan, Utah, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:430 msgid "London, England" msgstr "London, England" #. I18N: gedcom tag LONG #: app/Functions/FunctionsPrint.php:356 app/GedcomTag.php:817 msgid "Longitude" msgstr "Kinh tuyến" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:421 msgid "Los Angeles, California, United States" msgstr "Los Angeles, California, United States" #: app/Http/Controllers/Auth/ForgotPasswordController.php:77 msgid "Lost password request" msgstr "Yêu cầu xin mật khấu khác" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:433 msgid "Louisville, Kentucky, United States" msgstr "Louisville, Kentucky, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:436 msgid "Lubbock, Texas, United States" msgstr "Lubbock, Texas, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:306 msgid "Luxembourg" msgstr "Lüksemburg" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:310 msgid "Macau" msgstr "Makao" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:327 msgid "Macedonia" msgstr "Macedonia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:319 msgid "Madagascar" msgstr "Madagaskar" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:442 msgid "Madrid, Spain" msgstr "Madrid, Spain" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2379 msgid "Magazine" msgstr "Tạp chí" #. I18N: gedcom tag _NAME #: app/GedcomTag.php:1985 msgid "Mailing name" msgstr "Tên Bưu Cục" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:133 msgid "Mailto link" msgstr "Liên kết gửi tới" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:351 msgid "Malawi" msgstr "Malawi" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:353 msgid "Malaysia" msgstr "Malaysia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:321 msgid "Maldives" msgstr "Maldiv Adaları" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:546 #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:302 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:773 msgid "Male" msgstr "Nam" #: app/Statistics/Google/ChartAge.php:107 #: app/Statistics/Google/ChartMarriageAge.php:130 #: app/Statistics/Google/ChartSex.php:60 msgid "Males" msgstr "Nam" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:329 msgid "Mali" msgstr "Mali" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:331 msgid "Malta" msgstr "Malta" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:663 msgid "Manage family trees" msgstr "Quản lý các cây gia đình" #: app/Http/Controllers/Admin/MediaController.php:74 msgid "Manage media" msgstr "Quản lý các tập tin đa phương tiện" #. I18N: Listbox entry; name of a role #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:475 msgid "Manager" msgstr "Quản lý" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:445 #, fuzzy msgid "Manaus, Brazil" msgstr "Manaus, Brazil" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:448 #, fuzzy msgid "Manhattan, New York, United States" msgstr "Manhattan, New York, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:451 msgid "Manila, Philippines" msgstr "Manila, Philippines" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:454 msgid "Manti, Utah, United States" msgstr "Manti, Utah, United States" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2382 msgid "Manuscript" msgstr "Bản thảo" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2385 msgid "Map" msgstr "Bản Đồ" #: app/Http/Controllers/Admin/MapProviderController.php:36 msgid "Map provider" msgstr "" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:201 msgctxt "Abbreviation for March" msgid "Mar" msgstr "TH3" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:98 msgctxt "GENITIVE" msgid "March" msgstr "Tháng Ba" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:168 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "March" msgstr "Tháng Ba" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:133 msgctxt "LOCATIVE" msgid "March" msgstr "Tháng Ba" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:63 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:788 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "March" msgstr "Tháng Ba" #. I18N: gedcom tag MARR #: app/GedcomTag.php:836 app/Http/Controllers/BranchesController.php:336 #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:450 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:78 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:575 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:377 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:23 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:76 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:77 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:97 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:98 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:137 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:138 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:178 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:179 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:221 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:222 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:264 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:265 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:307 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:308 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:350 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:351 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:392 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:430 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:468 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:506 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:544 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:582 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:620 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:658 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:778 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:779 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:799 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:800 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:839 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:840 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:879 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:880 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:923 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:966 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1009 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1052 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1099 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1137 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1175 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1213 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1251 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1289 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1327 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:1365 msgid "Marriage" msgstr "Hôn lễ" #. I18N: gedcom tag MARB #: app/GedcomTag.php:823 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:22 msgid "Marriage banns" msgstr "Lễ công bố hôn phối" #. I18N: gedcom tag _MSTAT #: app/GedcomTag.php:1982 msgid "Marriage beginning status" msgstr "Tình Cảnh Hôn-Phối Lúc Ban Đầu" #. I18N: gedcom tag _MBON #: app/GedcomTag.php:1961 msgid "Marriage bond" msgstr "Liên kết hôn nhân" #: app/Statistics/Google/ChartDistribution.php:341 msgid "Marriage by country" msgstr "Kết hôn theo nước" #. I18N: gedcom tag MARC #: app/GedcomTag.php:830 msgid "Marriage contract" msgstr "Giấy Giá Thú" #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:8 msgid "Marriage date range end" msgstr "Ngày kết hôn kết thúc" #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:7 msgid "Marriage date range start" msgstr "Ngày kết hôn bắt đầu từ" #. I18N: gedcom tag _MEND #: app/GedcomTag.php:1970 msgid "Marriage ending status" msgstr "Tình Cảnh Hôn-Phối Lúc Chót" #. I18N: gedcom tag _MARI #: app/GedcomTag.php:1865 msgid "Marriage intention" msgstr "Ý định kết hôn" #. I18N: gedcom tag MARL #: app/GedcomTag.php:833 msgid "Marriage license" msgstr "Giấy kết hôn" #: app/GedcomTag.php:1950 msgid "Marriage of a brother" msgstr "Kết hôn của anh/ em" #: app/GedcomTag.php:1884 msgid "Marriage of a child" msgstr "Kết Hôn của con" #: app/GedcomTag.php:1881 msgid "Marriage of a daughter" msgstr "Kết hôn của con gái" #. I18N: ...to another spouse #: app/GedcomTag.php:1937 msgid "Marriage of a father" msgstr "Kết Hôn của bố" #: app/GedcomTag.php:1899 app/GedcomTag.php:1910 app/GedcomTag.php:1921 msgid "Marriage of a grandchild" msgstr "Kết Hôn của cháu" #: app/GedcomTag.php:1896 msgid "Marriage of a granddaughter" msgstr "Kết hôn của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1907 msgctxt "daughter’s daughter" msgid "Marriage of a granddaughter" msgstr "Kết hôn của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1918 msgctxt "son’s daughter" msgid "Marriage of a granddaughter" msgstr "Kết hôn của cháu gái" #: app/GedcomTag.php:1892 msgid "Marriage of a grandson" msgstr "Kết hôn của cháu" #: app/GedcomTag.php:1903 msgctxt "daughter’s son" msgid "Marriage of a grandson" msgstr "Kết hôn của cháu" #: app/GedcomTag.php:1914 msgctxt "son’s son" msgid "Marriage of a grandson" msgstr "Kết hôn của cháu" #: app/GedcomTag.php:1925 msgid "Marriage of a half-brother" msgstr "Kết hôn của anh/ em cùng cha hay mẹ" #: app/GedcomTag.php:1932 msgid "Marriage of a half-sibling" msgstr "Kết Hôn của anh (chị, em) kế" #: app/GedcomTag.php:1929 msgid "Marriage of a half-sister" msgstr "Kết hôn của chị, em cùng cha hay mẹ" #. I18N: ...to another spouse #: app/GedcomTag.php:1942 msgid "Marriage of a mother" msgstr "Kết Hôn của mẹ" #. I18N: ...to another spouse #: app/GedcomTag.php:1946 msgid "Marriage of a parent" msgstr "Hôn nhân của cha hoặc mẹ" #: app/GedcomTag.php:1957 msgid "Marriage of a sibling" msgstr "Kết Hôn của anh (chị, em)" #: app/GedcomTag.php:1954 msgid "Marriage of a sister" msgstr "Kết hôn của chị" #: app/GedcomTag.php:1877 msgid "Marriage of a son" msgstr "Kết hôn của con" #. I18N: ...to each other #: app/GedcomTag.php:1888 msgid "Marriage of parents" msgstr "Hôn nhân của cha mẹ" #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:6 msgid "Marriage place contains" msgstr "Địa điểm kết hôn chứa" #. I18N: gedcom tag MARS #: app/GedcomTag.php:851 msgid "Marriage settlement" msgstr "Thoả thuận kết hôn" #. I18N: gedcom tag _STAT #: app/GedcomTag.php:2051 msgid "Marriage status" msgstr "Tình trạng hôn nhân" #: app/GedcomTag.php:848 msgid "Marriage type unknown" msgstr "Không biết loại kết hôn" #. I18N: Name of a module/report #: app/Module/MarriageReportModule.php:38 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:3 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:30 msgid "Marriages" msgstr "Kết hôn" #: app/Statistics/Google/ChartMarriage.php:121 msgid "Marriages by century" msgstr "Hôn nhân theo thế kỷ" #. I18N: gedcom tag _MARNM #: app/GedcomTag.php:1868 resources/xml/reports/cemetery_report.xml:7 #: resources/xml/reports/death_report.xml:10 msgid "Married name" msgstr "Tên sau khi lập gia-đình" #: app/GedcomTag.php:1873 msgid "Married surname" msgstr "Họ kết hôn" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:325 msgid "Marshall Islands" msgstr "Marshall Islands" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:347 msgid "Martinique" msgstr "Martinique" #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:226 msgid "Masquerade as this user" msgstr "Giả vai người dùng này" #. I18N: Help text for "Case insensitive" searches #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:212 #, fuzzy msgid "Match both upper and lower case letters." msgstr "Đánh dấu vào hộp kiểm để so khớp cả chữ hoa và chữ thường." #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:174 msgid "Match the exact text, even if it occurs in the middle of a word." msgstr "Khớp toàn bộ từ, ngay khi nó hiện ra ở giữa từ." #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:175 msgid "Match the exact text, unless it occurs in the middle of a word." msgstr "Khớp toàn bộ văn bản, trừ phi nó hiện ra ở giữa từ." #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:343 msgid "Mauritania" msgstr "Mauritania" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:349 msgid "Mauritius" msgstr "Mauritius" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:203 msgctxt "Abbreviation for May" msgid "May" msgstr "TH5" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:100 msgctxt "GENITIVE" msgid "May" msgstr "Tháng Nam" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:170 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "May" msgstr "Tháng Nam" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:135 msgctxt "LOCATIVE" msgid "May" msgstr "Tháng Nam" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:65 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:790 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "May" msgstr "Tháng Nam" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:355 msgid "Mayotte" msgstr "Mayotte" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:457 msgid "Medford, Oregon, United States" msgstr "Medford, Oregon, United States" #. I18N: Name of a module #: app/Http/Controllers/ListController.php:453 app/Module/MediaTabModule.php:58 msgid "Media" msgstr "Đa phương tiện" #. I18N: gedcom tag OBJE #: app/GedcomTag.php:897 app/Http/Controllers/HelpTextController.php:210 msgid "Media object" msgstr "Đối tượng đa phương tiện" #. I18N: Name of a module/list #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:2054 #: app/Module/MediaListModule.php:46 msgid "Media objects" msgstr "Tài liệu" #. I18N: gedcom tag MEDI #. I18N: gedcom tag _TYPE #: app/GedcomTag.php:854 app/GedcomTag.php:2060 msgid "Media type" msgstr "Lọai tài liệu" #. I18N: gedcom tag _MDCL #: app/GedcomTag.php:1964 msgid "Medical" msgstr "Sức Khoẻ" #. I18N: gedcom tag _MEDC #: app/GedcomTag.php:1967 msgid "Medical condition" msgstr "Tình Trạng Sức Khỏe" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Module/ColorsTheme.php:119 msgid "Mediterranio" msgstr "Màu Mediterranio" #: app/Date/JalaliDate.php:263 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Mehr" msgid "Mehr" msgstr "Mehr" #. I18N: 7th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:135 msgctxt "GENITIVE" msgid "Mehr" msgstr "Tháng Mehr" #. I18N: 7th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:225 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Mehr" msgstr "Tháng Mehr" #. I18N: 7th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:180 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Mehr" msgstr "Tháng Mehr" #. I18N: 7th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:90 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Mehr" msgstr "Tháng Mehr" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:460 msgid "Melbourne, Australia" msgstr "Melbourne, Australia" #. I18N: Listbox entry; name of a role #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:469 msgid "Member" msgstr "Thành viên" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:463 msgid "Memphis, Tennessee, United States" msgstr "Memphis, Tennessee, United States" #: app/Http/Controllers/Admin/ModuleController.php:183 msgid "Menus" msgstr "Menu" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Module/ColorsTheme.php:121 msgid "Mercury" msgstr "Màu thủy ngân" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:696 msgid "Merge family trees" msgstr "Hợp nhất các cây gia đình" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:55 msgid "Merge records" msgstr "Hoà Bản ghi vào cùng nhau" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:466 msgid "Merida, Mexico" msgstr "Merida, Mexico" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:244 msgid "Mesa, Arizona, United States" msgstr "Mesa, Arizona, United States" #. I18N: Name of a module #: app/Module/UserMessagesModule.php:64 msgid "Messages" msgstr "Nội dung mail" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:151 msgctxt "GENITIVE" msgid "Messidor" msgstr "Messidor" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:245 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Messidor" msgstr "Messidor" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:198 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Messidor" msgstr "Messidor" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:104 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Messidor" msgstr "Messidor" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:323 msgid "Mexico" msgstr "Mexico" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:469 msgid "Mexico City, Mexico" msgstr "Mexico City, Mexico" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2373 msgid "Microfiche" msgstr "Vi phiếu" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2376 msgid "Microfilm" msgstr "Vi phim" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:195 msgid "Micronesia" msgstr "Micronesia" #. I18N: gedcom tag _MILI #: app/GedcomTag.php:1973 msgid "Military" msgstr "Quân Dịch" #. I18N: gedcom tag _MILT #: app/GedcomTag.php:1976 msgid "Military service" msgstr "Nghỉa Vụ Quân-Đội" #. I18N: Name of a module/report #: app/Module/MissingFactsReportModule.php:42 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:3 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:52 msgid "Missing data" msgstr "Dữ liệu còn thiếu" #. I18N: Listbox entry; name of a role #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:473 msgid "Moderator" msgstr "Hiệu đính viên" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:317 msgid "Moldova" msgstr "Moldovya" #. I18N: abbreviation for Monday #: app/Date/AbstractCalendarDate.php:263 msgid "Mon" msgstr "T2" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:315 msgid "Monaco" msgstr "Monaco" #: app/Date/AbstractCalendarDate.php:236 msgid "Monday" msgstr "Thứ Hai" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:335 msgid "Mongolia" msgstr "Mongolia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:339 msgid "Montenegro" msgstr "Montenegro" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:475 msgid "Monterrey, Mexico" msgstr "Monterrey, Mexico" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:472 msgid "Montevideo, Uruguay" msgstr "Montevideo, Uruguay" #: app/Module/CalendarMenuModule.php:101 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:272 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:321 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:370 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:412 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:461 msgid "Month" msgstr "Tháng" #: app/Module/StatisticsChartModule.php:271 msgid "Month of birth" msgstr "Thánh sinh" #: app/Module/StatisticsChartModule.php:411 msgid "Month of birth of first child in a relation" msgstr "Tháng sinh con đầu lòng trong một mối liên hệ" #: app/Module/StatisticsChartModule.php:320 msgid "Month of death" msgstr "Tháng mất" #: app/Module/StatisticsChartModule.php:460 msgid "Month of first marriage" msgstr "Tháng cưới lần đầu" #: app/Module/StatisticsChartModule.php:369 msgid "Month of marriage" msgstr "Tháng kết hôn" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:478 msgid "Monticello, Utah, United States" msgstr "Monticello, Utah, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:481 msgid "Montreal, Quebec, Canada" msgstr "Montreal, Quebec, Canada" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:345 msgid "Montserrat" msgstr "Montserrat" #: app/Date/JalaliDate.php:261 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Mordad" msgid "Mor" msgstr "Mor" #. I18N: 5th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:131 msgctxt "GENITIVE" msgid "Mordad" msgstr "Tháng Mordad" #. I18N: 5th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:221 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Mordad" msgstr "Tháng Mordad" #. I18N: 5th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:176 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Mordad" msgstr "Tháng Mordad" #. I18N: 5th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:86 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Mordad" msgstr "Tháng Mordad" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:313 msgid "Morocco" msgstr "Fas" #. I18N: Name of a module #: app/Module/TopPageViewsModule.php:43 msgid "Most viewed pages" msgstr "Các trang được xem nhiều nhất" #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:120 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:474 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:737 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:279 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:276 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:65 msgid "Mother" msgstr "Mẹ" #. I18N: %s is the name of an individual’s mother #: app/Individual.php:1148 #, php-format msgid "Mother: %s" msgstr "Mẹ: %s" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:182 msgid "Mother’s age" msgstr "Tuổi mẹ" #. I18N: A step-family. %s is an individual’s name #: app/Individual.php:1074 #, php-format msgid "Mother’s family with %s" msgstr "Gia đình mẹ với %s" #. I18N: A step-family. #: app/Individual.php:1078 msgid "Mother’s family with an unknown individual" msgstr "Gia đình mẹ với một người không biết" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:484 msgid "Mount Timpanogos, Utah, United States" msgstr "Mount Timpanogos, Utah, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:341 msgid "Mozambique" msgstr "Mozambique" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Muharram #: app/Date/HijriDate.php:126 msgctxt "GENITIVE" msgid "Muharram" msgstr "Muharram" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Muharram #: app/Date/HijriDate.php:216 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Muharram" msgstr "Muharram" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Muharram #: app/Date/HijriDate.php:171 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Muharram" msgstr "Muharram" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Muharram #: app/Date/HijriDate.php:81 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Muharram" msgstr "Muharram" #: app/Http/Controllers/AccountController.php:79 #: app/Module/ModuleThemeTrait.php:294 app/Module/UserWelcomeModule.php:111 msgid "My account" msgstr "Tài Khoản của tôi" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:661 msgid "My family tree" msgstr "Cây gia đình của tôi" #: app/Module/ModuleThemeTrait.php:312 app/Module/UserWelcomeModule.php:104 msgid "My individual record" msgstr "Bản ghi của Tôi" #. I18N: Name of a module #: app/Http/Controllers/HomePageController.php:454 #: app/Module/ModuleThemeTrait.php:327 app/Module/UserWelcomeModule.php:58 msgid "My page" msgstr "Trang của tôi" #: app/Module/ModuleThemeTrait.php:340 msgid "My pages" msgstr "Các trang của tôi" #: app/Module/ModuleThemeTrait.php:371 msgid "My pedigree" msgstr "Phả đồ của tôi" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:333 msgid "Myanmar" msgstr "Myanmar" #. I18N: gedcom tag NAME #: app/GedcomTag.php:862 app/Http/Controllers/HelpTextController.php:200 #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:225 #: app/Statistics/Google/ChartCommonGiven.php:77 #: app/Statistics/Google/ChartCommonSurname.php:136 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:5 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:49 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:5 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:36 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:40 #: resources/xml/reports/change_report.xml:56 #: resources/xml/reports/change_report.xml:96 #: resources/xml/reports/death_report.xml:5 #: resources/xml/reports/death_report.xml:38 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:62 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:155 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:266 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:317 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:5 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:38 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:54 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:43 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:50 msgid "Name" msgstr "Tên" #. I18N: gedcom tag REPO:NAME #: app/GedcomTag.php:858 msgctxt "Repository" msgid "Name" msgstr "Tên" #: app/GedcomTag.php:866 msgid "Name in Hebrew" msgstr "Tên Do Thái" #. I18N: gedcom tag NPFX #: app/GedcomTag.php:891 msgid "Name prefix" msgstr "Tiền tố tên" #. I18N: gedcom tag NSFX #: app/GedcomTag.php:894 msgid "Name suffix" msgstr "Hậu tố tên" #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:7 #: resources/xml/reports/death_report.xml:10 msgid "Names" msgstr "Tên" #. I18N: gedcom tag _NAMS #: app/GedcomTag.php:1988 msgid "Namesake" msgstr "Trùng tên" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:357 msgid "Namibia" msgstr "Namibia" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:259 msgid "Nanny" msgstr "Người bảo dưỡng" #: app/Module/HtmlBlockModule.php:173 msgid "Narrative description" msgstr "Mô tả lời kể" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:487 msgid "Nashville, Tennessee, United States" msgstr "Nashville, Tennessee, United States" #. I18N: gedcom tag NATI #: app/GedcomTag.php:869 msgid "Nationality" msgstr "Quốc tịch" #. I18N: gedcom tag NATU #: app/GedcomTag.php:872 msgid "Naturalization" msgstr "Nhập tịch" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:379 msgid "Nauru" msgstr "Nauru" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:490 msgid "Nauvoo (new), Illinois, United States" msgstr "Nauvoo (new), Illinois, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:493 msgid "Nauvoo (original), Illinois, United States" msgstr "Nauvoo (original), Illinois, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:377 msgid "Nepal" msgstr "Nepal" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:373 msgid "Netherlands" msgstr "Hòa Lan" #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:249 msgid "Never" msgstr "Chưa bao giờ" #. I18N: gedcom tag _NMAR #: app/GedcomTag.php:2004 msgid "Never married" msgstr "Chưa Hề Lập Gia-Dình" #. I18N: gedcom tag _NMAR #: app/GedcomTag.php:2000 msgctxt "FEMALE" msgid "Never married" msgstr "Không kết hôn" #. I18N: gedcom tag _NMAR #: app/GedcomTag.php:1995 msgctxt "MALE" msgid "Never married" msgstr "Không kết hôn" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:359 msgid "New Caledonia" msgstr "New Caledonia" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:502 msgid "New York, New York, United States" msgstr "New York, New York, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:381 msgid "New Zealand" msgstr "New Zealand" #. I18N: %s is a server name/URL #: app/Http/Controllers/Auth/RegisterController.php:151 #, php-format msgid "New registration at %s" msgstr "Có đăng ký mới tại %s" #. I18N: %s is a server name/URL #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:399 #: app/Http/Controllers/Auth/VerifyEmailController.php:63 #, php-format msgid "New user at %s" msgstr "Người dùng mới tại %s" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:496 msgid "Newport Beach, California, United States" msgstr "Newport Beach, California, United States" #. I18N: Name of a module #: app/Module/FamilyTreeNewsModule.php:98 msgid "News" msgstr "Tin tức" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2388 msgid "Newspaper" msgstr "Báo chí" #: app/Module/ReviewChangesModule.php:143 msgid "Next email reminder will be sent after " msgstr "Thư nhắc lần sau sẽ được gửi sau " #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:367 msgid "Nicaragua" msgstr "Nicaragua" #. I18N: gedcom tag NICK #: app/GedcomTag.php:882 msgid "Nickname" msgstr "Tên tục" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:361 msgid "Niger" msgstr "Niger" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:365 msgid "Nigeria" msgstr "Nijerya" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:200 msgctxt "GENITIVE" msgid "Nissan" msgstr "Nissan" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:306 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Nissan" msgstr "Nissan" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:253 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Nissan" msgstr "Nissan" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:147 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Nissan" msgstr "Nissan" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:371 msgid "Niue" msgstr "Niue" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:139 msgctxt "GENITIVE" msgid "Nivose" msgstr "Nivôse" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:233 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Nivose" msgstr "Nivôse" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:186 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Nivose" msgstr "Nivôse" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:91 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Nivose" msgstr "Nivôse" #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:292 msgid "No" msgstr "Không" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:598 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:609 msgid "No GEDCOM file was received." msgstr "Không có tập tin GEDCOM nào được nhận." #: app/Functions/FunctionsEdit.php:119 msgid "No calendar conversion" msgstr "Không chuyển đổi lịch" #: app/Module/DescendancyModule.php:246 msgid "No children" msgstr "Không con" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:134 msgid "No contact" msgstr "Không địa chỉ liên hệ" #. I18N: translation for %s==1 is unused; it is translated separately as “tomorrow” #: app/Module/UpcomingAnniversariesModule.php:154 #, php-format msgid "No events exist for the next %s day." msgid_plural "No events exist for the next %s days." msgstr[0] "Không có sự kiện nào trong %s ngày tới." #: app/Module/UpcomingAnniversariesModule.php:150 msgid "No events exist for tomorrow." msgstr "Không sự kiện nào hôm mai." #. I18N: PHP internal error message - php.net/manual/en/features.file-upload.errors.php #: app/Functions/Functions.php:52 msgid "No file was received. Please try again." msgstr "Không nhận được file nào. Xin gửi lại." #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:373 msgid "No link between the two individuals could be found." msgstr "Không tìm thấy liên hệ nào giữa hai người này." #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:477 msgid "No predefined text" msgstr "Không có văn bản định trước" #: app/Statistics/Repository/UserRepository.php:79 msgid "No signed-in and no anonymous users" msgstr "Không ai trực tuyến và không có thành viên vô danh" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:265 msgid "No temple - living ordinance" msgstr "Không có Đền - Sắc lệnh ở chung" #: app/Http/Controllers/Admin/UpgradeController.php:205 msgid "No upgrade information is available." msgstr "Không có thông tin nâng cấp nào." #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Module/ColorsTheme.php:123 msgid "Nocturnal" msgstr "Màu đêm" #: app/Http/Controllers/ListController.php:210 #: app/Http/Controllers/ListController.php:686 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:7 #: resources/xml/reports/death_report.xml:10 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:11 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:8 msgid "None" msgstr "Không hạn chế" #. I18N: The ninth day in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:301 msgid "Nonidi" msgstr "Nonidi" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:363 msgid "Norfolk Island" msgstr "Norfolk Adaları" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:403 msgid "North Korea" msgstr "North Korea" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:369 msgid "Northern Ireland" msgstr "Northern Ireland" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:337 msgid "Northern Mariana Islands" msgstr "Northern Mariana Islands" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:375 msgid "Norway" msgstr "Na Uy" #. I18N: gedcom tag _NLIV #: app/GedcomTag.php:1991 msgid "Not living" msgstr "Thất Lộc" #. I18N: gedcom tag _NMR #: app/GedcomTag.php:2018 app/Http/Controllers/BranchesController.php:338 msgid "Not married" msgstr "Độc Thân" #. I18N: gedcom tag _NMR #: app/GedcomTag.php:2014 msgctxt "FEMALE" msgid "Not married" msgstr "Không kết hôn" #. I18N: gedcom tag _NMR #: app/GedcomTag.php:2009 msgctxt "MALE" msgid "Not married" msgstr "Không kết hôn" #. I18N: gedcom tag NOTE #: app/Functions/FunctionsPrint.php:132 app/GedcomTag.php:888 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:56 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:485 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:749 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:1101 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:64 msgid "Note" msgstr "Ghi chú" #. I18N: Name of a module #: app/Module/NotesTabModule.php:57 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:229 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:226 msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:209 msgctxt "Abbreviation for November" msgid "Nov" msgstr "T11" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:106 msgctxt "GENITIVE" msgid "November" msgstr "Tháng Mười Một" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:176 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "November" msgstr "Tháng Mười Một" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:141 msgctxt "LOCATIVE" msgid "November" msgstr "Tháng Mười Một" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:71 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:796 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "November" msgstr "Tháng Mười Một" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:499 msgid "Nuku’Alofa, Tonga" msgstr "Nuku'Alofa, Tonga" #. I18N: gedcom tag NCHI #: app/GedcomTag.php:879 app/Module/StatisticsChartModule.php:710 #: app/Statistics/Google/ChartChildren.php:106 msgid "Number of children" msgstr "Số con" #: app/Statistics/Google/ChartNoChildrenFamilies.php:123 msgid "Number of families without children" msgstr "Số gia đình không con" #. I18N: gedcom tag NMR #: app/GedcomTag.php:885 msgid "Number of marriages" msgstr "Số lần kết hôn" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:270 msgid "Nurse" msgstr "Y Tá" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:267 msgctxt "FEMALE" msgid "Nurse" msgstr "Y tá" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:263 msgctxt "MALE" msgid "Nurse" msgstr "Y tá" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:508 msgid "Oakland, California, United States" msgstr "Oakland, California, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:511 msgid "Oaxaca, Mexico" msgstr "Oaxaca, Mexico" #. I18N: gedcom tag OCCU #: app/GedcomTag.php:900 resources/xml/reports/occupation_report.xml:5 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:54 msgid "Occupation" msgstr "Nghề nghiệp" #. I18N: Name of a report #: app/Module/OccupationReportModule.php:42 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:3 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:37 msgid "Occupations" msgstr "Nghề nghiệp" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:409 msgid "Occupied Palestinian Territory" msgstr "Occupied Palestinian Territory" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:208 msgctxt "Abbreviation for October" msgid "Oct" msgstr "T10" #. I18N: The eighth day in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:299 msgid "Octidi" msgstr "Octidi" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:105 msgctxt "GENITIVE" msgid "October" msgstr "Tháng Mười" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:175 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "October" msgstr "Tháng Mười" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:140 msgctxt "LOCATIVE" msgid "October" msgstr "Tháng Mười" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:70 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:795 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "October" msgstr "Tháng Mười" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:514 msgid "Ogden, Utah, United States" msgstr "Ogden, Utah, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:517 msgid "Oklahoma City, Oklahoma, United States" msgstr "Oklahoma City, Oklahoma, United States" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Module/ColorsTheme.php:125 msgid "Olivia" msgstr "Olivia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:383 msgid "Oman" msgstr "Oman" #. I18N: Name of a module #: app/Module/OnThisDayModule.php:85 msgid "On this day" msgstr "Vào ngày này" #: app/Http/Controllers/CalendarController.php:145 msgid "On this day…" msgstr "Vào ngày này…" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:231 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:257 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:431 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:817 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:1059 msgid "Only managers can edit" msgstr "Chỉ người quản lý có thể sửa" #: app/Http/Controllers/SetupController.php:132 msgid "Oops! webtrees was unable to create files in this folder." msgstr "Úi dà webtrees không thể tạo tập tin trong thư mục này." #: app/Functions/FunctionsPrint.php:372 app/Functions/FunctionsPrint.php:374 msgid "OpenStreetMap™" msgstr "OpenStreetMap™" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:520 #, fuzzy msgid "Oquirrh Mountain, Utah, United States" msgstr "Oquirrh Mountain, Utah, United States" #: app/Date/JalaliDate.php:258 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Ordibehesht" msgid "Ord" msgstr "Ord" #. I18N: 2nd month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:125 msgctxt "GENITIVE" msgid "Ordibehesht" msgstr "Ordibehesht" #. I18N: 2nd month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:215 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Ordibehesht" msgstr "Ordibehesht" #. I18N: 2nd month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:170 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Ordibehesht" msgstr "Ordibehesht" #. I18N: 2nd month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:80 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Ordibehesht" msgstr "Ordibehesht" #. I18N: gedcom tag ORDI #: app/GedcomTag.php:905 msgid "Ordinance" msgstr "Sắc lệnh" #. I18N: gedcom tag ORDN #: app/GedcomTag.php:908 msgid "Ordination" msgstr "Lể tấn phong" #: resources/xml/reports/change_report.xml:10 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:7 msgid "Orientation" msgstr "Phương Hướng" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:523 msgid "Orlando, Florida, United States" msgstr "Orlando, Florida, United States" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2403 app/Module/StatisticsChartModule.php:155 #: app/Statistics/Google/ChartCommonGiven.php:87 #: app/Statistics/Google/ChartCommonSurname.php:146 msgid "Other" msgstr "Khác" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:281 msgid "Owner" msgstr "Chủ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:278 msgctxt "FEMALE" msgid "Owner" msgstr "Người chủ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:274 msgctxt "MALE" msgid "Owner" msgstr "Chủ" #. I18N: PHP internal error message - php.net/manual/en/features.file-upload.errors.php #: app/Functions/Functions.php:61 msgid "PHP blocked the file because of its extension." msgstr "PHP khóa file bằng đuôi." #. I18N: PHP internal error message - php.net/manual/en/features.file-upload.errors.php #: app/Functions/Functions.php:58 msgid "PHP failed to write to disk." msgstr "PHP không viết vào đĩa được." #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:56 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:42 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:32 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:35 #: resources/xml/reports/change_report.xml:45 #: resources/xml/reports/death_report.xml:33 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:43 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:44 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:89 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:92 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:89 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:31 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:53 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:38 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:44 msgid "Page" msgstr "Trang" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:13 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:12 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:10 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:8 #: resources/xml/reports/change_report.xml:9 #: resources/xml/reports/death_report.xml:11 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:8 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:8 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:11 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:12 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:9 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:10 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:8 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:7 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:8 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:8 msgid "Page size" msgstr "Khổ trang" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2400 msgid "Painting" msgstr "Tranh" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:385 msgid "Pakistan" msgstr "Pakistan" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:395 msgid "Palau" msgstr "Palau" #. I18N: A colour scheme #: app/Module/ColorsTheme.php:76 msgid "Palette" msgstr "Palette" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:529 msgid "Palmyra, New York, United States" msgstr "Palmyra, New York, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:387 msgid "Panama" msgstr "Panama" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:532 #, fuzzy msgid "Panama City, Panama" msgstr "Panama City, Panama" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:535 msgid "Papeete, Tahiti" msgstr "Papeete, Tahiti" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:397 msgid "Papua New Guinea" msgstr "Papua New Guinea" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:407 msgid "Paraguay" msgstr "Paraguay" #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:6 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:6 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:6 msgid "Parents and siblings" msgstr "Cha mẹ và anh em" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:194 msgid "Parent’s age" msgstr "Tuổi cha mẹ" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:538 #, fuzzy msgid "Payson, Utah, United States" msgstr "Payson, Utah, United States" #. I18N: Name of a module/chart #. I18N: Name of a report #: app/Module/ChartsBlockModule.php:243 app/Module/PedigreeChartModule.php:68 #: app/Module/PedigreeReportModule.php:38 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:3 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:48 msgid "Pedigree" msgstr "Phả hệ" #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:750 msgid "Pedigree chart" msgstr "Đồ Thị Dòng Giống" #. I18N: Name of a module #: app/Module/PedigreeMapModule.php:82 msgid "Pedigree map" msgstr "Biểu đồ tộc hệ" #. I18N: %s is an individual’s name #: app/Module/PedigreeMapModule.php:128 app/Module/PedigreeMapModule.php:415 #, php-format msgid "Pedigree map of %s" msgstr "Biểu đồ tộc hệ của %s" #. I18N: %s is an individual’s name #: app/Module/PedigreeChartModule.php:114 #, php-format msgid "Pedigree tree of %s" msgstr "Cây phả hệ cua %s" #. I18N: Name of a module #: app/Http/Controllers/HelpTextController.php:245 #: app/Http/Controllers/PendingChangesController.php:296 #: app/Module/ModuleThemeTrait.php:398 app/Module/ReviewChangesModule.php:63 #: app/Module/ReviewChangesModule.php:115 #: resources/xml/reports/change_report.xml:52 msgid "Pending changes" msgstr "Những chuyện đang chờ đổi" #. I18N: gedcom tag _PRMN #: app/GedcomTag.php:2027 msgid "Permanent number" msgstr "Số vĩnh viễn" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:541 msgid "Perth, Australia" msgstr "Perth, Australia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:391 msgid "Peru" msgstr "Peru" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:393 msgid "Philippines" msgstr "Philippines" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:544 #, fuzzy msgid "Phoenix, Arizona, United States" msgstr "Phoenix, Arizona, United States" #. I18N: gedcom tag PHON #: app/GedcomTag.php:923 msgid "Phone" msgstr "Điện thọai" #. I18N: gedcom tag FONE #: app/GedcomTag.php:771 msgid "Phonetic" msgstr "Phiên âm" #: app/GedcomTag.php:864 msgid "Phonetic name" msgstr "Tên phiên âm" #: app/GedcomTag.php:931 msgid "Phonetic place" msgstr "Nơi phiên âm" #. I18N: search using “sounds like”, rather than exact spelling #: app/Http/Controllers/SearchController.php:334 #: app/Module/SearchMenuModule.php:103 msgid "Phonetic search" msgstr "Tìm theo âm học" #: app/GedcomTag.php:1055 msgid "Phonetic title" msgstr "Tiêu đề phiên âm" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2022 app/GedcomTag.php:2391 msgid "Photo" msgstr "Hình" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Module/ColorsTheme.php:127 msgid "Pink Plastic" msgstr "Màu hồng Plastic" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:389 msgid "Pitcairn" msgstr "Pitcairn" #. I18N: gedcom tag PLAC #: app/GedcomTag.php:929 app/Http/Controllers/HelpTextController.php:215 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:6 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:134 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:160 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:194 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:42 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:52 #: resources/xml/reports/death_report.xml:50 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:50 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:60 msgid "Place" msgstr "Nơi" #. I18N: Name of a module/list #: app/Module/PlaceHierarchyListModule.php:45 msgid "Place hierarchy" msgstr "Thứ cấp địa điểm" #: app/GedcomTag.php:935 msgid "Place in Hebrew" msgstr "Nơi tại Do Thái" #. I18N: LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:505 msgid "Place of LDS baptism" msgstr "Nơi rửa tội LDS" #. I18N: LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:1012 msgid "Place of LDS child sealing" msgstr "Nơi ràng buộc con LDS" #. I18N: LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:704 msgid "Place of LDS endowment" msgstr "Nơi tặng LDS" #. I18N: LDS = Church of Latter Day Saints. #: app/GedcomTag.php:755 msgid "Place of LDS spouse sealing" msgstr "Nơi ràng buộc bạn ời LDS" #: app/GedcomTag.php:469 msgid "Place of adoption" msgstr "Nơi nhận" #: app/GedcomTag.php:512 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:140 msgid "Place of baptism" msgstr "Nơi rửa tội" #: app/GedcomTag.php:519 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:223 msgid "Place of bar mitzvah" msgstr "Nơi làm lễ Bar mitzvah" #: app/GedcomTag.php:526 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:264 msgid "Place of bat mitzvah" msgstr "Nơi làm lễ Lễ Bat mitzvah" #: app/GedcomTag.php:533 resources/xml/reports/fact_sources.xml:273 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:93 msgid "Place of birth" msgstr "Nơi sinh" #: app/GedcomTag.php:540 msgid "Place of blessing" msgstr "Nơi chúc phúc" #: app/GedcomTag.php:1339 msgid "Place of brit milah" msgstr "Noi làm Brit Milah" #: app/GedcomTag.php:550 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:557 msgid "Place of burial" msgstr "Nơi chôn" #: app/GedcomTag.php:594 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:181 msgid "Place of christening" msgstr "Nơi rửa tội" #: app/GedcomTag.php:619 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:305 msgid "Place of confirmation" msgstr "Nơi xác nhận" #: app/GedcomTag.php:635 msgid "Place of cremation" msgstr "Nơi hỏa táng" #: app/GedcomTag.php:658 resources/xml/reports/fact_sources.xml:275 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:516 msgid "Place of death" msgstr "Nơi chết" #: app/GedcomTag.php:695 msgid "Place of emigration" msgstr "Nơi nhập cư" #: app/GedcomTag.php:711 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:347 msgid "Place of engagement" msgstr "Nơi đính hôn" #: app/GedcomTag.php:718 msgid "Place of event" msgstr "Nơi sự kiện" #: app/GedcomTag.php:765 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:389 msgid "Place of first communion" msgstr "Nơi làm lễ ban thánh thể lần đầu" #: app/GedcomTag.php:799 msgid "Place of immigration" msgstr "Nơi nhập cư" #: app/GedcomTag.php:747 app/GedcomTag.php:840 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:321 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:474 msgid "Place of marriage" msgstr "Nơi kết hôn" #: app/GedcomTag.php:827 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:431 msgid "Place of marriage banns" msgstr "Nơi công bố hôn nhân nhà thờ" #: app/GedcomTag.php:876 msgid "Place of naturalization" msgstr "Nơi nhập tịch" #: app/GedcomTag.php:914 msgid "Place of ordination" msgstr "Nơi thụ chức" #: app/GedcomTag.php:969 msgid "Place of residence" msgstr "Địa điểm cư trú" #. I18N: Name of a module #: app/Http/Controllers/PlaceHierarchyController.php:117 #: app/Module/PlacesModule.php:64 msgid "Places" msgstr "Nơi" #: app/Http/Controllers/MessageController.php:212 msgid "Please enter a valid email address." msgstr "Xin cho vào một địa chỉ thư điện tử hợp lệ." #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:141 msgctxt "GENITIVE" msgid "Pluviose" msgstr "Pluviôse" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:235 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Pluviose" msgstr "Pluviôse" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:188 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Pluviose" msgstr "Pluviôse" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:93 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Pluviose" msgstr "Pluviôse" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:399 msgid "Poland" msgstr "Ba Lan" #: app/SurnameTradition.php:98 msgctxt "Surname tradition" msgid "Polish" msgstr "Ba Lan" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:550 msgid "Portland, Oregon, United States" msgstr "Portland, Oregon, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:526 msgid "Porto Alegre, Brazil" msgstr "Porto Alegre, Brazil" #. I18N: page orientation #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:992 #: resources/xml/reports/change_report.xml:10 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:7 msgid "Portrait" msgstr "Chân Dung" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:405 msgid "Portugal" msgstr "Portugal" #: app/SurnameTradition.php:92 msgctxt "Surname tradition" msgid "Portuguese" msgstr "Bồ Đào Nha" #. I18N: gedcom tag POST #: app/GedcomTag.php:938 msgid "Postal code" msgstr "Mã bưu điện" #. I18N: Name of a module #: app/Module/PoweredByWebtreesModule.php:39 msgid "Powered by webtrees™" msgstr "" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:149 msgctxt "GENITIVE" msgid "Prairial" msgstr "Prairial" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:243 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Prairial" msgstr "Prairial" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:196 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Prairial" msgstr "Prairial" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:102 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Prairial" msgstr "Prairial" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:479 msgid "Predefined text that states admin will decide on each request for a user account" msgstr "Văn bản định trước nói là quản trị sẽ quyết định tùy từng yêu cầu đối với tài khoản người dùng" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:478 msgid "Predefined text that states all users can request a user account" msgstr "Văn bản định trước nói là mọi người dùng có thể yêu cầu một tài khoản người dùng" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:480 msgid "Predefined text that states only family members can request a user account" msgstr "Văn bản định trước nói rằng chỉ thành viên gia đình có thể yêu cầu có tài khoản người dùng" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1064 #: app/Http/Controllers/HomePageController.php:117 #: app/Http/Controllers/HomePageController.php:196 msgid "Preferences" msgstr "Các tham chiếu" #. I18N: I18N: Location of an historic LDS church temple - http://en.wikipedia.org/wiki/President_of_the_Church #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:547 msgid "President’s Office" msgstr "President's Office" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:553 msgid "Preston, England" msgstr "Preston, Anh Quốc" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:285 msgid "Priest" msgstr "Thầy tu" #. I18N: The first day in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:285 msgid "Primidi" msgstr "Primidi" #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:10 msgid "Print basic events when blank" msgstr "In các sự kiện chính khi khộng có gì" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:264 msgid "Privacy" msgstr "Không được bộc lộ" #: app/Http/Controllers/StaticPageController.php:36 msgid "Privacy policy" msgstr "" #: app/GedcomRecord.php:560 app/GedcomRecord.php:652 app/GedcomRecord.php:760 #: app/Note.php:120 app/Report/ReportParserGenerate.php:930 #: app/Repository.php:96 app/Source.php:101 #: app/Statistics/Repository/EventRepository.php:413 msgid "Private" msgstr "Riêng tư" #. I18N: gedcom tag PROB #: app/GedcomTag.php:941 msgid "Probate" msgstr "Chứng thực di chúc" #. I18N: gedcom tag PROP #: app/GedcomTag.php:944 msgid "Property" msgstr "Tài sản" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:556 msgid "Provo City Center, Utah, United States" msgstr "Provo City Center, Utah, Hoa Kỳ" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:559 msgid "Provo, Utah, United States" msgstr "Provo, Utah, Hoa Kỳ" #. I18N: gedcom tag PUBL #: app/GedcomTag.php:947 msgid "Publication" msgstr "Xuất bản" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:401 msgid "Puerto Rico" msgstr "Porto Riko" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:413 msgid "Qatar" msgstr "Qua tar" #. I18N: gedcom tag QUAY #: app/GedcomTag.php:950 msgid "Quality of data" msgstr "Chất lượng tài liệu" #. I18N: The fourth day in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:291 msgid "Quartidi" msgstr "Quartidi" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:562 #, fuzzy msgid "Quetzaltenango, Guatemala" msgstr "Quetzaltenango, Guatemala" #. I18N: The fifth day in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:293 msgid "Quintidi" msgstr "Quintidi" #. I18N: When replying to an email, the subject becomes “RE: ” #: app/Module/UserMessagesModule.php:191 app/Module/UserMessagesModule.php:192 msgid "RE: " msgstr "VỀ: " #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:289 msgid "Rabbi" msgstr "Giáo sĩ Do thái" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rabi%27_al-awwal #: app/Date/HijriDate.php:130 msgctxt "GENITIVE" msgid "Rabi’ al-awwal" msgstr "Rabi' al-awwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rabi%27_al-awwal #: app/Date/HijriDate.php:220 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Rabi’ al-awwal" msgstr "Rabi' al-awwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rabi%27_al-awwal #: app/Date/HijriDate.php:175 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Rabi’ al-awwal" msgstr "Rabi' al-awwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rabi%27_al-awwal #: app/Date/HijriDate.php:85 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Rabi’ al-awwal" msgstr "Rabi' al-awwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rabi%27_al-thani #: app/Date/HijriDate.php:132 msgctxt "GENITIVE" msgid "Rabi’ al-thani" msgstr "Rabi' al-thani" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rabi%27_al-thani #: app/Date/HijriDate.php:222 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Rabi’ al-thani" msgstr "Rabi' al-thani" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rabi%27_al-thani #: app/Date/HijriDate.php:177 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Rabi’ al-thani" msgstr "Rabi' al-thani" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rabi%27_al-thani #: app/Date/HijriDate.php:87 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Rabi’ al-thani" msgstr "Rabi' al-thani" #. I18N: This is an Arabic word, pronounced “ra DAH”. It is child-to-parent pedigree, established by wet-nursing. #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:107 msgid "Rada" msgstr "Rada" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rajab #: app/Date/HijriDate.php:138 msgctxt "GENITIVE" msgid "Rajab" msgstr "Rajab" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rajab #: app/Date/HijriDate.php:228 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Rajab" msgstr "Rajab" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rajab #: app/Date/HijriDate.php:183 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Rajab" msgstr "Rajab" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Rajab #: app/Date/HijriDate.php:93 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Rajab" msgstr "Rajab" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:565 msgid "Raleigh, North Carolina, United States" msgstr "Raleigh, North Carolina, United States" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Ramadan_%28calendar_month%29 #: app/Date/HijriDate.php:142 msgctxt "GENITIVE" msgid "Ramadan" msgstr "Ramadan" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Ramadan_%28calendar_month%29 #: app/Date/HijriDate.php:232 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Ramadan" msgstr "Ramadan" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Ramadan_%28calendar_month%29 #: app/Date/HijriDate.php:187 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Ramadan" msgstr "Ramadan" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Ramadan_%28calendar_month%29 #: app/Date/HijriDate.php:97 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Ramadan" msgstr "Ramadan" #. I18N: Description of the “Slide show” module #: app/Module/SlideShowModule.php:47 msgid "Random images from the current family tree." msgstr "Các hình ảnh ngẫu nhiên từ cây gia đình hiện tại." #: app/Http/Controllers/EditFamilyController.php:49 msgid "Re-order children" msgstr "Sắp xếp con cái theo thứ tự" #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:170 msgid "Re-order families" msgstr "Sắp xếp lại gia đình" #. I18N: gedcom tag _WT_OBJE_SORT #: app/GedcomTag.php:2075 app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:48 msgid "Re-order media" msgstr "Sắp xếp lại file nghe nhìn" #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:109 msgid "Re-order names" msgstr "" #. I18N: Name of a module #: app/Module/RecentChangesModule.php:50 #: resources/xml/reports/change_report.xml:92 msgid "Recent changes" msgstr "Khối Thay Đổi Mới Đây" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:568 msgid "Recife, Brazil" msgstr "Recife, Brazil" #. I18N: gedcom tag RIN #: app/GedcomTag.php:989 msgid "Record ID number" msgstr "Số hồ sơ" #. I18N: gedcom tag RFN #: app/GedcomTag.php:980 msgid "Record file number" msgstr "Hồ-sơ số" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:571 msgid "Redlands, California, United States" msgstr "Redlands, California, United States" #. I18N: gedcom tag REFN #: app/GedcomTag.php:953 msgid "Reference number" msgstr "Số tham khảo" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:574 msgid "Regina, Saskatchewan, Canada" msgstr "Regina, Saskatchewan, Canada" #: app/GedcomTag.php:844 resources/xml/reports/fact_sources.xml:205 msgid "Registered partnership" msgstr "Bạn đời đăng ký" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:300 msgid "Registry officer" msgstr "Người giữ sổ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:297 msgctxt "FEMALE" msgid "Registry officer" msgstr "Nhân viên đăng ký" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:293 msgctxt "MALE" msgid "Registry officer" msgstr "Ủy viên hộ tịch" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:199 msgid "Regular expression" msgstr "Cụm từ thông thường" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Regular_expression #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:178 msgid "Regular expressions are an advanced pattern matching technique." msgstr "Các hợp ngữ bình thường là mẫu cao cấp khớp với kỹ thuật." #. I18N: Name of a module/report #: app/Module/IndividualFamiliesReportModule.php:42 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:3 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:91 msgid "Related families" msgstr "Các gia đình liên quan" #. I18N: Name of a report #: app/Module/RelatedIndividualsReportModule.php:38 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:3 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:43 msgid "Related individuals" msgstr "Những người liên quan" #. I18N: gedcom tag RELA #: app/GedcomTag.php:956 msgid "Relationship" msgstr "Quan hệ họ hàng" #. I18N: gedcom tag _FREL #: app/GedcomTag.php:1823 msgid "Relationship to father" msgstr "Mối quan hệ đối với Cha" #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:89 msgid "Relationship to me" msgstr "Liên hệ với tôi" #. I18N: gedcom tag _MREL #: app/GedcomTag.php:1979 msgid "Relationship to mother" msgstr "Mối quan-hệ đối với Mẹ" #. I18N: gedcom tag PEDI #: app/GedcomTag.php:920 msgid "Relationship to parents" msgstr "Qua hệ với bố mẹ" #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:299 #, php-format msgid "Relationship: %s" msgstr "Quan hệ: %s" #. I18N: Name of a module/chart #: app/Http/Controllers/BranchesController.php:290 #: app/Http/Controllers/BranchesController.php:327 #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:122 #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:243 msgid "Relationships" msgstr "Các mối quan hệ" #. I18N: %s are individual’s names #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:234 #, php-format msgid "Relationships between %1$s and %2$s" msgstr "Quan hệ giữa %1$s và %2$s" #. I18N: gedcom tag RELI #: app/GedcomTag.php:959 resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:26 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:587 msgid "Religion" msgstr "Tôn Giáo" #: app/GedcomTag.php:910 msgid "Religious institution" msgstr "Viện tôn giáo" #: app/GedcomTag.php:846 resources/xml/reports/fact_sources.xml:199 msgid "Religious marriage" msgstr "Kết Hôn theo lễ nghi tôn Giáo" #: app/GedcomTag.php:2038 msgid "Religious name" msgstr "Tên đạo" #: app/GedcomTag.php:2035 msgctxt "FEMALE" msgid "Religious name" msgstr "Tên đạo" #: app/GedcomTag.php:2031 msgctxt "MALE" msgid "Religious name" msgstr "Tên đạo" #. I18N: gedcom tag SERV #: app/GedcomTag.php:998 msgid "Remote server" msgstr "Server ở xa" #: app/Module/CensusAssistantModule.php:212 #: app/Module/CensusAssistantModule.php:233 msgid "Remove" msgstr "Xóa bỏ" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateDuplicateLinksPlugin.php:35 msgid "Remove duplicate links" msgstr "Loại bỏ các liên kết trùng lắp" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:577 msgid "Reno, Nevada, United States" msgstr "Reno, Nevada, United States" #. I18N: Renumber the records in a family tree #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1104 msgid "Renumber family tree" msgstr "Đánh số lại cây gia đình" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:188 msgid "Replacement text" msgstr "Văn bản thay thế" #: app/Module/UserMessagesModule.php:203 msgid "Reply" msgstr "Trả lời" #: app/Http/Controllers/ReportEngineController.php:288 msgid "Report" msgstr "Báo cáo" #. I18N: Name of a module #: app/Http/Controllers/Admin/ModuleController.php:195 #: app/Module/ReportsMenuModule.php:60 app/Module/ReportsMenuModule.php:105 msgid "Reports" msgstr "Báo cáo" #. I18N: Name of a module/list #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:2050 #: app/Http/Controllers/ListController.php:489 #: app/Module/RepositoryListModule.php:45 msgid "Repositories" msgstr "Kho lưu trữ" #. I18N: gedcom tag REPO #: app/GedcomTag.php:962 msgid "Repository" msgstr "Nơi Tàng Trữ" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:132 msgid "Republic of the Congo" msgstr "Republic of the Congo" #: app/Http/Controllers/Auth/ForgotPasswordController.php:45 msgid "Request a new password" msgstr "Yêu cầu mật khẩu mới" #: app/Http/Controllers/Auth/RegisterController.php:74 #: app/Http/Controllers/Auth/RegisterController.php:175 #: app/Module/WelcomeBlockModule.php:112 msgid "Request a new user account" msgstr "Yêu cầu tài khoản mới" #. I18N: gedcom tag _TODO #: app/GedcomTag.php:2057 msgid "Research task" msgstr "Công tác nghiên cứu" #. I18N: Name of a module. Tasks that need further research. #: app/Module/ResearchTaskModule.php:52 msgid "Research tasks" msgstr "Việc nghiên cứu" #. I18N: gedcom tag RESI #: app/GedcomTag.php:965 msgid "Residence" msgstr "Nơi cư trú" #: app/Http/Controllers/HelpTextController.php:252 msgid "Restrict to immediate family" msgstr "Hạn chế trong gia đình" #. I18N: gedcom tag RESN #: app/GedcomTag.php:972 app/Http/Controllers/HelpTextController.php:220 msgid "Restriction" msgstr "Hạn Chế" #. I18N: gedcom tag RETI #: app/GedcomTag.php:975 msgid "Retirement" msgstr "Hưu Trí" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:415 msgid "Reunion" msgstr "Reunion" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:580 #, fuzzy msgid "Rexburg, Idaho, United States" msgstr "Rexburg, Idaho, United States" #: app/Module/PedigreeChartModule.php:312 msgid "Right" msgstr "" #. I18N: gedcom tag ROLE #: app/GedcomTag.php:992 msgid "Role" msgstr "Vai Trò" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:417 msgid "Romania" msgstr "Romanya" #. I18N: gedcom tag ROMN #: app/GedcomTag.php:995 app/Http/Controllers/HelpTextController.php:225 msgid "Romanized" msgstr "La tinh hóa" #: app/GedcomTag.php:933 msgid "Romanized place" msgstr "Nơi La mã hóa" #: app/GedcomTag.php:1057 msgid "Romanized title" msgstr "Tiêu đề La tinh hóa" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Soundex #: app/Soundex.php:3489 msgid "Russell" msgstr "Russell" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:419 msgid "Russia" msgstr "Rusya Federasyonu" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:421 msgid "Rwanda" msgstr "Rwanda" #: app/Services/ServerCheckService.php:279 msgid "SQLite is only suitable for small sites, testing and evaluation." msgstr "" #: app/Services/ServerCheckService.php:203 #, php-format msgid "SQLite version %s is installed. SQLite version %s or later is required." msgstr "" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:583 msgid "Sacramento, California, United States" msgstr "Sacramento, California, United States" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Safar #: app/Date/HijriDate.php:128 msgctxt "GENITIVE" msgid "Safar" msgstr "Safar" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Safar #: app/Date/HijriDate.php:218 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Safar" msgstr "Safar" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Safar #: app/Date/HijriDate.php:173 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Safar" msgstr "Safar" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Safar #: app/Date/HijriDate.php:83 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Safar" msgstr "Safar" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Module/ColorsTheme.php:129 msgid "Sage" msgstr "Sage" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:439 msgid "Saint Helena" msgstr "Saint Helena" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:282 msgid "Saint Kitts and Nevis" msgstr "Saint Kitts ve Nevis" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:296 msgid "Saint Lucia" msgstr "Saint Lucia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:453 msgid "Saint Pierre and Miquelon" msgstr "Saint Piyer ve Mikelon" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:518 msgid "Saint Vincent and the Grenadines" msgstr "Saint Vincent ve Grenadinler" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:613 msgid "Salt Lake City, Utah, United States" msgstr "Salt Lake City, Utah, United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:534 msgid "Samoa" msgstr "Samoa" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:592 msgid "San Antonio, Texas, United States" msgstr "San Antonio, Texas, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:595 msgid "San Diego, California, United States" msgstr "San Diego, California, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:610 msgid "San Jose, Costa Rica" msgstr "San Jose, Costa Rica" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:449 msgid "San Marino" msgstr "San Marino" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:586 #, fuzzy msgid "San Salvador, El Salvador" msgstr "San Salvador, El Salvador" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:589 msgid "Santiago, Chile" msgstr "Santiago, Chile" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:598 msgid "Santo Domingo, Dominican Republic" msgstr "Santo Domingo, Dominican Republic" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:622 msgid "Sao Paulo, Brazil" msgstr "Sao Paulo, Brazil" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:457 msgid "Sao Tome and Principe" msgstr "Sao Tome and Principe" #. I18N: abbreviation for Saturday #: app/Date/AbstractCalendarDate.php:273 msgid "Sat" msgstr "T7" #: app/Date/AbstractCalendarDate.php:241 msgid "Saturday" msgstr "Thứ Bảy" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:423 msgid "Saudi Arabia" msgstr "Saudi Arabia" #: app/GedcomTag.php:681 msgid "School or college" msgstr "Trường hay đại học" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:425 msgid "Scotland" msgstr "Scotland" #. I18N: gedcom tag _SCBK #: app/GedcomTag.php:2042 msgid "Scrapbook" msgstr "Sổ Ghi" #. I18N: “sealing” is a ceremony in the Mormon church. #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:96 msgctxt "Female pedigree" msgid "Sealing" msgstr "Ràng buộc" #. I18N: “sealing” is a ceremony in the Mormon church. #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:91 msgctxt "Male pedigree" msgid "Sealing" msgstr "Ràng buộc" #. I18N: “sealing” is a ceremony in the Mormon church. #: app/GedcomCode/GedcomCodePedi.php:100 msgctxt "Pedigree" msgid "Sealing" msgstr "Ràng buộc" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:106 msgid "Sealing canceled (divorce)" msgstr "Sealing canceled (divorce)" #. I18N: Name of a module #: app/Module/SearchMenuModule.php:40 app/Module/SearchMenuModule.php:82 msgid "Search" msgstr "Truy tìm" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:365 #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:55 #: app/Module/SearchMenuModule.php:124 #, fuzzy msgid "Search and replace" msgstr "Tìm và thay thế" #. I18N: Description of the “Search and replace” option of the batch update module #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:66 msgid "Search and replace text, using simple searches or advanced pattern matching." msgstr "Truy tìm và thay đổi văn bản, sử dụng tìm kiềm đơn giản hay mẫu khớp phức tạp." #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:193 msgid "Search method" msgstr "Phương pháp tìm" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:183 msgid "Search text/pattern" msgstr "Văn bản, mẫu tìm" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:601 msgid "Seattle, Washington, United States" msgstr "Seattle, Washington, United States" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:178 #, php-format msgid "See %s for more information." msgstr "Xem %s để có thêm thông tin." #: app/Http/Controllers/ReportEngineController.php:159 msgid "Select a date" msgstr "Chọn một ngày" #. I18N: Description of the “Clippings cart” module #: app/Module/ClippingsCartModule.php:104 msgid "Select records from your family tree and save them as a GEDCOM file." msgstr "Chọn file từ cây gia đình và lưu chúng thành file GEDCOM." #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:311 msgid "Seller" msgstr "Người bán" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:308 msgctxt "FEMALE" msgid "Seller" msgstr "Người bán" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:304 msgctxt "MALE" msgid "Seller" msgstr "Người bán" #: app/Module/UserMessagesModule.php:152 msgid "Send" msgstr "Gửi" #: app/Http/Controllers/MessageController.php:167 #: app/Http/Controllers/MessageController.php:281 #: app/Module/UserMessagesModule.php:145 #: app/Statistics/Repository/UserRepository.php:124 msgid "Send a message" msgstr "Gửi Bức điện" #: app/Http/Controllers/MessageController.php:498 msgid "Send a message to all users" msgstr "Gửi thư đến mọi người dùng" #: app/Http/Controllers/MessageController.php:500 msgid "Send a message to users who have never signed in" msgstr "Gửi bức điện cho thành viên chưa hề truy nhập" #: app/Http/Controllers/MessageController.php:502 msgid "Send a message to users who have not signed in for 6 months" msgstr "Gửi bức điện cho thành viên chưa hề truy nhập trong vòng 6 tháng" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:330 msgid "Sending email" msgstr "Gửi mail" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:431 msgid "Senegal" msgstr "Senegal" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:604 msgid "Seoul, Korea" msgstr "Seoul, Korea" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:207 msgctxt "Abbreviation for September" msgid "Sep" msgstr "TH9" #. I18N: gedcom tag _SEPR #: app/GedcomTag.php:2045 msgid "Separated" msgstr "Ly Thân" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:104 msgctxt "GENITIVE" msgid "September" msgstr "Tháng Chín" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:174 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "September" msgstr "Tháng Chín" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:139 msgctxt "LOCATIVE" msgid "September" msgstr "Tháng Chín" #: app/Date/AbstractGregorianJulianDate.php:69 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:794 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "September" msgstr "Tháng Chín" #. I18N: The seventh day in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:297 msgid "Septidi" msgstr "Septidi" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:433 msgid "Serbia" msgstr "Serbia" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:322 msgid "Servant" msgstr "Người Hầu" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:319 msgctxt "FEMALE" msgid "Servant" msgstr "Người phục vụ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:315 msgctxt "MALE" msgid "Servant" msgstr "Người phục vụ" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:517 msgid "Server information" msgstr "Thông tin máy chủ" #: app/Http/Controllers/HomePageController.php:338 msgid "Set the default blocks for new family trees" msgstr "Đặt khối mặc định cho cây gia đình mới" #: app/Http/Controllers/HomePageController.php:497 msgid "Set the default blocks for new users" msgstr "Đặt khối mặc định cho những người dùng mới" #. I18N: The sixth day in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:295 msgid "Sextidi" msgstr "Sextidi" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:470 msgid "Seychelles" msgstr "Seychelles" #: app/Date/JalaliDate.php:262 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Shahrivar" msgid "Shah" msgstr "Shah" #. I18N: 6th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:133 msgctxt "GENITIVE" msgid "Shahrivar" msgstr "Tháng Shahrivar" #. I18N: 6th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:223 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Shahrivar" msgstr "Tháng Shahrivar" #. I18N: 6th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:178 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Shahrivar" msgstr "Tháng Shahrivar" #. I18N: 6th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:88 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Shahrivar" msgstr "Tháng Shahrivar" #: app/GedcomTag.php:1003 msgid "Shared note" msgstr "Ghi chú chung" #. I18N: Name of a module/list #: app/Http/Controllers/ListController.php:472 app/Module/NoteListModule.php:45 msgid "Shared notes" msgstr "Ghi chú dùng chung" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Shawwal #: app/Date/HijriDate.php:144 msgctxt "GENITIVE" msgid "Shawwal" msgstr "Shawwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Shawwal #: app/Date/HijriDate.php:234 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Shawwal" msgstr "Shawwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Shawwal #: app/Date/HijriDate.php:189 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Shawwal" msgstr "Shawwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Shawwal #: app/Date/HijriDate.php:99 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Shawwal" msgstr "Shawwal" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Sha%27aban #: app/Date/HijriDate.php:140 msgctxt "GENITIVE" msgid "Sha’aban" msgstr "Sha'aban" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Sha%27aban #: app/Date/HijriDate.php:230 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Sha’aban" msgstr "Sha'aban" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Sha%27aban #: app/Date/HijriDate.php:185 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Sha’aban" msgstr "Sha'aban" #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Sha%27aban #: app/Date/HijriDate.php:95 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Sha’aban" msgstr "Sha'aban" #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:358 msgid "She " msgstr "Bà " #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:290 msgid "She died" msgstr "Bà mất" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:260 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:242 msgid "She married" msgstr "Bà kết hôn" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:223 msgid "She resided at" msgstr "Bà sống tại" #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:331 msgid "She was born" msgstr "Bà sinh năm" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:340 msgid "She was buried" msgstr "Bà được chôn" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:167 msgid "She was christened" msgstr "Bà được rửa tội" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:315 msgid "She was cremated" msgstr "Bà được hỏa táng" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:192 msgctxt "GENITIVE" msgid "Shevat" msgstr "Shevat" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:298 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Shevat" msgstr "Shevat" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:245 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Shevat" msgstr "Shevat" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:139 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Shevat" msgstr "Shevat" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Module/ColorsTheme.php:131 msgid "Shiny Tomato" msgstr "Mảu đỏ bóng" #. I18N: gedcom tag _SUBQ #: app/GedcomTag.php:2054 msgid "Short version" msgstr "Phiên bản ngắn gọn" #: app/Http/Controllers/PlaceHierarchyController.php:97 msgid "Show all places in a list" msgstr "Xem tấtcCả những Nơi trong một Danh Sách" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:12 msgid "Show children of ancestors" msgstr "Hiện con cháu của tổ tiên" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:9 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:8 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:10 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:7 msgid "Show notes" msgstr "Hiện các chú thích" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:10 msgid "Show occupations" msgstr "Hiẹn các nghề nghiệp" #: resources/xml/reports/change_report.xml:8 msgid "Show pending changes" msgstr "Hiện các thay đổi chờ duyệt" #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:9 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:11 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:8 msgid "Show photos" msgstr "Hiển thị hình" #: app/Http/Controllers/PlaceHierarchyController.php:92 msgid "Show place hierarchy" msgstr "" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:11 msgid "Show residences" msgstr "Hiện nơi cư trú" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:8 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:7 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:7 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:9 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:6 msgid "Show sources" msgstr "Hiện các nguồn tư liệu" #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:6 msgid "Show spouses" msgstr "Hiện hôn phu/ hôn thê" #. I18N: Description of the “OSM” module #: app/Module/PedigreeMapModule.php:93 msgid "Show the birthplace of ancestors on a map." msgstr "" #: app/Http/Controllers/ListController.php:281 msgid "Show the list of individuals" msgstr "Hiển thị danh sách cá nhân" #: app/Http/Controllers/ListController.php:287 msgid "Show the list of surnames" msgstr "Hiển thị danh sách họ" #. I18N: Description of the “OSM” module #: app/Module/PlacesModule.php:75 msgid "Show the location of events on a map." msgstr "" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:92 app/Functions/FunctionsEdit.php:230 #: app/Functions/FunctionsEdit.php:251 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:254 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:428 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:814 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:1056 #: app/Http/Controllers/AdminController.php:368 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1014 msgid "Show to managers" msgstr "Hiển thị cho Quản trị xem" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:91 app/Functions/FunctionsEdit.php:229 #: app/Functions/FunctionsEdit.php:250 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:251 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:425 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:811 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:1053 #: app/Http/Controllers/AdminController.php:367 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1013 msgid "Show to members" msgstr "Hiển thị mọi thành viên xem" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:90 app/Functions/FunctionsEdit.php:228 #: app/Functions/FunctionsEdit.php:249 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:248 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:422 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:808 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:1050 #: app/Http/Controllers/AdminController.php:366 msgid "Show to visitors" msgstr "Hiển thị cho mọi khách xem" #: app/Http/Controllers/Admin/ModuleController.php:207 msgid "Sidebars" msgstr "Các thanh biên" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:445 msgid "Sierra Leone" msgstr "Sierra Leone" #. I18N: Name of a module #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:77 #: app/Module/LoginBlockModule.php:42 app/Module/LoginBlockModule.php:74 #: app/Module/ModuleThemeTrait.php:269 #, fuzzy msgid "Sign in" msgstr "Đăng nhập" #: app/Module/LoginBlockModule.php:69 app/Module/ModuleThemeTrait.php:280 #, fuzzy msgid "Sign out" msgstr "Thoát" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:459 msgid "Sign-in and registration" msgstr "Đăng nhập và đăng ký" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:435 msgid "Singapore" msgstr "Singapore" #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:355 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:352 msgid "Sister" msgstr "Anh (Em) Gái" #. I18N: Name of a module - see http://en.wikipedia.org/wiki/Sitemaps #: app/Module/SiteMapModule.php:103 msgid "Sitemaps" msgstr "Sơ đồ website" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:204 msgctxt "GENITIVE" msgid "Sivan" msgstr "Sivan" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:310 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Sivan" msgstr "Sivan" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:257 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Sivan" msgstr "Sivan" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:151 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Sivan" msgstr "Sivan" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:333 msgid "Slave" msgstr "Nô lệ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:330 msgctxt "FEMALE" msgid "Slave" msgstr "Nô lệ" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:326 msgctxt "MALE" msgid "Slave" msgstr "Nô lệ" #. I18N: gedcom tag _SSHOW #. I18N: Name of a module #: app/GedcomTag.php:2048 app/Module/SlideShowModule.php:176 msgid "Slide show" msgstr "Chiếu hình" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:461 msgid "Slovakia" msgstr "Slovak Cumhuriyeti" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:463 msgid "Slovenia" msgstr "Slovenya" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:619 msgid "Snowflake, Arizona, United States" msgstr "Snowflake, Arizona, United States" #. I18N: gedcom tag SSN #: app/GedcomTag.php:1024 msgid "Social security number" msgstr "Số ASXH" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:443 msgid "Solomon Islands" msgstr "Solomon Adaları" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:451 msgid "Somalia" msgstr "Somali" #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:774 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:526 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:530 msgid "Son" msgstr "Con trai" #. I18N: e.g. “Son of [father name & mother name]” #: app/Module/InteractiveTree/TreeView.php:353 #, php-format msgid "Son of %s" msgstr "Con trai của %s" #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:11 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:9 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:6 #: resources/xml/reports/change_report.xml:7 #: resources/xml/reports/death_report.xml:9 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:7 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:8 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:9 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:6 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:7 msgid "Sort order" msgstr "Thứ tự sắp xếp" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:619 msgid "Sounds like" msgstr "Âm giống như" #. I18N: gedcom tag SOUR #. I18N: Name of a module/report #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:577 app/GedcomTag.php:1018 #: app/Module/FactSourcesReportModule.php:42 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:136 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:162 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:196 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:43 #: resources/xml/reports/death_report.xml:54 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:3 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:43 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:54 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:108 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:153 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:194 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:236 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:277 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:318 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:360 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:402 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:444 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:487 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:529 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:570 msgid "Source" msgstr "Nguồn" #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:6 msgid "Source type" msgstr "Kiểu nguồn" #. I18N: Name of a module/list #. I18N: Name of a module #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:2051 #: app/Http/Controllers/ListController.php:506 #: app/Module/SourceListModule.php:45 app/Module/SourcesTabModule.php:57 #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:476 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:611 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:1118 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:644 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:646 msgid "Sources" msgstr "Nguồn" #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:14 msgid "Sources to the events" msgstr "Nguồn tài liệu của sự kiện" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:538 msgid "South Africa" msgstr "Güney Afrika" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:437 msgid "South Georgia and the South Sandwich Islands" msgstr "South Georgia and the South Sandwich Islands" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:455 msgid "South Sudan" msgstr "Nam Sudan" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:177 msgid "Spain" msgstr "Tây Ban Nha" #: app/SurnameTradition.php:89 msgctxt "Surname tradition" msgid "Spanish" msgstr "Tây Ban Nha" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:628 msgid "Spokane, Washington, United States" msgstr "Spokane, Washington, United States" #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:169 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:202 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:219 msgid "Spouse" msgstr "Chồng/vợ" #: app/GedcomTag.php:739 msgid "Spouse census date" msgstr "Ngày tháng thống kê của bạn đời" #: app/GedcomTag.php:741 msgid "Spouse census place" msgstr "Nơi thống kê của bạn đời" #: app/GedcomTag.php:749 msgid "Spouse note" msgstr "Ghi chú về bạn đời" #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:6 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:6 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:6 msgid "Spouses and children" msgstr "Các bạn đời và con cái" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:300 msgid "Sri Lanka" msgstr "Sri Lanka" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:607 msgid "St. George, Utah, United States" msgstr "St. George, Utah, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:616 msgid "St. Louis, Missouri, United States" msgstr "St. Louis, Missouri, United States" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:625 msgid "St. Paul, Minnesota, United States" msgstr "St. Paul, Minnesota, United States" #: resources/xml/reports/change_report.xml:5 msgid "Starting range of change dates" msgstr "Bắt đầu khoản thời gian thay đổi" #. I18N: gedcom tag STAE #: app/GedcomTag.php:1027 msgid "State" msgstr "Tiểu bang" #. I18N: Name of a module #. I18N: Name of a module/chart #: app/Module/FamilyTreeStatisticsModule.php:48 #: app/Module/HtmlBlockModule.php:174 app/Module/StatisticsChartModule.php:91 msgid "Statistics" msgstr "Thống Kê" #. I18N: gedcom tag STAT #: app/Functions/FunctionsPrint.php:387 app/GedcomTag.php:1030 msgid "Status" msgstr "Tình trạng" #: app/GedcomTag.php:1032 msgid "Status change date" msgstr "Ngày thay đổi tình trạng" #: app/Functions/FunctionsDate.php:43 msgid "Stillborn" msgstr "Chết lúc đẻ" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:134 msgid "Stillborn: exempt" msgstr "Hư thai: loại trừ" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:631 msgid "Stockholm, Sweden" msgstr "Stockholm, Sweden" #. I18N: Name of a module #: app/Module/StoriesModule.php:158 msgid "Stories" msgstr "Stories" #: app/Module/UserMessagesModule.php:166 msgid "Subject" msgstr "Chủ đề" #. I18N: gedcom tag SUBN #: app/GedcomTag.php:1038 msgid "Submission" msgstr "Đệ Trình" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:137 msgid "Submitted but not yet cleared" msgstr "Đã gửi nhưng chưa xóa" #. I18N: gedcom tag SUBM #: app/GedcomTag.php:1035 msgid "Submitter" msgstr "Người Đệ Trình" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:427 msgid "Sudan" msgstr "Sudan" #. I18N: abbreviation for Sunday #: app/Date/AbstractCalendarDate.php:275 msgid "Sun" msgstr "CN" #: app/Date/AbstractCalendarDate.php:242 msgid "Sunday" msgstr "Chủ Nhật" #: app/Services/ServerCheckService.php:284 msgid "Support for PostgreSQL is experimental." msgstr "" #: app/Services/ServerCheckService.php:289 msgid "Support for SQL Server is experimental." msgstr "" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:459 msgid "Suriname" msgstr "Surinam" #. I18N: gedcom tag SURN #: app/GedcomTag.php:1041 app/Http/Controllers/HelpTextController.php:205 msgid "Surname" msgstr "Tên Họ" #: app/Statistics/Google/ChartDistribution.php:326 msgid "Surname distribution chart" msgstr "Biểu đồ phân bố họ" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateMarriedNamesPlugin.php:193 msgid "Surname option" msgstr "Tủy chọn về họ" #. I18N: gedcom tag SPFX #: app/GedcomTag.php:1021 msgid "Surname prefix" msgstr "Tiền tố của họ" #. I18N: In the Lithuanian surname tradition, ... #: app/SurnameTradition.php:111 msgid "Surnames are inflected to indicate an individual’s gender and marital status." msgstr "Họ thay đổi để chỉ giới tính và tình trạng gia đình của người." #. I18N: In the Polish surname tradition, ... #: app/SurnameTradition.php:104 msgid "Surnames are inflected to indicate an individual’s gender." msgstr "Họ thay đổi để chỉ giới tính của người." #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:634 msgid "Suva, Fiji" msgstr "Suva, Fiji" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:441 msgid "Svalbard and Jan Mayen" msgstr "Svalbard ve Jan Mayen Adaları" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:467 msgid "Swaziland" msgstr "Svaziland" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:465 msgid "Sweden" msgstr "Sweden" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:120 msgid "Switzerland" msgstr "Switzerland" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:640 msgid "Sydney, Australia" msgstr "Sydney, Australia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:472 msgid "Syria" msgstr "Suriye" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:13 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:12 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:10 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:8 #: resources/xml/reports/change_report.xml:9 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:8 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:8 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:11 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:12 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:9 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:10 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:8 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:7 #: resources/xml/reports/pedigree_report.xml:8 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:8 msgctxt "paper size" msgid "Tabloid" msgstr "" #: app/Http/Controllers/Admin/ModuleController.php:219 msgid "Tabs" msgstr "Thẻ" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:643 msgid "Taipei, Taiwan" msgstr "Taipei, Taiwan" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:500 msgid "Taiwan" msgstr "Tayvan" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:482 msgid "Tajikistan" msgstr "Tacikistan" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:646 msgid "Tampico, Mexico" msgstr "Tampico, Mexico" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:206 msgctxt "GENITIVE" msgid "Tamuz" msgstr "Tamuz" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:312 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Tamuz" msgstr "Tamuz" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:259 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Tamuz" msgstr "Tamuz" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:153 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Tamuz" msgstr "Tamuz" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:502 msgid "Tanzania" msgstr "Tanzanya" #. I18N: The name of a colour-scheme #: app/Module/ColorsTheme.php:133 msgid "Teal Top" msgstr "Màu Teal Top" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:649 #, fuzzy msgid "Tegucigalpa, Honduras" msgstr "Tegucigalpa, Honduras" #. I18N: Description of the “Cookie warning” module #: app/Module/CookieWarningModule.php:66 msgid "Tell visitors why this site uses cookies." msgstr "" #. I18N: gedcom tag TEMP #: app/GedcomTag.php:1044 resources/xml/reports/individual_report.xml:208 msgid "Temple" msgstr "Nhà thờ" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:190 msgctxt "GENITIVE" msgid "Tevet" msgstr "Tevet" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:296 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Tevet" msgstr "Tevet" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:243 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Tevet" msgstr "Tevet" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:137 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Tevet" msgstr "Tevet" #. I18N: gedcom tag TEXT #: app/GedcomTag.php:1047 msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:480 msgid "Thailand" msgstr "Tayland" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1763 #, php-format msgid "The GEDCOM file “%s” has been imported." msgstr "Tập tin GEDCOM “%s” đã được nhập." #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:376 msgid "The Hague, Netherlands" msgstr "The Hague, Netherlands" #: app/Services/ServerCheckService.php:112 #, php-format msgid "The PHP extension “%s” is not installed." msgstr "" #: app/Services/ServerCheckService.php:170 #, php-format msgid "The PHP function “%1$s” is disabled." msgstr "" #. I18N: PHP internal error message - php.net/manual/en/features.file-upload.errors.php #: app/Functions/Functions.php:55 msgid "The PHP temporary folder is missing." msgstr "Lạc thư mục tạm PHP." #: app/Services/ServerCheckService.php:131 #, php-format msgid "The PHP.INI setting “%1$s” is disabled." msgstr "" #: app/Services/ServerCheckService.php:135 #, php-format msgid "The PHP.INI setting “%1$s” is enabled." msgstr "" #. I18N: Description of the “Reports” module #: app/Module/CalendarMenuModule.php:50 msgid "The calendar menu." msgstr "" #. I18N: %s is the name of a genealogy record #: app/Http/Controllers/PendingChangesController.php:150 #, php-format msgid "The changes to “%s” have been accepted." msgstr "Các thay đổi cho “%s” được chấp thuận." #. I18N: %s is the name of an individual, source or other record #: app/Http/Controllers/PendingChangesController.php:233 #, php-format msgid "The changes to “%s” have been rejected." msgstr "Thay đổi sang “%s” đã bị từ chối." #. I18N: Description of the “Reports” module #: app/Module/ChartsMenuModule.php:69 msgid "The charts menu." msgstr "" #: app/Http/Controllers/Admin/LocationController.php:358 #, php-format msgid "The details for “%s” have been updated." msgstr "" #. I18N: %s is a filename #: app/Http/Controllers/Admin/UpgradeController.php:278 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:555 #, php-format msgid "The family tree has been exported to %s." msgstr "Cây gia đình được xuất cho %s." #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:369 #, php-format msgid "The family tree “%s” already exists." msgstr "Cây gia đình “%s” đã có." #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:374 #, php-format msgid "The family tree “%s” has been created." msgstr "Cây gia đình “%s” đã được tạo." #. I18N: %s is the name of a family tree #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:390 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1769 #, php-format msgid "The family tree “%s” has been deleted." msgstr "Cây gia đình “%s” đã được xóa bỏ." #. I18N: %s is the name of a family tree #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1734 #, php-format msgid "The family tree “%s” will be shown to visitors when they first arrive at this website." msgstr "Cây gia đình “%s” sẽ hiện cho khách thăm khi lần đầu họ ghé trang web." #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:897 msgid "The family trees have been merged successfully." msgstr "Cây gia đình đã được hợp nhất thành công." #. I18N: Description of the “Reports” module #: app/Module/TreesMenuModule.php:51 msgid "The family trees menu." msgstr "" #. I18N: %s is the name of a family group, e.g. “Husband name + Wife name” #: app/Http/Controllers/EditGedcomRecordController.php:141 #, php-format msgid "The family “%s” has been deleted because it only has one member." msgstr "Gia đình “%s” đã bị xóa, vì nó chỉ có một thành viên." #: app/Http/Controllers/Admin/MediaController.php:571 #, php-format msgid "The file %s already exists. Use another filename." msgstr "Tập tin %s đã có. Dùng một tên khác." #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:558 #, php-format msgid "The file %s could not be created." msgstr "Tập tin %s không thể tạo." #: app/Http/Controllers/Admin/MediaController.php:138 #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:143 #, php-format msgid "The file %s could not be deleted." msgstr "Tập tin %s không xóa được." #: app/Http/Controllers/Admin/MediaController.php:136 #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:141 #, php-format msgid "The file %s has been deleted." msgstr "Tập tin %s được xóa." #: app/Http/Controllers/Admin/MediaController.php:578 #, php-format msgid "The file %s has been uploaded." msgstr "Tập tin %s được tải lên." #. I18N: PHP internal error message - php.net/manual/en/features.file-upload.errors.php #: app/Functions/Functions.php:49 msgid "The file was only partially uploaded. Please try again." msgstr "Tập tin chỉ gửi lên nửa chừng, xin làm lại." #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:133 #, php-format msgid "The folder %s could not be deleted." msgstr "Thư mục %s không thể xóa bỏ." #: app/Http/Controllers/Admin/MediaController.php:565 #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:441 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1201 #, php-format msgid "The folder %s does not exist, and it could not be created." msgstr "Thư mục %s không tồn tại, và không thể tạo được." #: app/Http/Controllers/Admin/MediaController.php:563 #: app/Http/Controllers/Admin/UpgradeController.php:232 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1199 #, php-format msgid "The folder %s has been created." msgstr "Thư mục %s đã được tạo." #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:131 #, php-format msgid "The folder %s has been deleted." msgstr "Thư m ku5c %s được xóa." #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:953 msgid "The following places have been changed:" msgstr "Các địa điểm sau đây được thay đổi:" #: app/Http/Controllers/HelpTextController.php:258 msgid "The help text has not been written for this item." msgstr "Văn bản hỗ trợ đã không được soạn cho mục này." #. I18N: %s are names of records, such as sources, repositories or individuals #: app/Http/Controllers/EditGedcomRecordController.php:150 #: app/Http/Controllers/EditGedcomRecordController.php:155 #, php-format msgid "The link from “%1$s” to “%2$s” has been deleted." msgstr "Liên kết từ “%1$s” đến “%2$s” đã bị xóa." #: app/Http/Controllers/AdminController.php:184 #, php-format msgid "The link from “%1$s” to “%2$s” has been updated." msgstr "Liên kết từ “%1$s” đến “%2$s” đã được cập nhật." #. I18N: Description of the “Reports” module #: app/Module/ListsMenuModule.php:67 msgid "The lists menu." msgstr "" #: app/Http/Controllers/EditMediaController.php:249 #: app/Http/Controllers/EditMediaController.php:262 #, php-format msgid "The media file %1$s could not be renamed to %2$s." msgstr "File nghe nhìn %1$s không thể đổi tên thành %2$s." #: app/Http/Controllers/EditMediaController.php:259 #, php-format msgid "The media file %1$s has been renamed to %2$s." msgstr "File nghe nhìn %1$s đã đổi tên thành công thành %2$s." #: app/Http/Controllers/EditMediaController.php:394 msgid "The media object has been created" msgstr "" #: app/Http/Controllers/MessageController.php:134 #: app/Http/Controllers/MessageController.php:244 #: app/Http/Controllers/MessageController.php:334 msgid "The message was not sent." msgstr "Thư chưa gửi." #: app/Http/Controllers/MessageController.php:127 #: app/Http/Controllers/MessageController.php:237 #: app/Http/Controllers/MessageController.php:327 #, php-format msgid "The message was successfully sent to %s." msgstr "Thông tin đã gửi đến %s thành công." #: app/Http/Controllers/Admin/ModuleController.php:282 #: app/Http/Controllers/Admin/ModuleController.php:513 #, php-format msgid "The module “%s” has been disabled." msgstr "Mô đun “%s” đã được vô hiệu." #: app/Http/Controllers/Admin/ModuleController.php:280 #: app/Http/Controllers/Admin/ModuleController.php:511 #, php-format msgid "The module “%s” has been enabled." msgstr "Mô đun “%s” đã được kích hoạt." #: app/Http/Controllers/EditNoteController.php:142 msgid "The note has been created" msgstr "" #: app/Http/Controllers/SetupController.php:363 msgid "The password needs to be at least six characters long." msgstr "Độ dài mật khẩu cần ít nhất sáu ký tự." #. I18N: Description of the “PlaceHierarchyListModule” module #: app/Module/PlaceHierarchyListModule.php:56 msgid "The place hierarchy." msgstr "" #: app/Http/Controllers/AdminController.php:349 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1122 msgid "The preferences for all family trees have been updated." msgstr "Các tùy chọn cho mọi cây gia đình đã được cập nhật." #: app/Http/Controllers/AdminController.php:352 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1125 msgid "The preferences for new family trees have been updated." msgstr "Các tùy chọn cho các cây gia đình mới đã được cập nhật." #: app/Http/Controllers/AdminController.php:345 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1221 #, php-format msgid "The preferences for the family tree “%s” have been updated." msgstr "Các tùy chọn cho cây gia đình “%s” đã được cập nhật." #: app/Http/Controllers/Admin/ModuleController.php:586 #, php-format msgid "The preferences for the module “%s” have been deleted." msgstr "Các tùy chọn cho mô đun “%s” đã được xóa." #: app/Module/CustomCssJsModule.php:93 #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:186 app/Module/SiteMapModule.php:118 #, php-format msgid "The preferences for the module “%s” have been updated." msgstr "Các tùy chọn cho mô đun “%s” đã được cập nhật." #: app/Http/Controllers/EditGedcomRecordController.php:79 msgid "The record has been copied to the clipboard." msgstr "Bản ghi đã được sao chéo vào bộ nhớ tạm." #: app/Http/Controllers/AdminController.php:249 #, php-format msgid "The records “%1$s” and “%2$s” have been merged." msgstr "Các bản ghi “%1$s” và “%2$s” đã được nhập một." #. I18N: http://en.wikipedia.org/wiki/Regular_expression #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:160 msgid "The regular expression appears to contain an error. It can’t be used." msgstr "Cụm từ thông thường có vẻ chứa lỗi. Không dùng được." #. I18N: Description of the “Reports” module #: app/Module/ReportsMenuModule.php:71 msgid "The reports menu." msgstr "" #: app/Http/Controllers/EditRepositoryController.php:81 msgid "The repository has been created" msgstr "" #. I18N: Description of the “Reports” module #: app/Module/SearchMenuModule.php:51 msgid "The search menu." msgstr "" #: app/Services/SearchService.php:971 msgid "The search returned too many results." msgstr "" #: app/Services/ServerCheckService.php:223 msgid "The server’s temporary folder cannot be accessed." msgstr "" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1714 #: app/Services/UpgradeService.php:146 app/Services/UpgradeService.php:179 msgid "The server’s time limit has been reached." msgstr "Đã đến giới hạn thời gian ở máy chủ." #. I18N: Description of “Statistics” module #: app/Module/FamilyTreeStatisticsModule.php:59 msgid "The size of the family tree, earliest and latest events, common names, etc." msgstr "Kích cỡ của cây gia đình, các sự kiện xưa nhất đến mới nhất, các tên phổ biến v.v.." #: app/Http/Controllers/EditSourceController.php:123 msgid "The source has been created" msgstr "" #: app/Http/Controllers/EditSubmitterController.php:91 msgid "The submitter has been created" msgstr "" #: app/Http/Controllers/Admin/UpgradeController.php:338 msgid "The upgrade is complete." msgstr "Cập nhận đã hoàn tất." #. I18N: PHP internal error message - php.net/manual/en/features.file-upload.errors.php #: app/Functions/Functions.php:46 msgid "The uploaded file exceeds the allowed size." msgstr "Tập tin đã gửi lên quá hạn chế lượng." #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:132 #, php-format msgid "The user %s has been deleted." msgstr "Người dùng %s đã được xóa bỏ." #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:175 #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:180 msgid "The username or password is incorrect." msgstr "Tên người dùng hay mật khẩu không đúng." #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:394 #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:448 #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:497 msgid "The website preferences have been updated." msgstr "Tham chiếu website đã được cập nhật." #: app/Module/ModuleThemeTrait.php:426 msgid "Theme" msgstr "Kiểu trình bày" #. I18N: Name of a module #: app/Module/ThemeSelectModule.php:40 msgid "Theme change" msgstr "Kiểu trình bày thay đổi" #: app/Http/Controllers/Admin/ModuleController.php:231 msgid "Themes" msgstr "Kiểu trình bày" #: app/Http/Controllers/Admin/MediaController.php:411 msgid "There are no links to this media object." msgstr "" #: app/Http/Controllers/Admin/UpgradeController.php:248 msgid "There are no pending changes." msgstr "Không có thay đổi nào chờ duyệt." #: app/Module/ResearchTaskModule.php:104 msgid "There are no research tasks in this family tree." msgstr "Không có công việc nghiên cứu nào cho cây gia đình này." #: app/Module/ReviewChangesModule.php:136 msgid "There are pending changes for you to moderate." msgstr "Đang có các thay đổi để bạn xem chỉnh." #: app/Module/RecentChangesModule.php:90 #, php-format msgid "There have been no changes within the last %s day." msgid_plural "There have been no changes within the last %s days." msgstr[0] "Không có thay đổi nay trong vòng %s ngày qua." #: app/Http/Controllers/Auth/ForgotPasswordController.php:93 #, php-format msgid "There is no account with the username or email “%s”." msgstr "Không có tài khoản nào với tên người dùng hay email là “%s”." #: app/Http/Controllers/Admin/MediaController.php:581 #: app/Http/Controllers/EditMediaController.php:118 #: app/Http/Controllers/EditMediaController.php:366 #: app/Http/Controllers/EditMediaController.php:609 msgid "There was an error uploading your file." msgstr "Có lỗi khi tải tập tin của bạn lên." #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:153 msgctxt "GENITIVE" msgid "Thermidor" msgstr "Thermidor" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:247 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Thermidor" msgstr "Thermidor" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:200 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Thermidor" msgstr "Thermidor" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:106 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Thermidor" msgstr "Thermidor" #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:190 msgid "This account has not been approved. Please wait for an administrator to approve it." msgstr "Tài khoản này chưa được chấp nhận. Xin chờ một quản trị site chấp thuận." #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:185 msgid "This account has not been verified. Please check your email for a verification message." msgstr "Tài khoản này đã chưa được xác minh. Xin kiểm tra email xem thông báo xác minh." #: app/Exceptions/FamilyAccessDeniedException.php:33 #: app/Exceptions/FamilyNotFoundException.php:33 msgid "This family does not exist or you do not have permission to view it." msgstr "Gia đình này không có hoặc bạn chưa được phép xem." #: app/Module/SlideShowModule.php:138 msgid "This family tree has no images to display." msgstr "Cây gia đình này không có hình để hiển thị." #: app/Http/Middleware/CheckCsrf.php:56 msgid "This form has expired. Try again." msgstr "Mẫu nhập này đã hết hiệu lực. Xin thử lại." #: app/Exceptions/IndividualAccessDeniedException.php:33 #: app/Exceptions/IndividualNotFoundException.php:33 msgid "This individual does not exist or you do not have permission to view it." msgstr "Cá nhân này không tồn tại hoặc bạn không có quyền xem." #: app/Module/StatisticsChartModule.php:947 #: app/Statistics/Repository/EventRepository.php:242 #: app/Statistics/Repository/FamilyDatesRepository.php:100 #: app/Statistics/Repository/FamilyRepository.php:510 #: app/Statistics/Repository/IndividualRepository.php:1764 #: app/Statistics/Repository/IndividualRepository.php:1789 msgid "This information is not available." msgstr "" #: app/Statistics/Repository/EventRepository.php:250 #: app/Statistics/Repository/FamilyDatesRepository.php:108 #: app/Statistics/Repository/FamilyDatesRepository.php:379 #: app/Statistics/Repository/FamilyRepository.php:81 #: app/Statistics/Repository/FamilyRepository.php:465 #: app/Statistics/Repository/FamilyRepository.php:842 #: app/Statistics/Repository/FamilyRepository.php:1495 #: app/Statistics/Repository/IndividualRepository.php:833 #: app/Statistics/Repository/IndividualRepository.php:1144 #: app/Statistics/Repository/IndividualRepository.php:1164 #: app/Statistics/Repository/IndividualRepository.php:1184 #: app/Statistics/Repository/IndividualRepository.php:1204 #: app/Statistics/Repository/IndividualRepository.php:1224 #: app/Statistics/Repository/IndividualRepository.php:1244 msgid "This information is private and cannot be shown." msgstr "Chi tiết của người này không được bộc lộ." #: app/Http/Controllers/Admin/UpgradeController.php:209 #, fuzzy msgid "This is the latest version of webtrees. No upgrade is available." msgstr "Đây là phiên bản webtrees mới nhất. Chưa có bản nâng cấp nào khác." #: app/Exceptions/MediaAccessDeniedException.php:33 #: app/Exceptions/MediaNotFoundException.php:33 msgid "This media object does not exist or you do not have permission to view it." msgstr "Đối tượng đa phương tiện này không tồn tại hay bạn không được quyền xem." #: app/Exceptions/NoteAccessDeniedException.php:33 #: app/Exceptions/NoteNotFoundException.php:33 msgid "This note does not exist or you do not have permission to view it." msgstr "Ghi chú không tồn tại hoặc bạn không có quyền xem." #: app/Module/HitCountFooterModule.php:101 #, php-format msgid "This page has been viewed %s time." msgid_plural "This page has been viewed %s times." msgstr[0] "Trang này đã được xem %s lần." #: app/Exceptions/RecordAccessDeniedException.php:33 #: app/Exceptions/RecordNotFoundException.php:33 msgid "This record does not exist or you do not have permission to view it." msgstr "Bản ghi này không tồn tại hoặc bạn không có quyền xem nó." #: app/Exceptions/RepositoryAccessDeniedException.php:33 #: app/Exceptions/RepositoryNotFoundException.php:33 msgid "This repository does not exist or you do not have permission to view it." msgstr "Kho dữ liệu này không tồn tại hoặc bạn không được phép xem." #: app/Exceptions/SourceAccessDeniedException.php:33 #: app/Exceptions/SourceNotFoundException.php:33 msgid "This source does not exist or you do not have permission to view it." msgstr "Nguồn này không tồn tại hoặc bạn không được phép xem." #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:269 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:274 msgid "This type of link is not allowed here." msgstr "Loại liên kết này không cho phép tại đây." #: app/Http/Controllers/SetupController.php:133 msgid "This usually means that you need to change the folder permissions to 777." msgstr "Điều này thường có nghĩa là bạn cần đổi phép của thư mục sang 777." #: app/Services/UpgradeService.php:250 msgid "This website is being upgraded. Try again in a few minutes." msgstr "Site này đang được nâng cấp. Xin thử lại sau vài phút nữa." #. I18N: abbreviation for Thursday #: app/Date/AbstractCalendarDate.php:269 msgid "Thu" msgstr "T5" #: app/Date/AbstractCalendarDate.php:239 msgid "Thursday" msgstr "Thứ Năm" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:655 #, fuzzy msgid "Tijuana, Mexico" msgstr "Tijuana, Mexico" #. I18N: gedcom tag TIME #: app/GedcomTag.php:1050 msgid "Time" msgstr "Giờ" #. I18N: Name of a module/chart #: app/Module/TimelineChartModule.php:65 msgid "Timeline" msgstr "Thời gian sống" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:488 msgid "Timor-Leste" msgstr "Timor-Leste Demokratik Cumhuriyeti" #: app/Date/JalaliDate.php:260 msgctxt "Abbreviation for Persian month: Tir" msgid "Tir" msgstr "Tir" #. I18N: 4th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:129 msgctxt "GENITIVE" msgid "Tir" msgstr "tháng Tir" #. I18N: 4th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:219 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Tir" msgstr "tháng Tir" #. I18N: 4th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:174 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Tir" msgstr "tháng Tir" #. I18N: 4th month in the Persian/Jalali calendar #: app/Date/JalaliDate.php:84 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Tir" msgstr "tháng Tir" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:184 msgctxt "GENITIVE" msgid "Tishrei" msgstr "Tishrei" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:290 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Tishrei" msgstr "Tishrei" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:237 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Tishrei" msgstr "Tishrei" #. I18N: a month in the Jewish calendar #: app/Date/JewishDate.php:131 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Tishrei" msgstr "Tishrei" #. I18N: gedcom tag TITL #: app/GedcomTag.php:1053 msgid "Title" msgstr "Chức danh" #: app/GedcomTag.php:1059 msgid "Title in Hebrew" msgstr "Tiêu đề tiếng Do Thái" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:478 msgid "Togo" msgstr "Togo" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:484 msgid "Tokelau" msgstr "Tokelau" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:658 msgid "Tokyo, Japan" msgstr "Tokyo, Nhật Bản" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2394 msgid "Tombstone" msgstr "Mộ bia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:490 msgid "Tonga" msgstr "Tonga" #. I18N: Title for a list of the most common given names, %s is a number. Note that a separate translation exists when %s is 1 #: app/Module/TopGivenNamesModule.php:103 #, php-format msgid "Top %s given name" msgid_plural "Top %s given names" msgstr[0] "%s tên dùng nhiều nhất" #. I18N: Title for a list of the most common surnames, %s is a number. Note that a separate translation exists when %s is 1 #: app/Module/TopSurnamesModule.php:139 #, php-format msgid "Top %s surname" msgid_plural "Top %s surnames" msgstr[0] "%s họ dùng nhiều nhất" #. I18N: i.e. most popular given name. #: app/Module/TopGivenNamesModule.php:100 msgid "Top given name" msgstr "Tên dùng nhiều nhất" #. I18N: Name of a module. Top=Most common #: app/Module/TopGivenNamesModule.php:46 msgid "Top given names" msgstr "Tên dùng nhiều nhất" #. I18N: i.e. most popular surname. #: app/Module/TopSurnamesModule.php:136 msgid "Top surname" msgstr "Họ dùng nhiều nhất" #. I18N: Name of a module. Top=Most common #: app/Module/TopSurnamesModule.php:48 msgid "Top surnames" msgstr "Họ dùng nhiều nhất" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:661 msgid "Toronto, Ontario, Canada" msgstr "Toronto, Ontario, Canada" #: app/Module/StatisticsChartModule.php:763 #: app/Statistics/Google/ChartBirth.php:105 #: app/Statistics/Google/ChartCommonGiven.php:78 #: app/Statistics/Google/ChartCommonSurname.php:137 #: app/Statistics/Google/ChartDeath.php:105 #: app/Statistics/Google/ChartDistribution.php:119 #: app/Statistics/Google/ChartDivorce.php:105 #: app/Statistics/Google/ChartFamilyLargest.php:101 #: app/Statistics/Google/ChartFamilyWithSources.php:73 #: app/Statistics/Google/ChartIndividualWithSources.php:73 #: app/Statistics/Google/ChartMarriage.php:105 #: app/Statistics/Google/ChartMedia.php:72 #: app/Statistics/Google/ChartMortality.php:64 #: app/Statistics/Google/ChartNoChildrenFamilies.php:101 #: app/Statistics/Google/ChartSex.php:54 msgid "Total" msgstr "Tổng" #: resources/xml/reports/change_report.xml:127 msgid "Total accepted changes: " msgstr "Tổng các thay đổi chấp thuận: " #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:602 msgid "Total events" msgstr "Tổng số sự kiện" #: app/Statistics/Google/ChartNoChildrenFamilies.php:131 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:248 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:252 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:350 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:354 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:111 msgid "Total families" msgstr "Tổng các gia đình" #: app/Http/Controllers/CalendarController.php:360 #, php-format msgid "Total families: %s" msgstr "Tổng số gia đình: %s" #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:210 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:66 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:89 #: resources/xml/reports/death_report.xml:99 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:142 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:146 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:305 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:309 #: resources/xml/reports/missing_facts_report.xml:601 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:94 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:140 msgid "Total individuals" msgstr "Tổng số người" #: app/Http/Controllers/CalendarController.php:359 #, php-format msgid "Total individuals: %s" msgstr "Tổng số người: %s" #: resources/xml/reports/change_report.xml:87 msgid "Total pending changes: " msgstr "Tổng các thay đổi chờ xem xét: " #: app/Http/Controllers/Admin/ModuleController.php:99 #: app/Module/ModuleAnalyticsTrait.php:73 msgid "Tracking and analytics" msgstr "Theo dõi và phân tích" #. I18N: gedcom tag TRLR #: app/GedcomTag.php:1062 msgid "Trailer" msgstr "Trailer" #: app/Module/AncestorsChartModule.php:222 #: app/Module/DescendancyChartModule.php:247 msgid "Tree" msgstr "" #. I18N: The third day in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:289 msgid "Tridi" msgstr "Tridi" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:492 msgid "Trinidad and Tobago" msgstr "Trinidad ve Tobago" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:664 #, fuzzy msgid "Trujillo, Peru" msgstr "Trujillo, Peru" #. I18N: abbreviation for Tuesday #: app/Date/AbstractCalendarDate.php:265 msgid "Tue" msgstr "T3" #: app/Date/AbstractCalendarDate.php:237 msgid "Tuesday" msgstr "Thứ Ba" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:494 msgid "Tunisia" msgstr "Tunus" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:496 msgid "Turkey" msgstr "Türkiye" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:486 msgid "Turkmenistan" msgstr "Turkmenistan" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:474 msgid "Turks and Caicos Islands" msgstr "Turks ve Caıcos Adaları" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:498 msgid "Tuvalu" msgstr "Tuvalu" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:652 msgid "Tuxtla Gutierrez, Mexico" msgstr "Tuxtla Gutierrez, Mexico" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:667 #, fuzzy msgid "Twin Falls, Idaho, United States" msgstr "Twin Falls, Idaho, United States" #. I18N: gedcom tag TYPE #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:672 app/GedcomTag.php:1065 #: app/Statistics/Google/ChartFamilyLargest.php:100 #: app/Statistics/Google/ChartFamilyWithSources.php:72 #: app/Statistics/Google/ChartIndividualWithSources.php:72 #: app/Statistics/Google/ChartMedia.php:71 #: app/Statistics/Google/ChartSex.php:53 msgid "Type" msgstr "Loại" #: app/GedcomTag.php:720 msgid "Type of event" msgstr "Loại sự kiện" #: app/GedcomTag.php:725 msgid "Type of fact" msgstr "Loại thực tế" #. I18N: gedcom tag URL (A web address / URL) #. I18N: gedcom tag WWW (A web address / URL) #. I18N: gedcom tag _URL #: app/GedcomTag.php:1068 app/GedcomTag.php:1080 app/GedcomTag.php:2066 msgid "URL" msgstr "URL" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:508 msgid "US Minor Outlying Islands" msgstr "US Minor Outlying Islands" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:524 msgid "US Virgin Islands" msgstr "US Virgin Islands" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:504 msgid "Uganda" msgstr "Uganda" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:506 msgid "Ukraine" msgstr "Ukrayna" #. I18N: LDS sealing status; see http://en.wikipedia.org/wiki/Sealing_(Latter_Day_Saints) #: app/GedcomCode/GedcomCodeStat.php:140 msgid "Uncleared: insufficient data" msgstr "Không rõ: không đủ số liệu" #. I18N: gedcom tag _UID #: app/GedcomTag.php:2063 #, fuzzy msgid "Unique identifier" msgstr "Khóa nhận diện duy nhất toàn cục" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:52 msgid "United Arab Emirates" msgstr "United Arab Emirates" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:199 msgid "United Kingdom" msgstr "Anh" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:512 #, fuzzy msgid "United States" msgstr "United States" #. I18N: Name of a country or state #: app/GedcomRecord.php:1146 app/GedcomRecord.php:1151 #: app/Statistics/Google/ChartSex.php:70 #: app/Statistics/Service/CountryService.php:36 msgid "Unknown" msgstr "Không biết" #: app/Statistics/Google/ChartNoChildrenFamilies.php:118 msgctxt "unknown century" msgid "Unknown" msgstr "Không biết" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:546 #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:308 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:844 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:391 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:598 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:388 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:602 msgctxt "unknown gender" msgid "Unknown" msgstr "Không biết" #: app/GedcomTag.php:2111 msgid "Unrecognized GEDCOM code" msgstr "Không nhận ra biên mã GEDCOM" #: app/Http/Controllers/Admin/UpgradeController.php:146 #, php-format msgid "Unzip %s to a temporary folder…" msgstr "Giải nén %s vào thư mục tạm…" #: app/Module/PedigreeChartModule.php:313 msgid "Up" msgstr "" #. I18N: Name of a module #: app/Module/UpcomingAnniversariesModule.php:95 msgid "Upcoming events" msgstr "Các sự kiện sắp đến" #. I18N: Renumber the records in a family tree #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:930 msgid "Update place names" msgstr "Cập nhật tên địa điểm" #. I18N: %s is a version number, such as 1.2.3 #: app/Http/Controllers/Admin/UpgradeController.php:214 #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:129 #, php-format msgid "Upgrade to webtrees %s." msgstr "Nâng cấp webtree %s." #: app/Http/Controllers/Admin/UpgradeController.php:106 #: app/Http/Controllers/Admin/UpgradeController.php:141 msgid "Upgrade wizard" msgstr "Wizard nâng cấp" #: app/Http/Controllers/Admin/MediaController.php:496 msgid "Upload media files" msgstr "Tải file đa phương tiện lên" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:510 msgid "Uruguay" msgstr "Uruguay" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:365 msgid "Use SMTP to send messages" msgstr "Dùng SMTP để gửi email" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:176 msgid "Use a “?” to match a single character, use “*” to match zero or more characters." msgstr "Dùng «?» để đọ từng chữ, sử dụng «*» để đọ zero hay nhiều ký tự hơn." #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:12 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:13 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:10 msgid "Use colors" msgstr "Dùng màu" #. I18N: "sendmail" is the name of some mail software #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:364 msgid "Use sendmail to send messages" msgstr "Sử dụng sendmail để gửi tin nhắn" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:570 msgid "Use this image for charts and on the individual’s page." msgstr "Dùng hình này cho biểu đồ và ở trang cá nhân." #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:155 msgid "User administration" msgstr "Quản lý thành viên" #: app/Http/Controllers/Auth/RegisterController.php:227 #: app/Http/Controllers/Auth/VerifyEmailController.php:51 msgid "User verification" msgstr "Xác minh thành viên" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:514 msgid "Uzbekistan" msgstr "Uzbekistan" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:670 #, fuzzy msgid "Vancouver, British Columbia, Canada" msgstr "Vancouver, British Columbia, Canada" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:528 msgid "Vanuatu" msgstr "Vanuatu" #. I18N: Description of the “StatisticsChart” module #: app/Module/StatisticsChartModule.php:102 msgid "Various statistics charts." msgstr "Biểu đồ thống kê khác nhau." #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:516 msgid "Vatican City" msgstr "Vatican City" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:133 msgctxt "GENITIVE" msgid "Vendemiaire" msgstr "Vendémiaire" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:227 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Vendemiaire" msgstr "Vendémiaire" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:180 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Vendemiaire" msgstr "Vendémiaire" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:85 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Vendemiaire" msgstr "Vendémiaire" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:520 msgid "Venezuela" msgstr "Venezüella" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:143 msgctxt "GENITIVE" msgid "Ventose" msgstr "Ventôse" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:237 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "Ventose" msgstr "Ventôse" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:190 msgctxt "LOCATIVE" msgid "Ventose" msgstr "Ventôse" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:95 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "Ventose" msgstr "Ventôse" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:673 msgid "Veracruz, Mexico" msgstr "Veracruz, Mexico" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:676 msgid "Vernal, Utah, United States" msgstr "Vernal, Utah, United States" #. I18N: gedcom tag VERS #: app/GedcomTag.php:1071 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #. I18N: Type of media object #: app/GedcomTag.php:2397 msgid "Video" msgstr "Phim" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:526 msgid "Vietnam" msgstr "Việt Nam" #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:1024 msgid "View" msgstr "Xem" #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:220 #: app/Functions/FunctionsPrintFacts.php:691 #: app/Statistics/Repository/FamilyRepository.php:463 #, fuzzy msgid "View this family" msgstr "Xem gia đình này" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:679 msgid "Villa Hermosa, Mexico" msgstr "Villa Hermosa, Mexico" #. I18N: Listbox entry; name of a role #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:467 msgid "Visitor" msgstr "Khách" #. I18N: Name of a module/report. “Vital records” are life events - birth/marriage/death #: app/Module/BirthDeathMarriageReportModule.php:38 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:3 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:34 msgid "Vital records" msgstr "Hồ sơ chi tiết quan trọng" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:532 msgid "Wales" msgstr "Wales" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:530 msgid "Wallis and Futuna" msgstr "Wallis and Futuna" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:344 msgid "Ward" msgstr "Phường" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:341 msgctxt "FEMALE" msgid "Ward" msgstr "Phường" #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:337 msgctxt "MALE" msgid "Ward" msgstr "Phường" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:682 msgid "Washington, District of Columbia, United States" msgstr "Washington, District of Columbia, United States" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:186 msgid "Website logs" msgstr "Ghi chép của website" #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:407 msgid "Website preferences" msgstr "Tùy chọn cho website" #. I18N: abbreviation for Wednesday #: app/Date/AbstractCalendarDate.php:267 msgid "Wed" msgstr "T4" #: app/Date/AbstractCalendarDate.php:238 msgid "Wednesday" msgstr "Thứ Tư" #. I18N: gedcom tag _WEIG #: app/GedcomTag.php:2069 msgid "Weight" msgstr "Cân Nặng" #. I18N: A %s is the user’s name #: app/Module/UserWelcomeModule.php:119 #, php-format msgid "Welcome %s" msgstr "Chào %s" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:175 msgid "Western Sahara" msgstr "Western Sahara" #. I18N: Name of a module. (A list of users who are online now) #: app/Module/LoggedInUsersModule.php:41 msgid "Who is online" msgstr "Ai đang xem" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:197 msgid "Whole words only" msgstr "Chỉ nguyên chữ" #. I18N: gedcom tag WIFE #: app/Functions/FunctionsPrint.php:305 app/GedcomTag.php:1074 #: app/Http/Controllers/EditIndividualController.php:760 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:501 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:1078 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:199 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:216 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:485 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:195 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:216 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:489 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:104 msgid "Wife" msgstr "Vợ" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateMarriedNamesPlugin.php:200 msgid "Wife’s maiden surname becomes new given name" msgstr "Họ của vợ trở thành tên mới" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateMarriedNamesPlugin.php:198 msgid "Wife’s surname replaced by husband’s surname" msgstr "Họ của vợ được thay bằng họ của chồng" #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:198 msgid "Wildcards" msgstr "Widcards" #. I18N: gedcom tag WILL #: app/GedcomTag.php:1077 msgid "Will" msgstr "Chúc thư" #. I18N: Location of an LDS church temple #: app/GedcomCode/GedcomCodeTemp.php:685 msgid "Winter Quarters, Nebraska, United States" msgstr "Winter Quarters, Nebraska, United States" #: app/Statistics/Google/ChartFamilyWithSources.php:84 #: app/Statistics/Google/ChartIndividualWithSources.php:84 msgid "With sources" msgstr "Với các nguồn" #: app/Statistics/Google/ChartFamilyWithSources.php:79 #: app/Statistics/Google/ChartIndividualWithSources.php:79 msgid "Without sources" msgstr "Không có nguồn" #. I18N: gedcom tag _WITN #: app/GedcomCode/GedcomCodeRela.php:348 app/GedcomTag.php:2072 msgid "Witness" msgstr "Người làm chứng" #. I18N: In the paternal surname tradition, ... #. I18N: In the Polish surname tradition, ... #. I18N: In the Lithuanian surname tradition, ... #: app/SurnameTradition.php:79 app/SurnameTradition.php:102 #: app/SurnameTradition.php:109 msgid "Wives take their husband’s surname." msgstr "Vợ lấy họ của chồng." #. I18N: gedcom tag _YART - A yahrzeit is a special anniversary of death in the Hebrew faith/calendar. #: app/GedcomTag.php:2078 msgid "Yahrzeit" msgstr "Yartzeit" #. I18N: Name of a module. Yahrzeiten (the plural of Yahrzeit) are special anniversaries of deaths in the Hebrew faith/calendar. #: app/Module/YahrzeitModule.php:55 msgid "Yahrzeiten" msgstr "Yahrzeiten" #: app/Module/CalendarMenuModule.php:114 msgid "Year" msgstr "Năm" #: app/Http/Controllers/HelpTextController.php:235 msgid "Year input box" msgstr "Hộp nhập năm" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:536 msgid "Yemen" msgstr "Yemen" #: app/Http/Controllers/Auth/RegisterController.php:214 #: app/Http/Controllers/MessageController.php:217 msgid "You are not allowed to send messages that contain external links." msgstr "Bạn không được phép gửi tin chứa liên kết nội bộ." #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:96 msgid "You can apply for an account using the link below." msgstr "Bạn có thể đăng ký tài khoản bằng cách sử dụng liên kết bên dưới." #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateMarriedNamesPlugin.php:51 msgid "You can make it easier to search for married women by recording their married name. However not all women take their husband’s surname, so beware of introducing incorrect information into your database." msgstr "Bạn có thể tìm phụ nữ đã kết hôn dễ dàng hơn bằng cách ghi tên kết hôn của họ. Tuy nhiên không phải tất cả phụ nữ đều lấy tên họ theo chồng, cho nên cẩn thận việc đưa nhầm thônng tin vào CSDL." #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateMissingDeathPlugin.php:46 msgid "You can speed up the privacy calculations by adding a death record to individuals whose death can be inferred from other dates, but who do not have a record of death, burial, cremation, etc." msgstr "Bạn có thể tính toán tính riêng tư nhanh bằng cách thêm bản ghi người chết cho cá nhân chết từ ngày khác, nhưng thiếu bản ghi về cái chết, an táng hay hỏa thiêu v.v." #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:168 msgid "You cannot sign in because your browser does not accept cookies." msgstr "Bạn không thể đăng nhập vì trình duyệt của bạn không chấp nhận cookies." #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:214 msgid "You have signed out." msgstr "Bạn đã thoát ra." #: app/Http/Controllers/SetupController.php:359 msgid "You must enter all the administrator account fields." msgstr "Bạn phải nhập tất cả các trường của tài khoản quản trị." #: app/Module/ChartsBlockModule.php:164 #, fuzzy msgid "You must select an individual and a chart type in the block preferences" msgstr "Bạn phải chọn một cá nhân và loại biểu đồ trong khối thiết đặt cấu hình." #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:88 msgid "You need to be a family member to access this website." msgstr "Bạn cần phải là thành viên gia đình để truy cập trang web này." #: app/Http/Controllers/Auth/LoginController.php:85 msgid "You need to be an authorized user to access this website." msgstr "Bạn cần phải là người dùng được ủy quyền để truy cập trang web này." #: app/Http/Controllers/Admin/UpgradeController.php:244 msgid "You should accept or reject all pending changes before upgrading." msgstr "Bạn phải chấp nhận hay từ chối các thay đổi chờ duyệt trước khi nâng cấp." #. I18N: e.g. ‘You should delete the “http://” from “http://www.example.com” and try again.’ #: app/Http/Controllers/Auth/RegisterController.php:214 #: app/Http/Controllers/MessageController.php:218 #, php-format msgid "You should delete the “%1$s” from “%2$s” and try again." msgstr "Bạn phải xóa “%1$s” khỏi “%2$s” và thử lại." #: app/Http/Controllers/Auth/RegisterController.php:139 #, php-format msgid "Your registration at %s" msgstr "Đăng ký của bạn tại %s" #: app/Services/ServerCheckService.php:185 #, php-format msgid "Your web server is using PHP version %s, which is no longer receiving security updates. You should upgrade to a later version as soon as possible." msgstr "Máy phục vụ của bạn dùng PHP phiên bản %s, là phiên bản không còn được cập nhật về bảo mật. Bạn phải cập nhật lên phiên bản mới hơn càng sớm càng tốt." #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:540 msgid "Zambia" msgstr "Zambia" #. I18N: Name of a country or state #: app/Statistics/Service/CountryService.php:542 msgid "Zimbabwe" msgstr "Zimbabve" #. I18N: Gedcom ABT dates #: app/Date.php:333 #, php-format msgid "about %s" msgstr "khoảng %s" #. I18N: the status of an edit accepted/rejected/pending #: app/Http/Controllers/Admin/ChangesLogController.php:101 msgid "accepted" msgstr "chấp nhận" #. I18N: The name given to a child by its adoptive parents #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:71 msgid "adopted name" msgstr "tên được đặt khi thừa nhận" #. I18N: The name given to a child by its adoptive parents #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:67 msgctxt "FEMALE" msgid "adopted name" msgstr "tên được đặt khi thừa nhận" #. I18N: The name given to a child by its adoptive parents #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:62 msgctxt "MALE" msgid "adopted name" msgstr "tên được đặt" #: app/Statistics/Repository/EventRepository.php:324 msgid "adoption" msgstr "con nuôi" #. I18N: An option in a list-box #: app/Module/TopPageViewsModule.php:189 msgid "after" msgstr "sau" #. I18N: Gedcom AFT dates #: app/Date.php:353 #, php-format msgid "after %s" msgstr "sau %s" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:287 msgid "after death" msgstr "sau khi chết" #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:87 #: app/Http/Controllers/IndividualController.php:90 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:515 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:577 #: app/Module/StatisticsChartModule.php:638 msgid "age" msgstr "tuổi" #. I18N: The name by which an individual is also known. e.g. a professional name or a stage name #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:85 msgid "also known as" msgstr "còn được gọi là" #. I18N: The name by which an individual is also known. e.g. a professional name or a stage name #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:81 msgctxt "FEMALE" msgid "also known as" msgstr "còn được gọi là" #. I18N: The name by which an individual is also known. e.g. a professional name or a stage name #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:76 msgctxt "MALE" msgid "also known as" msgstr "còn được gọi là" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:569 msgid "always" msgstr "luôn luôn" #: app/Statistics/Repository/FamilyRepository.php:461 #: app/Statistics/Repository/UserRepository.php:91 #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:395 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:131 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:230 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:299 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:363 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:433 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:486 msgid "and" msgstr "và" #: app/Functions/Functions.php:1034 msgctxt "father’s brother’s wife" msgid "aunt" msgstr "dì/cô" #: app/Functions/Functions.php:792 msgctxt "father’s sister" msgid "aunt" msgstr "dì/cô" #: app/Functions/Functions.php:1114 msgctxt "mother’s brother’s wife" msgid "aunt" msgstr "mợ" #: app/Functions/Functions.php:830 msgctxt "mother’s sister" msgid "aunt" msgstr "dì/cô" #: app/Functions/Functions.php:1166 msgctxt "parent’s brother’s wife" msgid "aunt" msgstr "bác dâu, thím dâu" #: app/Functions/Functions.php:848 msgctxt "parent’s sister" msgid "aunt" msgstr "dì/cô/mợ/thím" #: app/Functions/Functions.php:790 msgctxt "father’s sibling" msgid "aunt/uncle" msgstr "dì/cậu" #: app/Functions/Functions.php:828 msgctxt "mother’s sibling" msgid "aunt/uncle" msgstr "dì/cậu" #: app/Functions/Functions.php:846 msgctxt "parent’s sibling" msgid "aunt/uncle" msgstr "di/cô/thím/mợ- dượng/bác/chú/cậu" #. I18N: An option in a list-box #: app/Module/TopPageViewsModule.php:187 msgid "before" msgstr "trước" #. I18N: Gedcom BEF dates #: app/Date.php:349 #, php-format msgid "before %s" msgstr "trước %s" #. I18N: Gedcom BET-AND dates #: app/Date.php:365 #, php-format msgid "between %s and %s" msgstr "giữa %s và %s" #: app/Statistics/Repository/EventRepository.php:321 msgid "birth" msgstr "sinh" #. I18N: The name given to an individual at their birth #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:99 msgid "birth name" msgstr "tên khi sinh" #. I18N: The name given to an individual at their birth #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:95 msgctxt "FEMALE" msgid "birth name" msgstr "tên khi sinh" #. I18N: The name given to an individual at their birth #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:90 msgctxt "MALE" msgid "birth name" msgstr "tên khi sinh" #: app/Functions/Functions.php:704 msgid "brother" msgstr "anh em trai" #: app/Functions/Functions.php:972 msgctxt "brother’s wife’s brother" msgid "brother-in-law" msgstr "anh hoặc em rể" #: app/Functions/Functions.php:798 msgctxt "husband’s brother" msgid "brother-in-law" msgstr "anh rể" #: app/Functions/Functions.php:1088 msgctxt "husband’s sister’s husband" msgid "brother-in-law" msgstr "anh hoặc em rể" #: app/Functions/Functions.php:866 msgctxt "sister’s husband" msgid "brother-in-law" msgstr "anh rể" #: app/Functions/Functions.php:1272 msgctxt "sister’s husband’s brother" msgid "brother-in-law" msgstr "anh rể" #: app/Functions/Functions.php:878 msgctxt "spouse’s brother" msgid "brother-in-law" msgstr "anh rể" #: app/Functions/Functions.php:896 msgctxt "wife’s brother" msgid "brother-in-law" msgstr "anh rể" #: app/Functions/Functions.php:1328 msgctxt "wife’s sister’s husband" msgid "brother-in-law" msgstr "anh rể" #: app/Functions/Functions.php:974 msgctxt "brother’s wife’s sibling" msgid "brother/sister-in-law" msgstr "anh hoặc em rể/ chị hoặc em dâu" #: app/Functions/Functions.php:808 msgctxt "husband’s sibling" msgid "brother/sister-in-law" msgstr "anh hoặc em rể/ chị hoặc em dâu" #: app/Functions/Functions.php:860 msgctxt "sibling’s spouse" msgid "brother/sister-in-law" msgstr "anh/ chị em dâu" #: app/Functions/Functions.php:1274 msgctxt "sister’s husband’s sibling" msgid "brother/sister-in-law" msgstr "anh rể/ chị dâu" #: app/Functions/Functions.php:894 msgctxt "spouse’s sibling" msgid "brother/sister-in-law" msgstr "anh/ chị em dâu" #: app/Functions/Functions.php:906 msgctxt "wife’s sibling" msgid "brother/sister-in-law" msgstr "anh rể / em dâu" #. I18N: An option in a list-box #: app/Module/TopSurnamesModule.php:215 msgid "bullet list" msgstr "danh mục các nút danh sách" #: app/Statistics/Repository/EventRepository.php:325 msgid "burial" msgstr "an táng" #: app/GedcomTag.php:2024 msgid "by" msgstr "vào" #. I18N: Gedcom CAL dates #: app/Date.php:337 #, php-format msgid "calculated %s" msgstr "được tính %s" #: app/Statistics/Repository/EventRepository.php:326 msgid "census added" msgstr "thống kê thêm" #. I18N: A name chosen by an individual, to replace their existing name (whether legal or otherwise) #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:113 msgid "change of name" msgstr "đổi tên" #. I18N: A name chosen by an individual, to replace their existing name (whether legal or otherwise) #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:109 msgctxt "FEMALE" msgid "change of name" msgstr "đổi tên" #. I18N: A name chosen by an individual, to replace their existing name (whether legal or otherwise) #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:104 msgctxt "MALE" msgid "change of name" msgstr "đổi tên" #: app/Functions/Functions.php:683 msgid "child" msgstr "con cái" #. I18N: Name of a theme. #: app/Module/CloudsTheme.php:41 msgid "clouds" msgstr "đám mây" #. I18N: Name of a theme. #: app/Module/ColorsTheme.php:43 msgid "colors" msgstr "màu" #. I18N: An option in a list-box #: app/Module/TopSurnamesModule.php:217 msgid "compact list" msgstr "danh sách gọn" #: app/Http/Controllers/Admin/UpgradeController.php:357 msgid "continue" msgstr "tiếp tục" #: app/Functions/Functions.php:681 msgid "daughter" msgstr "con gái" #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:226 msgid "daughter of" msgstr "con gái của" #: app/Functions/Functions.php:768 msgctxt "child’s wife" msgid "daughter-in-law" msgstr "dâu" #: app/Functions/Functions.php:876 msgctxt "son’s wife" msgid "daughter-in-law" msgstr "con dâu" #: app/Functions/Functions.php:1320 msgctxt "son’s wife’s father" msgid "daughter-in-law’s father" msgstr "cha con dâu" #: app/Functions/Functions.php:1322 msgctxt "son’s wife’s mother" msgid "daughter-in-law’s mother" msgstr "mẹ con dâu" #: app/Functions/Functions.php:1324 msgctxt "son’s wife’s parent" msgid "daughter-in-law’s parent" msgstr "cha mẹ con dâu" #: app/Statistics/Repository/EventRepository.php:322 msgid "death" msgstr "chết" #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:137 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:365 msgctxt "FEMALE" msgid "died" msgstr "mất" #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:134 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:435 msgctxt "MALE" msgid "died" msgstr "mất" #: app/Functions/Functions.php:474 msgid "eighth cousin" msgstr "anh em họ 8 đời" #: app/Functions/Functions.php:438 msgctxt "FEMALE" msgid "eighth cousin" msgstr "bà con họ 8 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:393 msgctxt "MALE" msgid "eighth cousin" msgstr "bà con họ 8 đời" #: app/Functions/Functions.php:699 msgid "elder brother" msgstr "anh trai" #: app/Functions/Functions.php:741 msgid "elder sibling" msgstr "anh chị" #: app/Functions/Functions.php:720 msgid "elder sister" msgstr "chị gái" #: app/Functions/Functions.php:480 msgid "eleventh cousin" msgstr "anh em họ 11 đời" #: app/Functions/Functions.php:444 msgctxt "FEMALE" msgid "eleventh cousin" msgstr "bà con họ 11 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:402 msgctxt "MALE" msgid "eleventh cousin" msgstr "bà con họ 11 đời" #. I18N: A name given to an individual, from the farm or estate on which they lived or worked #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:127 msgid "estate name" msgstr "tên chủ" #. I18N: A name given to an individual, from the farm or estate on which they lived or worked #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:123 msgctxt "FEMALE" msgid "estate name" msgstr "tên chủ" #. I18N: A name given to an individual, from the farm or estate on which they lived or worked #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:118 msgctxt "MALE" msgid "estate name" msgstr "tên chủ" #. I18N: Gedcom EST dates #: app/Date.php:341 #, php-format msgid "estimated %s" msgstr "ước tính %s" #: app/Functions/Functions.php:624 msgid "ex-husband" msgstr "hôn phu cũ" #: app/Functions/Functions.php:671 msgid "ex-partner" msgstr "bạn đời khác [MALE/FEMALE]" #: app/Functions/Functions.php:651 msgctxt "FEMALE" msgid "ex-partner" msgstr "bạn đời khác [FEMALE]" #: app/Functions/Functions.php:631 msgctxt "MALE" msgid "ex-partner" msgstr "bạn đời khác [MALE]" #: app/Functions/Functions.php:664 msgid "ex-spouse" msgstr "hôn phối cũ" #: app/Functions/Functions.php:644 msgid "ex-wife" msgstr "hôn thê cũ" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1006 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:6 msgid "facts" msgstr "sự kiện" #: app/Functions/Functions.php:615 msgid "father" msgstr "cha" #: app/Functions/Functions.php:804 msgctxt "husband’s father" msgid "father-in-law" msgstr "cha chồng/ cha vợ" #: app/Functions/Functions.php:884 msgctxt "spouse’s father" msgid "father-in-law" msgstr "cha vợ / cha chồng" #: app/Functions/Functions.php:902 msgctxt "wife’s father" msgid "father-in-law" msgstr "cha vợ/ cha chồng" #: app/Functions/Functions.php:488 msgid "fifteenth cousin" msgstr "anh chị em họ thứ 15" #: app/Functions/Functions.php:452 msgctxt "FEMALE" msgid "fifteenth cousin" msgstr "bà con họ 15 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:414 msgctxt "MALE" msgid "fifteenth cousin" msgstr "bà con họ 15 đời" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:567 #, php-format msgid "fifth %s" msgstr "%s thứ năm" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:545 #, php-format msgctxt "FEMALE" msgid "fifth %s" msgstr "%s thứ năm" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:522 #, php-format msgctxt "MALE" msgid "fifth %s" msgstr "%s thứ năm" #: app/Functions/Functions.php:468 msgid "fifth cousin" msgstr "anh em họ 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:432 msgctxt "FEMALE" msgid "fifth cousin" msgstr "bà con họ 5 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:384 msgctxt "MALE" msgid "fifth cousin" msgstr "bà con họ 5 đời" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:555 #, php-format msgid "first %s" msgstr "%s thứ nhất" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:533 #, php-format msgctxt "FEMALE" msgid "first %s" msgstr "%s thứ nhất" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:510 #, php-format msgctxt "MALE" msgid "first %s" msgstr "%s thứ nhất" #: app/Functions/Functions.php:460 msgid "first cousin" msgstr "anh em họ" #: app/Functions/Functions.php:424 msgctxt "FEMALE" msgid "first cousin" msgstr "bà con họ 1 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:372 msgctxt "MALE" msgid "first cousin" msgstr "bà con họ 1 đời" #: app/Functions/Functions.php:1028 msgctxt "father’s brother’s child" msgid "first cousin" msgstr "anh em chú bác" #: app/Functions/Functions.php:1030 msgctxt "father’s brother’s daughter" msgid "first cousin" msgstr "anh chị em họ" #: app/Functions/Functions.php:1032 msgctxt "father’s brother’s son" msgid "first cousin" msgstr "anh em chú bác" #: app/Functions/Functions.php:1072 msgctxt "father’s sister’s child" msgid "first cousin" msgstr "anh em cô cậu" #: app/Functions/Functions.php:1074 msgctxt "father’s sister’s daughter" msgid "first cousin" msgstr "anh em họ" #: app/Functions/Functions.php:1078 msgctxt "father’s sister’s son" msgid "first cousin" msgstr "anh em cô cậu" #: app/Functions/Functions.php:1108 msgctxt "mother’s brother’s child" msgid "first cousin" msgstr "anh em cô cậu" #: app/Functions/Functions.php:1110 msgctxt "mother’s brother’s daughter" msgid "first cousin" msgstr "chị em cô cậu" #: app/Functions/Functions.php:1112 msgctxt "mother’s brother’s son" msgid "first cousin" msgstr "anh em cô cậu" #: app/Functions/Functions.php:1158 msgctxt "mother’s sister’s child" msgid "first cousin" msgstr "anh em bạn dì" #: app/Functions/Functions.php:1160 msgctxt "mother’s sister’s daughter" msgid "first cousin" msgstr "anh chị em họ" #: app/Functions/Functions.php:1164 msgctxt "mother’s sister’s son" msgid "first cousin" msgstr "anh em bạn dì" #: app/Functions/Functions.php:1408 msgctxt "father’s father’s brother’s child" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1404 msgctxt "father’s father’s brother’s daughter" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1406 msgctxt "father’s father’s brother’s son" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1414 msgctxt "father’s father’s sister’s child" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1410 msgctxt "father’s father’s sister’s daughter" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1412 msgctxt "father’s father’s sister’s son" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1420 msgctxt "father’s mother’s brother’s child" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1416 msgctxt "father’s mother’s brother’s daughter" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1418 msgctxt "father’s mother’s brother’s son" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1426 msgctxt "father’s mother’s sister’s child" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1422 msgctxt "father’s mother’s sister’s daughter" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1424 msgctxt "father’s mother’s sister’s son" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1432 msgctxt "mother’s father’s brother’s child" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1428 msgctxt "mother’s father’s brother’s daughter" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1430 msgctxt "mother’s father’s brother’s son" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1438 msgctxt "mother’s father’s sister’s child" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1434 msgctxt "mother’s father’s sister’s daughter" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1436 msgctxt "mother’s father’s sister’s son" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1444 msgctxt "mother’s mother’s brother’s child" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1440 msgctxt "mother’s mother’s brother’s daughter" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1442 msgctxt "mother’s mother’s brother’s son" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1450 msgctxt "mother’s mother’s sister’s child" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1446 msgctxt "mother’s mother’s sister’s daughter" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:1448 msgctxt "mother’s mother’s sister’s son" msgid "first cousin once removed ascending" msgstr "bà con họ đời 1 cách 1" #: app/Functions/Functions.php:486 msgid "fourteenth cousin" msgstr "anh chị em họ thứ 14" #: app/Functions/Functions.php:450 msgctxt "FEMALE" msgid "fourteenth cousin" msgstr "bà con họ 14 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:411 msgctxt "MALE" msgid "fourteenth cousin" msgstr "bà con họ 14 đời" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:564 #, php-format msgid "fourth %s" msgstr "%s thứ tư" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:542 #, php-format msgctxt "FEMALE" msgid "fourth %s" msgstr "%s thứ tư" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:519 #, php-format msgctxt "MALE" msgid "fourth %s" msgstr "%s thứ tư" #: app/Functions/Functions.php:466 msgid "fourth cousin" msgstr "anh em họ 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:430 msgctxt "FEMALE" msgid "fourth cousin" msgstr "bà con họ 4 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:381 msgctxt "MALE" msgid "fourth cousin" msgstr "bà con họ 4 đời" #. I18N: Gedcom FROM dates #: app/Date.php:357 #, php-format msgid "from %s" msgstr "từ %s" #. I18N: Gedcom FROM-TO dates #: app/Date.php:369 #, php-format msgid "from %s to %s" msgstr "từ %s đến %s" #. I18N: layout option for the fan chart #: app/Module/FanChartModule.php:486 msgid "full circle" msgstr "giáp chu kỳ" #: app/Functions/Functions.php:758 msgctxt "child’s child" msgid "grandchild" msgstr "cháu nội" #: app/Functions/Functions.php:770 msgctxt "daughter’s child" msgid "grandchild" msgstr "cháu nội" #: app/Functions/Functions.php:870 msgctxt "son’s child" msgid "grandchild" msgstr "cháu nội/ cháu ngoại" #: app/Functions/Functions.php:760 msgctxt "child’s daughter" msgid "granddaughter" msgstr "cháu nội gái" #: app/Functions/Functions.php:772 msgctxt "daughter’s daughter" msgid "granddaughter" msgstr "cháu nội gái" #: app/Functions/Functions.php:872 msgctxt "son’s daughter" msgid "granddaughter" msgstr "cháu nội gái/ cháu ngoại gái" #: app/Functions/Functions.php:988 msgctxt "child’s daughter’s husband" msgid "granddaughter’s husband" msgstr "cháu rể, chồng cháu gái" #: app/Functions/Functions.php:1010 msgctxt "daughter’s daughter’s husband" msgid "granddaughter’s husband" msgstr "cháu rể, chồng cháu gái" #: app/Functions/Functions.php:1308 msgctxt "son’s daughter’s husband" msgid "granddaughter’s husband" msgstr "chồng chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:840 msgctxt "parent’s father" msgid "grandfather" msgstr "ông nội/ngoại" #: app/Functions/Functions.php:842 msgctxt "parent’s mother" msgid "grandmother" msgstr "bà nội/ ngoại" #: app/Functions/Functions.php:844 msgctxt "parent’s parent" msgid "grandparent" msgstr "ông bà nội hoặc ngoại" #: app/Functions/Functions.php:764 msgctxt "child’s son" msgid "grandson" msgstr "cháu nội trai" #: app/Functions/Functions.php:776 msgctxt "daughter’s son" msgid "grandson" msgstr "cháu nội trai" #: app/Functions/Functions.php:874 msgctxt "son’s son" msgid "grandson" msgstr "cháu nội" #: app/Functions/Functions.php:998 msgctxt "child’s son’s wife" msgid "grandson’s wife" msgstr "cháu dâu, vợ của cháu trai" #: app/Functions/Functions.php:1026 msgctxt "daughter’s son’s wife" msgid "grandson’s wife" msgstr "cháu dâu, vợ của cháu trai" #: app/Functions/Functions.php:1318 msgctxt "son’s son’s wife" msgid "grandson’s wife" msgstr "vợ cháu trai" #: app/Functions/Functions.php:1694 app/Functions/Functions.php:1713 #: app/Functions/Functions.php:1729 #, php-format msgid "great ×%s aunt" msgstr "bà cô/dì/thím/ mợ/ bác ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1697 app/Functions/Functions.php:1716 #: app/Functions/Functions.php:1732 #, php-format msgid "great ×%s aunt/uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng- bà cô/dì/thím/bác/mợ ×%s đời" #. I18N: if you need a different number for %s, contact the developers, as a code-change is required #: app/Functions/Functions.php:2182 app/Functions/Functions.php:2203 #, php-format msgid "great ×%s grandchild" msgstr "cháu ×%s đời" #. I18N: if you need a different number for %s, contact the developers, as a code-change is required #: app/Functions/Functions.php:2179 app/Functions/Functions.php:2199 #, php-format msgid "great ×%s granddaughter" msgstr "cháu gái ×%s đời" #. I18N: if you need a different number for %s, contact the developers, as a code-change is required #: app/Functions/Functions.php:2029 app/Functions/Functions.php:2041 #: app/Functions/Functions.php:2053 app/Functions/Functions.php:2066 #: app/Functions/Functions.php:2082 #, php-format msgid "great ×%s grandfather" msgstr "ông ×%s đời" #. I18N: if you need a different number for %s, contact the developers, as a code-change is required #: app/Functions/Functions.php:2033 app/Functions/Functions.php:2045 #: app/Functions/Functions.php:2057 app/Functions/Functions.php:2071 #: app/Functions/Functions.php:2087 #, php-format msgid "great ×%s grandmother" msgstr "bả ×%s đời" #. I18N: if you need a different number for %s, contact the developers, as a code-change is required #: app/Functions/Functions.php:2036 app/Functions/Functions.php:2048 #: app/Functions/Functions.php:2060 app/Functions/Functions.php:2075 #: app/Functions/Functions.php:2091 #, php-format msgid "great ×%s grandparent" msgstr "ông bà ×%s đời" #. I18N: if you need a different number for %s, contact the developers, as a code-change is required #: app/Functions/Functions.php:2175 app/Functions/Functions.php:2194 #, php-format msgid "great ×%s grandson" msgstr "cháu trai ×%s đời" #. I18N: if you need a different number for %s, contact the developers, as a code-change is required #: app/Functions/Functions.php:1924 app/Functions/Functions.php:1940 #, php-format msgid "great ×%s nephew" msgstr "cháu trai ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1890 #, php-format msgctxt "(a man’s) brother’s great ×(%s-1) grandson" msgid "great ×%s nephew" msgstr "cháu trai ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1894 #, php-format msgctxt "(a man’s) sister’s great ×(%s-1) grandson" msgid "great ×%s nephew" msgstr "cháu trai ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1897 #, php-format msgctxt "(a woman’s) great ×%s nephew" msgid "great ×%s nephew" msgstr "cháu trai ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1931 app/Functions/Functions.php:1947 #, php-format msgid "great ×%s nephew/niece" msgstr "cháu trai/ gái ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1913 #, php-format msgctxt "(a man’s) brother’s great ×(%s-1) grandchild" msgid "great ×%s nephew/niece" msgstr "cháu trai/ gái ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1917 #, php-format msgctxt "(a man’s) sister’s great ×(%s-1) grandchild" msgid "great ×%s nephew/niece" msgstr "cháu trai/ gái ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1920 #, php-format msgctxt "(a woman’s) great ×%s nephew/niece" msgid "great ×%s nephew/niece" msgstr "cháu trai/ gái ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1928 app/Functions/Functions.php:1944 #, php-format msgid "great ×%s niece" msgstr "cháu gái ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1902 #, php-format msgctxt "(a man’s) brother’s great ×(%s-1) granddaughter" msgid "great ×%s niece" msgstr "cháu gái ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1906 #, php-format msgctxt "(a man’s) sister’s great ×(%s-1) granddaughter" msgid "great ×%s niece" msgstr "cháu gái ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1909 #, php-format msgctxt "(a woman’s) great ×%s niece" msgid "great ×%s niece" msgstr "cháu gái ×%s đời" #. I18N: if you need a different number for %s, contact the developers, as a code-change is required #: app/Functions/Functions.php:1690 app/Functions/Functions.php:1725 #, php-format msgid "great ×%s uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1702 #, php-format msgctxt "great ×(%s-1) grandfather’s brother" msgid "great ×%s uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1706 #, php-format msgctxt "great ×(%s-1) grandmother’s brother" msgid "great ×%s uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1709 #, php-format msgctxt "great ×(%s-1) grandparent’s brother" msgid "great ×%s uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng ×%s đời" #: app/Functions/Functions.php:1620 msgid "great ×4 aunt" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1623 msgid "great ×4 aunt/uncle" msgstr "bà thím/bác/mợ/dì/ ông chú/bác/cậu/dượng 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:2130 msgid "great ×4 grandchild" msgstr "cháu 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:2127 msgid "great ×4 granddaughter" msgstr "cháu gái 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1979 msgid "great ×4 grandfather" msgstr "ông bốn đời" #: app/Functions/Functions.php:1983 msgid "great ×4 grandmother" msgstr "bà 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1986 msgid "great ×4 grandparent" msgstr "ông bà 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:2123 msgid "great ×4 grandson" msgstr "cháu trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1814 msgctxt "(a man’s) brother’s great-great-great-grandson" msgid "great ×4 nephew" msgstr "cháu trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1818 msgctxt "(a man’s) sister’s great-great-great-grandson" msgid "great ×4 nephew" msgstr "cháu trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1821 msgctxt "(a woman’s) great ×4 nephew" msgid "great ×4 nephew" msgstr "cháu trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1837 msgctxt "(a man’s) brother’s great-great-great-grandchild" msgid "great ×4 nephew/niece" msgstr "cháu trai/ cháu gái 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1841 msgctxt "(a man’s) sister’s great-great-great-grandchild" msgid "great ×4 nephew/niece" msgstr "cháu trai/ cháu gái 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1844 msgctxt "(a woman’s) great ×4 nephew/niece" msgid "great ×4 nephew/niece" msgstr "cháu trai/ cháu gái 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1826 msgctxt "(a man’s) brother’s great-great-great-granddaughter" msgid "great ×4 niece" msgstr "cháu trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1830 msgctxt "(a man’s) sister’s great-great-great-granddaughter" msgid "great ×4 niece" msgstr "cháu trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1833 msgctxt "(a woman’s) great ×4 niece" msgid "great ×4 niece" msgstr "cháu trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1609 msgctxt "great-great-great-grandfather’s brother" msgid "great ×4 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1613 msgctxt "great-great-great-grandmother’s brother" msgid "great ×4 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1616 msgctxt "great-great-great-grandparent’s brother" msgid "great ×4 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1639 msgid "great ×5 aunt" msgstr "bà cô/ dì/ mợ/ bác 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1642 msgid "great ×5 aunt/uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng bà cô/dì/mợ/bác/thím 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:2141 msgid "great ×5 grandchild" msgstr "cháu 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:2138 msgid "great ×5 granddaughter" msgstr "cháu gái 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1990 msgid "great ×5 grandfather" msgstr "ông 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1994 msgid "great ×5 grandmother" msgstr "bà 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1997 msgid "great ×5 grandparent" msgstr "ông bà 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:2134 msgid "great ×5 grandson" msgstr "cháu trai 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1849 msgctxt "(a man’s) brother’s great ×4 grandson" msgid "great ×5 nephew" msgstr "cháu trai 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1853 msgctxt "(a man’s) sister’s great ×4 grandson" msgid "great ×5 nephew" msgstr "cháu trai 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1856 msgctxt "(a woman’s) great ×5 nephew" msgid "great ×5 nephew" msgstr "cháu trai 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1872 msgctxt "(a man’s) brother’s great ×4 grandchild" msgid "great ×5 nephew/niece" msgstr "cháu trai/ cháu gái 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1876 msgctxt "(a man’s) sister’s great ×4 grandchild" msgid "great ×5 nephew/niece" msgstr "cháu trai/ cháu gái 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1879 msgctxt "(a woman’s) great ×5 nephew/niece" msgid "great ×5 nephew/niece" msgstr "cháu trai/ cháu gái 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1861 msgctxt "(a man’s) brother’s great ×4 granddaughter" msgid "great ×5 niece" msgstr "cháu trai 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1865 msgctxt "(a man’s) sister’s great ×4 granddaughter" msgid "great ×5 niece" msgstr "cháu trai 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1868 msgctxt "(a woman’s) great ×5 niece" msgid "great ×5 niece" msgstr "cháu trai 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1628 msgctxt "great ×4 grandfather’s brother" msgid "great ×5 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1632 msgctxt "great ×4 grandmother’s brother" msgid "great ×5 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1635 msgctxt "great ×4 grandparent’s brother" msgid "great ×5 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 5 đời" #: app/Functions/Functions.php:1658 msgid "great ×6 aunt" msgstr "bà cô/ dì/ mợ/thím 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:1661 msgid "great ×6 aunt/uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng, bà cô/dì/thím/mợ/ bác 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:2152 msgid "great ×6 grandchild" msgstr "cháu 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:2149 msgid "great ×6 granddaughter" msgstr "cháu gái 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:2001 msgid "great ×6 grandfather" msgstr "ông 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:2005 msgid "great ×6 grandmother" msgstr "bà 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:2008 msgid "great ×6 grandparent" msgstr "ông bà 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:2145 msgid "great ×6 grandson" msgstr "cháu trai 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:1647 msgctxt "great ×5 grandfather’s brother" msgid "great ×6 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:1651 msgctxt "great ×5 grandmother’s brother" msgid "great ×6 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:1654 msgctxt "great ×5 grandparent’s brother" msgid "great ×6 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:1677 msgid "great ×7 aunt" msgstr "bà cô/ dì/ thím/ mợ 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:1680 msgid "great ×7 aunt/uncle" msgstr "bà cô/ dì/ thím/ mợ - ông chú, bác, cậu, dượng 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:2163 msgid "great ×7 grandchild" msgstr "cháu trai 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:2160 msgid "great ×7 granddaughter" msgstr "cháu gái 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:2012 msgid "great ×7 grandfather" msgstr "ông 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:2016 msgid "great ×7 grandmother" msgstr "bà 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:2019 msgid "great ×7 grandparent" msgstr "ông bà 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:2156 msgid "great ×7 grandson" msgstr "cháu trai 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:1666 msgctxt "great ×6 grandfather’s brother" msgid "great ×7 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:1670 msgctxt "great ×6 grandmother’s brother" msgid "great ×7 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:1673 msgctxt "great ×6 grandparent’s brother" msgid "great ×7 uncle" msgstr "ông chú/bác/cậu/dượng 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:1350 msgctxt "father’s father’s brother’s wife" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1046 msgctxt "father’s father’s sister" msgid "great-aunt" msgstr "bà cô" #: app/Functions/Functions.php:1356 msgctxt "father’s mother’s brother’s wife" msgid "great-aunt" msgstr "ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1058 msgctxt "father’s mother’s sister" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1362 msgctxt "father’s parent’s brother’s wife" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1070 msgctxt "father’s parent’s sister" msgid "great-aunt" msgstr "bà cô" #: app/Functions/Functions.php:1368 msgctxt "mother’s father’s brother’s wife" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1126 msgctxt "mother’s father’s sister" msgid "great-aunt" msgstr "bà cô" #: app/Functions/Functions.php:1374 msgctxt "mother’s mother’s brother’s wife" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1144 msgctxt "mother’s mother’s sister" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1380 msgctxt "mother’s parent’s brother’s wife" msgid "great-aunt" msgstr "bì dì" #: app/Functions/Functions.php:1156 msgctxt "mother’s parent’s sister" msgid "great-aunt" msgstr "bà cô" #: app/Functions/Functions.php:1386 msgctxt "parent’s father’s brother’s wife" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1178 msgctxt "parent’s father’s sister" msgid "great-aunt" msgstr "bà cô" #: app/Functions/Functions.php:1392 msgctxt "parent’s mother’s brother’s wife" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1190 msgctxt "parent’s mother’s sister" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1398 msgctxt "parent’s parent’s brother’s wife" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1202 msgctxt "parent’s parent’s sister" msgid "great-aunt" msgstr "bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1044 msgctxt "father’s father’s sibling" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà cô/ ông chú, bác" #: app/Functions/Functions.php:1352 msgctxt "father’s father’s sibling’s spouse" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1056 msgctxt "father’s mother’s sibling" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bài dì/ ông cậu" #: app/Functions/Functions.php:1358 msgctxt "father’s mother’s sibling’s spouse" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1068 msgctxt "father’s parent’s sibling" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "ông chú, bác/ bà cô" #: app/Functions/Functions.php:1364 msgctxt "father’s parent’s sibling’s spouse" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1124 msgctxt "mother’s father’s sibling" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "ông chú, bác/ bà cô" #: app/Functions/Functions.php:1370 msgctxt "mother’s father’s sibling’s spouse" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1142 msgctxt "mother’s mother’s sibling" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "ông cậu, bà dì" #: app/Functions/Functions.php:1376 msgctxt "mother’s mother’s sibling’s spouse" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1154 msgctxt "mother’s parent’s sibling" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "ông chú, bác/ bà cô" #: app/Functions/Functions.php:1382 msgctxt "mother’s parent’s sibling’s spouse" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1176 msgctxt "parent’s father’s sibling" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "ông chú, bác/ bà cô" #: app/Functions/Functions.php:1388 msgctxt "parent’s father’s sibling’s spouse" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1188 msgctxt "parent’s mother’s sibling" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1394 msgctxt "parent’s mother’s sibling’s spouse" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1200 msgctxt "parent’s parent’s sibling" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1400 msgctxt "parent’s parent’s sibling’s spouse" msgid "great-aunt/uncle" msgstr "bà dì/ ông chú" #: app/Functions/Functions.php:978 msgctxt "child’s child’s child" msgid "great-grandchild" msgstr "chắt" #: app/Functions/Functions.php:984 msgctxt "child’s daughter’s child" msgid "great-grandchild" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:992 msgctxt "child’s son’s child" msgid "great-grandchild" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1000 msgctxt "daughter’s child’s child" msgid "great-grandchild" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1006 msgctxt "daughter’s daughter’s child" msgid "great-grandchild" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1020 msgctxt "daughter’s son’s child" msgid "great-grandchild" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1298 msgctxt "son’s child’s child" msgid "great-grandchild" msgstr "chắt" #: app/Functions/Functions.php:1304 msgctxt "son’s daughter’s child" msgid "great-grandchild" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1312 msgctxt "son’s son’s child" msgid "great-grandchild" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:980 msgctxt "child’s child’s daughter" msgid "great-granddaughter" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:986 msgctxt "child’s daughter’s daughter" msgid "great-granddaughter" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:994 msgctxt "child’s son’s daughter" msgid "great-granddaughter" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1002 msgctxt "daughter’s child’s daughter" msgid "great-granddaughter" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1008 msgctxt "daughter’s daughter’s daughter" msgid "great-granddaughter" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1022 msgctxt "daughter’s son’s daughter" msgid "great-granddaughter" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1300 msgctxt "son’s child’s daughter" msgid "great-granddaughter" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1306 msgctxt "son’s daughter’s daughter" msgid "great-granddaughter" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1314 msgctxt "son’s son’s daughter" msgid "great-granddaughter" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1038 msgctxt "father’s father’s father" msgid "great-grandfather" msgstr "ông cố" #: app/Functions/Functions.php:1050 msgctxt "father’s mother’s father" msgid "great-grandfather" msgstr "ông cố" #: app/Functions/Functions.php:1062 msgctxt "father’s parent’s father" msgid "great-grandfather" msgstr "ông cố" #: app/Functions/Functions.php:1118 msgctxt "mother’s father’s father" msgid "great-grandfather" msgstr "ông cố" #: app/Functions/Functions.php:1136 msgctxt "mother’s mother’s father" msgid "great-grandfather" msgstr "ông cố" #: app/Functions/Functions.php:1148 msgctxt "mother’s parent’s father" msgid "great-grandfather" msgstr "ông cố" #: app/Functions/Functions.php:1170 msgctxt "parent’s father’s father" msgid "great-grandfather" msgstr "ông cố" #: app/Functions/Functions.php:1182 msgctxt "parent’s mother’s father" msgid "great-grandfather" msgstr "ông cố" #: app/Functions/Functions.php:1194 msgctxt "parent’s parent’s father" msgid "great-grandfather" msgstr "ông cố" #: app/Functions/Functions.php:1040 msgctxt "father’s father’s mother" msgid "great-grandmother" msgstr "bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1052 msgctxt "father’s mother’s mother" msgid "great-grandmother" msgstr "bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1064 msgctxt "father’s parent’s mother" msgid "great-grandmother" msgstr "bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1120 msgctxt "mother’s father’s mother" msgid "great-grandmother" msgstr "bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1138 msgctxt "mother’s mother’s mother" msgid "great-grandmother" msgstr "bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1150 msgctxt "mother’s parent’s mother" msgid "great-grandmother" msgstr "bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1172 msgctxt "parent’s father’s mother" msgid "great-grandmother" msgstr "bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1184 msgctxt "parent’s mother’s mother" msgid "great-grandmother" msgstr "bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1196 msgctxt "parent’s parent’s mother" msgid "great-grandmother" msgstr "bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1042 msgctxt "father’s father’s parent" msgid "great-grandparent" msgstr "ông bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1054 msgctxt "father’s mother’s parent" msgid "great-grandparent" msgstr "ông bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1066 msgctxt "father’s parent’s parent" msgid "great-grandparent" msgstr "ông bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1122 msgctxt "mother’s father’s parent" msgid "great-grandparent" msgstr "ông bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1140 msgctxt "mother’s mother’s parent" msgid "great-grandparent" msgstr "ông bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1152 msgctxt "mother’s parent’s parent" msgid "great-grandparent" msgstr "ông bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1174 msgctxt "parent’s father’s parent" msgid "great-grandparent" msgstr "ông bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1186 msgctxt "parent’s mother’s parent" msgid "great-grandparent" msgstr "ông bà cố" #: app/Functions/Functions.php:1198 msgctxt "parent’s parent’s parent" msgid "great-grandparent" msgstr "ông bà cố" #: app/Functions/Functions.php:982 msgctxt "child’s child’s son" msgid "great-grandson" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:990 msgctxt "child’s daughter’s son" msgid "great-grandson" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:996 msgctxt "child’s son’s son" msgid "great-grandson" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1004 msgctxt "daughter’s child’s son" msgid "great-grandson" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1012 msgctxt "daughter’s daughter’s son" msgid "great-grandson" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1024 msgctxt "daughter’s son’s son" msgid "great-grandson" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1302 msgctxt "son’s child’s son" msgid "great-grandson" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1310 msgctxt "son’s daughter’s son" msgid "great-grandson" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1316 msgctxt "son’s son’s son" msgid "great-grandson" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1582 msgid "great-great-aunt" msgstr "bà cô/ dì/ mợ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1585 msgid "great-great-aunt/uncle" msgstr "ông chú/thím, ông cậu/mợ, bà cô / dượng 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:2108 msgid "great-great-grandchild" msgstr "cháu trai 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:2105 msgid "great-great-granddaughter" msgstr "cháu gái 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1957 msgid "great-great-grandfather" msgstr "ông sơ" #: app/Functions/Functions.php:1961 msgid "great-great-grandmother" msgstr "bà sơ" #: app/Functions/Functions.php:1964 msgid "great-great-grandparent" msgstr "ông bà sơ" #: app/Functions/Functions.php:2101 msgid "great-great-grandson" msgstr "cháu 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1601 msgid "great-great-great-aunt" msgstr "bà cô/ mợ/ bác/ dì 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1604 msgid "great-great-great-aunt/uncle" msgstr "ông chú/thím, ông cậu/mợ, bà cô / dượng 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:2119 msgid "great-great-great-grandchild" msgstr "cháu 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:2116 msgid "great-great-great-granddaughter" msgstr "cháu gái 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1968 msgid "great-great-great-grandfather" msgstr "ông 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1972 msgid "great-great-great-grandmother" msgstr "bà 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1975 msgid "great-great-great-grandparent" msgstr "ông bà 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:2112 msgid "great-great-great-grandson" msgstr "cháu trai 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1779 msgctxt "(a man’s) brother’s great-great-grandson" msgid "great-great-great-nephew" msgstr "cháu gái/trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1783 msgctxt "(a man’s) sister’s great-great-grandson" msgid "great-great-great-nephew" msgstr "cháu gái/trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1786 msgctxt "(a woman’s) great-great-great-nephew" msgid "great-great-great-nephew" msgstr "cháu gái/trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1802 msgctxt "(a man’s) brother’s great-great-grandchild" msgid "great-great-great-nephew/niece" msgstr "cháu trai/ gái 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1806 msgctxt "(a man’s) sister’s great-great-grandchild" msgid "great-great-great-nephew/niece" msgstr "cháu trai/ gái 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1809 msgctxt "(a woman’s) great-great-great-nephew/niece" msgid "great-great-great-nephew/niece" msgstr "cháu trai/ gái 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1791 msgctxt "(a man’s) brother’s great-great-granddaughter" msgid "great-great-great-niece" msgstr "cháu gái/trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1795 msgctxt "(a man’s) sister’s great-great-granddaughter" msgid "great-great-great-niece" msgstr "cháu gái/trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1798 msgctxt "(a woman’s) great-great-great-niece" msgid "great-great-great-niece" msgstr "cháu gái/trai 4 đời" #: app/Functions/Functions.php:1590 msgctxt "great-great-grandfather’s brother" msgid "great-great-great-uncle" msgstr "ông chú/bác/dượng/ cậu 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1594 msgctxt "great-great-grandmother’s brother" msgid "great-great-great-uncle" msgstr "ông chú/bác/dượng/ cậu 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1597 msgctxt "great-great-grandparent’s brother" msgid "great-great-great-uncle" msgstr "ông chú/bác/dượng/ cậu 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1744 msgctxt "(a man’s) brother’s great-grandson" msgid "great-great-nephew" msgstr "cháu 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1748 msgctxt "(a man’s) sister’s great-grandson" msgid "great-great-nephew" msgstr "cháu 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1751 msgctxt "(a woman’s) great-great-nephew" msgid "great-great-nephew" msgstr "cháu 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1767 msgctxt "(a man’s) brother’s great-grandchild" msgid "great-great-nephew/niece" msgstr "cháu gái/trai 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1771 msgctxt "(a man’s) sister’s great-grandchild" msgid "great-great-nephew/niece" msgstr "cháu gái/trai 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1774 msgctxt "(a woman’s) great-great-nephew/niece" msgid "great-great-nephew/niece" msgstr "cháu gái/trai 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1756 msgctxt "(a man’s) brother’s great-granddaughter" msgid "great-great-niece" msgstr "cháu gái 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1760 msgctxt "(a man’s) sister’s great-granddaughter" msgid "great-great-niece" msgstr "cháu gái 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1763 msgctxt "(a woman’s) great-great-niece" msgid "great-great-niece" msgstr "cháu g 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:1571 msgctxt "great-grandfather’s brother" msgid "great-great-uncle" msgstr "ông bác/ chú/ cậu 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1575 msgctxt "great-grandmother’s brother" msgid "great-great-uncle" msgstr "ông bác/ chú/ cậu 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1578 msgctxt "great-grandparent’s brother" msgid "great-great-uncle" msgstr "ông bác/ chú/ cậu 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:927 msgctxt "(a man’s) brother’s child’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:947 msgctxt "(a man’s) brother’s daughter’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:965 msgctxt "(a man’s) brother’s son’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1247 msgctxt "(a man’s) sister’s child’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1267 msgctxt "(a man’s) sister’s daughter’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1291 msgctxt "(a man’s) sister’s son’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:930 msgctxt "(a woman’s) brother’s child’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:950 msgctxt "(a woman’s) brother’s daughter’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:968 msgctxt "(a woman’s) brother’s son’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1250 msgctxt "(a woman’s) sister’s child’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1270 msgctxt "(a woman’s) sister’s daughter’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1294 msgctxt "(a woman’s) sister’s son’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1216 msgctxt "sibling’s child’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1224 msgctxt "sibling’s daughter’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:1230 msgctxt "sibling’s son’s son" msgid "great-nephew" msgstr "chắt trai" #: app/Functions/Functions.php:915 msgctxt "(a man’s) brother’s child’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:933 msgctxt "(a man’s) brother’s daughter’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:953 msgctxt "(a man’s) brother’s son’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:1235 msgctxt "(a man’s) sister’s child’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:1253 msgctxt "(a man’s) sister’s daughter’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:1279 msgctxt "(a man’s) sister’s son’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:918 msgctxt "(a woman’s) brother’s child’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:936 msgctxt "(a woman’s) brother’s daughter’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ chắc gái" #: app/Functions/Functions.php:956 msgctxt "(a woman’s) brother’s son’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:1238 msgctxt "(a woman’s) sister’s child’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:1256 msgctxt "(a woman’s) sister’s daughter’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:1282 msgctxt "(a woman’s) sister’s son’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:1212 msgctxt "sibling’s child’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:1218 msgctxt "sibling’s daughter’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/gái" #: app/Functions/Functions.php:1226 msgctxt "sibling’s son’s child" msgid "great-nephew/niece" msgstr "chắt trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:921 msgctxt "(a man’s) brother’s child’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:939 msgctxt "(a man’s) brother’s daughter’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:959 msgctxt "(a man’s) brother’s son’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1241 msgctxt "(a man’s) sister’s child’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1259 msgctxt "(a man’s) sister’s daughter’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1285 msgctxt "(a man’s) sister’s son’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:924 msgctxt "(a woman’s) brother’s child’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:942 msgctxt "(a woman’s) brother’s daughter’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:962 msgctxt "(a woman’s) brother’s son’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1244 msgctxt "(a woman’s) sister’s child’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1262 msgctxt "(a woman’s) sister’s daughter’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1288 msgctxt "(a woman’s) sister’s son’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1214 msgctxt "sibling’s child’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1220 msgctxt "sibling’s daughter’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1228 msgctxt "sibling’s son’s daughter" msgid "great-niece" msgstr "chắt gái" #: app/Functions/Functions.php:1036 msgctxt "father’s father’s brother" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú/ ông bác" #: app/Functions/Functions.php:1354 msgctxt "father’s father’s sister’s husband" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1048 msgctxt "father’s mother’s brother" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú, ông bác" #: app/Functions/Functions.php:1360 msgctxt "father’s mother’s sister’s husband" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1060 msgctxt "father’s parent’s brother" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú, ông bác" #: app/Functions/Functions.php:1366 msgctxt "father’s parent’s sister’s husband" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1116 msgctxt "mother’s father’s brother" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú, ông bác" #: app/Functions/Functions.php:1372 msgctxt "mother’s father’s sister’s husband" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1134 msgctxt "mother’s mother’s brother" msgid "great-uncle" msgstr "ông cậu" #: app/Functions/Functions.php:1378 msgctxt "mother’s mother’s sister’s husband" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1146 msgctxt "mother’s parent’s brother" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú, ông bác" #: app/Functions/Functions.php:1384 msgctxt "mother’s parent’s sister’s husband" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1168 msgctxt "parent’s father’s brother" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú/ ông bác" #: app/Functions/Functions.php:1390 msgctxt "parent’s father’s sister’s husband" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1180 msgctxt "parent’s mother’s brother" msgid "great-uncle" msgstr "ông cậu" #: app/Functions/Functions.php:1396 msgctxt "parent’s mother’s sister’s husband" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1192 msgctxt "parent’s parent’s brother" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú" #: app/Functions/Functions.php:1402 msgctxt "parent’s parent’s sister’s husband" msgid "great-uncle" msgstr "ông chú" #. I18N: layout option for the fan chart #: app/Module/FanChartModule.php:482 msgid "half circle" msgstr "nửa chu kỳ" #: app/Functions/Functions.php:794 msgctxt "father’s son" msgid "half-brother" msgstr "anh em cùng cha hoặc mẹ" #: app/Functions/Functions.php:832 msgctxt "mother’s son" msgid "half-brother" msgstr "anh em cùng cha hoặc mẹ" #: app/Functions/Functions.php:850 msgctxt "parent’s son" msgid "half-brother" msgstr "anh em cùng chung cha hay mẹ" #: app/Functions/Functions.php:780 msgctxt "father’s child" msgid "half-sibling" msgstr "anh em cùng cha/mẹ" #: app/Functions/Functions.php:816 msgctxt "mother’s child" msgid "half-sibling" msgstr "anh em cùng cha hoặc mẹ" #: app/Functions/Functions.php:836 msgctxt "parent’s child" msgid "half-sibling" msgstr "anh, chị em cùng cha hoặc mẹ" #: app/Functions/Functions.php:782 msgctxt "father’s daughter" msgid "half-sister" msgstr "chị em cùng cha/mẹ" #: app/Functions/Functions.php:818 msgctxt "mother’s daughter" msgid "half-sister" msgstr "chị em cùng cha hoặc mẹ" #: app/Functions/Functions.php:838 msgctxt "parent’s daughter" msgid "half-sister" msgstr "chị em cùng cha hoặc mẹ" #. I18N: reflexive pronoun #: app/Functions/Functions.php:188 msgid "herself" msgstr "Bản Thân bà ấy" #. I18N: Examples of valid time formats (hours:minutes:seconds) #: app/Functions/FunctionsEdit.php:565 msgid "hh:mm or hh:mm:ss" msgstr "gg:pp hoặc gg:pp:ss" #. I18N: reflexive pronoun #: app/Functions/Functions.php:185 msgid "himself" msgstr "Bản thân ông ấy" #: app/Functions/Functions.php:627 msgid "husband" msgstr "chồng" #. I18N: A name taken on immigration - e.g. migrants to the USA frequently anglicized their names #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:141 msgid "immigration name" msgstr "tên di trú" #. I18N: A name taken on immigration - e.g. migrants to the USA frequently anglicized their names #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:137 msgctxt "FEMALE" msgid "immigration name" msgstr "tên di trú" #. I18N: A name taken on immigration - e.g. migrants to the USA frequently anglicized their names #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:132 msgctxt "MALE" msgid "immigration name" msgstr "tên di trú" #. I18N: Gedcom INT dates #: app/Date.php:345 #, php-format msgid "interpreted %s (%s)" msgstr "giải thích là %s (%s)" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:157 msgctxt "GENITIVE" msgid "jours complementaires" msgstr "jours complémentaires" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:251 msgctxt "INSTRUMENTAL" msgid "jours complementaires" msgstr "jours complémentaires" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:204 msgctxt "LOCATIVE" msgid "jours complementaires" msgstr "jours complémentaires" #. I18N: a month in the French republican calendar #: app/Date/FrenchDate.php:110 msgctxt "NOMINATIVE" msgid "jours complementaires" msgstr "jours complémentaires" #. I18N: Layout option for lists of names #. I18N: An option in a list-box #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:983 #: app/Module/OnThisDayModule.php:235 app/Module/RecentChangesModule.php:187 #: app/Module/TopGivenNamesModule.php:179 #: app/Module/UpcomingAnniversariesModule.php:256 #: app/Module/YahrzeitModule.php:239 msgid "list" msgstr "liệt kê" #: app/Http/Controllers/Admin/LocationController.php:701 #, php-format msgid "locations updated: %s, locations added: %s" msgstr "" #. I18N: A woman’s name, before she marries (in cultures where women take their new husband’s name on marriage) #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:146 msgid "maiden name" msgstr "nhủ danh" #. I18N: https://en.wikipedia.org/wiki/Markdown #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1001 msgid "markdown" msgstr "đánh dấu" #: app/Statistics/Repository/EventRepository.php:323 msgid "marriage" msgstr "kết hôn" #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:245 msgctxt "FEMALE" msgid "married" msgstr "đã kết hôn" #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:176 msgctxt "MALE" msgid "married" msgstr "đã có gia đình" #. I18N: A name taken on marriage - usually the wife takes the husband’s surname #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:160 msgid "married name" msgstr "tên khi kết hôn" #. I18N: A name taken on marriage - usually the wife takes the husband’s surname #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:156 msgctxt "FEMALE" msgid "married name" msgstr "tên khi kết hôn" #. I18N: A name taken on marriage - usually the wife takes the husband’s surname #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:151 msgctxt "MALE" msgid "married name" msgstr "tên khi kết hôn" #: app/Functions/Functions.php:820 msgctxt "mother’s father" msgid "maternal grandfather" msgstr "ông ngoại" #: app/Functions/Functions.php:824 msgctxt "mother’s mother" msgid "maternal grandmother" msgstr "bà ngoại" #: app/Functions/Functions.php:826 msgctxt "mother’s parent" msgid "maternal grandparent" msgstr "ông bà cố ngoại" #. I18N: A system where children take their mother’s surname #: app/SurnameTradition.php:86 msgid "matrilineal" msgstr "mẫu tuyến" #. I18N: Name of a theme. #: app/Module/MinimalTheme.php:37 msgid "minimal" msgstr "tối thiểu" #: app/Functions/Functions.php:613 msgid "mother" msgstr "mẹ" #: app/Functions/Functions.php:806 msgctxt "husband’s mother" msgid "mother-in-law" msgstr "mẹ chồng/ mẹ vợ" #: app/Functions/Functions.php:886 msgctxt "spouse’s mother" msgid "mother-in-law" msgstr "má vợ/ má chồng" #: app/Functions/Functions.php:904 msgctxt "wife’s mother" msgid "mother-in-law" msgstr "mẹ vợ/ mẹ chồng" #: app/Functions/Functions.php:892 msgctxt "spouse’s parent" msgid "mother/father-in-law" msgstr "mẹ/ cha chồng hoặc vợ" #: app/Functions/Functions.php:754 msgctxt "brother’s son" msgid "nephew" msgstr "cháu trai" #: app/Functions/Functions.php:1106 msgctxt "husband’s brother’s son" msgid "nephew" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1102 msgctxt "husband’s sibling’s son" msgid "nephew" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1104 msgctxt "husband’s sister’s son" msgid "nephew" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:858 msgctxt "sibling’s son" msgid "nephew" msgstr "cháu trai" #: app/Functions/Functions.php:868 msgctxt "sister’s son" msgid "nephew" msgstr "cháu trai" #: app/Functions/Functions.php:1346 msgctxt "wife’s brother’s son" msgid "nephew" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1342 msgctxt "wife’s sibling’s son" msgid "nephew" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1344 msgctxt "wife’s sister’s son" msgid "nephew" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:944 msgctxt "brother’s daughter’s husband" msgid "nephew-in-law" msgstr "cháu rể" #: app/Functions/Functions.php:1222 msgctxt "sibling’s daughter’s husband" msgid "nephew-in-law" msgstr "chắt rể" #: app/Functions/Functions.php:1264 msgctxt "sisters’s daughter’s husband" msgid "nephew-in-law" msgstr "chắt rể" #: app/Functions/Functions.php:750 msgctxt "brother’s child" msgid "nephew/niece" msgstr "cháu trai/ gái" #: app/Functions/Functions.php:1094 msgctxt "husband’s brother’s child" msgid "nephew/niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1090 msgctxt "husband’s sibling’s child" msgid "nephew/niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1092 msgctxt "husband’s sister’s child" msgid "nephew/niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:854 msgctxt "sibling’s child" msgid "nephew/niece" msgstr "cháu trai/ cháu gái" #: app/Functions/Functions.php:862 msgctxt "sister’s child" msgid "nephew/niece" msgstr "cháu trai/ cháu gái" #: app/Functions/Functions.php:1334 msgctxt "wife’s brother’s child" msgid "nephew/niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1330 msgctxt "wife’s sibling’s child" msgid "nephew/niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1332 msgctxt "wife’s sister’s child" msgid "nephew/niece" msgstr "" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:569 msgid "never" msgstr "không bao giờ" #: app/Functions/Functions.php:752 msgctxt "brother’s daughter" msgid "niece" msgstr "cháu gái" #: app/Functions/Functions.php:1100 msgctxt "husband’s brother’s daughter" msgid "niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1096 msgctxt "husband’s sibling’s daughter" msgid "niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1098 msgctxt "husband’s sister’s daughter" msgid "niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:856 msgctxt "sibling’s daughter" msgid "niece" msgstr "cháu gái" #: app/Functions/Functions.php:864 msgctxt "sister’s daughter" msgid "niece" msgstr "cháu gái" #: app/Functions/Functions.php:1340 msgctxt "wife’s brother’s daughter" msgid "niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1336 msgctxt "wife’s sibling’s daughter" msgid "niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:1338 msgctxt "wife’s sister’s daughter" msgid "niece" msgstr "" #: app/Functions/Functions.php:970 msgctxt "brother’s son’s wife" msgid "niece-in-law" msgstr "chắt dâu" #: app/Functions/Functions.php:1232 msgctxt "sibling’s son’s wife" msgid "niece-in-law" msgstr "chắt dâu" #: app/Functions/Functions.php:1296 msgctxt "sisters’s son’s wife" msgid "niece-in-law" msgstr "chắt dâu" #: app/Functions/Functions.php:476 msgid "ninth cousin" msgstr "anh em họ 9 đời" #: app/Functions/Functions.php:440 msgctxt "FEMALE" msgid "ninth cousin" msgstr "bà con họ 9 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:396 msgctxt "MALE" msgid "ninth cousin" msgstr "bà con họ 9 đời" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:146 app/Functions/FunctionsEdit.php:195 #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:250 #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:251 #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:207 #: app/Statistics/Repository/LatestUserRepository.php:134 #: resources/xml/reports/change_report.xml:8 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:255 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:426 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:609 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:953 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:182 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:178 msgid "no" msgstr "không" #. I18N: None of the other options #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:347 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:999 #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1005 #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:163 msgid "none" msgstr "không ai" #: app/SurnameTradition.php:112 msgctxt "Surname tradition" msgid "none" msgstr "không" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:56 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:42 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:32 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:35 #: resources/xml/reports/change_report.xml:45 #: resources/xml/reports/death_report.xml:33 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:43 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:44 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:89 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:89 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:31 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:38 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:44 msgid "of" msgstr "của" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:285 msgid "on the date of death" msgstr "vào ngày tháng mất" #: app/Functions/Functions.php:617 msgid "parent" msgstr "cha mẹ" #: app/Functions/Functions.php:677 msgid "partner" msgstr "bạn đời" #: app/Functions/Functions.php:657 msgctxt "FEMALE" msgid "partner" msgstr "bạn đời" #: app/Functions/Functions.php:637 msgctxt "MALE" msgid "partner" msgstr "bạn đời" #: app/SurnameTradition.php:75 msgctxt "Surname tradition" msgid "paternal" msgstr "bên cha" #: app/Functions/Functions.php:784 msgctxt "father’s father" msgid "paternal grandfather" msgstr "ông nội" #: app/Functions/Functions.php:786 msgctxt "father’s mother" msgid "paternal grandmother" msgstr "bà nội" #: app/Functions/Functions.php:788 msgctxt "father’s parent" msgid "paternal grandparent" msgstr "ông bà cố nội" #. I18N: A system where children take their father’s surname #: app/SurnameTradition.php:82 msgid "patrilineal" msgstr "phụ tuyến" #. I18N: the status of an edit accepted/rejected/pending #: app/Http/Controllers/Admin/ChangesLogController.php:105 msgid "pending" msgstr "chờ" #. I18N: Quality of source information - GEDCOM tag “QUAY 3” #: app/GedcomCode/GedcomCodeQuay.php:47 msgid "primary evidence" msgstr "chứng cứ chính" #. I18N: Quality of source information - GEDCOM tag “QUAY 1” #: app/GedcomCode/GedcomCodeQuay.php:53 msgid "questionable evidence" msgstr "chứng cứ đáng ngờ" #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:1007 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:6 msgid "records" msgstr "bản ghi" #. I18N: the status of an edit accepted/rejected/pending #: app/Http/Controllers/Admin/ChangesLogController.php:103 msgid "rejected" msgstr "từ chối" #. I18N: A name taken when entering a religion or a religious order #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:174 msgid "religious name" msgstr "tên đạo" #. I18N: A name taken when entering a religion or a religious order #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:170 msgctxt "FEMALE" msgid "religious name" msgstr "tên đạo" #. I18N: A name taken when entering a religion or a religious order #: app/GedcomCode/GedcomCodeName.php:165 msgctxt "MALE" msgid "religious name" msgstr "tên đạo" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:558 #, php-format msgid "second %s" msgstr "%s thứ hai" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:536 #, php-format msgctxt "FEMALE" msgid "second %s" msgstr "%s thứ hai" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:513 #, php-format msgctxt "MALE" msgid "second %s" msgstr "%s thứ hai" #: app/Functions/Functions.php:462 msgid "second cousin" msgstr "anh em họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:426 msgctxt "FEMALE" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:375 msgctxt "MALE" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1463 msgctxt "grandfather’s brother’s grandchild" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1455 msgctxt "grandfather’s brother’s granddaughter" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1459 msgctxt "grandfather’s brother’s grandson" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1487 msgctxt "grandfather’s sibling’s grandchild" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1479 msgctxt "grandfather’s sibling’s granddaughter" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1483 msgctxt "grandfather’s sibling’s grandson" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1475 msgctxt "grandfather’s sister’s grandchild" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1467 msgctxt "grandfather’s sister’s granddaughter" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1471 msgctxt "grandfather’s sister’s grandson" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1499 msgctxt "grandmother’s brother’s grandchild" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1491 msgctxt "grandmother’s brother’s granddaughter" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1495 msgctxt "grandmother’s brother’s grandson" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1523 msgctxt "grandmother’s sibling’s grandchild" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1515 msgctxt "grandmother’s sibling’s granddaughter" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1519 msgctxt "grandmother’s sibling’s grandson" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1511 msgctxt "grandmother’s sister’s grandchild" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1503 msgctxt "grandmother’s sister’s granddaughter" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1507 msgctxt "grandmother’s sister’s grandson" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1535 msgctxt "grandparent’s brother’s grandchild" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1527 msgctxt "grandparent’s brother’s granddaughter" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1531 msgctxt "grandparent’s brother’s grandson" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1559 msgctxt "grandparent’s sibling’s grandchild" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1551 msgctxt "grandparent’s sibling’s granddaughter" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1555 msgctxt "grandparent’s sibling’s grandson" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1547 msgctxt "grandparent’s sister’s grandchild" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1539 msgctxt "grandparent’s sister’s granddaughter" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #: app/Functions/Functions.php:1543 msgctxt "grandparent’s sister’s grandson" msgid "second cousin" msgstr "bà con họ 2 đời" #. I18N: Quality of source information - GEDCOM tag “QUAY 2” #: app/GedcomCode/GedcomCodeQuay.php:50 msgid "secondary evidence" msgstr "chứng cứ phụ" #: app/Functions/Functions.php:610 msgid "self" msgstr "bản thân" #: app/Functions/Functions.php:472 msgid "seventh cousin" msgstr "anh em họ 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:436 msgctxt "FEMALE" msgid "seventh cousin" msgstr "bà con họ 7 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:390 msgctxt "MALE" msgid "seventh cousin" msgstr "bà con họ 7 đời" #: app/Functions/Functions.php:746 msgid "sibling" msgstr "anh chị em" #: app/Functions/Functions.php:725 msgid "sister" msgstr "chị em gái" #: app/Functions/Functions.php:756 msgctxt "brother’s wife" msgid "sister-in-law" msgstr "chị dâu" #: app/Functions/Functions.php:976 msgctxt "brother’s wife’s sister" msgid "sister-in-law" msgstr "chị hoặc em dâu" #: app/Functions/Functions.php:1086 msgctxt "husband’s brother’s wife" msgid "sister-in-law" msgstr "chị hoặc em dâu" #: app/Functions/Functions.php:810 msgctxt "husband’s sister" msgid "sister-in-law" msgstr "chị hoặc em dâu" #: app/Functions/Functions.php:1276 msgctxt "sister’s husband’s sister" msgid "sister-in-law" msgstr "chị dâu" #: app/Functions/Functions.php:888 msgctxt "spouse’s sister" msgid "sister-in-law" msgstr "chị dâu/ em dâu" #: app/Functions/Functions.php:1326 msgctxt "wife’s brother’s wife" msgid "sister-in-law" msgstr "chị dâu" #: app/Functions/Functions.php:908 msgctxt "wife’s sister" msgid "sister-in-law" msgstr "em dâu / chị dâu" #: app/Functions/Functions.php:470 msgid "sixth cousin" msgstr "anh em họ 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:434 msgctxt "FEMALE" msgid "sixth cousin" msgstr "bà con họ 6 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:387 msgctxt "MALE" msgid "sixth cousin" msgstr "bà con họ 6 đời" #: app/Functions/Functions.php:679 msgid "son" msgstr "con trai" #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:295 msgid "son of" msgstr "con trai của" #: app/Functions/Functions.php:762 msgctxt "child’s husband" msgid "son-in-law" msgstr "con rể" #: app/Functions/Functions.php:774 msgctxt "daughter’s husband" msgid "son-in-law" msgstr "con rể" #: app/Functions/Functions.php:1014 msgctxt "daughter’s husband’s father" msgid "son-in-law’s father" msgstr "cha ruột của rể" #: app/Functions/Functions.php:1016 msgctxt "daughter’s husband’s mother" msgid "son-in-law’s mother" msgstr "mẹ ruột của rể" #: app/Functions/Functions.php:1018 msgctxt "daughter’s husband’s parent" msgid "son-in-law’s parent" msgstr "cha mẹ của rể" #: app/Functions/Functions.php:766 msgctxt "child’s spouse" msgid "son/daughter-in-law" msgstr "con rể/ con dâu" #. I18N: An option in a list-box #: app/Module/OnThisDayModule.php:244 #: app/Module/UpcomingAnniversariesModule.php:265 #: resources/xml/reports/change_report.xml:7 msgid "sort by date" msgstr "xếp theo ngày" #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:11 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:9 #: resources/xml/reports/change_report.xml:7 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:7 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:8 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:6 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:7 msgid "sort by date of birth" msgstr "sắp xếp theo ngày sinh" #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:11 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:6 #: resources/xml/reports/death_report.xml:9 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:7 msgid "sort by date of death" msgstr "sắp xếp theo ngày mất" #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:9 msgid "sort by date of marriage" msgstr "sắp xếp theo ngày kết hôn" #. I18N: An option in a list-box #: app/Module/RecentChangesModule.php:198 msgid "sort by date, newest first" msgstr "sắp xếp theo ngày, mới trước" #. I18N: An option in a list-box #: app/Module/RecentChangesModule.php:196 msgid "sort by date, oldest first" msgstr "sắp xếp theo ngày, cũ trước" #. I18N: An option in a list-box #: app/Module/OnThisDayModule.php:242 app/Module/RecentChangesModule.php:194 #: app/Module/UpcomingAnniversariesModule.php:263 #: resources/xml/reports/bdm_report.xml:11 #: resources/xml/reports/birth_report.xml:9 #: resources/xml/reports/cemetery_report.xml:6 #: resources/xml/reports/change_report.xml:7 #: resources/xml/reports/death_report.xml:9 #: resources/xml/reports/fact_sources.xml:7 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:8 #: resources/xml/reports/marriage_report.xml:9 #: resources/xml/reports/occupation_report.xml:6 #: resources/xml/reports/relative_ext_report.xml:7 msgid "sort by name" msgstr "xếp theo tên" #: app/Functions/Functions.php:667 msgid "spouse" msgstr "bạn đời" #. I18N: Secure Sockets Layer - a secure communications protocol #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:349 msgid "ssl" msgstr "ssl" #: app/Functions/Functions.php:1084 msgctxt "father’s wife’s son" msgid "step-brother" msgstr "anh em cùng cha khác mẹ" #: app/Functions/Functions.php:1132 msgctxt "mother’s husband’s son" msgid "step-brother" msgstr "anh em cùng mẹ khác cha" #: app/Functions/Functions.php:1210 msgctxt "parent’s spouse’s son" msgid "step-brother" msgstr "anh khác cha mẹ" #: app/Functions/Functions.php:800 msgctxt "husband’s child" msgid "step-child" msgstr "con nuôi" #: app/Functions/Functions.php:880 msgctxt "spouse’s child" msgid "step-child" msgstr "con nuôi" #: app/Functions/Functions.php:898 msgctxt "wife’s child" msgid "step-child" msgstr "con nuôi" #: app/Functions/Functions.php:802 msgctxt "husband’s daughter" msgid "step-daughter" msgstr "con gái nuôi" #: app/Functions/Functions.php:882 msgctxt "spouse’s daughter" msgid "step-daughter" msgstr "con gái nuôi" #: app/Functions/Functions.php:900 msgctxt "wife’s daughter" msgid "step-daughter" msgstr "con gái nuôi" #: app/Functions/Functions.php:822 msgctxt "mother’s husband" msgid "step-father" msgstr "cha kế" #: app/Functions/Functions.php:796 msgctxt "father’s wife" msgid "step-mother" msgstr "mẹ kế" #: app/Functions/Functions.php:852 msgctxt "parent’s spouse" msgid "step-parent" msgstr "cha kế" #: app/Functions/Functions.php:1080 msgctxt "father’s wife’s child" msgid "step-sibling" msgstr "anh em cùng cha khác mẹ" #: app/Functions/Functions.php:1128 msgctxt "mother’s husband’s child" msgid "step-sibling" msgstr "anh em cùng mẹ khác cha" #: app/Functions/Functions.php:1206 msgctxt "parent’s spouse’s child" msgid "step-sibling" msgstr "anh em khác cha/mẹ" #: app/Functions/Functions.php:1082 msgctxt "father’s wife’s daughter" msgid "step-sister" msgstr "chị em cùng mẹ khác cha" #: app/Functions/Functions.php:1130 msgctxt "mother’s husband’s daughter" msgid "step-sister" msgstr "chị em khác cha/mẹ" #: app/Functions/Functions.php:1208 msgctxt "parent’s spouse’s daughter" msgid "step-sister" msgstr "chị em khác cha/mẹ" #: app/Functions/Functions.php:812 msgctxt "husband’s son" msgid "step-son" msgstr "con trai nuôi" #: app/Functions/Functions.php:890 msgctxt "spouse’s son" msgid "step-son" msgstr "con trai nuôi" #: app/Functions/Functions.php:910 msgctxt "wife’s son" msgid "step-son" msgstr "con nuôi" #. I18N: Layout option for lists of names #. I18N: An option in a list-box #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:985 #: app/Module/OnThisDayModule.php:237 app/Module/RecentChangesModule.php:189 #: app/Module/TopGivenNamesModule.php:181 app/Module/TopSurnamesModule.php:219 #: app/Module/UpcomingAnniversariesModule.php:258 #: app/Module/YahrzeitModule.php:241 msgid "table" msgstr "bảng" #. I18N: Layout option for lists of names #. I18N: An option in a list-box #: app/Http/Controllers/AdminTreesController.php:987 #: app/Module/TopSurnamesModule.php:221 msgid "tag cloud" msgstr "mây thẻ" #: app/Functions/Functions.php:478 msgid "tenth cousin" msgstr "anh em họ 10 đời" #: app/Functions/Functions.php:442 msgctxt "FEMALE" msgid "tenth cousin" msgstr "bà con họ 10 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:399 msgctxt "MALE" msgid "tenth cousin" msgstr "bà con họ 10 đời" #. I18N: reflexive pronoun - gender neutral version of himself/herself #: app/Functions/Functions.php:191 msgid "themself" msgstr "Bản thân" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:561 #, php-format msgid "third %s" msgstr "%s thứ ba" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:539 #, php-format msgctxt "FEMALE" msgid "third %s" msgstr "%s thứ ba" #. I18N: A Spanish relationship name, such as third great-nephew #: app/Functions/Functions.php:516 #, php-format msgctxt "MALE" msgid "third %s" msgstr "%s thứ ba" #: app/Functions/Functions.php:464 msgid "third cousin" msgstr "anh em họ 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:428 msgctxt "FEMALE" msgid "third cousin" msgstr "bà con họ 3 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:378 msgctxt "MALE" msgid "third cousin" msgstr "bà con họ 3 đời" #: app/Functions/Functions.php:484 msgid "thirteenth cousin" msgstr "anh chị em họ thứ 13" #: app/Functions/Functions.php:448 msgctxt "FEMALE" msgid "thirteenth cousin" msgstr "bà con họ 13 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:408 msgctxt "MALE" msgid "thirteenth cousin" msgstr "bà con họ 13 đời" #. I18N: layout option for the fan chart #: app/Module/FanChartModule.php:484 msgid "three-quarter circle" msgstr "ba phần tư chu kỳ" #. I18N: Transport Layer Security - a secure communications protocol #: app/Http/Controllers/AdminSiteController.php:351 msgid "tls" msgstr "tls" #. I18N: Gedcom TO dates #: app/Date.php:361 #, php-format msgid "to %s" msgstr "đến %s" #: app/Functions/Functions.php:482 msgid "twelfth cousin" msgstr "anh chị em họ thứ 12" #: app/Functions/Functions.php:446 msgctxt "FEMALE" msgid "twelfth cousin" msgstr "bà con họ 12 đời" #. I18N: Note that for Italian and Polish, “N’th cousins” are different from English “N’th cousins”, and the software has already generated the correct “N” for your language. You only need to translate - you do not need to convert. For other languages, if your cousin rules are different from English, please contact the developers. #: app/Functions/Functions.php:405 msgctxt "MALE" msgid "twelfth cousin" msgstr "bà con họ 12 đời" #: app/Functions/Functions.php:691 msgid "twin brother" msgstr "Anh(em) sinh đôi" #: app/Functions/Functions.php:733 msgid "twin sibling" msgstr "anh em sinh đôi" #: app/Functions/Functions.php:712 msgid "twin sister" msgstr "Chị(em) sinh đôi" #: app/Functions/Functions.php:778 msgctxt "father’s brother" msgid "uncle" msgstr "chú" #: app/Functions/Functions.php:1076 msgctxt "father’s sister’s husband" msgid "uncle" msgstr "dượng" #: app/Functions/Functions.php:814 msgctxt "mother’s brother" msgid "uncle" msgstr "chú" #: app/Functions/Functions.php:1162 msgctxt "mother’s sister’s husband" msgid "uncle" msgstr "dượng" #: app/Functions/Functions.php:834 msgctxt "parent’s brother" msgid "uncle" msgstr "chú" #: app/Functions/Functions.php:1204 msgctxt "parent’s sister’s husband" msgid "uncle" msgstr "chú" #: app/Place.php:199 msgid "unknown" msgstr "không biết" #: app/Module/InteractiveTree/TreeView.php:348 msgctxt "unknown family" msgid "unknown" msgstr "không biết" #: app/Module/RelationshipsChartModule.php:167 msgid "unlimited" msgstr "không giới hạn" #. I18N: Quality of source information - GEDCOM tag “QUAY 0” #: app/GedcomCode/GedcomCodeQuay.php:56 msgid "unreliable evidence" msgstr "chứng cứ không tin cậy" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:141 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:105 msgctxt "FEMALE" msgid "was born" msgstr "sinh" #: resources/xml/reports/ahnentafel_report.xml:140 #: resources/xml/reports/descendancy_report.xml:102 msgctxt "MALE" msgid "was born" msgstr "sinh" #: app/Module/WebtreesTheme.php:36 msgid "webtrees" msgstr "webtrees" #: app/Http/Controllers/MessageController.php:414 msgid "webtrees message" msgstr "Thông báo webtrees" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:132 msgid "webtrees sends emails with no storage" msgstr "webtrees gửi email không lưu trữ" #: app/Functions/Functions.php:647 msgid "wife" msgstr "Vợ" #. I18N: Name of a theme. #: app/Module/XeneaTheme.php:37 msgid "xenea" msgstr "xenea" #: app/Functions/FunctionsEdit.php:147 app/Functions/FunctionsEdit.php:196 #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:250 #: app/Http/Controllers/Admin/UsersController.php:251 #: app/Module/BatchUpdate/BatchUpdateSearchReplacePlugin.php:208 #: app/Statistics/Repository/LatestUserRepository.php:133 #: resources/xml/reports/change_report.xml:8 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:252 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:423 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:606 #: resources/xml/reports/family_group_report.xml:950 #: resources/xml/reports/individual_ext_report.xml:179 #: resources/xml/reports/individual_report.xml:175 msgid "yes" msgstr "có" #: app/Functions/Functions.php:695 msgid "younger brother" msgstr "em trai" #: app/Functions/Functions.php:737 msgid "younger sibling" msgstr "em gái út" #: app/Functions/Functions.php:716 msgid "younger sister" msgstr "em gái" #: app/Http/Controllers/SearchController.php:602 #: app/Http/Controllers/SearchController.php:603 #: app/Http/Controllers/SearchController.php:604 #, php-format msgid "±%s year" msgid_plural "±%s years" msgstr[0] "±%s năm" #: app/Individual.php:1302 #, php-format msgid "“%s”" msgstr "“%s”" #. I18N: %s is the name of a genealogy record #: app/Http/Controllers/PendingChangesController.php:147 #, php-format msgid "“%s” has been deleted." msgstr "%s đã xóa" #: app/Functions/FunctionsPrint.php:85 app/Note.php:160 #: app/Report/ReportParserGenerate.php:948 #: app/Report/ReportParserGenerate.php:1047 msgid "…" msgstr "…" #: app/Family.php:412 app/Family.php:430 #: app/Http/Controllers/ListController.php:193 #: app/Http/Controllers/ListController.php:667 app/Individual.php:1297 msgctxt "Unknown given name" msgid "…" msgstr "…" #: app/Family.php:412 app/Family.php:430 #: app/Http/Controllers/ListController.php:178 #: app/Http/Controllers/ListController.php:202 #: app/Http/Controllers/ListController.php:684 app/Individual.php:1296 msgctxt "Unknown surname" msgid "…" msgstr "…" #~ msgid " per gender" #~ msgstr " /giới tính" #~ msgid " per time period" #~ msgstr " cho mỗi giai đoạn thời gian" #~ msgid "%1$s individual displayed, out of the normal total of %2$s, from %3$s generations." #~ msgid_plural "%1$s individuals displayed, out of the normal total of %2$s, from %3$s generations." #~ msgstr[0] "%1$s người, trong tổng số là %2$s, từ %3$s thế hệ." #~ msgid "%1$s individual is missing birthplace map coordinates: %2$s." #~ msgid_plural "%1$s individuals are missing birthplace map coordinates: %2$s." #~ msgstr[0] "%1$s người không có tọa độ bản đồ nơi sinh: %2$s." #~ msgid "%s child" #~ msgid_plural "%s children" #~ msgstr[0] "%s con" #~ msgid "%s day ago" #~ msgid_plural "%s days ago" #~ msgstr[0] "%s ngày qua" #~ msgid "%s family tree" #~ msgid_plural "%s family trees" #~ msgstr[0] "%s cây gia đình" #~ msgid "%s grandchild" #~ msgid_plural "%s grandchildren" #~ msgstr[0] "%s cháu" #~ msgid "%s hour ago" #~ msgid_plural "%s hours ago" #~ msgstr[0] "%s giờ qua" #~ msgid "%s individual is private." #~ msgid_plural "%s individuals are private." #~ msgstr[0] "%s cá nhân này muốn giữ thông tin riêng tư." #~ msgid "%s is disabled on this server. You cannot install webtrees until it is enabled. Please ask your server’s administrator to enable it." #~ msgstr "%s không hoạt động ở máy chủ này. Bạn không thể cài webtrees cho tới khi nó được kích hoạt. Xin yêu cầu quản trị site kích hoạt nó." #~ msgid "%s minute ago" #~ msgid_plural "%s minutes ago" #~ msgstr[0] "%s phút qua" #~ msgid "%s month ago" #~ msgid_plural "%s months ago" #~ msgstr[0] "%s tháng qua" #~ msgid "%s second ago" #~ msgid_plural "%s seconds ago" #~ msgstr[0] "%s giây qua" #~ msgid "%s sent you the following message." #~ msgstr "%s thông tin sau đây đã gửi đến bạn." #~ msgid "%s year ago" #~ msgid_plural "%s years ago" #~ msgstr[0] "%s năm qua" #~ msgid "(filtered from %s total entries)" #~ msgstr "(lọc từ tổng %s mục nhập)" #~ msgid "GUID in this context is an acronym for “Globally Unique ID”.

GUIDs are intended to help identify each individual in a manner that is repeatable, so that central organizations such as the Family History Center of the LDS church in Salt Lake City, or even compatible programs running on your own server, can determine whether they are dealing with the same individual no matter where the GEDCOM file originates. The goal of the Family History Center is to have a central repository of genealogy data and expose it through web services. This will enable any program to access the data and update their data within it.

If you do not intend to share this GEDCOM file with anyone else, you do not need to let webtrees create these GUIDs; however, doing so will do no harm other than increasing the size of your GEDCOM file." #~ msgstr "GUID trong ngữ cảnh này là một từ viết tắt cho “ID duy nhất toàn cục”

GUID dùng nhằm mục đích giúp nhận ra từng cá nhân bằng lập lại nhiều lần, để tổ chức trung tâm như Trung tâm Lịch sử Gia đình của Giáo Hội LDS ở Salt Lake City, hoặc ngay các chương trình tương thích chạy trên máy chủ của riêng bạn, có thể xác định liệu chúng có đang làm việc với cùng một người cho dù file GEDCOM đó từ đâu ra. Mục tiêu của Trung tâm Lịch sử gia đình là để có một kho trung tâm các dữ liệu phả hệ và trình bày nó qua các dịch vụ web. Điều này sẽ cho phép bất kỳ chương trình nào tiếp cận với số lliệu và cập nhật số liệu ngay trong nó.

Nếu bạn không có ý định chia sẻ GEDCOM với bất cứ ai khác, bạn không cần để cho webtrees tạo ra GUID này, tuy nhiên làm như thế không có hại gì ngoài chuyện làm tăng thêm kích cỡ của file GEDCOM." #~ msgid "Important note: The transfer wizard is not able to assist with moving media items. You will need to set up and move or copy your media configuration and objects separately after the transfer wizard is finished." #~ msgstr "Ghi chú quan trọng: Wizard chuyển không thể hỗ trợ chuyển các tập tin hình. Bạn cần cài đặt và chuyển hay sao chép cấu hình file hình và các đối tượng sau khi đã chạy wizard xong." #~ msgid "Please note: Private information of living individuals will only be given to family relatives and close friends. You will be asked to verify your relationship before you will receive any private data. Sometimes information of dead individuals may also be private. If this is the case, it is because there is not enough information known about the individual to determine whether they are alive or not and we probably do not have more information on this individual.

Before asking a question, please verify that you are inquiring about the correct individual by checking dates, places, and close relatives. If you are submitting changes to the genealogy data, please include the sources where you obtained the data." #~ msgstr "Xin lưu ýThông tin riêng về các cá nhân đang còn sống chỉ cung cấp cho bà con trong gia đình và bạn bè thân thích. Bạn sẽ được hỏi nhằm xác minh quan hệ trước khi nhận được thông tin riêng. Đôi khi thông tin người đã mất cũng là thông tin riêng. Nếu thế là do không có đầy đủ thông tin được biết về người đó để xác định là họ còn sống hay không và có thể chúng tôi không có đủ thông tin về người này.

Trước khi hỏi một câu hỏi, vui lòng xác minh là bạn đang yêu cầu đúng cá nhân nào đó bằng cách kiểm tra ngày tháng, nơi chốn và bà con gần. Nếu bạn đề xuất lên các thay đổi là dữ liệu về gia phả, xin kèm cả nguồn tài liệu bạn có được về số liệu đó." #~ msgid "
Notice:
By completing and submitting this form, you agree:
  • to protect the privacy of living individuals listed on our site;
  • and in the text box below, to explain to whom you are related, or to provide us with information on someone who should be listed on our website.
" #~ msgstr "
Lưu ý:
Qua việc điền đủ và gửi mẫu này, bạn đồng ý: :
  • to bảo vệ tính riêng tư của người sống nêu trong site;
  • và trong hộp văn bản bên dưới, giải thích bạn quan hệ với ai, hay cung cấp cho chúng tôi thông tin về người nào cần nêu ra ở site chúng tôi..
" #, fuzzy #~ msgid "A URL" #~ msgstr "đường dẫn" #~ msgid "A child may have more than one set of parents. The relationship between the child and the parents can be biological, legal, or based on local culture and tradition. If no pedigree is specified, then a biological relationship will be assumed." #~ msgstr "Con có thể có nhiều hơn cặp cha mẹ. Quan hệ giữa con và cha mẹ có thể là quan hệ sinh học, pháp lý, hoặc dựa trên văn hóa và truyền thống địa phương. Nếu không có tộc hệ nào được nêu, thì ta giả định đó là quan hệ sinh học." #~ msgid "A database server can store many separate databases. You need to select an existing database (created by your server’s administrator) or create a new one (if your database user account has sufficient privileges)." #~ msgstr "Máy chủ CSDL có thể lưu trữ nhiề CSDL riêng biệt. Bạn cần chọn một CSDL đang có (tạo ra bởi người quản trị của máy chủ), hay tạo ra một CSDL mới (nếu tài khoản người dùng CSDL có đủ quyền này)." #~ msgid "A file on the server" #~ msgstr "Một tập tin ở máy phục vụ" #~ msgid "A file on your computer" #~ msgstr "Một tập tin ở máy bàn của bạn" #~ msgid "A media object is a record in the family tree which contains information about a media file. This information may include a title, a copyright notice, a transcript, privacy restrictions, etc. The media file, such as the photo or video, can be stored locally (on this webserver) or remotely (on a different webserver)." #~ msgstr "Đối tượng đa phương tiện là một hồ sơ trong cây gia đình chứa thông tin về đa phương tiện. Thông tin này có thể gồm tiêu đề, thông báo bản quyền, phiên âm, hạn chế riêng tư v.v.. Tập tin đa phương tiện, như hình hay phim, có thể chứa cục bộ (ở máy phục vụ web này) hay từ xa (ở máy phục vụ web khác)." #~ msgid "A new password has been requested for your username." #~ msgstr "Có yêu cầu mật khẩu mới cho tên người dùng của bạn." #~ msgid "A new user (%1$s) has requested an account (%2$s) and verified an email address (%3$s)." #~ msgstr "Một người dùng mới (%1$s) đã yêu cầu tạo tài khoản (%2$s) và đã được xác minh bằng một địa chỉ email (%3$s)." #~ msgid "A prospective user has registered with webtrees at %s." #~ msgstr "Một người dùng tương lại đã đăng ký chương trình webtrees ở %s." #~ msgid "A role is a set of access rights, which give permission to view data, change preferences, etc. Access rights are assigned to roles, and roles are granted to users. Each family tree can assign different access to each role, and users can have a different role in each family tree." #~ msgstr "Vai trò là một tập hợp các quyền truy cập, như cho phép xem dữ liệu, thay đổi các thiết lập cấu hình, vv. Quyền truy cập được cấp cho vai trò, và vai trò được cấp cho người sử dụng. Mỗi cây gia đình có thể chỉ định quyền truy cập khác nhau cho từng vai trò, và người dùng có thể có một vai trò khác nhau trong từng cây gia đình." #~ msgid "A sidebar showing an alphabetic list of all the families in the family tree." #~ msgstr "Lề biên hiển thị danh sách thứ tự abc tất cả các gia đình trong cây gia đình." #~ msgid "A sidebar showing an alphabetic list of all the individuals in the family tree." #~ msgstr "Một thanh biên hiển thị danh sách abc tất cả cá nhân của một cây gia đình." #~ msgid "A user will not be able to sign in until both “email verified” and “approved by administrator” are selected." #~ msgstr "Môt người dùng không thể nào đăng nhập cho tới khi tùy chọn xác minh bằng email và chấp thuận của quản trị được chọn." #~ msgid "A watermark is text that is added to an image, to discourage others from copying it without permission." #~ msgstr "Hình chìm là văn bản thêm vào hình nhằm làm người khác không ghi lại hình khi chưa được phép." #~ msgid "A.M." #~ msgstr "sáng" #~ msgid "ALPHABET_lower=abcdefghijklmnopqrstuvwxyz" #~ msgstr "ALPHABET_lower=aàảãáạăằẳẵắặâầẩẫấậbcdđeèẻẽéẹêềểễếệfghiìỉĩíịjklmnoòỏõóọôồổỗốộơờởỡớợpqrstuùủũúụưừửữứựvwxyỳỷỹýỵz" #~ msgid "ALPHABET_upper=ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ" #~ msgstr "ALPHABET_upper=AÀẢÃÁẠĂẰẲẴẮẶÂẦẨẪẤẬBCDĐEÈẺẼÉẸÊỀỂỄẾỆFGHIÌỈĨÍỊJKLMNOÒỎÕÓỌÔỒỔỖỐỘƠỜỞỠỚỢPQRSTUÙỦŨÚỤƯỪỬỮỨỰVWXYỲỶỸÝỴZ" #~ msgid "Abbreviate place names" #~ msgstr "Viết tắt của tên địa điểm" #~ msgid "Acadia" #~ msgstr "Acadia" #~ msgid "Accept" #~ msgstr "Chấp nhận" #~ msgid "Accept all changes" #~ msgstr "Chấp thuận tất cả thay đổi" #~ msgid "Access level" #~ msgstr "Cấp độ truy cập" #~ msgid "Access to family trees" #~ msgstr "Truy cập và thiết đặt cho trang gia đình" #~ msgid "Account approval and email verification" #~ msgstr "Chấp thuận tài khoản và xác minh địa chỉ email" #, fuzzy #~ msgid "Action" #~ msgstr "hoạt động" #~ msgid "Add a blank row" #~ msgstr "Thêm dòng trống" #~ msgid "Add a brother or sister" #~ msgstr "Thêm chị hay anh" #~ msgid "Add a child to this family" #~ msgstr "Thêm con cho gia đình này" #~ msgid "Add a fact" #~ msgstr "Thêm một sự kiện" #~ msgid "Add a favorite" #~ msgstr "Thêm người ưa chuộng mới" #~ msgid "Add a geographic location" #~ msgstr "Thêm vào vị trí địa lý mới" #~ msgid "Add a husband to this family" #~ msgstr "Thêm chồng mới cho gia đình này" #~ msgid "Add a journal entry" #~ msgstr "Cho vào mục Nhật ký mới" #~ msgid "Add a media object" #~ msgstr "Thêm đối tượng đa phương tiện mới" #~ msgid "Add a news article" #~ msgstr "Thêm một tin tức mới" #~ msgid "Add a note" #~ msgstr "Thêm Lời Ghi mới" #~ msgid "Add a restriction" #~ msgstr "Thêm hạn chế mới" #~ msgid "Add a scrollbar when block contents grow" #~ msgstr "Thêm thanh cuốn khi nội dung tăng nhiều" #~ msgid "Add a shared note" #~ msgstr "Thêm ghi chú chung" #~ msgid "Add a son or daughter" #~ msgstr "Thêm một con trai hay con gái" #~ msgid "Add a source citation" #~ msgstr "Thêm Nguồn Sự Dẫn mới" #~ msgid "Add a spouse" #~ msgstr "Thêm bạn đời" #~ msgid "Add a wife to this family" #~ msgstr "Thêm vợ mới cho gia đình này" #~ msgid "Add an associate" #~ msgstr "Thêm người liên kết mới" #~ msgid "Add another individual to the chart" #~ msgstr "Thêm một người nữa vào biểu đồ" #~ msgid "Add from clipboard" #~ msgstr "Thêm từ bộ nhớ tạm" #~ msgid "Add individuals" #~ msgstr "Thêm người" #~ msgid "Add links" #~ msgstr "Thêm liên kết" #~ msgid "Add marriage details" #~ msgstr "Thêm chi tiết kết hôn" #~ msgid "Add more fields" #~ msgstr "Thêm trường nữa" #, fuzzy #~ msgid "Add new, and update existing records" #~ msgstr "Thêm mới và cập nhật các bản ghi hiện có" #~ msgid "Add spaces where long lines were wrapped" #~ msgstr "Thêm khoảng cách nơi câu dài bị cuốn" #~ msgid "Add the GEDCOM media path to filenames" #~ msgstr "Thêm đường dẫn đa phương tiện vào tên tập tin GEDCOM" #~ msgid "Add to TITLE header tag" #~ msgstr "Thêm thẻ đầu TITLE" #~ msgid "Add to favorites" #~ msgstr "Thêm vào mục ưa thích" #~ msgid "Add unique identifiers" #~ msgstr "Thêm số nhận dạng" #~ msgid "Add unlinked records" #~ msgstr "Thêm các hồ sơ không liên kết" #~ msgid "Add watermarks to thumbnails" #~ msgstr "và ảnh chìm trong hình nhỏ?" #~ msgid "Administrator" #~ msgstr "Quản trị" #~ msgid "Administrator account" #~ msgstr "Tài khoản quản trị" #~ msgid "Administrator comments on user" #~ msgstr "Ý kiến quản trị về người dùng" #~ msgid "Administrators" #~ msgstr "Các nhà quản trị" #~ msgid "Advanced" #~ msgstr "Nâng cao" #~ msgid "Advanced fact preferences" #~ msgstr "Thiết đặt cho sự kiện nâng cao" #~ msgid "Advanced name facts" #~ msgstr "Sự kiện nâng cao cho tên" #~ msgid "Advanced place name facts" #~ msgstr "Sự kiện nâng cao cho nơi" #~ msgid "Africa" #~ msgstr "Châu Phi" #~ msgid "After creating the family tree, you will be able to import data from a GEDCOM file." #~ msgstr "Sau khi tạo cây gia đình, bạn có thể nhập dữ liệu từ tập tin GEDCOM vào." #~ msgid "After you have signed in, select the “My account” link under the “My pages” menu and fill in the password fields to change your password." #~ msgstr "Sau khi bạn đăng nhập, chọn liên kết “Tài khoản của tôi” bên dưới menu “Trang của tôi” và điền vào trường mật khẩu để thay đổi mật khẩu." #~ msgid "Age at birth of child" #~ msgstr "Tuổi khi sinh con" #~ msgid "Age at which to assume an individual is dead" #~ msgstr "Tuổi được cho là một người đã chết" #~ msgid "Age between husband and wife" #~ msgstr "Tuổi giữa chồng và vợ" #~ msgid "Age between siblings" #~ msgstr "Tuổi giữa anh em" #~ msgid "Age between wife and husband" #~ msgstr "Tuổi giữa vợ và chồng" #~ msgid "Age difference" #~ msgstr "Cách biệt tuổi" #, fuzzy #~ msgid "Age interval" #~ msgstr "khoảng tuổi" #~ msgid "Age of item" #~ msgstr "Tuôi của mục" #~ msgid "Age of parents next to child’s birthdate" #~ msgstr "Tuổi cha mẹ kế bên ngày sinh con" #~ msgid "Age related to birth year" #~ msgstr "tuổi theo năm sinh" #~ msgid "Age related to death year" #~ msgstr "tuổi theo năm chết" #~ msgid "Alive" #~ msgstr "Còn sống" #~ msgid "All changes in PhpGedView must be accepted" #~ msgstr "Mọi thay đổi trong PhpGedView phải được chấp nhận" #~ msgid "All existing PhpGedView users must have distinct email addresses" #~ msgstr "Mọi nguời dùng PhpGedView đang có phải có địa chỉ email không trùng lắp nhau" #~ msgid "All family facts" #~ msgstr "Tất cả sự kiện gia đình" #~ msgid "All files have read and write permission." #~ msgstr "Tất cả tập tin được phép đọc và ghi." #~ msgid "All individual facts" #~ msgstr "Tất cả sự kiện cá nhân" #~ msgid "All individuals" #~ msgstr "Mọi Người" #~ msgid "All records" #~ msgstr "Tất cả bản ghi" #~ msgid "All repository facts" #~ msgstr "Tất cả sự kiện về kho" #~ msgid "All source facts" #~ msgstr "Tất cả sự kiện về nguồn tư liệu" #~ msgid "Allow users to see raw GEDCOM records" #~ msgstr "Tất cả người dùng có thể thấy bản ghi thô GEDCOM" #~ msgid "Allow users to select their own theme" #~ msgstr "Cho phép người dùng chọn chủ để theo ý mình" #~ msgid "Allow visitors to request a new user account" #~ msgstr "Cho phép khách thăm yêu cầu một tài khoản người dùng" #~ msgid "An FAQ can be displayed on just one of the family trees, or on all the family trees." #~ msgstr "Một mục FAQ có thể hiển thị cho chỉ một trong các cây gia đình, hay trên tất cả các cây gia đình." #~ msgid "An administrator must approve the new user account and select an access level before the user can sign in." #~ msgstr "Một quản trị viên của site phải chấp thuận tài khoản người dùng mới và chọn cấp độ truy cập troức khi người dùng này có thể đăng nhập." #~ msgid "An edit menu for individuals, families, sources, etc." #~ msgstr "Một menu chỉnh sửa cá nhân, gia đình, nguồn v.v.." #~ msgid "An error occurred when unzipping the file." #~ msgstr "Có lỗi xảy ra khi giải nén tập tin." #~ msgid "An unexpected database error occurred." #~ msgstr "Có lỗi về CSDL bât ngờ xảy ra." #, fuzzy #~ msgid "An unknown error occurred" #~ msgstr "Đã xảy ra lỗi không xác định" #~ msgid "Anniversary" #~ msgstr "Kỷ niệm" #~ msgid "Answer" #~ msgstr "Trả lời" #~ msgid "Apply privacy settings" #~ msgstr "Có áp dụng thiết đặt riêng tư không" #~ msgid "Apply these preferences to all family trees" #~ msgstr "Áp dụng các tùy chọn này cho mọi cây gia đình" #~ msgid "Apply these preferences to new family trees" #~ msgstr "Áp dụng các tùy chọn này cho các cây gia đình mới" #~ msgid "Approval of account at %s" #~ msgstr "Chấp thuận tài k hoản ở %s" #~ msgid "Approved" #~ msgstr "Chấp thuận" #~ msgid "Approved by administrator" #~ msgstr "Được chấp thuận bởi quản trị" #~ msgid "Are you sure you want to reject all the changes to this family tree?" #~ msgstr "Bạn có chắc muốn hủy bỏ mọi thay đổi cho cây gia đình này?" #~ msgid "Are you sure you want to remove links to this media object?" #~ msgstr "Bạn có chắc uốn loại bỏ đường dẫn đền đối tượng đa phương tiện này?" #~ msgid "Are you sure you want to remove this item from your list of favorites?" #~ msgstr "Có chắc là muốn lấy món này ra khỏi sổ Ưa Chuộng?" #~ msgid "As well as using the toolbar to apply HTML formatting, you can insert database fields which are updated automatically. These special fields are marked with # characters. For example #totalFamilies# will be replaced with the actual number of families in the database. Advanced users may wish to apply CSS classes to their text, so that the formatting matches the currently selected theme." #~ msgstr "Cũng như viêc dùng thanh công cụ để áp dụng định dạng HTML, bạn có thể chèn các trường cơ sở dữ liệu cập nhật tự động. Những lĩnh vực đặc biệt được đánh dấu bằng ký tự #. Vi dụ #totalFamilies# sẽ được thay thế bằng số lượng thực tế của gia đình trong cơ sở dữ liệu. Người dùng nâng cao có thể muốn áp dụng các lớp CSS cho văn bản của họ, để định dạng phù hợp với chủ đề đang được chọn." #~ msgid "Asia" #~ msgstr "Châu Á" #~ msgid "Associates" #~ msgstr "Liên hệ" #~ msgid "Automatically accept changes made by this user" #~ msgstr "Tự động chấp thuận thay đổi thực hiện bởi người này" #, fuzzy #~ msgid "Automatically add unique identifiers" #~ msgstr "Tự động tạo ra ID duy nhất" #~ msgid "Automatically expand list of events of close relatives" #~ msgstr "Tự động mở rộng danh sách sự kiện cho bà con gần" #~ msgid "Automatically expand notes" #~ msgstr "Tự động mở rộng ghi chú" #~ msgid "Automatically expand sources" #~ msgstr "Tự động mở rông nguồn" #~ msgid "Available blocks" #~ msgstr "Khối Sẵn Có" #~ msgid "Avoid spaces and punctuation. A family name might be a good choice." #~ msgstr "Tránh dùng dấu cách và dấu chấm câu. Một tên gia đình có thể là lựa chọn tốt." #~ msgid "Basic" #~ msgstr "Cơ bản" #~ msgid "Bearing" #~ msgstr "Mang" #~ msgid "Birth places" #~ msgstr "Nơi sinh" #~ msgid "Block" #~ msgstr "Khối" #~ msgid "Body" #~ msgstr "Nội dung" #~ msgid "Booklet" #~ msgstr "Sách nhỏ" #~ msgid "Both alive" #~ msgstr "Đều còn sống" #~ msgid "Both dead" #~ msgstr "Đều đã mất" #~ msgid "British West Indies" #~ msgstr "British West Indies" #~ msgid "By default, SMTP works on port 25." #~ msgstr "Mặc định SMTP làm việc ở cổng 25." #~ msgid "By default, the list shows only those places which can be found in your family trees. You may have details for other places, such as those imported in bulk from an external file. Selecting this option will show all places, including ones that are not currently used." #~ msgstr "Mặc định, danh sách này chỉ hiển thị các nơi tìm thấy trong cây gia đình của bạn. Bạn co 1thể có chi tiết cho các nơi khác, nhưng các nơi nhập vào từ một file bên ngoài. Chọn tùy chọn này để hiện ra tất cả các nơi đó, gồm cả nơi hiện không được dùng đến." #~ msgid "By default, your server allows scripts to run for %s second." #~ msgid_plural "By default, your server allows scripts to run for %s seconds." #~ msgstr[0] "Theo mặc định thì máy chủ của bạn cho phép trình con chạy trong %s giây." #~ msgid "By default, your server allows scripts to use %s of memory." #~ msgstr "Qua mặc định máy chủ của bạn cho phép trình con sử dụng %s bộ nhớ." #, fuzzy #~ msgid "Calculate the age differences between siblings, children, spouses, etc." #~ msgstr "Khi tùy chọn này được chọn, webtrees sẽ tính toán khác biệt tuổi tác giữa anh anh em, con cháu, hôn phối v.v." #~ msgid "Calculating…" #~ msgstr "Đang tính toán…" #~ msgid "Calendar conversion" #~ msgstr "Hoán đổi lịch" #~ msgid "Cannot create" #~ msgstr "Không thể tạo được" #~ msgid "Cape Colony" #~ msgstr "Cape Colony" #~ msgid "Catalonia" #~ msgstr "Catalonia" #~ msgid "Categories" #~ msgstr "Các nhóm" #~ msgid "Caution! This may take a long time. Be patient." #~ msgstr "Cẩn trọng! Việc này có thể lâu lắc. Hãy kiên nhẫn." #~ msgid "Caution: old modules may not work, or they may prevent webtrees from working." #~ msgstr "Lưu ý: các mô đun cũ có thể không còn chạy được, hoặc có thể cản trở webtrees chạy được." #~ msgid "Caution: old themes may not work, or they may prevent webtrees from working." #~ msgstr "Lưu ý: các trình bày cũ có thể không chạy được, hoặc nó có thể làm webtrees không hoạt động được." #~ msgid "Cemeteries" #~ msgstr "Nghĩa trang" #~ msgid "Census transcript" #~ msgstr "Biên trích thống kê" #~ msgid "Center map here" #~ msgstr "Cân giữa tại đây" #~ msgid "Change" #~ msgstr "Sửa đổi" #~ msgid "Change flag" #~ msgstr "Đổi cờ" #~ msgid "Change language" #~ msgstr "Ðổi ngôn ngữ" #~ msgid "Changed on %1$s" #~ msgstr "Thay đổi ngày %1$s" #~ msgid "Changed on %1$s by %2$s" #~ msgstr "Đã thay đổi vào %1$s bởi %2$s" #~ msgid "Channel Islands" #~ msgstr "Channel Islands" #~ msgid "Chart" #~ msgstr "Biểu đồ" #~ msgid "Chart type" #~ msgstr "Kiểu biểu đồ" #~ msgid "Check file permissions…" #~ msgstr "Kiểm tra chế độ phép của tập tin…" #~ msgid "Check for custom modules…" #~ msgstr "Kiểm tra các mô đun riêng…" #~ msgid "Check for custom themes…" #~ msgstr "Kiểm tra kiểu trình bày riêng…" #~ msgid "Check the access rights on this folder." #~ msgstr "Kiểm tra quyền truy cập thư mục này." #~ msgid "Check the settings and try again." #~ msgstr "Kiểm tra thiết đặt và thử lại." #~ msgid "Checking server capacity" #~ msgstr "Kiểm tra khả năng máy phục vụ" #~ msgid "Checking server configuration" #~ msgstr "Kiểm tra cấu hình máy phục vụ" #~ msgid "Children in family" #~ msgstr "Con cái trong gia đình" #~ msgid "Choose the thumbnail image that you want to upload. Although thumbnails can be generated automatically for images, you may wish to generate your own thumbnail, especially for other media types. For example, you can provide a still image from a video, or a photograph of the individual who made an audio recording." #~ msgstr "Chọn hình nhỏ cần tải lên. Mặc dù hình nhỏ này có thể được tạo ra tự động, nhưng có khi bạn lại muốn tự mình tạo ra, đặc biệc cho loại file nghe nhìn khác. Thí dụ, bạn có thể tạo ra ảnh bất động cho phim, hay hình người đã làm ra phim đó." #~ msgid "Choose: " #~ msgstr "Chọn: " #~ msgid "Click %s to choose individual as head of family." #~ msgstr "Nhấp vào %s để chọn người Trưởng gia đình." #~ msgid "Click a row, then drag-and-drop to re-order media" #~ msgstr "Nhấp vào dòng, rồi kéo-thả để sắp lại file nghe nhìn" #~ msgid "Click here for PhpGedView to webtrees transfer wizard" #~ msgstr "Nhấp vào đây để khởi động wizard chuyển đổi PhpGedView sang webtrees" #~ msgid "Click here to add, edit, or delete" #~ msgstr "Nhấp vào đây để thêm, sửa hay xóa" #~ msgid "Click here to open or close the sidebar" #~ msgstr "Nhấp vào đây để mở hoặc đóng lề biên" #~ msgid "Click name to add individual to add links list." #~ msgstr "Nhấp vào tên để thêm người đó và Danh sách thêm liên kết." #~ msgid "Click on a title to go straight to it, or scroll down to read them all." #~ msgstr "Nhấp vào tiêu đề để đến thẳng nó, hay cuộn xuống để đọc hết." #~ msgid "Click to choose individual as head of family." #~ msgstr "Bạn phải chọn người là trưởng gia đình." #~ msgid "Columns per page" #~ msgstr "Số cột mỗi trang" #~ msgid "Comments" #~ msgstr "Bình Luận" #~ msgid "Compress the GEDCOM file" #~ msgstr "Nén tập tin GEDCOM" #~ msgid "Configure" #~ msgstr "Đặt cấu hình" #~ msgid "Confirm password" #~ msgstr "Xác nhận mật khẩu" #~ msgid "Connection to database server" #~ msgstr "Kết nối đến máy chủ CSDL" #~ msgid "Contact method" #~ msgstr "Phương pháp liên hệ" #~ msgid "Content" #~ msgstr "Nội dung" #~ msgid "Continue adding" #~ msgstr "Tiếp tục thêm" #~ msgid "Convert from UTF-8 to ISO-8859-1" #~ msgstr "Đổi từ UTF-8 sang ISO-8859-1" #~ msgid "Cookies" #~ msgstr "bộ nhớ đệm" #~ msgid "Copy" #~ msgstr "Chép" #~ msgid "Copy all the records from %1$s into %2$s." #~ msgstr "Sao chép tất cả bản ghi từ %1$s vào %2$s." #~ msgid "Copy these files to the folder %s, replacing any that have the same name." #~ msgstr "Chép các tậ ptin này vào thư mục %s, thay thế bất kỳ tập tin nào có cùng tên." #~ msgid "Could not verify the information you entered. Please try again or contact the site administrator for more information." #~ msgstr "Không kiểm lại được những gì bạn nhập. Vui lòng nhập lại hay liên hệ với quản trị site để tìm thêm thông tin." #~ msgid "Count" #~ msgstr "Đếm" #~ msgid "Countries" #~ msgstr "Nước" #~ msgid "Counts " #~ msgstr "Đếm " #~ msgid "County" #~ msgstr "Nước" #~ msgid "Create a family tree" #~ msgstr "Tạo một cây gia đình mới" #~ msgid "Create a shared note using the census assistant" #~ msgstr "Tạo ghi chú mới bằng cách dùng Hỗ trợ" #~ msgid "Create a website access rule" #~ msgstr "Tạo một qui luât truy cập website" #~ msgid "Create your own chart" #~ msgstr "Tạo biểu đồ của bạn" #~ msgid "Create, update, and delete a family tree for every GEDCOM file in the data folder." #~ msgstr "Tạo, cập nhật và xóa bỏ cây gia đình cho từng tập tin GEDCOM ở thư mục số liệu." #~ msgid "Current" #~ msgstr "Hiện tại" #~ msgid "Custom event" #~ msgstr "Sự việc riêng rẽ" #~ msgid "Custom fact" #~ msgstr "Sự kiện riêng" #~ msgid "Custom module" #~ msgstr "Mô đun riêng" #~ msgid "Custom tags" #~ msgstr "Thẻ riêng" #~ msgid "Custom theme" #~ msgstr "Kiểu trình bày riêng" #~ msgid "Custom welcome text" #~ msgstr "Văn bản chào riêng" #~ msgid "Czechoslovakia" #~ msgstr "Czechoslovakia" #~ msgid "Dashboard" #~ msgstr "Bảng thao tác" #~ msgid "Data folder" #~ msgstr "Thư mục dữ kiện" #~ msgid "Database and table names" #~ msgstr "Tên CSDL và tên bảng" #~ msgid "Database connection" #~ msgstr "Kết nối với CSDL" #~ msgid "Database name" #~ msgstr "Tên CSDL" #~ msgid "Database password" #~ msgstr "Mật khẩu CSDL" #~ msgid "Database user account" #~ msgstr "Tài khoản người dùng CSDL" #~ msgid "Date differences" #~ msgstr "Khác biệt ngày tháng" #~ msgid "Date period" #~ msgstr "Thời gian ngày tháng" #~ msgid "Date periods are used to indicate that a fact, such as an occupation, continued for a period of time." #~ msgstr "Khoảng thời gian dùng chỉ là một sự kiện, như nghề nghiệp, còn kéo dài một thời gian." #~ msgid "Date range" #~ msgstr "Khoảng thời gian" #~ msgid "Date ranges are used to indicate that an event, such as a birth, happened on an unknown date within a possible range." #~ msgstr "Khoảng ngày tháng dùng để chỉ là một sự kiện, như sinh đã xảy ra vào ngày không biết trong khoảng thòi gian nào đó." #~ msgid "Date registered" #~ msgstr "Ngày đăng ký" #~ msgid "Dates are only converted if they are valid for the calendar. For example, only dates between %1$s and %2$s will be converted to the French calendar and only dates after %3$s will be converted to the Gregorian calendar." #~ msgstr "Ngày tháng được hoán chuyển nếu nó đúng với lịch. Thí dụ, chỉ ngày tháng giữa %1$s và %2$s sẽ được hoán chuyển sang lịch Pháp và chỉ nàyg tháng sau %3$s được đổi sang lịch Gregoria." #~ msgid "Dates are stored using English abbreviations and keywords. Shortcuts are available as alternatives to these abbreviations and keywords." #~ msgstr "Ngày tháng được lưu trữ dùng từ viết tắt tiếng Anh hay từ khóa. Từ viết tắt có sẵn như là thay thế cho các từ viết tắt và từ khóa này." #~ msgid "Day:" #~ msgstr "Ngày:" #~ msgid "Death places" #~ msgstr "Nơi mất" #~ msgid "Decade of birth" #~ msgstr "Thập niên sinh" #~ msgid "Decade of death" #~ msgstr "Thập niên chết" #~ msgid "Decade of marriage" #~ msgstr "Một thập kỷ kết hôn" #~ msgid "Default" #~ msgstr "Mặc định" #~ msgid "Default family tree" #~ msgstr "Cây gia đình mặc định" #~ msgid "Default map type" #~ msgstr "Kiểu bản đồ mặc định" #~ msgid "Default pedigree chart layout" #~ msgstr "Trình bày biểu đồ phả hệ mặc định" #~ msgid "Default pedigree generations" #~ msgstr "Các thế hệ phả hệ mặc định" #~ msgid "Default theme" #~ msgstr "Kiểu trình bày mặc định" #~ msgid "Delete all existing geographic data before importing the file." #~ msgstr "Xóa tất cả các số liệu địa lý trước khi nhập tập tin." #~ msgid "Delete temporary files…" #~ msgstr "Xóa bỏ tập tin tạm…" #~ msgid "Delete the preferences for this module." #~ msgstr "Xóa tham chiếu cho mô đun này." #~ msgid "Delete your account" #~ msgstr "Xóa tài khoản của bạn" #~ msgid "Deleting the family will unlink all of the individuals from each other but will leave the individuals in place. Are you sure you want to delete this family?" #~ msgstr "Xóa bỏ gia đình sẽ hủy liên kết mọi thành viên với nhau nhưng vẫn giữ nguyên các cá nhân. Bạn có chắc muốn xóa bỏ gia đình này không?" #~ msgid "Depending on your server configuration, you may be able to upgrade automatically." #~ msgstr "Tùy vào cấu hình máy chủ, bạn có thể nâng cấp tự động." #~ msgid "Descendant generations" #~ msgstr "Các thế hệ con cháu" #~ msgid "Description META tag" #~ msgstr "Mô tả thẻ META" #~ msgid "Desired password" #~ msgstr "Mật khẩu muốn dùng" #~ msgid "Desired username" #~ msgstr "Tên người dùng muốn dùng" #~ msgid "Details" #~ msgstr "Chi tiết" #~ msgid "Details of the new user will be sent to the genealogy contact for the corresponding family tree." #~ msgstr "Chi tiết của người dùng mới này sẽ được gửi cho người liên hệ về gia phả để trao đổi về cây gia đình." #~ msgid "Different calendar systems are used in different parts of the world, and many other calendar systems have been used in the past. Where possible, you should enter dates using the calendar in which the event was originally recorded. You can then specify a conversion, to show these dates in a more familiar calendar. If you regularly use two calendars, you can specify two conversions and dates will be converted to both the selected calendars." #~ msgstr "Các hệ thống lịch khác nhau được dùng tại những nơi khác nhau của thế giới, nhiều hệ thống lịch được dùng trong quá khứ. Khi có thể, bạn phải nhập ngày bằng loại lịch mà ban đầu sự kiện được ghi nhận. Bạn có thể chỉ ra cách chuyển đổi để chỉ các ngày này trong loại lịch phổ biến hơn. Nếu bạn thường dùng hai loại lịch, bạn có thể nêu rõ hai cách chuyển đổi và ngày sẽ được chuyển sang cả hai loại lịch được chọn." #~ msgid "Disable these modules" #~ msgstr "Vô hiệu hóa các mô đun" #~ msgid "Disable these themes" #~ msgstr "Vô hiệu hóa kiểu trình bày" #~ msgid "Display %s" #~ msgstr "Hiển thị %s" #~ msgid "Display all" #~ msgstr "Hiện tất cả" #~ msgid "Display map coordinates" #~ msgstr "Hiện tọa độ bản đồ" #~ msgid "Do not change to keep original filename." #~ msgstr "Đừng thay đổi để giữ tên file gốc." #~ msgid "Do not create new locations, just import coordinates for existing locations." #~ msgstr "Đừng tạo vị trí mới, chỉ nhập vào tọa độ cho các vị trí hiện có." #~ msgid "Download file" #~ msgstr "File tải về" #~ msgid "Download geographic data" #~ msgstr "Tải dữ liệu địa lý về" #~ msgid "Each source records specific events, generally for a given date range and for a place jurisdiction. For example a Census records census events and church records record birth, marriage, and death events.

Select the events that are recorded by this source from the list of events provided. The date should be specified in a range format such as FROM 1900 TO 1910. The place jurisdiction is the name of the lowest jurisdiction that encompasses all lower-level places named in this source. For example, “Oneida, Idaho, USA” would be used as a source jurisdiction place for events occurring in the various towns within Oneida County. “Idaho, USA” would be the source jurisdiction place if the events recorded took place not only in Oneida County but also in other counties in Idaho." #~ msgstr "Mỗi nguồn ghi sự kiện cụ thể, nhìn chung cho một phạm vi ngày đã cho và cho thầm quyền địa điểm. Ví dụ một bản ghi sự kiện điều tra dân số và bản ghi năm sinh, kết hôn, chết của nhà thờ.

Chọn những sự kiện được ghi lại theo nguồn này từ danh sách các sự kiện được cung cấp. Các ngày cần được quy định trong một định dạng nhiều như FROM 1900 TO 1910. Thẩm quyền ra là tên của các thẩm quyền thấp nhất mà bao gồm tất cả những nơi cấp dưới có tên trong mã nguồn này. Ví dụ, “Oneida, Idaho, Hoa Kỳ” sẽ được sử dụng như là một nơi thẩm quyền mã nguồn cho các sự kiện xảy ra trong các thị trấn khác nhau trong Oneida County. “Idaho, Hoa Kỳ” sẽ là nguồn thẩm quyền ra nếu các sự kiện ghi lại diễn ra không chỉ ở Oneida County mà còn ở các quận khác ở Idaho." #~ msgid "Each user account has an option to “automatically accept changes”. When this is enabled, any changes made by that user are saved immediately. Many administrators enable this for their own user account." #~ msgstr "Mỗi tài khoản người dùng có một chọn lựa “tự động chấp nhận thay đổi”. Khi mục này được kích hoạt, mọi thay đổi của người dùng này sẽ tự động lưu ngay. Nhiều nhà quản trị cho phép mục này ở tài khoản người dùng của họ." #~ msgid "Earliest birth" #~ msgstr "Sinh sớm nhất" #~ msgid "Earliest birth year" #~ msgstr "Năm Sanh Xa Vời Nhất" #~ msgid "Earliest death" #~ msgstr "Chết xưa nhất" #~ msgid "Earliest death year" #~ msgstr "Năm chết xa nhất" #~ msgid "Earliest divorce" #~ msgstr "Ly dị xưa nhất" #~ msgid "Earliest marriage" #~ msgstr "Kết hôn xưa nhất" #~ msgid "Edit a website access rule" #~ msgstr "Chỉnh sửa một qui luật truy cập website" #~ msgid "Edit media" #~ msgstr "Sửa file nghe nhìn" #, fuzzy #~ msgid "Edit preferences" #~ msgstr "Chỉnh sửa tùy chọn" #~ msgid "Edit the details" #~ msgstr "Chỉnh chi tiết" #~ msgid "Edit the media object" #~ msgstr "Chỉnh sửa đối tượng nghe nhìn" #~ msgid "Edit the note" #~ msgstr "Sửa ghi chú" #~ msgid "Edit the repository" #~ msgstr "Chỉnh sửa kho lưu trữ" #~ msgid "Edit the source" #~ msgstr "Chỉnh sửa nguồn" #~ msgid "Eire" #~ msgstr "Eire" #~ msgid "Elevation" #~ msgstr "Lên" #~ msgid "Email address to be used in the “From:” field of emails that webtrees creates automatically.

webtrees can automatically create emails to notify administrators of changes that need to be reviewed. webtrees also sends notification emails to users who have requested an account.

Usually, the “From:” field of these automatically created emails is something like From: webtrees-noreply@yoursite to show that no response to the email is required. To guard against spam or other email abuse, some email systems require each message’s “From:” field to reflect a valid email account and will not accept messages that are apparently from account webtrees-noreply." #~ msgstr "Địa chỉ E-mail dùng ở trường \"Từ: \" của email mà webtrees tạo ra tự động.

webtrees có thể tự động tạo email để báo cho quản trị viên về các thay đổi cần xem xét. webtrees cũng gửi email thông báo cho người dùng đang yêu cầu mở tài khoản

Thông thường, trường \"Từ: \" của các thư này được tự động tạo ra email đại loại như Từ: webtrees-noreply@sitecủabạn để cho biết là không cần trả lời cho email này. Để bảo vệ chống lại thư rác, vài chương trình mail yêu cầu trường \"Từ: \" để chỉ địa chỉ email thật và sẽ không chấp nhận thư từ tài khoản webtrees-noreply." #~ msgid "Email verified" #~ msgstr "Email được xác minh" #~ msgid "Embedded variable" #~ msgstr "Biến số chèn" #~ msgid "Enabled" #~ msgstr "Kích hoạt" #~ msgid "Enabling this option will force all visitors to sign in before they can view any data on the website." #~ msgstr "Kích hoạt tùy chọn này sẽ buộc tất cả khách thăm đăng nhập trước khi họ nhìn thấy dữ liệu của site." #~ msgid "End IP address" #~ msgstr "Địa chỉ cuối IP" #~ msgid "End year" #~ msgstr "Năm kết thúc" #~ msgid "Enter an individual, family, or source ID" #~ msgstr "Nhập một người, gia đình hay nguồn ID" #~ msgid "Enter an optional note about this favorite" #~ msgstr "Nhập một ghi chú tùy ý về nhân vật ưa thích này" #~ msgid "Enter or search for the ID of the individual, family, or source to which this media object should be linked." #~ msgstr "Nhập hoặc tìm ID một người, gia đình hay nguồn mà file nghe nhìn này liên kết đến." #~ msgid "Enter report values" #~ msgstr "Điền giá trị cho bản báo cáo" #~ msgid "Entire record" #~ msgstr "Toàn bộ bản ghi" #~ msgid "Estimated dates for birth and death" #~ msgstr "Ngày tháng phỏng chừng cho năm sinh, năm mất" #~ msgid "Europe" #~ msgstr "Châu Âu" #~ msgid "Events" #~ msgstr "Sự kiện" #~ msgid "Events in countries" #~ msgstr "Sự kiện tại quốc gia" #~ msgid "Events of close relatives" #~ msgstr "Sự Kiện về Gia Quyến" #~ msgid "Everybody has this role, including visitors to the website and search engines." #~ msgstr "Mọi người có vai trò này, gồm cả khách thăm site và máy tìm kiếm." #~ msgid "Exclude subfolders" #~ msgstr "Không tính các thư mục con" #~ msgid "Explain why you are requesting an account." #~ msgstr "Giải thích tại sao bạn yêu cầu một tài khoản." #~ msgid "Export" #~ msgstr "Xuất" #, fuzzy #~ msgid "Export preferences" #~ msgstr "Các tùy chọn xuất" #~ msgid "Extend privacy to dead individuals" #~ msgstr "Đặt chế độ riêng tư cho cả người chết" #~ msgid "External files" #~ msgstr "Tập tin bên ngoài" #~ msgid "External media files have a URL instead of a filename." #~ msgstr "Tập tin đa phương tiện bên ngoài có đường dẫn URL thay vì tên tập tin." #~ msgid "FAQ position" #~ msgstr "Vị trí FAQ" #~ msgid "FAQ visibility" #~ msgstr "FAQ thấy được" #, fuzzy #~ msgid "FAQs are lists of questions and answers, which allow you to explain the site’s rules, policies, and procedures to your visitors. Questions are typically concerned with privacy, copyright, user-accounts, unsuitable content, requirement for source-citations, etc." #~ msgstr "FAQs là danh sách câu hỏi và trả lời, cho phép bạn giải thích qui luật của site, chính sách, qui trình cho khách thăm của bạn. Câu hỏi điển hình liên quan đến tính riêng tư, bản quyền, tài khoản người dùng, nội dung không phù hợp, yêu cầu nêu nguồn gốc v.v…" #~ msgid "Fact icons" #~ msgstr "Biểu tượng sự kiện" #~ msgid "Fact or event" #~ msgstr "Sự kiện hay biến cố" #~ msgid "Facts for family records" #~ msgstr "Sự kiện cho bản ghi gia đình" #~ msgid "Facts for individual records" #~ msgstr "Sự kiện cho bản ghi cá nhân" #~ msgid "Facts for new families" #~ msgstr "Sự kiện cho gia đình mới" #~ msgid "Facts for new individuals" #~ msgstr "Sự kiện cho người mới" #~ msgid "Facts for repository records" #~ msgstr "Sự kiện cho bản ghi kho" #~ msgid "Facts for source records" #~ msgstr "Sự kiện cho bản ghi nguồn" #~ msgid "Family ID prefix" #~ msgstr "Tiếp đầu ngữ ID gia đình" #~ msgid "Family group information" #~ msgstr "Chi tiết về nhóm gia đình" #~ msgid "Family list" #~ msgstr "Danh sách gia đình" #~ msgid "Family of %s" #~ msgstr "Gia đình của %s" #~ msgid "Family tree title" #~ msgstr "Tiêu đề cây gia đình" #~ msgid "Family with the most children" #~ msgstr "Gia đình đông con nhất" #~ msgid "File containing places (CSV)" #~ msgstr "File chứa địa điểm (CSV)" #~ msgid "Filename on server" #~ msgstr "Tên file ở máy phục vụ" #~ msgid "Files have been found from a previous version of webtrees. Old files can sometimes be a security risk. You should delete them." #~ msgstr "Tập tin đã tìm thấy là của phiên bản webtrees trước. Tập tin cũ đôi khi có mối nguy bảo mật. Bạn phải xóa bỏ chúng." #~ msgid "Files marked with %s are required for proper operation and cannot be removed." #~ msgstr "File đã đánh dấu %s cần thiết để chương trình chạy đúng và không thể xóa." #~ msgid "Filter" #~ msgstr "Lọc" #~ msgid "Find a fact or event" #~ msgstr "Tìm một sự kiện" #~ msgid "Find a family" #~ msgstr "Tìm một gia đình" #~ msgid "Find a media object" #~ msgstr "Tìm một tài liệu đa phương tiện" #~ msgid "Find a place" #~ msgstr "Tìm một địa điểm" #~ msgid "Find a repository" #~ msgstr "Tìm kho tư liệu" #~ msgid "Find a shared note" #~ msgstr "Tìm một ghi chú" #~ msgid "Find a special character" #~ msgstr "Tìm ký tự đặc biệt" #~ msgid "Find an individual" #~ msgstr "Tìm một người" #~ msgid "First event" #~ msgstr "Sự kiện đầu tiên" #~ msgid "First record" #~ msgstr "Bản ghi đầu tiên" #~ msgid "Flag" #~ msgstr "Cờ" #~ msgid "Folder" #~ msgstr "Thư mục" #~ msgid "Folder name on server" #~ msgstr "Tên thư mục ở máy phục vụ" #, fuzzy #~ msgid "Follow this link to verify your email address." #~ msgstr "Vui lòng nhấp vào liên kết sau đây và điền vào số liệu yêu cầu để xác nhận yêu cầu của bạn và địa chỉ email của bạn." #~ msgid "For example, if the GEDCOM file contains %1$s and webtrees expects to find %2$s in the media folder, then you would need to remove %3$s." #~ msgstr "Thí dụ, nếu tập tin GEDCOM chứa %1$s và webtrees định tìm %2$s ở thư mục đa phương tiện, thì bạn cần phải bỏ %3$s." #~ msgid "For example, if you specify a path length of 2, the individual will be able to see their grandson (child, child), their aunt (parent, sibling), their step-daughter (spouse, child), but not their first cousin (parent, sibling, child)." #~ msgstr "Thí dụ như nếu bạn nêu cụ thế một đường dẫn dài 2, thì người đó có thể thấy cháu nội, cô dì (cha mẹ, anh em), con gái nuôi (bạn đời, con họ) nhưng không hiện bà con họ (cha mẹ, anh em, con cái)." #~ msgid "For websites with more than one family tree, this option will show the list of family trees in the main menu, the search pages, etc." #~ msgstr "Đối với website có nhiều hơn một giay đình, tùy chọn này sẽ hiện ra danh sách cây gia đình ở menu chính, rang tìm kiếm v.v." #~ msgid "Forgot password?" #~ msgstr "Quên mật khẩu?" #~ msgid "Format text and notes" #~ msgstr "Định dạng văn bản và ghi chú" #~ msgid "From" #~ msgstr "Từ" #~ msgid "GEDCOM errors" #~ msgstr "Lỗi GEDCOM" #~ msgid "Gender icon on charts" #~ msgstr "Biểu tượng giới tính trên biểu đồ" #~ msgid "Genealogy contact" #~ msgstr "Liên hệ gia phả" #~ msgid "Genealogy data" #~ msgstr "Dữ liệu gia phả" #~ msgid "General" #~ msgstr "Tổng quát" #~ msgid "Geographic area" #~ msgstr "Vùng địa lý" #~ msgid "Given name" #~ msgstr "Tên" #~ msgid "Gives users the option of selecting their own theme." #~ msgstr "Cho người dùng tùy chọn chọn kiểu trình bày riêng." #~ msgid "Google Maps™ preferences" #~ msgstr "Các tùy thích cho Google Maps™" #~ msgid "Google Street View™" #~ msgstr "Chế độ xem đường của Google" #~ msgid "Grandparents" #~ msgstr "Ông bà" #~ msgid "Greatest age at death" #~ msgstr "Lớn tuổi nhất khi chết" #~ msgid "Greatest age between siblings" #~ msgstr "Tuổi nhiều nhất giữa anh em" #~ msgid "Head of household" #~ msgstr "Trưởng hộ" #~ msgid "Hello %s…" #~ msgstr "Chào %s …" #~ msgid "Hello %s…
Thank you for your registration." #~ msgstr "Chào %s …
Cám ơn bạn đã đăng ký." #~ msgid "Hello administrator…" #~ msgstr "Xin chào quản trị…" #~ msgid "Here an icon can be set or removed. Using this link a flag can be selected. When this geographic location is shown, this flag will be displayed." #~ msgstr "Tại đây một biểu tượng có thể thiết đặt hay loại bỏ. Dùng liên kết này để chọn một cờ. Khi vị trí địa lý này hiện ra, cờ này sẽ hiện." #~ msgid "Here the zoom level can be entered. This value will be used as the minimal value when displaying this geographic location on a map." #~ msgstr "Tại đây mức phóng đại có thể nhập vào. Giá trị này sẽ được dùng làm giá trị tối thiểu khi hiện một vị trí địa lý ở bản đồ." #~ msgid "Here you can enter the precision. Based on this setting the number of digits that will be used in the latitude and longitude is determined." #~ msgstr "Tại đây bạn có thể nhập độ rõ nét. Dựa vào thiết đặt số ký tự được dùng ở vĩ tuyến và kinh tuyến được xác định." #~ msgid "Highest population" #~ msgstr "Đông người nhất" #~ msgid "Historical facts" #~ msgstr "Sự kiện lịch sử" #~ msgid "Hourglass chart of %s" #~ msgstr "Biểu đồ đồng hồ của %s" #~ msgid "House" #~ msgstr "Nhà" #~ msgid "Household" #~ msgstr "Nội trợ" #~ msgid "How much recursion to use when searching for relationships" #~ msgstr "Bao nhiêu lần để sử dụng khi tìm kiếm các mối quan hệ" #~ msgid "Husband’s age" #~ msgstr "Tuổi chồng" #~ msgid "Hybrid" #~ msgstr "Hỗn hợp" #~ msgid "IP address" #~ msgstr "Địa chỉ IP" #~ msgid "Icon" #~ msgstr "Biểu tượng" #~ msgid "If a visitor to the website has not selected a preferred language in their browser preferences, or they have selected an unsupported language, then this language will be used. Typically this applies to search engines." #~ msgstr "Nếu khách viếng website không chỉ định ra ngôn ngữ tùy thích của khách trong cấu hình trình duyệt, hoặc họ chỉ định ra một ngôn ngữ chưa được hỗ trợ, thì ngôn ngữ này sẽ được dùng. Cụ thể thiết lập này áp dụng cho máy tìm kiếm." #, fuzzy #~ msgid "If an administrator creates a user account, the verification email is not sent, and the email must be verified manually." #~ msgstr "Nếu nhà quản trị tạo ra tài khoản người dùng mới, email xác minh sẽ không được gửi, và địa chỉ email mail phải thẩm tra thủ công." #~ msgid "If an individual does not have a surname, no slashes are needed: <%s>Jón Einarsson<%s>" #~ msgstr "Nếu một người không có họ, không cần dùng dấu chéo: <%s>Jón Einarsson<%s>" #~ msgid "If an individual has two separate surnames, both should be enclosed by slashes: <%s>José Antonio /Gómez/ /Iglesias/<%s>" #~ msgstr "Nếu một người có hai tên họ riêng, cả hai phải để trong dấu gạch nghiêng: <%s>José Antonio /Gómez/ / Iglesias/<%s>" #~ msgid "If an individual was known by a nickname which is not part of their formal name, it should be enclosed by quotation marks. For example, <%s>John "Nobby" /Clark/<%s>." #~ msgstr "Nếu một người được gọi bằng tên tục không phải là 1 phần của tên chính thức, thì phải để trong dấu ngoặc. Thí dụ, <%s>John "Nobby" /Clark/<%s>." #~ msgid "If an individual was not known by their first given name, the preferred name should be indicated with an asterisk: <%s>John Paul* /Smith/<%s>" #~ msgstr "Nếu một người không được gọi bằng tên, thì tên ưa thích phải chỉ rõ ra bằng dấu sao: <%s>John Paul* /Smith/<%s>" #~ msgid "If the number of times that a certain surname occurs is lower than the threshold, it will not appear in the list. It can be added here manually. If more than one surname is entered, they must be separated by a comma. Surnames are case-sensitive." #~ msgstr "Nếu số lần mà một họ nào đó xảy ra thấp hơn ngưỡng này, nó sẽ không xuất hiện trong danh sách. Nó có thể được thêm thủ công vào đây. Nếu có nhiều hơn một họ nhập vào, chúng phải được phân cách bằng dấu phẩy. họ là những trường hợp phân biệt hoa thường." #~ msgid "If the surname is unknown, use empty slashes: <%s>Mary //<%s>" #~ msgstr "Nếu không biết họ, dùng dấu chéo rỗng bên trong <%s>Mary //<%s>" #~ msgid "If this individual has any events other than death, burial, or cremation more recent than this number of years, they are considered to be “alive”. Children’s birth dates are considered to be such events for this purpose." #~ msgstr "Nếu người này có bất kỳ sự kiện khác với cái chết, mai táng, hoặc hỏa táng gần đây hơn số năm tại đây, người này được xem là “sống”. Ngày tháng năm sinh của trẻ em được coi là sự kiện như thế cho mục đích này." #~ msgid "If two family trees use the same media folder, then they will be able to share media files. If they use different media folders, then their media files will be kept separate." #~ msgstr "Nếu hai cây gia đình dùng chung thư mục đa phương tiện, thì chúng sẽ có thể chia xẻ các tập tin đa phương tiện. Nếu chúng dùng các thư mục riêng biệt, thì tập tin đa phương tiện của chúng sẽ được giữ riêng." #~ msgid "If visitors can not see the family tree, they will not be able to sign up for an account. You will need to add their account manually." #~ msgstr "Nếu khách thăm không cây gia phả của bạn, họ sẽ không thể đăng ký một tài khoản. Bạn cần phải thêm bằng thủ công một tài khoản cho họ." #~ msgid "If you are concerned that users might upload inappropriate images, you can restrict media uploads to managers only." #~ msgstr "Nếu bạn quan tâm đến người dùng có thể tải các hình ảnh không phù hợp, bạn có thể giới hạn việc tải tập tin nghe nhìn phải được người quản lý quyết định." #~ msgid "If you are the website administrator, you should check that:" #~ msgstr "Nếu bạn là quản trị site, phải phải kiểm tra:" #~ msgid "If you cannot resolve the problem yourself, you can ask for help on the forums at webtrees.net." #~ msgstr "Nếu bạn không thể giải quyết vấn đề, bạn có thể yêu cầu hỗ trợ trên diễn đàn tại webtrees.net." #~ msgid "If you created this GEDCOM file using genealogy software that omits spaces when splitting long lines, then select this option to reinsert the missing spaces." #~ msgstr "Nếu bạn tạo ra tập tin GEDCOM này bằng phần mềm gia phả đã loại bỏ khoảng cách khi tách dòng dài, thì chọn tùy chọn này để tạo lại dấu cách bị bỏ mất này." #~ msgid "If you didn’t request an account, you can just delete this message." #~ msgstr "Nếu bạn không yêu cầu mở tài khoản, bạn chỉ cần xóa bỏ thư này." #~ msgid "If you have a large number of inactive places, it can be slow to generate the list." #~ msgstr "Nếu bạn có rất nhiều nơi không dùng đến, thì việc tạo danh sách có thể mất thời gian." #~ msgid "If you have a large number of media files, you can organize them into folders and subfolders." #~ msgstr "Nếu bạn có nhiêu tập tin đa phương tiện, bạn có thể sắp xếp chúng vào các thư mục và thư mục con." #~ msgid "If you have created media objects in webtrees, and have subsequently edited this GEDCOM file using genealogy software that deletes media objects, then select this option to merge the current media objects with the new GEDCOM file." #~ msgstr "Nếu bạn tạo ra một đối tượng hình/phim ở webtrees, và đã sửa chữa file GEDCOM không trực tuyền thì hãy dùng chương trình này để xóa đối tượng hình/phim, rồi kiểm hộp này để hòa đối tượng đó vào GEDCOM mới." #~ msgid "If you hide an empty block, you will not be able to change its configuration until it becomes visible by no longer being empty." #~ msgstr "Nếu bạn cho khối rỗng, bạn sẽ không thể thay đổi cấu hình cho tới khi nó trở thành thấy được do không còn trống nữa." #, fuzzy #~ msgid "If you select a different folder, you must also move all files (except config.ini.php, index.php, and .htaccess) from the existing folder to the new folder." #~ msgstr "Nếu bạn chọn một thư mục khác, bạn cũng phải di chuyển tất cả các tập tin (trừ config.ini.php, index.php và .htaccess) ra khỏi thư mục hiện tại sang thư mục mới." #~ msgid "If you select a different folder, you must also move any media files from the existing folder to the new one." #~ msgstr "Nếu bạn chọn một thư mục khác, bạn cũng phải chuyển tất cả các tập tin đa phương tiện khỏi thư mục hiện tại đến thư mục mới." #~ msgid "If you show living individuals to visitors, all other privacy restrictions are ignored. Do this only if all the data in your tree is public." #~ msgstr "Nếu bạn hiển thị các các nhân còn sống cho khách viếng, tất cả các hạn chế riêng tư đều được bỏ qua. Chỉ đặt như thế nếu tất cả dữ liệu ở website của bạn đều cho công chúng xem." #~ msgid "If you try to exceed these limits, you may experience server time-outs and blank pages." #~ msgstr "Nếu bạn cố làm quá giới hạn này, bạn có thể làm máy chủ quá tải thời gian hay trang bị xóa trắng." #~ msgid "If you want to remove a surname from the Common Surname list without increasing the threshold value, you can do that by entering the surname here. If more than one surname is entered, they must be separated by a comma. Surnames are case-sensitive. Surnames entered here will also be removed from the “Top surnames” list on the “Home page”." #~ msgstr "Nếu bạn muốn loại bỏ một họ khỏi danh sách Họ thường mà không cần tăng giá trị ngưỡng, bạn có thể làm điều đó bằng cách nhập vào tên họ ở đây. Nếu có nhiều hơn một họ được nhập vào, chúng phải được phân cách bằng dấu phẩy. họ là những trường hợp phân biệt hoa thường.Họ nhập ở đây cũng sẽ được loại bỏ khỏi danh sách-Top 10 trên Trang chủ." #~ msgid "If your server’s security policy permits it, you will be able to request increased memory or CPU time using the webtrees administration page. Otherwise, you will need to contact your server’s administrator." #~ msgstr "Nếu chính sách an ninh máy phục vụ cho phép, bạn có thể yêu cầu tăng bộ nhớ hay đồng hồ CPU lên bằng cách dùng trang quản trị webtrees. Nếu không bạn phải liên hệ nhờ quản trị máy phục vụ." #~ msgid "If your website can be reached using more than one URL, such as http://www.example.com/webtrees/ and http://webtrees.example.com/, you can specify the preferred URL. Requests for the other URLs will be redirected to the preferred one." #~ msgstr "Nếu site có thể truy cập bằng nhiều hơn 1 URL, chẳng hạn như http://www.example.com/webtrees/http://webtrees.example.com/, bạn có thể nêu cụ thể URL nào được ưu tiên hơn. Yêu cầu URL khác sẽ được chuyển đến URL ưa thích hơn." #~ msgid "Images without watermarks" #~ msgstr "Hình không có ảnh chìm" #~ msgid "Import" #~ msgstr "Nhập" #~ msgid "Import all places from a family tree" #~ msgstr "Nhập tất cả các nơi từ một cây gia đình" #, fuzzy #~ msgid "Import preferences" #~ msgstr "Các tùy chọn khi nhập" #~ msgid "In a family tree, each record has an internal reference number (called an “XREF”) such as “F123” or “R14”." #~ msgstr "Trong một cây gia đình, mỗi bản ghi có một số tham chiếu riêng (gọi là \"XREF\") như \"F123\", hay \"R13\"." #~ msgid "In many cultures it is customary to have a traditional name spelled in the traditional characters and also a romanized version of the name as it would be spelled or pronounced in languages based on the Latin alphabet, such as English.

If you prefer to use a non-Latin alphabet such as Hebrew, Greek, Russian, Chinese, or Arabic to enter the name in the standard name fields, then you can use this field to enter the same name using the Latin alphabet. Both versions of the name will appear in lists and charts.

Although this field is labeled “Romanized”, it is not restricted to containing only characters based on the Latin alphabet. This might be of use with Japanese names, where three different alphabets may occur." #~ msgstr "Trong nhiều nền văn hóa thường có thói quen đặt tên theo cách viết truyền thống và đồng thời có dạng viết tên kiểu la tinh hóa theo cách đánh vần hoặc phát âm dựa vào mẫu tự La tinh, như tiếng Anh.

Nếu bạn thích sử dụng một bảng chữ cái phi Latin như tiếng Do Thái, Hy Lạp, Nga, Trung Quốc, hoặc tiếng Ả Rập để nhập tên trong các các trường tên tiêu chuẩn, thì bạn có thể sử dụng trường này để nhập vào cùng tên đó bằng cách sử dụng bảng chữ cái Latin. Cả hai phiên bản của tên sẽ xuất hiện trong danh sách và biểu đồ.

Mặc dù trường này này được gọi là “La tinh hóa”, nó không phải chỉ giới hạn cho các ký tự chữ cái Latin. Điều này có thể được sử dụng cho tên tiếng Nhật, là tiếng có thể dùng đến ba hệ thống chữ cái." #~ msgid "In many cultures it is customary to have a traditional name spelled in the traditional characters and also a romanized version of the name as it would be spelled or pronounced in languages based on the Latin alphabet, such as English.

If you prefer to use the Latin alphabet to enter the name in the standard name fields, then you can use this field to enter the same name in the non-Latin alphabet such as Greek, Hebrew, Russian, Arabic, or Chinese. Both versions of the name will appear in lists and charts.

Although this field is labeled “Hebrew”, it is not restricted to containing only Hebrew characters." #~ msgstr "Trong nhiều nền văn hóa thường có thói quen đặt tên theo cách viết truyền thống và đồng thời có dạng viết tên kiểu la tinh hóa theo cách đánh vần hoặc phát âm dựa vào mẫu tự La tinh, như tiếng Anh.

Nếu bạn thích sử dụng chữ cái Latin để nhập tên trong các các trường tên tiêu chuẩn, thì bạn có thể sử dụng trường này để nhập vào cùng tên đó bằng cách sử dụng bảng chữ cái phi Latin như Hi lạp, Do Thái, Nga, Ả Rật, Trung quốc. Cả hai phiên bản của tên sẽ xuất hiện trong danh sách và biểu đồ.

Mặc dù trường này này được gọi là “Do Thái”, nó không phải chỉ giới hạn cho các ký tự chữ cái Do Thái." #~ msgid "In some calendars, days start at midnight. In other calendars, days start at sunset. The conversion process does not take account of the time, so for any event that occurs between sunset and midnight, the conversion between these types of calendar will be one day out." #~ msgstr "Trong một vài lịch, ngày bắt đầu vào giữa đêm. Ở một số lịch khách, ngày bắt đầu khi mới vào đêm. Việc hoán chuyên không tính đến các khác biệt này, cho nên bất kỳ sự kiện nào xảy ra giữa đầu hôm và giữa đêm việc hoán chuyển giữa các kiểu lịch này sẽ khác biệt một ngày." #~ msgid "In some countries, privacy laws apply not only to living individuals, but also to those who have died recently. This option will allow you to extend the privacy rules for living individuals to those who were born or died within a specified number of years. Leave these values empty to disable this feature." #~ msgstr "Ở một số nước, luật riêng tư áp dụng không chỉ cho những người sống, mà còn cho những người đã qua đời gần đây. Tuỳ chọn này sẽ cho phép bạn mở rộng các quy tắc bảo mật người còn sống đối với những người được sinh hay chết trong một số năm. Bỏ trống giá trị trường này để vô hiệu hóa tính năng này." #~ msgid "Include fully matched places" #~ msgstr "Gồm tất cả các nơi khớp" #~ msgid "Include media (automatically zips files)" #~ msgstr "Gồm các tập tin nghe nhìn (tự động nén thành file zip)" #~ msgid "Include subfolders" #~ msgstr "Bao gồm thư mục con" #~ msgid "Include the individual’s immediate family" #~ msgstr "Bao gồm gia đình trực tiếp của người này" #~ msgid "Individual 1" #~ msgstr "Người 1" #~ msgid "Individual 2" #~ msgstr "Người 2" #~ msgid "Individual ID prefix" #~ msgstr "Tiếp đầu ngữ ID cá nhân" #~ msgid "Individual distribution" #~ msgstr "Phân bố người" #~ msgid "Individual list" #~ msgstr "Danh sách cá nhân" #~ msgid "Individual pages" #~ msgstr "Các trang riêng" #~ msgid "Individual record" #~ msgstr "Bản ghi từng người" #~ msgid "Individual who lived the longest" #~ msgstr "Người sống lâu nhất" #~ msgid "Information about the request is shown under the link below." #~ msgstr "Thông tin về yêu cầu thẩy được ở liên kết bên dưới." #~ msgid "Installation folder" #~ msgstr "Thư mục cài đặt" #~ msgid "Invalid GEDCOM format" #~ msgstr "Không theo khuôn dạng GEDCOM 5.5" #~ msgid "It can take several minutes to download and install the upgrade. Be patient." #~ msgstr "Có thể mất đến vài phút để tải và cài bản nâng cấp. Xin kiên nhẫn." #~ msgid "Keep" #~ msgstr "Giữ" #~ msgid "Keep link in list" #~ msgstr "Giữ liên kết trong danh sách" #~ msgid "Keep media objects" #~ msgstr "Giữ các đối tượng đa phương tiện" #~ msgid "Keep the existing “last change” information" #~ msgstr "Giữ thông tin \"thay đổi lần cuối\" hiện có" #~ msgid "LDS ordinance codes in chart boxes" #~ msgstr "Mã thứ tự LDS trên hộp biểu đồ" #~ msgid "Large systems (50,000 individuals): 64–128 MB, 40–80 seconds" #~ msgstr "Hệ thống lớn (50.000 người): 64-128MB, 40-80 giây" #~ msgid "Largest number of grandchildren" #~ msgstr "Số cháu nhiều nhất" #~ msgid "Last event" #~ msgstr "Sự kiện cuối cùng" #~ msgid "Last signed in" #~ msgstr "Lần cuối đăng nhập" #~ msgid "Latest birth" #~ msgstr "Sinh gần đây nhất" #~ msgid "Latest birth year" #~ msgstr "Năm Sanh Gần Đây Nhất" #~ msgid "Latest death" #~ msgstr "Chết gần đây nhất" #~ msgid "Latest death year" #~ msgstr "Năm chết gần nhất" #~ msgid "Latest divorce" #~ msgstr "Ly dị gần đây nhất" #~ msgid "Latest marriage" #~ msgstr "Kết hôn gần đây nhất" #~ msgid "Layout" #~ msgstr "Trình bày" #~ msgid "Leave the password blank if you want to keep the current password." #~ msgstr "Để trống ô mật khẩu nếu bạn giữ nguyên mật khẩu hiện tại." #~ msgid "Leave this blank to use the default value." #~ msgstr "Nếu bạn để mục này trống, thì gía trị mặc định được dùng." #~ msgid "Leaves" #~ msgstr "Vô sinh" #~ msgctxt "paper size" #~ msgid "Legal" #~ msgstr "Khổ giấy legal" #~ msgid "Length of marriage" #~ msgstr "Thời gian cưới nhau" #~ msgid "Lifespan" #~ msgstr "Thời gian sống" #~ msgid "Limit" #~ msgstr "Giới hạn" #~ msgid "Limit display by" #~ msgstr "Hạn chế hiển thị ở" #~ msgid "Link the user account to an individual." #~ msgstr "Liên kết tài khoản người dùng với một cá nhân." #~ msgid "Link this media object to a family" #~ msgstr "Liên kết tập tin đa phương tiện này với một gia đình" #~ msgid "Link this media object to a source" #~ msgstr "Liên kết tập tin đa phương tiện đến một nguồn" #~ msgid "Link this media object to an individual" #~ msgstr "Liên kết đối tượng đa phương tiện này đến một cá nhân" #~ msgid "Link this user to an individual in the family tree." #~ msgstr "Liên kết người dùng này đến một cá nhân trong cây gia đình." #~ msgid "Link to an existing media object" #~ msgstr "Liên kết với một đối tượng đa phương tiện đang tồn tại" #~ msgid "Links" #~ msgstr "Liên kết" #~ msgid "List" #~ msgstr "Danh sách" #~ msgid "Living individuals" #~ msgstr "Người Sống" #~ msgid "Loading…" #~ msgstr "Đang tải…" #~ msgid "Local files" #~ msgstr "Tập tin cục bộ" #~ msgid "Login ID" #~ msgstr "ID đăng nhập" #~ msgid "Long lists of individuals with the same surname can be broken into smaller sub-lists according to the first letter of the individual’s given name.

This option determines when sub-listing of surnames will occur. To disable sub-listing completely, set this option to zero." #~ msgstr "Danh sách dài các cá nhân với cùng họ có thể tách ra thành danh sách phụ nhỏ hơn theo chữ cái đầu tiên của họ của từng người.

Tùy chọn này ấn định khi nào danh sách phụ họ sẽ dùng. Để vô hiệu hóa danh sách phụ hoàn toàn, đặt tùy chọn này là 0." #~ msgid "Longest marriage" #~ msgstr "Hôn nhân dài nhất" #~ msgid "Lowest population" #~ msgstr "Ít người nhất" #~ msgid "Main section blocks" #~ msgstr "Phần Khối Chính" #~ msgid "Manage the links" #~ msgstr "Quản lý liên kết" #~ msgid "Managers" #~ msgstr "Những người quản lý" #~ msgid "Many genealogy programs create GEDCOM files with custom tags, and webtrees understands most of them. When unrecognized tags are found, this option lets you choose whether to ignore them or display a warning message." #~ msgstr "Nhiều chương trình gia phả tạo ra các GEDCOM với thẻ riêng, và webtrees hiểu hầu hết các thẻ này. Khi có thẻ nào nó không nhận ra, thì tùy chọn này sẽ cho bạn chọn hiển thị hay che các thông báo này." #~ msgid "Many mail servers require that the sending server identifies itself correctly, using a valid domain name." #~ msgstr "Nhiều máy chủ gửi thư yêu cầu là máy chủ gửi thư phải khai báo rõ nó ra, bằng cách dùng một tên miền đúng." #~ msgid "Markdown is a simple system of formatting, used on websites such as Wikipedia. It uses unobtrusive punctuation characters to create headings and sub-headings, bold and italic text, lists, tables, etc." #~ msgstr "Ghi dấu là một hệ thống địng dạng đơn giản, sử dụng ở websites như Wikipedia. Nó dùng ký tự bỏ dấu không trở ngại để tạo ra tiêu đề và tiêu đề phụ, đậm và nghiên, liệt kê, bảng biểu v.v." #~ msgid "Marriage places" #~ msgstr "Nơi kết hôn" #~ msgid "Match calendar" #~ msgstr "So sánh các loại lịch" #~ msgid "Max" #~ msgstr "Tối đa" #~ msgid "Maximum descendancy generations" #~ msgstr "Các thế hệ con cháu tối đa" #~ msgid "Maximum number of surnames on individual list" #~ msgstr "Số họ tối đa trong danh sách người" #~ msgid "Maximum pedigree generations" #~ msgstr "Các thế hệ gia phả tối đa" #~ msgid "Maximum upload size: " #~ msgstr "Chỉ gửi lên được nhiều nhất là: " #~ msgid "Media ID prefix" #~ msgstr "Tiếp đầu ngữ ID file nghe nhìn" #~ msgid "Media contains" #~ msgstr "File phương tiện chứa" #~ msgid "Media file" #~ msgstr "File nghe nhìn" #~ msgid "Media file to upload" #~ msgstr "Tập tin đa phương tiện" #~ msgid "Media filenames will be prefixed by %s." #~ msgstr "Tên các tập tin đa phương tiển sẽ được gán tiền tố là %s." #~ msgid "Media files" #~ msgstr "Tập tin đa phương tiện" #~ msgid "Media folder" #~ msgstr "Thư mục đa phương tiện" #~ msgid "Media folders" #~ msgstr "Các thư mục đa phương tiện" #~ msgid "Media objects found" #~ msgstr "Tìm thấy tin đa phương tiện" #~ msgid "Media objects per page" #~ msgstr "tin đa phương tiện trong mỗi trang" #~ msgid "Medium systems (5,000 individuals): 32–64 MB, 20–40 seconds" #~ msgstr "Hệ thống trung bình (có chừng 5000 người): 32-64MB, 20-40 giây" #~ msgid "Memory limit" #~ msgstr "Giới hạn bộ nhớ" #~ msgid "Menu" #~ msgstr "Menu" #~ msgid "Merge" #~ msgstr "Hợp nhất" #~ msgid "Message" #~ msgstr "Thư" #~ msgid "Middle East" #~ msgstr "Trung Đông" #~ msgid "Midnight" #~ msgstr "Giữa đêm" #~ msgid "Minimum and maximum zoom level for the Google map. 1 is the full map, 15 is single house. Note that 15 is only available in certain areas." #~ msgstr "Phóng to và thu nhỏ tối đa cho Google map. 1 là toàn bộ bản đồ, 15 cho thấy từng nhà. Lưu ý mức 15 chỉ có ở một số khu vực." #~ msgid "Minimum number of occurrences to be a “common surname”" #~ msgstr "Số lần tối thiểu để xem là “họ phổ biến”" #~ msgid "Moderate pending changes" #~ msgstr "Biên tập các thay đổi đang chờ" #~ msgid "Moderators" #~ msgstr "Người biên tập" #~ msgid "Module" #~ msgstr "Mô đun" #~ msgid "Module administration" #~ msgstr "Quản lý mô-đun" #~ msgid "Modules" #~ msgstr "Các mô-đun" #~ msgid "Month:" #~ msgstr "Tháng:" #~ msgid "More news articles" #~ msgstr "Những Thông báo khác" #~ msgid "Most SMTP servers require a password." #~ msgstr "Phần lớn máy phục vụ SMTP yêu cầu một mật khẩu." #~ msgid "Most common surnames" #~ msgstr "Tên họ thông thường nhất" #~ msgid "Most servers do not use secure connections." #~ msgstr "Phần lớn máy phục vụ không cần kết nối bảo mật." #~ msgid "Most sites are configured to use localhost. This means that your database runs on the same computer as your web server." #~ msgstr "Phần lớn các site được cấu hình dùng tên localhost. Điều này có nghĩa là CSDL của bạn chạy trên cùng máy với máy phục vụ web." #~ msgid "Most sites are configured to use the default value of 3306." #~ msgstr "Phần lớn các site được đặt cấu hình dùng giá trị mặc định là 3306." #~ msgid "Move down" #~ msgstr "Chuyển xuống" #~ msgid "Move left" #~ msgstr "Chuyển trái" #~ msgid "Move right" #~ msgstr "Chuyển phải" #~ msgid "Move up" #~ msgstr "Chuyển lên" #~ msgid "Multiple marriages" #~ msgstr "Kết hôn nhiều lần" #~ msgid "MySQL gave the error: %s" #~ msgstr "MySQL thông bao lỗi: %s" #~ msgid "MySQL variables" #~ msgstr "Các thông số MySQL" #~ msgid "Name contains" #~ msgstr "Trong tên có" #~ msgid "Names to add to common surnames (comma separated)" #~ msgstr "Tên để thêm vào họ phổ biến (cách băng dấu phẩy)" #~ msgid "Names to remove from common surnames (comma separated)" #~ msgstr "Tên rút khỏi họ phổ biến (cách bằng dấu phẩy)" #~ msgid "Neighborhood" #~ msgstr "Lân cận" #~ msgid "Netherlands Antilles" #~ msgstr "Netherlands Antilles" #~ msgid "Neutral Zone" #~ msgstr "Neutral Zone" #~ msgid "New data" #~ msgstr "Dữ liệu mới" #~ msgid "Next image" #~ msgstr "Hình sau" #~ msgid "No GEDCOM files found." #~ msgstr "Không tìm thấy tập tin GEDCOM nào." #~ msgid "No ancestors in the database." #~ msgstr "Không có tổ tiên trong CSDL." #~ msgid "No custom modules are enabled." #~ msgstr "Không có mô đun riêng nào được kích hoạt." #~ msgid "No custom themes are enabled." #~ msgstr "Không có chủ đề riêng nào được kích hoạt." #~ msgid "No duplicates have been found." #~ msgstr "Không tìm thấy trùng lắp nào." #~ msgid "No errors have been found." #~ msgstr "Không phát hiện lỗi nào." #~ msgid "No events exist for today." #~ msgstr "Không có chuyện gì cho ngày hôm nay." #~ msgid "No events for living individuals exist for today." #~ msgstr "Không có chuyện về người sống cho ngày hôm nay." #~ msgid "No events for living individuals exist for tomorrow." #~ msgstr "Không có sự kiện nào cho người sống ngày mai." #~ msgid "No events for living people exist for the next %s day." #~ msgid_plural "No events for living people exist for the next %s days." #~ msgstr[0] "Không có sự kiện nào cho người đang sống trong vòng %s ngày tới." #~ msgid "No facts exist for this family." #~ msgstr "Không có sự kiện cho gia đình này." #~ msgid "No limit" #~ msgstr "Không hạn chế" #~ msgid "No map data exists for this individual" #~ msgstr "Không có số liệu bản đồ cho người này" #~ msgid "No matching facts found" #~ msgstr "Không tìm thấy sự kiện nào khớp" #~ msgid "No media file was provided." #~ msgstr "Không có tập tin đa phương tiện nào được cung cấp." #~ msgid "No news articles have been submitted." #~ msgstr "Không có bài mới nào." #~ msgid "No places found" #~ msgstr "Không có địa điểm" #~ msgid "No places have been found." #~ msgstr "Không tìm ra địa điểm nào." #~ msgid "No records to display" #~ msgstr "Không có bản ghi nào để hiển thị" #~ msgid "No results found." #~ msgstr "Không thấy kết quả nào." #~ msgid "Nobody at all" #~ msgstr "Không có ai" #~ msgid "Noon" #~ msgstr "Trưa" #, fuzzy #~ msgid "Normally, any changes made to a family tree need to be reviewed by a moderator. This option allows a user to make changes without needing a moderator." #~ msgstr "Thường thường các thay đổi thực hiện cho cây gia đình cần được biên tập viên chấp thuận. Lựa chọn này cho phép người dùng thay đổi không cần phải có chấp thuận của biên tập viên." #~ msgid "Not a valid individual, family, or source ID" #~ msgstr "Cá nhân, gia đình hay ID không hợp lệ" #~ msgid "Not approved by an administrator" #~ msgstr "Không xác minh bởi quản trị" #~ msgid "Not verified by the user" #~ msgstr "Không xác minh bởi người dùng" #~ msgid "Note ID prefix" #~ msgstr "Tiếp đầu ngữ ID ghi chú" #~ msgid "Note that if a user account is linked to a record, then that user will always be able to view that record." #~ msgstr "Lưu ý là nếu một tài khoản người dùng liên kết đến một bản ghi, thì người dùng đó luôn có thể xem bản ghi đó." #~ msgid "Note: longer path lengths require a lot of calculation, which can make your website run slowly for these users." #~ msgstr "ghi chú: đường dẫn dài hơn đòi hỏi nhiều tính toán, có thể làm cho site chạy rất chậm đối với người dùng đó." #~ msgid "Nothing found to cleanup" #~ msgstr "Không phát hiện gì để làm gọn" #~ msgid "Nothing found." #~ msgstr "Không thấy gì cả." #~ msgid "Number of days to show" #~ msgstr "Số ngày hiển thị" #~ msgid "Number of generations" #~ msgstr "Số thế hệ" #~ msgid "Number of given names" #~ msgstr "Số lượng tên đã đưa" #~ msgid "Number of items" #~ msgstr "Số mục" #~ msgid "Number of items to show" #~ msgstr "Số mục để hiển thị" #~ msgid "Number of months since the last sign-in for a user’s account to be considered inactive: " #~ msgstr "Số tháng từ lần truy cập cuối cho một tài khoản người dùng để bị xem là không còn hoạt động: " #~ msgid "Number of pages" #~ msgstr "Số của trang" #~ msgid "Number of surnames" #~ msgstr "Số của Họ" #~ msgid "Old data" #~ msgstr "Dữ liệu cũ" #~ msgid "Old files found" #~ msgstr "Tìm thấy file cũ" #~ msgid "Oldest at bottom" #~ msgstr "Già nhất sau cùng" #~ msgid "Oldest at top" #~ msgstr "Già nhất trước tiên" #~ msgid "Oldest father" #~ msgstr "Cha già nhất" #~ msgid "Oldest female" #~ msgstr "Nữ già nhất" #~ msgid "Oldest living individuals" #~ msgstr "Lớn tuổi nhất còn sống" #~ msgid "Oldest male" #~ msgstr "Nam già nhất" #~ msgid "Oldest mother" #~ msgstr "Mẹ già nhất" #~ msgid "Oops! The webserver is unable to connect to the database server. It could be busy, undergoing maintenance, or simply broken. You should try again in a few minutes or contact the website administrator." #~ msgstr "Chà, máy chủ không thể kết nối vời máy chủ CSDL được. Có thể do máy bận, đang bảo trì, hay do bị đứt kết nối. Bạn hãy thử lại trong vài phút hay liên hệ với quản trị site." #~ msgid "Optional prefixes and suffixes" #~ msgstr "Các tiến và hậu tố tùy chọn" #~ msgid "Order" #~ msgstr "Thứ tự" #~ msgid "Other facts to show in charts" #~ msgstr "Các sự kiện khác hiện trên biểu đồ" #~ msgid "Other folder… please type in" #~ msgstr "Thư mục khác… xin nhập vào" #, fuzzy #~ msgid "Other preferences" #~ msgstr "Các thiết đặt khắc" #~ msgid "Others" #~ msgstr "cháu rể" #~ msgid "Overwrite existing coordinates." #~ msgstr "Ghi đè các tọa độ đang có." #~ msgid "Own charts" #~ msgstr "Biểu đồ cho bản thân" #~ msgid "P.M." #~ msgstr "Chiều" #~ msgid "PHP extension “%1$s” is disabled. Without it, the following features will not work: %2$s. Please ask your server’s administrator to enable it." #~ msgstr "phần mở rộng PHP “%1$s” không được kích hoạt. Không có nó các tính năng sau đây không thể vận hành: %2$s. Vui lòng yêu cầu nhà điều hành máy phục vụ kích hoạt nó." #~ msgid "PHP extension “%s” is disabled. You cannot install webtrees until this is enabled. Please ask your server’s administrator to enable it." #~ msgstr "Phần mở rộng PHP “%s” đang đặt ở chế độ không kích hoạt. Bạn không thể cài đặt webtrees cho đến khi chúng được kích hoạt. vui lòng yêu cầu nhà quản trị máy dịch vụ kích hoạt nó." #~ msgid "PHP information" #~ msgstr "Thông tin về PHP" #~ msgid "PHP setting “%1$s” is disabled. Without it, the following features will not work: %2$s. Please ask your server’s administrator to enable it." #~ msgstr "Thiết đặt “%1$s” PHP không được kích hoạt. Và khi không kích hoạt các tính năng sau đây không hoạt động: %2$s. Vui lòng yêu cầu quản trị máy phục vụ kích hoạt nó." #~ msgid "PHP time limit" #~ msgstr "Giới hạn thời gian PHP" #~ msgid "Page %s of %s" #~ msgstr "Trang %s / %s" #~ msgid "Parents" #~ msgstr "Cha mẹ" #~ msgid "Password" #~ msgstr "Mật khẩu" #~ msgid "Passwords do not match." #~ msgstr "Mật khẩu nhập vào không khớp nhau." #~ msgid "Passwords must be at least 8 characters long and are case-sensitive, so that “secret” is different from “SECRET”." #~ msgstr "Mật khẩu phải dài ít nhất 8 ký tự và phân biệt chữ hoa chữ thường, cho nên “bí mật” khác với “BÍ MẬT”." #~ msgid "Passwords must contain at least 8 characters." #~ msgstr "Mật khẩu phải có tối thiểu 8 kí tự." #~ msgid "Pedigree of %s" #~ msgstr "Phả đồ của %s" #~ msgid "Pending changes are only shown when your account has permission to edit. When you sign out, you will no longer be able to see them. Also, pending changes are only shown on certain pages. For example, they are not shown in lists, reports, or search results." #~ msgstr "Các thay đổi chờ chỉ hiện khi tài khoản của bạn được cho quyền sửa. Khi bạn thoát, bạn không còn nhìn thấy nữa. Ngoài ra, các thay đổi chờ chỉ hiện ở một số trang nào đó. Thí dụ, chúng không hiện ở danh sách, báo cáo hay kết quả tìm kiếm." #~ msgid "Permanently delete these records?" #~ msgstr "Xóa vĩnh viễn các bản ghi này?" #~ msgid "Phonetic algorithm" #~ msgstr "giải thuận ngữ âm" #~ msgid "PhpGedView might be installed in one of these folders:" #~ msgstr "PhpGedView có thể được cài trong một trong các thư mục:" #~ msgid "PhpGedView must be version 4.2.3, or any SVN up to #%s" #~ msgstr "PhpGedView phải có version 4.2.3, hoặc bất kỳ bản phát triển SVN nào đến #%s" #~ msgid "PhpGedView must use the same database as webtrees." #~ msgstr "PhpGedView phải dùng cùng CSDL với webtreees." #~ msgid "PhpGedView to webtrees transfer wizard" #~ msgstr "Wizard chuyển đổi PhpGedView sang webtrees" #~ msgid "Place check" #~ msgstr "Kiểm tra địa điểm" #~ msgid "Place contains" #~ msgstr "Địa điểm chứa" #~ msgid "Place list" #~ msgstr "Danh sách các địa điểm" #~ msgid "Place names are frequently too long to fit on charts, lists, etc. They can be abbreviated by showing just the first few parts of the name, such as village, county, or the last few part of it, such as region, country." #~ msgstr "Tên địa điểm thường quá dài để đưa vào biểu đồ, danh sách v.v… Chúng có thể được viết tắt chỉ hiện vài phần đầu của tên như làng, nước, hay vài phần cuối, như vùng, nước." #~ msgid "Place the website offline, by creating the file %s…" #~ msgstr "Đặt website ỏ tình trạng không trực tuyến, bằng cách tạo tập tin %s…" #~ msgid "Place the website online, by deleting the file %s…" #~ msgstr "Đặt website trực tuyến băng cách hóa tập tin %s…" #~ msgid "Places found" #~ msgstr "Các địa điểm tìm được" #~ msgid "Places in %s" #~ msgstr "Địa điểm trong %s" #~ msgid "Places should be entered according to the standards for genealogy. In genealogy, places are recorded with the most specific information about the place first and then working up to the least specific place last, using commas to separate the different place levels. The level at which you record the place information should represent the levels of government or church where vital records for that place are kept.

For example, a place like Salt Lake City would be entered as “Salt Lake City, Salt Lake, Utah, USA”.

Let’s examine each part of this place. The first part, “Salt Lake City,” is the city or township where the event occurred. In some countries, there may be municipalities or districts inside a city which are important to note. In that case, they should come before the city. The next part, “Salt Lake,” is the county. “Utah” is the state, and “USA” is the country. It is important to note each place because genealogy records are kept by the governments of each level.

If a level of the place is unknown, you should leave a space between the commas. Suppose, in the example above, you didn’t know the county for Salt Lake City. You should then record it like this: “Salt Lake City, , Utah, USA”. Suppose you only know that an individual was born in Utah. You would enter the information like this: “, , Utah, USA”.

You can use the Find Place link to help you find places that already exist in the database." #~ msgstr "Địa điểm phải thêm vào theo tiêu chuẩn gia phả học. Trong gia phả học, địa điểm được ghi chép với thông tin cụ thể về địa điểm trước, rồi đi dần đến ít cụ nhất nằm sau cùng, dùng dấu phẩy tách các cấp khác nhau ra. Cấp mà bạn ghi chép sẽ ở vị trí tượng trưng cho cấp độ của chính phủ hay nhà thờ nơi các hồ sơ quan trọng được lưu trữ .

Thí dụ, một nơi như Salt Lake City sẽ được nhập là “Salt Lake City, Salt Lake, Utah, USA”.

Chúng ta hãy xem từng phần của địa điểm này. Phần đầu, “TP. Salt Lake,” là thành phố nơi sự kiện xảy ra. Ở vài nước khác, có thể có nhiều quân bên trong TP cũng quan trọng để ghi lại. Trường hợp này, chúng phải được đứng trước TP. Phần tiếp theo, “Salt Lake,” là hạt. “Utah” là bang, và “USA” là nước. Điều quan trọng lưu ý là mỗi nơi hồ sơ gia phả học được giữ bởi chính quyền các cấp.

Nếu một cấp không biết, ta phải để trống nó giữa dấu phẩy. Giả như thí vụ ở trên, bạn không biết hạt, nào của Salt Lake . Bạn nhập là: “Salt Lake City, , Utah, USA”. Giả sử bạn chỉ biết là một người sinh ở bang Utah. Vậy ban nhập thông tin là “, , Utah, USA”.

Bạn có thể dùng liên kết Tìm địa điểm để giúp bạn tìm ra các địa điểm có trong CSDL rồi." #~ msgid "Play" #~ msgstr "Mở" #~ msgid "Please enter a given name, surname, or place in addition to the year" #~ msgstr "Ngoài Năm, nhập vào Tên, Họ, hoặc Nơi" #~ msgid "Please enter a message subject." #~ msgstr "Xin cho vào chủ đề của thư." #~ msgid "Please enter more than one character." #~ msgstr "Hã nhập nhiều hơn một ký tự." #~ msgid "Please enter some message text before sending." #~ msgstr "Xin cho vào vài chữ trong thư trước khi gửi đi." #~ msgid "Please provide your email address so that we may contact you in response to this message. If you do not provide your email address we will not be able to respond to your inquiry. Your email address will not be used in any other way besides responding to this inquiry." #~ msgstr "Vui lòng cho biết địa chỉ email của bạn để chúng tôi có thể liên hệ bạn khi trả lời thư. Nếu bạn không cho biết địa chỉ email của bạn chúng tôi không thể phúc đáp các yêu cầu. Địa chỉ email của bạn sẽ không dùng cho mục đích nào khác ngoài việc trả lời câu hỏi này." #~ msgid "Port number" #~ msgstr "Cổng số" #~ msgid "Precision" #~ msgstr "Độ rõ" #~ msgid "Precision of the latitude and longitude" #~ msgstr "Độ rõ của vĩ tuyến và kinh tuyến" #~ msgid "Preferences exist for the module “%s”, but this module no longer exists." #~ msgstr "Có các tham chiếu cho mô đun “%s”, nhưng mô đun này không còn nữa." #~ msgid "Preferred contact method" #~ msgstr "Cách liên lạc được ưa thích hơn" #~ msgid "Prefixes" #~ msgstr "Tiền tố" #~ msgid "Presentation style" #~ msgstr "Kiểu trình bày" #~ msgid "Privacy restrictions" #~ msgstr "Hạn chế vì tính riêng tư" #~ msgid "Privacy restrictions - these apply to records and facts that do not contain a GEDCOM RESN tag" #~ msgstr "Hạn chế vì tính riêng tư- áp dụng cho bản ghi và sự kiện không có trong thẻ GEDCOM RESN" #~ msgid "Question" #~ msgstr "Câu hỏi" #~ msgid "Quick family facts" #~ msgstr "Sự kiện gia đình" #~ msgid "Quick individual facts" #~ msgstr "Sự kiện cá nhân nhanh" #~ msgid "Quick repository facts" #~ msgstr "Sự kiện kho lưu trữ nhanh" #~ msgid "Quick source facts" #~ msgstr "Sự kiện nguồn nhanh" #~ msgid "README documentation" #~ msgstr "Tài liệu Hãy Đọc Trước" #~ msgid "Real name" #~ msgstr "Tên thật" #~ msgid "Recent years (< 100 yrs)" #~ msgstr "Những năm gần đây (< 100 năm)" #~ msgid "Record" #~ msgstr "Bản ghi" #~ msgid "Records" #~ msgstr "Hồ sơ" #~ msgid "Records are not the same type. Cannot merge records that are not the same type." #~ msgstr "Bản ghi không cùng loại. Không hoà bản ghi khác loại với nhau được." #~ msgid "Redraw map" #~ msgstr "Tạo lại bản đồ" #, fuzzy #~ msgid "Reject" #~ msgstr "Sửa lại" #, fuzzy #~ msgid "Reject all changes" #~ msgstr "Hủy tất cả thay đổi" #~ msgid "Reminder email frequency (days)" #~ msgstr "Tần suất gửi thư nhắc (ngày)" #~ msgid "Remove flag" #~ msgstr "Bỏ cờ" #~ msgid "Remove individual" #~ msgstr "Loại người này ra" #~ msgid "Remove link from list" #~ msgstr "Bỏ liên kết khỏi danh sách" #~ msgid "Remove the GEDCOM media path from filenames" #~ msgstr "Loại bỏ đường dẫn đến tập tin đa phương tiện của GEDCOM khỏi tên tập tin" #~ msgid "Remove this location?" #~ msgstr "Bỏ địa điểm này?" #~ msgid "Renumber" #~ msgstr "Đánh số lại" #, fuzzy #~ msgid "Replace" #~ msgstr "Thay thế" #~ msgid "Replace with" #~ msgstr "Thay bằng" #~ msgid "Repositories found" #~ msgstr "Các kho lưu trữ tìm thấy" #~ msgid "Repository ID prefix" #~ msgstr "Tiếp đầu ngữ ID kho lưu trữ" #~ msgid "Repository contains" #~ msgstr "Kho tư liệu chứa" #~ msgid "Repository name" #~ msgstr "Tên kho lưu trữ" #~ msgid "Research tasks are special events, added to individuals in your family tree, which identify the need for further research. You can use them as a reminder to check facts against more reliable sources, to obtain documents or photographs, to resolve conflicting information, etc." #~ msgstr "Các tác vụ nghiên cưu là những sự kiện đặc biệt, được thêm vào cho các cá nhân của cây gia đình của bạn, báo là cần có các nghiên cứu thêm. Bạn có thể dùng chúng như là lời nhắc nhở kiểm tra số liệu dựa trên nguồn đáng tin cậy hơn, để tìm kiếm thêm tài liệu hay hình ảnh, để giải quyết các thông tin mâu thuẫn nhau v.v.." #~ msgid "Research tasks are stored using the custom GEDCOM tag “_TODO”. Other genealogy applications may not recognize this tag." #~ msgstr "Các tác vụ nghiên cứu được lưu trữ trong thẻ riêng “_TODO” của file GEDCOM. Các ứng dụng về gia phả khác có thể không nhận ra thẻ này." #~ msgid "Restore the default block layout" #~ msgstr "Khôi phục lại trình bày khối mặc định" #~ msgid "Restrict access to the website, using IP addresses and user-agent strings." #~ msgstr "Hạn chế truy cập site, sử dụng địa chỉ IP và chuỗi đại diện người dùng." #~ msgid "Restrictions can be added to records and/or facts. They restrict who can view the data and who can edit it." #~ msgstr "Các hạn chế có thể thêm vào biểu ghi hay sự kiện. Chúng sẽ hạn chế ai được xem dữ liệu và ai được quyền sửa nó." #~ msgid "Resulting value" #~ msgstr "Giá trị kết quả" #~ msgid "Results" #~ msgstr "Kết quả" #~ msgid "Right section blocks" #~ msgstr "Phần khối bên phải" #~ msgid "Roots" #~ msgstr "Gốc" #~ msgid "Rule" #~ msgstr "Qui luật" #~ msgid "SMTP mail server" #~ msgstr "Máy chủ mail SMTP" #~ msgid "Satellite" #~ msgstr "Vệ tinh" #~ msgid "Search engine" #~ msgstr "Cơ chế truy tìm" #~ msgid "Search filters" #~ msgstr "Bộ lọc tìm kiếm" #~ msgid "Search for" #~ msgstr "Tìm" #~ msgid "Search for individuals to add to add Links list." #~ msgstr "Tìm người để đưa vào danh sách Thêm Liên kết." #~ msgid "Search globally" #~ msgstr "Tìm tổng quát" #~ msgid "Search locally" #~ msgstr "Tìm cục bộ" #~ msgid "Searching for all possible relationships can take a lot of time in complex trees." #~ msgstr "Tìm kiếm tất cả các mối quan hệ có thể mất nhiều thời gian trong các cây phức tạp." #~ msgid "Second record" #~ msgstr "Bản ghi thứ hai" #~ msgid "Secure connection" #~ msgstr "Kết nối bảo mật" #~ msgid "Security code" #~ msgstr "Mã bảo mật" #~ msgid "Select" #~ msgstr "Chọn" #~ msgid "Select a GEDCOM file to import" #~ msgstr "Chọn một tập tin GEDCOM để nhập" #, fuzzy #~ msgid "Select a block and use the arrows to move it." #~ msgstr "Chiếu sáng một tên k hối rồi nhấp vào một mũi tên để dịch chuyển khối chiếu sáng đó theo chiều chỉ thị." #~ msgid "Select chart type" #~ msgstr "Chọn kiểu đồ thị" #~ msgid "Select events" #~ msgstr "Chọn sự kiện" #~ msgid "Select flag" #~ msgstr "Chọn cờ" #~ msgid "Select individuals by place or date" #~ msgstr "Chọn các cá nhân bằng tiêu chí địa điểm hay ngày tháng" #~ msgid "Select the desired age interval" #~ msgstr "Chọn khỏang cách tuôi bạn muốn" #~ msgid "Select the desired count interval" #~ msgstr "Chọn khoảng cách bộ đếm bạn muốn" #~ msgid "Select the facts and events to keep from both records." #~ msgstr "Chọn các dữ liệu và sự kiện để giữ tử cả các bản ghi." #~ msgid "Select the languages that will be shown in menus." #~ msgstr "Chọn ngôn ngữ hiện ở menu." #~ msgid "Select the stats to show in this block" #~ msgstr "Chọn thống kê để xem trong khối này" #~ msgid "Select two records to merge." #~ msgstr "Chọn hai bản ghi để hợp nhất." #~ msgid "Send broadcast messages" #~ msgstr "Gửi quảng bá" #~ msgid "Send out reminder emails" #~ msgstr "Có gửi thư nhắc không" #~ msgid "Sender name" #~ msgstr "Tên người gửi" #~ msgid "Sending server name" #~ msgstr "Tên máy chủ gửi" #~ msgid "Serbia and Montenegro" #~ msgstr "Yugoslavya" #~ msgid "Server file containing places (CSV)" #~ msgstr "Tập tin máy phục vụ chứa địa điểm (CSV)" #~ msgid "Server name" #~ msgstr "Tên máy phục vụ" #~ msgid "Session timeout" #~ msgstr "Hết thời gian phiên làm việc" #~ msgid "Set as default" #~ msgstr "Đặt mặc định" #~ msgid "Set the access level for each tree." #~ msgstr "Đặt cấp độ truy cập cho mỗi cây." #~ msgid "Set the default number of generations to display on descendancy and pedigree charts." #~ msgstr "Định số thế hệ mặc định để hiển thị ở biểu đồ con cháu và phả hệ." #~ msgid "Set the maximum number of generations to display on descendancy charts." #~ msgstr "Đặt số thế hệ tối đa để hiển thị ở Biểu đồ con cháu." #~ msgid "Set the maximum number of generations to display on pedigree charts." #~ msgstr "Đặt số thế hệ tối đa hiện ra ở biểu đồ Phả hệ." #~ msgid "Set the privacy access level for all dead individuals." #~ msgstr "Đặt mức truy cập riêng tư ở biểu đồ gia phả." #~ msgid "Set the status to “approved”." #~ msgstr "Đặt trạng thái “được chấp thuận”." #~ msgid "Set to Yes to use the RIN number instead of the GEDCOM ID when asked for individual IDs in configuration files, user settings, and charts. This is useful for genealogy programs that do not consistently export GEDCOMs with the same ID assigned to each individual but always use the same RIN." #~ msgstr "Đặt để dùng số RIN thay vì GEDCOM ID khi được hỏi cho các ID nhân vật ở tập tin cấu hình, thiết đặt người dùng, biểu đồ. Điều này hữu ích cho chương trình gia phả không xuất ra tập tin GEDCOM thống nhất với cùng số ID được gán cho từng cá nhân, nhưng luôn dùng một số RIN." #~ msgid "Setting this to Yes will place links on individuals, sources, and families to let users bring up another window containing the raw data taken right out of the GEDCOM file." #~ msgstr "Đặt điểm này sang sẽ đưa các liên kết vào cá nhân, nguồn, và gia đình và để người dùng mở một cửa sổ khác chứa dữ liệu thô lấy thẳng từ file GEDCOM." #~ msgid "Setup wizard for webtrees" #~ msgstr "Wizard cài đặt cho webtrees" #~ msgid "Shared note contains" #~ msgstr "Ghi chú chung chứa" #~ msgid "Shared notes found" #~ msgstr "Các ghi chú chia xẻ tìm được" #~ msgid "Shortcut" #~ msgstr "Biệu tượng tắt" #~ msgid "Shortest marriage" #~ msgstr "Hôn nhân ngắn nhất" #~ msgid "Should this block be hidden when it is empty" #~ msgstr "Có cho khối này bị che khi trống không?" #~ msgid "Show" #~ msgstr "Cho xem" #~ msgid "Show a download link in the media viewer" #~ msgstr "Hiện liên kết tải ở trình xem file nghe nhìn" #~ msgid "Show acceptable use agreement on “Request a new user account” page" #~ msgstr "Hiện thỏa thuận sử dụng chấp nhận được tại trang “Yêu cầu tài khoản người dùng mới”" #~ msgid "Show all notes" #~ msgstr "Hiện mọi ghi chú" #~ msgid "Show all notes and source references on notes and sources tabs" #~ msgstr "Hiện tất cả ghi chú và tham chiếu nguồn ở thẻ ghi chú và nguồn" #~ msgid "Show all sources" #~ msgstr "Hiện mọi nguồn" #~ msgid "Show all spouses and ancestors" #~ msgstr "Hiển thị bạn đời và tổ tiên" #~ msgid "Show all tags" #~ msgstr "Hiện tất cả thẻ" #~ msgid "Show an age cursor" #~ msgstr "Có hiển thị dấu trỏ tuổi không" #~ msgid "Show chart details by default" #~ msgstr "Hiện chi tiết biểu đồ mặc định" #~ msgid "Show common surnames" #~ msgstr "Cho xem tên họ thông thường?" #~ msgid "Show counts before or after name" #~ msgstr "Thống kê địa điểm trước hay sau tên" #~ msgid "Show couples where either partner married more than once." #~ msgstr "Hiện cặp vợ chồng trong đó có một người kết hôn nhiều hơn 1 lần." #~ msgid "Show couples where only the female partner is dead." #~ msgstr "Hiển thị cặp vợ chồng chỉ bên gái còn sống." #~ msgid "Show couples where only the male partner is dead." #~ msgstr "Hiện cặp vợ chồng chỉ bên nam còn sống." #~ msgid "Show couples who married more than 100 years ago." #~ msgstr "Hiện các cặp vợ chồng cưới nhau hơn 100 năm." #~ msgid "Show couples who married within the last 100 years." #~ msgstr "Hiện các cặp vợ chồng cưới nhau trong 100 năm qua." #~ msgid "Show couples with an unknown marriage date." #~ msgstr "Hiện các cặp ngày tháng kết hôn không biết." #~ msgid "Show cousins" #~ msgstr "Cho xem các hạ" #~ msgid "Show date differences" #~ msgstr "Hiển thị các khác biệt ngày tháng" #~ msgid "Show date of last update" #~ msgstr "Hiện ngày tháng cập nhật lần cuối không" #~ msgid "Show dead individuals" #~ msgstr "Hiện người đã mất" #~ msgid "Show details" #~ msgstr "Hiển thị chi tiết" #~ msgid "Show divorced couples." #~ msgstr "Hiệc các cặp vợ chồng đã li dị." #~ msgid "Show hit counters on Portal and Individual pages." #~ msgstr "Hiện số truy cập ở site và trang cá nhân." #~ msgid "Show images" #~ msgstr "Hiển thị hình" #~ msgid "Show inactive places" #~ msgstr "Hiển thị các nơi không nói đến" #~ msgid "Show individuals born more than 100 years ago." #~ msgstr "Hiện những người sinh hơn 100 năm." #~ msgid "Show individuals born within the last 100 years." #~ msgstr "Hiện những người sinh trong 100 năm qua." #~ msgid "Show individuals who are alive or couples where both partners are alive." #~ msgstr "Hiện người sống hay cặp vợ chồng khi cả hai còn sống." #~ msgid "Show individuals who are dead or couples where both partners are dead." #~ msgstr "Hiện người chết hay cặp vợ chồng khi cả hai chết." #~ msgid "Show individuals who died more than 100 years ago." #~ msgstr "Hiện những người chết hơn 100 năm." #~ msgid "Show individuals who died within the last 100 years." #~ msgstr "Hiện những người chết trong 100 năm." #~ msgid "Show lifespans" #~ msgstr "Hiển thị thời gian sống" #~ msgid "Show list of family trees" #~ msgstr "Hiện danh sách cây gia đình" #~ msgid "Show living individuals" #~ msgstr "Hiển thị người đang sống" #~ msgid "Show names of private individuals" #~ msgstr "Hiển thị tên của người riêng tư" #~ msgid "Show only births, deaths, and marriages" #~ msgstr "Hiện ngày sinh, chết và kết hôn?" #~ msgid "Show only events of living individuals" #~ msgstr "Chỉ hiện sự kiện của người sống" #~ msgid "Show only females." #~ msgstr "Chỉ hiện nữ." #~ msgid "Show only individuals for whom the gender is not known." #~ msgstr "Chỉ hiện người không rõ giới tính." #~ msgid "Show only individuals, events, or all" #~ msgstr "Chỉ hiển thị người, sự kiện hay tất cả" #~ msgid "Show only males." #~ msgstr "Chỉ hiện nam." #~ msgid "Show only the selected tags" #~ msgstr "Chỉ hiện thẻ được chọn" #~ msgid "Show parents" #~ msgstr "Hiện cha mẹ" #~ msgid "Show places in hierarchy" #~ msgstr "Hiển thị địa điểm theo thứ cấp" #~ msgid "Show private relationships" #~ msgstr "Hiện các mối quan hệ riêng" #~ msgid "Show related individuals/families" #~ msgstr "Hiển thị các người/ gia đình liên quan" #~ msgid "Show research tasks that are assigned to other users" #~ msgstr "Hiển thị các tác vụ nghiên cứu được giao cho các người khác" #~ msgid "Show research tasks that are not assigned to any user" #~ msgstr "Hiển thị các tác vụ nghiên cứu chưa giao cho người dùng nào cả" #~ msgid "Show research tasks that have a date in the future" #~ msgstr "Hiển thị các tác vụ nghiên cứu có thời gian thực hiện ở tương l" #~ msgid "Show slide show controls" #~ msgstr "Hiển thị các nút điều khiển chiếu ảnh" #~ msgid "Show statistics charts" #~ msgstr "Hiện biểu đồ thống kê" #~ msgid "Show the %1$s %2$s parts of a place name." #~ msgstr "Hiện phần %1$s %2$s của tên địa điểm." #~ msgid "Show the date and time of update" #~ msgstr "Hiện ngày tháng và thời gian cập nhật" #~ msgid "Show the events of close relatives on the individual page" #~ msgstr "Hiện các sự kiện của bà con gần trên trang riêng" #~ msgid "Show the family tree" #~ msgstr "Hiện cây gia đình" #~ msgid "Show the location of places and events using the Google Maps™ mapping service." #~ msgstr "Hiển thị vị trí của địa điểm hay sự kiện bằng cách dùng dịch vụ của Google Map." #~ msgid "Show the user who made the change" #~ msgstr "Hiển thị người dùng đã thực hiện thay đổi" #~ msgid "Show this block for which languages" #~ msgstr "Hiện khối này cho ngôn ngữ nào" #, fuzzy #~ msgid "Show thumbnail images in charts and family groups." #~ msgstr "Hiện hình chiếu nổi trong hộp người" #~ msgid "Show “leaves” couples or individuals. These are individuals who are alive but have no children recorded in the database." #~ msgstr "Hiện các cặp vợ chồng hay cá nhân “vô sinh” . Họ là người còn sống nhưng không có con ghi trong CSDL." #~ msgid "Show “roots” couples or individuals. These individuals may also be called “patriarchs”. They are individuals who have no parents recorded in the database." #~ msgstr "Hiện vợ chồng “gốc” hay từng người. Những người này cũng được gọc là “trưởng tộc”. Họ là người mà ba mẹ đều không được ghi trong CSDL." #~ msgid "Showing %1$s to %2$s of %3$s" #~ msgstr "Hiển thị %1$s đến %2$s of %3$s" #~ msgid "Sibling" #~ msgstr "Anh(Chị) Em" #~ msgid "Siblings" #~ msgstr "Anh(Chị) Em" #~ msgid "Sicily" #~ msgstr "Sicilya" #~ msgid "Sidebar" #~ msgstr "Thanh bên" #, fuzzy #~ msgid "Sign-in URL" #~ msgstr "URL đăng nhập" #~ msgid "Signed-in as " #~ msgstr "Đã đăng nhập là " #~ msgid "Simple dates are assumed to be in the gregorian calendar. To specify a date in another calendar, add a keyword before the date. This keyword is optional if the month or year format make the date unambiguous." #~ msgstr "Ngày tháng đơn giản được xem ngày lịch gregorian. Để định cụ thể ngày tháng trong một lịch khác, thêm từ k hóa vào trước ngày. Từ khóa này là một tùy chọn nếu mẫu tháng hay năm làm cho ngày tháng không mập mờ nghĩa." #~ msgid "Simple search filter based on the characters entered, no wildcards are accepted." #~ msgstr "Bộ lọc tìm kiếm đơn giản dựa vào từ điền vào, wildcard không được tính đến." #~ msgid "Site identification code" #~ msgstr "Mã nhận biết site" #~ msgid "Site members can send each other messages. You can choose to how these messages are sent to you, or choose not receive them at all." #~ msgstr "Các thành viên site có thể gửi tin tức cho nhau. Bạn có thể chọn cách các tin này được gửi cho bạn, hay chọn không nhận các tin này." #~ msgid "Site verification code" #~ msgstr "Mã xác minh site" #~ msgid "Site verification codes do not work when webtrees is installed in a subfolder." #~ msgstr "Các mã xác minh site không làm việc khi webtrees được cài đặt ở thư mục con." #~ msgid "Sitemaps are a way for webmasters to tell search engines about the pages on a website that are available for crawling. All major search engines support sitemaps. For more information, see www.sitemaps.org." #~ msgstr "Sơ đồ site là cách để nhà quản trị truyền đạt cho các máy tìm kiếm các trang ở website để dò tìm. Tât cả các cơ chế tìm kiếm đều hỗ trợ sơ đồ mạng. Để tìm hiểu thêm thông tin, xin xem www.sitemaps.org." #~ msgid "Size of map (in pixels)" #~ msgstr "Kích thước bản đồ (pixels)" #~ msgid "Skip to content" #~ msgstr "Đi thẳng đến nội dung" #~ msgid "Small systems (500 individuals): 16–32 MB, 10–20 seconds" #~ msgstr "Hệ thống gia phả nhỏ (500 người): 16–32 MB, 10–20 giây" #~ msgid "Some genealogy software creates GEDCOM files that contain media filenames with full paths. These paths will not exist on the web-server. To allow webtrees to find the file, the first part of the path must be removed." #~ msgstr "Một vài phần mềm gia phả tạo tập tin GEDCOM có chưa tên tập tin đa phương tiện về đường dẫn đầy đủ. Các đường dẫn này sẽ khôn tồn tại ở máy chủ. Để cho phép webtrees tìm tập tin này, phần đầu của đường dẫn phải được loại bỏ." #~ msgid "Some pages can display the number of times that they have been visited." #~ msgstr "Một số trang có thể hiển thị số lần chúng được truy cập." #, fuzzy #~ msgid "Some place names may be written with optional prefixes and suffixes. For example “Orange” versus “Orange County”. If the family tree contains the full place names, but the geographic database contains the short place names, then you should specify a list of the prefixes and suffixes to be disregarded. Multiple values should be separated with semicolons. For example “County;County of” or “Township;Twp;Twp.”." #~ msgstr "Vài địa danh có thể viết ra cùng tiền hoặc hậu tố tùy chọn. Thí dụ “Orange” thay vì “Orange County”. Nếu cây gia đình chứa tên địa điểm đầy đủ, nhưng cơ sở dữ liệu chứa tên ngắn của địa điểm đó, bạn phải nêu cụ thể các tiền và hậu tố được bỏ qua. Đa tùy chọn có thể tách bằng dấu chấm phẩy. Thí dụ “County;County of” hoặc “Township;Twp;Twp.”." #~ msgid "Some themes can display icons on the “Facts and events” tab." #~ msgstr "Vài kiểu trình bay có thể hiện biểu tượng ở tab \"Sự kiện và số liệu\"." #~ msgid "Sosa" #~ msgstr "Sosa" #~ msgid "Source ID prefix" #~ msgstr "Tiếp đầu ngữ ID nguồn" #~ msgid "Source citations can include fields to record the quality of the data (primary, secondary, etc.) and the date the event was recorded in the source. If you don’t use these fields, you can disable them when creating new source citations." #~ msgstr "Trích dẫn nguồn có thể gồm có trường cho bản ghi để ghi chất lượng dữ kiện (chủ yếu, thứ yếu v.v..) và ngày tháng sự kiện được ghi nhận ở nguồn. Nếu bạn không dùng trường này, bạn có thể không kích hoạt nó khi tạo ra trích dẫn nguồn mới." #~ msgid "Source contains" #~ msgstr "Nguồn chứa" #~ msgid "South America" #~ msgstr "Nam Mỹ" #~ msgid "Spouses" #~ msgstr "Bạn đời" #~ msgid "Standard" #~ msgstr "Chuẩn" #~ msgid "Start IP address" #~ msgstr "Địa chỉ đầu IP" #~ msgid "Start at parents" #~ msgstr "Bắt Đầu ở Cha Mẹ" #~ msgid "Start slide show on page load" #~ msgstr "Bắt đầu chạy ảnh chiếu khi tải trang" #~ msgid "Start year" #~ msgstr "Năm bắt đầu" #~ msgid "Statistics chart" #~ msgstr "Kế hoạch thống kê" #~ msgid "Stop" #~ msgstr "Ngưng" #~ msgid "Store watermarked full size images on server" #~ msgstr "Lưu trữ hình đủ kích cỡ có hình chìm trên máy phục vụ?" #~ msgid "Store watermarked thumbnails on server" #~ msgstr "Lưu hình nhỏ có hình chìm trên máy chủ?" #~ msgid "Story" #~ msgstr "Chuyện" #~ msgid "Story title" #~ msgstr "Tiêu đề chuyện" #~ msgid "Subdivision" #~ msgstr "Phần phụ" #~ msgid "Suffixes" #~ msgstr "Hậu tố" #~ msgid "Support and documentation can be found at %s." #~ msgstr "Hỗ trợ và tài liệu có thể tìm thấy tại %s." #~ msgid "Surname list style" #~ msgstr "Kiểu danh sách họ" #~ msgid "Surname tradition" #~ msgstr "Truyền thống về tên họ" #~ msgid "Swap individuals" #~ msgstr "Đổi cá nhân" #~ msgid "Synchronize family trees with GEDCOM files" #~ msgstr "Hợp nhất hóa cây gia đình với tập tin GEDCOM" #~ msgid "System settings" #~ msgstr "Thiết đặt hệ thống" #~ msgid "Tab" #~ msgstr "Thẻ" #~ msgid "Table prefix" #~ msgstr "Tiếp đầu tố của bảng" #~ msgid "Tag" #~ msgstr "Thẻ" #~ msgid "Technical help contact" #~ msgstr "Cần hướng dẫn kỹ thuật" #~ msgid "Templates" #~ msgstr "Kiểu trình bày" #~ msgid "Terrain" #~ msgstr "Địa hình" #~ msgid "The name field contains the individual’s full name, as they would have spelled it or as it was recorded. This is how it will be displayed on screen. It uses standard genealogy annotations to identify different parts of the name." #~ msgstr "tên trường chứa tên cá nhân đầy đủ, như được đánh vần ra hay ghi chép lại. Đây là cách tên được hiển thị trên màn hình. Nó dùng cách ghi chép gia phả chuẩn để nhận biết các phần khác nhau của tên." #~ msgid "The surname field contains a name that is used for sorting and grouping. It can be different to the individual’s actual surname which is always taken from the name field. This field can be used to sort surnames with or without a prefix (Gogh / van Gogh) and to group spelling variations or inflections (Kowalski / Kowalska). If an individual needs to be listed under more than one surname, each name should be separated by a comma." #~ msgstr "Trường họ chứa tên dùng để sắp xếp hay nhóm khối. Nó có thể khác với họ thật sự của người thường lấy từ trường tên. Trường này phải dùng để lọc họ có hay không có tiếp đầu (Gogh/ van Gogh) hay nhóm các các viết khác nhau hay biến thể khác nhau (Kowalski/ Kowlska). Nếu một người cần phải liệt kệ nhiều hơn hai họ, mội teên phải được tách biệt bằng dấu phẩy." #~ msgid "The FAQ list is empty." #~ msgstr "Danh sách FAQ trống." #~ msgid "The PhpGedView to webtrees wizard is an automated process to assist administrators make the move from a PhpGedView installation to a new webtrees one. It will transfer all PhpGedView GEDCOM and other database information directly to your new webtrees database. The following requirements are necessary:" #~ msgstr "Wizard chuyển PhpGedView sang webtrees là một quá trình tự động hỗ quản trị thực hiện chuyển đổi từ PhpGedView sang webtrees. Nó sẽ chuyển tất cả GEDCOM PhpGedView và các thông tin CSDL khác trực tiếp sang CSDL webtree mới của bạn. Các yêu cầu sau đây cần lưu ý:" #~ msgid "The administrator at the webtrees site %s has approved your application for an account. You may now sign in by accessing the following link: %s" #~ msgstr "Quản trị tại site webtrees %s đã chấp thuận xin mở tài khoản của bạn. Bạn có thể truy cập bằng cách nhập vào tài khoản sau: %s" #~ msgid "The administrator has been informed. As soon as they give you permission to sign in, you can sign in with your username and password." #~ msgstr "Đã thông báo cho quản trị. Ngay khi quản trị cho phép truy nhập, bạn có thể đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu của bạn." #, fuzzy #~ msgid "The clippings cart allows you to take extracts from this family tree and download them as a GEDCOM file." #~ msgstr "Xe chứa đoạn chép cho phép bạn rút ra (“các đoạn chép”) từ cây gia đình này và kết hợp chúng lại thành một file để tải về cũng như nhập chúng vào chương trình gia phả của bạn. File tải về được ở dạng fiel GEDCOM.
  • Làm cách nào chép đoạn cần?
    Điều này thật đơn giản. Khi nào bạn thấy tên nhấp được (cá nhân, gia đình hay nguồn) bạn có thể chuyển đến mục xem trang chi tiết của tên đó. Tại đây có mục Cho vào xe đoạn chép. Khi bạn nhấp vào liên kết này bạn sẽ có được vài tùy chọn về tải về.
  • Làm thế nào tải về?
    Khi bạn đã có mục chép trong xe, bạn có thể tải về bằng cách nhấp vào liên kết Tải về. Theo hướng dẫn và liên kết.
" #~ msgid "The database reported the following error message:" #~ msgstr "CSDL báo các lỗi sau đây:" #~ msgid "The date and time of the last update" #~ msgstr "Ngày tháng và t hời gian của lần cập nhật sau cùng" #~ msgid "The details of this family are private." #~ msgstr "Chi tiết của gia đình này được giữ kín." #~ msgid "The details of this individual are private." #~ msgstr "Chi tiết của cá nhân này không được tiết lộ." #~ msgid "The file %s could not be updated." #~ msgstr "Tập tin %s không thể cập nhật." #~ msgid "The file %s has been created." #~ msgstr "Tập tin %s được tạo." #~ msgid "The file “%s” does not exist." #~ msgstr "Tập tin “%s”không tồn tại." #~ msgid "The folder can be specified in full (e.g. /home/user_name/webtrees_data/) or relative to the installation folder (e.g. ../../webtrees_data/)." #~ msgstr "Thư mục có thể ghi cụ thể đầy đủ (thí dụ, /home/user_name/webtrees_data/) hay tương đối với thư mục cài đặt (thí dụ, ../../webtrees_data/)." #~ msgid "The following facts and events were found in both records." #~ msgstr "Các số liệu và sự kiện sau đây tìm thấy ở cả hai bản ghi." #~ msgid "The following facts and events were only found in the record of %s." #~ msgstr "Các số liệu và sự kiện sau chỉ tìm thấy ở bản ghi %s." #~ msgid "The following list shows typical requirements." #~ msgstr "Danh sách sau đây cho thấy các yêu cầu cụ thể." #~ msgid "The following places would be changed:" #~ msgstr "Các địa điểm sau đây sẽ được thay đổi:" #~ msgid "The following rules are used to decide whether a visitor is a human being (allow full access), a search-engine robot (allow restricted access) or an unwanted crawler (deny all access)." #~ msgstr "Qui luật sau đây được dùng để quyết định một khách thăm site có phải là con người (cho phép truy cập hoàn toàn), hay là robot truy tìm (truy cập hạn chế) hay là các trình thăm dò không cần (từ chối truy cập)." #~ msgid "The individual to be contacted about technical questions or errors encountered on your website." #~ msgstr "Người liên hệ để hỏi các vấn đề kỹ thuật hay sai lỗi gặp tại website của bạn." #~ msgid "The individual to contact about the genealogy data on this website." #~ msgstr "Người liên hệ về các số liệu gia phả của site này." #~ msgid "The media file %s does not exist." #~ msgstr "File nghe nhìn %s không tồn tại." #~ msgid "The media file was not found in this family tree." #~ msgstr "File nghe nhìn không tìm thấy trong nhánh gia đình này." #~ msgid "The media file you are uploading can be, and probably should be, named differently on the server than it is on your local computer. This is so because often the local filename has meaning to you but is much less meaningful to others visiting this website. Consider also the possibility that you and someone else both try to upload different files called “granny.jpg“.

In this field, you specify the new name of the file you are uploading. The name you enter here will also be used to name the thumbnail, which can be uploaded separately or generated automatically. You do not need to enter the filename extension (jpg, gif, pdf, doc, etc.)

Leave this field blank to keep the original name of the file you have uploaded from your local computer." #~ msgstr "File nghe nhìn tải lên có thể là, và cần phải đặt tên khác với tên file trên máy tính cục bộ của bạn. Bạn cần làm thế vì thường thường tên ở máy tính của bạn có ý nghĩa với bạn, nhưng rất ít ý nghĩa với ai viếng site này. Cũng cần xét xem khả năng bạn hay ai đó cố găng tải một file khác gọi là “batoi.jpg“.

Trong trường này, bạn gán cho tên mới cho file bạn tải lên. Tên bạn nhập vào tại đây cũng được dùng cho tên file ảnh nhỏ, có thể tải riêng biệt và tạo ra tự động. Bạn không phải nhập đuôi file (jpg, gif, pdf, doc, etc.)

Để trống trường này để giữ tên gốc của file tải lên từ máy tính của bạn." #~ msgid "The memory and CPU time requirements depend on the number of individuals in your family tree." #~ msgstr "Yêu cầu bộ nhớ và đồng hồ CPU tùy vào số thành viên trong cây gia phả của bạn." #~ msgid "The most common family facts and events are listed separately, so that they can be added more easily." #~ msgstr "Các sự kiện và sự kiện gia đình phổ biến nhất được liệt kê riêng, để chúng có thể được thêm dễ dàng hơn." #~ msgid "The most common individual facts and events are listed separately, so that they can be added more easily." #~ msgstr "Các sự kiện và sự kiện gia đình phổ biến nhất được liệt kê riêng, để chúng có thể được thêm dễ dàng hơn." #~ msgid "The most common repository facts are listed separately, so that they can be added more easily." #~ msgstr "Đây là danh sách ngắn các sự kiện kho lưu trữ GEDCOM xuất hiện cạnh bên danh sách đủ và có thể thêm vào bằng cái nhấp chuột." #~ msgid "The most common source facts are listed separately, so that they can be added more easily." #~ msgstr "Các sự kiện nguồn phổ biến nhất được liệt kê riêng biệt, để chúng có thể được thêm dễ dàng hơn." #~ msgid "The new files are currently located in the folder %s." #~ msgstr "Các tập tin mới hiện nằm ở thư mục %s." #~ msgid "The new user will be asked to confirm their email address before the account is created." #~ msgstr "Người dùng mới sẽ được yêu cầu xác nhận bằng địa chỉ email trước khi tài khoản được tạo ra." #~ msgid "The number of occurrences of the specified name will be shown on the map. If you leave this field empty, the most common surname will be used." #~ msgstr "Số lần xuất hiện của tên cụ thể nào đó sẽ được hiển thị trên bản đồ. Nếu bạn bỏ trống trường này, họ phổ biến nhất sẽ được sử dụng." #~ msgid "The password required for authentication with the SMTP server." #~ msgstr "Mật khẩu yêu cầu để thẩm minh ở máy chủ SMTP." #~ msgid "The passwords do not match." #~ msgstr "Mật khẩu không khớp nhau." #~ msgid "The prefix is optional, but recommended. By giving the table names a unique prefix you can let several different applications share the same database. “wt_” is suggested, but can be anything you want." #~ msgstr "Tiếp đầu tố là lựa chọn tùy thích, nhưng chúng tôi khuyến cáo nên dùng. Qua việc gán cho mỗi bảng tiếp đầu tố duy nhất, bạn có thể giúp vài ứng dụng chia xẻ cùng một CSDL. “wt_” là một từ khuyến cáo bạn nên dùng, nhưng bạn cũng có thể dùng bất kỳ từ nào bạn muốn." #~ msgid "The record %1$s has been renamed to %2$s." #~ msgstr "Bản ghi %1$s đã được đổi tên thành %2$s." #~ msgid "The server configuration is OK." #~ msgstr "Cấu hình máy phục vụ OK." #~ msgid "The surname is enclosed by slashes: <%s>John Paul /Smith/<%s>" #~ msgstr "Họ được bao quanh bằng dấu gạch nghiêng: <%s>John Paul /Smith]<%s>" #, fuzzy #~ msgid "The theme menu will only be shown if the website preferences allow users to select their own theme." #~ msgstr "Cho người dùng tùy chọn chọn kiểu trình bày trang riêng từ một menu.

Ngay cả khi việc này được thiết đặt, kiểu trình bày hiện sẽ không có một menu như thế. Để có hiệu lực, tùy chọn này cần phải đặt mục Cho phép người dùng được quyền chọn kiểu riêng được đặt nữa." #~ msgid "The thumbnail file %1$s could not be renamed to %2$s." #~ msgstr "File hình nhỏ %1$s không thể đổi tên thành %2$s." #~ msgid "The thumbnail file %1$s has been renamed to %2$s." #~ msgstr "File hình nhỏ %1$s đã đổi tên thành công thành %2$s." #~ msgid "The thumbnail file %s does not exist." #~ msgstr "File nhình nhỏ %s không tồn tại." #~ msgid "The time in seconds that a webtrees session remains active before requiring a new sign-in. The default is 7200, which is 2 hours." #~ msgstr "Thời gian bằng giây mà phiên làm việc webtrees vẫn hoạt động trước khi yêu cầu phải đăng nhập lại. Mặc định là 7200, hoặc 2 giờ." #~ msgid "The time zone is required for date calculations, such as knowing today’s date." #~ msgstr "Múi giờ cần thiết cho các tính toán, như để biết ngày hôm nay." #~ msgid "The two family trees have %1$s record which uses the same “XREF”." #~ msgid_plural "The two family trees have %1$s records which use the same “XREF”." #~ msgstr[0] "Hai cây gia đình có %1$s bản ghi dùng cùng “XREF”." #~ msgid "The user has been sent an email with the information necessary to confirm the access request." #~ msgstr "Người dùng đã được gửi email với thông tin cần thiết để xác nhận yêu cầu muốn truy cập." #~ msgid "The username required for authentication with the SMTP server." #~ msgstr "Tên người dùng yêu cầu để thẩm minh ở máy chủ SMTP." #~ msgid "The value to place in the “meta description” tag in the HTML page header. Leave this field empty to use the name of the family tree." #~ msgstr "Giá trị cho địa điểm trong thẻ \"mô tả meta\" ở đầu trang HTML. Để trường này trống để dùng tên của cây gia đình." #~ msgid "The version of %s is too new." #~ msgstr "Phiên bản %s quá mới." #~ msgid "The version of %s is too old." #~ msgstr "Phiên bản của %s quá cũ." #~ msgid "The website access rule has been created." #~ msgstr "Qui luât truy cập trang web đã được tạo ra." #~ msgid "The website access rule has been deleted." #~ msgstr "Qui luật truy cập trang web đã được xóa bỏ." #~ msgid "The website access rule has been updated." #~ msgstr "Qui luật truy cập trang web đã được cập nhật." #~ msgid "The website www.geonames.org provides a large database of place names. This can be searched when entering new places. To use this feature, you must register for a free account at www.geonames.org and provide the username." #~ msgstr "Website www.geonames.org cung cấp một CSDL lớn địa danh. Nó có thể tìm khi nhập địa danh mới vào. Để dùng tính chất nhày, bạn phải đăng ký một tài khoản miễn phí tại www.geonames.org và nhập tên người dùng vào." #~ msgid "The webtrees developers would be very interested to learn about this error. If you contact them, they will help you resolve the problem." #~ msgstr "Những người phát triển webtrees rất quan tâm biết lỗi này. Nếu bạn liên hệ họ, họ sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề." #~ msgid "The “%” character is a wildcard, and will match zero or more other characters." #~ msgstr "Ký tự “%” là từ đại diện, và sẽ khớp với không hay nhiều ký tự khác." #, fuzzy #~ msgid "Theme menu" #~ msgstr "Bộ chọn sổ xuống để chọn thay đổi kiểu trình bày" #~ msgid "Themes can be selected at three levels: user, family tree, and website. User preferences take priority over family tree preferences, which in turn take priority over the website preferences. Selecting “default theme” at one level will use the theme at the next level." #~ msgstr "Kiểu trình bày có thể được chọn ở 3 cấp độ: người dùng, cây gia đình và website. Thiết đặt của người dùng ưu tiên hơn thiết đặt của cây gia đình, của cây gia đình ưu tiên hơn của website. Chọn \"trình bày mặc định\" một cấp sẽ dùng kiểu trình bày ở cấp độ kế tiếp." #, fuzzy #~ msgid "There are no facts for this individual." #~ msgstr "Không có sự kiện nào cho người này." #~ msgid "There are no media objects for this individual." #~ msgstr "Không có tin đa phương tiện nào cho người này." #~ msgid "There are no notes for this individual." #~ msgstr "Không có Lời Ghi nào cho người này." #~ msgid "There are no source citations for this individual." #~ msgstr "Không có Nguồn nào cho người này." #~ msgid "These groups of individuals are not related to %s." #~ msgstr "Những nhóm cá nhân này không liên quan đến %s." #~ msgid "These pages provide access to all the preferences and management tools for this webtrees site." #~ msgstr "Các trang này cho phép tiếp cận với việc thiết lập cấu hình và công cụ quản lý cho site webtrees này." #~ msgid "This GEDCOM file is encoded using %1$s. Assume this to mean %2$s." #~ msgstr "Tập tin GEDCOM này dùng mã %1$s. Điều này được cho là %2$s." #, fuzzy #~ msgid "This block will show editors a list of records with pending changes that need to be reviewed by a moderator. It also generates daily emails to moderators whenever pending changes exist." #~ msgstr "Block này hiện cho người người biên danh sách bản ghi đang chờ thay đổi cần phải được chấp thuận bởi người sửa bài. Nó cũng tạo ra email hàng ngày cho người sửa bài cho các thay đổi đang chờ." #~ msgid "This database and table-prefix appear to be used by another application. If you have an existing PhpGedView system, you should create a new webtrees system. You can import your PhpGedView data and settings later." #~ msgstr "CSDL này và tiếp đầu ngữ cho bảng dường như đã được sử dụng bởi một ứng dụng khác. Nếu bạn đã cài hệ thống PhpGedView, bạn phải tạo ra một hệ thống webtrees mới. Bạn có thể nhập số liệu PhpGedView và thiết đặt sau." #~ msgid "This database is only running MySQL version %s. You cannot install webtrees here." #~ msgstr "CSDL này chỉ chạy ở MySQL phiên bản %s. Bạn không thể cài webtrees vào đây." #~ msgid "This email address will be used to send password reminders, website notifications, and messages from other family members who are registered on the website." #~ msgstr "Địa chỉ email này được dùng để gửi cho bạn lời nhắc về mật khẩu, thông báo về site, và các thông báo từ những thành viên gia đình khác có đăng ký ở site." #~ msgid "This entry is ignored if you have entered a URL into the filename field." #~ msgstr "Mục nhập này bị bỏ qua nếu bạn nhập vào một URL vào trường tên." #~ msgid "This family has been deleted. The deletion will need to be reviewed by a moderator." #~ msgstr "Gia đình này đã được xóa. Cần có một biên tập viên xem xét lại." #~ msgid "This family has been deleted. You should review the deletion and then %1$s or %2$s it." #~ msgstr "Gia đình này đã được xóa xong. Bạn phải xem xét lại và %1$s hoặc %2$s nó." #~ msgid "This family has been edited. The changes need to be reviewed by a moderator." #~ msgstr "Gia đình này đã được thêm vào. Thay đổi sẽ hiện khi." #~ msgid "This family has been edited. You should review the changes and then %1$s or %2$s them." #~ msgstr "Gia đình này đã được sửa. Bạn phải xem xét thay đổi đó rồi %1$s hoặc %2$s chúng." #~ msgid "This family remained childless" #~ msgstr "Gia đình này không có con" #~ msgid "This family tree has %s record which uses the same “XREF” as another family tree." #~ msgid_plural "This family tree has %s records which use the same “XREF” as another family tree." #~ msgstr[0] "Cây gia đình này có %s bản ghi dùng cùng “XREF” như trong cây gia đình khác." #~ msgid "This family tree was last updated on #gedcomUpdated#. There are #totalSurnames# surnames in this family tree. The earliest recorded event is the #firstEventType# of #firstEventName# in #firstEventYear#. The most recent event is the #lastEventType# of #lastEventName# in #lastEventYear#.

If you have any comments or feedback please contact #contactWebmaster#." #~ msgstr "File cây gia phả được cập nhật lần cuối ngày #gedcomUpdate#. Có #totalSurnames# họ trong cây gia phả này. Bản ghi sự kiện xưa nhất là #firstEventType# của#firstEventName# trong #firstEventYear#. Sự kiện gần nhất là #lastEventType# của #lastEventName# trong #lastEventYear#.

Nếu bạn có ý kiến gì hay phẩn hồi gì xin liên hệ #contactWebmaster#." #~ msgid "This family tree was last updated on %s." #~ msgstr "Cây gia đình này cập nhật lần cuối %s." #~ msgid "This file is linked to another family tree on this server. It cannot be deleted, moved, or renamed until these links have been removed." #~ msgstr "Fine này liên kết đến một CSDL gia phả khác trên máy chủ. Nó không thể xóa, di chuyển hay đổi tên được cho đến khi liên kết đó được loại bỏ." #~ msgid "This folder will be used by webtrees to store media files, GEDCOM files, temporary files, etc. These files may contain private data, and should not be made available over the internet." #~ msgstr "Thư mục này được dùng bởi webtrees để chứa tập tin đa phương tiện, tập tin GEDCOM, tập tin tạm v.v… Các tập tin này chứa dữ liệu riêng, và không nên để lộ trên internet." #~ msgid "This folder will be used to store the media files for this family tree." #~ msgstr "Thư mục này phải được dùng để chứa tập tin đa phương tiện cho cây gia đình nay." #~ msgid "This individual has been deleted. The deletion will need to be reviewed by a moderator." #~ msgstr "Cá nhân này đã được xóa. Một biên tập viên cần xem xét lại việc này." #~ msgid "This individual has been deleted. You should review the deletion and then %1$s or %2$s it." #~ msgstr "Cá nhân này đã được xóa bỏ. Bạn phải xem lại rồi %1$s hoặc %2$s nó." #~ msgid "This individual has been edited. The changes need to be reviewed by a moderator." #~ msgstr "Cá nhân này đã được sửa. Các thay đổi cần được một biên tập viên xem xét thêm." #~ msgid "This individual has been edited. You should review the changes and then %1$s or %2$s them." #~ msgstr "Cá nhân này đã được sửa chữa. Bạn phải xem xét các thay đổi rồi %1$s hoặc %2$s chúng." #~ msgid "This individual will be selected by default when viewing charts and reports." #~ msgstr "Người này sẽ được chọn mặc định khi xem biểu đồ hay báo cáo." #~ msgid "This input box lets you change that year of the calendar. Type a year into the box and press Enter to change the calendar to that year.

Advanced features for View the year
More than one year
You can search for dates in a range of years.

Year ranges are inclusive. This means that the date range extends from 1 January of the first year of the range to 31 December of the last year mentioned. Here are a few examples of year ranges:

1992-5 for all events from 1992 to 1995.
1972-89 for all events from 1972 to 1989.
1610-759 for all events from 1610 to 1759.
1880-1905 for all events from 1880 to 1905.
880-1105 for all events from 880 to 1105.

To see all the events in a given decade or century, you can use ? in place of the final digits. For example, 197? for all events from 1970 to 1979 or 16?? for all events from 1600 to 1699.

Selecting a range of years will change the calendar to the year view.
" #~ msgstr "Hộp nhập này cho phép ạn thay đổi năm của lịch. Đánh một năm vào hộp và ấn Enter để thay đổi lịch cho năm đó.

Tính năng nâng cao cho Xem Năm
Nhiều hơn một năm
Bạn có thể tìm kiếm ngày trong 1 chuỗi năm.

Chuỗi năm là bao gồm . Điều này có nghĩa là phạm vi ngày kéo dài từ 1 tháng Giêng của năm đầu tiên của dãy đến ngày 31 tháng 12 của năm cuối cùng đề cập. Dưới đây là một vài ví dụ về dãy năm:

1992-5 cho tất cả các sự kiện 1992-1995
1972-1989 cho tất cả các sự kiện từ 1972-1989
1610-759 cho tất cả các sự kiện 1610-1759
1880-1905 cho tất cả các sự kiện 1880-1905
880-1105 cho tất cả các sự kiện 880-1105.

Để xem tất cả các sự kiện trong một thập kỷ cho hay thế kỷ, bạn có thể sử dụng ? thay cho chữ số cuối cùng. Ví dụ, 197? cho tất cả các sự kiện 1970-1979 hoặc 16?? cho tất cả các sự kiện 1600-1699

Chọn một dãy năm sẽ thay đổi lịch để xem các năm xem.
" #~ msgid "This is a comma separated list of GEDCOM fact tags that will be shown on the add/edit name form. If you use non-Latin alphabets such as Hebrew, Greek, Cyrillic, or Arabic, you may want to add tags such as _HEB, ROMN, FONE, etc. to allow you to store names in several different alphabets." #~ msgstr "Đây là danh sách các thẻ sự kiện GEDCOM phân cách bằng dấu phẩy sẽ hiện ở mẫu sửa/thêm tên. Nếu bạn sử dụng bảng chữ cái phi Latin như tiếng Do Thái, Hy Lạp, tiếng Nga hay tiếng Ả Rập, bạn có thể muốn thêm thẻ như _HEB, ROMN, FONE, v.v để cho phép bạn lưu trữ tên trong bảng chữ cái khác nhau." #~ msgid "This is a comma separated list of GEDCOM fact tags that will be shown when adding a new family. For example, if MARR is in the list, then fields for marriage date and marriage place will be shown on the form." #~ msgstr "Đây là danh sách phân cách bằng dấu phẩy các thẻ sự kiện GEDCOM hiện khi thêm một gia đình mới. Thí dụ, nếu MARR có trên danh sách, thì các trường ngày kết hôn, nơi kết hôn sẽ hiện trên mẫu." #~ msgid "This is a comma separated list of GEDCOM fact tags that will be shown when adding a new individual. For example, if BIRT is in the list, fields for birth date and birth place will be shown on the form." #~ msgstr "Dấu phẩy phân cách danh sách thẻ sự kiện GEDCOM để hiện khi thêm một người mới. Thí dụ, nếu BIRT có trong danh sách, trường ngày sinh và nơi sinh sẽ hiện ở mẫu." #~ msgid "This is a comma separated list of GEDCOM fact tags that will be shown when you add or edit place names. If you use non-Latin alphabets such as Hebrew, Greek, Cyrillic, or Arabic, you may want to add tags such as _HEB, ROMN, FONE, etc. to allow you to store place names in several different alphabets." #~ msgstr "Đây là dấu phẩy tách danh sách các thẻ số liệu GEDCOM sẽ hiện khi bạn thêm hay sửa một tên địa điểm. Nếu bạn dùng ký tự phi La tinh, như ký tự Do Thái, Hi Lạp, Cyrillic, hay Ả Rập, bạn có thể muốn thêm thẻ như _HEB, ROMN, FONE, v.v.. để cho phép bạn chứa các địa danh bằng vài thứ tiếng khác nhau." #~ msgid "This is a link to your own record in the family tree. If this is the wrong individual, contact an administrator." #~ msgstr "Đây là liên kết với bản ghi của bạn ở cây gia đình. Nếu đây là người sai, liên hệ với nhà quản trị." #~ msgid "This is a summary of the LDS ordinances for the individual. “B” indicates an LDS baptism. “E” indicates an LDS endowment. “S” indicates an LDS spouse sealing. “P” indicates an LDS child-to-parent sealing." #~ msgstr "Đây là tóm tắt của LDS ordinances for the individual. “B” indicates an LDS baptism. “E” indicates an LDS endowment. “S” indicates an LDS spouse sealing. “P” indicates an LDS child-to-parent sealing." #~ msgid "This is case sensitive." #~ msgstr "Tên này phân biệt chữ hoa chữ thường." #~ msgid "This is case sensitive. If a database with this name does not already exist webtrees will attempt to create one for you. Success will depend on permissions set for your web server, but you will be notified if this fails." #~ msgstr "Tên phân biệt chữ hoa chữ thường. Nếu CSDL với tên này chưa tồn tại thì webtrees sẽ cố gắng tạo ra cho bạn. Sự thành công hay không là tùy vào chế độ cấp phép đặt tại máy phục vụ của bạn, và nếu thất bại bạn sẽ được thông báo." #~ msgid "This is the initial value for the “show details” option on the charts." #~ msgstr "Đây là cài đặt ban đầu cho mục chọn lực “hiện chi tiết” trên biểu đồ." #~ msgid "This is the list of GEDCOM facts that your users can add to families. You can modify this list by removing or adding fact names, even custom ones, as necessary. Fact names that appear in this list must not also appear in the “Unique family facts” list." #~ msgstr "Sự kiện gia đình mà người dùng của bạn có thể thêm vào gia đình. Bạn có thể sửa danh sách bằng cách xóa bớt hay thêm vào tên sự kiện, ngay cả theo ý riêng nếu cần. Tên sự kiện hiện tại đây không được hiện ở danh sách. Sự kiện gia đình không trùng lắp." #~ msgid "This is the list of GEDCOM facts that your users can add to individuals. You can modify this list by removing or adding fact names, even custom ones, as necessary. Fact names that appear in this list must not also appear in the “Unique individual facts” list." #~ msgstr "Đây là danh sách các sự kiện GEDCOM mà người dùng của bạn có thể thêm vào cho các cá nhân. Bạn có thể sửa đổi danh sách này bằng cách thêm vào tên sự kiện, ngay cả theo ý riêng theo mong muốn. Tên sự kiện hiện trên danh sách này không được hiện ở danh sách Sự kiện cá nhân không trùng lắp." #~ msgid "This is the list of GEDCOM facts that your users can add to repositories. You can modify this list by removing or adding fact names, even custom ones, as necessary. Fact names that appear in this list must not also appear in the “Unique repository facts” list." #~ msgstr "Đây là danh sáhc các sự kiện GEDCOM mà người dùng của bạn có thể thêm vào kho dữ liệu. Bạn có thể chỉnh danh sách này bằng các bỏ ra hay thêm tên sự kiện vào, ngay cả sự kiện tùy ý mình khi cần. Tên sự kiện hiện ở danh sách này không được hiện ở danh sách. Kho sự kiện không trùng lắp." #~ msgid "This is the list of GEDCOM facts that your users can add to sources. You can modify this list by removing or adding fact names, even custom ones, as necessary. Fact names that appear in this list must not also appear in the “Unique source facts” list." #~ msgstr "Đây là sự kiện GEDCOM mà người dùng của bạn có thể thêm vào nguồn. Bạn có thể chỉnh sửa danh sách này bằng cách loại bỏ hay thêm tên sự kiện, ngay cả mang tính tùy thích. Tên sự kiện xuất hiện ở danh sách này cũng hiện ở danh sach Sự kiện nguồn không trùng lắp." #~ msgid "This is the list of GEDCOM facts that your users can only add once to families. For example, if MARR is in this list, users will not be able to add more than one MARR record to a family. Fact names that appear in this list must not also appear in the “All family facts” list." #~ msgstr "Đây là danh sách các sự kiện GEDCOM mà người dùng có thể thêm vào một lần cho gia đình. Thí dụ, nếu MARR có trong danh sách, người dùng sẽ không thêm thể một bản ghi MARR nữa cho gia đình. Tên sự kiện hiện ở danh sách này không được hiện ở danh sách sự kiện thêm cho gia đình." #~ msgid "This is the list of GEDCOM facts that your users can only add once to individuals. For example, if BIRT is in this list, users will not be able to add more than one BIRT record to an individual. Fact names that appear in this list must not also appear in the “All individual facts” list." #~ msgstr "Đây là danh sách các sự kiện GEDCOM mà người dùng của bạn chỉ có thể thêm một lần cho cá nhân. Ví dụ, nếu BIRT có trong danh sách này, người dùng sẽ không thể thêm nhiều hơn một bản ghi BIRT cho một cá nhân. Tên sự kiện có trong danh sách này không được dùng trong danh sách Thêm sự kiện cá nhân." #~ msgid "This is the list of GEDCOM facts that your users can only add once to repositories. For example, if NAME is in this list, users will not be able to add more than one NAME record to a repository. Fact names that appear in this list must not also appear in the “All repository facts” list." #~ msgstr "Đây là một danh sách các sự kiện GEDCOM mà người dùng của bạn chỉ có thể thêm vào một lần cho kho. Thí dụ nếu NAME có trên danh sách, người dùng sẽ không thể thêm nhiều hơn 1 biểu ghi NAME vào kho. Tên sự kiện hiện ở danh sách này không được hiện ở danh sách Thêm sự kiện vào kho." #~ msgid "This is the list of GEDCOM facts that your users can only add once to sources. For example, if TITL is in this list, users will not be able to add more than one TITL record to a source. Fact names that appear in this list must not also appear in the “All source facts” list." #~ msgstr "Đây là danh sách sự kiện GEDCOM mà người dùng của bạn chỉ có thể thêm vào một lần vào nguồn. Thí dụ, nếu TITL có trong danh sách này, người dùng không thể thêm một bản ghi TITL nữa vào nguồn. Tên sự kiện hiện ở danh sách này không được hiện ở danh sách Sự kiện thêm nguồn." #~ msgid "This is the name of the SMTP server. “localhost” means that the mail service is running on the same computer as your web server." #~ msgstr "Đây là tên của máy chủ SMTP. 'localhost' có nghĩa là dịch vụ mail chạy trên cùng máy phục vụ web." #~ msgid "This is the number of times that a surname must occur before it shows up in the Common Surname list on the “Home page”." #~ msgstr "Đây là số lần mà họ phải xuất hiện trước khi được đưa hiện trong danh sách Họ phổ biến ở trang chủ." #~ msgid "This is the width (in pixels) that the program will use when automatically generating thumbnails. The default value is 100." #~ msgstr "Đây là chiều rộng (bằng pixels) mà chương trình sẽ dùng khi tự động tạo ảnh nhỏ. Mặc định đặt là 100." #, fuzzy #~ msgid "This is your real name, as you would like it displayed on screen." #~ msgstr "Đây là tên thật của bạn, như bạn muốn nó hiện trên màn hình." #~ msgid "This may be a mistake in your data." #~ msgstr "Điều này có thể là một lỗi trong dữ liệu của bạn." #~ msgid "This may cause a problem for other applications." #~ msgstr "Điều này có thể gây ra vấn đề cho ứng dụng." #~ msgid "This may cause a problem for webtrees." #~ msgstr "Điều này có thể gây ra vấn đề cho webtrees." #~ msgid "This media file does not exist." #~ msgstr "Tập tin đa phương tiện này không tồn tại." #~ msgid "This media file exists, but cannot be accessed." #~ msgstr "Tập tin đa phương tiện này đã có, nhưng không thể truy cập." #~ msgid "This media file is broken and cannot be watermarked." #~ msgstr "File nghe nhìn này bị hư và không thể tạo hình chìm." #~ msgid "This media object has been deleted. The deletion will need to be reviewed by a moderator." #~ msgstr "Đối tượng đa phương tiện đã bị xóa. Biên tập viên cần xem xét việc này." #~ msgid "This media object has been deleted. You should review the deletion and then %1$s or %2$s it." #~ msgstr "Đối tượng đa phương tiện đã bị xóa. Bạn phải xem xét rồi %1$s hoặc %2$s nó." #~ msgid "This media object has been edited. The changes need to be reviewed by a moderator." #~ msgstr "Đối tượng đa phương tiện này đã được chỉnh sửa. Biên tập viên cần xem xét việc này." #~ msgid "This media object has been edited. You should review the changes and then %1$s or %2$s them." #~ msgstr "Đối tương đa phương tiện này đã được chỉnh sửa. Bạn cần phải xem xét thay đổi rồi %1$s hoặc %2$s chúng." #~ msgid "This media object is not linked to any other record." #~ msgstr "Đối tượng đa phương tiện này không liên kết với bất kỳ bản ghi nào." #~ msgid "This message was sent while viewing the following URL: " #~ msgstr "Thư này được gửi khi xem URL sau đây: " #~ msgid "This message will be sent to %s" #~ msgstr "Bức điện này sẽ gửi cho %s" #~ msgid "This must be at least six characters long. It is case-sensitive." #~ msgstr "Nó phải dài ít nhất sáu ký tự. Mật khẩu phân biệt chữ hoa, chữ thường." #~ msgid "This name is used in the “From” field, when sending automatic emails from this server." #~ msgstr "Tên này được dùng ở trường “Từ”, khi gửi thư tự động ra từ máy chủ này." #~ msgid "This note has been deleted. The deletion will need to be reviewed by a moderator." #~ msgstr "Ghi chú này đã được xóa. Một biên tập iên cần xem lại nó." #~ msgid "This note has been deleted. You should review the deletion and then %1$s or %2$s it." #~ msgstr "Ghi chú này đã được xóa. Bạn phải xem lại và %1$s hoặc %2$s nó." #~ msgid "This note has been edited. The changes need to be reviewed by a moderator." #~ msgstr "Ghi chú đã được sửa. Thay đổi cần phải có một biên tập viên xem xét lại." #~ msgid "This note has been edited. You should review the changes and then %1$s or %2$s them." #~ msgstr "Ghi chú đã được sửa. Bạn phải xem lại thay đổi rồi %1$s hoặc %2$s chúng." #~ msgid "This option controls whether Notes and Source references that are attached to Facts should be shown on the Notes and Sources tabs of the Individual page.

Ordinarily, the Notes and Sources tabs show only Notes and Source references that are attached directly to the individual’s database record. These are level 1 Notes and Source references.

The Yes option causes these tabs to also show Notes and Source references that are part of the various Facts in the individual’s database record. These are level 2 Notes and Source references because the various Facts are at level 1." #~ msgstr "Tùy chọn này kiểm soát việc tham chiếu ghi chú và nguồn liên quan đến sự kiện có hiện trên thẻ Ghi chú và Nguồn của trang cá nhân không.

Thông thường, thẻ ghi chú và nguồn cho thấy các tham chiếu Ghi chú và nguồn liên hệ trực tiếp đền bản ghi cơ sở dữ liệu cá nhân. Đó là cấp 1 Tham chiếu ghi chú và nguồn.

Tưỳ chọn làm các thẻ này cũng hiện tham chiếu ghi chú và nguồn là 1 phần của bản ghi trong cơ sở DL cá nhân. Đó là mức 2 tham chiếu ghi chú và nguồn vì các số liệu khác nao ở cấp 1." #~ msgid "This option controls whether or not to automatically display content of a Note record on the Individual page." #~ msgstr "Tủy chọn này kiểm soát xem có hay không hiện tự động nội dung của bản ghi Ghi chú tại trang cá nhân." #~ msgid "This option controls whether or not to automatically display content of a Source record on the Individual page." #~ msgstr "Tùy chọn này kiểm sóat có hay không tự động hiện ra nội dung của bản ghi Nguồn ở trang cá nhân." #~ msgid "This option controls whether or not to automatically expand the Events of close relatives list." #~ msgstr "Tùy chọn này kiểm soát có hay koh6ng có tự động dãn ra danh sách Sự kiện của người thân." #~ msgid "This option controls whether or not to show age of father and mother next to child’s birthdate on charts." #~ msgstr "Tùy chọn này kiểm soát có hay không hiện tuổi của cha mẹ cạnh với ngày sinh của con của họ trên biểu đồ." #~ msgid "This option controls whether or not to show estimated dates for birth and death instead of leaving blanks on individual lists and charts for individuals whose dates are not known." #~ msgstr "Tùy chọn này kiểm soát có hay không hiện các ngày sinh hay mất phỏng đoán thay vì để trống ở danh sách cá nhân và biểu đồ cá nhân nào mà ngày tháng này không biết." #~ msgid "This option controls whether or not to show the individual’s gender icon on charts.

Since the gender is also indicated by the color of the box, this option doesn’t conceal the gender. The option simply removes some duplicate information from the box." #~ msgstr "Tùy chọn này kiểm soát có hay không hiển thị biểu tượng giới tính cho cá nhân ở biểu đồ.

Vì giới tính cũng được biểu thị bằng màu hộp, nên tùy chọn này không che đi giới tính. Tùy chọn này chỉ đơn giản loại bỏ một số thông tin trùng lắp trong hộp." #~ msgid "This option indicates whether the pedigree chart should be generated in landscape or portrait mode." #~ msgstr "Tùy chọn này cho thấy biểu đồ phả hệ có tạo ra ở hình ngang hay đứng." #, fuzzy #~ msgid "This option will make it easier for users to download images." #~ msgstr "Xem hình có thể hiện một liên kết mà khi nhấp sẽ tải file hình/ phim về máy PC của bạn.

Bạn có thể muốn che liên kết tải về vì lý do bảo mật." #~ msgid "This option will retain family links in private records. This means that you will see empty “private” boxes on the pedigree chart and on other charts with private individuals." #~ msgstr "Tùy chọn này sẽ duy trì liên kết gia đình ở bản ghi riêng. Điều này có nghĩa là bạn muốn xem hộp “riêng tư” trống ở biểu đồ phả và trên các biểu đồ của các cá nhân riêng khác." #~ msgid "This option will show the names (but no other details) of private individuals. Individuals are private if they are still alive or if a privacy restriction has been added to their individual record. To hide a specific name, add a privacy restriction to that name record." #~ msgstr "Tùy chọn này sẽ hiện tên (nhưng không có chi tiết khác) của những người cần giữ riêng tư. Cá nhân riêng tư nếu họ còn sống, hay nếu có sự giới hạn mang tính riêng tư được thêm vào trong hồ sơ cá nhân. Để dấu một tên cụ thể nào đó, bạn thêm vào giớ i hạn riêng tư cho bản ghi người đó." #~ msgid "This options sets whether latitude and longitude are displayed on the pop-up window attached to map markers." #~ msgstr "Tùy chọn này định vĩ tuyến và kinh tuyến hiển thị trên màn hình nổi lên liên hệ đến các dấu đánh dấu bản đồ." #~ msgid "This page allows you to bypass the usual forms, and edit the underlying data directly. It is an advanced option, and you should not use it unless you understand the GEDCOM format. If you make a mistake here, it can be difficult to fix." #~ msgstr "Trang này cho phép bạn bỏ qua các hình thức thông thường, và chỉnh sửa dữ liệu cơ sở trực tiếp. Nó là một tùy chọn nâng cao, và bạn không nên sử dụng nó, trừ khi bạn hiểu được định dạng GEDCOM. Nếu bạn có lỗi ở đây, nó có thể khó khăn để sửa chữa." #~ msgid "This place has no coordinates" #~ msgstr "Nơi này không có tọa độ địa lý" #~ msgid "This process allows the site’s owner to ensure that the new information follows the site’s standards and conventions, has proper source attributions, etc." #~ msgstr "Quá trình này cho phép người chủ của website đảm bảo là thông tin m ới phải theo tiêu chuẩn của site và theo qui định, phải có nguồi cung cấp đúng các v.v.." #~ msgid "This record has been deleted. The deletion will need to be reviewed by a moderator." #~ msgstr "Hồ sơ này đã bị xóa. Việc xóa sẽ cần được người kiểm duyệt xem xét." #~ msgid "This record has been deleted. You should review the deletion and then %1$s or %2$s it." #~ msgstr "Hồ sơ này đã bị xóa. Bạn nên xem lại việc xóa và sau đó %1$s hoặc %2$s nó." #~ msgid "This record has been edited. The changes need to be reviewed by a moderator." #~ msgstr "Bản ghi này đã được chỉnh sửa. Các thay đổi cần được một người kiểm duyệt xem xét." #~ msgid "This record has been edited. You should review the changes and then %1$s or %2$s them." #~ msgstr "Bản ghi này đã được chỉnh sửa. Bạn nên xem lại các thay đổi và sau đó %1$s hoặc %2$s họ." #~ msgid "This repository has been deleted. The deletion will need to be reviewed by a moderator." #~ msgstr "Kho dữ liệu này đã được xóa. Cần có một biên tập viên xem xét." #~ msgid "This repository has been deleted. You should review the deletion and then %1$s or %2$s it." #~ msgstr "Kho dữ liệu này đã xóa bỏ. Bạn cần xem lại rồi %1$s hoặc %2$s nó." #~ msgid "This repository has been edited. The changes need to be reviewed by a moderator." #~ msgstr "Kho dữ liệu này đã được sửa chữa. Cần có biên tập viên xem xét." #~ msgid "This repository has been edited. You should review the changes and then %1$s or %2$s them." #~ msgstr "Kho dữ liệu này đã được sửa. Bạn cần xem xét thay đổi này rồi %1$s hoặc %2$s chúng." #, fuzzy #~ msgid "This role has all the permissions of the editor role, plus permission to accept/reject changes made by other users." #~ msgstr "Vai trò này có đủ các phép cho vai trò người biên tập, cộng thêm quyền chấp thuận/ từ chối thay đổi thực hiện bởi các người dùng khác." #~ msgid "This role has all the permissions of the manager role in all family trees, plus permission to change the settings/configuration of the website, users, and modules." #~ msgstr "Vai trò này có tất cả các quyền của quản trị ở cây gia phả, cộng thêm quyền thay đổi thiết đặt/cấu hình của site, người dùng và mô đun." #, fuzzy #~ msgid "This role has all the permissions of the member role, plus permission to add/change/delete data. Any changes will need to be reviewed by a moderator, unless the user has the “automatically accept changes” option enabled." #~ msgstr "Vai trò này có đủ quyền của thành viên, cộng thêm quyền thêm/ thay đổi và xóa số liệu. Mọi thay đổi cần phải được chấp thuận bởi biên tập, trừ phi người dùng này đã để tùy chọn “tự động chấp nhận thay đổi” được kích hoạt." #~ msgid "This role has all the permissions of the moderator role, plus any additional access granted by the family tree configuration, plus permission to change the settings/configuration of a family tree." #~ msgstr "Vai trò này có đủ mọi quyền của người biên tập, cộng thêm các quyền truy nhập khác định bởi file cấu hình cây gia phả, cùng quyền thay đổi thiết đặt/ cấu hình cho cây gia phả." #~ msgid "This role has all the permissions of the visitor role, plus any additional access granted by the family tree configuration." #~ msgstr "Vai trò này có đủ các quyền của khách thăm, cộng các quyền truy cập thêm cấp bởi cấu hình cây gia phả." #~ msgid "This server does not support secure downloads using HTTPS." #~ msgstr "Máy chủ này không cung cấp bảo mật sử dụng HTTPS." #~ msgid "This server’s memory limit is %s MB and its CPU time limit is %s seconds." #~ msgstr "Giới hạn bộ nhớ máy phục vụ là %sMB và đồng hồ CPU của nó giới hạn ở %s giây." #~ msgid "This should be a comma or space separated list of facts, in addition to birth and death, that you want to appear in chart boxes such as the pedigree chart. This list requires you to use fact tags as defined in the GEDCOM 5.5.1 standard. For example, if you wanted the occupation to show up in the box, you would add “OCCU” to this field." #~ msgstr "Đây phải là một dấu phẩy hay dấu cách tách danh sách các sự kiện, ngoài ngày sinh và ngày mất, mà bạn muốn xuất hiện trong hộp biểu đồ như biểu đồ phả hệ. Danh sách này đòi hỏi bạn phải sử dụng các thẻ sự kiện theo định nghĩa trong chuẩn GEDCOM 5.5.1. Ví dụ, nếu bạn muốn nghề nghiệp hiện ở hộp, bạn có thể thêm “OCCU” vào trường này." #~ msgid "This source has been deleted. The deletion will need to be reviewed by a moderator." #~ msgstr "Nguồn này đã được xóa. Cần có biên tập viên xem xét thêm." #~ msgid "This source has been deleted. You should review the deletion and then %1$s or %2$s it." #~ msgstr "Nguồn này đã bị xóa. Bạn phải xem xét rồi %1$s hoặc %2$s nó." #~ msgid "This source has been edited. The changes need to be reviewed by a moderator." #~ msgstr "Nguồn này đã thay đổi. Cần có biên tập viên kiểm tra." #~ msgid "This source has been edited. You should review the changes and then %1$s or %2$s them." #~ msgstr "Nguồn này đã được sửa. Bạn phải xem xét các thay đổi này rồi %1$s hoặc %2$s chúng." #~ msgid "This specifies the precision of the different levels when entering new geographic locations. For example a country will be specified with precision 0 (=0 digits after the decimal point), while a town needs 3 or 4 digits." #~ msgstr "Chức năng này nêu độ rõ ở các cấp độ khác nhau khi nhập một địa điểm địa lý. Thí dụ một nước có thể nêu cụ thể độ rõ là 0 (=0 chữ số sau số thập phân), trong khi thành phố cần 3 đến 4 chữ số." #~ msgid "This text will be appended to each page title. It will be shown in the browser’s title bar, bookmarks, etc." #~ msgstr "Văn bản này sẽ được thêm vào mỗi tiêu đề trang. Nó sẽ hiện ở thanh tiêu đề trình duyệt, đánh dấu v.v" #~ msgid "This user account does not have access to any tree." #~ msgstr "Tài khoản người dùng này không có quyền truy cập vào bất kỳ cây nào." #~ msgid "This website is down for maintenance. You should try again in a few minutes." #~ msgstr "Site đang ngưng để bảo trì. Bạn phải cố gắng lần nữa trong vài phút sau." #~ msgid "This website is temporarily unavailable" #~ msgstr "Site hiện tạm thời không hoạt động" #~ msgid "This website uses cookies to learn about visitor behaviour." #~ msgstr "Trang web này sử dụng cookie để tìm hiểu về hành vi của khách truy cập." #~ msgid "This will delete all the genealogy data from “%s” and replace it with data from a GEDCOM file." #~ msgstr "Việc này sẽ xóa bỏ mọi chi tiết gia phả của “%s” và thay thế bằng số liệu từ một file GEDCOM khác." #~ msgid "This will update the highest-level part or parts of the place name. For example, “Mexico” will match “Quintana Roo, Mexico”, but not “Santa Fe, New Mexico”." #~ msgstr "Việc này sẽ nâng cấp phần cao nhất của địa danh. Thí dụ, “Mexico” sẽ khớp với “Quitana Roo, Mexico”, nhưng không khớp với “Santa Fe, New Mexcico”." #~ msgid "Thumbnail files must contain images." #~ msgstr "Ảnh nhỏ phải ở dạng hình ảnh." #~ msgid "Thumbnail images" #~ msgstr "Ảnh nhỏ" #~ msgid "Thumbnail to upload" #~ msgstr "Bức chân dung nhỏ" #~ msgid "Time zone" #~ msgstr "Múi giờ" #~ msgid "Timestamp" #~ msgstr "Thời ấn" #~ msgid "To" #~ msgstr "Đến" #~ msgid "To assist you in getting started with this block, we have created several standard templates. When you select one of these templates, the text area will contain a copy that you can then alter to suit your site’s requirements." #~ msgstr "Để hỗ trợ bạn trong việc bắt đầu với khối này, chúng tôi đã tạo ra một số kiểu trình bày mẫu. Khi bạn chọn một trong những mẫu này, khu vực văn bản sẽ chứa một bản sao mà bạn có thể thay đổi cho phù hợp với yêu cầu của trang web." #~ msgid "To complete the upgrade, you should install the files manually." #~ msgstr "Để hoàn tất nâng cấp, phải phải cài các tập tin thủ công." #~ msgid "To create new research tasks, you must first add “research task” to the list of facts and events in the family tree’s preferences." #~ msgstr "Để tạo ra các tác vụ nghiên cứu, bạn phải trước tiên thêm vào mục “tác vụ nghiên cứu” trong danh sách sự kiện trong mục ưa thích của cây gia đình." #~ msgid "To ensure compatibility with other genealogy applications, notes, text, and transcripts should be recorded in simple, unformatted text. However, formatting is often desirable to aid presentation, comprehension, etc." #~ msgstr "Để đảm bảo tương thích với các ứng dụng gia phả khác, các ghi chú, văn bản và phiên âm phải được ghi bằng văn bản đơn giản, không format. Nhưng việc format văn bản thường được người ta chuộng dùng nhằm trợ gúp thêm cho trình diễn, dễ hiểu v.v." #~ msgid "To prevent visitors from accessing the website while you are in the middle of copying files, you can temporarily create a file %s on the server. If it contains a message, it will be displayed to visitors." #~ msgstr "Nhằm ngăn chặn khách truy cập site khi bạn đang chép tận tin giữa chừng, bạn có thể tạm thời tạp một tập tin %s trên máy chủ. Nếu nó chứa một dòng thông báo, thì khách sẽ thấy dòng đó." #~ msgid "To protect this private data, webtrees uses an Apache configuration file (.htaccess) which blocks all access to this folder. If your web-server does not support .htaccess files, and you cannot restrict access to this folder, then you can select another folder, away from your web documents." #~ msgstr "Để bảo vệ số liệu riêng tư này, webtrees dùng tập tin cấu hình Apache (.htaccess) nhằm không cho tiếp cận thư mụdc này. Nếu máy chủ web của bạn không hỗ trợ tập tin .htacess, và bạn kh6ong thể hạn chế truy cập thư mục này, thì bạn có thể chọn một thư mục khác, ở xa các tài liệu web của bạn." #~ msgid "To reduce the height of the News block, the administrator has hidden some articles. You can reveal these hidden articles by clicking the View the archive link." #~ msgstr "Để giảm chiều cao của khối Tin tức, quản trị viên phải che đi một số bài. Bạn có thể làm các bài bị che này hiện ra bằng cách kích vào liên kết Xem tài liệu lưu trữ." #~ msgid "To reduce the size of the download, you can compress the data into a .ZIP file. You will need to uncompress the .ZIP file before you can use it." #~ msgstr "Để giảm dung lượng tải về, bạn có thể nén số liệu vào tập tin .ZIP. Bạn cần phải giải nén tập tin .ZIP này trước khi có thể dùng nó." #~ msgid "To set this text for other languages, you must switch to that language, and visit this page again." #~ msgstr "Để định văn bản này cho các ngôn ngữ khác, phải phải chuyển sang ngôn ngữ đó, và mở lại trang này." #~ msgid "To tell search engines that sitemaps are available, you can use the following links." #~ msgstr "Để báo cho các máy tìm về việc có sơ đồ site tại trang của bạn, bạn dùng liên kết sau đây." #~ msgid "To tell search engines that sitemaps are available, you should add the following line to your robots.txt file." #~ msgstr "Để báo cho các máy tìm kiếm về có mặt của sơ đồ site, bạn phải thêm các dòng sau đây vào file robot.txt." #~ msgid "To use a Google mail account, use the following settings: server=smtp.gmail.com, port=587, security=tls, username=xxxxx@gmail.com, password=[your gmail password]" #~ msgstr "Để dùng tài khoản email ở Google, xin thiết đặt như sau: máy chủ=smtp.gmail.com, cổng =587, bảo mật=tls, người dùng=xxxxx@gmail.com, mật khẩu =[mật khẩu gmail của bạn]" #~ msgid "Top level" #~ msgstr "Cấp cao nhất" #~ msgid "Total births" #~ msgstr "Tổng số sinh" #~ msgid "Total dead" #~ msgstr "Tổng số đã chết" #~ msgid "Total deaths" #~ msgstr "Tổng số chết" #~ msgid "Total divorces" #~ msgstr "Tổng các ly dị" #~ msgid "Total females" #~ msgstr "Tổng số nữ" #~ msgid "Total given names" #~ msgstr "Tổng số tên" #~ msgid "Total living" #~ msgstr "Tổng số đang sống" #~ msgid "Total males" #~ msgstr "Tổng số nam" #~ msgid "Total marriages" #~ msgstr "Tổng các hôn nhân" #~ msgid "Total number of users" #~ msgstr "Tổng số người dùng" #~ msgid "Total places: %s" #~ msgstr "Tổng số các địa điểm: %s" #~ msgid "Total sources: %s" #~ msgstr "Tổng số nguồn: %s" #~ msgid "Total surnames" #~ msgstr "Tổng số họ" #~ msgid "Total users" #~ msgstr "Tổng số thành viên" #~ msgid "Tracking and analytics are not added to the control panel." #~ msgstr "Theo dõi và phân tích không được thêm vào bảng điều khiển." #~ msgid "Transylvania" #~ msgstr "Transilvanya" #~ msgid "Type of place markers in the place hierarchy" #~ msgstr "Kiểu dấu đánh dấu địa điểm trong địa điểm thứ cấp" #~ msgid "Type the password again." #~ msgstr "Đánh lại mật khẩu." #~ msgid "Type your password again, to make sure you have typed it correctly." #~ msgstr "Xin nhập lại mật khẩu lần nữa, đảm bảo bạn đánh đúng." #~ msgid "Types of error" #~ msgstr "Loại lỗi" #~ msgid "USA" #~ msgstr "Hoa Kỳ" #~ msgid "USSR" #~ msgstr "SSCB" #~ msgid "UTC" #~ msgstr "Giờ QT" #~ msgid "Unable to connect using this username and password. Your server gave the following error." #~ msgstr "Không thể kết nối bằng các thiết đặt này. Máy chủ của bạn báo lỗi sau." #, fuzzy #~ msgid "Unable to find record with ID" #~ msgstr "Không tìm thấy bản ghi của số ID" #~ msgid "Unique family facts" #~ msgstr "Sự kiện gia đình không trùng lắp" #~ msgid "Unique identifiers allow the same record to be found in different family trees and in different systems. They will be added whenever records are created or updated. If you do not want unique identifiers to be displayed, you can hide them using the privacy rules." #~ msgstr "Số nhận dạng duy nhất cho phép cùng một bản ghi được tìm thấy trong các cây gia đình khác nhau và trong các hệ thống khác nhau. Chúng sẽ được thêm vào bất cứ khi nào các bản ghi được tạo hoặc cập nhật. Nếu bạn không muốn hiển thị số nhận dạng duy nhất, bạn có thể ẩn chúng bằng các quy tắc bảo mật." #~ msgid "Unique individual facts" #~ msgstr "Sự kiện cá nhân không trùng lắp" #~ msgid "Unique repository facts" #~ msgstr "Kho sự kiện không trùng lắp" #~ msgid "Unique source facts" #~ msgstr "Sự kiện nguồn không trùng lắp" #~ msgctxt "unknown people" #~ msgid "Unknown" #~ msgstr "Không biết" #~ msgid "Unlink the media object" #~ msgstr "Hủy liên kết với File nghe nhìn" #~ msgid "Unused files" #~ msgstr "Tập tin không dùng" #~ msgid "Update" #~ msgstr "Cập nhật" #~ msgid "Update all" #~ msgstr "Cập nhật tất cả" #~ msgid "Update all the place names in a family tree" #~ msgstr "Cập nhật tất cả tên địa điểm trong một cây gia đình" #~ msgid "Upgrade anyway" #~ msgstr "Vẫn cứ nâng cấp" #~ msgid "Upload" #~ msgstr "Tải lên" #~ msgid "Upload geographic data" #~ msgstr "Tải dữ liệu địa lý lên" #~ msgid "Upload one or more media files from your local computer. Media files can be pictures, video, audio, or other formats." #~ msgstr "Tải một hai nhiều hình/phim từ máy cục bộ của bạn lên. File hình/phim có thể là hình, phim, âm thanh hay các dạng khác." #~ msgid "Use Google Maps™ for the place hierarchy" #~ msgstr "Dùng Google Maps cho thức cấp địa điểm" #~ msgid "Use PHP mail to send messages" #~ msgstr "Dùng mail PHP để gửi email" #~ msgid "Use RIN number instead of GEDCOM ID" #~ msgstr "Dùng số RIN thay vì số ID GEDCOM" #~ msgid "Use at least %s character." #~ msgid_plural "Use at least %s characters." #~ msgstr[0] "Dùng ít nhất %s ký tự." #~ msgid "Use compact layout" #~ msgstr "Dùng kiểu trình bày gọn" #~ msgid "Use full source citations" #~ msgstr "Trích dẫn với đầy đủ nguồn" #~ msgid "Use password" #~ msgstr "Dùng mật khẩu" #~ msgid "Use silhouette images when no highlighted image for that individual has been specified. The images used are specific to the gender of the individual in question." #~ msgstr "Dùng hình bóng này khi không có hình được chọn cho một cá nhân được nêu ra. Các hình được dùng này là cụ thể cho giới tính của người đang viện dẫn." #~ msgid "Use silhouettes" #~ msgstr "Sử dụng sihouettes" #~ msgid "Use the GeoNames database for autocomplete on places" #~ msgstr "Dùng CSDL GeoNames để tự động điền địa điểm" #~ msgid "Use this field to tell the site administrator why you are requesting an account and how you are related to the genealogy displayed on this site. You can also use this to enter any other comments you may have for the site administrator." #~ msgstr "Sử dụng trường này để cho quản trị trang web biết tại sao bạn đang yêu cầu một tài khoản và bạn có liên quan đến phả hệ hiển thị trên trang web này thế nào. Bạn cũng có thể sử chỗ này để gửi bất kỳ ý kiến nào khác cho quản trị trang web." #~ msgid "Use this value" #~ msgstr "Dùng giá trị này" #~ msgid "User" #~ msgstr "Người dùng" #~ msgid "User didn’t verify within 7 days." #~ msgstr "Người dùng không minh xác trong vòng 7 ngày." #~ msgid "User not verified by administrator." #~ msgstr "Người dùng không được quản trị xác minh." #, fuzzy #~ msgid "User preferences" #~ msgstr "Tùy chọn người dùng" #~ msgid "User-agent string" #~ msgstr "Chuỗi đại diện người dùng" #~ msgid "Username" #~ msgstr "Tên người dùng" #~ msgid "Username or email address" #~ msgstr "Tên người dùng hoặc địa chỉ email" #~ msgid "Usernames are case-insensitive and ignore accented letters, so that “chloe”, “chloë”, and “Chloe” are considered to be the same." #~ msgstr "Tên người dùng phân biệt chữ hoa và chữ thường, cho nên “chloe”, “chloë”, và “Chloe” được xem là khác nhau." #~ msgid "Users" #~ msgstr "Người dùng" #~ msgid "Users who are signed in" #~ msgstr "Thành viên trực tuyến" #~ msgid "User’s account has been inactive too long: " #~ msgstr "Tài khoản người dùng đã không hoạt động quá lâu: " #~ msgid "Using the pull down menu it is possible to select a country, of which a flag can be selected. If no flags are shown, then there are no flags defined for this country." #~ msgstr "Sử dụng menu xổ xuống có thể chọn nước, cùng cờ được chọn. Nếu không thấy cờ, thì chưa có cờ được xác định cho nước này." #~ msgid "Verification code" #~ msgstr "Mã xác minh" #~ msgid "Verified" #~ msgstr "Được xác minh" #~ msgid "View all records found in this place" #~ msgstr "Xem tất cả các bản ghi tìm thấy ở nơi này" #~ msgid "View the archive" #~ msgstr "Xem lưu trữ" #~ msgid "View the details" #~ msgstr "Xem chi tiết" #~ msgid "View the notes" #~ msgstr "Xem ghi chú" #~ msgid "View the statistics as graphs" #~ msgstr "Xem thống kê dạng biểu đồ" #, fuzzy #~ msgid "View this day" #~ msgstr "Coi Ngày" #, fuzzy #~ msgid "View this individual" #~ msgstr "Xem cá nhân này" #, fuzzy #~ msgid "View this month" #~ msgstr "Coi Tháng" #, fuzzy #~ msgid "View this source" #~ msgstr "Xem nguồn" #, fuzzy #~ msgid "View this year" #~ msgstr "Coi Năm" #~ msgid "Visible online" #~ msgstr "Có thể thấy trực tuyến" #~ msgid "Visible to other users when online" #~ msgstr "Khi trực tuyến người khác có thể thấy được" #~ msgid "Watermarks" #~ msgstr "Hình chìm" #~ msgid "Watermarks are optional and normally shown just to visitors." #~ msgstr "Hình chìm là tùy chọn và thường hiện ở khách thăm." #~ msgid "Watermarks can be slow to generate for large images. Busy websites may prefer to generate them once and store the watermarked image on the server." #~ msgstr "Hình chìm có thể làm chậm việc tạo ảnh lớn. Webiste quá bận có thể thích tạo một lần rồi lưu trữ lại hình có hình chìm ở máy chủ." #~ msgid "We will now send a confirmation email to the address %s. You must verify your account request by following instructions in the confirmation email. If you do not confirm your account request within seven days, your application will be rejected automatically. You will have to apply again.

After you have followed the instructions in the confirmation email, the administrator still has to approve your request before your account can be used.

To sign in to this website, you will need to know your username and password." #~ msgstr "Chúng tôi sẽ gửi cho bạn một email xác nhận đến địa chỉ %s. Bạn phải xác minh yêu cầu mở tài khoản của bạn bằng cách làm theo các hướng dẫn trong email xác nhận. Nếu bạn không xác nhận yêu cầu mở tài khoản của bạn trong vòng bảy ngày, việc xin mở tại khoản tự động hủy bỏ. Bạn phải cần xin mở lại.

Sau khi bạn theo các chỉ dẫn trong email xác nhận, quản trị cũng phải chấp thuận yêu cầu của bạn trước khi tài khoản của bạn có thể được dùng.

Để đăng nhập vào site này, bạn ần phải biết tên người dùng và mật khẩu của bạn." #~ msgid "Website" #~ msgstr "Website" #~ msgid "Website URL" #~ msgstr "URL" #~ msgid "Website access rules" #~ msgstr "Qui định truy cập site" #~ msgid "Website and META tag settings" #~ msgstr "Website và đặt thẻ META" #~ msgid "Welcome text on sign-in page" #~ msgstr "Lời chào ở trang đăng nhập" #~ msgid "Welcome to this genealogy website" #~ msgstr "Kính chào vào cái website gia phả này" #~ msgid "West Africa" #~ msgstr "West Africa" #~ msgid "When a record is edited, the user and timestamp are recorded. Sometimes it is desirable to keep the existing “last change” information, for example when making minor corrections to someone else’s data. This option controls whether this feature is selected by default." #~ msgstr "Khi một bản ghi được sửa đổi, người dùng và thời gian được ghi lại. Đôi khi việc giữ thông tin \"sửa chữa lần cuối\" được chuộng, thí dụ khi có thay đổi nhỏ ở dữ liệu của ai đó. Tùy chọn này kiểm soát tính năng này và được mặc định chọn." #, fuzzy #~ msgid "When a user registers for an account, an email is sent to their email address with a verification link. When they follow this link, we know the email address is correct, and the “email verified” option is selected automatically." #~ msgstr "Khi người dùng đăng ký mở tài khoản, sẽ có một email gửi đến địa chỉ của họ với liên kết xác minh. Khi họ kích vào liên kết này, chúng tôi biết là địa chỉ email của họ là đúng, và tùy chọn “xác minh băng email” được chọn tự động." #~ msgid "When adding a link, the ID field cannot be empty." #~ msgstr "Khi thêm vào liên kết, trường ID không thể bỏ trống." #~ msgid "When adding new close relatives, you can add source citations to the records (individual and family) or to the facts and events (birth, marriage, and death). This option controls whether records or facts will be selected by default." #~ msgstr "Khi thêm một người bà con gần mới, bạn có thể thêm nguồn trích dẫn cho các bản ghi (cá nhân và gia đình), hay sự kiện, số liệu (ngày sinh, kết hôn hay ngày mất). Tùy chọn này kiểm soát các bản ghi sẽ được mặc định chọn lựa." #~ msgid "When new records are created, they are given an internal ID number. You can specify the prefix used for each type of record." #~ msgstr "Khi có bản ghi mới được tạo, chúng được đặt cho một số nhận diện nội bộ. Bạn có thể đặt một tiền tố dùng cho mỗi kiểu bản ghi." #~ msgid "When you add a new family member, a default surname can be provided. This surname will depend on the local tradition." #~ msgstr "Khi bạn thêm vào thành viên gia đình mới, thì sẽ được cung cấp một họ mặc định. Họ này sẽ tùy vào truyền thống của địa phương." #~ msgid "When you add, edit, or delete information, the changes are not saved immediately. Instead, they are kept in a “pending” area. These pending changes need to be reviewed by a moderator before they are accepted." #~ msgstr "Khi bạn thêm, sửa hay xóa thông tin, các thay đổi không được lưu ngay. Thay vì như thế, chúng được giữ trong vùng “chờ”. Các thay đổi chờ này cần phải được xem xét lại bởi biên tập viên trước khi được chấp nhận." #~ msgid "When you send this message you will receive a copy sent via email to the address you provided." #~ msgstr "Khi nào bức điện này gửi đi, bạn sẽ nhận một bản chép tại địa chỉ thư điện tử bạn đã cho." #~ msgid "Where a user is associated to an individual record in a family tree and has a role of member, editor, or moderator, you can prevent them from accessing the details of distant, living relations. You specify the number of relationship steps that the user is allowed to see." #~ msgstr "Khi một người dùng liên kết với một bản ghi cá nhân trong cây gia đình và có vai trò là thành viên, biên tập, sửa chữa, bạn có thể ngăn chúng được truy cập chi tiết từ xa, các bà con còn sống. Bạn nêu rõ số thế hệ mà người dùng được biết." #~ msgid "Where is your PhpGedView installation?" #~ msgstr "File cài đặt PhpGedView của bạn ở đâu?" #~ msgid "Which family trees should be included in the sitemaps" #~ msgstr "Cây gia đình nào sẽ được thêm vào sơ đồ site" #~ msgid "Who can upload new media files" #~ msgstr "Ai có thể tải tập tin đa phương tiện" #~ msgid "Widow" #~ msgstr "Góa chồng" #~ msgid "Widower" #~ msgstr "Góa vợ" #~ msgid "Width" #~ msgstr "Bề ngang của quạt" #~ msgid "Width of generated thumbnails" #~ msgstr "Bề ngang hình nhỏ tạo ra" #~ msgid "Wife’s age" #~ msgstr "Tuổi vợ" #~ msgid "World" #~ msgstr "Thế giới" #, fuzzy #~ msgid "XREF prefixes" #~ msgstr "Thiết đặt ID" #~ msgid "Year:" #~ msgstr "Năm:" #~ msgid "You (or someone claiming to be you) has requested an account at %1$s using the email address %2$s." #~ msgstr "Bạn (hay người nào đó xưng là bạn) đã yêu cầu mở tài khoản tại %1$s dùng địa chỉ email %2$s." #~ msgid "You are signed in as %s." #~ msgstr "Bạn đã đăng nhập với tư cách là %s." #~ msgid "You can change the appearance of webtrees using “themes”. Each theme has a different style, layout, color scheme, etc." #~ msgstr "Bạn có thể thay đổi diện mạo của webtrees bằng sử dụng “kiểu trình bày”. Mỗi kiểu trình bày có kiểu, trình bày, gam màu v.v. khác nhau." #, fuzzy #~ msgid "You can choose whether to appear in the list of users who are currently signed-in." #~ msgstr "Hộp kiểm này kiểm soát việc hiển thị của bạn đối với những người dùng khác khi bạn trực tuyến. Nó cũng kiểm soát khả năng thấy người khác trực tuyến nào đặt cấu hình là họ có thể thấy được.

Khi hộp này không được đánh dấu kiểm, bạn hoàn toàn không thể thấy được bởi người khác, và bạn cũng không thấy được người khác đang trực tuyến. Nếu hộp được kiểm, thì trái ngược lại. Bạn sẽ hiện ra với mọi người, và bạn sẽ có thể thấy mọi người nào thiết đặt có thể thấy." #~ msgid "You can download a copy of the GEDCOM specification from %s." #~ msgstr "Bạn có thể tải một bản qui cách GEDCOM về từ %s." #~ msgid "You can re-enable these modules after the upgrade." #~ msgstr "Bạn có thể tái kích hoạt các mô đun này sau khi nâng cấp." #~ msgid "You can re-enable these themes after the upgrade." #~ msgstr "Bạn có thể tái kích hoạt các chủ đề trình bày (themes) này sau khi nậng cấp." #~ msgid "You can renumber the records in a family tree, so that these internal reference numbers are not duplicated in any other family tree." #~ msgstr "Bạn có thể đánh số lại bản ghi trong một cây gia đình, để các số tham chiếu bên trong không trùng lặp với bất kỳ cây gia đình nào khác." #~ msgid "You can renumber this family tree." #~ msgstr "Bạn có thể đánh số lại cây gia đình này." #~ msgid "You can request a higher or lower limit, although the server may ignore this request." #~ msgstr "Bạn có thể yêu cầu có giới hạn cao hay thấp hơn, mặc dù máy chủ có thể không xét đến yêu cầu này." #~ msgid "You can set the access for a specific record, fact, or event by adding a restriction to it. If a record, fact, or event does not have a restriction, the following default restrictions will be used." #~ msgstr "Bạn có thể đặt quyền truy cập cho một bản ghi, sự kiện hoặc sự kiện cụ thể bằng cách thêm một hạn chế cho nó. Nếu một bản ghi, sự kiện hoặc sự kiện không có giới hạn, các hạn chế mặc định sau sẽ được sử dụng." #~ msgid "You cannot create a rule which would prevent yourself from accessing the website." #~ msgstr "Bạn không thể tạo một qui luật với mục tiêu ngăn chính bạn truy cập website." #~ msgid "You do not have permission to view this page." #~ msgstr "Bạn không được xem trang này." #~ msgid "You entered the same IDs. You cannot merge the same records." #~ msgstr "Bạn nhập cùng số ID. Không thể trộn những bản ghi giống nhau." #~ msgid "You have confirmed your request to become a registered user." #~ msgstr "Bạn đã xác nhận yêu cầu xin trở thành người dùng có đăng ký của bạn." #~ msgid "You have not created any journal items." #~ msgstr "Bạn đã không tạo ra mục Nhật ký nào." #~ msgid "You have selected a GEDCOM file with a different name. Is this correct?" #~ msgstr "Bạn đã chọn file GEDCOM có tên khác. Đúng không?" #~ msgid "You may enter a URL, beginning with “http://”." #~ msgstr "Bạn có thể nhập URL, bắt đầu bằng “http://”." #~ msgid "You may use HTML to format the answer and to add links to other websites." #~ msgstr "Bạn có thể dùng HTML để định dạng câu trả lời và thêm lin kết đến các site khác." #~ msgid "You must also enable “less secure applications” in your Google account." #~ msgstr "Bạn cũng phải bật \"ứng dụng kém an toàn\" trong tài khoản Google của mình." #~ msgid "You must change this before you can continue." #~ msgstr "Bạn phải đổi trước khi bạn tiếp tục." #~ msgid "You must enter a name" #~ msgstr "Bạn phải thêm một tên" #~ msgid "You must enter a real name." #~ msgstr "Bạn cần phải nhập tên thật." #~ msgid "You must enter a username." #~ msgstr "Bạn phải nhập tên người dùng vào." #~ msgid "You must provide a repository name." #~ msgstr "Bạn phải cung cấp một tên kho dữ liệu." #~ msgid "You must provide a source title" #~ msgstr "Bạn phải cung cấp tiêu đề nguồn" #~ msgid "You must renumber the records in one of the trees before you can merge them." #~ msgstr "Bạn phải đánh số các bản ghi lại ở một trong các cây gia đình trước khi hợp nhất chúng." #~ msgid "You must specify an individual record before you can restrict the user to their immediate family." #~ msgstr "Bạn phải nêu rõ bản ghi cá nhân nào trước khi có thể giới hạn người dùng vào ngay gia đình của họ." #~ msgid "You need to create a family tree." #~ msgstr "Bạn cần tạo một cây gia đình." #~ msgid "You need to review the account details." #~ msgstr "Bạn cần xem lại chi tiết tài khoản." #~ msgid "You need to set up an administrator account. This account can control all aspects of this webtrees installation. Please choose a strong password." #~ msgstr "Bạn cần thiết đặt một tài khoản quản trị. Tài khoản này kiểm soát tất cả mọi phương diện của cài đặt webtrees này. Vui lòng chọn một mật khẩu mạnh." #~ msgid "You need to sign in again, using your PhpGedView username and password." #~ msgstr "Bạn cần đăng nhập lại, dùng tên người dùng và mật khẩu PhpGedView." #~ msgid "You only need to enter a Sign-in URL if you want to redirect to a different website or location when your users sign in. This is very useful if you need to switch from http to https when your users sign in. Include the full URL to login.php. For example, https://www.yourserver.com/webtrees/login.php ." #~ msgstr "Bạn chỉ cần nhập một URL Đăng nhập nếu bạn muốn chuyển hướng đến một trang web khác hoặc địa điểm khi đăng nhập người dùng của bạn. Điều này là rất hữu ích nếu bạn cần phải chuyển từ http sang https khi người dùng đăng nhập. Bao gồm URL đầy đủ đến trang login.php. Ví dụ, https://www.yourserver.com/webtrees/login.php ." #~ msgid "You sent the following message to a webtrees administrator:" #~ msgstr "Bạn đã gửi thư sau đây cho quản trị của webtrees:" #~ msgid "You sent the following message to a webtrees user:" #~ msgstr "Bạn đã gửi thư sau đây cho một người dùng webtrees:" #~ msgid "You should consult the module’s author to confirm compatibility with this version of webtrees." #~ msgstr "Bạn phải tham vấn tác giả mô đun để xác nhận tính tương thích với phiên bản website này." #~ msgid "You should consult the theme’s author to confirm compatibility with this version of webtrees." #~ msgstr "Bạn phải tham vấn tác giả chủ đề trình bày để xác nhận tính tương thích của phiên bản webtrees này." #~ msgid "You should not approve an account unless you know that the email address is correct." #~ msgstr "Bạn không nên chấp thuận tài khoản trừ phi biết địa chỉ email là đúng." #~ msgid "You will be informed by email when this prospective user has confirmed the request. You can then complete the process by activating the username. The new user will not be able to sign in until you activate the account." #~ msgstr "Bạn sẽ được báo bằng email khi người dùng tương lai này đã xác nhận lại. Khi đó bạn có thể hoàn tất quá trình bằng cách kích hoạt tên người dùng. Người dùng mới này sẽ không thể đăng nhập cho tới khi bạn kích hoạt tài khoản." #~ msgid "You will use this to sign in to webtrees." #~ msgstr "Bạn sẽ dùng nó để đăng nhập vào webtrees." #~ msgid "Youngest father" #~ msgstr "Cha trẻ nhất" #~ msgid "Youngest female" #~ msgstr "Nữ trẻ nhất" #~ msgid "Youngest male" #~ msgstr "Nam trẻ nhất" #~ msgid "Youngest mother" #~ msgstr "Mẹ trẻ nhất" #~ msgid "Your clippings cart is empty." #~ msgstr "Giỏ dữ liệu của bạn trống." #~ msgid "Your name" #~ msgstr "Tên của bạn" #~ msgid "Your server’s administrator will provide you with the connection details." #~ msgstr "Quản trị máy chủ sẽ cung cấp cho bạn chi tiết về kết nối." #, fuzzy #~ msgid "Your user account does not have “automatically accept changes” enabled. You will only be able to change one record at a time." #~ msgstr "Tài khoản của bạn không kích hoạt mục “thay đổi tự động được chấp thuận”. Bạn chỉ có thể thay đổi mỗi lần một bản ghi." #~ msgid "Your web server is using PHP version %s, which is no longer maintained. You should upgrade to a later version." #~ msgstr "Máy phục vụ web của bạn dùng PHP phiên bản %s, là phiên bản không còn được duy trì. Bạn phải nâng cấp lên phiên bản mới hơn." #~ msgid "Yugoslavia" #~ msgstr "Yugoslavya" #~ msgid "Zaire" #~ msgstr "Zaire" #~ msgid "Zip file(s)" #~ msgstr "File nén zip" #~ msgid "Zoom" #~ msgstr "Phóng to" #~ msgid "Zoom in" #~ msgstr "Phóng to" #~ msgid "Zoom in here" #~ msgstr "Thu nhỏ lại" #~ msgid "Zoom in/out on this box." #~ msgstr "Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này." #~ msgid "Zoom level" #~ msgstr "Độ phóng đại" #~ msgid "Zoom level of map" #~ msgstr "Độ phóng đại bản đồ" #~ msgid "Zoom out" #~ msgstr "Thu nhỏ" #~ msgid "Zoom out here" #~ msgstr "Phóng to lên" #~ msgid "Zoom=" #~ msgstr "Phóng to=" #~ msgid "a.m." #~ msgstr "sáng" #~ msgctxt "You should review the changes and then accept or reject them." #~ msgid "accept" #~ msgstr "chấp nhận" #~ msgctxt "You should review the deletion and then accept or reject it." #~ msgid "accept" #~ msgstr "chấp nhận" #~ msgid "add" #~ msgstr "thêm" #~ msgid "allow" #~ msgstr "cho phép" #~ msgid "back to top" #~ msgstr "Trở lại đầu" #~ msgid "born in the last %1$s years or died in the last %2$s years" #~ msgstr "sinh trong %1$s hay chết trong %2$s năm rồi" #, fuzzy #~ msgid "cancel" #~ msgstr "Hủy bỏ" #~ msgid "century" #~ msgstr "thế kỷ" #~ msgid "children" #~ msgstr "con cái" #~ msgid "close" #~ msgstr "đóng" #~ msgid "create" #~ msgstr "tạo" #~ msgid "creating thumbnails of images" #~ msgstr "Tạo ảnh nhỏ" #~ msgid "date periods" #~ msgstr "thời kỳ. Lựa đơn vị cho thời kỳ trên trục z" #~ msgid "degrees" #~ msgstr "độ" #~ msgid "delete" #~ msgstr "xóa" #~ msgid "deny" #~ msgstr "từ chối" #, fuzzy #~ msgid "download" #~ msgstr "tải về" #~ msgid "east" #~ msgstr "đông" #~ msgid "edit" #~ msgstr "sửa" #~ msgid "file upload capability" #~ msgstr "khả năng tải file lên" #~ msgid "first" #~ msgstr "thứ nhất" #~ msgctxt "Show the [first/last] [N] parts of a place name." #~ msgid "first" #~ msgstr "đầu tiên" #~ msgid "from %1$s interval %2$s year" #~ msgid_plural "from %1$s interval %2$s years" #~ msgstr[0] "từ %1$s với khoảng cách %2$s năm" #~ msgid "gender" #~ msgstr "nam/nữ" #~ msgid "go to new individual" #~ msgstr "đến người mới" #~ msgid "half-year after marriage" #~ msgstr "nửa năm sau kết hôn" #~ msgid "hide" #~ msgstr "ẩn" #, fuzzy #~ msgid "import" #~ msgstr "nhập" #~ msgid "interval %s year" #~ msgid_plural "interval %s years" #~ msgstr[0] "khoảng cách %s năm" #~ msgid "interval one child" #~ msgstr "khoảng cách giữa 1 con" #~ msgid "interval two children" #~ msgstr "khoảng cách giữa 2 con" #~ msgid "invert selection" #~ msgstr "đảo chọn" #~ msgid "last" #~ msgstr "cuối cùng" #~ msgctxt "Show the [first/last] [N] parts of a place name." #~ msgid "last" #~ msgstr "cuối cùng" #~ msgid "less than" #~ msgstr "ít hơn" #, fuzzy #~ msgid "link" #~ msgstr "Đặt mối liên kết" #~ msgid "managers" #~ msgstr "quản trị viên" #~ msgid "maximum" #~ msgstr "tối đa" #~ msgid "maximum %s day" #~ msgid_plural "maximum %s days" #~ msgstr[0] "tối đa %s ngày" #~ msgid "members" #~ msgstr "thành viên" #~ msgid "midnight" #~ msgstr "giữa đêm" #~ msgid "minimum" #~ msgstr "tối thiểu" #~ msgid "month" #~ msgstr "tháng" #~ msgid "months after marriage" #~ msgstr "tháng sau hôn nhân" #~ msgid "months before and after marriage" #~ msgstr "các tháng trước và sau hôn nhân" #~ msgid "next" #~ msgstr "tiếp theo" #~ msgid "noon" #~ msgstr "trưa" #~ msgid "north" #~ msgstr "bắc" #~ msgid "numbers" #~ msgstr "số" #~ msgid "over" #~ msgstr "hơn" #~ msgid "overall" #~ msgstr "tất cả" #~ msgid "p.m." #~ msgstr "chiều" #~ msgid "percentage" #~ msgstr "tỷ lệ phần trăm" #~ msgid "pixels" #~ msgstr "điểm ảnh" #~ msgid "preview" #~ msgstr "Xem trước" #~ msgid "previous" #~ msgstr "trước" #~ msgid "quarters after marriage" #~ msgstr "quý sau hôn nhân" #~ msgctxt "You should review the changes and then accept or reject them." #~ msgid "reject" #~ msgstr "từ chối" #~ msgctxt "You should review the deletion and then accept or reject it." #~ msgid "reject" #~ msgstr "từ chối" #~ msgid "replace" #~ msgstr "thay thế" #~ msgid "reporting" #~ msgstr "báo cáo" #~ msgid "reset" #~ msgstr "đặt lại" #~ msgid "robot" #~ msgstr "robot" #~ msgid "save" #~ msgstr "lưu" #~ msgid "search" #~ msgstr "truy tìm" #~ msgid "select all" #~ msgstr "chọn hết" #~ msgid "select none" #~ msgstr "không chọn gì cả" #~ msgid "show" #~ msgstr "hiện" #~ msgid "show the chart" #~ msgstr "xem sơ đồ" #~ msgid "sign in" #~ msgstr "đăng nhập" #, fuzzy #~ msgid "sign out" #~ msgstr "thoát" #~ msgid "sort by filename" #~ msgstr "sắp xếp bằng tên file" #~ msgid "sort by title" #~ msgstr "sắp xếp theo tiêu đề" #~ msgid "south" #~ msgstr "nam" #~ msgid "the database connection settings in the file “/data/config.ini.php” are still correct" #~ msgstr "Thiết đặt kết nối CSDL trong file có đúng không" #~ msgid "the folder “/data” and the file “/data/config.ini.php” have access permissions that allow the webserver to read them" #~ msgstr "thư mục /data/ và file “/data/config.ini.php” có truy cập được và cho máy phục vụ đọc nó không" #~ msgid "this record does not exist" #~ msgstr "Bản ghi này không có" #~ msgid "update" #~ msgstr "Cập nhật" #, fuzzy #~ msgid "upload" #~ msgstr "tải lên" #, fuzzy #~ msgid "view" #~ msgstr "xem" #~ msgid "visitors" #~ msgstr "khách thăm" #~ msgid "webtrees cannot connect to the PhpGedView database: %s." #~ msgstr "webtrees không thể kết nối CSDL: %s của PhpGedView." #~ msgid "webtrees needs a MySQL database, version %s or later." #~ msgstr "webtrees cần một CSDL, phiên bản %s hay mới hơn." #~ msgid "webtrees needs to send emails, such as password reminders and website notifications. To do this, it can use this server’s built in PHP mail facility (which is not always available) or an external SMTP (mail-relay) service, for which you will need to provide the connection details." #~ msgstr "webtrees cần gửi email, như lời nhắc về mật khẩu, thông báo của site. Để làm được, nó dùng phương tiệng có ở trình php của máy chủ (không phải luôn luôn có), hay một phần mềm dịch vụ SMTP (chuyển tiếp mail), và bạn cần cung cấp các chi tiết kết nối." #~ msgid "webtrees reply address" #~ msgstr "địa chỉ trả lời webtrees" #~ msgid "webtrees uses UTF-8 encoding for accented letters, special characters and non-Latin scripts. If you want to use this GEDCOM file with genealogy software that does not support UTF-8, then you can create it using ISO-8859-1 encoding." #~ msgstr "webtrees dùng mã UTF-8 cho các chữ có dấu, các ký tự đặc biệt và các chữ không dùng ký tự la tinh. Nếu bạn dùng tập tin GEDCOM này cho chương trình gia phả không hỗ trợ mã utf-8, thì bạn có thể dùng bộ ký tự mã ISO-8859-1." #~ msgid "webtrees wiki" #~ msgstr "wiki của chương trình webtrees" #~ msgid "webtrees’ database must be on the same server as PhpGedView’s" #~ msgstr "CSDL webtrees phải có trên cùng máy chủ như của PhpGedView" #~ msgid "west" #~ msgstr "tây" #~ msgid "years" #~ msgstr "năm" #~ msgid "you can connect to the database using other applications, such as phpmyadmin" #~ msgstr "bạn có thể kết nối với CSDL dùng các ứng dụng như phpmyadmin" #~ msgid "“%s” has been added to your favorites." #~ msgstr "“%s” đã được thêm vào mục ưa thích của bạn."