Lines Matching refs:em
391 msgstr "%s × anh chị em họ"
432 msgstr "%s, Cha mẹ và anh chi em của họ"
452 msgstr "%s, cha mẹ và anh em của cha mẹ của ông"
1236 msgstr "Thêm một anh em trai"
1253 msgstr "Thêm một chị, em gái"
1324 msgstr "Thêm một anh, em"
1328 msgstr "Thêm một chị em gái"
1555 msgstr "Nhận anh/ em"
1601 msgstr "Nhận anh em nuôi"
1605 msgstr "Nhận anh /em cùng cha/mẹ"
1609 msgstr "Nhận chị / em gái cùng cha hay mẹ nuôi"
1613 msgstr "Nhận anh em"
1617 msgstr "Nhận chị / em nuôi"
1673 msgstr "Tuổi giữa anh em"
2420 msgstr "Lễ bap tit cho anh/ em trai"
2468 msgstr "Lễ bap tít cho anh/em chung cha hay mẹ"
2472 msgstr "Làm lễ rửa tôi cho anh/em cùng cha/mẹ"
2476 msgstr "Lễ báp tít của chị, em cùng cha hay mẹ"
2480 msgstr "Lễ rửa tôi cho anh em"
2484 msgstr "Lễ báp tít của chị, em"
2749 msgstr "Sinh của anh / em trai"
2797 msgstr "Sinh của anh em cùng cha hay mẹ"
2801 msgstr "Sinh của anh (chị, em) kế"
2805 msgstr "Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ"
2810 msgstr "Sinh của anh (chị, em)"
3033 msgstr "An táng anh/ em trai"
3097 msgstr "An táng anh / em cùng cha hay mẹ"
3101 msgstr "An táng anh / em cùng cha, mẹ"
3105 msgstr "An táng của chị, em cùng cha hay mẹ"
3137 msgstr "An táng anh / em"
3592 msgstr "Lễ rửa tội cho anh/ em trai"
3638 msgstr "Lễ rửa tội cho anh/em cùng cha hay mẹ"
3642 msgstr "Lễ rửa tội anh/ em cùng cùng cha, mẹ"
3646 msgstr "Rửa tội của chị, em cùng cha hay cùng mẹ"
3650 msgstr "Lễ rửa tội cho anh/ em"
4141 msgstr "Hỏa táng anh / em trai"
4203 msgstr "Hỏa táng anh/ em cùng cha hay mẹ"
4207 msgstr "Hỏa táng anh/em cùng cha hay mẹ"
4211 msgstr "Hỏa táng của chị, em cùng cha hay mẹ"
4243 msgstr "Hỏa táng anh / em"
4805 msgstr "Mất của anh /em trai"
4873 msgstr "Mất của anh/ em cùng cha hay cùng mẹ"
4877 msgstr "Mất của anh (chị, em) chung cha, mẹ"
4881 msgstr "Mất của chị, em cùng cha hay mẹ"
4917 msgstr "Tữ của anh (chị, em)"
6590 …hể thấy cháu nội, cô dì (cha mẹ, anh em), con gái nuôi (bạn đời, con họ) nhưng không hiện bà con h…
7108 msgstr "Tuổi nhiều nhất giữa anh em"
7615 … số năm tại đây, người này được xem là “sống”. Ngày tháng năm sinh của trẻ em được coi là sự kiện …
9134 msgstr "Kết hôn của anh/ em"
9186 msgstr "Kết hôn của anh/ em cùng cha hay mẹ"
9190 msgstr "Kết Hôn của anh (chị, em) kế"
9194 msgstr "Kết hôn của chị, em cùng cha hay mẹ"
9208 msgstr "Kết Hôn của anh (chị, em)"
10989 msgstr "Cha mẹ và anh em"
16963 msgstr "anh em trai"
16968 msgstr "anh hoặc em rể"
16978 msgstr "anh hoặc em rể"
17008 msgstr "anh hoặc em rể/ chị hoặc em dâu"
17013 msgstr "anh hoặc em rể/ chị hoặc em dâu"
17018 msgstr "anh/ chị em dâu"
17028 msgstr "anh/ chị em dâu"
17033 msgstr "anh rể / em dâu"
17286 msgstr "anh em họ 8 đời"
17313 msgstr "anh em họ 11 đời"
17397 msgstr "anh chị em họ thứ 15"
17432 msgstr "anh em họ 5 đời"
17480 msgstr "anh em họ"
17496 msgstr "anh em chú bác"
17501 msgstr "anh chị em họ"
17506 msgstr "anh em chú bác"
17511 msgstr "anh em cô cậu"
17516 msgstr "anh em họ"
17521 msgstr "anh em cô cậu"
17526 msgstr "anh em cô cậu"
17531 msgstr "chị em cô cậu"
17536 msgstr "anh em cô cậu"
17541 msgstr "anh em bạn dì"
17546 msgstr "anh chị em họ"
17551 msgstr "anh em bạn dì"
17675 msgstr "anh chị em họ thứ 14"
17710 msgstr "anh em họ 4 đời"
19293 msgstr "anh em cùng cha hoặc mẹ"
19298 msgstr "anh em cùng cha hoặc mẹ"
19303 msgstr "anh em cùng chung cha hay mẹ"
19308 msgstr "anh em cùng cha/mẹ"
19313 msgstr "anh em cùng cha hoặc mẹ"
19318 msgstr "anh, chị em cùng cha hoặc mẹ"
19323 msgstr "chị em cùng cha/mẹ"
19328 msgstr "chị em cùng cha hoặc mẹ"
19333 msgstr "chị em cùng cha hoặc mẹ"
19773 msgstr "anh em họ 9 đời"
20095 msgstr "anh em họ 2 đời"
20264 msgstr "anh em họ 7 đời"
20334 msgstr "anh chị em"
20350 msgstr "chị em gái"
20360 msgstr "chị hoặc em dâu"
20365 msgstr "chị hoặc em dâu"
20370 msgstr "chị hoặc em dâu"
20380 msgstr "chị dâu/ em dâu"
20390 msgstr "em dâu / chị dâu"
20394 msgstr "anh em họ 6 đời"
20509 msgstr "anh em cùng cha khác mẹ"
20514 msgstr "anh em cùng mẹ khác cha"
20569 msgstr "anh em cùng cha khác mẹ"
20574 msgstr "anh em cùng mẹ khác cha"
20579 msgstr "anh em khác cha/mẹ"
20584 msgstr "chị em cùng mẹ khác cha"
20589 msgstr "chị em khác cha/mẹ"
20594 msgstr "chị em khác cha/mẹ"
20634 msgstr "anh em họ 10 đời"
20684 msgstr "anh em họ 3 đời"
20699 msgstr "anh chị em họ thứ 13"
20725 msgstr "anh chị em họ thứ 12"
20740 msgstr "Anh(em) sinh đôi"
20744 msgstr "anh em sinh đôi"
20748 msgstr "Chị(em) sinh đôi"
20940 msgstr "em trai"
20944 msgstr "em gái út"
20948 msgstr "em gái"
21351 #~ msgstr "Brit Milah cho anh em trai"
21365 #~ msgstr "Lễ Brit Milah cho anh/ em chung cha hay mẹ"
21391 #~ msgstr "Khi tùy chọn này được chọn, webtrees sẽ tính toán khác biệt tuổi tác giữa anh anh em, co…